50 bài tập về Chuỗi phản ứng hóa học hợp chất vô cơ (có đáp án 2024) - Hóa học 9
Với Bài tập chuỗi phản ứng hóa học hợp chất vô cơ và cách giải môn Hóa lớp 9 gồm phương pháp giải chi tiết, bài tập minh họa có lời giải và bài tập tự luyện sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Bài tập chuỗi phản ứng hóa học hợp chất vô cơ. Mời các bạn đón xem:
Bài tập chuỗi phản ứng hóa học hợp chất vô cơ và cách giải - Hóa lớp 9
I. Lý thuyết và phương pháp giải
Dạng bài này gồm một chuỗi các phản ứng hóa học nên yêu cầu học sinh phải nắm chắc sơ đồ, cũng như mối liên hệ giữa các hợp chất vô cơ, cụ thể:
a/ Sơ đồ các loại hợp chất vô cơ:
b/ Sơ đồ mối liên hệ giữa các chất vô cơ:
Các bước hoàn thành chuỗi phản ứng:
- Bước 1: Xác định chính xác các chất trong chuỗi (nếu chuỗi phản ứng hóa học ẩn chất).
- Bước 2: Viết phương trình phản ứng hóa học.
II. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:
SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO
Hướng dẫn giải:
1) 2SO2 + O2 2SO3
2) SO3 + H2O → H2SO4
3) H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
4) ZnSO4 dư + 2NaOH → Zn(OH)2 ↓ + Na2SO4
5) Zn(OH)2 ZnO + H2O
Ví dụ 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau và viết phương trình phản ứng hóa học:
Hướng dẫn giải:
Các chất A, B, C lần lượt là:
Các phương trình phản ứng hóa học:
(1) 2Ca + O2 2CaO
(2) CaO + H2O → Ca(OH)2
(3) Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O
III. Bài tập tự luyện
Bài 1:
Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3
(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O
(5) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
(6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:
Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3
Hướng dẫn giải:
1) 4Na + O2 2Na2O
2) Na2O + H2O → 2NaOH
3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
4) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O
5) 2NaCl + H2O 2NaOH + H2 + Cl2
6) NaOH + CO2 → NaHCO3
Bài 3: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng sau:
MgCO3 → MgSO4 → MgCl2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4.
Hướng dẫn giải:
(1) MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O
(2) MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4↓
(3) MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl
(4) Mg(OH)2 MgO + H2O
(5) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
Bài 4:
Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
(1) Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
(2) CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
(3) 2Cu(NO3)2 2CuO + 4NO2 + O2
(4) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
Bài 5:
FeS2 + O2 A + B
A + O2 C
C + D → Axit E
E + Cu → F + A + D
A + D → Axit G
Xác định A, B, C, D, E, F, G và hoàn thành các phương trình phản ứng hóa học trên.
Hướng dẫn giải:
(1) 4FeS2 + 11O2 8SO2 + 2Fe2O3
(2) 2SO2 + O2 2SO3
(3) SO3 + H2O → H2SO4
(4) 2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O
(5) SO2 + H2O → H2SO3
A: SO2
B: Fe2O3
C: SO3
D: H2O
E: H2SO4
F: CuSO4
G: H2SO3
Bài 6:
? + ? → CaCO3 ↓ + ?
Al2O3 + H2SO4 → ? + ?
NaCl + ? → ? + ? + NaOH
KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ?
Hướng dẫn giải:
(1) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2NaOH
(2) Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
(3) 2NaCl + 2H2O 2NaOH + H2 + Cl2
(4) 2KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + K2CO3 + 2H2O
Bài 7: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuối phản ứng sau:
Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3
Hướng dẫn giải:
1) 4Al + 3O2 2Al2O3
2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
3) 2NaAlO2 + CO2 + 3H2O → Na2CO3 + 2Al(OH)3↓
4) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4↓
6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl↓
Bài 8: Hoàn thành sơ đồ phản ứng sau:
MnO2 Cl2 HCl X FeCl2 + FeCl3
Hướng dẫn giải:
1) MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + 2H2O
(2) Cl2 + H2 2HCl(k)
(3) HCl (k) + H2O → dd HCl
(4) 8HCl + Fe3O4 → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
B: H2
C: Fe3O4
X: HCl
Bài 9: Thay các chữ cái bằng các công thức hóa học thích hợp và hoàn thành các phản ứng sau:
A + H2SO4 → B + SO2 + H2O
B + NaOH → C + Na2SO4
C → D + H2O
D + H2 → A + H2O
A + E → Cu(NO3)2 + Ag
Hướng dẫn giải:
A: Cu
B: CuSO4
C: Cu(OH)2
D: CuO
E: AgNO3
Phương trình phản ứng hóa học:
Cu + 2H2SO4 → CuSO4+ SO2 + 2H2O
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
Cu(OH)2 CuO + H2O
CuO + H2 Cu + H2O
Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
Bài 10: Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng:
A → B + CO2
B + H2O → C
C + CO2 → A + H2O
A + H2O + CO2 → D
D A + H2O + CO2
Hướng dẫn giải:
A: CaCO3
B: CaO
C: Ca(OH)2
D: Ca(HCO3)2
Phương trình phản ứng hóa học:
CaCO3 CaO + CO2
CaO + H2O → Ca(OH)2
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
CaCO3+ H2O + CO2 → Ca(HCO3)2
Ca(HCO3)2 CaCO3 + H2O + CO2
Xem thêm các dạng bài tập Hóa lớp 9 có đáp án và lời giải chi tiết khác:
Bài tập nhận biết và phân biệt các chất vô cơ và cách giải
Bài tập Oxit bazơ tác dụng với axit và cách giải
Bài tập oxit axit tác dụng với bazơ và cách giải
Xem thêm các chương trình khác:
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 9 (sách mới) | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) | Để học tốt Ngữ văn 9 (sách mới)
- Soạn văn 9 (ngắn nhất)
- Văn mẫu 9 (sách mới) | Để học tốt Ngữ văn 9 Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Tác giả - tác phẩm Ngữ văn 9 (sách mới) | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán 9 (sách mới) | Giải bài tập Toán 9 Tập 1, Tập 2
- Giải sbt Toán 9
- Lý thuyết Toán 9
- Các dạng bài tập Toán lớp 9
- Giáo án Toán lớp 9 mới nhất
- Bài tập Toán lớp 9 mới nhất
- Chuyên đề Toán lớp 9 mới nhất
- Giải sgk Tiếng Anh 9 (thí điểm)
- Giải sgk Tiếng Anh 9 (sách mới) | Để học tốt Tiếng Anh 9
- Giải sbt Tiếng Anh 9
- Giải sbt Tiếng Anh 9 (thí điểm)
- Giải sgk Sinh học 9 (sách mới) | Giải bài tập Sinh học 9
- Giải vở bài tập Sinh học 9
- Lý thuyết Sinh học 9
- Giải sbt Sinh học 9
- Giải sgk Vật Lí 9 (sách mới) | Giải bài tập Vật lí 9
- Giải sbt Vật Lí 9
- Lý thuyết Vật Lí 9
- Các dạng bài tập Vật lí lớp 9
- Giải vở bài tập Vật lí 9
- Giải sgk Địa Lí 9 (sách mới) | Giải bài tập Địa lí 9
- Lý thuyết Địa Lí 9
- Giải Tập bản đồ Địa Lí 9
- Giải sgk Tin học 9 (sách mới) | Giải bài tập Tin học 9
- Lý thuyết Tin học 9
- Lý thuyết Giáo dục công dân 9
- Giải vở bài tập Lịch sử 9
- Giải Tập bản đồ Lịch sử 9
- Lý thuyết Lịch sử 9
- Lý thuyết Công nghệ 9