Unit 6 lớp 6: Community services - iLearn Smart World
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Community services sách iLearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập môn Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services.
Giải Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services
Unit 6: Lesson 1 (trang 46, 47, 48)
New words
a (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
police station |
library |
hospital |
train station |
post office |
bus station |
Đáp án:
1. train station |
2. library |
3. hospital |
4. police station |
5. post ofice |
6. bus station |
Giải thích:
1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)
2. library (n): thư viện
3. hospital (n): bệnh viện
4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát
5. post ofice (n): bưu điện
6. bus station (n): trạm xe buýt
b (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Say what public services are near your house. (Nói dịch vụ công cộng nào ở gần nhà em.)
Gợi ý:
There’s a post office and a police station near my house.
Hướng dẫn dịch:
Gần nhà tôi có một bưu điện và đồn công an.
Listening
a (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to two people talking in a hotel. Are the speakers friends? Yes/ No (Nghe hai người đang trò chuyện ở một khách sạn. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không)
Bài nghe:
Đáp án:
No, they aren't. The speakers aren't friends.
Nội dung bài nghe:
Nick: Excuse me. Is there a post ofce near the hotel?
Receptionist: Yes, there is. Let me show you on the map. The post office is on Market Street.
Nick: Oh, yes. I see it. And is there a train station near here?
Receptionist: Yes. Look. The train station is opposite the mall. You can take a bus there.
Nick: OK, great. Where do I get the bus?
Receptionist: There's a bus station near the hotel.
Nick: Is it far?
Receptionist: No, the bus station is next to the library. Here.
Nick: Yes, I see it. Thank you for your help.
Receptionist: You're welcome. Have a nice day!
Hướng dẫn dịch:
Nick: Xin lỗi. Có một bưu điện gần khách sạn không?
Lễ tân: Vâng, có. Hãy để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ. Bưu điện ở trên đường Market.
Nick: Ồ, vâng. Tôi thấy rồi. Và có ga tàu nào gần đây không?
Lễ tân: Vâng. Nhìn này. Ga tàu nằm đối diện trung tâm mua sắm. Bạn có thể đi xe buýt đến đó.
Nick: OK, tuyệt vời. Tôi đi xe buýt ở đâu?
Lễ tân: Có một trạm xe buýt gần khách sạn.
Nick: Có xa không?
Lễ tân: Không, trạm xe buýt nằm cạnh thư viện. Ở đây.
Nick: Vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Lễ tân: Không có chi. Chúc bạn một ngày tốt lành!
b (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and fill in the blanks. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1. The________________ is on Market Street.
2. The ________________is opposite the mall.
3. There’s a________________ near the hotel.
4. The bus station is next to the________________.
Đáp án:
1. post office |
2. bus station |
3. train station |
4. library |
Hướng dẫn dịch:
1. Bưu điện trên đường Market.
2. Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.
3. Có một trạm xe buýt gần khách sạn.
4. Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.
Grammar
a (trang 47 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
- Excuse me, is there a post office near here?
- Yes, the post office is on Oak Street. It’s opposite the library.
Hướng dẫn dịch:
- Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?
- Vâng, bưu điện ở Phố Oak. Nó đối diện với thư viện.
b (trang 47 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.)
1. Molly: Excuse me, is there a/ the post office near here?
2. Chris: Yes, a/ the post office is on Garden Street.
3. It's opposite/ between the movie theater.
4. Molly: Thanks. Oh, and is there a/ the bus station near here?
5. Chris: Yes, a/ the bus station is on Market Street.
6. It's next to/ between the subway and the library.
Đáp án:
1. a |
2. the |
3. opposite |
4. a |
5. the |
6. between |
Giải thích:
- near (prep): gần
- next to (prep): bên cạnh
- opposite (prep): đối diện
- between … and … (prep): giữa… và…
Hướng dẫn dịch:
Molly: Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?
Chris: Vâng, bưu điện nằm trên phố Garden. Nó đối diện rạp chiếu phim.
Molly: Cảm ơn. Ồ, và có trạm xe buýt nào gần đây không?
Chris: Có, trạm xe buýt nằm trên Phố Market. Nó nằm giữa tàu điện ngầm và thư viện.
c (trang 47 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the map and complete the sentences. (Nhìn vào bản đồ và hoàn thành câu.)
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
Mary: Yes, it's between (1)_________ and (2) _________.
Ben: Great! Is there a post office near here?
Mary: Yes, (3) _________is next to (4) _________.
Ben: Is there a bus station, too?
Mary: Yes, there is. (5) _________is opposite (6) _________.
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
Mary: You're welcome.
Đáp án:
1. the library |
2. the movie theatre |
3. the post office |
4. the train station |
5. the bus station |
6. the hospital |
Hướng dẫn dịch:
Ben: Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?
Mary: Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.
Ben: Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?
Mary: Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.
Ben: Có trạm xe buýt không?
Mary: Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.
Ben: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!
Mary: Không có chi.
d (trang 47 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
Mary: Yes, it's between the library and the movie theatre.
Ben: Great! Is there a post office near here?
Mary: Yes, the post office is next to the train station.
Ben: Is there a bus station, too?
Mary: Yes, there is. The bus station is opposite the hospital.
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
Mary: You're welcome.
Hướng dẫn dịch:
Ben: Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?
Mary: Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.
Ben: Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?
Mary: Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.
Ben: Có trạm xe buýt không?
Mary: Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.
Ben: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!
Mary: Không có chi.
Pronunciation
a (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Focus on the /st/ sound. (Tập trung vào âm /st/.)
b (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
Bài nghe:
station post office
c (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
d (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the words with the correct sound to a partner. (Cùng với một người bạn đọc các từ có âm đúng.)
Practice
a (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Jack: Excuse me, is there a train station near here?
Sally: Yes, the train station is on King's Street. It's opposite the school.
Jack: Thanks. Oh, and is there a library near here?
Sally: Yes, the library is on Queen's Street. It's next to the park.
Jack: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
Jack: Xin lỗi, có nhà ga tàu hỏa nào gần đây không?
Sally: Có, ga tàu hỏa nằm trên đường King's. Nó đối diện trường học.
Jack: Cảm ơn. Ồ, và có thư viện nào gần đây không?
Sally: Có, thư viện ở đường Queen. Nó bên cạnh công viên.
Jack: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
b (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice with your own idea. (Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Gợi ý:
A: Excuse me, is there a hospital near here?
B: Yes, the hospital is on Garden Street. It's next to the bridge.
A: Thanks. Oh, and is there a police station near here?
B: Yes, the police station is on Hopkins Lane. It's between the zoo and the subway.
A: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
A: Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?
B: Vâng, bệnh viện ở Garden Street. Nó ở bên cạnh cây cầu.
A: Cảm ơn. Ồ, và có đồn cảnh sát nào gần đây không?
B: Có, đồn cảnh sát ở Hopkins Lane. Nó ở giữa sở thú và tàu điện ngầm.
A: Tuyệt vời. Cảm ơn.
Speaking
a (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re visiting a new town. Work in pairs. Student A, stay on this page and answer Student B’s questions about Maple Falls. Student B, turn to page 122 File 5. (Em đang tham quan một thị trấn mới. Làm việc theo cặp. Học sinh A, vẫn ở trang này và trả lời những câu hỏi của học sinh B về Maple Falls. Học sinh B, chuyển đến trang 122 File 5.)
Gợi ý:
B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?
A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.
B: Thanks. Oh, where is the bus station?
A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.
B: Thanks, and where is the police staion?
A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.
B: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
B: Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls không?
A: Có, bệnh viện nằm trên đường Orange. Nó nằm giữa bưu điện và quán cà phê.
B: Cảm ơn. Ồ, bến xe buýt ở đâu vậy?
A: Nó nằm trên đường Queen's Road và đối diện ga xe lửa.
B: Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?
A: À, nó ở đường Orange và đối diện với quán cà phê.
B: Tuyệt vời. Cảm ơn.
b (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Student A, look at the map of Fair View and ask about these places: post office, library, and train station. Add them to the map. (Học sinh A, nhìn vào bản đồ của Fair View và hỏi về những nơi này: bưu điện, thư viện và ga tàu hỏa.)
Gợi ý:
B: Excuse me, is there a post office in Fair View?
A: Yes, the the post office is on Main Street. It’s opposite the supermarket.
B: Thanks. Oh, where is the library?
A: It’s on Main Street and it’s between the supermarket and the police station.
B: Thanks, and where is the train staion?
A: Well, it’s on Main Street, too. It’s opposite the library.
B: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
B: Xin lỗi, có bưu điện ở Fair View không?
A: Có, bưu điện nằm trên Main Street. Nó đối diện với siêu thị.
B: Cảm ơn. Ồ, thư viện ở đâu?
A: Nó nằm trên Phố Chính và nằm giữa siêu thị và đồn cảnh sát.
B: Cảm ơn, và nhà ga xe lửa ở đâu?
A: Chà, nó cũng ở Main Street. Nó đối diện với thư viện.
B: Tuyệt vời. Cảm ơn.
Unit 6: Lesson 2 (trang 49, 50, 51)
New words
a (trang 49 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
can |
plastic bag |
trash |
plastic bottle |
glass jar |
Đáp án:
1. trash |
2. plastic bottle |
3. can |
4. glass jar |
5. plastic bag |
Giải thích:
- can (n): cái lon
- plastic bag (n): túi nhựa/ túi ni lông
- trash (n): rác
- platis bottle (n): chai nhựa
- glass jar (n): lọ thủy tinh
b (trang 49 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch dưới với định nghĩa của nó. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. Our school likes to recycle students' used note paper. 2. I don't like to throw away anything that I can use again. 3. I reuse bottles in my garden and grow plants in them. 4. I always pick up trash on the beach when I see it. |
a. collect and remove b. use something for another purpose c. change trash into something different d. put something in the trash can |
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. b |
4. a |
Giải thích:
1. recycle = change trash into something different: tái chế
2. throw away = put something in the trash can: vứt đi, ném đi
3. reuse = use something for another purpose: tái sử dụng
4. pick up = collect and remove: nhặt lên và mang đi nơi khác
c. Say what things you reuse. (Nói những thứ em tái sử dụng.)
Gợi ý:
I reuse plastic bags, used papes and cans and old clothes.
Hướng dẫn dịch:
Tôi tái sử dụng túi nhựa, giấy, và lon thiếc đã qua sử dụng, và quần áo cũ.
Reading
(trang 49 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Sally blogs about saving the environment. Read her tips and write "True" or "False." (Sally viết nhật ký điện tử về môi trường. Đọc các mẹo và viết “Đúng” hoặc “Sai”.)
Hi, everyone!
People ask me all the time what we should do to protect the Earth.
Here are my top tips.
Reuse glass bottles and jars. You can use them in your kitchen, bathroom, or even your garden. Glass bottles are really useful.
Don't throw away old glass!
Recycle plastic bottles, cans, and paper. Find recyling bins near your house or school and take your recyling every week. It's very easy!
Pick up trash. Nobody likes to see it in their town. Picking up trash makes our towns look better. After picking up the trash, make sure you recycle it!
Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người!
Mọi người luôn hỏi tôi rằng chúng ta nên làm gì để bảo vệ Trái Đất.
Đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi.
Tái sử dụng chai, lọ thủy tinh. Bạn có thể sử dụng chúng trong nhà bếp, phòng tắm hoặc thậm chí là khu vườn của bạn. Chai thủy tinh thực sự hữu ích.
Đừng vứt ly cũ đi!
Tái chế chai nhựa, lon và giấy. Tìm các thùng rác gần nhà hoặc trường học của bạn và mang đi tái chế mỗi tuần. Việc này rất dễ!
Nhặt rác. Không ai thích nhìn thấy rác trong thị trấn của mình. Nhặt rác làm cho thị trấn của chúng ta trông đẹp hơn. Sau khi nhặt rác, hãy chắc chắn rằng bạn sẽ tái chế nó!
1. We should reuse glass bottles.
2. We shouldn't throw glass jars away.
3. It's difficult to recycle paper.
4. We can make where we live look better.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh.
2. Chúng ta không nên vứt lọ thủy tinh đi.
3. Rất khó để tái chế giấy.
4. Chúng ta có thể làm cho nơi chúng ta sống trông đẹp hơn.
Đáp án:
1. True |
2. True |
3. False |
4. True |
Grammar
a (trang 50 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Recycle bottles and cans. Don’t use plastic bags. (Hãy tái chế các chai và lon. Không sử dụng túi nhựa.)
b (trang 50 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks with positive or negative imperative statements. (Điền vào chỗ trống với dạng khẳng định hoặc phủ định của câu mệnh lệnh.)
1. Don’t use plastic bags.
2. ________________ plastic bottles.
3. ________________ old newspapers.
4. ________________ papers in the park.
5. ________________ old cans to grow flowers in.
6. ________________ old clothes.
Đáp án:
1. Don’t use |
2. Reuse |
3. Recycle |
4. Pick up |
5. Reuse |
6. Don’t throw away |
Giải thích:
Câu mệnh lệnh:
- Dạng khẳng định: V (nguyên thể).
- Dạng phủ định: Don’t + V (nguyên thể).
Hướng dẫn dịch:
1. Không sử dụng túi nhựa.
2. Hãy tái sử dụng các chai nhựa.
3. Hãy tái chế báo cũ.
4. Hãy nhặt giấy trong công viên.
5. Hãy tái sử dụng lon thiếc để trồng hoa trong đó.
6. Đừng vứt đi quần áo cũ.
c (trang 50 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Rewrite the sentences as negative or positive imperatives. (Viết lại câu dạng câu mệnh lệnh phủ định hoặc khẳng định.)
1. Don't recycle plastic bags and jars.
2. Throw away glass jars and old newspapers.
3. Don't pick up trash in the park.
4. Don't recycle plastic bottles and old magazines.
5. Don't reuse plastic bottles in your garden.
6. Throw away old clothes.
Đáp án:
1. Recycle plastic bags and jars.
2. Don’t throw away glass jars and old newspapers.
3. Pick up trash in the park.
4. Recycle plastic bottles and old magazines.
5. Reuse plastic bottles in your garden.
6. Don’t throw away old clothes.
Hướng dẫn dịch:
A. Câu ban đầu
1. Không tái chế túi, lọ nhựa.
2. Vứt bỏ lọ thủy tinh và báo cũ.
3. Đừng nhặt rác trong công viên.
4. Đừng tái chế chai nhựa và tạp chí cũ.
5. Đừng tái sử dụng chai nhựa trong khu vườn của bạn.
6. Vứt bỏ quần áo cũ.
B. Câu mới
1. Tái chế túi, lọ ni lông.
2. Đừng vứt lọ thủy tinh và báo cũ.
3. Nhặt rác trong công viên.
4. Tái chế chai nhựa và tạp chí cũ.
5. Tái sử dụng chai nhựa trong khu vườn của bạn.
6. Đừng vứt bỏ quần áo cũ.
d (trang 50 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice saying the sentence with a partner. (Thực hành nói các câu này với bạn.)
Pronunciation
a (trang 51 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Focus on the /l/ sound. (Tập trung vào âm /l/.)
b (trang 51 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
Bài nghe:
recycle, bottle
c (trang 51 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
d (trang 51 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the words with the correct sound to a partner. (Cùng với một người bạn đọc các từ với âm đúng.)
Practice
(trang 51 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Take turns saying imperative sentences. (Luân phiên nhau nói các câu mệnh lệnh.)
Đáp án:
2. Recycle plastic and glass bottles
3. Don’t throw away plastic bottles.
4. Reuse plastic bags.
5. Reuse plastic bottles to plant trees.
6. Don’t throw away clothes.
7. Recycle old papers.
8. Pick up trash/ plastic bottles.
Hướng dẫn dịch:
2. Tái chế chai nhựa, chai thủy tinh
3. Đừng vứt bỏ chai nhựa.
4. Tái sử dụng túi ni lông.
5. Tái sử dụng chai nhựa để trồng cây.
6. Đừng vứt bỏ quần áo.
7. Tái chế giấy cũ.
8. Nhặt rác/chai nhựa.
Speaking
a (trang 51 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You want to write an article about how to protect the Earth. Work in pairs. Discuss and choose six tips to add to your notes. (Em muốn viết một bài báo về cách bảo vệ Trái Đất. Làm việc theo cặp. Thảo luận và chọn 6 mẹo thêm vào ghi chú của em.)
Gợi ý:
1. Pick up trash.
2. Recycle newspapers.
3. Reuse plastic bags and bottles.
4. Don’t throw away old books.
5. Recycle glass bottles.
6. Reuse old clothes.
7. Recycle used cans.
8. Don’t throw old tires.
Hướng dẫn dịch:
1. Nhặt rác.
2. Tái chế báo.
3. Tái sử dụng túi ni lông và chai lọ.
4. Đừng vứt sách cũ đi.
5. Tái chế chai thủy tinh.
6. Tái sử dụng quần áo cũ.
7. Tái chế lon đã qua sử dụng.
8. Đừng ném lốp xe cũ.
b (trang 51 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Share your ideas with another pair. Now, discuss and choose three things you can do in your home or school. (Hãy chia sẻ ý kiến của em với cặp khác. Giờ thì, thảo luận và chọn 3 món việc em có thể làm ở nhà hoặc ở trường.)
Gợi ý:
- I think saving electricity is important.
- I agree.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi nghĩ tiết kiệm điện thì quan trọng.
- Mình đồng ý.
Unit 6: Lesson 3 (trang 52, 53)
New words
a (trang 52 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle the correct definitions of the underlined words. Listen and repeat. (Khoanh chọn định nghĩa đúng của từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. The WWF is a charity. It helps to look after animals like tigers and elephants.
a. a group that helps people or animals
b. a zoo that buys animals
2. People are cutting down the Amazon rainforest. It is getting smaller every year. This is terrible! We have to protect our rainforests.
a. keep safe
b. make bigger
3. I pick up trash in the park on Saturdays. I don't get any money, I do it for free.
a. some money
b. no money
4. Beth loves walking in the forest. She can see foxes, birds, flowers, and many other kinds of wildlife.
a. plants and people
b. animals and plants
5. If you donate five dollars, you can help buy schoolbooks for poor children.
a. give money to help someone or something
b. get money for books
Đáp án:
1. a |
2. a |
3. b |
4. b |
5. a |
Giải thích:
1. charity = a group that helps people or animals: tổ chức từ thiện
2. protect = keep safe: bảo vệ
3. free = no money: miễn phí
4. wildlife = animals and plants: động thực vật hoang dã
5. donate = give money to help someone or something: quyên góp
b (trang 52 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Discuss and answer the questions. (Thảo luận và trả lời các câu hỏi.)
1. Do you know any charities?
2. Who or what do they help?
Gợi ý:
1. Yes, I do. I know Trai tim nhan ai, Tu sach cho em, and Moi truong xanh charities.
2. They donate money, food, old books and clothes for the old, the homeless, and the poor. They also do activities to help the Earth.
Hướng dẫn dịch:
1. Em có biết tổ chức từ thiện nào không?
- Em có biết. Em biết Trái tim nhân ái, Tủ sách cho em, và Môi trường xanh.
2. Họ giúp ai hoặc việc gì?
- Họ quyên góp tiền, thức ăn, sách vở và quần áo cũ cho người già, người vô gia cư và người nghèo. Họ cũng thực hiện các hoạt động bảo vệ Trái Đất.
Listening
a (trang 52 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to two people talking about a charity. Does the charity work in one country, or many countries? (Nghe hai người đang nói về một tổ chức từ thiện. Tổ chức từ thiện này hoạt động ở một hay nhiều quốc gia?)
Bài nghe:
Đáp án:
The charity works in many countries.
Nội dung bài nghe:
Lisa: Thanks for joining us, Professor. Can you tell us about Trash Free Seas?
Professor Jones: Well, the charity started in 1986 in the USA.
Lisa: When? Sorry, could you repeat that?
Professor Jones: 1986. Anyway, they help protect ocean Wildlife by cleaning up beaches.
Lisa: I see.
Professor Jones: In 2018, over a million people in many countries took part in a huge beach cleanup.
Lisa: Great!
Professor Jones: They picked up over ten million kilograms of trash.
Lisa: How much? Sorry, could you say that again?
Professor Jones: Ten million kilos.
Lisa: Wow! That's amazing. How can our listeners help?
Professor Jones: If anyone wants to donate, please visit the Trash Free Seas website. Just five dollars will be a big help! The website is www...
Hướng dẫn dịch:
Lisa: Cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, thưa Giáo sư. Ngài có thể cho chúng tôi biết về Trash Free Seas được không ạ?
Giáo sư Jones: À, tổ chức từ thiện này bắt đầu vào năm 1986 ở Hoa Kỳ.
Lisa: Khi nào ạ? Xin lỗi, ngài có thể lặp lại điều đó không?
Giáo sư Jones: 1986. À thì, họ cũng giúp bảo vệ Động vật hoang dã ở đại dương bằng cách làm sạch các bãi biển.
Lisa: Ra vậy.
Giáo sư Jones: Vào năm 2018, hơn một triệu người ở nhiều quốc gia đã tham gia vào một cuộc dọn dẹp bãi biển khổng lồ.
Lisa: Tuyệt vời!
Giáo sư Jones: Họ đã nhặt hơn 10 triệu kg rác.
Lisa: Bao nhiêu ạ? Xin lỗi, ngài có thể nói lại lần nữa không?
Giáo sư Jones: Mười triệu kg.
Lisa: Chà! Thật đáng kinh ngạc. Thính giả của chúng ta có thể giúp gì?
Giáo sư Jones: Nếu có ai muốn quyên góp, vui lòng truy cập trang web Trash Free Seas. Chỉ cần 5 đô la Mỹ sẽ là một trợ giúp lớn! Trang web là www ...
b (trang 52 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and fill in the blanks. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1. Trash Free Seas started in_____________ in the USA.
2. They wanted to protect ocean_____________.
3. In 2018, they picked up more than_____________ million kilograms of trash.
4. People can visit the website if they want to_____________.
Đáp án:
1. 1986 |
2. wildlife |
3. ten |
4. donate |
Hướng dẫn dịch:
1. Trash Free Seas bắt đầu vào năm 1986 tại Hoa Kỳ.
2. Họ muốn bảo vệ động vật hoang dã đại dương.
3. Năm 2018, họ đã nhặt hơn mười triệu kg rác.
4. Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn quyên góp.
Conversation Skill
To ask someone to repeat something, say:
Sorry, could you repeat that?
Sorry, could you say that again?
Hướng dẫn dịch:
Để yêu cầu ai đó lặp lại cái gì, ta nói
Xin lỗi, bạn có thể lặp lại cái đó được không?
Xin lỗi, bạn có thể nói lại điều đó được không?
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Useful Language
(trang 52 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
What does Trees for the Future do? - They plant trees.
Where do they work? - They work in Africa.
How can I help? - You can donate money.
Hướng dẫn dịch:
Trees for the Future làm gì? - Họ trồng cây.
Họ làm việc ở đâu? - Họ làm việc ở Châu Phi.
Tôi có thể giúp gì? - Bạn có thể quyên góp tiền.
Reading
a (trang 53 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and circle the best headline. (Đọc bài báo và khoanh chọn tiêu đề thích hợp nhất.)
1. An Environmental Charity in Vietnam
2. The Story of the Think Green Program
Mai Hoàng, June 5
Act Green Vietnam is a charity in Vietnam. They help communities come together to clean parks, rivers, and beaches all around Vietnam. They started helping to clean the beaches on Phú Quốc Island in 2015. Now, every month, Act Green Vietnam plans to clean somewhere in Vietnam. They also plan cleanups in big cities all over Vietnam on Earth Day and on World Cleanup Day.
In 2016, Act Green Vietnam created the Think Green Program. They aim to teach children how to protect wildlife in Vietnam. The program has stickers, crafts, handbooks, and a mobile game, all for free, to make it fun. To help Act Green Vietnam, you can join one of their cleanups, donate money, or offer to help at their office in Ho Chi Minh City.
Đáp án: 1
Hướng dẫn dịch:
Mai Hoàng, ngày 5 tháng 6
Act Green Vietnam là một tổ chức từ thiện tại Việt Nam. Họ giúp cộng đồng đến với nhau để làm sạch các công viên, sông và bãi biển trên khắp Việt Nam. Họ bắt đầu giúp làm sạch các bãi biển trên đảo Phú Quốc vào năm 2015. Hiện tại, hàng tháng, Act Green Vietnam có kế hoạch làm sạch một nơi nào đó ở Việt Nam. Họ cũng lên kế hoạch dọn dẹp tại các thành phố lớn trên khắp Việt Nam vào Ngày Trái Đất và Ngày Thế giới làm sạch.
Năm 2016, Act Green Vietnam đã thành lập Chương trình Think Green. Họ hướng đến việc dạy trẻ em cách bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam. Chương trình có nhãn dán, đồ thủ công, sổ tay và trò chơi di động, tất cả đều miễn phí, để tạo niềm vui. Để giúp Act Green Vietnam, bạn có thể tham gia một trong các hoạt động dọn dẹp của họ, quyên góp tiền hoặc đề nghị giúp đỡ tại văn phòng của họ ở Thành phố Hồ Chí Minh.
b (trang 53 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and fill in the blanks. (Đọc bài báo và điền vào chỗ trống.)
1. Act Green Vietnam is a Vietnamese charity.
2. The first community they helped to clean was___________ in 2015.
3. They have cleanups in big cities every year on____________ and World Cleanup Day.
4. You can offer to help or__________ money.
Đáp án:
1. charity
2. (the beaches on) Phú Quốc Island
3. Earth Day
4. donate
Hướng dẫn dịch:
1. Act Green Vietnam là một tổ chức từ thiện của Việt Nam.
2. Cộng đồng đầu tiên họ giúp làm sạch là Đảo Phú Quốc vào năm 2015.
3. Họ có những đợt dọn dẹp ở các thành phố lớn vào Ngày Trái đất và Ngày Thế giới làm sạch hàng năm.
4. Bạn có thể đề nghị giúp đỡ hoặc quyên góp tiền.
Speaking
a (trang 53 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You and your friend want to help a charity. Student B, turn to page 123 File 7. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions. Swap roles. Ask Student B about Earthwatch. Make notes. Ask your partner to repeat some information. (Em và bạn muốn giúp một tổ chức từ thiện. Học sinh A, chuyển đến trang 123 File 7. Làm việc theo cặp. Học sinh A, trả lời những câu hỏi của học sinh B. Đổi vai. Hỏi học sinh B về Earthwatch. Ghi chú lại. Yêu cầu bạn em lặp lại một số thông tin.)
Gợi ý:
A: What does Trash Hero World do?
B: They plan cleanups and help recycle trash.
A: Where do they work?
B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.
A: How can I help?
B: You can donate money and start a cleanup.
Hướng dẫn dịch:
A: Trash Hero World làm gì?
B: Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.
A: Họ làm việc ở đâu?
B: Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.
A: Làm thế nào tôi có thể giúp đỡ?
B: Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.
b (trang 53 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Decide which charity you want to help. (Quyết định tổ chức từ thiện mà em muốn giúp.)
Gợi ý:
I want to help Trash Hero World because it works in Southeast Asian and their activities are suitable for me.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn giúp đỡ Trash Hero World vì nó hoạt động ở Đông Nam Á và các hoạt động của nó phù hợp với tôi.
Writing
(trang 53 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Use the notes to write a paragraph about the World Wide Fund for Nature (WWF). Write 50 to 60 words. (Sử dụng các ghi chú để viết một đoạn văn về Tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên (WWF). Viết 60 đến 60 từ.)
Gợi ý:
The World Wide Fund for Nature (WWF) is a very large charity. They work to protect wildlife and the environment. They also make sure everyone has enough food and reduce food waste. They started in 1961, in Switzerland. Now, they work in more than 100 countries. To help the WWF, you can take part in events and donate money.
Hướng dẫn dịch:
World Wide Fund for Nature (WWF) là một tổ chức từ thiện rất lớn. Chúng hoạt động để bảo vệ động vật hoang dã và môi trường. Họ cũng đảm bảo mọi người có đủ thức ăn và giảm lãng phí thức ăn. Họ bắt đầu vào năm 1961, tại Thụy Sĩ. Giờ đây, họ làm việc tại hơn 100 quốc gia. Để giúp WWF, bạn có thể tham gia các sự kiện và quyên góp tiền.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sgk Toán 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Toán 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Toán 6 – Cánh Diều
- Chuyên đề dạy thêm Toán 6 Cánh diều (2024 có đáp án)
- Soạn văn lớp 6 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn lớp 6 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 6 – Cánh Diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Văn mẫu lớp 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Luyện viết Ngữ văn lớp 6 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Lịch sử 6 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử lớp 6 – Cánh diều
- Giải sbt Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Địa lí 6 – Cánh diều
- Giải sgk GDCD 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết GDCD 6 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 6 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Tin học 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Tin học 6 – Cánh Diều