Giải SBT Tiếng Anh lớp 12 trang 53, 54, 55 Unit 5 II. Vocabulary - Global success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 12 trang 53, 54, 55 Unit 5 II. Vocabulary trong Unit 5: The world of work sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 12.

1 182 19/09/2024


SBT Tiếng Anh lớp 12 trang 53, 54, 55 Unit 5 II. Vocabulary - Global success

1 (trang 53-54 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. My father's company currently _______ 50 workers in total.

A. employee

B. employer

C. employs

D. employment

2. Ms Smith devoted her entire life to social work because she knew that it was a _______ career.

A. rewarding

B. difficult

C. relevant

D. demanding

3. Staff members were given a _______ for finishing the project on schedule.

A. wage

B. bonus

C. money

D. salary

4. Many companies offer benefits to their workers, such as _______ working hours and bonuses.

A. flexible

B. convenient

C. competitive

D. boring

5. I usually do _______ work to earn some pocket money during the summer holidays.

A. casual

B. formal

C. permanent

D. urgent

6. The company will offer _______ training for those who don't have relevant experience.

A. within-the-job

B. in-the-job

C. out-of-job

D. on-the-job

7. There are still five teaching _______ in the language centre.

A. employers

B. vacancies

C. applicants

D. employees

8. If you are interested in the job, please write your _______ letter and send it to me.

A. application

B. apply

C. applicant

D. review

9. My father is a factory worker and he always works in _______.

A. plans

B. shifts

C. systems

D. demands

10. My sister spent her summer holiday _______ tables in the local restaurant.

A. working

B. employing

C. waiting for

D. waiting on

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. A

5. A

6. D

7. B

8. A

9. B

10. D

Giải thích:

1. employ: tuyển dụng

2. rewarding: khen thưởng

3. give a bonus: tặng tiền thưởng

4. flexible: linh hoạt

5. casual: bình thường

6. on-the-job training: đào tạo tại chỗ

7. vacancies: vị trí tuyển dụng

8. application letter: thư xin việc

9. work in shifts: làm việc theo ca

10. waiting on table: phục vụ bàn

Hướng dẫn dịch:

1. Công ty của bố tôi hiện có tổng cộng 50 công nhân.

2. Bà Smith cống hiến cả cuộc đời mình cho công tác xã hội vì bà biết rằng đó là một nghề nghiệp xứng đáng.

3. Nhân viên được thưởng khi hoàn thành dự án đúng tiến độ.

4. Nhiều công ty cung cấp các phúc lợi cho người lao động của họ, chẳng hạn như giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng.

5. Tôi thường làm những công việc bình thường để kiếm chút tiền tiêu vặt trong kỳ nghỉ hè.

6. Công ty sẽ đào tạo tại chỗ cho những người chưa có kinh nghiệm liên quan.

7. Trung tâm ngoại ngữ vẫn còn 5 vị trí giảng dạy.

8. Nếu bạn quan tâm đến công việc, vui lòng viết thư xin việc và gửi cho tôi.

9. Bố tôi là công nhân nhà máy và ông luôn làm việc theo ca.

10. Chị tôi đã dành kỳ nghỉ hè của mình để phục vụ bàn ở một nhà hàng địa phương.

2 (trang 54 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the words) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ các từ) GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. The company has a number of regulations that you must follow.

A. degrees

B. traditions

C. rules

D. ideas

2. I hope my part-time job will not interfere with my studies at school.

A. cause

B. support

C. help

D. affect

3. We are looking for a reliable assistant who will oversee a new branch in town.

A. dependable

B. suitable

C. suspected

D. certain

4. As the head chef of the restaurant, my brother is responsible for supervising the work of the kitchen staff.

A. greeting

B. promoting

C. managing

D. following

5. When you apply for the job, please list all your relevant skills in your application.

A. current

B. applicable

C. personal

D. exact

6. You don't need to have academic qualifications for this job, but you need to have work experience.

A. educational

B. practical

C. casual

D. compulsory

7. Successful applicants will be invited for an interview.

A. employees

B. employers

C. customers

D. candidates

8. Young people nowadays don't want nine-to-five jobs.

A. daytime jobs

B. part-time jobs

C. office jobs

D. summer jobs

Đáp án:

1. C

2. D

3. A

4. C

5. B

6. A

7. D

8. C

Giải thích:

1. regulations = rules: quy định

2. interfere with = affect: ảnh hưởng

3. reliable = dependable: đáng tin cậy

4. supervising = managing: giám sát

5. relevant = applicable: liên quan

6. academic = educational: học vấn

7. applicants = candidates: ứng viên

8. nine-to-five jobs = office jobs: công việc văn phòng

Hướng dẫn dịch:

1. Công ty có một số quy định mà bạn phải tuân theo.

2. Tôi hy vọng công việc bán thời gian của tôi sẽ không ảnh hưởng đến việc học ở trường của tôi.

3. Chúng tôi đang tìm một trợ lý đáng tin cậy, người sẽ giám sát chi nhánh mới trong thị trấn.

4. Là bếp trưởng của nhà hàng, anh trai tôi chịu trách nhiệm giám sát công việc của nhân viên bếp.

5. Khi bạn nộp đơn xin việc, vui lòng liệt kê tất cả các kỹ năng liên quan của bạn trong đơn xin việc.

6. Bạn không cần phải có trình độ học vấn cho công việc này, nhưng bạn cần phải có kinh nghiệm làm việc.

7. Những ứng viên đạt yêu cầu sẽ được mời phỏng vấn.

8. Giới trẻ ngày nay không muốn làm những công việc văn phòng.

3 (trang 54-55 SBT Tiếng Anh 12 Global Success): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. Mary is one of the most hard-working employees in the office and usually works overtime.

A. relaxed

B. patient

C. mean

D. lazy

2. I am available for an interview next week after school.

A. helpful

B. free

C. busy

D. delighted

3. Working in the office can be boring and repetitive.

A. varied

B. uninteresting

C. ordinary

D. predictable

4. Police work is physically demanding and stressful.

A. lovely

B. respectful

C. relaxing

D. nervous

5. Doing a part-time job is very popular nowadays among students.

A. simple

B. normal

C. common

D. rare

6. Working for a multinational company will be very challenging for a fresh graduate like Mary, but she will try her best to fulfil her duties.

A. easy

B. difficult

C. boring

D. interesting

Đáp án:

1. D

2. C

3. A

4. C

5. D

6. A

Giải thích:

1. hard-working (chăm chỉ) >< lazy (lười)

2. available (có sẵn) >< busy (bận)

3. repetitive (lặp lại) >< varied (thay đổi)

4. stressful (căng thẳng) >< relaxing (thư giãn)

5. popular (phổ biến) >< rare (hiếm)

6. challenging (thách thức) >< easy (dễ)

Hướng dẫn dịch:

1. Mary là một trong những nhân viên chăm chỉ nhất ở văn phòng và thường làm việc ngoài giờ.

2. Tôi sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn vào tuần tới sau giờ học.

3. Làm việc ở văn phòng có thể nhàm chán và lặp đi lặp lại.

4. Công việc của cảnh sát đòi hỏi thể lực và căng thẳng.

5. Làm việc bán thời gian hiện nay rất phổ biến trong giới sinh viên.

6. Làm việc cho một công ty đa quốc gia sẽ là một thử thách rất lớn đối với một sinh viên mới ra trường như Mary, nhưng cô ấy sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 sách Global success hay khác:

I. Pronunciation (trang 53)

III. Grammar (trang 55, 56, 57)

IV. Reading (trang 57, 58, 59)

V. Speaking (trang 59, 60)

VI. Writing (trang 61, 62, 63)

1 182 19/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: