Unit 3 lớp 6: Friends - iLearn Smart World

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Friends sách iLearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập môn Tiếng Anh 6 Unit 3: Friends.

1 824 lượt xem


Giải Tiếng Anh 6 Unit 3: Friends

Unit 3: Lesson 1 (trang 22, 23, 24)

New words

a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. tall             

2. blue             

3. glasses             

4. slim             

5. red

6. blond             

7. long             

8. brown (x2)             

9. short (x2)

 

Đáp án:

Body

Hair

Eyes

tall

slim

short

red

blond

long

brown

short

blue

glasses

brown

Giải thích:

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

- hair (n): tóc

- eyes (n): mắt

b (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Describe yourself using New words. (Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)

Gợi ý:

I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses.

Hướng dẫn dịch:

Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.

Listening

a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick () the person she is looking for (Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 3 Lesson 1 (trang 22, 23, 24)

Đáp án: A

Nội dung bài nghe:

Emma: Hey, Jake, have you seen my friend, Mary?

Jake: Mary?

Emma: Yeah, she's in my group.

Jake: What does she look like?

Emma: She's tall and has long blond hair.

Jake: Is she wearing a striped T-shirt and red shorts?

Emma: Yes, she is.

Jake: She went back to camp with Jane.

Emma: Who?

Jake: Jane Stephens.

Emma: What does she look like?

Jake: She's short and has short black hair.

Emma: Is she wearing glasses?

Jake: No, she isn't.

Emma: I think I know who she is. Let's go back to camp.

Jake: OK.

Hướng dẫn dịch:

Emma: Này, Jake, bạn có thấy bạn của mình không, Mary ấy?

Jake: Mary á?

Emma: Ừm, bạn ấy trong nhóm của mình.

Jake: Bạn ấy trông như thế nào?

Emma: Bạn ấy cao và có mái tóc dài màu vàng.

Jake: Bạn ấy mặc một chiếc áo phông kẻ và quần ngắn màu đỏ phải không?

Emma: Đúng vậy.

Jake: Bạn ấy đã trở lại trại với Jane.

Emma: Ai?

Jake: Jane Stephens.

Emma: Bạn ấy trông như thế nào?

Jake: Bạn ấy thấp và có mái tóc đen ngắn.

Emma: Bạn ấy có đeo kính không?

Jake: Không có.

Emma: Mình nghĩ tôi biết bạn ấy là ai rồi. Chùng mình trở lại trại thôi.

Jake: Được thôi.

b (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, listen and circle "True" or "False." (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)

Bài nghe:

1. Mary is tall and has long blond hair.

2. Mary is wearing a striped T-shirt and blue shorts.

3. Jane has brown hair.

4. Jane isn't wearing glasses.

Hướng dẫn dịch:

1. Mary cao và có mái tóc vàng dài.

2. Mary đang mặc một chiếc áo phông sọc và quần đùi màu xanh.

3. Jane có mái tóc màu nâu.

4. Jane không đeo kính.

Đáp án:

1. True

2. False

3. False

4. True

Conversation Skill

(trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Ending a friendly conversation (Kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện)

To end a friendly conversation, say: (Để kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện, hãy nói:)

- See you soon. (Hẹn sớm gặp lại.)

- Talk to you later. (Nói chuyện với bạn sau nhé.)

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Grammar

a (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Girl: Do you know my friend, Jane?

Boy: What is she wearing?

Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater.

Boy: Is she wearing glasses?

Girl: Yes, she is.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn có biết bạn của mình, Jane không?

- Bạn ấy đang mặc gì?

- Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.

- Bạn ấy có đeo kính không?

b (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.)

1. Are/ Am you wearing brown pants?

2. He are/ is wearing green shorts.

3. They are/ is wearing blue T-shirts.

4. I am/ are wears/ wearing sneakers.

5. You am/ are wearing glasses.

6. Are/ Is they wearing black caps?

Đáp án:

1. Are

2. is   

3. are

4. am – wearing      

5. are 

6. Are

Giải thích:

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

- I am + V-ing

- He / She / It + is + V-ing

- We / you / they + are + V-ing

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có đang mặc quần nâu không?

2. Anh ấy đang mặc quần đùi màu xanh lá cây.

3. Họ đang mặc áo phông xanh.

4. Tôi đang đi giày thể thao.

5. Bạn đang đeo kính.

6. Họ có đang đội mũ đen không?

c (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Look at the photo and write Simon's answers (Nhìn ảnh và viết câu trả lời của Simon.)

Simon: Do you know my friend, Andre?

Marie: Is he wearing glasses?

Simon: (1) No, he isn't.

Marie: Is he wearing a cap?

Simon: (2)_____________

Marie: What else is he wearing?

Simon: He's (3)_____________ and (4)_____________

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 3 Lesson 1 (trang 22, 23, 24)

Đáp án:

(1) No, he isn't.

(2) No, he isn’t.

(3) wearing blue T-shirt

(4) black jeans.

Hướng dẫn dịch:

Simon: Bạn có biết bạn của mình, Andre không?

Marie: Bạn ấy có đang đeo kính không?

Simon: Bạn ấy không.

Marie: Bạn ấy có đang đội mũ lưỡi trai không?

Simon: Bạn ấy không.

Marie: Bạn ấy đang mặc gì nữa?

Simon: Bạn ấy đang mặc áo phông xanh và quần jeans đen.

d (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)

Bài nghe:

Simon: Do you know my friend, Andre?

Marie: Is he wearing glasses?

Simon: No, he isn't.

Marie: Is he wearing a cap?

Simon: No, he isn’t.

Marie: What else is he wearing?

Simon: He's wearing blue T-shirt and black jeans.

Hướng dẫn dịch:

Simon: Bạn có biết bạn tôi không, Andre?

Marie: Anh ấy có đeo kính không?

Simon: Không, anh ấy không.

Marie: Anh ấy có đội mũ không?

Simon: Không, anh ấy không.

Marie: Anh ấy còn mặc gì nữa?

Simon: Anh ấy mặc áo phông xanh và quần jean đen.

Pronunciation

a (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Focus on the /bl/ sound. (Tập trung vào âm /bl/)

 

b (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

Bài nghe:

black                    

blond                     

blue

c (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

black                    

blond                     

blue

d (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the words with the correct sound to the partner. (Cùng bạn em đọc các từ có âm đúng.)

Practice

(trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Gợi ý:

A: I’m looking for my friend.

B: Is your friend a boy or girl?

A: My friend is a girl.

B: What does she look like?

A: She is lovely. She is slim and short. She has short black hair.

B: What is she wearing?

A: She is wearing a blue school bag. She is taking some books in her arms.

B: Is she wearing glasses?

A: No, she isn’t.

B: Is it Lily?

A: That’s it!

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi đang tìm bạn của tôi.

B: Bạn của bạn là con trai hay con gái?

A: Bạn tôi là con gái.

B: Cô ấy trông như thế nào?

A: Cô ấy rất đáng yêu. Cô ấy mảnh khảnh và thấp bé. Cô ấy có mái tóc đen ngắn.

B: Cô ấy đang mặc gì?

A: Cô ấy đang đeo một chiếc cặp học sinh màu xanh. Cô ấy đang lấy một số cuốn sách trên tay.

B: Cô ấy có đeo kính không?

A: Không, cô ấy không.

B: Có phải Lily không?

Đ: Đúng rồi!

Speaking

a (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You’re looking for your friends at a party. Work in pairs. Student A turn to page 120 File 1. Studemt B, turn to page 123 File 8.) (Em đang tìm bạn của mình trong một bữa tiệc. Làm việc theo cặp. Học sinh A chuyển đến trang 120 File 1. Học sinh B chuyển đến trang 123 File 8.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 3 Lesson 1 (trang 22, 23, 24)

b (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Take turns describing friends in your class for your partner to guess. (Luân phiên mô tả các bạn trong lớp của em cho bạn em đoán.)

Bài nghe:

Gợi ý:

A: This is a boy. He is fat and short. He has short black hair. He is wearing white shirt and black shorts. He isn’t wearing glasses.

B: Is it Khoa?

A: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

A: Đây là một cậu bé. Anh ấy mập và lùn. Ông có mái tóc đen ngắn. Anh ấy mặc áo sơ mi trắng và quần đùi đen. Anh ấy không đeo kính.

B: Có phải Khoa không?

A: Đúng vậy.

Unit 3: Lesson 2 (trang 25, 26, 27)

New words

a (trang 25 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the table. Listen and repeat. (Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

shopping           

a movie (x2)           

a party           

swimming           

TV           

badminton           

(a) pizza (x2)         

to the beach           

a barbecue           

video games          

to the mall           

a cake (x2)

Đáp án:

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake

Giải thích:

- shopping: mua sắm

- a movie: phim

- a party: bữa tiệc

- swimming: bơi

- TV = television: truyền hình

- badminton (n): cầu lông

- pizza (n): bánh pizza

- beach (n): bãi biển

- a barbecue: tiệc nướng

- video games: trò chơi điện tử

- mall (n): trung tâm thương mại

- a cake: cái bánh

b (trang 25 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Add more words to the table. (Thêm từ vào bảng.)

Gợi ý:

- go: fishing, to school, home,… (đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

- play: chess, football, hide and seek,… (chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

- have: a baby, a toy, breakfast,… (có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

- watch: fireworks, a play, a comedy,… (xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

- make: friends, a wish, meals,… (tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)

Reading

(trang 25 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the messages and fill in the blanks with the words from New Words. (Đọc tin nhắn và điền vào chỗ trống với các từ ở phần New Words.)

Friend: Hey, Lisa, what are you doing on Friday?

Lisa: I'm free, why?

Friend: I'm (1) __________a barbecue at my house. Do you want to come?

Lisa: Sure. What time?

Friend: Come to my house at 6:00

Lisa: I'm (2)________swimming with my sister then. Can I come at 6:30?

Friend: Yeah, no problem. What are you doing this Saturday?

Lisa: I'm (3)________shopping with my morn in the morning.

Friend: I'm (4)__________badminton at the sports center in the afternoon. Do you want to come?

Lisa: Sure. It sounds fun.

Friend: OK. I'll see you this Friday. Bye!

Lisa: Bye, thanks for inviting me.

Đáp án:

1. having

2. going

3. going

4. playing

Hướng dẫn dịch:

Bạn: Này, Lisa, thứ Sáu này bạn làm gì?

Lisa: Mình rảnh mà, có việc gì à?

Bạn: Mình định tổ chức tiệc nướng tại nhà mình. Bạn đến nhé?

Lisa: Chắc chắn rồi. Mấy giờ?

Bạn: Đến nhà mình lúc 6 giờ nhé.

Lisa: À mình định đi bơi với chị gái rồi. Mình có thể đến lúc 6:30 được không?

Bạn: Ừm, không sao. Bạn định làm gì vào thứ Bảy này?

Lisa: Mình sẽ đi mua sắm với mẹ vào buổi sáng.

Bạn: Mình sẽ chơi cầu lông ở trung tâm thể thao vào buổi chiều. Bạn có muốn đến không?

Lisa: Chắc chắn rồi. Nghe có vẻ vui đấy.

Bạn: Được rồi. Hẹn gặp bạn vào thứ Sáu tuần này nhé. Tạm biệt!

Lisa: Tạm biệt, cảm ơn vì đã mời mình nhé.

Grammar

a (trang 26 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Boy 1: What are you doing tomorrow?

Boy 2: I’m playing badminton with my sister.

Hướng dẫn dịch:

1. Ngày mai bạn định làm gì?

2. Tớ định chơi cầu lông với em gái tớ.

b (trang 26 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blanks using the Present Continuous. (Điền vào chỗ trống sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)

1. My brother is going (go) shopping on Friday.

2. What____________ you_____________ (do) tomorrow?

3. I_____________ (make) a pizza tomorrow.

4. ___________they____________(have) a picnic in the park this weekend?

5. She____________(go) to the mall with Mark on Saturday.

6. We_____________(play) basketball this evening.

7. ___________he____________(watch) a movie at home tonight?

Đáp án:

2. are you doing

3. am making

4. Are they having

5. is going

6. are playing

7. Is he watching

Hướng dẫn dịch:

1. Anh trai tôi sẽ đi mua sắm vào thứ Sáu.

2. Bạn định làm gì vào ngày mai?

3. Tôi sẽ làm một chiếc bánh pizza vào ngày mai.

4. Họ có một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần này à?

5. Cô ấy sẽ đi đến trung tâm mua sắm với Mark vào thứ Bảy.

6. Chúng tôi sẽ chơi bóng rổ vào tối nay.

7. Anh ấy có đang xem phim ở nhà tối nay không?

c (trang 26 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write full sentences using the given words and the Present Continuous. (Viết câu sử dụng từ được cho và thì hiện tại tiếp diễn.)

1. He/ not/ have a picnic/ this Saturday.

=> He isn't having a picnic this Saturday.

2. I / have a barbecue/ today.

3. Emma and Jane/ not/ watch a movie/ on Sunday.

4. We/ make a pizza/ this weekend.

5. David/ play badminton/ this evening?

6. Maria/ watch TV/ with her sister/tonight?

Đáp án:

2. I am having a barbecue today.

3. Emma and Jane aren’t watching a movie on Sunday.

4. We are making a pizza this weekend.

5. Is David playing badminton this evening?

6. Is Maria watching TV with her sister tonight?

Hướng dẫn dịch:

1. Thứ Bảy tuần này anh ấy sẽ không đi dã ngoại.

2. Hôm nay tôi sẽ ăn thịt nướng.

3. Emma và Jane không xem phim vào Chủ nhật.

4. Chúng tôi sẽ làm bánh pizza vào cuối tuần này.

5. David có chơi cầu lông tối nay không?

6. Tối nay Maria có xem TV với em gái không?

d (trang 26 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, write true sentences about yourself and then ask your partner. (Giờ thì, viết những câu đúng về chính em và sau đó hỏi bạn của em.)

What are you doing?

1. I __________________tonight.

2. I__________________this weekend.

Gợi ý:

1. I am doing my homework tonight.

2. I am going out and playing outdoors games with my friends this weekend.

Hướng dẫn dịch:

1. Tối nay tôi định làm bài tập về nhà.

2. Tôi định đi chơi và chơi các trò ngoài trời với bạn của tôi vào cuối tuần này.

Pronunciation

a (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)“What are you doing…?” often sounds like /wɒdəjəduːɪŋ/. (“What are you doing…?” thường nghe giống như /wɒdəjəduːɪŋ/.)

b (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của từ được gạch chân.)

Bài nghe:

What are you doing tomorrow? (Ngày mai bạn định làm gì?)

What are you doing on Monday? (Bạn định làm gì vào thứ Hai?)

c (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and cross out the one with the wrong sound changes. (Nghe và loại bỏ câu có sự đổi âm sai.)

Bài nghe:

Đáp án:

What are you doing on the weekend? => Sai vì không có sự nối âm.

d (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the sentences with the correct sound changes to a partner. (Cùng với một người bạn, đọc những câu có sự thay đổi âm đúng.)

Bài nghe:

What are you doing tonight? => Tối nay bạn định làm gì?

Practice

a (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Bài nghe:

Matt: What are you doing on Saturday?

Lisa: I'm having a barbecue. Do you want to come?

Matt: Sorry, I can't. I'm watching a movie with Jack.

Lisa: What about Tuesday?

Matt: I'm free. Why?

Lisa: I'm having a party. Do you want to come?

Matt: Sure!

Lisa: Great! Talk to you later.

Hướng dẫn dịch:

Matt: Bạn định làm gì vào thứ Bảy?

Lisa: Mình định tổ chức tiệc thịt nướng. Bạn đến nhé?

Matt: Xin lỗi, mình không thể. Mình định đi xem phim với Jack.

Lisa: Còn thứ Ba thì sao?

Matt: Mình rảnh. Sao thế?

Lisa: Mình định tổ chức một bữa tiệc. Bạn đến nhé?

Matt: Nhất trí!

Lisa: Tuyệt vời, trò chuyện sau nha.

b (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng em.)

Bài nghe:

Gợi ý:

A: What are you doing this Sunday?

B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?

A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.

B: What about Saturday afternoon?

A: I'm free. Why?

B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?

A: Sure!

B: Great! See you soon.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?

- Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?

- Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.

- Còn chiều thứ Bảy thì sao?

- Mình rảnh. Sao thế?

- Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?

- Chắc chắn rồi!

- Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.

Speaking

a (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You want to invite your friend out. Student A, stay on this page. Student B, turn to page 125 File 12. Student A, choose an activity from your calendar and ask your partner to join you. Swap roles and repeat. (Em muốn rủ bạn ra ngoài. Học sinh A, vẫn ở trang này. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 12. Học sinh A, chọn một hoạt động trong lịch trình và mời bạn tham gia. Đổi vai và lặp lại.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 25, 26, 27)

Gợi ý:

- What are you doing on Monday?

- I’m going swimming with Jack.

- What about Wednesday?

- I’m free. Why?

Hướng dẫn dịch:

- Bạn định làm gì vào thứ Hai?

- Mình định đi bơi với Jack.

- Thứ Tư thì sao?

- Mình rảnh. Sao thế?

b (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Complete your calendar for Week 2 with activities. Continue the conversation. Talk about what you and your partner are doing together. (Hoàn thành lịch trình của em cho Tuần 2. Tiếp tục bài hội thoại. Nói về việc em và bạn định làm cùng nhau.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 3 Lesson 2 (trang 25, 26, 27)

Gợi ý:

A: What are you doing on Sunday?

B: I’m watching my favorite with my family.

A: How about next Thursday?

B: I’m free. Why?

A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?

B: Sure!

A: Excellent! See you soon!

Hướng dẫn dịch:

- Bạn định làm gì vào Chủ nhật?

- Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.

- Còn thứ Năm tới thì sao?

- Mình rảnh. Sao thế?

- Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?

- Chắc chắn rồi!

- Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!

b (trang 27 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Complete your calendar for Week 2 with activities. Continue the conversation. Talk about what you and your partner are doing together.) (Hoàn thành lịch trình cho Tuần 2 với các hoạt động. Tiếp tục bài hội thoại. Nói về việc em và bạn định làm cùng nhau.)

Gợi ý:

10. going to English club with Sam

12. visiting grandparents in the countryside

14. climbing the mountain near house with brother

We are going to the local museum on Thursday afternoon.

Hướng dẫn dịch:

10. đến câu lạc bộ tiếng Anh với Sam

12. thăm ông bà ở quê

14. leo núi gần nhà với anh trai

Chúng tôi sẽ đến bảo tàng địa phương vào chiều thứ năm.

Unit 3: Lesson 3 (trang 28, 29)

New words

a (trang 28 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Alice wrote an essay about her best friend for homework. Does she like everything about Simon? (Alice đã viết một bài văn về bạn thân nhất của mình cho bài tập về nhà. Bạn ấy có thích mọi thứ về Simon không?)

My best friend is Simon. He is very helpful. When I can't do my math homework, he helps me.

He doesn't like selfish people. That's why he always shares his candy with his friends. I think he is very kind. He always thinks about other people.

Simon always makes me laugh. He is so funny! Lots of students in our class like him. He is very friendly, too. He has a lot of friends.

One bad thing about Simon is he can be lazy. He doesn't like doing housework or schoolwork. That's OK because he is my best friend!

Hướng dẫn dịch:

Bạn thân nhất của tôi là Simon. Bạn ấy hay giúp đỡ tôi rất nhiều. Khi tôi không thể làm bài tập toán, bạn ấy giúp tôi.

Bạn ấy không thích những người ích kỷ. Đó là lý do tại sao bạn ấy luôn chia sẻ kẹo của mình với bạn bè. Tôi nghĩ bạn ấy rất tốt bụng. Bạn ấy luôn nghĩ cho người khác.

Simon luôn làm cho tôi cười. Bạn ấy rất vui tính! Rất nhiều học sinh trong lớp tôi thích bạn ấy. Bạn ấy cũng rất thân thiện. Bạn ấy có rất nhiều bạn.

Một điểm xấu về Simon là bạn ấy lười biếng. Bạn ấy không thích làm việc nhà hoặc việc học ở trường. Điều đó ổn vì anh ấy là bạn thân nhất của tôi mà!

Đáp án: Yes, she does.

b (trang 28 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Match the underlined words with their descriptions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch chân với mô tả của chúng. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. This kind of person doesn't like working.

2. This kind of person likes helping others.

3. This kind of person makes others laugh.

4. This kind of person is nice to others.

5. This kind of person doesn't like sharing or giving to other people.

6. This kind of person thinks about other people.

Đáp án:

1. lazy

2. helpful     

3. funny

4. friendly    

5. selfish      

6. kind

Giải thích:

- helpful (a): hay giúp đỡ người khác

- selfish (a): ích kỷ

- kind (a): tốt bụng, tử tế

- funny (a): hài hước, vui tính

- friendly (a): thân thiện

- lazy (a): lười biếng

Hướng dẫn dịch:

1. Kiểu người này không thích làm việc.

2. Kiểu người này thích giúp đỡ người khác.

3. Kiểu người này khiến người khác phải bật cười.

4. Kiểu người này tốt với người khác.

5. Kiểu người này không thích chia sẻ hoặc cho người khác.

6. Kiểu người này nghĩ cho người khác.

c (trang 28 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Do the words have a good (G) or bad (B) meaning? Write the correct letter on the line (Các từ có nghĩa tốt (G) hay xấu (B)? Viết chữ cái đúng vào dòng.)

Đáp án:

1. lazy (B)

2. helpful (G)

3. funny (G)

4. friendly (G)

5. selfish (G)

6. kind (G)

Listening

a (trang 28 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to Harry talking about a book. Does he like the book? Yes/ No (Nghe Harry nói về một quyển sách. Bạn ấy có thích quyển sách này không? Có / Không)

Bài nghe:

Đáp án: Yes, he does.

Nội dung bài nghe:

Charlie and the Chocolate Factory is a children's story about a boy called Charlie. He wins a ticket to visit Willie Wonka's chocolate factory. Charlie goes with his grandpa who always makes me laugh. He's very funny. They meet some horrible children at the factory. Verucca is a very selfsh girl. She only thinks of herself. Mike is lazy and only likes to watch TV. Only Charlie is friendly and kind, so in the end Willie Wonka gives him the factory. It's a great story!

Hướng dẫn dịch:

Charlie và nhà máy sô cô la là một câu chuyện dành cho trẻ em về một cậu bé tên là Charlie. Cậu bé giành được một tấm vé đến thăm nhà máy sản xuất sô cô la của Willie Wonka. Charlie đi với ông của mình, người luôn làm cho tôi cười. Ông ấy rất hài hước. Họ gặp một số trẻ em không ngoan tại nhà máy. Verucca là một cô gái rất ích kỷ. Cô ấy chỉ nghĩ đến bản thân mình. Mike lười biếng và chỉ thích xem TV. Chỉ có Charlie là thân thiện và tốt bụng, vì vậy cuối cùng Willie Wonka tặng nhà máy cho cậu bé. Đó là một câu chuyện tuyệt vời!

b (trang 28 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, listen and draw lines. (Giờ thì, nghe và vẽ các đường để nối.)

Bài nghe:

Character

Adjective

1. Grandpa

2. Verucca

3. Mike

4. Charlie

lazy

funny

selfish

friendly and kind

Đáp án:

1. Grandpa  - funny

2. Verucca - selfish

3. Mike - lazy

4. Charlie - friendly and kind

Useful language

(trang 28 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and then practice. (Nghe và sau đó lặp lại.)

Bài nghe:

- What’s he like? - He’s very kind but a little lazy.

- What’s she like? - She’s friendly and funny.

Hướng dẫn dịch:

- Anh ấy như thế nào? - Anh ấy rất tốt bụng nhưng hơi lười biếng.

- Cô ấy như thế nào? - Cô ấy thân thiện và hài hước.

Reading

a (trang 29 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the article and circle the best headline. (Đọc bài viết và khoanh chọn tiêu đề thích hợp nhất.)

1. Good Sister, Bad Sister

2. Two Mean Sisters

3. How I Met the King

Tâm Trần, June 21

One of my favorite stories is from Vietnam. It's about two sisters, Tấm and Cám. The two sisters are very different. Tấm works hard every day helping to cook and clean the house. She always thinks about other people and tries to help her family. Cám is very different to Tấm. She never does any chores and she doesn't share anything. Cám does lots of bad things to Tấm. It's not a nice story, but in the end, Tấm's life is very good. I like this story because after such a hard life she is happy.

Hướng dẫn dịch:

1. Chị em tốt, chị em xấu

2. Hai chị em keo kiệt

3. Tôi đã gặp nhà vua như thế đấy

Tâm Trần, ngày 21 tháng 6

Một trong những câu chuyện yêu thích của tôi là của Việt Nam. Câu chuyện về hai chị em Tấm và Cám. Hai chị em rất khác nhau. Tấm làm việc chăm chỉ mỗi ngày giúp nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa. Cô ấy luôn nghĩ về người khác và cố gắng giúp đỡ gia đình. Cám rất khác với Tấm. Cô ấy không bao giờ làm bất kỳ việc nhà và cô ấy không chia sẻ bất cứ thứ gì. Cám làm nhiều việc xấu với Tấm. Đó không phải là một câu chuyện tốt đẹp, nhưng cuối cùng, cuộc sống của Tấm rất tốt. Tôi thích câu chuyện này vì sau một cuộc sống khó khăn như vậy cô ấy có được hạnh phúc.

Đáp án: 1

b (trang 29 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read and find things that show Tám and Cam's personalities. Write an example next to each adjective. (Đọc và tìm ra những chi tiết cho thấy tính cách của Tấm và Cám. Viết ví dụ  bên cạnh mỗi tính từ.)

Tấm

Cám

1. helpful:  helping to cook and clean the house

2. kind: ________________________

3. lazy: __________________________

4. selfish: ________________________

Đáp án:

Tấm

1. helpful:  helping to cook and clean the house

(hay giúp đỡ: giúp nấu ăn và quét dọn nhà cửa)

2. kind: always thinking about other people and trying to help the family

(tốt bụng: luôn nghĩ cho người khác và cố gắng giúp đỡ gia đình)

Cám

3. lazy: never doing any chores

(lười biếng: không bao giờ làm việc nhà)

4. selfish: not sharing anything

(ích kỷ: không chia sẻ bất cứ thứ gì)

Hướng dẫn dịch:

Tấm

1. hay giúp đỡ: giúp nấu ăn và quét dọn nhà cửa

2. tốt bụng: luôn nghĩ cho người khác và cố gắng giúp đỡ gia đình

Cám

3. lười biếng: không bao giờ làm việc nhà

4. ích kỷ: không chia sẻ bất cứ thứ gì

Speaking

(trang 29 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You’re in a book club meeting. Work in pairs. Take turns talking about the characters from the Harry Potter books. (Em đang tham gia họp mặt câu lạc bộ sách. Luân phiên nói về các nhân vật trong các quyển sách Harry Potter.)

Gợi ý:

Tom: I like Harry Potter.

Lisa: What’s he like?

Tom: He’s very friendly.

Lisa: What does he look like?

Tom: He’s tall and has glasses.

Lisa: What does he do?

Tom: He helps his friends.

Hướng dẫn dịch:

Tom: Mình thích Harry Potter.

Lisa: Anh ấy là người thế nào?

Tom: Anh ấy rất thân thiện.

Lisa: Anh ấy trông thế nào?

Tom: Anh ấy cao và đeo kính.

Lisa: Anh ấy làm gì?

Tom: Anh ấy giúp đỡ các bạn của mình.

Writing

(trang 29 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write an email about your best friend. Write 40 to 50 words. (Viết một thư điện tử về bạn thân nhất của em. Viết 40 đến 50 từ.)

Gợi ý:

To: [email protected]

Subject: RE: My best friend

Dear Peter,

Thanks for your email. Your best friend seems really nice.

Let me tell you about my best friend.

Her name is Oanh. She is twelve years old. She’s very kind and helpful. She’s cute and tall. She has big eyes and long hair. She usually helps me with difficult homework. She always helps her mother with the housework after school.

Write back soon,

Vy

Hướng dẫn dịch:

Tới: [email protected]

Chủ đề: RE: Bạn thân của tôi

Peter thân mến,

Cảm ơn email của bạn. Người bạn tốt nhất của bạn có vẻ thực sự tốt đấy.

Giờ mình kể cho bạn nghe về người bạn thân nhất của mình nhé.

Bạn ấy tên là Oanh. Bạn ấy mười hai tuổi. Bạn ấy rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác. Bạn ấy dễ thương và cao ráo. Bạn ấy có đôi mắt to và mái tóc dài. Bạn ấy thường giúp tôi làm những bài tập khó. Bạn ấy luôn giúp mẹ làm việc nhà sau giờ học.

Viết lại cho mình sớm nhé,

Vy

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 4: Festivals and free time

Unit 5: Around town

Unit 6: Community services

Unit 7: Movies

Unit 8: The world around us

1 824 lượt xem