Unit 8 lớp 6: Sports and games - Global success
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and games sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập môn Tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and games.
Giải Tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and games - Global success
Unit 8: Getting Started trang 16, 17
AT THE GYM
1. Listen and read (Nghe và đọc )
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Dương: Woa. Phòng tập thể dục ngày thật lớn.
Mai: Ừ. Thiết bị thì tuyệt vời. Cậu tập môn gì vậy Dương?
Dương: À, tớ tập karate và chơi bóng bàn. Ngày hôm qua tớ đã chơi với Duy và tớ đã thắng.
Mai: Chúc mừng nhé. Trông cậu khỏe khoắn thật. Tớ không giỏi thể thao.
Dương: Tớ có ý này, cậu có thể đến câu lạc bộ karate với tớ.
Mai: Không, tớ không thể tập karate được đâu.
Dương: Nhưng cậu có thể học mà, rồi cậu sẽ thích thôi.
Mai: Ừ được rồi.
Dương: Tuyệt vời! Tớ sẽ gặp cậu ở đó lúc 10 giờ sáng chủ nhật.
Mai: Câu lạc bộ ở đâu vậy?
Dương: Câu lạc bộ Superfit ở đường Phạm Hùng. Cậu có thể đạp xe đến đó.
Mai: Được rồi. Hẹn gặp cậu sau nhé.
2. Put a word from the conversation in each gap. (Điền từ có trong đoạn hội thoại vào chỗ trống).
1. Duong looks …. He often does karate.
2. Mai likes coming to the …. The equipment there is great.
3. Duong played … with Duy yesterday, and he won.
4. Mai and Duong will meet at Superfit … on Sunday.
5. Mai will … to Superfit Club.
Đáp án:
1. fit |
2. gym |
3. table tennis |
4. club |
5. cycle |
Giải thích:
1. Thông tin: Mai: Congratulations! You look fit! …
2. Thông tin:
Duong: Wow! This gym is big!
Mai: Yeah. The equipment is great.
3. Thông tin: Duong: Well, I do karate, and I play table tennis. Yesterday I played with Duy, and I won!
4. Thông tin: Duong: It's Superfit Club, in Pham Hung Road.
5. Thông tin:
Duong: … You can cycle there
Mai: OK. See you then.
Hướng dẫn dịch:
1. Dương trông khỏe khoắn cân đối. Bạn ấy thường tập karate.
2. Mai thích đến phòng tập thể dục. Thiết bị ở đây rất tuyệt vời.
3. Dương đã chơi bóng bàn với Duy ngày hôm qua và bạn ấy đã thắng.
4. Mai và Dương sẽ gặp nhau ở câu lạc bộ Superfit vào chủ nhật.
5. Mai sẽ đạp xe đến câu lạc bộ Superfit.
3. Name these sports and games, using the words form the box. (VIết tên những môn thể thao và trò chơi. Dù những từ đã cho)
Đáp án:
1. cycling |
2. aerobics |
3. table tennis |
4. swimming |
5. chess |
6. volleyball |
Hướng dẫn dịch:
1. đi xe đạp |
2. thể dục nhịp điệu |
3. bóng bàn |
4. bơi lội |
5. cờ vua |
6. bóng chuyền |
What is the difference between a sport and a game?
A sport: an activity that you do for pleasure and that needs physical exercise.
A game: an activity or a sport with rules in which people or teams compete against each other.
Hướng dẫn dịch:
Sự khác nhau giữa môn thể thao và trò chơi là gì?
Môn thể thao: Một hoạt động mà mọi người làm vì niềm vui và cần những bài tập thể chất.
Trò chơi: Một hoạt động hay là một môn thể thao có luật lệ mà mọi người hay các đội sẽ thi đấu với nhau.
4. Work in pairs. Ask your partner these questions to find out how sporty they are. (Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em những câu hỏi dưới đây để xem họ có yêu thích thể thao không).
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể bơi không?
a. có
b. không
2. Bạn có chơi ở ngoài trời mỗi ngày không?
a. có
b. không
3. Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?
a. có
b. không
4. Bạn thường làm gì vào giờ ra chơi ở trường?
a. chơi trong sân trường
b. ngồi trong lớp
5. bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?
a. rất tốt
b. không có ích lắm
Unit 8: A Closer Look 1 trang 18
VOCABULARY
1. Write the right words under the picture (Viết từ đúng dưới mỗi bức tranh)
Đáp án:
1 - ball |
Bóng |
2 - sports shoes |
Giày thể thao |
3 – boat |
Thuyền |
4 – racket |
Vợt |
5 - goggles |
Kính bảo vệ mắt |
2. What sports are these things for? Match each thing in column A with a sport in column B. (Những đồ dưới đây dành cho môn thể thao nào? Nối những thứ ở cột A với môn thể thao ở cột B)
Đáp án:
1-c |
2-d |
3-a |
4-b |
5-e |
Hướng dẫn dịch:
1-c: bicycle – cycling (Xe đạp – môn đạp xe)
2-d: ball – ball games (Bóng – các trò chơi với bóng)
3-a: boat – boating (Thuyền – môn chèo thuyền)
4-b: goggles – swimming (kính bảo vệ mắt – môn bơi)
5-e: racket – badminton (Vợt – môn cầu lông)
3. Fill each blank with one of the words from the box. (Hoàn thành câu với một trong các từ trong hộp)
1. She won an international sports ….
2. He became the world tennis … when he was very young.
3. “Can you send my … to the winner of the contest?”
4. My friend David is very …. He does exercise every day.
5. The first … took place in 1896.
Đáp án:
1. competition |
2. champion |
3. congratulations |
4. sporty |
5. marathon |
Giải thích:
- sporty (a) dáng vẻ thể thao, khỏe khoắn
- champion (n) nhà vô địch
- competition (n) cuộc thi, tranh tài
- marathon (n) chạy bộ cự li dài
- congratulations (n) lời chúc mừng
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đã chiến thắng một cuộc thi thể thao quốc tế.
2. Anh ấy đã trở thành nhà vô địch tennis thế giới khi anh ấy còn rất trẻ.
3. Bạn có thể gửi lời chúc mừng của tôi tới người thắng cuộc được không?
4. Bạn của tôi, David rất khỏe khoắn. Bạn ấy tập thể dục mỗi ngày.
5. Cuộc thi chạy ma-ra-tông đầu tiên được tổ chức vào năm 1896
PRONUNCIATION
/e/ and /æ/
4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /e/ and /æ/ (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /e/ và /æ/)
Bài nghe:
Chess |
Cờ vua |
Tennis |
Quần vợt |
Exercise |
Bài tập |
Contest |
Cuộc thi |
Racket |
Cái vợt |
Match |
Trận đấu |
Marathon |
Ma-ra-tông |
Active |
Năng động |
5. Listen and repeat. Underline the words having the sounds /e/ and /æ/ (Nghe và nhắc lại. Gạch chân những từ có âm /e/ và /æ/)
Bài nghe:
1. They cannot take place in this contest.
2. They began the match very late.
3. Please get the racket for me.
4. We play chess every Saturday.
5. My grandpa is old, but he’s active.
Hướng dẫn dịch:
1. Họ không thể tham gia cuộc thi đó.
2. Họ đã bắt đầu trận đấu rất muộn.
3. Hãy đưa cái vợt cho tôi.
4. Chúng tôi chơi cờ vưa mỗi thứ bảy.
5. Ông của tôi thì có tuổi rồi nhưng ông vẫn rất trẻ trung.
Unit 8: A Closer Look 2 trang 19, 20
1. Choose the correct answer A, B or C. (Chọn đáp án đúng)
Đáp án:
1.C |
2.B |
3.C |
4.A |
5.B |
Giải thích:
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
- Khẳng định: S + Ved.
- Phủ định: S + didn’t + Vinf.
- Nghi vấn: Did + S + Vinf?
Hướng dẫn dịch:
1. Có một trận đấu thú vị trên ti vi tối qua.
2. Bố của tôi chơi tennis rất nhiều vào năm trước.
3. Chủ nhật tuần trước tôi ở phòng tập, nhưng tôi không thấy bạn.
4. Cô giáo đã không hỏi chúng tôi về bài tập về nhà sáng nay.
5. Tối qua bạn ngủ ngon chứ?
2. Write the correct form of the verbs to complete the conversation. (Chia dạng đúng của động từ để hoàn thành đoạn hội thoại)
Nick: Hi, there.
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I (1) fishing with my dad. How about you?
Sonny: Oh, I (2) a good weekend, too.
Nick: Really? What (3) you do?
Sonny: I (4) the museum with my family, then we (5) at my favourite restaurant
Nick: Did you watch football last Sunday?
Sonny: Oh, yeah! My favourite team (6) a fantastic goal!
Đáp án:
1. went |
2. had |
3. did you do |
4. visited |
5. ate |
6. scored |
Giải thích:
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
- Khẳng định: S + Ved.
- Phủ định: S + didn’t + Vinf.
- Nghi vấn: Did + S + Vinf?
Hướng dẫn dịch:
Nick: Xin chào
Sonny: Chào Nick. Cuối tuần vui vẻ chứ?
Nick: Ừ, cũng vui. Vào chủ nhật tớ đã đi câu cá với bố. Cậu thì sao?
Sonny: À, tớ cũng có một cuối tuần rất tuyệt.
Nick: Thật hả? Cậu đã làm gì vậy?
Sonny: Tớ đã đi thăm bảo tàng cùng với gia đình, sau đó ăn uống tại nhà hàng yêu thích của tớ.
Nick: Cậu có xem trận bóng chủ nhật trước không?
Sonny: Ôi có. Đội bóng ưa thích của tớ đã ghi được một bàn tuyệt cú mèo!
3. Work in groups. Ask and answer questions about your last weekend. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi về cuối tuần của em).
Example:
A: Did you do any sport last weekend?
B: Oh yes, and I was exhausted.
A: Really? What did you do?
B: I played football with my friends in the park.
A: Did your team win?
B: Yes, I scored a fantastic goal!
Hướng dẫn dịch:
A: Cuối tuần vừa rồi cậu có chơi thể thao không?
B: Có chứ, và tớ kiệt sức luôn.
A: Thật hả? Cậu đã làm gì vậy?
B: Tớ đã chơi bóng đá với bạn ở trong công viên.
A: Đội của cậu có thắng không?
B: Có, và tớ đã ghi được một bàn cực hay!
4. Look at each picture and choose the correct answer. (Quan sát tranh và chọn câu trả lời đúng)
1. (Park / Don't park) here.
2. (Close / Open) the window. It's windy outside.
3. (Tidy up/Don't tidy up) your room.
4. (Use / Don't use) the lift when there is fire.
5. (Try / Don't try to get up early to do some exercise.
Đáp án:
1. Don’t park |
2. Close |
3. Tidy |
4. Don’t use |
5. Try |
Hướng dẫn dịch:
1. Cấm đỗ xe ở đây
2. Hãy đóng cửa lại. Ở ngoài trời gió lắm.
3. Hãy dọn phòng đi.
4. Đừng dùng thang máy khi có lửa.
5. Hãy cố gắng dậy sớm để tập thể dục.
5. Tell your friends what to do and what not to do at the gym. (Nói với bạn em nên làm gì và không nên làm gì ở phòng tập)
Gợi ý:
- pay your fee first
- put on your sports shoes
- listen to the instructor carefully
- don’t litter
- don’t eat or drink at the gym.
Hướng dẫn dịch:
- Trả phí tập trước
- Đi giày thể thao
- Nghe lời hướng dẫn viên cẩn thận
- Không bày bừa
- Không ăn hay uống trong phòng tập
Unit 8: Communication trang 21
EVERYDAY ENGLISH
Expressing and responding to congratulations
1. Listen and read the short conversation below, paying attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại ngắn dưới đây, chú ý đến phần được làm nổi bật)
Bài nghe:
Duong: Last week I played table tennis with Duy, and I won for the first time.
Mai: Congratulations!
Duong: Thank you, Mai.
Mai: So you’re our class champion now.
Hướng dẫn dịch:
Dương: Tuần trước tớ đã chơi bóng bàn với Duy, và lần đầu tiên tớ đã thắng.
Mai: Chúc mừng cậu nhé.
Dương: Cảm ơn Mai.
Mai: Và bây giờ cậu là nhà vô địch của lớp.
2. Work in pairs. Student A has won a prize in the school’s singing contest / sports competition. Student B congratulates him / her. Make a similar dialogue. Remember to use the highlighted sentences in 1. Then change roles. (Làm việc theo cặp. Bạn A dành giải trong cuộc thi hát/ cuộc thi thể thao của trường. Học sinh B chúc mừng bạn A. Hãy làm đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng những câu được làm nổi bật trong bài 1)
Gợi ý:
A: Last Friday, I participated in my school’s singing contest and I won the first prize.
B: Congratulations! Your voice must be sweet
A: Thank you, it’s very kind of you to say so.
B: You’re famous in our school now.
Hướng dẫn dịch:
A: Thứ sáu tuần trước, tớ đã tham gia cuộc thi hát của trường và tớ đã dành giải nhất
B: Chúc mừng cậu nhé. Giọng cậu hẳn là ngọt ngào lắm đây.
A: Cảm ơn cậu nhé, cậu thật tốt khi nói vậy
B: Giờ cậu nổi tiếng trong trường rồi đấy.
THE SPORT / GAME YOU LIKE
3. QUIZ. Work in pairs. Do the quiz. (ĐỐ. Làm việc theo cặp. Làm bài kiểm tra.)
1. How many players are there in a football match?
2. How long does a football match last?
3. How often do the Olympic Games take place?
4. How long is a marathon?
5. Where did the first Olympic Games take place?
Đáp án:
1. There are usually 22 players (11 on each side).
2. It normally lasts 90 minutes (divided into two halves).
3. They take place every four years.
4. A marathon is 42.195 kilometres long (26 miles and 385 yards).
5. They took place in Olympia (in Ancient Greece) (in 776 BC).
Hướng dẫn dịch:
1. Có bao nhiêu người chơi trong một trận bóng?
=> Thường có 22 người (mỗi đội 11 người)
2. Một trận bóng kéo dài trong bao lâu?
=> Nó thường kéo dài trong 90 phút (được chia thành hai hiệp)
3. Đại hội thể thao được tổ chức thường xuyên không?
=> Bốn năm một lần
4. Cuộc chạy đua ma-ra-ton dài bao nhiêu?
=> Dài 42.195 km
5. Đại hội thể thao đầu tiên được tổ chức ở đâu?
=> Nó được tổ chức ở Olympia (Hy Lạp Cổ Đại)
4. Work in groups. Interview your partners using the following questions. You may ask for more information. (Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn các bạn và dùng những câu hỏi dưới đây. Em có thể hỏi thêm nhiều thông tin hơn)
1. What sports / games do you play in your free time? Do you play them well? When and how often do you play them?
2. Which sport / game do you like watching on TV?
3. Did you join any clubs?
4. If you don’t play sport, what do you often do in your spare time
Gợi ý:
1. I play badminton in my free time. I play well.
2. I like watching football match on TV.
3. No, I didn’t
4. I often read books or play video games.
Hướng dẫn dịch:
1. Môn thể thao / Trò chơi nào mà bạn hay chơi trong thời gian rảnh? Bạn chơi có giỏi không?
- Tôi chơi cầu lông trong thời gian rảnh. Tôi chơi tốt.
2. Chương trình thể thao / trò chơi nào mà bạn thích xem trên truyền hình?
- Tôi thích xem trận đấu bóng đá trên TV.
3. Bạn có tham gia các câu lạc bộ không?
- Không, tôi đã không.
4. Nếu bạn không chơi thể thao thì bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?
- Tôi thường đọc sách hoặc chơi trò chơi điện tử.
READING
1. Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau)
1. What do you know about Pele?
2. What is special about him?
Gợi ý:
1. Pele is a famous football player.
2. He’s the best football player of all time.
Hướng dẫn dịch:
1. Em biết gì về Pelé? - Pele là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.
2. Ông ấy có gì đặc biệt? - Anh ấy là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại.
2. Read the dialogue quickly to check your ideas in 1. (Đọc nhanh qua đoạn hội thoại và kiểm tra ý tưởng của em trong bài 1)
Hướng dẫn dịch:
Giáo viên thể dục đang nói với học sinh của cô về Pele
Cô giáo: Ngày hôm nay chúng ta sẽ nói về Pelé. Có bạn nào biết ông ấy không?
Nick: Dạ có ạ, em nghĩ ông ấy là cầu thủ bóng đá tuyệt nhất mọi thời đại.
Cô giáo: Đúng rồi. Ông ấy sinh năm 1940 ở Brazil. Bố của ông đã dạy ông ấy chơi bóng đá từ bé.
Susan: Ồ. Vậy ông ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào ạ?
Cô giáo: Ở tuổi 15, khi ông ấy bắt đầu chơi cho câu lạc bộ bóng đá Santos. Năm 1958, ông đã đoạt cúp thế giới lần đầu tiên.
Nick: Ông ấy đã ghi được bao nhiêu bàn thắng trong sự nghiệp của mình ạ?
Cô giáo: Cô nghĩ là 1281 bàn thắng.
Nick và Susan: Woa, thật là tuyệt vời!
Cô giáo: Và ông ấy trở thành “Cầu thủ bóng đá của thế kỉ” vào năm 1999.
Michael: Chắc chắn Pelé là anh hùng dân tộc ở Brazil.
Cô giáo: Đúng vậy, và ông ấy được cả thế giới biết đến với danh hiệu là “Vua bóng đá”.
3. Read the text again and answer the questions. (Đọc lại và trả lời câu hỏi)
1. When was Pelé born?
2. Who first taught him to play football?
3. How many goals did he score in total?
4. When did he become “Football Player of the Century”?
5. What do people call him?
Đáp án:
1. Pelé was born in 1940.
2. His father taught him.
3. He scored 1281 goals in total.
4. In 1999.
5. They call him “The king of Football”
Giải thích:
1. Thông tin: Teacher: Right. He was born in 1940 in Brazil.
2. Thông tin: His father taught him to play football at a very young age.
3. Thông tin: Teacher: 1,281 goals in total, I think.
4. Thông tin: Teacher: And he became "Football Player of the Century" in 1999.
5. Thông tin: Teacher: Yes, and he's known around the world as "The King of Football".
Hướng dẫn dịch:
1. Pelé được sinh ra khi nào? Ông được sinh ra vào năm 1940.
2. Ai là người dạy ông ấy chơi bóng đá? Bố ông ấy.
3. Ông ấy đã ghi được tổng cả là bao nhiêu bàn thắng? Ông đã ghi được tổng cộng 1281 bàn thắng.
4. Khi nào thì ông ấy trở thành “Cầu thủ bóng đá của thế kỉ”? năm 1999.
5. Mọi người gọi ông ấy là gì? Mọi người gọi ông là Vua bóng đá.
SPEAKING
4. Read the following facts about two famous sportspeople. (Đọc những điều dưới đây về hai người chơi thể thao nổi tiếng)
Hướng dẫn dịch:
Hoàng Giang – Xạ thủ số một trong môn bắn súng
- Năm sinh: 1978 tại Việt Nam
- 1995: Tốt nghiệp trường thể thao
- 1996: Tham gia cuộc thi bắn súng
- 2001: Giành huy chương vàng trong môn bắn súng
Jenny Green – một trong những nữ chơi gôn tuyệt vời nhất trong lịch sử.
- Năm sinh: 1972 ở Greenland
- 1987: Trở thành thành viên của câu lạc bộ gôn địa phương
- 1994: Tham gia cuộc thi gôn dành cho nữ
- 2002: Trở thành nhà vô địch chơi gôn nữ
5. Choose one sportsperson in 4. Talk about him / her. Use the following cues. (Chọn một người trong bài 4. Nói về người đó. Sử dụng những gợi ý sau)
- His / her name (tên)
- The sport he / she plays (người đó chơi môn gì)
- Why he / she is famous (tại sao người đó nổi tiếng)
- You like him / her or not. Explain why (bạn có thích người đó không. Vì sao)
Gợi ý:
- His name is Hoang Giang, he was born in 1978 in Viet Nam. He plays shooting. He is famous for being No.1 sportsman in shooting. In 1996, he took part in a shooting competition. In 2001, he won a medal for shooting.
- Her name is Jenny Green. She was born in 1972 in Greenland. She plays golf. She is famous for being one of the best female golfers in history. In 1987, she became a member of local golf club. In 1994, she took part in a female golf tournament and in 2002, she became the female golf champion.
Hướng dẫn dịch:
- Tên anh ấy là Hoàng Giang, anh sinh ra vào năm 1978 ở Việt Nam. Anh chơi bắn súng. Anh nổi tiếng là người bắn súng giỏi nhất ở Việt Nam. Năm 1996, anh tham gia cuộc thi bắn súng. Năm 2001, anh dành huy chương vàng ở bộ môn này.
- Tên của cô ấy là Jenny Green. Cô ấy được sinh ra vào năm 1972 ở Greenland. Cô chơi gôn. Cô nổi tiếng là một trong những người chơn gôn nữ nổi tiếng nhất trong lịch sử. Năm 1987, cô trở thành thành viên của câu lạc bộ gôn địa phương. Năm 1994, cô tham gia một chương trình thi đấu gôn dành cho nữ và năm 2002, cô trở thành nhà vô địch.
LISTENING
1. Listen to the passages. Who are they about? (Nghe các đoạn. Chúng nói về ai?)
Bài nghe:
Đáp án:
The listening passages are about Hai and Alice. (Các đoạn nghe nói về Hải và Alice.)
Nội dung bài nghe:
Hello. My name’s Hai. I love sport. I play volleyball at school and I often go cycling with my dad at the weekend. But my favourite sport is karate. I practice it three times a week. It makes me strong and confident.
My name’s Alice. I’m twelve years old. I don’t like doing sport very much, but I like watching sport on TV. My hobby is playing chess. My friend and I play chess every Saturday. I sometimes play computer games, too. I hope to create a new computer game one day.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tên của tôi là Hải. Tôi yêu thể thao. Tôi chơi bóng chuyền ở trường và thường đi đạp xe với bố vào dịp cuối tuần. Nhưng môn thể thao ưa thích của tôi là karate. Tôi luyện tập ba lần mỗi tuần. Tập karate khiến tôi khỏe mạnh và tự tin.
Tên của tôi là Alice. Tôi mười hai tuổi. Tôi không thích chơi thể thao lắm nhưng tôi thích xem thể thao trên truyền hình. Sở thích của tôi là chơi cờ vua. Tôi và bạn chơi cờ vua với nhau vào mỗi thứ bảy. Thỉnh thoảng tôi cũng chơi điện tử trên máy tính. Tôi hi vọng một ngày tôi có thể tạo ra trò chơi mới.
2. Listen to the passages again. Then Tick T (true) or F (false) for each sentence. (Nghe lại và chọn câu đúng/sai)
Bài nghe:
1. The passages are about two sportsmen.
2. Hai goes cycling at the weekend.
3. Hai’s favourite sport is karate.
4. Alice doesn’t like doing sport very much.
5. Alice plays computer games every day.
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. T |
4. T |
5. F |
Giải thích:
1. Hai đoạn nghe nói về hai bạn là Hải và Alice.
2. Thông tin: I play volleyball at school and I often go cycling with my dad at the weekend.
3. Thông tin: But my favourite sport is karate.
4. Thông tin: I don’t like doing sport very much, but I like watching sport on TV.
5. Thông tin: I sometimes play computer games, too.
Hướng dẫn dịch:
1. Bài nghe nói về hai người chơi thể thao.
2. Hải đi đạp xe vào cuối tuần.
3. Môn thể thao ưa thích của Hải là Karate.
4. Alice không thích chơi thể thao lắm.
5. Alice chơi trò chơi trên máy tính mỗi ngày.
3. Listen again and fill each blank with a word to complete each sentence. (Nghe lại và điền mỗi ô trống một từ để hoàn thành câu).
Bài nghe:
1. Hai plays … at school.
2. Hai practices karate at the club … times a week.
3. … likes watching sport on TV.
4. Alice plays … every Saturday.
Đáp án:
1. volleyball |
2. three |
3. Alice |
4. chess |
Giải thích:
1. Thông tin: I play volleyball at school and I often go cycling with my dad at the weekend.
2. Thông tin: But my favourite sport is karate. I practice it three times a week.
3. Thông tin: I don’t like doing sport very much, but I like watching sport on TV.
4. Thông tin: My friend and I play chess every Saturday.
Hướng dẫn dịch:
1. Hải chơi bóng chuyền ở trường.
2. Hải luyện tập karate ở câu lạc bộ ba lần một tuần.
3. Alice thích xem thể thao trên ti vi.
4. Alice chơi cờ vua mỗi thứ bảy.
WRITING
4. Work in pairs. Talk about the sport / games you like. Use the following questions as cues. (Làm việc theo cặp. Nói về môn thể thao/ trò chơi mà em thích. Dùng những câu hỏi gợi ý dưới đây).
- What is the name of the sport / game?
- How many players are there?
- How often do you play it?
- What equipment does it need?
- Why do you like it?
Hướng dẫn dịch:
- Tên của môn thể thao / trò chơi là gì?
- Có bao nhiêu người chơi?
- Bạn chơi nó bao lâu một lần?
- Nó cần những thiết bị gì?
- Tại sao bạn thích nó?
5. Write a paragraph of 40-50 words about the sport / game you talked about in 4. You can also refer to the listening passages. (Viết một đoạn văn 40-50 từ về môn thể thao / trò chơi em đã nói ở bài 4. Em có thể tham khảo bài nghe).
