Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson 2 (trang 14-15)

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson 2 (trang 14-15) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

1 817 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson 2 (trang 14-15)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson 2 (trang 14-15)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a) Let's play a game of jobs.

OK.

b) She's a doctor. Where does she work?

In a hospital.

Well done! Now it's your turn.

c) He's a worker. Where does he work?

In a factory.

Great.

d) She's a farmer. Where does she work?

In a field.

Correct!

Hướng dẫn dịch:

a) Chúng ta cùng chơi trò chơi về công việc.

Được thôi.

b) Cô ây là bác sĩ. Cô ấy làm việc ở đâu?

Trong bệnh viện.

Trả lời tốt lắm! Bây giờ đến lượt bạn.

c) Ông ây là công nhân, ông ây làm việc ở đâu?

Trong nhà máy.

Tuyệt.

d) Cô ây là nông dân. Cô ấy làm việc ở đâu?

Trên cánh đồng.

Đúng rồi!

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Gợi ý:

a) Where does a doctor work? - A doctor works in a hospital.

b) Where does a farmer work? - A farmer works in a field.

c) Where does a worker work? - A worker works in a factory.

d) Where does a clerk work? - A clerk works in an office.

Hướng dẫn dịch:

a) Bác sĩ làm việc ở đâu? - Một bác sĩ làm việc trong bệnh viện.

b) Bác nông dân làm việc ở đâu? - Một bác nông dân làm ruộng.

c) Công nhân làm việc ở đâu? - Một công nhân làm việc trong một nhà máy.

d) Thư ký làm việc ở đâu? - Một nhân viên văn phòng.

3. Let's talk. (Cùng nói)

Gợi ý:

• What does your father/ mother/ grandpa/ grandma/ brother/ sister do?

• Where does she/he work?

Hướng dẫn dịch:

• Nghề của ba/mẹ/ông/bà/anh(em)/chị(em) bạn là gì?

• Cô ấy/cậu ấy làm việc ở đâu?

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Đáp án:

a. 2   

b. 4   

c. 1   

d. 3

Nội dung bài nghe:

A: Can you talk about your parents' jobs and where they work?

B: Yes, OK. My father is a farmer. He works in a field.

A: How about your mother?

B: She's a nurse. She works in a hospital.

A: Thanks for your answers.

B: You're welcome.

A: Now, what about you? What does your father do?

C: He's a doctor. He works in a hospital.

A: How about your mother?

C: She's a teacher. She works in a primary school.

A: Thanks for your answers

C: You're welcome.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn có thể nói về công việc của bố mẹ bạn và nơi họ làm việc không?

B: Vâng. Cha tôi làm nông dân. Ông ấy làm việc trên cánh đồng.

A: Còn mẹ của bạn thì sao?

B: Mẹ tôi là một y tá. Bà ấy làm việc tại một bệnh viện.

A: Cảm ơn câu trả lời của bạn.

B: Không có gì.

A: Bây giờ, còn bạn thì sao? Ba của bạn làm nghề gì?

C: Ông ấy là bác sĩ. Ông ấy làm việc trong bệnh viện.

A: Còn mẹ của bạn?

C: Bà ấy là một giáo viên. Mẹ tôi làm việc trong một trường tiểu học.

A: Cảm ơn câu trả lời của bạn

C: Không có gì.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án:

1. This is Ann's mother. She is a doctor/nurse. She works in a hospital.

2. This is Ann's father. He is a farmer. He works in a field.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là mẹ của Ann. Bà ấy là bác sĩ/y tá. Bà ấy làm việc trong bệnh viện.

2. Đây là ba của Ann. Ông ấy là nông dân. Ông ấy làm việc trên cánh đồng.

6. Let's play (Cùng chơi)

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson 1 (trang 12-13): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại). Class, get into pairs, please...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson 3 (trang 16-17): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

1 817 lượt xem
Tải về