Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening trang 57 - Global Success

Lời giải bài tập Unit 5 lớp 10 Listening trang 57 trong Unit 5: Inventions Tiếng Anh 10 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 5.

1 3,036 14/02/2023
Tải về


Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening trang 57 - Global Success

1 (trang 57 Tiếng Anh 10): Complete the sentences with the words in the box. (Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)

Đáp án:

1. button

2. stain

3. charge

Hướng dẫn dịch:

1. Nhấn nút để khởi động thiết bị.

2. Có một vết bẩn trên điện thoại thông minh của bạn. Xóa sạch nó đi.

3. Bạn cần sạc điện thoại di động của mình. Pin rất yếu.

2 (trang 57 Tiếng Anh 10): Listen to a conversation about RoboVacuum. Fill in each gap in the 3 diagram below with ONE word. (Nghe cuộc trò chuyện về RoboVacuum. Điền vào mỗi khoảng trống trong 3 sơ đồ dưới đây bằng MỘT từ.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening (ảnh 1)

Đáp án:

1. room

2. stains

3. stop

Nội dung bài nghe:

Part 1.

Salesman: Good morning, madam. Can I help you?

Woman: Yes, please. What is this device?

Salesman: Well, that is the most helpful invention in the world: The RoboVacuum - a vacuum cleaner!

Woman: Thanks, but we already have a vacuum cleaner at home.

Salesman: Well, it's not just any vacuum cleaner you've seen before. Its ] smart robot and

can do many things. Why don't you try this? First, place the vacuum cleaner on the floor.

Woman: Like this?

Salesman: Yes. Second, press the Clean button on the left if you want RoboVacuum to clean the whole room. Or you can press the Extra clean button on the right if you want to remove dirty stains.

Woman: What about this button under the name RoboVacuum?

Salesman: It's the Start button. Press it to start or stop the device. Try it! (Device-running sounds)

Woman: Wow. Amazing!

Part 2.

Salesman: Using RoboVacuum is a wonderful way to clean your house, but avoid using it on wet floors or it won't run.

Woman: I see.

Salesman: Don't use it for more than an hour either, or it will overheat and break down.

Woman: OK.

Salesman: Finally, you'll need to charge your RoboVacuum for five hours before you can use it.

Woman: Five hours?

Salesman: Yes, and RoboVacuum will become your best helper in your house!

Hướng dẫn dịch:

Phần 1.

Người bán hàng: Chào buổi sáng, thưa bà. Tôi có thể giúp bạn?

Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Thiết bị này là gì?

Người bán hàng: Chà, đó là phát minh hữu ích nhất trên thế giới: RoboVacuum - một chiếc máy hút bụi!

Người phụ nữ: Cảm ơn, nhưng chúng tôi đã có máy hút bụi ở nhà.

Người bán hàng: Chà, nó không chỉ là bất kỳ máy hút bụi nào bạn đã từng thấy trước đây. Robot thông minh của nó và

có thể làm nhiều thứ. Tại sao bạn không thử điều này? Đầu tiên, đặt máy hút bụi trên sàn nhà.

Người phụ nữ: Như thế này?

Nhân viên bán hàng: Vâng. Thứ hai, nhấn nút Clean ở bên trái nếu bạn muốn RoboVacuum làm sạch toàn bộ căn phòng. Hoặc bạn có thể nhấn nút Extra clean ở bên phải nếu muốn tẩy vết bẩn.

Người phụ nữ: Còn nút này dưới tên RoboVacuum?

Người bán hàng: Đó là nút Bắt đầu. Nhấn nó để khởi động hoặc dừng thiết bị. Thử nó! (Âm thanh chạy thiết bị)

Người phụ nữ: Chà. Thật kinh ngạc!

Phần 2.

Nhân viên bán hàng: Sử dụng RoboVacuum là một cách tuyệt vời để dọn dẹp nhà cửa của bạn, nhưng tránh sử dụng nó trên sàn ướt nếu không nó sẽ không chạy.

Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi.

Nhân viên bán hàng: Đừng sử dụng nó quá một giờ, nếu không nó sẽ quá nóng và hỏng.

Người phụ nữ: Được rồi.

Nhân viên bán hàng: Cuối cùng, bạn sẽ cần sạc RoboVacuum trong năm giờ trước khi có thể sử dụng.

Người phụ nữ: Năm giờ?

Nhân viên bán hàng: Vâng, và RoboVacuum sẽ trở thành người trợ giúp đắc lực nhất trong ngôi nhà của bạn!

3 (trang 57 Tiếng Anh 10): Listen again. Put a tick (V) next to the correct way and a cross (X) next to the wrong way to use RoboVacuum (Nghe lại. Đánh dấu (V) bên cạnh cách đúng và dấu gạch chéo (X) bên cạnh cách sử dụng RoboVacuum sai)

Bài nghe:

Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening (ảnh 2)

Đáp án:

1. X

2. V

3. V

4 (trang 57 Tiếng Anh 10): What other buttons do you want RoboVacuum to have? Add them to the picture below and tell your friends about them. (Bạn muốn RoboVacuum có những nút nào khác? Thêm chúng vào hình ảnh bên dưới và nói với bạn bè của bạn về chúng.)

Gợi ý:

I want my RoboVacuum to have a Timer button on the top. First, you press it. Then, you set the time by pressing the minutes and seconds buttons on the right.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn RoboVacuum của mình có nút Hẹn giờ ở trên cùng. Đầu tiên, bạn nhấn nó. Sau đó, bạn cài đặt thời gian bằng cách nhấn nút phút và giây bên phải. 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success hay khác:

Getting Started (trang 52,53 Tiếng Anh lớp 10): 1. Listen and read... 2. Read the conversation again and...

Language (trang 53,54 Tiếng Anh lớp 10): 1. Listen and repeat...2. Then listen and check your answers...

Reading (trang 55 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the pictures of Asimo and Sophia... 2. Read the text again and match the...

Speaking (trang 56 Tiếng Anh lớp 10): 1. Work in pairs... 2. Work in groups. Talk more about one...

Writing (trang 58 Tiếng Anh lớp 10): 1. Choose an invention in this unit...2. Rewrite the second sentence so that...

Communication and Culture (trang 59,60 Tiếng Anh lớp 10): 1. Listen and complete a conversation...2. Work in pairs...

Looking back and Project (trang 60,61 Tiếng Anh lớp 10): 1. Solve the crossword... 2. Circle the correct answers...

1 3,036 14/02/2023
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: