Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Speaking (trang 104) - Global Success

Lời giải bài tập Unit 9 lớp 11 Speaking trang 104 trong Unit 9: Social issues Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9.

1 1343 lượt xem


Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Speaking (trang 104) - Global Success

Experiencing peer pressure

(Trải nghiệm áp lực đồng trang lứa)

1. Order the examples of peer pressure below from 1 (most powerful) to 6 (least powerful).

(Sắp xếp các ví dụ về áp lực bạn bè dưới đây từ 1 (mạnh mẽ nhất) đến 6 (kém mạnh mẽ nhất).)

Lời giải chi tiết:

1. Peer pressure not to obey rules

(Áp lực đồng trang lứa để không tuân theo các quy tắc)

2. Peer pressure to be fashionable

(Áp lực đồng trang lứa phải hợp thời trang)

3. Peer pressure to look slim and fit

(Áp lực đồng trang lứa để trông mảnh mai và cân đối)

4. Peer pressure to own the latest device

(Áp lực đồng trang lứa để sở hữu thiết bị mới nhất)

5. Peer pressure to be good at sports

(Áp lực đồng trang lứa phải giỏi thể thao)

6. Peer pressure to get good grades at school

(Áp lực đồng trang lứa để đạt điểm cao ở trường)

2. Work in pairs. Talk about your experiences of peer pressure. Use the following guiding questions.

(Làm việc theo cặp. Nói về kinh nghiệm của bạn về áp lực ngang hàng. Sử dụng các câu hỏi hướng dẫn sau đây.)

- Which example of peer pressure (A-F) in 1 affects you most? Why?

(Ví dụ nào về áp lực bạn bè (A-F) trong 1 ảnh hưởng đến bạn nhiều nhất? Tại sao?)

- Which one affects you the least? Why?

(Cái nào ít ảnh hưởng đến bạn nhất? Tại sao?)

- Which are examples of positive peer pressure?

(Đâu là những ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè?)

Lời giải chi tiết:

Positive peer pressure is when your friends encourage you to do something that benefits you or others, or when you inspire each other to achieve common goals. Some examples of positive peer pressure are:

  • Encouraging your friend to exercise regularly and join you in a fitness class.
  • Supporting your friend who wants to quit smoking or drinking and avoiding situations where they might be tempted.
  • Volunteering with your friends for a local charity or community project.
  • Studying together and helping each other to understand difficult concepts or prepare for exams.
  • Standing up to bullying or discrimination together and promoting a culture of respect and inclusion.
  • Expressing your creativity and sharing your talents with each other, such as writing, singing, or drawing.

Positive peer pressure can build trust, self-esteem, and social skills, and foster a sense of belonging and purpose. It can also contribute to a healthier and more positive school or community culture.

Tạm dịch:

Áp lực tích cực từ bạn bè là khi bạn bè của bạn khuyến khích bạn làm điều gì đó có lợi cho bạn hoặc người khác, hoặc khi bạn truyền cảm hứng cho nhau để đạt được mục tiêu chung. Một số ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè là:

  • Khuyến khích bạn của bạn tập thể dục thường xuyên và tham gia cùng bạn trong một lớp thể dục.
  • Hỗ trợ bạn của bạn muốn bỏ hút thuốc hoặc uống rượu và tránh những tình huống mà họ có thể bị cám dỗ.
  • Tham gia tình nguyện với bạn bè cho một dự án cộng đồng hoặc từ thiện tại địa phương.
  • Học cùng nhau và giúp nhau hiểu những khái niệm khó hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi.
  • Cùng nhau chống lại bắt nạt hoặc phân biệt đối xử và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và hòa nhập.
  • Thể hiện sự sáng tạo và chia sẻ tài năng với nhau, chẳng hạn như viết, hát hoặc vẽ.

Áp lực tích cực từ bạn bè có thể xây dựng lòng tin, lòng tự trọng và các kỹ năng xã hội, đồng thời thúc đẩy cảm giác thân thuộc và mục đích. Nó cũng có thể đóng góp cho một nền văn hóa cộng đồng hoặc trường học lành mạnh và tích cực hơn.

3. Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.

(Làm việc nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)

1. Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and wiite a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy xin phép được nghỉ học.)

2. Your friend has just got the latest smartphone. He/She makes fun of your old smartphone and says that you should buy a new one.

(Bạn của bạn vừa có chiếc điện thoại thông minh mới nhất. Anh ấy/cô ấy chế nhạo chiếc điện thoại thông minh cũ của bạn và nói rằng bạn nên mua một chiếc mới.)

3. Your friend is getting good grades in English. He/She wants you to join his/her study group so that you can also improve your English.

(Bạn của bạn đạt điểm cao môn tiếng Anh. Anh ấy/cô ấy muốn bạn tham gia nhóm học của anh ấy/cô ấy để bạn cũng có thể cải thiện tiếng Anh của mình.)

4. Your friend is skipping classes frequently. He/She says that every teen does it sometimes, and you should do it as well.

(Bạn của bạn thường xuyên trốn học. Anh ấy/cô ấy nói rằng mọi thanh thiếu niên thỉnh thoảng đều làm như vậy và bạn cũng nên làm như vậy.)

Lời giải chi tiết:

1.

Response: "I cannot do that. It's not right to lie and pretend to be someone else. If you're having difficulty with the test, I can help you study and prepare better for it."

(Trả lời: "Tôi không thể làm điều đó. Nói dối và giả làm người khác là không đúng. Nếu bạn gặp khó khăn với bài kiểm tra, tôi có thể giúp bạn học và chuẩn bị tốt hơn cho nó.")

Reason: This response shows that you value honesty and integrity and that you are willing to help your friend in a more appropriate way. Lying to a teacher can have serious consequences and is not a solution to the problem.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy rằng bạn coi trọng sự trung thực và chính trực, đồng thời sẵn sàng giúp đỡ bạn mình theo cách phù hợp hơn. Nói dối giáo viên có thể gây hậu quả nghiêm trọng và không phải là giải pháp cho vấn đề.)

2.

Response: "I am happy with my phone. It still works perfectly fine, and I don't see any need to upgrade it just because you did."

(Phản hồi: "Tôi hài lòng với điện thoại của mình. Nó vẫn hoạt động hoàn toàn tốt và tôi không thấy cần phải nâng cấp nó chỉ vì bạn đã nâng cấp.")

Reason: This response shows that you are confident in your own choices and that you are not easily influenced by what others say. It also suggests that material possessions do not define a person's worth or value.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn tự tin vào lựa chọn của mình và bạn không dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác. Nó cũng gợi ý rằng của cải vật chất không xác định giá trị hay giá trị của một người.)

3.

Response: "That's a great idea! I would love to join your study group and improve my English. Thank you for inviting me."

(Phản hồi: "Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi rất muốn tham gia nhóm học tập của bạn và cải thiện tiếng Anh của tôi. Cảm ơn bạn đã mời tôi.")

Reason: This response shows that you are open to new ideas and willing to learn from others. It also highlights the positive aspect of peer pressure, where friends can encourage each other to improve and achieve their goals.

(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng học hỏi từ những người khác. Nó cũng nêu bật khía cạnh tích cực của áp lực ngang hàng, nơi bạn bè có thể khuyến khích nhau tiến bộ và đạt được mục tiêu của họ.)

4.

Response: "No, I don't think it's a good idea to skip classes. It's important to attend classes regularly and make the most of our education. If you need help, we can talk to our teacher and find a better solution."

(Trả lời: "Không, tôi không nghĩ trốn học là một ý kiến hay. Điều quan trọng là phải tham dự các lớp học thường xuyên và tận dụng tối đa việc học của chúng ta. Nếu bạn cần giúp đỡ, chúng ta có thể nói chuyện với giáo viên của mình và tìm một cách tốt hơn giải pháp.")

Reason: This response emphasizes the importance of education and encourages the friend to find a better solution to their problem instead of skipping classes.

(Lý do: Câu trả lời này nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và khuyến khích người bạn tìm ra giải pháp tốt hơn cho vấn đề của họ thay vì trốn học.)

4. Report your answers to the whole class. Vote for the most interesting responses.

(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho câu trả lời thú vị nhất.)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 11 sách Global Success hay, chi tiết khác:

I. Getting Started (trang 100)

II. Language (trang 101)

III. Reading (trang 103)

V. Listening (trang 105)

VI. Writing (trang 106)

VII. Communication and culture/ CLIL (trang 107)

VIII. Looking back (trang 108)

Project (trang 109)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 11 sách Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 7: Education options for school-leavers

Unit 8: Becoming independent

Review 3

Unit 10: The ecosystem

Review 4

1 1343 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: