Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Lesson 2 (trang 14-15)

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Lesson 2 (trang 14-15) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

1 886 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Lesson 2 (trang 14-15)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Lesson 2 (trang 14-15)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a. What's your name, please?

My name's Akiko.

b. Where are you from? I'm from Japan.

c. What nationality are you?

I'm Japanese.

Hướng dẫn dịch:

a. Vui lòng cho biết tên bạn là gì?

Tên tôi là Akiko.

b. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Nhật Bản.

c. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Nhật Bản.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Đáp án:

a. What nationality are you? - I'm Vietnamese.

b. What nationality are you? - I'm English.

c. What nationality are you? - I'm Australian.

d. What nationality are you? - I'm Malaysian.

Hướng dẫn dịch:

a. Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Việt.

b. Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Anh.

c. Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Úc.

d. Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Malaysia.

3. Let's talk. (Cùng nói chuyện)

Gợi ý:

- What's your name?

- I’m Nam.

- Where are you from?

- I’m from Vietnam

- What nationality are you?

- I'm Vietnamese.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn tên là gì?

- Tôi là Nam.

- Bạn đến từ đâu?

- Tôi đến từ Việt Nam

- Quốc tịch của bạn là gì?

- Tôi là người Việt.

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Đáp án:

a – 3 

b – 1 

c – 4 

d – 2

Nội dung bài nghe:

1. Hakim: Hello. I'm Hakim.

Mai: Hi, Hakim. I'm Mai. Nice to meet you.

Hakim: What nationality are you, Mai?

Mai: I'm Vietnamese.

2. Linda: Hello. I'm Linda.

Hakim: Hi, Linda. I'm Hakim.

Linda: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

Hakim: I'm from Malaysia.

3. Linda: Hello. I'm Linda.

Tony: Hi, Linda. Nice to meet you. My name's Tony.

Linda: What nationality are you, Tony?

Tony: I'm Australian.

4. Nam: Hello. I'm Nam. What's your name?

Akiko: My name's Akiko.

Nam: Nice to meet you, Akiko. What nationality are you?

Akiko: I'm Japanese.

Hướng dẫn dịch:

1. Hakim: Xin chào. Mình là Hakim.

Mai: Xin chào Hakim. Mình là Mai. Rất vui được gặp bạn.

Hakim: Quốc tịch của bạn là gì, Mai?

Mai: Mình là người Việt Nam.

2. Linda: Xin chào. Mình là Linda.

Hakim: Chào Linda. Mình là Hakim.

Linda: Rất vui được gặp bạn, Hakim. Bạn đến từ đâu?

Hakim: Mình đến từ Malaysia.

3. Linda: Xin chào. Mình là Linda.

Tony: Chào Linda. Rất vui được gặp bạn. Tên mình là Tony.

Linda: Quốc tịch của bạn là gì, Tony?

Tony: Mình là người Úc.

4. Nam: Xin chào, mình là Nam. Tên bạn là gì?

Akiko: Tên mình là Akiko.

Nam: Rất vui được gặp bạn, Akiko. Quốc tịch của bạn là gì?

Akiko: Mình là người Nhật.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án:

1. My name is Mai. I am from Viet Nam. I am Vietnamese.

2. My name is Tom. I am from America. I am American.

3. My name is Linda. I am from England. I am English.

4. My name is Akiko. I am from Japan. I am Japanese.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi tên là Mai. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi là người Việt Nam.

2. Tên tôi là Tom. Tôi đến từ Mỹ. Tôi là người Mỹ.

3. Tên tôi là Linda. Tôi đến từ Anh. Tôi là người Anh.

4. Tên tôi là Akiko. Tôi đến từ Nhật Bản. Tôi là người Nhật.

6. Let's play. (Cùng chơi)

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Lesson 1 (trang 12-13): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Lesson 3 (trang 16-17): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

1 886 lượt xem
Tải về