Gợi ý:
I usually play badminton after school with my friend because to play this sport we need two players. I play badminton three times a week. To play badminton, I need two racquets and one shuttlecock.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường chơi cầu lông sau giờ học với bạn tôi vì để chơi môn thể thao này chúng tôi cần hai người chơi. Tôi chơi cầu lông ba lần một tuần. Để chơi cầu lông, tôi cần hai cây vợt và một quả cầu.
VOCABULARY
1. Find one odd word / phrase in each question. (Tìm từ khác nhóm trong mỗi câu)
1. |
A. volleyball |
B. badminton |
C. bicycle |
2. |
A. playground |
B. ball |
C. racket |
3. |
A. running |
B. cycling |
C. driving |
4. |
A. sports shoes |
B. winter sports |
C. goggles |
5 |
A. sporty |
B. intelligent |
C. fit |
Đáp án:
1.C |
2.A |
3.C |
4.B |
5.B |
Hướng dẫn dịch:
1. |
A. bóng chuyền |
B. cầu lông |
C. xe đạp |
2. |
A. sân chơi |
B. bóng |
C. vợt |
3. |
A. chạy |
B. đạp xe |
C. lái xe |
4. |
A. giầy thể thao |
B. môn thể thao mùa đông |
C. kính bảo vệ mắt |
5. |
A. giỏi thể thao |
B. Thông minh |
C. mạnh khỏe |
2. Put the correct form of the verbs play, do or go in the blanks. (Cho dạng đúng của các động từ play, do hoặc go vào chỗ trống)
1. Duong can … karate.
2. Duy isn’t reading now. He … table tennis with his friend.
3. Michael … swimming nearly every day.
4. Phong didn’t play football yesterday. He … fishing.
5. Khang … volleyball last Saturday.
6. The girls … aerobics in the playground now.
Đáp án:
1. Do |
2. is playing |
3. goes |
4. went |
5. played |
6. are doing |
Giải thích:
1. S + can + Vinf: Ai đó có thể làm gì
2. Dùng thì hiện tại tiếp diễn vì có “now”
3. Dùng thì hiện tại đơn vì có “every day”
4. Dùng thì quá khứ đơn vì có “yesterday”
5. Dùng thì quá khứ đơn vì có “last Saturday”
6. Dùng thì hiện tại tiếp diễn vì có “now”
Hướng dẫn dịch:
1. Dương có thể tập karate.
2. Bây giờ Duy đang không đọc. Bạn ấy đang chơi bóng bàn với bạn.
3. Michael đi bơi gần như là mỗi ngày.
4. Hôm qua Phong không chơi bóng đá. Bạn ấy đã đi câu cá.
5. Khang chơi bóng chuyền vào thứ bảy tuần trước.
6. Những cô gái đang tập thể dục nhịp điệu trong sân chơi bây giờ.
GRAMMAR
3. Put the verbs in brackets in the correct form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng)
1. The first Olympic Games … place in Greece in 776 BC.
2. People … to use computers about 50 years ago.
3. My mother … to play games when he was small.
4. – What … last weekend?
- I … round the lake with my friends. Then I … TV in the afternoon.
Đáp án:
1. took |
2. started |
3. didn’t like |
4. did you do; cycled; watched |
Giải thích:
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
- Khẳng định: S + Ved.
- Phủ định: S + didn’t + Vinf.
- Nghi vấn: Did + S + Vinf?
Hướng dẫn dịch:
1. Đại hội thể thao đầu tiên diễn ra lại Hy Lạp năm 776 trước Công nguyên.
2. Mọi người bắt đầu dùng máy tính khoảng 50 năm trước.
3. Anh trai tôi không thích chơi trò chơi khi anh còn nhỏ.
4. – Cuối tuần trước bạn đã làm gì?
- Tớ đã đạp xe quanh hồ cùng với các bạn. Sau đó tớ xem ti vi vào buổi chiều.
4. What do you say in these situations? (Em nói gì trong các trường hợp dưới đây?)
1. Your friends are making a lot of noise.
2. The boy is watching TV for too long.
3. Some children are feeding the animals at the zoo, but it is not allowed.
4. The teacher wants the boys to stand in line.
5. Your mother tells you not to touch the dog.
Gợi ý:
1. Please, stop making noise.
2. Go out to play with your friends.
3. Don’t feed the animals.
4. Stand in line, boys!
5. Don’t touch the dog.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn của em tạo ra nhiều tiếng ồn.
=> Làm ơn đừng làm ồn nữa.
2. Bạn nam ấy xem ti vi quá nhiều.
=> Hãy ra ngoài chơi cùng với bạn bè đi.
3. Vài bạn nhỏ đang cho động vật trong sở thú ăn, nhưng điều đó là không được phép.
=> Đừng cho động vật ăn.
4. Giáo viên muốn các cậu bé đứng vào trong hang.
=> Hãy đứng vào trong hang nào các chàng trai!
5. Mẹ của em nói em đừng chạm vào con chó.
=> Đừng chạm vào con chó.
5. Fill each blank with ONE word to complete the passage. (Điền một từ vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn)
Sports and games are very important in our lives. We all can (1) a sport, or a game, or watch sports events on TV or at the stadium. When you listen to the radio every day, you can always (2) sports news. When you open a newspaper, you will always find an article about your (3) kind of game. Television programmes about (4) are also very popular, and you can watch something interesting every day. Stories about (5) sports stars are often very interesting.
Đáp án:
1. play |
2. hear |
3. favorite |
4. sports |
5. famous |
Giải thích:
1. play a sport = chơi một môn thể thao
2. hear = nghe
3. favorite = ưa thích
4. sports = thể thao
5. famous = nổi tiếng
Hướng dẫn dịch:
Thể thao và trò chơi rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta đều có thể chơi một môn thể thao, một trò chơi hay xem các sự kiện thể thao trên ti vihay ở sân vận động. Khi bạn nghe đài mỗi ngày, bạn có thể luôn nghe thấy tin tức thể thao. Khi bạn mở một tờ tạp chí, bạn sẽ luôn tìm thấy một bài báo về trò chơi ưa thích của bạn. Các chương trình truyền hình về thể thao rất phổ biến, bạn có thể xem vài thứ thú vị mỗi ngày. Các câu chuyện về những ngôi sao nổi tiếng thường rất thú vị.
Hướng dẫn dịch:
1. Đọc những thông tin về một trò chơi truyền thống.
- Tên trò chơi: Bịt mắt bắt dê
- Số người chơi: năm người trở lên
- Dụng cụ: Khăn bịt mắt, không gian mở
- Cách chơi
1. Đứng trong vòng tròn, chọn một người là người tìm kiếm. Người đó bị bịt mắt (hoặc nhắm mắt) và đứng ở giữa.
2. Người tìm kiếm cố gắng chạm vào người khác mà không bị bắt.
3. Khi người tìm bắt được một người chơi khác, anh ấy / cô ấy cố gắng đoán là ai bằng cách chạm vào mặt và tóc của người chơi.
4. Khi người tìm đoán được tên người chơi, người đó trở thành người tìm.
2. Chọn một trong các trò chơi dưới đây và viết về nó
tug of war : kéo co
skipping : nhảy dây
marbles : chơi bắn bi
Players split into two sides (one team can include 10 people ), grasping the two ends of the rope. When the signal is issued, the two sides pull to see which side wins. (Tug of war)
(Người chơi chia làm 2 phe,( mỗi đội có thể có 10 người ) nắm vào 2 đầu của sợi dây thừng. Khi có hiệu lệnh, 2 bên cùng kéo xem bên nào thắng. (Kéo co)
3. Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau thuyết trình.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 6 (hay nhất) - Kết nối tri thức
- Soạn văn lớp 6 (ngắn nhất) - Kết nối tri thức
- Bộ câu hỏi ôn tập Ngữ văn lớp 6 - Kết nối tri thức
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 6 – Kết nối tri thức
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Kết nối tri thức
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Kết nối tri thức
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Kết nối tri thức
- Văn mẫu lớp 6 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Địa Lí 6 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Địa Lí 6 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Địa Lí 6 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Toán 6 – Kết nối tri thức
- Giải Vở thực hành Toán lớp 6 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Toán 6 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Toán 6 – Kết nối tri thức
- Chuyên đề dạy thêm Toán 6 Kết nối tri thức (2024 có đáp án)
- Giải sgk Tin học 6 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Tin học 6 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Tin học 6 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Công nghệ 6 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Công nghệ 6 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Công nghệ 6 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Lịch sử 6 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Lịch sử 6 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Lịch sử lớp 6 - Kết nối tri thức
- Giải sgk GDCD 6 – Kết nối tri thức
- Giải sbt GDCD 6 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết GDCD 6 – Kết nối tri thức
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 – Kết nối tri thức
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 6 – Kết nối tri thức
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 – Kết nối tri thức