Unit 7 lớp 6: Movies - iLearn Smart World
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Movies sách iLearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập môn Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies.
Giải Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies
Unit 7: Lesson 1 (trang 54, 55, 56)
New words
a (trang 54 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức ảnh. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. comedy |
2. science fiction |
3. horror |
4. action |
5. drama |
6. animated |
Đáp án:
1. F |
2. C |
3. A |
4. D |
5. A |
6. B |
Giải thích:
1. comedy (n): hài kịch
2. science fiction (n): khoa học viễn tưởng
3. horror (n): kinh dị
4. action (n): hành động
5. drama (n): kịch
6. animated (a): hoạt hình
b (trang 54 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Discuss what kinds of movies you like and dislike. (Thảo luận thể loại phim em thích và không thích.)
Gợi ý:
- I like comedy and animated movies. (Tôi thích phim hài và phim hoạt hình.)
- I don’t like drama and action movies. (Tôi không thích kịch và phim hành động.)
Listening
a (trang 54 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see. (Nghe ba người bạn đang nói chuyện. Ghi chú lại thể loại phim mà họ định xem.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Lily: Hey! Do you want to see a movie this weekend?
Peter: Sure.
Lily: Why don't we watch Scary Gary?
Debra: What kind of movie is it?
Lily: It's a horror movie.
Peter: Cool! What time is it?
Lily: It's only on this Saturday, at four-thirty.
Debra: Oh, I'm busy then.
Lily: How about Tiger Toes?
Peter: What kind of movie is it?
Lily: It's an animated movie.
Peter: I love animated movies.
Debra: Me too. What time's it on?
Lily: It's on at two-thirty and seven-thirty on Saturday. Is seven-thirty OK?
Debra: Yeah.
Peter: No, I can't make it. How about on Sunday?
Lily: There's just one showing on Sunday afternoon, at five. Is everyone free?
Debra: Yeah!
Peter: Let's go!
Hướng dẫn dịch:
Lily: Này! Bạn có muốn xem một bộ phim vào cuối tuần này không?
Peter: Chắc chắn rồi.
Lily: Tại sao chúng ta không xem Scary Gary nhỉ?
Debra: Nó thuộc thể loại phim gì?
Lily: Nó là một bộ phim kinh dị.
Peter: Tuyệt! Mấy giờ nó chiếu?
Lily: Chỉ vào thứ Bảy này, lúc 4:30.
Debra: Ồ, mình bận mất rồi.
Lily: Còn Tiger Toes thì sao?
Peter: Nó thuộc thể loại phim gì?
Lily: Nó là một bộ phim hoạt hình.
Peter: Mình thích phim hoạt hình.
Debra: Mình cũng vậy. Mấy giờ nó chiếu?
Lily: Vào lúc 2:30 và 7:30 thứ Bảy. 7:30 được chứ?
Debra: Ừm.
Peter: Không, mình không sắp xếp được. Còn Chủ nhật thì sao?
Lily: Chỉ có một buổi chiếu vào chiều Chủ nhật, lúc 5 giờ. Mọi người có rảnh không?
Debra: Ừm!
Peter: Đi thôi!
b (trang 54 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and fill in the table with the movie times. (Giờ thì, nghe và điền vào bảng với thời lượng phim.)
Bài nghe:
|
Saturday |
Sunday |
Scary Gary |
_______________ |
_______________ |
Tiger Toes |
_______________ |
_______________ |
Đáp án:
|
Saturday |
Sunday |
Scary Gary |
4:30 |
x |
Tiger Toes |
2:30, 7:30 |
5:00 |
Conversation Skill
Starting a friendly conversation (Bắt đầu một cuộc hội thoại thân thiện)
To start a conversation with a friend, say:
Hey! (Do you want to…?)
Hướng dẫn dịch:
Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:
Ê! (Này!) Bạn có muốn…?
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Grammar
a (trang 55 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
Girl: Sure. What time is the movie?
Boy: It’s at 3 p.m.
Girl: Great!
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?
- Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?
- Lúc 3 giờ chiều.
- Tuyệt!
b (trang 55 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Write the time words in the correct box. (Viết các từ chỉ thời gian và khung đúng.)
Saturday |
6:30 |
the summer |
Christmas Day |
Tuesday night |
bedtime |
the evening |
July 27th |
My birthday |
the morning |
three o’clock |
May |
Đáp án:
on |
at |
in |
- Saturday - Christmas Day - Tuesday night - July 27th - my birthday |
- 6:30 - bedtime - three o’clock |
- the summer - the evening - the morning - May |
Giải thích:
- on + ngày/ ngày tháng
- in + tháng/ mùa
- at + giờ / thời điểm
c (trang 55 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks. (Điền vào chỗ trống.)
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m. (Saturday/4 p.m.)
2. I like to watch TV and play games _____________ (evening).
3. I am playing soccer_____________ (2 p.m.).
4. What are you doing_____________ (Sunday/ 10 a.m.)?
5. What do you like to do_____________ (summer)?
6. My English lesson is_____________ (10:30/ morning).
Đáp án:
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.
2. I like to watch TV and play games in the evening.
3. I am playing soccer at 2 p.m.
4. What are you doing on Sunday at 10 a.m?
5. What do you like to do in the summer?
6. My English lesson is at 10:30 in the morning.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sẽ xem một bộ phim vào thứ Bảy lúc 4 giờ chiều.
2. Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.
3. Tôi đang chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.
4. Bạn đang làm gì vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng?
5. Bạn thích làm gì vào mùa hè?
6. Bài học tiếng Anh của tôi là lúc 10:30 sáng.
d (trang 55 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, with your partner, ask and answer about what you are doing at different times. (Giờ thì, cùng với một người bạn, hỏi và trả lời về việc em định làm tại những thời điểm khác nhau.)
Gợi ý:
A: What are you doing on Sunday?
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn làm gì vào chủ nhật?
B: Tôi chạy bộ trong công viên với mẹ vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều và rửa bát đĩa sau bữa tối.
Pronunciation
a (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): “…at…” often sounds like /ət/ (but not at the start). (“…at…” thường nghe có vẻ giống như /ət/ - nhưng không phải ở đầu cụm từ/ đầu câu.)
b (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự chuyển âm của từ được gạch dưới.)
Bài nghe:
- It’s on at 7:30. (Nó bắt đầu lúc 7:30.)
- My lesson’s at 10. (Lớp học diễn ra lúc 10 giờ.)
c (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and cross out the one with the wrong sound changes. (Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
Bài nghe:
Đáp án: The movie starts at 7:30.
d (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences with the correct sound changes to a partner. (Cùng một người bạn, đọc câu có sự chuyển âm đúng.)
Practice
a (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Toby: Hello, Emma.
Emma: Hi, Toby.
Toby: Do you like dramas?
Emma: Yeah, I do. Why?
Toby: There's a drama on at the movie theater on Saturday night. Do you want to go?
Emma: What time is it on?
Toby: At seven o'clock.
Emma: That sounds great. Where should we meet?
Toby: Let's meet at the movie theater at 6:30.
Emma: OK.
Hướng dẫn dịch:
Toby: Chào, Emma.
Emma: Chào, Toby.
Toby: Bạn có thích kịch không?
Emma: Có. Sao thế?
Toby: Có một vở kịch ở rạp chiếu phim vào tối thứ Bảy. Bạn muốn đi không?
Emma: Mấy giờ phim bắt đầu?
Toby: 7 giờ.
Emma: Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu đây?
Toby: Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 6:30 nhé.
Emma: Đồng ý.
b (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice with your own ideas. (Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Speaking
a (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re choosing movies to watch on Friday, Saturday, and Sunday. Work in pairs. Turn to page 122 File 6. (Em đang chọn phim để xem vào thứ Sáu, thứ Bảy, và Chủ nhật. Làm việc theo cặp. Chuyển đến trang 122 File 6.)
Gợi ý:
A: Do you want to see a movie on Sunday?
B: OK.
A: Why don't we watch Robot world?
B: What kind of movie is it?
A: It's an animated movie.
B: Yeah, I really like animated movies. What time is it on?
A: It's on at 11:30, 2:20 and 4:00.
B: I'm busy at 2:20 and 11:30, let's watch it at 4:00.
A: OK.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có muốn xem một bộ phim vào Chủ Nhật không?
B: Được.
A: Tại sao chúng ta không xem thế giới Robot?
B: Đó là thể loại phim gì?
A: Đó là một bộ phim hoạt hình.
B: Yeah, tôi thực sự thích phim hoạt hình. Mấy giờ?
A: Đó là lúc 11:30, 2:20 và 4:00.
B: Tôi bận lúc 2:20 và 11:30, hãy xem nó lúc 4:00.
A: Được.
b (trang 56 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Join another pair. Did you choose the same movies? (Tham gia với cặp khác. Các bạn có chọn phim giống nhau không?)
Gợi ý:
No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
Hướng dẫn dịch:
Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.
Unit 7: Lesson 2 (trang 57, 58, 59)
New words
a (trang 57 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks with the opposite adjectives. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống với các tình từ trái nghĩa. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
terrible – fantastic
sad - __________
awful - __________
boring - __________
Đáp án:
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
b (trang 57 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Talk about kinds of movies you like and don’t like using the adjectives. (Nói về các thể loại phim em thích và không thích sử dụng các tính từ.)
Gợi ý:
I think animated movies are funny and horror movies are terrible.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ phim hoạt hình thì hài hước và phim kinh dị thì thật đáng sợ.
Reading
a (trang 57 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Tina wrote two movie reviews for her blog. Underline the correct final sentences. (Tina đã viết hai bài nhận xét về phim trên nhật ký điện tử. Gạch sưới các câu kết đúng.)
Picture Day
I watched Picture Day yesterday. It was a very sad drama about two sisters. There was no action or adventure in this movie. The story was boring. The sisters just talked all the time. I usually like dramas, but this was terrible. Don't watch this movie! / This was a great movie!
Sally's Travels
I saw Sally's Travels last week. I don't always like action movies, but this was fantastic. The story showed the hero, Sally, traveling in Australia and it was very, very exciting! Sally was very funny. She fell in the river and I laughed so much. This was terrible! / What a fantastic movie!
Hướng dẫn dịch:
Picture Day
Tôi đã xem Picture Day ngày hôm qua. Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái. Không có hành động hay phiêu lưu trong bộ phim này. Câu chuyện thật nhàm chán. Hai chị em chỉ nói chuyện suốt. Tôi thường thích kịch, nhưng vở kịch này thật khủng khiếp. Đừng xem bộ phim này!
Sally's Travels
Tôi đã xem Sally's Travels tuần trước. Tôi không phải lúc nào cũng thích phim hành động, nhưng phim này thật tuyệt vời. Câu chuyện về anh hùng, Sally, đi du lịch ở Úc và điều đó rất thú vị. Sally rất hài hước. Cô ấy rơi xuống sông và tôi đã cười rất nhiều. Thật là một bộ phim tuyệt vời!
Đáp án:
- Picture Day: Don't watch this movie! (Đừng xem phim này!)
- Sally’s Travels: What a fantastic movie! (Thật là một phim xuất sắc!)
b (trang 57 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, read the reviews again and answer the questions. (Giờ thì, đọc các bài nhận xét và trả lời các câu hỏi.)
1. What kind of movie was Picture Day?
2. What did Tina think about the story?
3. What kind of movie was Sally's Travels?
4. What did Tina think about the story?
5. What did Tina think about Sally?
Đáp án:
1. A sad drama.
2. Tina thinks the story was boring.
3. Sally's Travels was an action movie.
4. Tina thinks the story was very exciting.
5. Tina thinks Sally was very funny.
Hướng dẫn dịch:
1. Picture Day là thể loại phim gì?
- Một vở bi kịch.
2. Tina nghĩ gì về câu chuyện?
- Tina nghĩ rằng câu chuyện thật nhàm chán.
3. Sally's Travels là thể loại phim gì?
- Sally's Travels là một bộ phim hành động.
4. Tina nghĩ gì về câu chuyện?
- Tina nghĩ rằng câu chuyện rất thú vị.
5. Tina nghĩ gì về Sally?
- Tina nghĩ Sally rất hài hước.
Grammar
a (trang 58 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Boy: I watched a horror movie last night.
Girl: What was it?
Boy: The Long Night.
Girl: Was it good?
Boy: Yes, it was fantastic!
Hướng dẫn dịch:
Bạn nam: Tôi qua mình đã xem một phim kinh dị.
Bạn nữ: Đó làm phim gì?
Bạn nam: The Long Night.
Bạn nữ: Phim có hay không?
Bạn nam: Có, phim hay xuất sắc!
b (trang 58 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle the correct verbs. (Khoanh chọn động từ đúng.)
1. I loved the movie. It was/ wasn't fantastic.
2. What was/ were it?
3. The movie was/ wasn't really exciting. You should go and see it!
4. Where was/were you yesterday?
5. Was/ Were they at the movie theater?
6. What time was/ were it on?
Đáp án:
1. was |
2. was |
3. was |
4. were |
5. Were |
6. was |
Giải thích:
Thì quá khứ đơn với động từ “be”:
- Chủ ngữ số nhiều + were
- Chủ ngữ số ít + was
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi yêu bộ phim. Nó rất tuyệt vời.
2. Phim gì?
3. Phim thực sự thú vị. Bạn nên đi xem thử!
4. Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?
5. Họ có ở rạp chiếu phim không?
6. Mấy giờ phim chiếu?
c (trang 58 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the table and complete the dialogue. (Nhìn vào bảng và hoàn thành hội thoại.)
Đáp án:
2. Very funny
3. 4:45 p.m.
4. Time 7 and Earthlife
5. Exciting
6. 7:30 p.m. and 9 p.m.
Hướng dẫn dịch:
Sid: Bạn đã xem phim gì?
Ann: Phim The Great Bananas.
Sid: Phim có hay không?
Ann: Rất hài hước.
Sid: Phim chiếu lúc mấy giờ?
Ann: 4h45 chiều.
Sid: Tuần trước bạn đã xem những phim gì?
Ann: Time 7 và Earthlife.
Sid: Chúng thế nào?
Ann: Rất thú vị.
Sid: Chúng chiếu lúc mấy giờ?
Ann: 7:30 tối và 9 giờ tối.
d (trang 58 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành hội thoại với một người bạn.)
Sid: What was the movie you saw?
Ann: It was The Great Bananas.
Sid: Was it good?
Ann: Very funny.
Sid: What time was it on?
Ann: 4:45 p.m.
Sid: What were the movies you saw last week?
Ann: Time 7 and Earthlife.
Sid: How were they?
Ann: Exciting.
Sid: What time were they on?
Ann: 7:30 p.m. and 9 p.m.
Hướng dẫn dịch:
Sid: Bạn đã xem phim gì?
Ann: Phim The Great Bananas.
Sid: Phim có hay không?
Ann: Rất hài hước.
Sid: Phim chiếu lúc mấy giờ?
Ann: 4h45 chiều.
Sid: Tuần trước bạn đã xem những phim gì?
Ann: Time 7 và Earthlife.
Sid: Chúng thế nào?
Ann: Rất thú vị.
Sid: Chúng chiếu lúc mấy giờ?
Ann: 7:30 tối và 9 giờ tối.
Pronunciation
a (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Stress the first syllable for most two-syllable adjectives. (Nhấn trọng âm đầu tiên với hầu hết các tính từ có 2 âm tiết.)
b (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch dưới.)
Bài nghe:
awful /ˈɔːfl/
boring /ˈbɔːrɪŋ/
action /ˈækʃn/
c (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and cross out the one with the wrong word stress. (Nghe và loại bỏ từ có trọng âm của từ sai.)
Bài nghe:
funny horror (movie)
Đáp án: funny
d (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the words with the correct stress to a partner. (Cùng với một người bạn, đọc các từ có trọng âm đúng.)
Practice
a (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice the conversation using the information below. Swap roles and repeat. (Thực hành hội thoại sử dụng các thông tin bên dưới. Đổi vai và lặp lại.)
Rosie: Hey, Ted. I watched a drama last night.
Ted: What was it?
Rosie: It was Remember You.
Ted: Was it good?
Rosie: Yes, it was wonderful.
Ted: What time was it on?
Rosie: It was on at 7:30 p.m.
Hướng dẫn dịch:
Rosie: Này, Ted. Tối quá mình đã xem một vở kịch.
Ted: Kịch gì vậy?
Rosie: Đó là Remember You.
Ted: Nó có hay không?
Rosie: Có, nó thật tuyệt vời.
Ted: Nó chiếu lúc mấy giờ?
Rosie: Lúc 7:30 tối.
b (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice with your own ideas. (Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Speaking
a (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You love watching movies. Student B, turn to page 125 File 11. Student A, talk to student B and complete the table with their answers. Swap roles. Student A, turn to page 121 File 3. (Em thích xem phim. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 11. Học sinh A, nói với học sinh B và hoàn thành bảng với câu trả lời của các bạn. Đổi vai. Học sinh A, chuyển đến trang 121 File 3.)
Gợi ý:
Time |
Kind of movie |
Name odd movie |
Review |
yesterday morning last night this morning this afternoon |
animated action comedy science fiction |
The Crazy Cats Sundown Riders Dr. Disaster Space Hero |
funny great fantastic exciting |
Hướng dẫn dịch:
Thời điểm |
Thể loại phim |
Tên phim |
Nhận xét |
sáng hôm qua tối hôm qua sáng nay chiều nay |
hoạt hình hành động hài kịch khoa học viễn tưởng |
The Crazy Cats Sundown Riders Dr. Disaster Space Hero |
hài hước tuyệt vời xuất sắc thú vị |
b (trang 59 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Ask and answer with your own information (Hỏi và trả lời với thông tin của riêng em.)
Gợi ý:
Time |
Kind of movie |
Name odd movie |
Review |
yesterday morning last night this morning this afternoon |
animated action comedy science fiction |
Tom and Jerrry Fast and Furious Mr Bean Avengers |
funny great fantastic exciting |
Hướng dẫn dịch:
Thời điểm |
Thể loại phim |
Tên phim |
Nhận xét |
sáng hôm qua tối hôm qua sáng nay chiều nay |
hoạt hình hành động hài kịch khoa học viễn tưởng |
Tom and Jerrry Fast and Furious Mr Bean Avengers |
hài hước tuyệt vời xuất sắc thú vị |
Unit 7: Lesson 3 (trang 60, 61)
New words
a (trang 60 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
army |
king |
soldier |
queen |
Đáp án:
1. army |
2. king |
3. queen |
4. soldier |
Giải thích:
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
b (trang 60 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat. (Khoanh chọn định nghĩa đúng cho các từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. The English and French armies fought the Battle of Hastings in 1066.
A. a fight between two soldiers
B. a fight between two armies
2. Napoleon Bonaparte was a famous French general. His army won 43 battles.
A. the leader of an army
B. the leader of a country
3. It's 3-0 and there are only five minutes left. I think my team is going to win!
A. be in the first place
B. be in the last place
4. Our soldiers fought very well against the invaders and saved our town.
A. an attacking army from another country
B. house builders
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
4. A |
Giải thích:
1. battle = a fight between two armies: trận chiến, trận đánh
2. general = the leader of an army: đại tướng
3. win = be in the first place: chiến thắng
4. invaders = an attacking army from another country: quân xâm lược
Hướng dẫn dịch:
1. Quân đội Anh và Pháp đánh trận Hastings năm 1066.
A. một cuộc chiến giữa hai người lính
B. một cuộc chiến giữa hai quân đội
2. Napoléon Bonaparte là một vị tướng nổi tiếng của Pháp. Quân đội của ông đã thắng 43 trận.
A. thủ lĩnh của một đội quân
B. người đứng đầu một quốc gia
3. Tỷ số là 3-0 và chỉ còn năm phút nữa. Tôi nghĩ đội của tôi sẽ giành chiến thắng!
A. ở vị trí đầu tiên
B. ở vị trí cuối cùng
4. Các chiến sĩ của chúng tôi đã chiến đấu rất tốt chống lại quân xâm lược và cứu thị trấn của chúng tôi.
A. một đội quân tấn công từ một quốc gia khác
B. thợ xây nhà
c (trang 60 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Talk about famous kings, queens, and battles from your countries. (Nói về các vị vua, hoàng hậu, và các trận đánh nổi tiếng ở đất nước em.)
Gợi ý:
- Hùng King is a famous king because he was the fist king of Vietnam.
- Trưng Trắc was a famous queen and genreral of Vietnam.
- Battle of Điện Biên Phủ was one of the most famous battles of Vietnamese history.
Hướng dẫn dịch:
- Hùng Vương là một vị vua nổi tiếng vì là vị vua đầu tiên của Việt Nam.
- Trưng Trắc là một danh tướng, danh tướng của Việt Nam.
- Trận Điện Biên Phủ là một trong những trận chiến nổi tiếng nhất của lịch sử Việt Nam.
Listening
a (trang 60 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to Jim and Lisa talking about the movie Alexander the Great. Who liked the movie? (Nghe Jim và Lisa nói về phim Alexander đại đế. Ai thích phim này?)
Bài nghe:
Đáp án: Lisa
Nội dung bài nghe:
Lisa: Hi, Jim, how are you?
Jim: I'm good, thanks, Lisa. How about you?
Lisa: I'm great. Hey, did you watch the movie for our history project?
Jim: Yeah, I did. I thought Alexander was cool but the movie was too long. I thought it was boring.
Lisa: I thought it was great. He was a great king. And, I didn't know he won so many battles. I thought it was really interesting.
Jim: Yeah, Alexander was really clever. He always knew how to win.
Lisa: And his soldiers were great. They were so good at fighting.
Jim: Yeah, they were a big help!
Hướng dẫn dịch:
Lisa: Chào Jim, bạn khỏe không?
Jim: Mình khỏe, cảm ơn bạn, Lisa. Còn bạn thì sao?
Lisa: Mình rất tuyệt. À này, bạn đã xem bộ phim cho dự án lịch sử của chúng ta chưa?
Jim: Vâng, mình xem rồi. Mình nghĩ Alexander rất tuyệt nhưng phim dài quá. Mình nghĩ rằng nó nhàm chán.
Lisa: Mình nghĩ nó thật tuyệt. Ông ấy là một vị vua vĩ đại. Và, mình không biết ông ấy đã thắng nhiều trận như vậy. Mình nghĩ rằng nó thực sự thú vị.
Jim: Vâng, Alexander thực sự rất thông minh. Ông ấy luôn biết cách giành chiến thắng.
Lisa: Và những người lính của ông ấy rất tuyệt. Họ đã chiến đấu rất tốt.
Jim: Vâng, họ đã giúp đỡ rất nhiều!
b (trang 60 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and tick (✓) what each person said. (Giờ thì, nghe và đánh dấu điều mà mỗi người nói.)
Bài nghe:
Đáp án:
|
history project |
movie was boring |
won many battles |
great soldiers |
Lisa |
✓ |
✓ |
✓ |
|
Jim |
✓ |
|
Useful Language
(trang 60 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Listen then practice. (Nghe và sau đó thực hành.)
Bài nghe:
- Who was Alexander the Great?
- He was a famous Greek general.
- When was he born?
- He was born in 356 BC.
- What is he famous for?
- He fought many battles in Egypt, Asia, and India.
Hướng dẫn dịch:
- Alexander Đại đế là ai?
- Ông là một vị tướng nổi tiếng của Hy Lạp.
- Anh ấy sinh ngày nào?
- Ông sinh năm 356 TCN.
- Anh ấy nổi tiếng về cái gì?
- Ông đã đánh nhiều trận ở Ai Cập, Châu Á và Ấn Độ.
Reading
a (trang 61 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read Phuong's movie review and fill in the blanks. (Đọc nhận xét phim của Phương và điền vào chỗ trống.)
soldiers |
king |
general |
Battle |
army |
invaders |
Người Anh Hùng Áo Vải: The story of Quang Trung
Phương Lê, March 20
I watched an animated movie about Quang Trung. It was really cool!
Quang Trung was a famous Vietnamese king. He was born in 1753. He was a great (1) general. In 1785, he and his soldiers fought against an (2) ________from the south. He won many battles and became (3) ________in 1788. The next year, (4) ________attacked again. Two armies came from the north and Quang Trung went with his (5) ________to meet them. He rode on an elephant and won the great (6) ________of Ngọc Hồi - Đống Đa in 1789. Người Anh Hùng Áo Vải was a very interesting movie about Vietnamese history, and the animation was great.
Đáp án:
1. general |
2. army |
3. king |
4. invaders |
5. soldiers |
6. Battle |
Hướng dẫn dịch:
Người Anh Hùng Áo Vải: Câu chuyện về Quang Trung
Phương Lê, ngày 20 tháng 3
Tôi đã xem một bộ phim hoạt hình về Quang Trung. Nó thực sự rất tuyệt!
Quang Trung là một vị vua nổi tiếng của Việt Nam. Ông sinh năm 1753. Ông là một vị tướng tài ba. Năm 1785, ông và binh lính của mình chiến đấu chống lại đội quân từ phía nam. Ông thắng nhiều trận và trở thành vua vào năm 1788. Năm sau, quân xâm lược lại tấn công. Hai đạo quân từ phương bắc vào, Quang Trung cùng với quân lính của mình đến gặp. Ông đã cưỡi voi và chiến thắng trận Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789. Người Anh Hùng Áo Vải là một bộ phim hoạt hình rất thú vị về lịch sử Việt Nam.
b (trang 61 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read and write “True” or “False”. (Đọc và viết “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. Quang Trung was born in 1788.
2. His army fought against an army from the south in 1789.
3. He fought invaders from the north before he became king.
4. He won a great battle on the back of an elephant.
Hướng dẫn dịch:
1. Quang Trung sinh năm 1788.
2. Quân đội của ông đã chiến đấu chống lại một đội quân từ phía nam vào năm 1789.
3. Ông đã chiến đấu chống quân xâm lược từ phương bắc trước khi ông trở thành vua.
4. Anh ấy đã thắng một trận chiến vĩ đại trên lưng một con voi.
Đáp án:
1. False |
2. False |
3. False |
4. True |
Speaking
a (trang 61 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Here are two movies about famous people from history. Take turns asking and answering. (Đây là hai phim về danh nhân trong lịch sử. Luân phiên nhau hỏi và trả lời.)
Movie: Trung Vuong (She-Kings) People: Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals Born: around 1st century Became queen: 40 (Trưng Trắc) Famous for: winning many battles against invaders |
Movie: Khát Vọng Thăng Long Person: Lý Công Uẩn – King of Vietnam Born: 974 Became king: 1009 Famous for: making Thăng Long (Hanoi) the capital city of Đại Cồ Việt |
Gợi ý:
A: Hey, I watched Trung Vuong (She-Kings) last night.
B: What was it about?
A: It was about Trưng Sisters: Trưng Trắc and Trưng Nhị - Vietnamese female generals.
B: When were they born?
A: They were born in around 1st century.
B: When did they become queen?
A: Only Trung Trắc became queen in 40.
B: What were they famous for?
A: They were famous for winning many battles against invaders.
Hướng dẫn dịch:
A: Này, tôi đã xem Trưng Vương (She-Kings) tối qua.
B: Nó nói về cái gì?
A: Đó là về Hai Bà Trưng: Trưng Trắc và Trưng Nhị - những nữ tướng Việt Nam.
B: Họ được sinh ra khi nào?
A: Họ được sinh ra vào khoảng thế kỷ thứ nhất.
B: Khi nào họ trở thành nữ hoàng?
A: Năm 40 chỉ có Trưng Trắc làm hoàng hậu.
B: Họ nổi tiếng vì điều gì?
A: Họ đã nổi tiếng vì đã chiến thắng nhiều trận chống lại quân xâm lược.
b (trang 61 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Discuss other movies about famous people from history. Use your own ideas. (Thảo luận những phim khác về những nhân vật lịch sử nổi tiếng. Sử dụng ý kiến riêng của em.)
Writing
a (trang 61 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): With a partner, use the notes to make sentences about the famous American, George Washington. (Cùng một người bạn, sử dụng các ghi chú để tạo thành câu về người Mỹ nổi tiếng, George Washington.)
George Washington / first president / USA
born / 1732,/ general / 1775
fought / many battles / against / British
His army / won / Battle of Yorktown / 1781./ last battle / war
He / president / United States of America / 1789.
Đáp án:
George Washington is the first president of the USA.
He was born in 1732, and became the general in 1775.
He fought many battles against the British.
His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war.
He became the president of United States of America in 1789.
Hướng dẫn dịch:
George Washington là tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ.
Ông sinh năm 1732, phong tướng năm 1775.
Ông đã chiến đấu nhiều trận chống lại người Anh.
Quân đội của ông đã thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến.
Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ vào năm 1789.
b (trang 61 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, use the notes to write a short movie review. Write 50 – 60 words. (Giờ thì, sử dụng các ghi chú để viết nhận xét ngắn về phim. Viết 50 – 60 từ.)
Gợi ý:
I watched the historical movie Washington. It was great! It is about George Washington, the first president of the USA. He was born in 1732, and became the general in 1775. He fought many battles against the British. His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war. He became the president of United States of America in 1789. If you like history, you should watch this movie!
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã xem bộ phim lịch sử Washington. Nó thật tuyệt vời! Phim về George Washington, tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Ông sinh năm 1732 và trở thành đại tướng năm 1775. Ông đã đánh nhiều trận chống lại quân Anh. Quân đội của ông đã chiến thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến trường kỳ. Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ vào năm 1789. Nếu bạn thích lịch sử, bạn nên xem bộ phim này!
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sgk Toán 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Toán 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Toán 6 – Cánh Diều
- Chuyên đề dạy thêm Toán 6 Cánh diều (2024 có đáp án)
- Soạn văn lớp 6 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn lớp 6 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 6 – Cánh Diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Văn mẫu lớp 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Luyện viết Ngữ văn lớp 6 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Lịch sử 6 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử lớp 6 – Cánh diều
- Giải sbt Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Địa lí 6 – Cánh diều
- Giải sgk GDCD 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết GDCD 6 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 6 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Tin học 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Tin học 6 – Cánh Diều