Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 2 (trang 32-33)

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 2 (trang 32-33) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

1 794 04/06/2022
Tải về


Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 2 (trang 32-33)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 2 (trang 32-33)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a. Can you play volleyball? - No, I can't, but I can play football.

b. Let's play football.

c. Oh, no!

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?

- Không, tôi không thể chơi, nhưng tôi có thể chơi bóng đá.

b. Nào chúng ta cùng chơi bóng đá.

c. Ôi, không!

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Đáp án:

a) Can you play table tennis?

b) Can you play volleyball?

c) Can you play the piano?

d) Can you play the guitar?

Hướng dẫn dịch:

a) Bạn có thể chơi bóng bàn không?

b) Bạn có thể chơi bóng chuyền không?

c) Bạn có thể chơi piano không?

d) Bạn có thể chơi guitar không?

3. Let's talk. (Cùng nói)

Gợi ý:

What can you do? – I can swim.

Can you play badminton? – Yes, I can.

Hướng dẫn dịch:

Bạn có thể làm gì? - Tôi có thể bơi.

Bạn có thể chơi cầu lông không? - Tôi có thể.

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Đáp án:

A – 2

B – 4

C – 3

D – 1

Nội dung bài nghe:

1. Mai: Can you play table tennis?

Nam: Yes, I can. It's my favourite sport.

Mai: Let's play it together.

Nam: OK.

2. Tony: Can you play the guitar?

Tom: No, I can't.

Tony: What about the piano? Can you play the piano?

Tom: Yes, I can.

3. Tom: Let's play chess.

Peter: Sorry, I can't.

Tom: What about football? Can you play football?

Peter: Yes, I can.

4. Mai: Do you like music?

Phong: Yes, I do. Mai: Can you dance?

Phong: No, I can't. I can't dance, but I can sing.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Bạn có thể chơi bóng bàn không?

Nam: Vâng, tôi có thể. Đó là môn thể thao yêu thích của tôi.

Mai: Hãy chơi nó cùng nhau.

Nam: Được.

2. Tony: Bạn có thể chơi guitar không?

Tom: Không, tôi không thể.

Tony: Còn về cây đàn piano? Bạn có thể chơi piano không?

Tom: Có, tôi có thể.

3. Tom: Hãy chơi cờ vua.

Peter: Xin lỗi, tôi không thể.

Tom: Còn bóng đá thì sao? Bạn có thể chơi bóng đá không?

Peter: Có, tôi có thể.

4. Mai: Bạn có thích âm nhạc không?

Phong: Vâng, tôi có. Mai: Bạn có thể nhảy không?

Phong: Không, tôi không thể. Tôi không thể nhảy, nhưng tôi có thể hát.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án:

1. Nam: Can you cycle? - Akiko: No, I can't.

2. Nam: Can you play the piano? - Hakim: Yes, I can.

3. Nam: Can you play the guitar? - Tony: No, I can't.

4. Nam: Can you play chess? - Linda: No, I can't.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Bạn có thể đạp xe không? - Akiko: Không, tôi không thể.

2. Nam: Bạn có thể chơi piano không? - Hakim: Vâng, tôi có thể.

3. Nam: Bạn có thể chơi guitar không? - Tony: Không, tôi không thể.

4. Nam: Bạn có thể chơi cờ vua không? - Linda: Không, tôi không thể.

6. Let's sing (Cùng hát)

Hướng dẫn dịch:

Ba có thể bơi không?

Ba ơi, ba ơi,

Ba ơi, ba ơi,

Ba có thể bơi không?

Có, ba có thể.

Có, ba có thể.

Ba có thể bơi.

Mẹ ơi, mẹ ơi,

Mẹ ơi, mẹ ơi.

Mẹ có thể múa không?

Có, mẹ có thể.

Có, mẹ có thể.

Mẹ có thể múa.

Con yêu, con yêu,

Con yêu, con yêu,

Con có thể hát không?

Dạ, con có thể.

Dạ, con có thể.

Con có thể hát ạ.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 1 (trang 30-31): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại).Look. I can draw a cat. - It's really nice...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson 3 (trang 34-35): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

1 794 04/06/2022
Tải về