Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Reading (trang 103) - Global Success

Lời giải bài tập Unit 9 lớp 11  Reading trang 103 trong Unit 9: Social issues Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9.

1 1122 lượt xem


Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Reading (trang 103) - Global Success

Peer pressure (Áp lực đồng trang lứa)

1. Work in pairs. Discuss the question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)

Have your friends ever made you do something you do not like? If yes, give an example.

(Bạn của bạn đã từng làm điều gì bạn không thích chưa? Nếu có, cho ví dụ.)

Lời giải chi tiết:

Here are some things that people may not like when friends do to them:

- Betrayal: When a friend breaks your trust by sharing your secrets or going behind your back, it can be very hurtful and damaging to the friendship.

- Manipulation: When a friend uses guilt, intimidation or other tactics to get you to do something you don't want to do, it can feel like they are taking advantage of you.

- Ignoring: When a friend consistently cancels plans or doesn't make time for you, it can make you feel undervalued and unimportant.

- Insulting: When a friend makes fun of you or insults you, even as a joke, it can be hurtful and erode your self-esteem.

- Disrespecting boundaries: When a friend doesn't respect your personal boundaries or feelings, it can make you feel uncomfortable and frustrated.

Tạm dịch:

Dưới đây là một số điều mà mọi người có thể không thích khi bạn bè làm với họ:

- Phản bội: Khi một người bạn phá vỡ lòng tin của bạn bằng cách chia sẻ bí mật hoặc nói xấu sau lưng bạn, điều đó có thể gây tổn thương và hủy hoại tình bạn rất nhiều.

- Thao túng: Khi một người bạn sử dụng cảm giác tội lỗi, đe dọa hoặc các chiến thuật khác để khiến bạn làm điều gì đó mà bạn không muốn làm, bạn có thể cảm thấy như họ đang lợi dụng bạn.

- Phớt lờ: Khi một người bạn liên tục hủy các kế hoạch hoặc không dành thời gian cho bạn, điều đó có thể khiến bạn cảm thấy bị đánh giá thấp và không quan trọng.

- Xúc phạm: Khi một người bạn chế nhạo hoặc xúc phạm bạn, dù chỉ là một trò đùa, điều đó có thể gây tổn thương và làm xói mòn lòng tự trọng của bạn.

- Không tôn trọng ranh giới: Khi một người bạn không tôn trọng ranh giới hoặc cảm xúc cá nhân của bạn, điều đó có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu và bực bội.

2. Read the article. Match the highlighted words and phrases with their meanings.

(Đọc bài báo. Nối các từ và cụm từ được làm nổi bật với ý nghĩa của chúng.)

Teen's life

I don't want to be the odd one out!

"My parents don’t want me to hang out with my friends from school. They think those friends have a bad influence onme. They aren’t happy that instead of going home after school, we go to games centres to play video games. But I think it’s fun, and! don’t want to lose my friends," Thanh, 17.

“One day I coloured my hair and painted my finger nails. My parents got so angry with me. I know that this is not allowed at school, but all the girls in my group of friends did the same. I don’t want to be the odd one out!" Van, 16.

[ A ] The emails we have received from teenagers this week point to the effects of peer pressure, which is when you do things because you want to be accepted or valued by your friends. If teens fail to do what their group of friends want them to do, they may not be accepted or may even be bullied.

[ B ] In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school performance. It can also lead to bigger social issues. It was reported that 70% of teenage smokers surveyed in the US said that they started smoking because they had friends who were smoking.

[ C ] It is not always easy to stand up to peer pressure, but sooner or later you need to decide what is best for you. Choose the right friends, learn to say no when you don’t feel comfortable and don’t hesitate to talk to an adult when the situation looks dangerous. And remember it’s sometimes OK to be "the odd one out".

1. hang out

a. a belief in your own ability to do things well

2. pressure

b. the state of feeling very sad and without hope for the future

3. depression

c. the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc

4. self-confidence

d. to spend a lot of time in a place

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cuộc sống tuổi teen

Tôi không muốn trở thành kẻ lẻ loi!

"Cha mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn bè ở trường. Họ nghĩ rằng những người bạn đó có ảnh hưởng xấu đến tôi. Họ không hài lòng khi thay vì về nhà sau giờ học, chúng tôi lại đến các trung tâm trò chơi điện tử để chơi điện tử. Nhưng em thấy nó vui và không muốn mất bạn bè," Thanh, 17 tuổi.

“Một ngày nọ, tôi nhuộm tóc và sơn móng tay. Bố mẹ tôi đã rất tức giận với tôi. Tôi biết rằng điều này không được phép ở trường, nhưng tất cả các cô gái trong nhóm bạn của tôi đều làm như vậy. Em không muốn trở thành kẻ lẻ loi!" Vân, 16 tuổi.

[ A ] Những email chúng tôi nhận được từ thanh thiếu niên trong tuần này chỉ ra tác động của áp lực từ bạn bè, đó là khi bạn làm mọi việc vì bạn muốn được bạn bè chấp nhận hoặc đánh giá cao. Nếu thanh thiếu niên không làm theo những gì nhóm bạn muốn họ làm, họ có thể không được chấp nhận hoặc thậm chí có thể bị bắt nạt.

[ B ] Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập kém. Nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề xã hội lớn hơn. Người ta báo cáo rằng 70% thanh thiếu niên hút thuốc được khảo sát ở Mỹ nói rằng họ bắt đầu hút thuốc vì có bạn bè hút thuốc.

[ C ] Không phải lúc nào cũng dễ dàng đứng vững trước áp lực của bạn bè, nhưng sớm hay muộn thì bạn cũng cần phải quyết định điều gì là tốt nhất cho mình. Chọn những người bạn phù hợp, học cách nói không khi bạn không cảm thấy thoải mái và đừng ngần ngại nói chuyện với người lớn khi tình huống có vẻ nguy hiểm. Và hãy nhớ rằng đôi khi trở thành "người khác biệt" cũng không sao.

Lời giải chi tiết:

1 - d

2 - c

3 - b

4 - a

1 - d. hang out: to spend a lot of time in a place

(đi chơi: dành nhiều thời gian ở một nơi)

2 - c. pressure: the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc

(áp lực: hành động cố ép ai đó làm gì bằng cách tranh luận, thuyết phục, v.v.)

3 - b. depression: the state of feeling very sad and without hope for the future

(trầm cảm: trạng thái cảm thấy rất buồn và không có hy vọng cho tương lai)

4 - a. self-confidence: a belief in your own ability to do things well

(tự tin: niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân)

3. Read the article again. Which paragraph contains the following information? Write A, B, or C.

(Đọc lại bài viết. Đoạn nào chứa thông tin sau? Viết A, B, hoặc C.)

1. The definition of ‘peer pressure’

(Định nghĩa về ‘áp lực đồng trang lứa’)

2. How peer pressure Can cause social issues

(Áp lực bạn bè có thể gây ra các vấn đề xã hội như thế nào)

3. Dealing with peer pressure

(Đối phó với áp lực của bạn bè)

4. The possible problems facing teens if they do not follow their peers

(Những vấn đề thanh thiếu niên có thể gặp phải nếu không theo bạn bè đồng trang lứa)

Lời giải chi tiết:

A - 1

B - 2

C - 3

4. Read the article again and choose the correct answers A, B, or C.

(Đọc bài viết một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. What is the similarity between Thanh and Van?

(Thanh và Vân có gì giống nhau?)

A. They both changed thelr appearance.

(Cả hai đều thay đổi ngoại hình.)

B. They both want to be different from their friends.

(Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)

C. Their parents do not approve of their behaviour.

(Cha mẹ của họ không chấp nhận hành vi của họ.)

2. Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure?

(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè?)

A. Encouraging someone to fight.

(Khuyến khích ai đó chiến đấu.)

B. Lack of a close relationship with family members.

(Thiếu mối quan hệ thân thiết với những người thân trong gia đình.)

C. Lack of confidence about what you can do.

(Thiếu tự tin về những gì bạn có thể làm.)

3. What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US?

(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ?)

A. Fifty-five per cent of them started to smoke because of peer influence.

(55% trong số họ bắt đầu hút thuốc do ảnh hưởng của bạn bè.)

B. Seventy per cent of them were drinking alcohol! with their friends.

(Bảy mươi phần trăm trong số họ đã uống rượu! cùng với bạn bè của họ.)

C. More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.

(Hơn 2/3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)

4. According to the article, what is one way of dealing with peer pressure?

(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì?)

A. Going to see the right doctor.

(Đi khám đúng bác sĩ.)

B. Not always saying yes to your friends.

(Không phải lúc nào cũng đồng ý với bạn bè.)

C. Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.

(Chọn những người bạn nói không khi họ cảm thấy không thoải mái.)

Lời giải chi tiết:

1 - B

2 - A

3 - C

4 - C

1. B

What is the similarity between Thanh and Van? - B. They both want to be different from their friends.

(Thanh và Vân có gì giống nhau? - Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)

2. A

Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure? - Encouraging someone to fight.

(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè? - Khuyến khích ai đó đánh nhau.)

3. C

What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US? - More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.

(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ? - Hơn 2/3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)

4. C

According to the article, what is one way of dealing with peer pressure? - Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.

(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì? - Chọn những người bạn nói không khi họ cảm thấy không thoải mái.)

5. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)

Have you, or has someone you know, experienced any of the problems mentioned in this article?

(Bạn hoặc người bạn quen đã trải qua bất cứ vấn đề nào được đề cập trên bài báo không?)

Lời giải chi tiết:

Khoa is a 16-year-old high school student who loves spending time with his group of friends after school. They usually go to the mall, play sports or video games, or just hang out at each other's houses. However, Khoa's parents are becoming increasingly concerned about his friends' behavior and influence on him. They've noticed that Khoa is staying out later than usual, neglecting his school work, and acting more rebellious and disrespectful at home.

Khoa's parents have tried to talk to him about their concerns and suggest that he spend less time with his friends or choose better friends, but Khoa resists their efforts. He argues that his friends are cool and fun to be with, and that his parents are just being overprotective and boring.

The situation becomes more tense when Khoa's parents find out that some of his friends have been caught smoking and shoplifting. They forbid Khoa from hanging out with them and threaten to punish him if he disobeys. Khoa feels torn between his loyalty to his friends and his respect for his parents' authority.

In this scenario, Khoa and his parents are facing a common problem of conflicting values and priorities. Khoa wants to belong to his peer group and have fun, while his parents want to protect him from negative influences and ensure his future success. It's not easy for either side to compromise or understand each other's perspective, but communication and empathy can help bridge the gap.

Tạm dịch:

Khoa là một học sinh trung học 16 tuổi, thích dành thời gian với nhóm bạn của mình sau giờ học. Họ thường đến trung tâm mua sắm, chơi thể thao hoặc trò chơi điện tử, hoặc chỉ đi chơi ở nhà nhau. Tuy nhiên, bố mẹ Khoa ngày càng lo lắng về hành vi và ảnh hưởng của bạn bè đối với anh. Họ nhận thấy rằng Khoa đi chơi muộn hơn thường lệ, bỏ bê việc học ở trường và cư xử ngỗ nghịch và bất lễ hơn ở nhà.

Cha mẹ của Khoa đã cố gắng nói chuyện với anh ấy về những lo lắng của họ và khuyên anh ấy nên dành ít thời gian hơn cho bạn bè hoặc chọn những người bạn tốt hơn, nhưng Khoa đã từ chối những nỗ lực của họ. Anh ấy lập luận rằng bạn bè của anh ấy rất tuyệt và vui vẻ khi ở cùng, còn bố mẹ anh ấy thì quá bảo bọc và nhàm chán.

Tình hình trở nên căng thẳng hơn khi bố mẹ Khoa phát hiện ra rằng một số người bạn của anh đã bị bắt quả tang hút thuốc và ăn cắp vặt. Họ cấm Khoa đi chơi với chúng và đe dọa sẽ trừng phạt nếu anh không vâng lời. Khoa cảm thấy bị giằng xé giữa lòng trung thành với bạn bè và sự tôn trọng quyền lực của cha mẹ mình.

Trong bối cảnh này, Khoa và cha mẹ của anh ấy đang phải đối mặt với một vấn đề chung về các giá trị và ưu tiên mâu thuẫn nhau. Khoa muốn thuộc về nhóm bạn bè của mình và vui chơi, trong khi cha mẹ anh muốn bảo vệ anh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực và đảm bảo thành công trong tương lai của anh. Không dễ để hai bên thỏa hiệp hoặc hiểu quan điểm của nhau, nhưng giao tiếp và đồng cảm có thể giúp thu hẹp khoảng cách.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 11 sách Global Success hay, chi tiết khác:

I. Getting Started (trang 100)

II. Language (trang 101)

IV. Speaking (trang 104)

V. Listening (trang 105)

VI. Writing (trang 106)

VII. Communication and culture/ CLIL (trang 107)

VIII. Looking back (trang 108)

Project (trang 109)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 11 sách Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 7: Education options for school-leavers

Unit 8: Becoming independent

Review 3

Unit 10: The ecosystem

Review 4

1 1122 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: