Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: Lesson 2 (trang 48-49)

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: Lesson 2 (trang 48-49) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

1 1,079 04/06/2022
Tải về


Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: Lesson 2 (trang 48-49)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: Lesson 2 (trang 48-49)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a) These yellow trousers are very nice.

Yes, they are.

b) How much are they?

Let's ask the sales assistant.

c) Excuse me. How much are these trousers?

They're 99.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

a) Quần tây màu vàng này rất đẹp.

Đúng rồi.

b) Nó bao nhiêu tiền?

Chúng ta hãy hỏi người bán hàng.

c) Xin lỗi. Chiếc quần tây bao nhiêu tiền ạ?

99,000 đồng.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Gợi ý:

a) How much are the jeans? - They're 75.000 dong.

b) How much are the shoes? - They're 93.000 dong.

c) How much are the trousers? - They're 98.000 dong.

d)  How much are the sandals? - They're 85.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

a) Cái quần jean có giá bao nhiêu? - 75.000 đồng.

b) Đôi giày bao nhiêu tiền? - 93.000 đồng.

c) Cái quần dài bao nhiêu tiền? - 98.000 đồng.

d) Đôi dép bao nhiêu tiền? - 85.000 đồng.

3. Let's talk. (Cùng nói)

Gợi ý:

• How much is that?

• How much are those?

Hướng dẫn dịch:

• Cái đó bao nhiêu?

• Chúng thì bao nhiêu?

4. Listen and write the prices. (Nghe và viết giá cả.)

Đáp án:

a. 90.000 dong

b. 73.000 dong

c. 80.000 dong

d. 95.000 dong

Nội dung bài nghe:

1. Mai: Look. These sandals are very nice.

Hoa: Yes, they are. Let's check their prices.

Mai: Excuse me. How much are these sandals?

Sales assistant: They're 90.000 dong.

2. Nam: Excuse me. Can I have a look at that pair of jeans over there?

Sales assistant: Sure. Here you are.

Nam: Thanks. How much are they?

Sales assistant: They're 73.000 dong.

3. Mai: These shoes are very nice.

Nam: Yes, they are.

Mai: Excuse me. How much are they?

Sales assistant: They're 80.000 dong.

4. Nam: Do you like these trousers?

Quan: Yes. They are very nice. Let's ask for their prices.

Nam: OK. Excuse me. How much are these trousers?

Sales assistant: They're 95.000 dong.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Nhìn kìa. Những đôi dép này rất đẹp.

Hoa: Đúng vậy. Hãy kiểm tra giá của chúng xem.

Mai: Xin lỗi. Những đôi dép này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Chúng 90.000 đồng ạ.

2. Nam: Xin lỗi. Tôi có thể xem cái quần jean đó ở đằng kia không?

Trợ lý bán hàng: Chắc chắn rồi. Của bạn đây ạ.

Nam: Cảm ơn. Chúng bao nhiêu tiền vậy?

Trợ lý bán hàng: 73.000 đồng ạ.

3. Mai: Những đôi giày này rất đẹp.

Nam: Đúng vậy.

Mai: Xin lỗi. Chúng bao nhiêu tiền nhỉ?

Trợ lý bán hàng: 80.000 đồng ạ.

4. Nam: Bạn có thích những chiếc quần này không?

Quân: Vâng. Chúng rất ổn. Hãy hỏi giá của chúng.

Nam: OK. Xin lỗi. Quần dài giá bao nhiêu vậy?

Trợ lý bán hàng: Chúng 95.000 đồng ạ.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án:

2. The pair of brown sandals is seventy-two thousand dong.

3. The pair of blue jeans is eighty-eight thousand dong.

4. The pair of black shoes is eighty thousand dong.

Hướng dẫn dịch:

2. Đôi xăng-đan màu nâu là 82,000 đồng.

3. Chiếc quán jeans màu xanh da trời 88,000 đồng.

4. Đôi giày màu đen 80,000 đồng.

6. Let's sing (Cùng hát)

Hướng dẫn dịch:

Mua quần áo

Cái áo len giá bao nhiêu? La la la!

Nó có giá là 50,000 đồng.

Cái áo khoác giá bao nhiêu? La la la!

Nó có giá là 60,000 đồng.

Tôi thích cái quần jean xanh da trời.

Vui lòng cho biết giá quần jean là bao nhiêu?

Và chiếc quần tây màu tím xinh xắn giá bao nhiêu?

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: Lesson 1 (trang 46-47): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại). Oh, your T-shirt is very nice...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: Lesson 3 (trang 50-51): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

1 1,079 04/06/2022
Tải về