Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 54 Thực hành - Chân trời sáng tạo

Với giải vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 54 Thực hành sách Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong vở bài tập Toán lớp 3.

1 555 lượt xem


Giải vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 54 Thực hành - Chân trời sáng tạo

Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 54 Bài 1: Đếm rồi viết vào chỗ chấm

Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 54, 55, 56 Các số có năm chữ số - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Hàng

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

……

……

……

……

……

Viết số: …………

Đọc số: Bốn mươi lăm nghìn hai trăm bảy mươi ba

Viết số thành tổng: 45 273 = ……… + ………. + ……… + …… + ……

Lời giải

Ta điền như sau:

Hàng

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

4

5

2

7

3

Viết số: 45 273

Đọc số: Bốn mươi lăm nghìn hai trăm bảy mươi ba

Viết số thành tổng: 45 273 = 40 000 + 5 000 + 200 + 70 + 3

Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 54 Bài 2: Lấy bao nhiêu thẻ mỗi loại để phù hợp với mỗi số sau?

a) 48 131

Lấy: …… thẻ 10 000

        …… thẻ 1 000

        …… thẻ 100

        …… thẻ 10

        …… thẻ 1

b) 97 254

Lấy: …… thẻ 10 000

        …… thẻ 1 000

        …… thẻ 100

        …… thẻ 10

        …… thẻ 1

c) 18 546

Lấy: …… thẻ 10 000

        …… thẻ 1 000

        …… thẻ 100

        …… thẻ 10

        …… thẻ 1

Lời giải

Xác định số chục nghìn, số nghìn, số trăm, số chục, số đơn vị của mỗi số rồi lấy các thẻ tương ứng để biểu diễn các số đó

a) Số 48 131 gồm 4 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 7 đơn vị. Do đó để thể hiện số 48 131, em cần sử dụng 4 thẻ số 10 000; 8 thẻ số 1000, 1 thẻ số 100, 3 thẻ số 10 và 1 thẻ số 1

b) Số 97 254 gồm 9 chục nghìn, 7 nghìn, 2 trăm, 5 chục, 4 đơn vị. Do đó để thể hiện số 97 254, em cần sử dụng 9 thẻ số 10 000, 7 thẻ số 1 000; 2 thẻ số 100; 5 thẻ số 10 và 4 thẻ số 1

c) Số 18 546 gồm 1 chục nghìn, 8 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 6 đơn vị. Do đó để thể hiện số 18 546, em cần dùng 1 thẻ số 10 000, 8 thẻ số 1 000; 5 thẻ số 100; 4 thẻ số 10 và 6 thẻ số 1

Ta điền vào bảng như sau:

a) 48 131

Lấy: 4 thẻ 10 000

        8 thẻ 1 000

        1 thẻ 100

        3 thẻ 10

        1 thẻ 1

b) 97 254

Lấy: 9 thẻ 10 000

        7 thẻ 1 000

        2 thẻ 100

        5 thẻ 10

        4 thẻ 1

c) 18 546

Lấy: 1 thẻ 10 000

        8 thẻ 1 000

        5 thẻ 100

        4 thẻ 10

        6 thẻ 1

1 555 lượt xem