Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp về Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 sách Global success giúp bạn hệ thống lại kiến thức và học tốt Tiếng Anh 6 hơn.

1 670 02/08/2023


Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 - Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

art gallery

n

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

busy

adj

/ˈbɪz.i/

nhộn nhịp, náo nhiệt

cathedral

n

/kəˈθiː.drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

cross

v

/krɒs/

đi ngang qua, qua, vượt

dislike

v

/dɪˈslaɪk/

không thích, ghét

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

faraway

adj

/ˌfɑː.rəˈweɪ/

xa xôi, xa

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng

narrow

adj

/ˈnær.əʊ/

hẹp, chật hẹp

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

railway station

n

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

ga tàu hỏa

sandy

adj

/ˈsæn.dɪ/

có cát, phủ cát

square

n

/skweər/

quảng trường

suburb

n

/ˈsʌb.ɜːb/

khu vực ngoại ô

turning

n

/ˈtɜː.nɪŋ/

chỗ ngoặt, chỗ rẽ

workshop

n

/ˈwɜːk.ʃɒp/

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 4 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4

Getting Started (trang 38, 39)

A Closer Look 1 (trang 40)

A Closer Look 2 (trang 41, 42)

Communication (trang 43)

Skills 1 (trang 44)

Skills 2 (trang 45)

Looking Back (trang 46)

Project (trang 47)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

Unit 6: Our Tet holiday

Review 2

Unit 7: Television

Unit 8: Sports and games

1 670 02/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: