Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Lesson 1 (trang 40-41)

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Lesson 1 (trang 40-41) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

1 1,304 04/06/2022
Tải về


Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Lesson 1 (trang 40-41)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Lesson 1 (trang 40-41)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a) Hi, Phong. Where are you going?

I'm going to the bookshop. I want to buy some books.

b) Oh! I want to buy some books, too.

OK. Let's go to the bookshop together.

c) Good idea! Where's the bookshop?

Here!

Hướng dẫn dịch:

a) Xin chào Phong. Bạn đang ở đâu?

Mình đang đi đến hiệu sách. Mình muốn mua một vài quyển sách.

b) Ồ! Mình cùng muốn mua một vài quyển sách.

Được thôi. Chúng ta cùng đi đến hiệu sách nhé.

c) Ý kiến hay đây! Hiệu sách ở đâu?

Ở đây!

2. Point and say (Chỉ và nói)

Gợi ý:

a) Let's go to the bakery. I want to buy some bread.

Great idea! / Sorry. I'm busy.

b) Let's go to the pharmacy. I want to buy some medicine.

Great idea! / Sorry. I'm busy.

c) Let's go to the supermarket. I want to buy some food.

Great idea! / Sorry. I'm busy.

d) Let's go to the sweet shop. I want to buy some chocolate.

Great idea! / Sorry. I'm busy.

Hướng dẫn dịch:

a) Chúng ta đi đến tiệm bánh. Tôi muốn mua một ít bánh mì.

Ý tưởng tuyệt vời! / Xin lỗi. Tôi đang bận.

b) Chúng ta hãy đến hiệu thuốc. Tôi muốn mua một ít thuốc.

Ý tưởng tuyệt vời! / Xin lỗi. Tôi đang bận.

c) Chúng ta hãy đi đến siêu thị. Tôi muốn mua một ít thức ăn.

Ý tưởng tuyệt vời! / Xin lỗi. Tôi đang bận.

d) Hãy đi đến cửa hàng ngọt ngào. Tôi muốn mua một ít sô cô la.

Ý tưởng tuyệt vời! / Xin lỗi. Tôi đang bận.

3. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick)

Đáp án:

1. b   

2. a   

3. a   

4. b

Nội dung bài nghe:

1. Linda: Hi, Phong. Where are you going?

Phong: I'm going to the bookshop. I want to buy some books.

2. Linda: Oh! I want to buy some book, too.

Phong: OK, let's go to the bookshop together.

3. Tony: Hi, Mai! Where are you going?

Mai: I'm going to the supermarket. I want to buy something to drink.

4. Tony: I want something to drink, too.

Mai: OK. Let's go to the supermarket together.

Hướng dẫn dịch:

1. Linda: Chào Phong. Bạn đi đâu?

Phong: Tôi đi đến hiệu sách. Tôi muốn mua một số cuốn sách.

2. Linda: Ồ! Tôi cũng muốn mua một số cuốn sách.

Phong: OK, chúng ta cùng nhau đến hiệu sách.

3. Tony: Chào, Mai! Bạn đi đâu?

Mai: Tôi đi siêu thị. Tôi muốn mua một thứ gì đó để uống.

4. Tony: Tôi cũng muốn uống gì đó.

Mai: Được rồi. Cùng nhau đi siêu thị nào.

4. Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án:

2. Let's go to the bakery. I want to buy some cakes/bread.

3. Let's go to the sweet shop. I want to buy some sweets.

4. Let's go to the pharmacy. I want to buy some medicine.

Hướng dẫn dịch:

2. Hãy đi đến tiệm bánh. Tôi muốn mua một ít bánh ngọt / bánh mì.

3. Hãy đến cửa hàng đồ ngọt. Tôi muốn mua một số đồ ngọt.

4. Hãy đi đến hiệu thuốc. Tôi muốn mua một ít thuốc.

5. Let's sing. (Cùng hát.)

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta cùng đi…

Chúng ta cùng đi hiệu sách.

Tôi muốn mua một ít sách.

Chúng ta cùng đi đến rạp chiếu phim.

Tôi muốn xem phim.

Chúng ta cùng đi đến sở thú.

Tôi muốn xem những con thú.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Lesson 2 (trang 42-43): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại). Let's go to the zoo, Linda...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Lesson 3 (trang 44-45): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

1 1,304 04/06/2022
Tải về