wild swim life level warm

Lời giải 2 trang 111 Tiếng Anh 11 sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 139 10/01/2024


Tiếng Anh lớp 11 Unit 10 Language (trang 111) - Global Success

2. Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)

wild

swim

life

level

warm

mobile

sea

globe

pool

phone

Example: There are many factors that contribute to global warming.

(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

Lời giải chi tiết:

- wildlife: động vật hoang dã

Development of the area would endanger wildlife.

(Sự phát triển của khu vực sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)

- swimming pool: bể bơi

There is an indoor swimming pool in my villa.

(Có một hồ bơi trong nhà trong biệt thự của tôi.)

- sea level: mực nước biển

The town is 300 feet above sea level.

(Thị trấn cao hơn mặt nước biển 300 ft.)

- mobile phone: điện thoại di động

My mother bought me a new mobile phone for my birthday last week.

(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc điện thoại di động mới vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần trước.)

1 139 10/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: