Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 1 (trang 58-59)

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 1 (trang 58-59) ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

1 1,234 04/06/2022
Tải về


Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 1 (trang 58-59)

Video giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 1 (trang 58-59)

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

a) The weather's wonderful. Let's go to the zoo.

Great idea!

b) What animal do you want to see?

I want to see monkeys.

c) Me too. I like monkeys.

OK. Let's go over there.

d) Oh! Now I don't like them.

Hướng dẫn dịch:

a) Thời tiết thật đẹp. Chúng ta hãy tới sở thú nhé.

Ý kiến tuyệt đây!

b) Bạn muốn xem động vật nào?

Tôi muốn xem những con khỉ.

c) Tôi cũng thế. Tôi thích những con khỉ.

Được rồi. Chúng ta hãy đến đó.

d) Ồ! Bây giờ tôi không thích chúng.

2. Point and say (Chỉ và nói)

Gợi ý:

a) What animal do you want to see? - I want to see kangaroos.

b) What animal do you want to see? - I want to see crocodiles.

c) What animal do you want to see? - I want to see tigers.

d) What animal do you want to see? - I want to see elephants.

Hướng dẫn dịch:

a) Bạn muốn xem con vật gì? - Tôi muốn xem chuột túi.

b) Bạn muốn xem con vật gì? - Tôi muốn xem cá sấu.

c) Bạn muốn xem con vật gì? - Tôi muốn xem hổ.

d) Bạn muốn xem con vật gì? - Tôi muốn xem voi.

3. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick)

Đáp án:

1. c

2. c

3. a

Nội dung bài nghe:

1. Tony: I like coming to the zoo!

Mai: What animal do you want to see, Tony?

Tony: I want to see monkeys.

Mai: OK. Let's go there.

2. Tom: Mum, I want to go to the zoo.

Mum: Why do you want to go there?

Tom: Because I want to see crocodiles.

Mum: But it's raining now. Let's go there later.

Tom: Yes, Mum.

3. Father: Let's go to the bookshop, Linda.

Linda: No, Daddy. I want to go to the zoo.

Father: Why?

Linda: Because I want to see tigers.

Hướng dẫn dịch:

1. Tony: Tôi thích đến sở thú!

Mai: Cậu muốn xem con vật nào, Tony?

Tony: Tôi muốn nhìn thấy khỉ.

Mai: OK. Hãy đi đến đó.

2. Tom: Mẹ ơi, con muốn đi sở thú.

Mẹ: Tại sao con muốn đến đó?

Tom: Bởi vì con muốn thấy cá sấu.

Mẹ: Nhưng trời mưa rồi. Hãy đến đó sau.

Tom: Vâng, mẹ.

3. Bố: Hãy đi đến hiệu sách, Linda.

Linda: Không, Daddy. Con muốn đi đến sở thú.

Bố: Tại sao?

Linda: Bởi vì con muốn nhìn thấy hổ.

4. Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án:

1. What animal does he want to see? - He wants to see crocodiles.

2. What animal does she want to see? - She wants to see monkeys.

3. What animal do they want to see? - They want to see kangaroos.

4. What animal do they want to see? - They want to see tigers.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy muốn nhìn thấy con vật gì? - Anh ấy muốn xem cá sấu.

2. Cô ấy muốn xem con vật gì? - Cô ấy muốn xem khỉ.

3. Họ muốn xem con vật gì? - Họ muốn xem chuột túi.

4. Họ muốn xem con vật gì? - Họ muốn xem hổ.

5. Let's play (Cùng chơi)

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 2 (trang 60-61): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại). What animal do you like...

Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 3 (trang 62-63): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)...

1 1,234 04/06/2022
Tải về