Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Lesson 2 (trang 20-21)

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Lesson 2 (trang 20-21) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

1 664 04/06/2022
Tải về


Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Lesson 2 (trang 20-21)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Lesson 2 (trang 20-21)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a) Would you like some noodles?

Yes, please. I love noodles.

b) Would you like some milk?

No, thanks.

c) What about orange juice?

No, thank you.

d) How about lemonade?

Lemonade! Yes, please! That's my favourite drink.

Hướng dẫn dịch:

a) Cháu dùng một ít mì nhé?

Dạ, cháu sẵn lòng ạ. Cháu thích mì.

b) Cháu dùng một ít sữa nhé ?

Dạ không ạ, cháu cám ơn.

c) Còn nước cam ép thì sao?

Không ạ, cháu cám ơn.

d) Còn nước chanh thì sao?

Nước chanh! Vâng, cháu sẵn lòng ạ! Đó là thức uống ưa thích của cháu.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Gợi ý:

a) Would you like some bread?

Yes, please. / No, thanks.

b) Would you like some rice?

Yes, please. / No, thanks.

c) Would you like some vegetables?

Yes, please. / No, thanks.

d) Would you like some lemonade?

Yes, please. / No, thanks.

Hướng dẫn dịch:

a) Bạn dùng một ít bánh mì nhé?

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

b) Bạn dùng một ít cơm nhé?

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

c) Bạn dùng một ít rau nhé?

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

d) Bọn dùng một ít nước chanh nhé?

Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

3. Let's talk. (Cùng nói)

Gợi ý:

• What's your favourite food/drink?

• Would you like some ?

Hướng dẫn dịch:

• Đồ ăn / thức uống yêu thích của bạn là gì?

• Bạn có muốn một số không?

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Đáp án:

A – 3

B – 1

C – 2

D – 4

Nội dung bài nghe:

1. A: What's your favourite food?

B: It's fish. With rice. Do you like fish?

A: Yes. I like it very much.

B: Me too.

2. A: Would you like some milk?

B: No, thanks.

A: How about lemonade?

B: Yes, please. I love lemonade. And some water, please.

A: OK.

3. A: Would you like some noodles?

B: No, thanks.

A: How about some rice?

B: Yes. Rice with beef, please.

4. A: What's your favourite drink?

B: It's orange juice. Oh, and I like lemonade, too.

A: Me too. I love orange juice and lemonade.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Món ăn yêu thích của bạn là gì?

B: Đó là cá. Với gạo. Bạn có thích cá không?

A: Vâng. Tôi rất thích nó.

B: Tôi cũng thế.

2. A: Bạn có muốn uống sữa không?

B: Không, cảm ơn.

A: Còn nước chanh thì sao?

B: Vâng, làm ơn. Tôi thích nước chanh. Và một chút nước, làm ơn.

A: OK.

3. A: Bạn có muốn ăn mì không?

B: Không, cảm ơn.

A: Còn một chút gạo?

B: Vâng. Gạo với thịt bò, làm ơn.

4. A: Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

B: Đó là nước cam. Oh, và tôi cũng thích nước chanh nữa.

A: Tôi cũng thế. Tôi thích nước cam và nước chanh.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án:

2. Milk

3. Lemonade

4. Water

6. Fish

7. Rice

8. Bread

Hướng dẫn dịch:

2. Sữa

3. Nước chanh

4. Nước

6. Cá

7. Cơm

8. Bánh mì

6. Let's play (Cùng chơi)

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Lesson 1 (trang 18-19): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại). What's your favorite food...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Lesson 3 (trang 22-23): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

1 664 04/06/2022
Tải về