Unit 4 lớp 6: Festivals and free time - iLearn Smart World
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Festivals and free time sách iLearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập môn Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time.
Giải Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time
Unit 4: Lesson 1 (trang 30, 31, 32)
New words
a (trang 30 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. never |
2. rarely |
3. sometimes |
4. often |
5. usually |
6. always |
Giải thích:
- often: thông thường
- never: không bao giờ
- sometimes: thỉnh thoảng
- always: luôn luôn
- rarely: hiếm khi
- usually: thường xuyên
b (trang 30 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Write an activity under each adverb. Take turns using them in a sentence. (Viết một hoạt động bên dưới mỗi trạng từ. Luân phiên sử dụng chúng trong một câu.)
Gợi ý:
1. never – watch movies
2. rarely – play video games
3. sometimes – go to the zoo
4. often – go fishing
5. usually – do homework
6. always – do morning exercises
Hướng dẫn dịch:
1. không bao giờ – xem phim
2. hiếm khi – chơi trò chơi điện tử
3. thỉnh thoảng – đi sở thú
4. thường xuyên – đi câu cá
5. thường – làm bài tập về nhà
6. luôn luôn – tập thể dục buổi sáng
Listening
a (trang 30 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No (Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Họ có thích đọc sách không? Có / Không)
Bài nghe:
Đáp án: No, he doesn’t.
Nội dung bài nghe:
Max: Hi, Lisa. Where are you going?
Lisa: I'm going to the bookstore. Do you want to come?
Max: Oh, no, thanks. I can't today.
Lisa: How about next week? I always go there on Fridays.
Max: Mmm, maybe. I never go to the bookstore.
Lisa: Really? I love reading! Don't you?
Max: Not really.
Lisa: So, what do you like doing?
Max: I love playing video games.
Lisa: How often do you play them?
Max: I usually play them after school.
Lisa: What about on the weekends? What do you do then?
Max: I often go to the park to play soccer.
Lisa: Nice, I sometimes ride my bike at the park on Saturdays. Maybe I'll see you there!
Max: Great!
Hướng dẫn dịch:
Max: Chào, Lisa. Bạn đang đi đâu đó?
Lisa: Mình đang đi đến nhà sách. Bạn có muốn cùng mình đến đó không?
Max: Ồ, không, cảm ơn. Hôm nay mình không thể.
Lisa: Còn tuần sau thì sao? Mình luôn đến đó vào các ngày thứ Sáu.
Max: Ưm, có thể. Mình chưa bao giờ đi đến nhà sách.
Lisa: Thật à? Mình thích đọc! Bạn không thích đọc à?
Max: Không hẳn.
Lisa: Vậy, bạn thích làm gì?
Max: Mình thích chơi trò chơi điện tử.
Lisa: Bạn chơi điện từ thường xuyên không?
Max: Mình thường chơi sau giờ học.
Lisa: Còn vào cuối tuần thì sao? Vậy bạn làm gì?
Max: Mình thường đến công viên để chơi đá bóng.
Lisa: Hay đó, mình thỉnh thoảng đạp xe ở công viên vào các ngày thứ Bảy. Có lẽ mình sẽ gặp bạn ở đó!
Max: Tuyệt vời!
b (trang 30 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and fill in the blanks. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1. Lisa____________goes to the bookstore on Fridays.
2. Max____________plays video games when he gets home from school.
3. Max____________plays soccer on the weekends.
4. Lisa____________rides her bike on Saturdays.
Đáp án:
1. always |
2. usually |
3. often |
4. sometimes |
Hướng dẫn dịch:
1. Lisa luôn đến nhà sách vào các ngày thứ Sáu.
2. Max thường xuyên chơi trò chơi điện tử khi anh ấy đi học về.
3. Max thường chơi đá bóng vào cuối tuần.
4. Lisa thỉnh thoảng đạp xe vào các ngày thứ Bảy.
Grammar
a (trang 31 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Boy: How often do you play soccer?
Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)
Hướng dẫn dịch:
Boy: Bạn có thường xuyên chơi bóng đá không?
Cô gái: Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần. (mỗi thứ bảy)
b (trang 31 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks with the adverbs of frequency. (Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất.)
Đáp án:
1. sometimes |
2. usually |
3. never |
4. always |
5. often |
6. rarely |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thỉnh thoảng đến công viên vào cuối tuần.
2. Cô ấy thường xem phim vào thứ Sáu.
3. Anh ấy chưa bao giờ chơi bóng rổ.
4. Họ luôn đi bơi vào các ngày Chủ nhật.
5. Sam thường chơi trò chơi điện tử.
6. Milly hiếm khi đọc sách.
c (trang 31 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the table and write the answers. (Nhìn bảng và viết câu trả lời.)
1. How often does Jack go shopping?
2. How often does Bobby do his homework?
3. How often does Sarah play soccer?
4. How often does Amanda have barbecues?
Name |
Activity |
Frequency |
Jack |
go shopping |
rarely |
Bobby |
do homework |
always |
Sarah |
play soccer |
often |
Amanda |
have barbecues |
sometimes |
Đáp án:
1. Jack rarely goes shopping.
2. Bobby always does his homework.
3. Sarah often plays soccer.
4. Amanda sometimes has barbecues.
Hướng dẫn dịch:
1. Jack hiếm khi đi mua sắm.
2. Bobby luôn làm bài tập về nhà.
3. Sarah thường chơi bóng đá.
4. Amanda thỉnh thoảng tổ chức tiệc nướng.
d (trang 31 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, ask your partner how often they do these activities. (Giờ thì, hỏi bạn của em họ làm những hoạt động này thường xuyên như thế nào.)
Gợi ý:
A: How often do you go shopping?
B: I always go shopping with my mother every Sunday morning.
A: How often do you do homework?
B: I usually do my homework after dinner.
A: How often do you play soccer?
B: I rarely play soccer.
A: How often do you have barbecues?
B: I never have barbecues.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thường đi mua sắm không?
B: Tôi luôn đi mua sắm với mẹ vào mỗi sáng chủ nhật.
A: Bạn có thường xuyên làm bài tập về nhà không?
B: Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.
A: Bạn chơi bóng đá bao lâu một lần?
B: Tôi hiếm khi chơi bóng đá.
A: Bạn có thường xuyên tổ chức tiệc nướng không?
B: Tôi không bao giờ có thịt nướng.
Pronunciation
a (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Stress the adverbs for emphasis. (Trọng âm của các trạng từ được nhấn mạnh.)
I sometimes play badminton on the weekends.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.
b (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the sentences and focus on the underlined words. (Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.)
Bài nghe:
- I sometimes play badminton on the weekends.
- I always go swimming after school.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi thỉnh thoảng chơi cầu lông vào cuối tuần.
- Tôi luôn đi bơi sau giờ học.
c (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and cross out the one with the wrong sentence stress. (Nghe và loại bỏ câu có trọng âm của câu sai.)
Bài nghe:
- I often watch movies on weekends.
- I usually play soccer on Sundays.
Đáp án:
I often watch movies on weekends.
=> Sai vì trọng âm của câu nên nhấn vào "often" thì người nói lại nhấn vào "movies".
d (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences with the correct sentence stress to a partner. (Cùng với một người bạn đọc câu có trọng âm của câu đúng.)
Bài nghe:
I usually play soccer on Sundays.
=> Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.
Practice
(trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
- How often do you go running?
- I rarely go running.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn chạy bộ thường xuyên như thế nào?
- Tôi hiếm khi chạy bộ.
Speaking
a (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re doing a quiz about your free time activities to find out your “spirit animal”. Work in pairs. Add three more activities and then ask your friend to complete the quiz. (Em đang làm một bảng câu đố về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi để tìm ra “linh vật” của em. Làm việc theo cặp. Thêm ba hoạt động nữa và sau đó hỏi bạn em để hoàn thành câu hỏi.)
a (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Turn to page 125 File 13 to find out what your partner’s “spirit animal” is. Share with the class. (Chuyển đến trang 125 File 13 để tìm ra “linh vật” của bạn em là gì. Chia sẻ với cả lớp.)
Gợi ý:
I completely with my results. I’ve got 24 points and my “spirit animal” is a wolf.
Hướng dẫn dịch:
Tôi hoàn toàn đồng ý với kết quả. Tôi được 24 điểm và linh vật của tôi là chó sói.
Unit 4: Lesson 2 (trang 33, 34, 35)
New words
a (trang 33 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. (music) performances |
2. (food) stand |
3. fashion show |
4. puppet show |
5. tug of war |
6. talent show |
Đáp án:
1. A |
2. F |
3. B |
4. C |
5. E |
6. D |
Giải thích:
1. (music) performances: màn trình diễn âm nhạc
2. (food) stand: quầy thức ăn
3. fashion show: chương trình biểu diễn thời trang
4. puppet show: chương trình múa rối nước
5. tug of war: kéo co
6. talent show: chương trình biểu diễn tài năng
b (trang 33 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activities. (Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.)
Gợi ý:
Positive |
Negative |
- fun (vui) - interesting (thú vị) - colorful (đầy màu sắc) - busy (náo nhiệt) - amazing (hoành tráng) - relaxing (thư giãn) |
- boring (chán) - noisy (ồn ào) - dirty (bẩn) - crowded (đông đúc) |
Reading
(trang 33 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Read the text messages between Amy and Jim and answer the questions. (Đọc tin nhắn văn bản giữa Amy và Jim và trả lời các câu hỏi.)
Amy: Hi, Jim. Are you free on Saturday?
Jim: Sure, Amy. Why?
Amy: There's a festival in the park. Do you want to go?
Jim: Yeah! What time does it start?
Amy: It starts at 10 a.m. and ends at 10 p.m.
Jim: Cool! What can we do?
Amy: There's a tug of war and a fashion show. Oh, and the food stands open at 10:30 a.m.
Jim: Great. You know I'm always hungry! Can we go there by bus?
Amy: Yes. There's a bus near my house. It leaves at 9:30 a.m.
Jim: I can't wait! See you on Saturday!
Hướng dẫn dịch:
Amy: Chào, Jim. Bạn có rảnh vào thứ Bảy không?
Jim: Chắc chắn rồi, Amy. Có gì à?
Amy: Có một lễ hội ở công viên. Bạn muốn đi không?
Jim: Cos! Mấy giờ nó bắt đầu?
Amy: Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng và kết thúc lúc 10 giờ tối.
Jim: Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì?
Amy: Có trò kéo co và buổi biểu diễn thời trang. Ồ, và quầy thức ăn mở cửa lúc 10:30 sáng.
Jim: Tuyệt vời. Bạn biết đó mình lúc nào cũng đói! Chúng ta có thể đến đó bằng xe buýt không?
Amy: Có. Có một chiếc xe buýt gần nhà tôi. Xe khởi hành lúc 9:30 sáng.
Jim: Mình không thể đợi được nữa! Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy nhé!
1. Where is the festival?
2. What time does the festival start?
3. What activities can they do there?
4. What opens at 10:30 am ?
5. What time does the bus leave?
Đáp án:
1. The festival is in the park.
2. The festival starts at 10 a.m.
3. They can play a tug of war and watch a fashion show.
4. The food stands open at 10:30 am.
5. The bus leaves at 9:30 a.m.
Hướng dẫn dịch:
1. Lễ hội ở đâu?
- Lễ hội ở công viên.
2. Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?
- Lễ hội bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
3. Họ có thể làm những hoạt động gì ở đó?
- Họ có thể chơi kéo co và xem trình diễn thời trang.
4. Cái gì mở cửa lúc 10:30 sáng?
- Hàng ăn mở cửa lúc 10:30 sáng.
5. Mấy giờ xe buýt khởi hành?
- Xe buýt khởi hành lúc 9:30 sáng.
Grammar
a (trang 34 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Girl: What time does the talent show start?
Boy: It starts at 4 p.m.
Girl: OK. What time does it end?
Boy: It ends at 6 p.m.
Hướng dẫn dịch:
- Chương trình biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?
- Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.
- Ờm. Mấy giờ nó kết thúc?
- Nó kết thúc lúc 6 giờ tối.
b (trang 34 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks using the Present Simple. (Điền vào chỗ trống sử dụng thì Hiện tại đơn.)
1. What time does the music performance start? (start)
2. Does the café___________in the morning? (open)
3. The train___________at 4:45 p.m. (leave)
4. What time does the restaurant___________? (close)
5. The puppet show___________in ten minutes. (end)
6. What time does the bus ___________? (leave)
Đáp án:
1. start |
2. open |
3. leaves |
4. close |
5. ends |
6. leave |
Giải thích:
Thì hiện tại đơn:
+ Dạng khẳng định:
- Chủ ngữ số nhiều + động từ ngữ nguyên
- Chủ ngữ số ít + động từ thêm “-s/es”
+ Dạng phủ định: S + don’t / doesn’t + động từ giữ nguyên
+ Dạng câu hỏi: (wh-word) + do / does + chủ ngữ + + động từ giữ nguyên?
Hướng dẫn dịch:
1. Buổi biểu diễn văn nghệ bắt đầu lúc mấy giờ?
2. Quán cà phê có mở cửa vào buổi sáng không?
3. Tàu rời đi lúc 4:45 chiều.
4. Mấy giờ nhà hàng đóng cửa?
5. Buổi biểu diễn múa rối kết thúc trong mười phút nữa.
6. Mấy giờ xe buýt khởi hành?
c (trang 34 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Jared: What time does the festival start?
Lila: 1. ________________ (11 a.m.)
Jared: What time does it end?
Lila: 2. ________________ (10 p.m.)
Jared: And what time do the food stands open?
Lila: 3. ________________ (12:30 p.m.)
Jared: Great! What time does the bus leave?
Lila: 4. ________________ (ten minutes)
Đáp án:
Jared: What time does the festival start?
Lila: It starts at 11 a.m.
Jared: What time does it end?
Lila: It ends at 10 p.m.
Jared: And what time do the food stands open?
Lila: They open at 12:30 p.m.
Jared: Great! What time does the bus leave?
Lila: It leaves in ten minutes.
Hướng dẫn dịch:
Jared: Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?
Lila: Nó bắt đầu lúc 11 giờ sáng.
Jared: Mấy giờ thì kết thúc?
Lila: Nó kết thúc lúc 10 giờ tối.
Jared: Và mấy giờ thì quầy thức ăn mở cửa?
Lila: Họ mở cửa lúc 12:30 chiều.
Jared: Tuyệt vời! Xe buýt rời đi lúc mấy giờ?
Lila: Nó sẽ rời đi sau mười phút nữa.
d (trang 34 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Pronunciation
a (trang 35 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): “What time… ?” often sounds like /wʌt aɪm/. (“What time…?” thường nghe có vẻ giống như /wʌt aɪm/.)
b (trang 35 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của các từ được gạch dưới.)
Bài nghe:
What time does the bus leave?
What time does the festival start?
c (trang 35 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and cross out the one with the wrong sound changes. (Nghe và loại bỏ câu có sự thay đổi âm sai.)
Bài nghe:
- What time does it end?
- What time do they close?
Đáp án:
What time does it end? => Sai vì không có sự nối âm.
d (trang 35 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences with the correct sound changes to a partner. (Cùng một người bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
Practice
(trang 35 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Jim: What can we do?
Amy: There's a fashion show. It starts at 2 p.m.
Jim: What time does it end?
Amy: It ends at 3:30 p.m.
Jim: What else can we do?
Amy: The restaurants open at 10 a.m.
Jim: What time do they close?
Amy: They close at 9 p.m.
Hướng dẫn dịch:
Jim: Chúng ta có thể làm gì?
Amy: Có một buổi biểu diễn thời trang. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.
Jim: Mấy giờ thì kết thúc?
Amy: Nó kết thúc lúc 3:30 chiều
Jim: Chúng ta có thể làm gì khác nữa?
Amy: Các nhà hàng mở cửa lúc 10 giờ sáng.
Jim: Mấy giờ họ đóng cửa?
Amy: Họ đóng cửa lúc 9 giờ tối.
Speaking
a (trang 35 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You're going to a festival. Work in pairs. Student B, turn to page 120 File 2. Look at the schedule for the festival. Take turns asking about the activities. Choose at least three things to do. (Em định đến một lễ hội. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 120 File 2. Nhìn lịch trình của lễ hội. Luân phiên hỏi về các hoạt động. Chọn ít nhất ba việc để làm.)
Gợi ý:
A: What can we do?
B: There's a puppet show. It starts at 10 a.m.
A: Great! What else can we do?
B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.
A: Cool! What another activity can we do?
B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.
A: Wonderful!
Hướng dẫn dịch:
A: Chúng ta có thể làm gì?
B: Có một buổi biểu diễn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
A: Tuyệt vời! Ta còn làm gì khác được nữa?
B: Có một chương trình tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ đêm.
A: Tuyệt! Chúng ta có thể làm những hoạt động nào khác?
B: Chà, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Hàng ăn mở cửa lúc 10:30 sáng.
A: Tuyệt vời!
b (trang 35 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Join another pair. Did you choose the same activities? (Tham gia vào cặp khác. Các em có chọn hoạt động giống nhau không?)
Unit 4: Lesson 3 (trang 36, 37)
New words
a (trang 36 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. watch fireworks |
2. decorate a house or tree |
3. visit family and friends |
4. get lucky money, candy, or gifts |
5. play games or music |
6. buy fruits or flowers |
7. watch parades |
8. eat traditional food |
Đáp án:
1. A |
2. F |
3. C |
4. E |
5. B |
6. G |
7. H |
8. D |
Giải thích:
1. watch fireworks: xem pháo hoa
2. decorate a house or tree: trang trí nhà hoặc cây
3. visit family and friends: thăm gia đình và bạn bè
4. get lucky money, candy, or gifts: nhận tiền lì xì, kẹo hoặc quà
5. play games or music: chơi trò chơi hoặc chơi nhạc
6. buy fruits or flowers: mua trái cây và hoa
7. watch parades: xem diễu hành
8. eat traditional food: ăn món ăn truyền thống
b (trang 36 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Discuss the things you do during these holidays. (Thảo luận những việc em làm trong những ngày lễ này.)
New Year |
Christmas |
Halloween |
Gợi ý:
- People decorate their houses, visit their families and friends, buy fruits and flowers, eat traditional food and watch fireworks on New Year days.
- People get gifts, play music and watch parades at Christmas.
- People decorate their house, visit their friends and play games at Halloween.
Hướng dẫn dịch:
- Mọi người trang trí nhà cửa, thăm gia đình và bạn bè, mua trái cây và hoa, ăn các món ăn truyền thống và xem pháo hoa vào những ngày Tết.
- Mọi người nhận quà, chơi nhạc và xem diễu hành vào dịp Giáng sinh.
- Mọi người trang trí nhà cửa, thăm bạn bè và chơi trò chơi vào dịp Halloween.
Listening
a (trang 36 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to some people talking about traditional festivals. Are all the festivals celebrated in the same country? Yes/ No (Nghe một số người nói về các ngày lễ truyền thống. Tất cả những lễ hội này có được tổ chức ở cùng một đất nước không?)
Bài nghe:
Đáp án: No
Nội dung bài nghe:
Wilson: Kwanzaa is an African-American festival. People wear traditional clothes and decorate their homes with fruits and vegetables
Louise: Christmas is celebrated in many countries. In France, it's called, ummmm...Noel. People listen to Christmas music and decorate Christmas trees.
Chad: Well...In the USA, people celebrate Thanksgiving. People eat special food and watch parades with their families and friends.
Alice: My favorite festival is Lunar New Year. In South Korea, people call it Seollal. Families stay at home, eat special food, and...let me see...umm, give each other gifts.
Hướng dẫn dịch:
Wilson: Kwanzaa là một lễ hội của người Mỹ gốc Phi. Mọi người mặc quần áo truyền thống và trang trí nhà cửa bằng trái cây và rau quả
Louise: Giáng sinh được tổ chức ở nhiều quốc gia. Ở Pháp, nó được gọi là, ummmm ... Noel. Mọi người nghe nhạc Giáng sinh và trang trí cây thông Noel.
Chad: À ... Ở Mỹ, mọi người tổ chức Lễ Tạ ơn. Mọi người ăn thức ăn đặc biệt và xem các cuộc diễu hành với gia đình và bạn bè của họ.
Alice: Lễ hội yêu thích của tôi là Tết Nguyên đán. Ở Hàn Quốc, người ta gọi nó là Seollal. Các gia đình ở nhà, ăn những món ăn đặc biệt, và ... để tôi xem ... ừm, tặng quà cho nhau.
b (trang 36 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and draw lines. (Giờ thì, nghe và vẽ các đường để nối.)
Bài nghe:
1. Kwanzaa 2. Christmas 3. Thanksgiving 4. Lunar New Year |
decorate trees watch parades give gifts wear traditional clothes |
Đáp án:
1. Kwanzaa - wear traditional clothes
2. Christmas - decorate trees
3. Thanksgiving - watch parades
4. Lunar New Year - give gifts
Hướng dẫn dịch:
1. Kwanzaa - mặc trang phục truyền thống
2. Giáng sinh - trang trí cây thông
3. Lễ tạ ơn - xem diễu hành
4. Tết nguyên đán - tặng quà
Conversation Skill
Getting time to think
To get some time to think, say:
Well…
Umm…
Let me see…
Hướng dẫn dịch:
(Để thu hút sự chú ý của ai đó, nói: Làm ơn./ Xin lỗi.)
(À...)
(Ừm...)
(Để tôi xem…)
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Useful Language
(trang 36 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Listen and then practice. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
- How do people prepare for Christmas?
- They decorate their homes and buy gifts.
- What do they do during Christmas?
- They visit family and friends.
Hướng dẫn dịch:
- Mọi người chuẩn bị đón giáng sinh như thế nào?
- Họ trang trí nhà cửa và mua quà tặng.
- Họ làm gì trong lễ Giáng sinh?
- Họ thăm gia đình và bạn bè.
Reading
a (trang 37 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and underline all the festival activities. (Đọc bài báo và gạch dưới những hoạt động lễ hội.)
A Famous Festival in Vietnam
Cường Nguyễn, October 14
In Vietnam, people celebrate many different festivals each year. The biggest festival in Vietnam is Tết. This celebrates the beginning of the Lunar New Year. Vietnamese people have to prepare a lot for this festival. Before Tết, people buy fruits and flowers from the market and decorate their houses. Most people buy a special tree with lots of flowers. In the north of Vietnam, people buy peach trees with pink flowers. In the south, people buy apricot trees with yellow flowers. Everyone cleans their house before Tết. This is very important because you shouldn't clean it during Tết. During Tết, people visit their family and friends. Few people go to school or work. Children wear new clothes and get lucky money. It's a great time to watch lion dances and fireworks. Everyone is happy and excited about the New Year. Vietnamese people love to celebrate this festival.
Hướng dẫn dịch:
Một lễ hội nổi tiếng ở Việt Nam
Cường Nguyễn, ngày 14 tháng 10
Ở Việt Nam, mọi người tổ chức nhiều lễ hội khác nhau mỗi năm. Lễ hội lớn nhất ở Việt Nam là Tết. Đây là dịp mừng đầu năm. Người Việt Nam phải chuẩn bị rất nhiều cho lễ hội này. Trước Tết, mọi người mua hoa quả chợ về trang trí nhà cửa. Hầu hết mọi người mua một cây đặc biệt với rất nhiều hoa. Ở miền Bắc nước ta, người ta mua những cây đào có hoa màu hồng. Ở miền Nam, người ta mua mai nở hoa vàng. Mọi người dọn dẹp nhà cửa trước Tết. Điều này rất quan trọng vì bạn không nên dọn dẹp trong ngày Tết. Trong ngày Tết, mọi người đến thăm gia đình và bạn bè của họ. Ít người đi học hoặc đi làm. Trẻ em mặc quần áo mới và được lì xì. Đó là thời điểm tuyệt vời để xem múa lân và bắn pháo hoa. Tất cả mọi người đều vui vẻ và háo hức về ngày Tết. Người Việt Nam rất thích tổ chức lễ hội này.
Đáp án:
The festival activities are:
- buy fruits and flowers
- decorate houses
- buy a special tree with lots of flowers
- clean houses
- visit family and friends
- wear new clothes
- get lucky money
- watch lion dances and fireworks
Hướng dẫn dịch:
Các hoạt động của lễ hội là:
- mua trái cây và hoa
- trang trí nhà cửa
- mua một cây đặc biệt với rất nhiều hoa
- nhà cửa sạch sẽ
- thăm gia đình và bạn bè
- mặc quần áo mới
- nhận tiền lì xì
- xem múa lân và bắn pháo hoa
b (trang 37 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read and write “Yes” or “No”. (Đọc và viết “Có” hoặc “Không”.)
1. People buy fruits and flowers during Tết.
2. Every house has the same type of tree.
3. People clean their houses during Tết.
4. You can watch lion dances during Tết.
Hướng dẫn dịch:
1. Người ta mua trái cây và hoa trong dịp Tết.
2. Nhà nào cũng có cây giống nhau.
3. Mọi người dọn dẹp nhà cửa trong dịp Tết.
4. Bạn có thể xem múa lân trong dịp Tết.
Đáp án:
1. No |
2. No |
3. No |
4. Yes |
Speaking
a (trang 37 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You are telling a friend from overseas about the Mid-Autumn Festival. Take turns talking about what people do before and during the festival. (Em đang nói với một người bạn từ nước ngoài đến về Tết trung thu. Luân phiên nhau nói về việc mọi người làm trước và trong suốt thời gian lễ hội.)
Gợi ý:
A: What do people do before the Mid – Autumn festival?
B: Hmm. Let me see… They buy lanterns and mooncakes.
A: So, what do people do during the festival?
B: Well… they give gifts to friends and family, watch lion dances and parades.
A: Sounds interesting!
Hướng dẫn dịch:
A: Mọi người thường làm gì trước Tết Trung thu?
B: Hừm. Để tôi xem… Họ mua lồng đèn và bánh trung thu.
A: Vậy, mọi người làm gì trong lễ hội?
B: À… họ tặng quà cho bạn bè và gia đình, xem múa lân và diễu hành.
A: Nghe có vẻ thú vị!
b (trang 37 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Talk about other festivals you know. (Nói về những lễ hội khác mà em biết.)
Gợi ý:
A: Do you know any intesting festivals in Vietnam?
B: Yes, I do. I know a little about The southern fruit festival.
A: What do people do before the festival?
B: Well, farmers collect their best fruits and display beautifully on the trays.
A: Then, what people do during the festival?
B: Let me see… they sell, buy and enjoy fresh and delicious fruits, watch music performances and parades, and play traditional games.
A: Sounds a lot of fun!
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có biết lễ hội thú vị nào ở Việt Nam không?
B: Có. Tôi biết chút ít về lễ hội trái cây Nam Bộ.
A: Mọi người làm gì trước lễ hội?
B: Chà, nông dân thu thập những trái cây ngon nhất của họ và bày đẹp mắt trên khay.
A: Vậy mọi người làm gì trong lễ hội?
B: Để tôi xem… họ bán, mua và thưởng thức trái cây tươi ngon, xem biểu diễn ca nhạc và diễu hành, và chơi các trò chơi truyền thống.
A: Nghe có vẻ rất thú vị!
Writing
a (trang 37 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read Nhiên and Sarah’s messages. Guess what the emojis (pictures) means and match the emojis to their meanings. (Đọc tin nhắn của Nhiên và Sarah. Đoán nghĩa của các biểu tượng cảm xúc (ảnh) và nối các biểu tượng cảm xúc với nghĩa của nó.)
Hướng dẫn dịch:
Sarah: Chào Nhiên. Bạn khỏe không?
Nhiên: Chào Sarah. Mình khỏe, cảm ơn bạn nhé! Bây giờ ở Việt Nam đang là Tết.
Sarah: Tết á? Tết là gì?
Nhiên: Tết là một lễ hội truyền thống ở Việt Nam.
Sarah: Mọi người làm gì vào dịp Tết?
Nhiên: Trước Tết, mọi người mua trái cây và hoa và trang trí nhà cửa. Trong những ngày Tết, họ thăm gia đình và bạn bè. Trẻ con nhận lì xì. Mọi người ăn nhiều món ăn truyền thống và hát karaoke. Đây cũng là khoảng thời gian tuyệt vời để xem múa lân và tổ chức tiệc.
Sarah: Nghe có vẻ vui ha!
Nhiên: Tất nhiên rồi! Mọi người đều vui và háo hức đóng chón Năm mới.
Đáp án:
a. karaoke |
b. happy |
c. party |
d. Vietnam |
e. money |
f. fireworks |
b (trang 37 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Write a similar messages about the Mid-Autumn Festival. Write 50 – 60 words. (Viết các tin nhắn tương tự về Tết trung thu. Viết 50 – 60 từ.)
Gợi ý:
Andrew: Hi, Binh, how are you?
Binh: Hey, An. Very good, thanks. It’s Mid – Autumn here in Vietnam.
Andrew: Mid – Autumn? What’s that?
Binh: Mid – Autumn is a traditional festival in Vietnam.
Andrew: What do people do for the festival?
Binh: Before the Mid-Autumn festival, people buy lantenrs and mooncakes. During the festival, they give gifts to their family and friends, watch lion dances and parades.
Andrew: Sounds fun!
Binh: It is! Everyone is happy and excited about the Mid-Autumn festival.
Hướng dẫn dịch:
Andrew: Chào, Bình, bạn khỏe không?
Bình: Này, An. Tốt lắm, cảm ơn nhé. Đó là Trung thu ở đây tại Việt Nam.
Andrew: Trung thu? Đó là cái gì?
Bình: Trung thu là một lễ hội truyền thống ở Việt Nam.
Andrew: Mọi người làm gì cho lễ hội?
Bình: Trước Tết Trung thu, mọi người mua đèn lồng và bánh trung thu. Trong lễ hội, họ tặng quà cho gia đình và bạn bè, xem múa lân và diễu hành.
Andrew: Nghe vui đấy!
Bình: Đúng! Ai nấy đều vui vẻ, háo hức đón Tết Trung thu.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sgk Toán 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Toán 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Toán 6 – Cánh Diều
- Chuyên đề dạy thêm Toán 6 Cánh diều (2024 có đáp án)
- Soạn văn lớp 6 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn lớp 6 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 6 – Cánh Diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Văn mẫu lớp 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Luyện viết Ngữ văn lớp 6 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Lịch sử 6 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử lớp 6 – Cánh diều
- Giải sbt Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Địa lí 6 – Cánh diều
- Giải sgk GDCD 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết GDCD 6 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 6 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Tin học 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Tin học 6 – Cánh Diều