Tiếng Anh 10 Unit 2 Looking back and Project trang 26, 27 - Global Success

Lời giải bài tập Unit 2 lớp 10 Looking back and Project trang 26, 27 trong Unit 2: Humans and the environment Tiếng Anh 10 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2.

1 8,123 13/02/2023
Tải về


Tiếng Anh 10 Unit 2 Looking back and Project trang 26, 27 - Global Success

Video giải Tiếng Anh 10 Unit 2 Looking back and Project trang 26, 27

Pronunciation (trang 26 Tiếng Anh 10): Listen and underline the words with the consonant blends /kl/, /pl/, /gr/ or /pr/. Then practise reading the sentences. (Nghe và gạch chân các từ với sự pha trộn phụ âm /kl/, /pl/, /gr/ hoặc /pr/. Sau đó luyện đọc các câu.)

Bài nghe:

1. The professor is proud of the results of our project.

2. Grass is growing on the ground.

3. Those toy planes are made of plastic.

4. Click the button to become a member of the club.

Hướng dẫn dịch:

1. Giáo sư tự hào về kết quả của dự án của chúng tôi.

2. Cỏ đang mọc trên mặt đất.

3. Những chiếc máy bay đồ chơi đó được làm bằng nhựa.

4. Bấm vào nút để trở thành thành viên của câu lạc bộ.

Vocabulary (trang 26 Tiếng Anh 10): Complete the sentences. Use the words and phrases in the box. (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)

Đáp án:

1. green lifestyle

2. carbon footprint

3. eco-friendly

4. appliances

Hướng dẫn dịch:

1. Nhiều người áp dụng lối sống xanh vì nó tốt cho môi trường.

2. Bạn nên cắt giảm việc sử dụng điện để giảm lượng khí thải carbon của bạn.

3. Nhiều ngôi nhà hiện đại ngày nay được xây dựng từ các vật liệu thân thiện với môi trường.

4. Các thiết bị gia dụng hiện đại giúp công việc nội trợ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Grammar (trang 26 Tiếng Anh 10): Choose the best answers. (Chọn câu trả lời tốt nhất.)

Đáp án:

1. is used

2. are planted

3. will pass

4. will

5. are going to travel

6. is going to rain

Hướng dẫn dịch:

1. Năng lượng gió được sử dụng để sản xuất điện năng.

2. Xung quanh trường được trồng thêm nhiều cây xanh.

3. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra lái xe của bạn. Đừng lo lắng.

4. - Bạn Mai đã đạt giải nhất cuộc thi nói.

- Có thật không? Tôi sẽ gọi cho cô ấy để chúc mừng cô ấy.

5. Bố mẹ tôi đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ. Họ sẽ đi du lịch đến miền nam của đất nước.

6. Bạn có nghe thấy tiếng sấm không? Trời sắp mưa to.

Project (trang 27 Tiếng Anh 10): Work in groups. Make a plan for a Go Green Weekend event. Think of activities that you can organise during the weekend. You should also provide the reasons and expected results of each activity you suggest. (Làm việc nhóm. Lập kế hoạch cho sự kiện Go Green Weekend. Nghĩ về các hoạt động mà bạn có thể tổ chức vào cuối tuần. Bạn cũng nên cung cấp lý do và kết quả mong đợi của mỗi hoạt động mà bạn đề xuất.)

Present your plan to the class. Your presentation should include the following: (Trình bày kế hoạch của bạn trước lớp. Bản trình bày của bạn nên bao gồm những điều sau) 

GO GREEN WEEKEND

Activity

Time

Place

Reason

Expected result

Picking up litter

Sunday morning

City park

The park is dirty because many people drop litter on the paths.

It will make the park cleaner and more beautiful.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đáp án:

GO GREEN WEEKEND

(Cuối tuần sống xanh)

Activity

(Hoạt động)

Time

(Thời gian)

Place

(Địa điểm)

Reason

(Lý do)

Expected result

(Kết quả mong đợi)

Picking up litter

(nhặt rác)

Sunday morning

(sáng Chủ nhật)

City park

(công viên thành phố)

The park is dirty because many people drop litter on the paths.

(Công viên bẩn vì nhiều người vứt rác bừa bãi trên các lối đi.)

It will make the park cleaner and more beautiful.

(Nó sẽ làm cho công viên sạch đẹp hơn.)

Planting trees

(trồng cây)

Sunday morning

(sáng Chủ nhật)

City park

(công viên thành phố)

The park lacks trees because many of them died in the last storm.

(Công viên thiếu cây xanh vì nhiều cây đã chết trong trận bão vừa qua.)

It will provide shade and make the air fresh.

(Nó sẽ cung cấp bóng râm và làm cho không khí trong lành.)

Exchanging organic food

(trao đổi thực phẩm hữu cơ)

Sunday afternoon

(chiều Chủ nhật)

City hall

(hội trường thành phố)

Some families have plenty of food while some have a shortage.

(Một số gia đình thừa thức ăn trong khi một số gia đình lại thiếu.)

This will avoid waste from food and save money.

(Điều này sẽ tránh lãng phí thực phẩm và tiết kiệm tiền.)

Opening a secondhand market

(mở hội chợ đồ cũ)

Sunday afternoon

(chiều Chủ nhật)

City market

(chợ thành phố)

People need new clothes and their old ones are still good for others.

(Mọi người cần quần áo mới và quần áo cũ của họ vẫn dùng tốt với người khác.)

This will reduce waste that is harmful to the environment.

(Điều này sẽ làm giảm chất thải có hại cho môi trường.)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success hay khác:

Getting Started (trang 18,19 Tiếng Anh 10): 1. Listen and read... 2.Read the conversation again and answer...

Language (trang 19,20,21 Tiếng Anh 10): 1. Listen and repeat... 2. Listen and practise saying the following...

Reading (trang 21,22 Tiếng Anh 10): 1. Work in groups. Look at the pictures and... 2. Read the following text and choose the...

Speaking (trang 23 Tiếng Anh 10): 1. Which of the following activities do you... 2. The table below presents the reasons...

Listening (trang 24 Tiếng Anh 10): 1. Work in pairs. Look at the picture and... 2. Listen to an announcement about a Go...

Writing (trang 25 Tiếng Anh 10): 1. Work in pairs. Match the suggestions for... 2. Read the incomplete paragraph about...

Communication and Culture (trang 25,26 Tiếng Anh 10): 1. Listen and complete the conversation... 2. Work in pairs. Make similar conversations asking for...

1 8,123 13/02/2023
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: