Giải SBT Tiếng Anh lớp 12 trang 86, 87, 88 Unit 7 IV. Reading - Global success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 12 trang 86, 87, 88 Unit 7 IV. Reading trong Unit 7: The world of mass media sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 12.

1 33 19/09/2024


SBT Tiếng Anh lớp 12 trang 86, 87, 88 Unit 7 IV. Reading - Global success

1 (trang 86-87 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions. (Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

Traditional media

A. Before the invention of newspapers, the main source of news was word of mouth. Any writings and drawings were done by hand. Although printing presses had existed in eastern Asia, it was Gutenberg's invention in Europe in 1453 that made printing faster and books more accessible. It reduced the cost and size of printed books and made them the first form of mass media affordable to less wealthy people. Gufenberg's invention also quickened the spread of discoveries and information, and promoted literacy in Europe.

B. The printing press led to the rise of printed newspapers that appeared regularly. The first newspapers developed from around 1612 and in a short period of time, they became very popular in Europe and the European colonies. In the 19th century, they also appeared in Asia. Newspapers and magazines are still very popular today. Although most of them have online versions, many people continue to read print media, which is considered more credible than digital media.

C. In the 1920s, when radio, television, and video were introduced, the phrase 'the media' began to be used. Black and white television quickly became popular in the 1950s, and in the 1960s colour broadcasts started in many countries. Thanks to its audio visual presentation, television became one of the most important forms of mass media in the 20th century. As a source of news, entertainment, and education, it still attracts a large number of viewers today.

Hướng dẫn dịch:

Phương tiện truyền thông truyền thống

A. Trước khi phát minh ra báo chí, nguồn tin tức chính là truyền miệng. Mọi bài viết và bản vẽ đều được thực hiện bằng tay. Mặc dù máy in đã tồn tại ở Đông Á nhưng chính phát minh của Gutenberg ở châu Âu vào năm 1453 đã giúp việc in ấn nhanh hơn và dễ tiếp cận sách hơn. Nó làm giảm chi phí và kích thước của sách in và biến chúng thành hình thức truyền thông đại chúng đầu tiên có giá cả phải chăng cho những người ít giàu có hơn. Phát minh của Gufenberg cũng đẩy nhanh việc truyền bá những khám phá và thông tin, đồng thời thúc đẩy khả năng đọc viết ở châu Âu.

B. Báo in kéo theo sự gia tăng của báo in xuất hiện thường xuyên. Những tờ báo đầu tiên phát triển từ khoảng năm 1612 và chỉ trong một thời gian ngắn, chúng đã trở nên rất phổ biến ở Châu Âu và các thuộc địa của Châu Âu. Vào thế kỷ 19, chúng cũng xuất hiện ở châu Á. Báo và tạp chí vẫn còn rất phổ biến ngày nay. Mặc dù hầu hết đều có phiên bản trực tuyến, nhiều người vẫn tiếp tục đọc báo in, được coi là đáng tin cậy hơn báo kỹ thuật số.

C. Vào những năm 1920, khi đài phát thanh, truyền hình và video xuất hiện, cụm từ 'phương tiện truyền thông' bắt đầu được sử dụng. Truyền hình đen trắng nhanh chóng trở nên phổ biến vào những năm 1950 và đến những năm 1960, truyền hình màu bắt đầu được phát sóng ở nhiều quốc gia. Nhờ khả năng trình chiếu bằng âm thanh, hình ảnh, truyền hình đã trở thành một trong những hình thức truyền thông đại chúng quan trọng nhất trong thế kỷ 20. Là một nguồn tin tức, giải trí và giáo dục, nó vẫn thu hút một lượng lớn người xem cho đến ngày nay.

1. What is the main idea of Paragraph A?

A. Word of mouth was the earliest form of media.

B. The cost and size of books in the past have changed.

C. Information and knowledge became available to more people for the first time.

D. Literacy in Europe improved.

2. It can be inferred from the passage that the phrase “printing presses” in Paragraph A refers to

A. newspapers

B. machines that produce books and newspapers

C. writings and drawings

D. machines that produce paper

3. What CANNOT be inferred from Paragraph A about Gutenberg and his invention?

A. Gutenberg did not invent the first printing press.

B. Gutenberg's invention was one of the most important inventions in human history.

C. It made printing cheaper.

D. It helped more people to learn to read and write.

4. What is the main idea of Paragraph B?

A. The impact of printing presses on newspapers was small.

B. The popularity of newspapers in Europe and Asia increased.

C. The rise of online newspapers changed the world.

D. Print media is still important in today's digital age.

5. What can be inferred from Paragraph B?

A. Gutenberg's invention speeded up book publishing and the spread of knowledge.

B. Newspapers became popular in Europe much later than in Asia.

C. All online newspapers are less credible than printed ones.

D Online newspapers made printed ones less popular.

6. What is Paragraph C about?

A. How mass media has changed and developed over the past 100 years.

B. The development of different types of mass media over time.

C. The invention of colour broadcasts.

D. Mass media in the 20th century.

7. Which is true according to Paragraph C?

A. The term “the media” came into use in the early 20th century.

B. Colour TV appeared in the 1950s.

C. Television was the most credible form of media in the 20th century.

D. Viewers depend on TV mostly for education.

8. When did the early audiovisual media appear?

A. In 1453.

B. In 1612.

C. In the early 20th century.

D. In the mid-20th century.

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

4. D

5. C

6. A

7. A

8. C

Giải thích:

1. Nội dung chính của đoạn A: Lần đầu tiên thông tin và kiến ​​thức được tiếp cận với nhiều người hơn.

2. printing presses: máy in

3. Thông tin: Although printing presses had existed in eastern Asia, it was Gutenberg's invention in Europe in 1453 that made printing faster and books more accessible. (Mặc dù máy in đã tồn tại ở Đông Á nhưng chính phát minh của Gutenberg ở châu Âu vào năm 1453 đã giúp việc in ấn nhanh hơn và dễ tiếp cận sách hơn.)

4. Nội dung chính của đoạn B: Phương tiện in ấn vẫn còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.

5. Thông tin: Although most of them have online versions, many people continue to read print media, which is considered more credible than digital media. (Mặc dù hầu hết chúng đều có phiên bản trực tuyến nhưng nhiều người vẫn tiếp tục đọc báo in, vốn được coi là đáng tin cậy hơn báo kỹ thuật số.)

6. Nội dung chính của đoạn C: Phương tiện thông tin đại chúng đã thay đổi và phát triển như thế nào trong 100 năm qua.

7. Thông tin: In the 1920s, when radio, television, and video were introduced, the phrase 'the media' began to be used. (Vào những năm 1920, khi đài phát thanh, truyền hình và video xuất hiện, cụm từ “phương tiện truyền thông” bắt đầu được sử dụng.)

8. Thông tin: Thanks to its audio visual presentation, television became one of the most important forms of mass media in the 20th century. (Nhờ khả năng trình chiếu bằng âm thanh, hình ảnh, truyền hình đã trở thành một trong những hình thức truyền thông đại chúng quan trọng nhất trong thế kỷ 20.)

Hướng dẫn dịch:

1. Ý chính của Đoạn A là gì?

- Lần đầu tiên thông tin và kiến ​​thức được tiếp cận với nhiều người hơn.

2. Có thể suy ra từ đoạn văn rằng cụm từ “máy in” ở Đoạn A đề cập đến máy sản xuất sách và báo.

3. Điều gì KHÔNG THỂ suy ra từ Đoạn A về Gutenberg và phát minh của ông?

- Phát minh của Gutenberg là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lịch sử loài người.

4. Ý chính của Đoạn B là gì?

- Phương tiện in ấn vẫn còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.

5. Có thể suy ra điều gì từ Đoạn B?

- Tất cả các tờ báo trực tuyến đều kém tin cậy hơn báo in.

6. Đoạn C nói về điều gì?

- Truyền thông đại chúng đã thay đổi và phát triển như thế nào trong 100 năm qua.

7. Điều nào đúng theo Đoạn C?

- Thuật ngữ “phương tiện truyền thông” được sử dụng vào đầu thế kỷ 20.

8. Phương tiện nghe nhìn đầu tiên xuất hiện khi nào?

- Vào đầu thế kỷ 20.

2 (trang 87-88 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks. (Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)

Over the past 30 years, the Internet has changed the way people experience and create all media. Today, there are more than five (1) Internet users in the world, which is more than 60 per cent of the global population. Current news, information, and entertainment are readily available through websites and can be easily (2) through search engines. The Internet has become the most exciting type of (3).

In Viet Nam, there were 72.10 million Internet users in early 2022, which accounted for 73.2 per cent of the total (4). The number of social media users in Viet Nam was (5) to nearly 70 per cent of the total population. The number of Vietnamese on popular platforms was also (6) since it was reported that more than 70 million people used Facebook in Viet Nam and around 62 million Vietnamese were on YouTube. These users may not represent active or unique individuals (7) some people may not check or post to their social media platforms. Besides, some accounts can belong to businesses or groups. However, these numbers still strongly indicate that the Internet has become one of the most (8) types of mass media in Viet Nam today.

SBT Tiếng Anh 12 trang 86, 87, 88 Unit 7 Reading | Tiếng Anh 12 Global success

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

4 C

5. B

6. A

7. A

8. D

Hướng dẫn dịch:

Trong 30 năm qua, Internet đã thay đổi cách mọi người trải nghiệm và tạo ra tất cả các phương tiện truyền thông. Ngày nay, có hơn 5 tỷ người dùng Internet trên thế giới, chiếm hơn 60% dân số toàn cầu. Tin tức, thông tin và giải trí hiện tại luôn có sẵn trên các trang web và có thể dễ dàng truy cập thông qua các công cụ tìm kiếm. Internet đã trở thành loại phương tiện truyền thông đại chúng thú vị nhất.

Tại Việt Nam, đầu năm 2022 có 72,10 triệu người dùng Internet, chiếm 73,2% tổng dân số. Số lượng người sử dụng mạng xã hội ở Việt Nam tương đương gần 70% tổng dân số. Số lượng người Việt trên các nền tảng phổ biến cũng rất ấn tượng khi có hơn 70 triệu người sử dụng Facebook ở Việt Nam và khoảng 62 triệu người Việt sử dụng YouTube. Những người dùng này có thể không đại diện cho những cá nhân đang hoạt động hoặc duy nhất vì một số người có thể không kiểm tra hoặc đăng lên nền tảng truyền thông xã hội của họ. Ngoài ra, một số tài khoản có thể thuộc về doanh nghiệp hoặc nhóm. Tuy nhiên, những con số này vẫn cho thấy rõ ràng rằng Internet đã trở thành một trong những loại hình truyền thông đại chúng phổ biến nhất ở Việt Nam hiện nay.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 sách Global success hay khác:

I. Pronunciation (trang 81)

II. Vocabulary (trang 82, 83)

III. Grammar (trang 83, 84, 85)

V. Speaking (trang 88, 89)

VI. Writing (trang 89, 90, 91)

1 33 19/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: