Giải SBT Tiếng Anh lớp 12 Unit 8: Wildlife conservation - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 8: Wildlife conservation sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 12.

1 67 19/09/2024


Giải SBT Tiếng Anh lớp 12 Unit 8: Wildlife conservation - Global Success

Unit 8 I. Pronunciation trang 92

1 (trang 92 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Read the following sentences and underline the parts of words where assimilation occurs. Then practise reading the sentences. (Đọc những câu sau đây và gạch dưới những phần của từ diễn ra sự đồng hóa. Sau đó luyện đọc các câu.)

1. A new conservation park has been built in the north of the country.

2. This species used to be found in different places, but now it's disappearing.

3. Keeping a pet monkey is illegal in many countries.

4. The North Sea has many marine mammals in it, including dolphins and whales.

Đáp án:

1. A new conservation park has been built in the north of the country. [/ˌkɒnsəˈveɪʃm ˈpɑːk/, /bɪm ˈbɪlt/]

2. This species used to be found in different places, but now it’s disappearing. [/ˈdɪfrənp ˈpleɪsiz/]

3. Keeping a pet monkey is illegal in many countries. [/ˈpep ˈmʌŋki/]

4. The North Sea has many marine mammals in it, including dolphins and whales. [/nɔːssiː/, /məˈriːm ˈmæmlz/]

Hướng dẫn dịch:

1. Một công viên bảo tồn mới đã được xây dựng ở phía bắc đất nước.

2. Loài này từng được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau, nhưng hiện tại nó đang biến mất.

3. Nuôi khỉ làm thú cưng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.

4. Biển Bắc có nhiều loài động vật có vú ở biển, bao gồm cả cá heo và cá voi.

2 (trang 92 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word which differs from the other three in the position of the main stress in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

SBT Tiếng Anh 12 trang 92 Unit 8 Pronunciation | Tiếng Anh 12 Global success

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. D

Giải thích:

1. Đáp án A trọng âm số 2, các đáp án còn lại trọng âm số 1

2. Đáp án B trọng âm số 2, các đáp án còn lại trọng âm số 1

3. Đáp án C trọng âm số 1, các đáp án còn lại trọng âm số 2

4. Đáp án D trọng âm số 1, các đáp án còn lại trọng âm số 2

Unit 8 II. Vocabulary trang 92, 93, 94

1 (trang 92-93 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. There are more tigers in _______ than in the wild.

A. wildlife

B. habitat

C. captivity

D. activity

2. Planting native plants in your garden is a great way to protect and _______ local wildlife.

A. degrade

B. deserve

C. serve

D. conserve

3. Tram Chim National Park is home _______ many rare and endangered species of birds.

A. of

B. to

C. for

D. with

4. The wildlife conservation team plans to _______ the eagle back into the wild after treatment.

A. release

B. emit

C. gather

D. collect

5. _______ species are likely to become endangered when their populations decrease.

A. Vulnerable

B. Weak

C. Extinct

D. Suspicious

6. Human activities such as deforestation and hunting have _______ the natural habitats of many species, pushing them towards extinction.

A. degraded

B. raised

C. improved

D. weakened

7. Volunteers at the animal shelter helped _______ some abandoned puppies.

A. reproduce

B. rescue

C. restore

D. recover

8. In order to _______ in cold climates, some frogs freeze themselves in winter.

A. monitor

B. protect

C. die

D. survive

9. Gibbons have already lost most of their natural _______ and the remaining populations are in protected areas.

A. habitat

B. status

C. condition

D. position

10. Forest clearance or _______ can destroy ecosystems that are important to both wildlife and humans.

A. restoration

B. poaching

C. pollution

D. deforestation

Đáp án:

1. C

2. D

3. B

4. A

5. A

6. A

7. B

8. D

9. A

10. D

Hướng dẫn dịch:

1. Số lượng hổ bị nuôi nhốt nhiều hơn trong tự nhiên.

2. Trồng cây bản địa trong vườn của bạn là một cách tuyệt vời để bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã địa phương.

3. Vườn quốc gia Tràm Chim là nơi sinh sống của nhiều loài chim quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.

4. Nhóm bảo tồn động vật hoang dã có kế hoạch thả đại bàng trở lại tự nhiên sau khi điều trị.

5. Các loài dễ bị tổn thương có nguy cơ bị đe dọa khi quần thể của chúng giảm đi.

6. Các hoạt động của con người như phá rừng và săn bắn đã làm suy thoái môi trường sống tự nhiên của nhiều loài, đẩy chúng đến nguy cơ tuyệt chủng.

7. Các tình nguyện viên ở trại động vật đã giúp giải cứu một số chú chó con bị bỏ rơi.

8. Để tồn tại ở vùng khí hậu lạnh, một số loài ếch có thể tự đóng băng vào mùa đông.

9. Vượn đã mất phần lớn môi trường sống tự nhiên và số lượng còn lại nằm trong các khu vực được bảo vệ.

10. Phá rừng hoặc phá rừng có thể phá hủy các hệ sinh thái quan trọng đối với cả động vật hoang dã và con người.

2 (trang 93 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ gần nghĩa nhất với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)

1. The main threats facing wild tigers are habitat loss and poaching.

A. punishments

B. damages

C. attacks

D. dangers

2. Tiger farms only encourage poaching and increase the demand for tiger parts.

A. support

B. goods

C. desire

D. trade

3. The decline in bee populations is an issue of serious concern as they support the growth of flowers, trees, and other plants.

A. increase

B. growth

C. effect

D. decrease

4. We can restore degraded ecosystems by replanting and allowing trees and plants to re-grow naturally.

A. improved

B. lost

C. lowered

D. damaged

5. A mother bear will teach her cubs everything they need to know in order to survive.

A. family

B. babies

C. animals

D. kittens

6. Javan rhinos, with a population of only 75 individuals in the wild, are in danger of extinction.

A. survival

B. poaching

C. degrading

D. disappearance

7. Some African elephant species are listed as critically endangered on the IUCN Red List.

A. dramatically

B. carelessly

C. seriously

D. suspiciously

8. Some wildlife farms claim that the young animals are bred so that they can be released into the wild.

A. reproduced

B. developed

C. kept

D. rescued

Đáp án:

1. D

2. C

3. D

4. D

5. B

6. D

7. C

8. A

Giải thích:

1. threats = dangers (sự nguy hiểm)

2. demand = desire (yêu cầu)

3. decline = decrease (giảm)

4. degraded = damaged (làm tổn thương)

5. cubs = babies (trẻ nhỏ)

6. extinction = disappearance (sự tuyệt chủng)

7. critically = seriously (nghiêm trọng)

8. bred = reproduced (được nuôi dưỡng)

Hướng dẫn dịch:

1. Các mối đe dọa chính mà hổ hoang dã phải đối mặt là mất môi trường sống và nạn săn trộm.

2. Các trang trại nuôi hổ chỉ khuyến khích nạn săn trộm và làm tăng nhu cầu về các bộ phận của hổ.

3. Sự suy giảm số lượng ong là một vấn đề đáng quan ngại vì chúng hỗ trợ sự phát triển của hoa, cây cối và các loại thực vật khác.

4. Chúng ta có thể khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái bằng cách trồng lại và cho phép cây cối tái sinh một cách tự nhiên.

5. Gấu mẹ sẽ dạy cho đàn con mọi thứ chúng cần biết để tồn tại.

6. Tê giác Java với quần thể chỉ có 75 cá thể trong tự nhiên, đang có nguy cơ tuyệt chủng.

7. Một số loài voi châu Phi được liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp trong Sách đỏ IUCN.

8. Một số trang trại nuôi động vật hoang dã cho rằng những con non được nhân giống để thả chúng về tự nhiên.

3 (trang 94 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ NGƯỢC nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. Every year, several species go extinct in the wild as they are no longer found in their natural habitats.

A. weak

B. living

C. injured

D. inactive

2. The injured tiger will be released into the national park after ten days of treatment.

A. rescued

B. imprisoned

C. taken

D. protected

3. In order to prevent endangered species from going extinct, it is crucial to protect their natural habitats.

A. dangerous

B. protected

C. vulnerable

D. harmless

4. One of the biggest threats to the survival of rare animals is poaching.

A. hunting legally

B. hunting illegally

C. killing

D. trading legally

5. High rates of forest clearance in the region have destroyed the habitats of some endangered species.

A. deforestation

B. forest removal

C. tree planting

D. wildlife protection

6. Volunteers monitor turtle movements and nests to protect their habitats.

A. observe

B. ignore

C. examine

D. disrupt

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

5. C

6. B

Giải thích:

1. extinct (tuyệt chủng) >< living (sống)

2. release (thả) >< imprisoned (giam)

3. endangered (gặp nguy hiểm) >< protected (được bảo vệ)

4. poaching (sự săn trộm) >< hunting legally (săn bắn hợp pháp)

5. forest clearance (phá rừng) >< tree planting (trồng cây)

6. monitor (theo dõi) >< ignore (tảng lờ)

Hướng dẫn dịch:

1. Hàng năm, một số loài bị tuyệt chủng trong tự nhiên vì chúng không còn được tìm thấy trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

2. Con hổ bị thương sẽ được thả về vườn quốc gia sau mười ngày điều trị.

3. Để ngăn chặn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, điều quan trọng là phải bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.

4. Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn tại của các loài động vật quý hiếm là nạn săn trộm.

5. Tỷ lệ chặt phá rừng cao trong khu vực đã phá hủy môi trường sống của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.

6. Tình nguyện viên theo dõi hoạt động di chuyển và tổ của rùa để bảo vệ môi trường sống của chúng.

Unit 8 III. Grammar trang 94, 95

1 (trang 94-95 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. If you _______ harder, you would pass all exams easily.

A. study

B. studied

C. are studying

D. have studied

2. I'll lend you the money _______ you promise to pay me back next month.

A. if

B. unless

C. although

D. because

3. She drives more carefully _______ her sister does.

A. than

B. as

C. so

D. like

4. _______ you come with us, we won't be allowed to go to the beach.

A. Unless

B. Provided that

C. Otherwise

D. Because

5. This restaurant is _______ expensive _______ the one we went to last week.

A. as than

B. more - than

C. less - as

D. so - that

6. The elephant was much _______ we had expected.

A. bigger than

B. as big as

C. as big

D. so big that

7. _______ he missed his flight, he had to reschedule his trip.

A. In case

B. Unless

C. If

D. Since

8. I like to go running _______ it's sunny outside.

A. if only

B. despite

C. whenever

D. even though

9. _______ we get there on time, we will have to cancel the reservation.

A. Even if

B. Although

C. Unless

D. Because

10. I'll come to the party _______ finish my work.

A. as soon as

B. even if

C. than

D. unless

11. _______ we finished dinner, we decided to watch a movie.

A. Until

B. Whenever

C. Despite the fact that

D. After

12. _______ their car broke down, they had to walk to the nearest town.

A. Wherever

B. Since

C. Once

D. In case

13. _______ we hurry, we'll miss the beginning of the movie.

A. If

B. Unless

C. As long as

D. As soon as

14. He treats his employees _______ they were his family.

A. as if

B. if

C. unless

D. in case

15. You should bring an umbrella _______ it starts raining.

A. in case

B. as if

C. unless

D. or else

16. _______ you submit your application by Friday, you won't be considered for the position.

A. Unless

B. If

C. In case

D. Although

17. People are allowed to swim in the bay, _______ they don't touch the coral reefs.

A. although

B. whether

C. provided that

D. unless

18. _______ the tiger recovered from its injuries, we released it into the wild.

A. So that

B. Unless

C. As soon as

D. If

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. A

5. B

6. A

7. D

8. C

9. C

10. A

11. D

12. B

13. B

14. A

15. A

16. A

17. C

18. C

Giải thích:

- Mệnh đề trạng ngữ điều kiện đưa ra kết quả có thể xảy ra của một tình huống hay điều kiện, thật hoặc tưởng tượng. Nó sử dụng các liên từ như if (nếu), provided that (giả sử rằng), until (cho đến khi), hoặc unless (trừ khi).

- Mệnh đề trạng ngữ so sánh miêu tả sự vật gì đó như kĩ năng, kích thước, hoặc số lượng với những vật khác nhau như thế nào. Nó sử dụng các liên từ như than (hơn), as…as (như), hoặc as (như là).

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ vượt qua tất cả các kỳ thi một cách dễ dàng.

2. Tôi sẽ cho bạn mượn tiền nếu bạn hứa sẽ trả lại tôi vào tháng tới.

3. Cô ấy lái xe cẩn thận hơn chị gái mình.

4. Trừ khi bạn đi cùng chúng tôi, chúng tôi sẽ không được phép đi biển.

5. Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng chúng tôi tới tuần trước.

6. Con voi lớn hơn nhiều so với chúng tôi mong đợi.

7. Vì lỡ chuyến bay nên anh ấy phải dời lại chuyến đi.

8. Tôi thích chạy bộ bất cứ khi nào ngoài trời nắng.

9. Trừ khi chúng tôi đến đó đúng giờ, chúng tôi sẽ phải hủy đặt chỗ.

10. Tôi sẽ đến bữa tiệc ngay sau khi làm xong công việc.

11. Sau khi ăn tối xong, chúng tôi quyết định xem phim.

12. Vì xe của họ bị hỏng nên họ phải đi bộ đến thị trấn gần nhất.

13. Trừ khi chúng ta nhanh lên, chúng ta sẽ bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.

14. Anh ấy đối xử với nhân viên như thể họ là gia đình của mình.

15. Bạn nên mang theo ô phòng trường hợp trời bắt đầu mưa.

16. Trừ khi bạn nộp đơn trước thứ Sáu, bạn sẽ không được xem xét cho vị trí đó.

17. Người dân được phép bơi trong vịnh với điều kiện không chạm vào các rạn san hô.

18. Ngay sau khi con hổ bình phục vết thương, chúng tôi đã thả nó về tự nhiên.

2 (trang 95 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.)

SBT Tiếng Anh 12 trang 94, 95 Unit 8 Grammar | Tiếng Anh 12 Global success

SBT Tiếng Anh 12 trang 94, 95 Unit 8 Grammar | Tiếng Anh 12 Global success

Đáp án:

1. D (keep => keeping)

2. A (As if => If)

3. A (will set => sets)

4. B (dropped => drops)

5. B (would => will)

6. D (approaching => being approached)

7. A (Unless => If)

8. C (relies => rely)

Giải thích:

- Mệnh đề trạng ngữ điều kiện đưa ra kết quả có thể xảy ra của một tình huống hay điều kiện, thật hoặc tưởng tượng. Nó sử dụng các liên từ như if (nếu), provided that (giả sử rằng), until (cho đến khi), hoặc unless (trừ khi).

- Mệnh đề trạng ngữ so sánh miêu tả sự vật gì đó như kĩ năng, kích thước, hoặc số lượng với những vật khác nhau như thế nào. Nó sử dụng các liên từ như than (hơn), as…as (như), hoặc as (như là).

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu bạn nhìn thấy một con sư tử trong tự nhiên, đừng bỏ chạy mà hãy từ từ lùi lại trong khi vẫn để mắt đến con vật.

2. Nếu bạn huấn luyện chó, nó sẽ tuân theo mệnh lệnh của bạn.

3. Ngay khi mặt trời lặn, các loài động vật hoạt động về đêm như cú và dơi bay ra săn mồi.

4. Khi nhiệt độ giảm xuống, chim sẽ bay về phương Nam để tránh thời tiết lạnh giá.

5. Nếu thời tiết quá nóng, nhiều loài động vật sẽ tìm bóng râm và nghỉ ngơi cho đến khi trời nguội trở lại.

6. Không giống như mèo nhà, mèo sống ngoài tự nhiên thường sợ hãi con người và có thể bỏ chạy nếu bị tiếp cận quá nhanh.

7. Muốn quan sát chim trong tự nhiên, tốt nhất bạn nên im lặng và di chuyển chậm để không làm chúng sợ hãi,

8. Giống như con người cần nước sạch để tồn tại, nhiều loài động vật hoang dã cũng dựa vào nguồn nước ngọt để sinh tồn.

Unit 8 IV. Reading trang 96, 97, 98

1 (trang 96-97 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions. (Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

No more kangaroo skins!

Nike, one of the world's largest sportswear companies, has announced that it will no longer use kangaroo leather in the production of its shoes starting in 2023. This decision is a significant step towards wildlife protection, particularly in Australia, where millions of kangaroos are killed every year.

The use of kangaroo skin in athletic shoes has always caused a lot of anger among environmental groups due to the cruel practices involved in the commercial killing of kangaroos. Many have called for a ban on the use of kangaroo leather in products, and Nike's announcement is a step towards that goal.

Nike will instead produce a new version of its popular football boots made from a new synthetic material that provides better performance. The company's decision to replace kangaroo leather with a synthetic material is also in line with the growing trend among luxury brands to ban the use of kangaroo skin in their products. Other major brands such as Puma, Versace, and Prada have already taken similar steps.

While Nike's decision has been widely applauded, there are concerns about the impact on the commercial kangaroo industry in Australia. Its supporters believe that banning the use of kangaroo leather in products would have negative economic impacts on the industry, despite the environmental benefits. The commercial killing of kangaroos is legal in Australia and kangaroo products are also considered by some to be a sustainable option, as their carbon footprint is believed to be a lot lower than that of cattle and sheep.

Nike's decision to stop using kangaroo leather in its products is positive step towards wildlife protection. However, it is also important to consider its impact on the commercial kangaroo industry and the need for sustainable and humane management of kangaroo populations.

Hướng dẫn dịch:

Không còn da kangaroo nữa!

Nike, một trong những công ty đồ thể thao lớn nhất thế giới, đã thông báo rằng họ sẽ không còn sử dụng da kangaroo trong sản xuất giày bắt đầu từ năm 2023. Quyết định này là một bước quan trọng hướng tới việc bảo vệ động vật hoang dã, đặc biệt là ở Úc, nơi hàng triệu con kangaroo đã bị giết mỗi năm.

Việc sử dụng da kangaroo trong giày thể thao luôn gây ra nhiều sự phẫn nộ trong các nhóm bảo vệ môi trường do những hành vi tàn ác liên quan đến việc giết chuột túi vì mục đích thương mại. Nhiều người đã kêu gọi cấm sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm và thông báo của Nike là một bước tiến tới mục tiêu đó.

Thay vào đó, Nike sẽ sản xuất một phiên bản mới của đôi giày bóng đá phổ biến được làm từ chất liệu tổng hợp mới mang lại hiệu suất tốt hơn. Quyết định thay thế da kangaroo bằng chất liệu tổng hợp của công ty cũng phù hợp với xu hướng ngày càng tăng của các thương hiệu cao cấp nhằm cấm sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của họ. Các thương hiệu lớn khác như Puma, Versace và Prada cũng đã thực hiện các bước tương tự.

Trong khi quyết định của Nike được hoan nghênh rộng rãi, vẫn có những lo ngại về tác động đối với ngành chăn nuôi kangaroo thương mại ở Australia. Những người ủng hộ nó tin rằng việc cấm sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm sẽ có tác động tiêu cực về kinh tế đối với ngành, bất chấp những lợi ích về môi trường. Việc giết chuột túi vì mục đích thương mại là hợp pháp ở Úc và các sản phẩm của chuột túi cũng được một số người coi là một lựa chọn bền vững vì lượng khí thải carbon của chúng được cho là thấp hơn rất nhiều so với lượng khí thải carbon của gia súc và cừu.

Quyết định ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của Nike là bước đi tích cực hướng tới việc bảo vệ động vật hoang dã. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét tác động của nó đối với ngành chăn nuôi kangaroo thương mại và nhu cầu quản lý bền vững và nhân đạo đối với quần thể kangaroo.

1. What is the main focus of the passage?

A. The disagreements surrounding the use of kangaroo leather in athletic shoes.

B. Nike's decision to stop using kangaroo leather in its products.

C. The commercial kangaroo industry in Australia and its impact on wildlife.

D. The need for sustainable and ethical practices in the fashion industry.

2. The word 'it' in paragraph 1 refers to _______.

A. Nike

B. sport

C. one

D. kangaroo leather

3. The word 'synthetic' in paragraph 3 is closest in meaning to _______.

A. natural

B. biodegradable

C. artificial

D. organic

4. The word 'applauded' in paragraph 4 is closest in meaning to _______.

A. criticised

B. neglected

C. disagreed

D. praised

5. According to the passage, why has the use of kangaroo leather in athletic shoes caused anger among environmental groups?

A. Because it is an expensive material that not many people can afford.

B. Because kangaroos are a rare and endangered animal species.

C. Because the commercial killing of kangaroos is considered cruel.

D. Because it has a negative impact on the environment.

6. What new material is Nike planning to use in place of kangaroo leather in their football boots?

A. A new type of leather that is more sustainable than kangaroo leather.

B. A synthetic material that ensures better performance than kangaroo leather.

C. A type of fabric made from recycled football boots.

D. No information is given.

7. What can we infer about the writer's attitude towards Nike's decision to stop using kangaroo leather in its products?

A. The writer supports Nike's decision.

B. The writer opposes Nike's decision.

C. The writer is neutral towards Nike's decision.

D. It can't be inferred from the passage.

8. Which of the opinions about the commercial killing of kangaroos is NOT expressed in the passage?

A. Farming kangaroos instead of cattle and sheep will be better for the environment.

B. Bans on using kangaroo skin will be bad for the commercial kangaroo industry.

C. Kangaroo products are considered by some as a sustainable option.

D. The commercial kangaroo industry manages the kangaroo populations in a humane way.

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. D

5. C

6. B

7. A

8. D

Giải thích:

1. Bài đọc tập trung vào: Quyết định của Nike ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của mình.

2. Thông tin: Nike, one of the world's largest sportswear companies, has announced that it will no longer use kangaroo leather in the production of its shoes starting in 2023. (Nike, một trong những công ty đồ thể thao lớn nhất thế giới, đã thông báo rằng họ sẽ không còn sử dụng da kangaroo trong sản xuất giày bắt đầu từ năm 2023.)

3. synthetic: tổng hợp

4. applauded: hoan nghênh

5. Thông tin: The use of kangaroo skin in athletic shoes has always caused a lot of anger among environmental groups due to the cruel practices involved in the commercial killing of kangaroos. (Việc sử dụng da kangaroo trong giày thể thao luôn gây ra nhiều sự phẫn nộ trong các nhóm bảo vệ môi trường do những hành vi tàn ác liên quan đến việc giết chuột túi vì mục đích thương mại.)

6. Thông tin: Nike will instead produce a new version of its popular football boots made from a new synthetic material that provides better performance. (Thay vào đó, Nike sẽ sản xuất một phiên bản mới của đôi giày bóng đá phổ biến được làm từ chất liệu tổng hợp mới mang lại hiệu suất tốt hơn.)

7. Thông tin: Nike's decision to stop using kangaroo leather in its products is positive step towards wildlife protection. (Quyết định ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của Nike là bước đi tích cực hướng tới việc bảo vệ động vật hoang dã.)

8. Thông tin: However, it is also important to consider its impact on the commercial kangaroo industry and the need for sustainable and humane management of kangaroo populations. (Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét tác động của nó đối với ngành chăn nuôi kangaroo thương mại và nhu cầu quản lý bền vững và nhân đạo đối với quần thể kangaroo.)

Hướng dẫn dịch:

1. Trọng tâm chính của đoạn văn là gì?

- Quyết định của Nike ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của mình.

2. Từ 'it' ở đoạn 1 đề cập đến Nike.

3. Từ 'tổng hợp' ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với từ nhân tạo.

4. Từ 'appladed' ở đoạn 4 gần nghĩa nhất với từ được khen ngợi.

5. Theo đoạn văn, tại sao việc sử dụng da kangaroo trong giày thể thao lại gây ra sự tức giận giữa các nhóm bảo vệ môi trường?

- Bởi vì việc giết chuột túi vì mục đích thương mại được coi là tàn ác.

6. Nike dự định sử dụng chất liệu mới nào thay cho da kangaroo trong giày bóng đá của họ?

- Chất liệu tổng hợp đảm bảo tính năng tốt hơn da kangaroo.

7. Chúng ta có thể suy ra điều gì về thái độ của người viết đối với quyết định ngừng sử dụng da kangaroo trong các sản phẩm của mình của Nike?

- Người viết ủng hộ quyết định của Nike.

8. Ý kiến ​​nào về việc giết chuột túi vì mục đích thương mại KHÔNG được thể hiện trong đoạn văn?

- Ngành kangaroo thương mại quản lý quần thể kangaroo một cách nhân đạo.

2 (trang 98 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks. (Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)

Protecting the red-crown crane

The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most (1) crane species in the world. (2), the birds have faced many challenges in recent years. One of the biggest threats to their survival is habitat loss. As human populations continue to grow, the crane's habitats are being (3).

Fortunately, conservation efforts are underway to protect this magnificent bird. Many organisations are working to (4) wetlands and other habitats that are essential for the species' survival. Additionally, programmes are in (5) to protect the cranes from hunters and to stop the illegal trade in cranes and their body parts. As a top predator, the crane helps to control populations of small animals and insects. The crane also serves (6) an indicator species, which means that changes in their populations can signal larger problems in the environment.

Therefore, it is important for us to (7) action to protect endangered species like the red-crowned crane. This can include supporting conservation efforts through donations or volunteering, as well as making changes in our own lives to reduce our impact (8) the environment.

SBT Tiếng Anh 12 trang 96, 97, 98 Unit 8 Reading | Tiếng Anh 12 Global success

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. C

5. A

6. B

7. D

8. C

Hướng dẫn dịch:

Bảo vệ sếu đầu đỏ

Sếu đầu đỏ có nguồn gốc từ Đông Á được coi là một trong những loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới. Hơn nữa, những con chim đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây. Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự sống còn của chúng là mất môi trường sống. Khi dân số loài người tiếp tục tăng lên, môi trường sống của sếu đang bị phá hủy.

May mắn thay, những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ loài chim tuyệt vời này. Nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo tồn vùng đất ngập nước và các môi trường sống khác cần thiết cho sự sinh tồn của loài. Ngoài ra, các chương trình được thực hiện để bảo vệ sếu khỏi những kẻ săn bắt và ngăn chặn việc buôn bán trái phép sếu và các bộ phận cơ thể của chúng. Là loài săn mồi hàng đầu, sếu giúp kiểm soát quần thể động vật nhỏ và côn trùng. Sếu cũng đóng vai trò là loài chỉ báo, có nghĩa là những thay đổi về quần thể của chúng có thể báo hiệu những vấn đề lớn hơn trong môi trường.

Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải hành động để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như sếu đầu đỏ. Điều này có thể bao gồm việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn thông qua quyên góp hoặc tình nguyện, cũng như thực hiện những thay đổi trong cuộc sống của chúng ta để giảm tác động đến môi trường.

Unit 8 V. Speaking trang 98, 99

1 (trang 98-99 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Teacher: Did you hear about the wildfires destroying animal habitats in Australia?

Student: Yes, it's very _______.

A. exciting

B. worrying

C. entertaining

D. encouraging

2. Tom: You look sad. _______?

Sarah: No, but I just read an article about the declining population of polar bears. It's very worrying.

A. How are you getting on

B. Has anything happened

C. How are you

D. Are you happy

3. Mia: I'm still working on my speech. And I'm so worried about speaking in front of the whole class.

Adam: _______

Mia: Yes, if you could look at my draft, it'd be great. Thanks, Adam.

A. What's the matter?

B. Is there anything I can do to help?

C. You'll be fine.

D. Do you feel better now?

4. Jake: _______ You look worried.

Rachel: My dog's missing. I couldn't sleep last night.

Jake: I'm sure Rex will come back. He probably was a bit bored and went on a fun adventure.

A. What's the matter?

B. You seem upset.

C. How are you getting on?

D. Sorry to hear that.

5. Teacher: Did you go to the animal rescue centre?

Samantha: Yes, I did. _______to see so many abandoned pets. I think I'lI join their volunteer team.

A. It was amazing

B. was nervous

C. I regret going

D. It was so sad

6. Mum: Did you have a good time at the zoo?

John: Not really. _______ that were kept in cages there. Wild animals shouldn't be forced to live in artificial habitats. It's very cruel.

A. I was disappointed about the animals

B. I felt sorry for all the animals

C. I was scared of the animals

D. It was interesting in the animals

7. Ben: I heard you moved house. _______in your new home?

Jen: I am still unpacking! There's so much to do before the place starts feeling more like home.

A. What's on your mind

B. How are you getting on

C. Has anything happened

D. What do you think

8. Rachel: Sorry to hear that you were in hospital. _______

Peter: Yes, thanks for asking.

A. What happened?

B. How are you getting on?

C. Are you feeling better now?

D. You look worried.

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

5. D

6. B

7. B

8. C

Hướng dẫn dịch:

1. Giáo viên: Các em có nghe nói về vụ cháy rừng phá hủy môi trường sống của động vật ở Úc không?

Học sinh: Vâng, điều đó rất đáng lo ngại.

2. Tom: Trông bạn buồn quá. Có chuyện gì xảy ra à?

Sarah: Không, nhưng tôi vừa đọc một bài báo về số lượng gấu Bắc cực đang suy giảm. Nó rất đáng lo ngại.

3. Mia: Tôi vẫn đang hoàn thiện bài phát biểu của mình. Và tôi rất lo lắng về việc phải nói chuyện trước cả lớp.

Adam: Tôi có thể giúp gì được không?

Mia: Được, nếu bạn có thể xem bản phác thảo của tôi thì thật tuyệt. Cảm ơn, Adam.

4. Jake: Có chuyện gì thế? Bạn trông có vẻ lo lắng.

Rachel: Con chó của tôi mất tích. Đêm qua tôi không thể ngủ được.

Jake: Tôi chắc chắn Rex sẽ quay lại. Có lẽ anh ấy hơi buồn chán và bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị.

5. Giáo viên: Em đã đến trung tâm cứu hộ động vật chưa?

Samantha: Rồi ạ. Thật buồn khi thấy rất nhiều thú cưng bị bỏ rơi. Em nghĩ em sẽ tham gia đội tình nguyện của họ.

6. Mẹ: Con đi sở thú vui không?

John: Không hẳn. Con cảm thấy tiếc cho tất cả những con vật bị nhốt trong lồng ở đó. Động vật hoang dã không nên bị buộc phải sống trong môi trường sống nhân tạo. Nó rất tàn nhẫn.

7. Ben: Tôi nghe nói bạn đã chuyển nhà. Mọi việc ở ngôi nhà mới của bạn thế nào?

Jen: Tôi vẫn đang dỡ hành lý! Có rất nhiều việc phải làm trước khi nơi này bắt đầu mang lại cảm giác giống như ở nhà hơn.

8. Rachel: Rất tiếc khi biết bạn đang nằm viện. Bây giờ bạn cảm thấy đỡ hơn chưa?

Peter: Rồi, cảm ơn vì đã hỏi thăm.

2 (trang 99 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Talk about the threats facing rhinoceros and propose some solutions. Use the following notes to help you. You can start your talk with the sentence below. (Nói về những mối đe dọa mà tê giác phải đối mặt và đề xuất một số giải pháp. Sử dụng các ghi chú sau đây để giúp bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)

Threats facing rhinos and solutions to protect them

Rhinoceros are critically endangered animals: the population of all five species of rhinos has declined dramatically.

Threats: habitat loss caused by human activity, poaching for their horns, climate change

How to protect rhinos: restore and preserve habitats, stop poaching, introduce harsher punishment for rhino hunters, encourage community-based conservation programmes that provide alternative livelihoods to local people, run education and awareness campaigns about the importance of rhino conservation

Hướng dẫn dịch:

Những mối đe dọa đối với tê giác và giải pháp bảo vệ chúng

Tê giác là loài động vật cực kỳ nguy cấp: số lượng của cả 5 loài tê giác đều giảm đáng kể.

Mối đe dọa: mất môi trường sống do hoạt động của con người, săn trộm để lấy sừng, biến đổi khí hậu

Cách bảo vệ tê giác: khôi phục và bảo tồn môi trường sống, chấm dứt nạn săn trộm, đưa ra hình phạt khắc nghiệt hơn đối với những người săn tê giác, khuyến khích các chương trình bảo tồn dựa vào cộng đồng nhằm cung cấp sinh kế thay thế cho người dân địa phương, thực hiện các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn tê giác

Gợi ý:

Rhinoceros, one of the oldest and most iconic animal species on the planet, are critically endangered animals. The population of all five species of rhinos has declined dramatically. The threats facing rhinos include habitat loss caused by human activity, poaching to meet the high demand for their horns, and climate change.

To protect rhinos, it is important to restore and preserve their habitats by reducing deforestation and creating protected areas for the animals. It is also essential to stop poaching by introducing stricter punishments for rhino hunters. Encouraging community- based conservation programmes that provide alternative livelihoods to local people can also help prevent poaching. Additionally, governments and wildlife charity organisations should run education and awareness campaigns about the importance of rhino protection to increase public support for rhino conservation efforts.

In conclusion, immediate action is required to save rhinos from extinction. By restoring and preserving their habitats, stopping poaching, and increasing public awareness, we can make sure their numbers start to grow.

Hướng dẫn dịch:

Tê giác, một trong những loài động vật lâu đời nhất và mang tính biểu tượng nhất trên hành tinh, là loài động vật cực kỳ nguy cấp. Số lượng của cả 5 loài tê giác đều giảm đáng kể. Các mối đe dọa mà tê giác phải đối mặt bao gồm mất môi trường sống do hoạt động của con người, săn trộm để đáp ứng nhu cầu cao về sừng của chúng và biến đổi khí hậu.

Để bảo vệ tê giác, điều quan trọng là phải khôi phục và bảo tồn môi trường sống của chúng bằng cách giảm nạn phá rừng và tạo ra các khu bảo tồn cho động vật. Điều cần thiết là phải chấm dứt nạn săn trộm bằng cách đưa ra các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người săn tê giác. Khuyến khích các chương trình bảo tồn dựa vào cộng đồng nhằm cung cấp sinh kế thay thế cho người dân địa phương cũng có thể giúp ngăn chặn nạn săn trộm. Ngoài ra, chính phủ và các tổ chức từ thiện động vật hoang dã nên tiến hành các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ tê giác nhằm tăng cường sự ủng hộ của công chúng đối với các nỗ lực bảo tồn tê giác.

Tóm lại, cần phải hành động ngay lập tức để cứu loài tê giác khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Bằng cách khôi phục và bảo tồn môi trường sống của chúng, chấm dứt nạn săn trộm và nâng cao nhận thức cộng đồng, chúng ta có thể đảm bảo số lượng của chúng bắt đầu tăng lên.

Unit 8 VI. Writing trang 100, 101, 102

1 (trang 100 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B hoặc D để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu hỏi sau.)

1. Unless we protect the environment, many wild animals will suffer.

A. Unless the environment is protected, many wild animals will suffer.

B. If we protect the environment, many wild animals will suffer.

C. If we don't protect the environment, many wild animals will survive.

D. Unless the environment is protected, many wild animals will survive.

2. The cheetah runs faster than any other land animals.

A. The cheetah is the fastest runner of all living creatures.

B. The cheetah is a faster runner on land.

C. No other land animal runs as fast as the cheetah.

D. No other animal runs as quick as the cheetah.

3. If the local government doesn't take immediate action, pollution in the river will get worse.

A. If the local government takes no action, pollution in the river will improve.

B. Pollution in the river will get worse unless the local government acts immediately.

C. Unless the local government takes immediate action, pollution in the river will not get worse.

D. Pollution in the river will not get better if the local government takes immediate action.

4. If you follow the safety guidelines, you will have a great experience at the nature reserve.

A. If you ignore the safety guidelines, you will have a great experience at the nature reserve.

B. Provided that you follow the safety guidelines, you will not have a great experience at the nature reserve.

C. Unless you observe the safety rules, you will have a great experience at the nature reserve.

D. As long as you observe the safety rules, you will have a great experience at the nature reserve.

5. Like all mammals, dolphins cannot breathe underwater.

A. Like all mammals, dolphins cannot breathe easily underwater.

B. Dolphins, similar to all mammals, are not able to breathe underwater.

C. Similar to mammals and fish, dolphins cannot hold their breath underwater.

D. Dolphins are like all mammals that cannot breathe underwater.

6. Pandas only eat bamboo.

A. Pandas don't eat anything other than bamboo.

B. Pandas eat everything, except bamboo.

C. Pandas eat nothing, including bamboo.

D. Pandas eat a lot of bamboo.

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. D

5. B

6. A

Hướng dẫn dịch:

1. Trừ khi chúng ta bảo vệ môi trường, nhiều loài động vật hoang dã sẽ phải chịu thiệt hại.

A. Trừ khi môi trường được bảo vệ, nhiều loài động vật hoang dã sẽ phải chịu thiệt hại.

2. Báo săn chạy nhanh hơn bất kỳ loài động vật trên cạn nào khác.

C. Không có loài động vật trên cạn nào chạy nhanh như loài báo.

3. Nếu chính quyền địa phương không hành động ngay lập tức, tình trạng ô nhiễm trên sông sẽ trở nên tồi tệ hơn.

B. Ô nhiễm sông sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu chính quyền địa phương không hành động ngay lập tức.

4. Nếu tuân thủ các nguyên tắc an toàn, bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời tại khu bảo tồn thiên nhiên.

D. Chỉ cần bạn tuân thủ các quy định an toàn, bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời tại khu bảo tồn thiên nhiên.

5. Giống như tất cả các loài động vật có vú, cá heo không thể thở dưới nước.

B. Cá heo, giống như tất cả các loài động vật có vú, không thể thở dưới nước.

6. Gấu trúc chỉ ăn tre.

A. Gấu trúc không ăn bất cứ thứ gì khác ngoài tre.

(Bài 2 bị mất trang, chưa có nội dung)

3 (trang 102 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Wildlife Asia is holding a writing competition to raise awareness about protecting endangered species, specifically the saola. Write report (180-200 words) describing the threats facing the saola and suggesting possible solutions. Use the outline below to help you. (Wildlife Asia đang tổ chức một cuộc thi viết nhằm nâng cao nhận thức về việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, đặc biệt là sao la. Viết báo cáo (180-200 từ) mô tả các mối đe dọa đối với sao la và đề xuất các giải pháp khả thi. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)

SBT Tiếng Anh 12 trang 100 Unit 8 Writing | Tiếng Anh 12 Global success

Gợi ý:

The saola, also called the ‘Asian unicorn’, is a critically endangered animal due to habitat loss and hunting. Deforestation, agriculture, logging, and urbanisation have destroyed the saola’s forest habitats, leading to a significant decline in their population. Poaching for their meat, horns, and bones has further reduced their numbers.

To save the saola, we must protect their habitats by reducing deforestation. Local communities should be educated about the importance of preserving the species. Local authorities should provide alternative livelihoods to poachers to discourage illegal hunting. Strict anti-poaching laws and punishments are necessary to stop the illegal trade in saola products.

Conservationists and researchers should monitor the saola’s population and behaviour and develop conservation strategies based on their findings. The saola’s survival is important for the health of their ecosystem.

In conclusion, immediate action is necessary to protect the saola from extinction. By protecting their habitats, educating the local communities, enforcing anti-poaching laws, and monitoring their population, we can ensure the survival of this critically endangered species.

Hướng dẫn dịch:

Sao la, còn được gọi là 'kỳ lân châu Á', là loài động vật cực kỳ nguy cấp do mất môi trường sống và bị săn bắn. Phá rừng, nông nghiệp, khai thác gỗ và đô thị hóa đã phá hủy môi trường sống trong rừng của sao la, dẫn đến quần thể của chúng bị suy giảm đáng kể. Việc săn trộm để lấy thịt, sừng và xương đã làm giảm số lượng của chúng hơn nữa.

Để cứu sao la, chúng ta phải bảo vệ môi trường sống của chúng bằng cách giảm nạn phá rừng. Cộng đồng địa phương cần được giáo dục về tầm quan trọng của việc bảo tồn loài này. Chính quyền địa phương nên cung cấp sinh kế thay thế cho những kẻ săn trộm để ngăn cản việc săn bắn trái phép. Cần phải có luật và hình phạt nghiêm khắc chống săn trộm để ngăn chặn việc buôn bán bất hợp pháp các sản phẩm sao la.

Các nhà bảo tồn và nhà nghiên cứu nên theo dõi quần thể và hành vi của sao la và phát triển các chiến lược bảo tồn dựa trên những phát hiện của họ. Sự sống sót của sao la rất quan trọng đối với sức khỏe hệ sinh thái của chúng.

Tóm lại, hành động ngay lập tức là cần thiết để bảo vệ sao la khỏi bị tuyệt chủng. Bằng cách bảo vệ môi trường sống của chúng, giáo dục cộng đồng địa phương, thực thi luật chống săn trộm và giám sát quần thể của chúng, chúng ta có thể đảm bảo sự sống sót của loài cực kỳ nguy cấp này.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 sách Global success hay khác:

Unit 7: The world of mass media

Test yourself 3

Unit 9: Career paths

Unit 10: Lifelong learning

Test yourself 4

1 67 19/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: