Unit 2 lớp 6: School - iLearn Smart World

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: School sách iLearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập môn Tiếng Anh 6 Unit 2: School.

1 1071 lượt xem


Giải Tiếng Anh 6 Unit 2: School

Unit 2: Lesson 1 (trang 14, 15, 16)

New words

a (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. history

2. P.E (physical education)

3. I.T (information techonology)

4. music

5. geography

6. literature

7. physics

8. biology

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16)

Đáp án:

1. C

2. H

3. G

4. B

5. D

6. E

7. F

8. A

Giải thích:

- history (n): lịch sử

- P.E (physical education): giáo dục thể chất, thể dục

- I.T (information techonology): công nghệ thông tin

- music (n): âm nhạc

- geography (n): địa lý

- literature (n): ngữ văn

- physics (n): vật lý

- biology (n): sinh học

b (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Note three more subjects you know. Discuss if you like them. Ask and answer. (Ghi chú thêm ba môn học mà em biết. Thảo luận xem em có thích chúng hay không. Hỏi và trả lời.)

Gợi ý:

Three more subjects: art, English, maths, and civic.

A: Do you like English?

B: Yes, I do.

A: Do you like literature?

B: No, I don’t.

Hướng dẫn dịch:

Thêm ba môn nữa: mỹ thuật, tiếng Anh, toán và công dân.

A: Bạn có thích tiếng Anh không?

B: Có, tớ có.

A: Bạn có thích văn học không?

B: Không, tớ không.

Listening

a (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to Adrian and Sarah talking about school subjects. Who likes more school subjects? (Nghe Adrian và Sarah nói về các môn học ở trường. Ai thích nhiều môn học hơn?)

Bài nghe:

Đáp án:

Sarah likes more school subjects. (Sarah thích nhiều môn học hơn.)

Nội dung bài nghe:

Sarah: Hello, Adrian.

Adrian: Hi, Sarah.

Sarah: Is that your group's survey about school subjects?

Adrian: Yes, it is

Sarah: Cool. So, what subjects do you like?

Adrian: I like art. How about you?

Sarah: I like history, physics, and P.E.

Adrian: What subjects don't you like?

Sarah: I don't like geography. What subjects don't you like, Adrian?

Adrian: I don't like history, math, physics, and geography.

Sarah: Wow! You don't like a lot of subjects.

Adrian: Yeah, that's true. What's your favorite subject, Sarah?

Sarah: Mine's physics. What's yours?

Adrian: Mine's P.E.

Hướng dẫn dịch:

Sarah: Chào, Adrian.

Adrian: Chào, Sarah.

Sarah: Đó có phải là cuộc khảo sát của nhóm bạn về các môn học ở trường không?

Adrian: Đúng vậy.

Sarah: Tuyệt thật. Vậy, bạn thích môn học nào?

Adrian: Mình thích mỹ thuật. Còn bạn thì sao?

Sarah: Mình thích lịch sử, vật lý và thể dục.

Adrian: Bạn không thích môn học nào?

Sarah: Mình không thích môn địa lý. Bạn không thích môn học nào, Adrian?

Adrian: Mình không thích lịch sử, toán học, vật lý và địa lý.

Sarah: Chà! Bạn không thích nhiều môn học thế.

Adrian: Đúng vậy. Môn học yêu thích của bạn là gì, Sarah?

Sarah: Vật lý là môn học yêu thích của mình. Của bạn là gì?

Adrian: Thể dục là môn học yêu thích của mình.

b (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):" Now, listen and fill in the blanks. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)

Bài nghe:

1. Adrian likes________.

2. Sarah likes history, physics, and________.

3. Sarah doesn’t like________.

4. Adrian’s favorite subject is__________.

Đáp án:

1. art

2. P.E.

3. geography

4. P.E.

Hướng dẫn dịch:

1. Adrian thích nghệ thuật.

2. Sarah thích lịch sử, vật lý và thể dục

3. Sarah không thích địa lý.

4. Môn học yêu thích của Adrian là thể dục.

Conversation Skill

Bài nghe:

(trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): To pass your turn to someone after finishing speaking, say: (Để chuyển lượt của em cho ai đó sau khi nói xong, hãy nói)

- How about you? (Còn bạn thì sao?)

- What do you think? (Bạn nghĩ sao?)

Grammar

a (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Girl: What subjects do you like?

Boy: I like biology, physics and literature.

Girl: What’s your favorite subject?

Boy: Mine’s biology. What’s yours?

Girl: Mine’s art.

Boy: Oh, I don’t like art.

Hướng dẫn dịch:

Cô gái: Bạn thích môn học nào?

Cậu bé: Tôi thích sinh học, vật lý và văn học.

Cô gái: Chủ đề yêu thích của bạn là gì?

Cậu bé: Môn học yêu thích của tôi là sinh học. Của bạn là gì?

Cô gái: Của tôi là nghệ thuật.

Cậu bé: Oh, tôi không thích nghệ thuật.

b (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.)

1. My favorite sport is tennis. What's mine / yours?

2. I found a bag. Is it mine / yours?

3. This book isn't my book. Mine / Yours is blue. Is it yours?

4. I saw a red hat on the table. Isn't yours / mine red?

5.What's your favorite ice cream? Mine /Yours is chocolate.

6. Do you have a ruler? Mine/Yours is at home.

- I like soccer.

- No, it isn't. My bag is here.

- Yes, it is.

- No, mine is blue.

- I like chocolate, too.

- Sure, here you are.

Đáp án:

2. yours

3. Mine

4. yours

5. Mine

6. Mine

Giải thích:

- mine: của tôi

- yours: của bạn

Hướng dẫn dịch:

1. Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? - Tôi thích bóng đá.

2. Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? - Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.

3. Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.

4. Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? - Không, của tôi màu xanh.

5. Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. - Tôi cũng thích sô cô la.

6. Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. - Chắc chắn rồi, đây.

c (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Wrire sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng các gợi ý.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16) = I like                   Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16) = I don’t like

1. history/ I.T/ physics                    I like history, I.T and physics.

2. art/ music                                     ________________________

3. literature / biology                       ________________________

4. P.E / geograpphy/ physics           ________________________

5. music / literature / art                   ________________________

Đáp án:

1. I like history, I.T and physics.

2. I don’t like art and music.

3. I like literature and biology.

4. I don’t like P.E, geography and physics.

5. I like music, literature, and art.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích lịch sử, CNTT và vật lý.

2. Tôi không thích nghệ thuật và âm nhạc.

3. Tôi thích văn học và sinh học.

4. Tôi không thích thể dục, địa lý và vật lý.

5. Tôi thích âm nhạc, văn học và nghệ thuật.

d (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, with your partner, say what subjects you like and don’t like. (Giờ thì, làm việc với bạn, nói môn học nào em thích và không thích.)

Gợi ý:

I like English, maths and art. I don’t like physics, biology, or P.E.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích tiếng Anh, toán và mỹ thuật. Tôi không thích vật lý, sinh học hay thể dục.

Pronunciation

a (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Intonation for list goes up, up, then down. (Ngữ điệu khi liệt kê một chuỗi đi lên, lên và sau đó đi xuống.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16)

Hướng dẫn dịch: Tôi thích lịch sử, toán và địa lý.

b (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to the sentences and focus on how the intonation goes up and down. (Nghe các câu và tập trung vào ngữ điệu đi lên và xuống.)

Bài nghe:

- I like history, math, and geography.

- I like biology, physics, and literature.

Hướng dẫn dịch:

- Tôi thích lịch sử, toán học và địa lý.

- Tôi thích sinh học, vật lý và văn học.

c (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and cross out the one with wrong intonation. (Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)

Bài nghe:

Đáp án: I like art, music, and physics.

=> Sai vì ngữ điệu đi lên.

d (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the sentences with the correct intonation to a partner. (Đọc câu có ngữ điệu đúng với bạn em.)

Bài nghe:

I like math, science, and history.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích toán, khoa học, và lịch sử.

Practice

a (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Circle  Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16) or Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16) . Ask and answer. Swap roles and repeat. (Khoanh chọn   Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16)hoặc Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16) . Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16)

Gợi ý:

A: What subjects do you like?

B: I like literature, biology, and history.

A: What subjects don’t you like?

B: I don’t like geography, P.E , or maths.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn thích môn học nào?

B: Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.

A: Bạn không thích môn học nào?

B: Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.

b (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Practice with your own idea. (Thực hành với ý kiến của riêng em.)

Bài nghe:

A: What is your favorite subject?

B: Mine is English. What’s yours?

A: I like I. T. And what subject don’t you like?

B: I don’t like maths. What do you think?

A: Oh, me either.

Hướng dẫn dịch:

A: Môn học yêu thích của bạn là gì?

B: Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?

A: Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?

B: Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?

A: Ồ, mình cũng không thích toán.

Speaking

a (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You’re doing a survey about school subjects. Fill in the survey for yourself. Ask three friends about school subjects and draw faces in the table. (Em đang làm cuộc khảo sát về các môn học ở trường. Tự em điền vào bài khảo sát. Hỏi ba người bạn về các môn học và vẽ các khuôn mặt vào bảng.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16)

b (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Which three subjects are the most popular in your group? (Ba môn học nào được yêu thích nhất trong nhóm của em?)

In our group, our three favorite subjects are… .

Gợi ý:

In our group, our three favorite subjects are math, I.T. , and biology.

Hướng dẫn dịch:

Trong nhóm tôi, ba môn học được yêu thích là toán, công nghệ thông tin, và sinh học.

Unit 2: Lesson 2 (trang 17, 18, 19)

New words

a (trang 17 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat. (Khoanh chọn định nghĩa đúng của từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. I don't like playing outside when it's cold and raining. I like doing indoor activities like playing video games.

a. things people do in a building

b. things people do on a computer

2. We watch people act in movies, theater plays, and TV shows.

a. make money

b. perform a role or part for an audience

3. To be in the school play, Romeo and Juliet, you need to join the drama club.

a. This group performs plays in front of other people.

b. This group likes painting and drawing.

4. To join a club, sign up on the noticeboard. Add your class and phone number, too.

a. read a sign

b. add your name to a list

5. In the summer, I love doing outdoor activities like football and cycling.

a. team sports

b. things you do outside

6. I enjoy doing arts and crafts. I make presents for my family, like T-shirts and necklaces.

a. beautiful and/ or useful objects made at home

b. visiting museums and art shows

Đáp án:

1. a

2. b

3. a

4. b

5. b

6. a

Giải thích:

1. indoor activities (n): hoạt động trong nhà

2. act (v): diễn xuất

3. drama club (n): câu lạc bộ kịch

4. sign up (v): đăng ký

5. outdoor activities (n): hoạt động ngoài trời

6. arts and crafts (n): đồ thủ công mỹ nghệ

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi không thích chơi ngoài trời khi trời lạnh và mưa. Tôi thích tham gia các hoạt động trong nhà như chơi trò chơi điện tử.

2. Chúng tôi xem mọi người diễn xuất trong phim, vở kịch và chương trình truyền hình.

3. Để tham gia vở kịch Romeo và Juliet của trường, bạn cần tham gia câu lạc bộ kịch.

4. Để tham gia một câu lạc bộ, hãy đăng ký trên bảng thông báo. Thêm lớp học và số điện thoại của bạn nữa.

5. Vào mùa hè, tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như bóng đá và đạp xe.

6. Tôi thích làm nghệ thuật và thủ công. Tôi làm quà cho gia đình mình, như áo phông và dây chuyền.

b (trang 17 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Draw the table. Add any activities you can think of to the correct columns. (Vẽ bảng. Thêm bất cứ hoạt động nào mà em có thể nghĩ vào cột đúng.)

Gợi ý:

indoor activities (hoạt động trong nhà)

outdoor activities (hoạt động ngoài trời)

- arts and crafts (thủ công mỹ nghệ)

- arranging flowers (cắm hoa)

- playing chess (chơi cờ vua)

- acting (diễn xuất)

- singing and dance (ca hát và nhảy múa)

- riding a bike (đi xe đạp)

- climbing mountains (leo núi)

- bathing (tắm nắng)

- flying kites (thả diều)

- hiking (đi bộ đường dài)

Reading

(trang 17 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Read the school newsletter and answer the questions. (Đọc bản tin của trường và trả lời các câu hỏi.)

School Clubs

We have lots of fun clubs at our school. If you like outdoor activities, the Soccer Club meets at 4 p.m. every Tuesday, with the Tennis Club at the same time on Thursdays. For indoor activities, the Board Games Club starts next week. It is popular so please sign up on the noticeboard. The Book Club welcomes anyone who likes reading. You don't need to sign up but please bring your own copy of The Secret Garden with you to the Library at 4 p.m. on Wednesday. Our Arts and Crafts Club is for people who like making things. The cost is $20 per term for materials.

Hướng dẫn dịch:

Các câu lạc bộ của trường

Trường chúng ta có rất nhiều câu lạc bộ vui nhộn. Nếu bạn thích các hoạt động ngoài trời, Câu lạc bộ bóng đá họp lúc 4 giờ chiều. vào thứ Ba hàng tuần, với Câu lạc bộ Quần vợt vào cùng thời điểm vào các ngày thứ Năm. Đối với các hoạt động trong nhà, Câu lạc bộ Trò chơi trên bàn bắt đầu vào tuần tới. Nó phổ biến vì vậy hãy đăng ký trên bảng thông báo. Câu lạc bộ Sách chào đón những ai thích đọc sách. Bạn không cần đăng ký nhưng vui lòng mang theo bản sao The Secret Garden của riêng bạn đến Thư viện lúc 4 giờ chiều. vào thứ Tư. Câu lạc bộ Thủ công mỹ nghệ của chúng ta dành cho những người thích chế tạo đồ vật. Chi phí là $ 20 học kỳ để mua nguyên liệu.

1. Which club is on Tuesdays?

2. Which club wants you to sign up on the noticeboard?

3. Which club wants you to take something with you?

4. Which club needs money?

Đáp án:

1. The Soccer Club (is on Tuesdays).

2. The Board Games Club (wants us to sign up on the noticeboard).

3. The Book Club (wants us to take something with us).

4. The Arts and Crafts Club (needs money).

Hướng dẫn dịch:

1. Câu lạc bộ nào diễn ra vào thứ Ba?

Câu lạc bộ bóng đá (vào thứ Ba).

2. Câu lạc bộ nào muốn bạn đăng ký trên bảng thông báo?

Câu lạc bộ các trò chơi trên bàn (muốn chúng ta đăng ký trên bảng thông báo).

3. Câu lạc bộ nào muốn bạn mang theo thứ gì đó bên mình?

Câu lạc bộ Sách (muốn chúng ta mang theo thứ gì đó).

4. Câu lạc bộ nào cần tiền?

Câu lạc bộ Thủ công mỹ nghệ (cần tiền).

Grammar

a (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Boy: There’s a book club. Do you like reading books?

Girl: Yes, I do.

Hướng dẫn dịch:

- Có câu lạc bộ sách đấy. Bạn có thích đọc sách không?

- Mình có.

b (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Rewrite the verbs using –ing. (Viết các động từ sử dụng –ing.)

1. sing

2. draw

3. cut

4. read

5. dance

6. get

7. act

 

Đáp án:

1. sing

2. draw

3. cut

4. read

5. dance

6. get

7. act

singing

drawing

cutting

reading

dancing

getting

acting

hát

vẽ

cắt

đọc

khiêu vũ

nhận/ trở nên

diễn xuất

c (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống.)

Mia: There’s an art club. Do you like (1) painting? (paint)

Penny: No. I don’t.

Mia: Do you like (2)__________? (do/ outdoor activities)

Penny: Yes, I do. I like sports.

Mia: Do you like (3)___________? (play/ tennis)

Penny: No, not really.

Mia: Do you like (4)___________? (swim)

Penny: Yes, I do.

Mia: Great. We can sign up for the swimming club.

Đáp án:

1. painting

2. doing outdoor activities

3. playing tennis

4. swimming

Hướng dẫn dịch:

- Có một câu lạc bộ mỹ thuật. Bạn có thích vẽ tranh không?

- Mình không.

- Bạn có thích hoạt động ngoài trời không?

- Mình có. Mình thích thể thao.

- Bạn có thích chơi quần vợt không?

- Không hẳn.

- Bạn có thích bơi lội không?

- Mình có.

- Tuyệt. Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.

d (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành đoạn hội thoại với bạn của em.)

Bài nghe:

Mia: There’s an art club. Do you like painting?

Penny: No. I don’t.

Mia: Do you like doing outdoor activities?

Penny: Yes, I do. I like sports.

Mia: Do you like playing tennis?

Penny: No, not really.

Mia: Do you like swimming?

Penny: Yes, I do.

Mia: Great. We can sign up for the swimming club.

Hướng dẫn dịch:

Mia: Có một câu lạc bộ nghệ thuật. Bạn có thích vẽ tranh không?

Penny: Không. Tôi không.

Mia: Bạn có thích tham gia các hoạt động ngoài trời không?

Penny: Có. Tôi thích thể thao.

Mia: Bạn có thích chơi quần vợt không?

Penny: Không, không hẳn.

Mia: Bạn có thích bơi lội không?

Penny: Có.

Mia: Tuyệt. Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.

Pronunciation

a (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Intonation for positive answers goes up. Intonation for negative answers goes down. (Ngữ điệu của câu trả lời khẳng định đi lên. Ngữ điệu của câu trả lời phủ định đi xuống.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 2 (trang 17, 18, 19)

b (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and focus on how the intonation goes up or down. (Nghe và tập trung vào ngữ điệu lên hoặc xuống.)

Bài nghe:

Do you like playing basketball? (Bạn có thích bóng rổ không?)

- Yes, I do. (Có.)

- No, I don’t. (Không.)

c (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and cross out the one with the wrong intonation. (Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)

Bài nghe:

Do you like reading?

- Yes, I do.

- No, I don’t.

Đáp án:

Yes, I do. => Sai vì ngữ điệu câu đi xuống.

d (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the sentences with the correct intonations to a partner. (Đọc những câu có ngữ điệu đúng với bạn của em.)

Practice

a (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Emma: Which club do you want to sign up for? 

Toby: Hmm. I don't know. 

Emma: There's a book club. Do you like reading? 

Toby: No, I don't. 

Emma: How about an I.T. club? 

Toby: Yes, I really like using computers. 

Emma: Why don't you sign up for it? 

Toby: Yes, good idea. 

Hướng dẫn dịch:

- Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?

- Hừm. Mình không biết.

- Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?

- Mình không.

- Còn câu lạc bộ công nghệ thông tin thì sao?

- Vâng, mình thực sự thích sử dụng máy tính.

- Bạn đăng ký nó đi?

- Vâng, ý kiến hay đó.

b (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng em.)

Bài nghe:

A: Which club do you want to sign up for?

B: Hmm. I’m not sure.

A: There's a dance club. Do you like dancing?

B: No, I don't.

A: How about a drama club?

B: Yes, I really like acting.

A: Why don't you sign up for it?

B: Yes, great idea.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?

- Hừm. Mình không chắc nữa.

- Có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?

- Mình không.

- Còn câu lạc bộ kịch thì sao?

- Vâng, tôi thực sự thích diễn xuất.

- Sao bạn không đăng ký nó nhỉ?

- Vâng, ý tưởng tuyệt vời.

Speaking

a (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You want to sign up for some clubs for next year. Find out what activities your partner likes doing and then decide on one club to join together. (Em muốn đăng ký một số câu lạc bộ cho năm tới. Tìm một số hoạt động mà bạn em thích làm và sau đó quyết định một câu lạc bộ để cùng nhau tham gia.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 2 (trang 17, 18, 19)

Hướng dẫn dịch:

- art club: câu lạc bộ mỹ thuật

- book club: câu lạc bộ sách

- basketball practice: luyện tập bóng rổ

- science club: câu lạc bộ khoa học

- band practice: luyện tập trong ban nhạc

- outdoors club: câu lạc bộ ngoài trời

- drama club: câu lạc bộ kịch

- dance club: câu lạc bộ khiêu vũ

- soccer club: câu lạc bộ bóng đá

- I.T club: câu lạc bộ công nghệ thông tin

- homework club: câu lạc bộ bài tập về nhà

- video games club: câu lạc bộ trò chơi điện tử

b (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Join another pair. Which club do most people want to join? (Tham gia vào một nhóm khác. Câu lạc bộ nào mà hầu hết mọi người muốn tham gia?)

Unit 2: Lesson 3 (trang 20, 21)

New words

a (trang 20 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the text and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. (Đọc văn bản và nối từ được gạch chân với định nghĩa của nó. Nghe và lặp lại.)

Peter Pan

The Secret of the Old Clock

My Side of the Mountain

Peter Pan lives on a magic island called Neverland. He meets Wendy and teaches her to fly. This fantasy novel is fun for children of all ages.

Author: J.M. Barrie

Nancy Drew is good at finding out secrets. She loves helping people with problems. This novel is an interesting mystery story.

Author: Carolyn Keene

Sam Gribley runs away from New York City to live on a mountain with his pet bird. Children will love this adventure story.

Author: Jean Craighead George

Hướng dẫn dịch:

Peter Pan

Bí mật của chiếc đồng hồ cũ

My Side of the Mountain

Peter Pan sống trên một hòn đảo phép thuật tên là Neverland. Anh ấy gặp Wendy và dạy cô ấy bay. Cuốn tiểu thuyết giả tưởng này rất vui nhộn cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.

Tác giả: J.M. Barrie

Nancy Drew rất giỏi trong việc tìm ra bí mật. Cô ấy thích giúp đỡ những người có vấn đề. Cuốn tiểu thuyết này là một câu chuyện bí ẩn thú vị.

Tác giả: Carolyn Keene

Sam Gribley chạy khỏi thành phố New York để đến sống trên núi với chú chim cưng của mình. Trẻ em sẽ thích câu chuyện phiêu lưu này.

Tác giả: Jean Craighead George

1. In this kind of story, animals can talk and people can use magic.

2. In this kind of story, lots of exciting things happen like going to a new place.

3. a book about people or events

4. the writer of a book or comic

5. In this kind of story, strange things happen and secrets are found out.

Đáp án:

1. fantasy

2. adventure

3. novel

4. author

5. mystery

Hướng dẫn dịch:

1. Trong loại câu chuyện này, động vật có thể nói chuyện và con người có thể sử dụng phép thuật. = tưởng tượng

2. Trong loại câu chuyện này, rất nhiều điều thú vị xảy ra như đi đến một nơi mới. = thám hiểm

3. một cuốn sách về con người hoặc sự kiện = tiểu thuyết

4. người viết một cuốn sách hoặc truyện tranh = tác giả

5. Trong loại câu chuyện này, những điều kỳ lạ xảy ra và bí mật được tìm ra. => bí ẩn

b (trang 20 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Which story would you like to read? Talk to your partner. (Em muốn đọc câu chuyện nào? Nói với bạn của em.)

Gợi ý:

A: Which story would you like to read?

B: I’d like to read The Secret of the Old Clock. I like mystery stories. How about you?

A: I’d like to read My side of the Mountain. I like adventure stories.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn muốn đọc câu chuyện nào?

B: Tôi muốn đọc Bí mật của chiếc đồng hồ cổ. Tôi thích những câu chuyện bí ẩn. Còn bạn thì sao?

A: Tôi muốn đọc Phía núi của tôi. Tôi thích những câu chuyện phiêu lưu.

Listening

a (trang 20 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to some students talking about books. Circle their favorite kind of book. (Nghe một số học sinh nói về những quyển sách. Khoanh chọn loại sách mà họ yêu thích.)

Bài nghe:

1. Grace                        adventure / mystery

2. Jamie                         fantasy / adventure

Đáp án:

1. Grace: mystery (truyện bí ẩn)

2. Jamie: adventure (truyện thám hiểm)

Nội dung bài nghe:

Grace: Hi, my name's Grace. My favorite novel is called Coraline. The author is Neil Gaiman. It's about a girl called Coraline. She moves to a new house with her family. One night, Coraline fnds a secret door. There is a strange woman on the other side. It's very interesting and a bit scary.

Jamie: I'm Jamie. My favorite novel is about a boy called Addison Cooke. He goes to South America and has a lot of adventures. I think it's very exciting. It's called Addison Cooke and the Treasure of the Incas. I don't know the name of the author.

Hướng dẫn dịch:

Grace: Xin chào, tên tôi là Grace. Cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi có tên là Coraline. Tác giả là Neil Gaiman. Tiểu thuyết này nói về một cô gái tên là Coraline. Cô ấy chuyển đến một ngôi nhà mới với gia đình của mình. Một đêm nọ, Coraline tìm thấy một cánh cửa bí mật. Có một người phụ nữ lạ ở phía bên kia. Nó rất thú vị và hơi đáng sợ một chút.

Jamie: Tôi là Jamie. Cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi là về một cậu bé tên là Addison Cooke. Bạn ấy đến Nam Mỹ và có rất nhiều cuộc phiêu lưu. Tôi nghĩ nó rất thú vị. Nó được gọi là Addison Cooke và Kho báu của người Inca. Tôi không biết tên tác giả.

b (trang 20 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and fill in the blanks. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)

Bài nghe:

1. Neil Gaiman is the _________of Coraline.

2. Grace thinks the story is___________ and a bit scary.

3. Jamie thinks the novel is very_____________ .

4. Jamie doesn't know the name of the______________.

Đáp án:

1. author

2. interesting

3. exciting

4. author

Hướng dẫn dịch:

1. Neil Gaiman là tác giả của Coraline.

2. Grace nghĩ rằng câu chuyện thú vị và hơi đáng sợ.

3. Jamie cho rằng cuốn tiểu thuyết rất thú vị.

4. Jamie không biết tên tác giả.

Useful Language

(trang 20 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen then practice. (Nghe và thực hành.)

Bài nghe:

What's your favorite book? (Quyển sách yêu thích của bạn là gì?)

I like Harry Potter and the Sorcerer's Stone. (Mình thích Harry Potter và viên đá của Sorcerer’s.)

What kind of book is it? (Nó thuộc thể loại sách gì?)

It's a fantasy novel. (Nó là tiểu thuyết giả tưởng.)

Who's the author? (Tác giả là ai?)

It's by J.K. Rowling. (Nó được viết bởi J.K.Rowling.)

Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)

I think it's very exciting. (Mình nghĩ nó rất thú vị.)

Reading

(trang 21 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the book review and circle "True" or "False." (Đọc nhận xét về sách và chọn “Đúng” hoặc “Sai".)

My Favorite Novel

Thành Nguyễn, November 18

My favorite book is Yellow Flowers on the Green Grass (Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh). It's an interesting novel. The author of the book is Nguyễn Nhật Ánh. The book is about Thiều and the people around him. I like the book because it shows us many beautiful things in Thiều's village. It is a peaceful village with green grass, trees, wind, and yellow flowers. Some parts of the story are very sad. I cried a lot when I thought Thiều's brother, Tường, cannot walk again. I really like this book. I think you should read it.

Hướng dẫn dịch:

Tiểu thuyết yêu thích của tôi

Thành Nguyễn, ngày 18/11

Cuốn sách yêu thích của tôi là Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh (Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh). Đó là một cuốn tiểu thuyết thú vị. Tác giả của cuốn sách là Nguyễn Nhật Ánh. Cuốn sách viết về Thiều và những người xung quanh anh. Tôi thích cuốn sách vì nó cho chúng ta thấy nhiều điều đẹp đẽ ở làng Thiều. Đó là một ngôi làng yên bình với cỏ xanh, cây cối, gió và hoa vàng. Một số đoạn của câu chuyện rất buồn. Tôi đã khóc rất nhiều khi nghĩ rằng anh trai của Thiệu là Tường không thể đi lại được nữa. Tôi thực sự thích quyển sách này. Tôi nghĩ bạn nên đọc nó.

1. Yellow Flowers on the Green Grass is by Nguyễn Nhật Ánh.

2. The writer thinks the book is boring.

3. The story is about three girls as they grow up.

4. In the story, Tưòng lives in a big city.

5. Some parts of the story are sad.

6. The writer likes this story.

Hướng dẫn dịch:

1. Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh của Nguyễn Nhật Ánh.

2. Người viết nghĩ rằng cuốn sách thật nhàm chán.

3. Câu chuyện kể về ba cô gái khi họ lớn lên.

4. Trong truyện, Tưòng sống ở một thành phố lớn.

5. Một số phần của câu chuyện là buồn.

6. Người viết thích câu chuyện này.

Đáp án:

1. True        

2. False        

3. False

4. False

5. True

6. True

Speaking

a (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): With your partner, role-play the conversation in the box, then swap roles and do the same with the other books. (Thực hành với một người bạn, đóng vai bài hội thoại trong khung, sau đó đổi vai và thực hành tương tự với những quyển sách khác.)

Harry Potter and the Sorcerer's Stone

Type: Fantasy

Author: J.K. Rowling

interesting

Treasure Island

Type: Adventure

Author: Robert Louis Stevenson

exciting

Gợi ý:

A: What's your favorite book?

B: I like Treasure Island.

A: What kind of book is it?

B: It's an adventure book.

A: Who's the author?

B: It's by Robert Louis Stevenson.

A: Why do you like it?

B: I think it's exciting.

Hướng dẫn dịch:

- Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?

- Mình thích Đảo Kho Báu.

- Nó thuộc loại sách gì?

- Đó là một cuốn sách phiêu lưu.

- Ai là tác giả?

- Nó được viết bởi Robert Louis Stevenson.

- Tại sao bạn thích nó?

- Tôi nghĩ nó rất thú vị.

b (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, try with books that you know. (Giờ thì, thử với những quyển sách mà em biết.)

Bài nghe:

Gợi ý:

A: What's your favorite book?

B: I like The Secret of Platform 13.

A: What kind of book is it?

B: It's an adventure book.

A: Who's the author?

B: It's by Eva Ibbotson.

A: Why do you like it?

B: I think it's thrilling.

Hướng dẫn dịch:

- Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?

- Mình thích Bí mật của phòng giam số 13.

- Nó thuộc loại sách gì?

- Đó là một cuốn sách phiêu lưu.

- Ai là tác giả?

- Nó được viết bởi Eva Ibbotson.

- Tại sao bạn thích nó?

- Tôi nghĩ nó rất li kỳ.

Writing

a (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the Writing Tip and answer the questions. (Đọc Mẹo viết và trả lời các câu hỏi.)

Writing Tip: Punctuation (Mẹo viết: Dấu câu)

We use capital letters: (Chúng ta sử dụng các chữ cái viết hoa)

- at the beginning of all sentences (ở đầu tất cả các câu)

- for names of people, places, and books, etc. (cho tên người, địa điểm và sách, v.v.)

- for the subject pronoun "I" (cho đại từ chủ ngữ "I")

- for days and months (cho ngày và tháng)

b (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Use your answers in Task a. to write a book review. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words. (Sử dụng các câu trả lời của em ở bài a để viết bài nhận xét về sách. Sử dụng Reading để giúp em. Viết 40 đến 50 từ.)

Gợi ý:

My favorite book is Alice in Wonderland. It's fantasy novel. The author of the book is Lewis Carroll. The book is about a young girl named Alice, who falls through a rabbit hole into a subterranean fantasy world. I like the book because it shows us many beautiful things Wonderland. I really like this book. I think you should read it.

Hướng dẫn dịch:

Cuốn sách yêu thích của tôi là Alice và xứ sở thần tiên. Đó là một cuốn tiểu thuyết giả tưởng. Tác giả của cuốn sách là Lewis Carroll. Cuốn sách kể về một cô gái trẻ tên là Alice, người bị rơi qua một cái hố thỏ vào một thế giới tưởng tượng dưới lòng đất. Tôi thích cuốn sách vì nó cho chúng ta thấy nhiều điều đẹp đẽ của Xứ sở thần tiên. Tôi thực sự thích quyển sách này. Tôi nghĩ bạn nên đọc nó.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 3: Friends

Unit 4: Festivals and free time

Unit 5: Around town

Unit 6: Community services

Unit 7: Movies

1 1071 lượt xem