Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Lesson 1 (trang 24-25)
Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Lesson 1 (trang 24-25) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Lesson 1 (trang 24-25)
Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Lesson 1 (trang 24-25)
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
a) What are you doing, Linda?
I’m writing an e-mail to my brother.
b) Where is he now?
He’s in England.
c) What does he do?
He’s a footballer.
d) What does he look like?
He’s tall.
Hướng dẫn dịch:
a) Bạn đang là gì vậy Linda?
Mình đang viết thư cho anh trai mình.
b) Bây giờ anh ấy ở đâu?
Anh ấy ở Anh.
c) Anh ấy làm nghề gì?
Anh ấy lờ cầu thủ bóng đá.
d) Anh ấy trông thế nào?
Anh ấy cao.
2. Point and say (Chỉ và nói)
Gợi ý:
a) What does she look like? - She's tall.
b) What does she look like? - She's short.
c) What does she look like? - She's slim.
d) What does he look like? - He's old.
e) What does he look like? - He's young.
Hướng dẫn dịch:
a) Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy cao.
b) Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy ngắn.
c) Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy mảnh mai.
d) Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy già rồi.
e) Anh ấy trông như thế nào? - Cậu ấy còn trẻ.
3. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick)
Đáp án:
1. c |
2. c |
3. a |
Nội dung bài nghe:
1. A: What does your sister look like?
B: She's very tall.
2. A: What does your grandmother look like?
B: She's old and short.
3. A: How old is your brother?
B: He's twelve.
A: What does he look like?
B: He's slim and short.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Em gái của bạn trông như thế nào?
B: Cô ấy rất cao.
2. A: Bà của bạn trông như thế nào?
B: Bà đã già và thấp.
3. A: Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?
B: Anh ấy 12 tuổi.
A: Anh ấy trông như thế nào?
B: Anh ấy rất gầy và thấp.
4. Look and write. (Nhìn và viết)
Đáp án:
1. A: What does he look like? - B: He's tall and slim.
2. A: What does she look like? - B: She's short and young.
3. A: What do they look like? - B: They are old.
4. A: What do they look like? - B: They are young and tall.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Anh ấy trông như thế nào? - B: Anh ấy cao và mảnh khảnh.
2. A: Cô ấy trông như thế nào? - B: Cô ấy thấp và trẻ.
3. A: Họ trông như thế nào? - B: Họ già.
4. A: Họ trông như thế nào? - B: Họ trẻ và cao.
5. Let's play (Cùng chơi)
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:
Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Lesson 3 (trang 28-29): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sách giáo khoa Toán lớp 4 | Toán lớp 4 Tập 1, Tập 2 (sách mới)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 4 (sách mới) | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán lớp 4
- Các dạng Toán lớp 4
- Bài tập Toán lớp 4
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4
- Giáo án Toán lớp 4 (sách mới) | Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều
- Giải sgk Địa lí lớp 4
- Giải Vở bài tập Khoa học lớp 4
- Giải sgk Khoa học lớp 4 | Giải bài tập Khoa học 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải Vở bài tập Đạo đức lớp 4
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 | Giải bài tập Đạo đức 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải sgk Tin học lớp 4 | Giải bài tập Tin học 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải Sbt Tin học lớp 4