Review 1 lớp 10 - Global Success

Lời giải bài tập Review 1 lớp 10 sách Tiếng Anh 10 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Review 1.

1 1066 lượt xem


Giải Tiếng Anh 10 Review 1

Review 1 Language trang 38, 39

Pronunciation

1 (trang 38 Tiếng Anh 10): Listen and write the words in the correct columns. Then practise saying the words (Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó thực hành nói các từ)

Bài nghe:

Đáp án:

Tiếng Anh 10 Review 1 Language (ảnh 1)

Vocabulary

1 (trang 38 Tiếng Anh 10): Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)

Đáp án:

1. e

2. d

3. a

4. b

5. c

Hướng dẫn dịch:

1. Bố tôi vứt rác mỗi ngày.

2. Để giảm dấu chân carbon của chúng ta có khó không?

3. Anh ấy là một trong những giám khảo của một chương trình tài năng nổi tiếng trên TV.

4. Nhiều người đang cố gắng thích nghi với lối sống xanh.

5. Nghệ sĩ này có thể chơi nhiều nhạc cụ không?

2 (trang 38 Tiếng Anh 10): Complete the following sentences using the words from the box (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ trong hộp)

Đáp án:

1. laundry

2. groceries

3. perform

4. audience

5. eco-friendly

Hướng dẫn dịch:

1. Việt giúp mẹ giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc em gái.

2. Trong gia đình, mẹ tôi nấu ăn và bố tôi mua hàng tạp hóa.

3. Bạn sẽ biểu diễn trong concert âm nhạc trực tiếp vào tuần tới chứ?

4. Khán giả vỗ tay trong 15 phút khi ban nhạc chơi xong.

5. Nhiều người trong khu phố của chúng tôi đang sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường để xây nhà của họ.

Grammar

1 (trang 39 Tiếng Anh 10): Complete the sentences with the correct forms of the verbs in brackets (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc)

Đáp án:

1. cleans – is helping

2. to improve – take

3. practises – are practising

4. am going to watch – will win

Hướng dẫn dịch:

1. Nam thường dọn dẹp nhà cửa, nhưng anh ấy không thể làm bây giờ vì anh ấy đã giúp em gái làm bài tập về nhà.

2. Tôi muốn cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình và mẹ tôi đã cho tôi tham gia một khóa học nấu ăn vào năm ngoái.

3. Ông bà tôi tập hát hai lần một tuần, và hiện tại họ đang tập luyện.

4. Tối Chủ nhật tới, tôi sẽ xem trực tiếp chương trình của họ trên TV. Tôi nghĩ rằng họ sẽ giành được một giải thưởng.

2 (trang 39 Tiếng Anh 10): Complete the sentences. Make sure they mean the same as the sentences above them. (Hoàn thành các câu. Đảm bảo rằng chúng có nghĩa giống như các câu ở trên.)

Đáp án:

1. The rubbish in the neighbourhood is collected three times a week.

2. All the electrical devices in the house were turned off.

3. His music videos will be watched online by millions of people.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu gốc

1. Họ thu gom rác trong khu phố ba lần một tuần.

2. Chúng tôi đã tắt tất cả các thiết bị điện trong nhà.

3. Hàng triệu người sẽ xem các video âm nhạc của anh ấy trực tuyến.

B. Câu mới

1. Rác trong khu phố được thu gom ba lần một tuần.

2. Tất cả các thiết bị điện trong nhà đã bị tắt.

3. Các video âm nhạc của anh ấy sẽ được hàng triệu người xem trực tuyến.

3 (trang 39 Tiếng Anh 10): Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)

Đáp án:

1. b

2. c

3. d

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi chia đều công việc gia đình trong gia đình nên mọi người đều có một số trách nhiệm.

2. Tôi thường giặt quần áo, còn em gái tôi giặt giũ.

3. Đừng vứt bỏ những vật dụng không mong muốn mà hãy phân loại chúng và gửi chúng đi tái chế.

4. Chúng ta có thể tham dự V-pop Festival tuần này hoặc tôi có thể mua vé xem Chung kết Vietnam Idol vào tuần sau. 

Review 1 Skills trang 40, 41

Listening

1 (trang 40 Tiếng Anh 10): Listen and choose the best title for the talk (Lắng nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói)

Bài nghe:

Đáp án: C

Nội dung bài nghe:

Elvis Presley was an American singer, musician and actor born in 1935. His single “Heartbreak Hotel” released when he was 21, became a number-one hit in the United States. Starting with the film “Love Me Tender”, Presley also made 31 films. His single of the same name sold more than a million copies even before the film was released. During his life, he received many awards, including three Grammys. Presley died of a heart attack at the age of 42. Many years after his death, Presley is still one of the best-selling singers of all time.

Hướng dẫn dịch:

Elvis Presley là một ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên người Mỹ sinh năm 1935. Đĩa đơn "Heartbreak Hotel" phát hành năm 21 tuổi của ông đã trở thành một bản hit số một tại Hoa Kỳ. Bắt đầu với bộ phim “Love Me Tender”, Presley cũng đã thực hiện 31 bộ phim. Đĩa đơn cùng tên của anh đã bán được hơn một triệu bản ngay cả trước khi bộ phim được phát hành. Trong cuộc đời của mình, ông đã nhận được nhiều giải thưởng, trong đó có ba giải Grammy. Presley qua đời vì một cơn đau tim ở tuổi 42. Nhiều năm sau khi qua đời, Presley vẫn là một trong những ca sĩ bán đĩa chạy nhất mọi thời đại 

2 (trang 40 Tiếng Anh 10): Listen again and fill in each gap in the “Quick facts” with a number (Nghe lại và điền vào từng chỗ trống trong phần “Dữ kiện nhanh” với một số)

Bài nghe:

Đáp án:

1. 1935

2. 21

3. 3

4. 42

Hướng dẫn dịch:

1. Ông ấy được sinh ra năm 1935.

2. Ông ấy có bản hit số 1 khi mới 21 tuổi.

3. Ông ấy đã giành được 3 giải Grammy.

4. Ông ấy qua đời ở tuổi 42.

Speaking

1 (trang 40 Tiếng Anh 10): Work in pairs. Talk about your favourite singer or musician. Use the expressions below to help you. (Làm việc theo cặp. Nói về ca sĩ hoặc nhạc sĩ yêu thích của bạn. Sử dụng các diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

Gợi ý:

My favourite singer is Taylor Swift. Her most famous song is Love Story, I think so. It was one of her first songs and became a hit very fast. During her career, she has received many awards, including Grammy, American Music Awards several times.

Hướng dẫn dịch:

Ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift. Bài hát nổi tiếng nhất của cô ấy là Love Story, tôi nghĩ vậy. Đây là một trong những bài hát đầu tiên của cô và trở thành hit rất nhanh. Trong sự nghiệp của mình, cô đã nhiều lần nhận được nhiều giải thưởng, trong đó có Grammy, American Music Awards.

Reading

1 (trang 40-41 Tiếng Anh 10): Read the text below. Then work in pairs to complete the crossword with five words from the text (Đọc văn bản dưới đây. Sau đó làm việc theo cặp để hoàn thành ô chữ có năm từ trong văn bản)

Hướng dẫn dịch:

HẤP THU NƯỚC ĐỂ SỐNG CUỘC SỐNG XANH

Nước rất cần thiết cho sự sống. Vì vậy, các phương pháp thu thập nước là quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nó.

Phương pháp truyền thống bao gồm thu thập nước mưa và lưu trữ để sử dụng sau này. Nước mưa được thu thập từ một mái nhà và gửi đến một thùng chứa. Nước mưa được thu gom là một nguồn nước tuyệt vời cho con người, động vật và thực vật.

Ngoài ra còn có một phương pháp mới để lấy nước. Nó có thể biến những giọt nước nhỏ trong không khí thành nước uống. Công nghệ air-to-water tạo ra nước từ không khí và thải ra ngoài mọi lúc. Nó sử dụng năng lượng của mặt trời và hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện khô ráo.

Nhìn chung, thu gom nước mưa hoặc tạo nước từ không khí sẽ cho phép mọi người tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, cải thiện môi trường và sống một cuộc sống xanh.

Đáp án:

Tiếng Anh 10 Review 1 Skills (ảnh 1)

2 (trang 41 Tiếng Anh 10): Read the text again and give short answers to the following questions (Đọc lại văn bản và trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau)

Đáp án:

1. The methods of collecting water.

2. The traditional method involves collecting rainwater and storing it for later use.

3. Tiny drops of water are turned into drinking water.

Hướng dẫn dịch:

1. Điều gì quan trọng để đáp ứng nhu cầu về nước ngày càng tăng?

- Các phương pháp lấy nước.

2. Phương pháp thu gom nước mưa truyền thống là gì?

- Phương pháp truyền thống liên quan đến việc thu thập nước mưa và lưu trữ để sử dụng sau này.

3. Phương pháp tạo nước mới là gì?

- Những giọt nước nhỏ li ti được biến thành nước uống.

Writing

1 (trang 41 Tiếng Anh 10): Think about ways of living a green lifestyle. Complete the paragraph. Use what you have learnt and the ideas below to help you (Suy nghĩ về những cách sống xanh. Hoàn thành đoạn văn. Sử dụng những gì bạn đã học và những ý tưởng bên dưới để giúp bạn)

Gợi ý:

There are many ways you can make your life greener. Firstly, planting more trees and plants is a good way, it can clean our air. Secondly, you should turn off electrical devices when you do not use them to save the energy. Thirdly, you should use energy from renewable source such as the sun, wind and water. Living a green lifestyle is not difficult, but these small changes will make a big difference.

Hướng dẫn dịch:

Có nhiều cách bạn có thể làm cho cuộc sống của mình xanh hơn. Thứ nhất, trồng nhiều cây xanh là một cách tốt, nó có thể làm sạch không khí của chúng ta. Thứ hai, bạn nên tắt các thiết bị điện khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng. Thứ ba, bạn nên sử dụng năng lượng từ các nguồn tái tạo như mặt trời, gió và nước. Sống một lối sống xanh không khó, nhưng những thay đổi nhỏ này sẽ tạo nên sự khác biệt lớn. 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success hay khác:

Unit 4: For a better community

Unit 5: Inventions

Review 2

Unit 6: Gender Equality

Unit 7: Viet Nam and international organisations

1 1066 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: