Unit 1 lớp 6: Home - iLearn Smart World

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Home sách iLearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập môn Tiếng Anh 6 Unit 1: Home.

1 566 lượt xem


Giải Tiếng Anh 6 Unit 1: Home

Unit 1: Lesson 1 (trang 6, 7, 8)

New words

a (trang 6 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. pool             

2. balcony             

3. garage             

4. yard             

5. gym             

6. apartment    

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8)

Đáp án:

A. 1

B. 6

C. 5

D. 2

E. 3

F. 4

Giải thích:

- pool: hồ bơi

- balcony: ban công

- garage: nhà để xe

- yard: sân

- gym: phòng tập thể hình

- apartment: căn hộ

b (trang 6 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Talk about your home using the New words and three other words you know (Nói về nhà của em sử dụng các từ mới và ba từ khác mà em biết.)

Gợi ý:

- My house has a yard. (Nhà tôi có một cái sân.)

- There’s a gym in my apartment. (Có một phòng tập thể hình trong căn hộ của tôi.)

Listening

a (trang 6 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to a girl asking a boy questions about his home. Are they friends? Yes/ No (Nghe một bạn nữ hỏi một bạn nam những câu hỏi về nhà của bạn ấy. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không)

Bài nghe:

Đáp án:

No, they aren't. They aren't friends. (Không. Họ không phải là bạn của nhau.)

Nội dung bài nghe:

Jenny: Excuse me. Could I ask you some questions?

Jim: Oh, you're in class 6A, aren't you?

Jenny: Yes, that's right. My name's Jenny. I'm doing a survey for my geography class.

Jim: My name's Jim. What do you want to know?

Jenny: Thank you, Jim. Do you live in a house?

Jim: No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: How many bedrooms does it have?

Jim: Two.

Jenny: Does it have a pool?

Jim: Yes, a small one.

Jenny: Does it have a garage?

Jim: No, it doesn't.

Jenny: Does it have a gym?

Jim: Yes, it does. There's a gym in the basement.

Jenny: Does it have a balcony?

Jim: Yes, it does. I can see the city from it.

Jenny: Great! Thank you for your help.

Jim: You're welcome.

Jenny: Goodbye.

Hướng dẫn dịch:

Jenny: Xin lỗi. Mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?

Jim: Ồ, bạn học lớp 6A phải không?

Jenny: Vâng, đúng vậy. Tên mình là Jenny. Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp địa lý của mình.

Jim: Tên mình là Jim. Bạn muốn biết gì?

Jenny: Cảm ơn Jim. Bạn sống trong một ngôi nhà phải không?

Jim: Không. Mình sống trong một căn hộ.

Jenny: Căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ?

Jim: Hai.

Jenny: Căn hộ có hồ bơi không?

Jim: Có, một hồ bơi nhỏ.

Jenny: Nó có nhà để xe không?

Jim: Không.

Jenny: Nó có phòng tập thể hình không?

Jim: Có. Có một phòng tập thể hình ở tầng hầm.

Jenny: Nó có ban công không?

Jim: Có. Mình có thể nhìn thấy thành phố từ ban công này.

Jenny: Tuyệt vời! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Jim: Không có gì.

Jenny: Tạm biệt.

b (trang 6 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

Bài nghe:

1. The boys live in_______.

2. It has two__________.

3. It has a small____________.

4. It doesn’t have__________.

Đáp án:

1. an apartment

2. bedrooms

3. pool

4. a garage

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn nam này sống trong một căn hộ.

2. Nó có hai phòng ngủ.

3. Nó có một hồ bơi nhỏ.

4. Nó không có nhà để xe.

Conversation Skill

Getting someone’s attention (Thu hút sự chú ý của ai đó)

To get someone’s attention, say: Excuse me.

(Để thu hút sự chú ý của ai đó, nói: Làm ơn./ Xin lỗi.)

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Grammar

a (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Boy: Do you live in a house?

Girl: No, I don’t. I live in an apartment.

Boy: Does your apartment have a pool?

Girl: Yes, it does.

Hướng dẫn dịch:

Boy: Bạn có sống trong một ngôi nhà không?

Cô gái: Không, tôi không. Tôi sống trong một căn hộ.

Boy: Căn hộ của bạn có hồ bơi không?

Cô gái: Có.

b (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blanks with the correct form of the verbs (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các động từ.)

1. My brother lives (live) in the USA.

2. We__________ (have) a dog.

3. Does he __________(live) in Hanoi? – No he doesn’t. He________ (live) in Huế.

4. My house__________(not have) a yard.

5. Do you live in a house? – No, I don’t. I __________ (live) in an apartment.

6. Do they________ (have) a car? – Yes, they do.

Đáp án:

1. lives

2. have

3. live - lives

4. doesn’t have

5. live

6. have

Giải thích:

Thì hiện tại đơn:

- Dạng khẳng định: S + V/Vs/es

- Dạng phủ định: S + don’t/ doesn’t + V

- Dạng nghi vấn: Do/ Does + S + V?

Hướng dẫn dịch:

1. Anh trai tôi sống ở Mỹ.

2. Chúng tôi có một chú chó.

3. Anh ấy sống ở Hà Nội à? – Không. Anh ấy sống ở Huế.

4. Nhà của tôi không có sân.

5. Bạn sống trong một ngôi nhà à? - Không. Tôi sống trong một căn hộ.

6. Họ có xe hơi không? - Có.

c (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Look at the table and write Alex's answers. (Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Alex.)

 

Alex

house

х

apartment

gym

pool

x

yard

x

balcony

Jenny: Excuse me, Alex. Do you live in a house?

Alex: (1) No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: Does your apartment have a gym?

Alex: (2)_________.

Jenny: Does your apartment have a pool?

Alex: (3)_______.

Jenny: Does your apartment have a yard?

Alex: (4)________.

Jenny: Does your apartment have a balcony?

Alex: (5)___________.

Đáp án:

Jenny: Excuse me, Alex. Do you live in a house?

Alex: (1) No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: Does your apartment have a gym?

Alex: (2) Yes, it does.

Jenny: Does your apartment have a pool?

Alex: (3) No, it doesn’t.

Jenny: Does your apartment have a yard?

Alex: (4) No, it doesn’t.

Jenny: Does your apartment have a balcony?

Alex: (5) Yes, it does.

Hướng dẫn dịch:

Jenny: Xin lỗi, Alex. Bạn có sống trong một ngôi nhà?

Alex: Không, tôi không. Tôi sống trong một căn hộ.

Jenny: Căn hộ của bạn có phòng tập thể dục không?

Alex: Có.

Jenny: Căn hộ của bạn có hồ bơi không?

Alex: Không, nó không.

Jenny: Căn hộ của bạn có sân không?

Alex: Không, nó không.

Jenny: Căn hộ của bạn có ban công không?

Alex: Có.

d (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)

Bài nghe:

Jenny: Excuse me, Alex. Do you live in a house?

Alex: No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: Does your apartment have a gym?

Alex: Yes, it does.

Jenny: Does your apartment have a pool?

Alex: No, it doesn’t.

Jenny: Does your apartment have a yard?

Alex: No, it doesn’t.

Jenny: Does your apartment have a balcony?

Alex: Yes, it does.

Pronunciation

a (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Intonation for Yes/No questions goes up. (Ngữ điệu trong câu hỏi Yes/ No đi lên.)

b (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to the sentences and notice how the intonation goes up. (Nghe các câu và chú ý ngữ điệu đi lên như thế nào)

Bài nghe:

1. Do you live in an apartment?

2. Does your house have a yard?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có sống trong một căn hộ không?

2. Nhà bạn có sân không?

c (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and cross out the one with the wrong intonation. (Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)

Bài nghe:

Do you live in a house? (Bạn có sống trong một ngôi nhà không?)

Does your house have a pool? (Nhà bạn có hồ bơi không?)

Đáp án:

Does your house have a pool?

=> Câu này có ngữ điệu đi xuống ở cuối câu hỏi.

d (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the questions with the correct intonation to a partner. (Đọc các câu hỏi với ngữ điệu đúng với bạn.)

Bài nghe:

Do you live in a house? (Bạn có sống trong một ngôi nhà không?)

Practice

a (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 1 (trang 6, 7, 8)

Gợi ý:

A: Does your apartment have a gym?

B: No, it doesn’t. But it has a garage.

A: Do you live in a house?

B: Yes, I do.

A: Does your house have a pool?

B: Yes, it does.

A: Does your house have a garage?

B: No, it doesn’t. But it has a yard.

Hướng dẫn dịch:

A: Căn hộ của bạn có phòng tập thể dục không?

B: Không, nó không. Nhưng nó có một nhà để xe.

A: Bạn có sống trong một ngôi nhà không?

B: Có.

A: Nhà bạn có hồ bơi không?

B: Có.

A: Nhà bạn có gara không?

B: Không, nó không. Nhưng nó có sân.

b (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Practice with your own idea. (Thực hành với ý tưởng của riêng em.)

Bài nghe:

Gợi ý:

A: Do you live in a small house?

B: No, I don’t. I live in a villa.

A: Does your villa have a big pool?

B: Yes, it does. It also has a very large yard, a beautiful garden and a modern garage.

A: Does you house have expensive furniture?

B: Yes, it has, of course.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn có sống trong một ngôi nhà nhỏ không?

B: Không, tôi không. Tôi sống trong một biệt thự.

A: Biệt thự của bạn có hồ bơi lớn không?

B: Có. Nó cũng có một sân rất rộng, một khu vườn xinh đẹp và một nhà để xe hiện đại.

A: Nhà bạn có đồ nội thất đắt tiền không?

B: Có, tất nhiên là có.

Speaking

a (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Add two more words in the table, then complete the survey about your home. After that, ask three friends about theirs. (Thêm 3 từ vào bảng, sau đó hoàn thành bảng khảo sát về ngôi nhà của em. Kế đến, hỏi ba người bạn về nhà của họ.)

Gợi ý:

 

Me – Vy

(Tôi – Vy)

Mai

Phong

Minh

house/ apartment (nhà/ căn hộ)

house

apartment

house

house

pool (hồ bơi)

a pool

no pool

no pool

a pool

yard (sân)

a yard

no yard

a yard

no yard

rooms (phòng)

5 rooms

4 rooms

6 rooms

4 rooms

garden (vườn)

a garden

no garden

no garden

a garden

b (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Report to the class about your group. (Báo cáo trước lớp về nhóm của em.)

Bài nghe:

Gợi ý:

In our group, three people live in houses and one person lives in an apartment. Two people have pools. Two people have yards. Two people’s houses have 4 rooms, one person’s has 5 rooms and one person’s house has 6 rooms. Two people have gardens.

Hướng dẫn dịch:

Trong nhóm của chúng tôi, ba người sống trong nhà và một người sống trong căn hộ. Hai người có hồ bơi. Hai người có sân. Nhà của hai người có 4 phòng, nhà của một người có 5 phòng và nhà của một người có 6 phòng. Hai người có vườn.

Unit 1: Lesson 2 (trang 9, 10, 11)

New words

a (trang 9 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11)

Đáp án:

1. laundry

2. kitchen

3. dinner

4. bed

5. dishes

6. shopping

Hướng dẫn dịch:

1. do the laundry: làm công việc giặt giũ

2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp

3. make dinner: nấu bữa tối

4. make the bed: dọn giường

5. do the dishes: rửa chén / bát

6. do the shopping: đi mua sắm

b (trang 9 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Say what housework you do at home. (Nói ở nhà em làm việc nhà gì.)

Gợi ý:

At home, I sweep the floor, tidy up my bedroom, wash the dishes, take out garbage and water the plants.

Hướng dẫn dịch:

Ở nhà, tôi quét sàn, dọn dẹp phòng ngủ, rửa bát, đổ rác và tưới cây.

Reading

(trang 9 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Read Ken's blog post about his family and circle the correct answers. (Đọc nhật ký điện tử của Ken về gia đình của bạn ấy và khoanh chọn câu trả lời đúng.)

ABOUT ME

Hi! I'm Ken. I'm 11.

I like soccer, video games, and blogging.

Housework in My Family

September 5

Today I want to talk about housework in my family.

I think I do the most housework in my family. I clean the kitchen every day. I do the dishes, too. My mom does the shopping. She's a teacher in a school. My sister is a college student. She doesn't do anything! She doesn't make her bed or clean her room. My dad cleans her room after work. He's a chef in a restaurant so he makes dinner. He does the laundry and cleans the bathroom, too. Hmm. Now, I really think about it, my dad does the most housework.

Hướng dẫn dịch:

VỀ TÔI

Chào! Tôi là Ken. Tôi 11 tuổi.

Tôi thích bóng đá, trò chơi điện tử và viết nhật ký điện tử.

Việc nhà trong gia đình tôi 

Ngày 5 tháng 9

Hôm nay tôi muốn nói về việc nhà trong gia đình tôi.

Tôi nghĩ tôi làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình. Tôi dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày. Tôi cũng rửa bát nữa. Mẹ tôi đi mua sắm. Mẹ là một giáo viên trong một trường học. Chị gái tôi là sinh viên đại học. Chị ấy không làm gì cả! chị ấy không dọn giường hay dọn phòng của mình. Bố tôi dọn phòng cho chị ấy sau giờ làm việc. Bố là đầu bếp của một nhà hàng nên bố sẽ làm bữa tối. Bố cũng giặt giũ và dọn dẹp phòng tắm. Hừ! Bây giờ, tôi thực sự nghĩ về nó, bố tôi làm nhiều việc nhà nhất.

1. What does Ken write about?

2. Who does the shopping?

3. Who makes dinner?

4. Who does the laundry?

5. Who does the most housework in Ken's family?

Đáp án:

1. Ken's family.

2. Ken's mom.

3. Ken's dad.

4. Ken's dad.

5. Ken's dad.

Hướng dẫn dịch:

1. Ken viết về cái gì? - Gia đình của Ken.

2. Ai mua sắm? - Mẹ của Ken.

3. Ai làm bữa tối? - Bố của Ken.

4. Ai giặt giũ? - Bố của Ken.

5. Ai làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình Ken? - Bố của Ken.

Grammar

a (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

Girl: What housework do you do?

Boy: I make breakfast.

Girl: Who does the dishes?

Boy: My sister does.

Hướng dẫn dịch:

Cô gái: Anh làm việc nhà gì?

Boy: Tôi làm bữa sáng.

Cô gái: Ai rửa bát?

Boy: Em gái tôi làm.

b (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blanks using the Present Simple of the verbs in the box. (Điền vào chỗ trống sử dụng thì Hiện tại đơn của động từ trong khung.)

do

clean

make

Hey, Gina!

Let me tell you what housework we (1)_______ in my home. I (2)_________ the dishes. My sister Lucy (3)_________ the kitchen. We (4)__________ the beds, too. My mom (5)___________ the shopping. My dad (6)___________ dinner.

What about your family? What housework do you do?

Bye!

Sasha

Đáp án:

1. do

2. do

3. cleans

4. make

5. does

6. makes

Giải thích:

- do: làm

- clean: làm sạch, dọn dẹp

- make: tạo nên

Hướng dẫn dịch:

Này, Gina!

Mình kể cho bạn biết những công việc nhà chúng mình làm trong nhà của mình nhé. Mình rửa bát. Chị gái mình Lucy dọn dẹp nhà bếp. Chúng mình cũng dọn giường. Mẹ mình đi mua sắm. Bố mình nấu bữa tối.

Còn gia đình của bạn thì sao? Bạn làm những công việc nhà nào?

Tạm biệt!

Sasha

c (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng gợi ý.)

Gợi ý:

1. Who does the dishes? 

2. What housework does your sister do?

3. Who makes breakfast?

4. Who does the shopping?

5. Who does the laundry?

6. What housework do they do?

- Joe’s mom does.

- My sister cleans the kitchen.

- My dad does.

- I do.

- Mary’s brother does.

- They clean the living room.

Hướng dẫn dịch:

1. Ai rửa bát?

2. Chị của bạn làm việc nhà gì?

3. Ai làm bữa sáng?

4. Ai mua sắm?

5. Ai giặt quần áo?

6. Họ làm việc nhà gì?

- Mẹ của Joe thì có.

- Em gái tôi dọn dẹp nhà bếp.

- Bố tôi thì có.

- Tôi làm.

- Anh trai của Mary thì có.

- Họ dọn dẹp phòng khách.

d (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, write what housework you do on the line. Ask your partner. (Giờ thì, viết việc nhà mà em làm vào dòng này. Hỏi bạn của em.)

- What housework do you do?

- I_____________________.

Gợi ý:

A: What housework do you do?

B: I clean my bedroom, sweep the floor, take out garbage, do the dishes and water the plants in my garden.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn làm việc nhà gì?

B: Tôi dọn dẹp phòng ngủ của mình, quét sàn nhà, đổ rác, rửa bát đĩa và tưới cây trong vườn.

Pronunciation

a (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Focus on the / ɪ/ sound. (Tập trung vào âm /ɪ/.)

b (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung và chữ cái được gạch dưới.)

Bài nghe:

kitchen, dinner

c (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and cross out the one with the different sound. (Nghe và loại bỏ từ có âm khác.)

Bài nghe:

dishes /dɪʃɪz/               

live /lɪv/                      

idea /aɪˈdɪə/

Đáp án: idea /aɪˈdɪə/

d (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the words with the correct sound to a partner. (Đọc các từ với âm đúng với bạn em.)

Practice

(trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11)

Gợi ý:

A: Who does the laundry?

B: My mother does.

A: Who cleans the living room?

B: My sister does.

A: Who makes lunch?

B: My grandmother does.

A: Who does the dishes?

B: My brother does.

A: Who does the shopping?

B: My mother does.

A: Who cleans the kitchen?

B: My grandfather does.

A: Who makes dinner?

B: My father does.

Hướng dẫn dịch:

A: Ai giặt quần áo?

B: Mẹ tôi làm.

A: Ai dọn phòng khách?

B: Em gái tôi có.

A: Ai làm bữa trưa?

B: Bà tôi làm.

A: Ai rửa bát?

B: Anh trai tôi làm.

A: Ai mua sắm?

B: Mẹ tôi làm.

A: Ai dọn dẹp nhà bếp?

B: Ông tôi làm.

A: Ai làm bữa tối?

B: Cha tôi làm.

Speaking

a (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You’re doing a survey about housework in Teen World Magazine. Work in groups. Fill in the information for yourself, then ask two friends. (Em đang làm bài khảo sát về công việc nhà cho trên tạp chí Thế giới thanh thiếu niên. Điền vào bảng với thông tin của bản thân em, sau đó hỏi hai người bạn.)

- What housework does your…? – My …

 

do the dishes

do the shopping

clean the kitchen

make dinner/ lunch/ breakfast

do the laundry

do you do anything alse

My family

 

 

 

 

 

 

…’s family

 

 

 

 

 

 

…’s family

 

 

 

 

 

 

b (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Discuss who does the most housework in your families. (Thảo luận xem ai là người làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình của các em.)

Gợi ý:

- My mother does the housework in my family. (Mẹ em làm công việc nội trợ trong gia đình em.)

- Minh’s father does the housework in his family. (Bố của Minh làm công việc nội trợ trong gia đình anh ấy.)

- Minh’s mother does the housework in her family. (Mẹ của Minh làm công việc nội trợ trong gia đình cô ấy.)

Unit 1: Lesson 3 (trang 12, 13)

New words

a (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write the words in the boxes on the map. Listen and repeat. (Viết các từ trong khung lên bản đồ. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)

Đáp án:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)

Giải thích:

- south: hướng nam

- west: hướng tây

- north: hướng bắc

- east: hướng đông

- center: trung tâm

b (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, read the descriptions and write the underlined words under each picture. Listen and repeat. (Giờ thì, đọc các mô tả và viết các từ được gạch dưới bên dưới mỗi bức ảnh. Nghe và lặp lại.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)

Đáp án:

1. A city has many big buildings, schools, and hospitals.

2. A village is in the countryside and usually has a few houses.

3. A town has houses, parks, schools, and stores.

Giải thích:

- city: thành phố

- village: làng

- town: thị trấn

Hướng dẫn dịch:

1. Một thành phố có nhiều tòa nhà lớn, trường học và bệnh viện.

2. Một ngôi làng ở nông thôn và thường có một vài ngôi nhà.

3. Một thị trấn có nhà cửa, công viên, trường học và cửa hàng.

Listening

a (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to a boy talking about his hometown. Does he like living there? Yes/No (Nghe một bạn nam nói về quê hương của bạn ấy. Bạn ấy có thích sống ở đây không? Có/ Không)

Bài nghe:

Đáp án:

Yes. (Bạn ấy thích sống ở đây.)

Nội dung bài nghe:

Hi, everyone. My name is Luca. I live in a small village on Burano Island. It's in the north of Italy, about nine kilometers from Venice. You have to take a ferry to get here. It isn't a big village, fewer than three thousand people live here. Burano is famous for its brightly painted houses. My house is bright yellow. A lot of tourists come here to take photos and buy souvenirs. Here we have warm summers and very cold winters. I love my village. It's the best place in the world.

Hướng dẫn dịch:

Chào mọi người. Tên mình là Luca. Mình sống trong một ngôi làng nhỏ trên đảo Burano. Nó ở phía bắc của Ý, khoảng 9 km từ Venice. Bạn phải đi phà để đến đây. Nó không phải là một ngôi làng lớn, ít hơn 3000 người dân sống ở đây. Burano nổi tiếng với những ngôi nhà được sơn màu tươi sáng. Nhà mình màu vàng tươi. Rất nhiều du khách đến đây chụp ảnh và mua quà lưu niệm. Ở đây chúng mình có mùa hè ấm áp và mùa đông rất lạnh. Mình yêu ngôi làng của mình. Đó là nơi tuyệt vời nhất trên thế giới.

b (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, listen and circle "True" or "False." (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)

1. Luca lives in a village on Burano Island.

2. His hometown is in the south of Italy.

3. It is a big village.

4. There are many painted houses.

Hướng dẫn dịch:

1. Luca sống ở một ngôi làng trên đảo Burano.

2. Quê hương của anh ấy ở miền nam nước Ý.

3. Đó là một ngôi làng lớn.

4. Có rất nhiều ngôi nhà được sơn.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

Useful Language

(trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Listen then practice. (Nghe và thực hành.)

Bài nghe:

- Where's Vancouver?

- It's in the west of Canada.

- Is it a town?

- No. It's a big city.

- What's it famous for?

- It's famous for its big buildings and beautiful parks.

Hướng dẫn dịch:

- Vancouver đâu?

- Nó ở phía tây Canada.

- Có phải là một thị trấn?

- Không. Đó là một thành phố lớn.

- Nó nổi tiếng về cái gì?

- Nó nổi tiếng với những tòa nhà lớn và những công viên xinh đẹp.

Reading

(trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Read the paragraph and answer the questions. (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

Cần Thơ

Country: Vietnam

Region: Mekong Delta

Population: >1,200,000 (2018)

Average temperature: 28°C

Cần Thơ is a city in the south of Vietnam. It is in the Mekong Delta, on the Hậu River. Many people live in Cần Tho. It is a big city. Lots of people visit it to see its floating markets and beautiful rivers. The weather is hot. It is very good for growing food. Farmers grow rice, vegetables, and different fruits. It is an important center for business and transportation.

Hướng dẫn dịch:

Cần Thơ

Quốc gia: Việt Nam

Khu vực: Đồng bằng sông Cửu Long

Dân số: hơn 1,2 triệu người (năm 2018)

Nhiệt độ trung bình: 28 độ

Cần Thơ là một thành phố ở miền nam Việt Nam. Nó ở đồng bằng sông Cửu Long, trên sông Hậu. Nhiều người sống ở Cần Thơ. Nó là một thành phố lớn. Rất nhiều người đến đây để xem chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp của nó. Thời tiết ở đây nóng. Nó rất tốt cho việc trồng thực phẩm. Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau. Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.

1. Where is Cần Thơ?

2. What is it famous for?

3. What's the weather like?

4. What do the farmers grow?

Đáp án:

1. It is in the south of Vietnam.

2. It is famous for floating markets and beautiful rivers.

3. The weather is hot.

4. The farmers grow rice, vegetables, and different fruits.

Hướng dẫn dịch:

1. Cần Thơ ở đâu? - Nó ở miền nam Việt Nam.

2. Nó nổi tiếng vì điều gì? - Nơi đây nổi tiếng với chợ nổi và những dòng sông tuyệt đẹp.

3. Thời tiết như thế nào? - Thời tiết nóng bức.

4. Nông dân trồng gì? - Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau.

Speaking

a (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You're planning a geography presentation. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions about Colmar. Swap roles and repeat with Clovelly. (Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về địa lý. Làm việc theo cặp. Học sinh A trả lời những câu hỏi của học sinh B về Colmar. Đổi vai và lặp lại với Clovelly.)

Bài nghe:

Gợi ý:

B: Where is Colmar?

A: It’s in the east of France.

B: Is it a city?

A: No, it is a big town.

B: What is it famous for?

A: It’s famous for beautiful houses and museums.

B: What is the weather like?

A: It’s warm.

Hướng dẫn dịch:

B: Colmar ở đâu?

A: Nó ở phía đông nước Pháp.

B: Nó có phải là một thành phố không?

A: Không, đó là một thị trấn lớn.

B: Nó nổi tiếng về cái gì?

A: Nó nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp và viện bảo tàng.

B: Thời tiết như thế nào?

A: Nó ấm áp.

b (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Ask and answer about other places that you know. (Hỏi và trả lời về những địa điểm khác mà em biết.)

Bài nghe:

Gợi ý:

A: Where is Dalat?

B: Dalat is in Lam Dong province.

A: Is it a town or city?

B: Dalat is the largest city of the Central Highlands region in Vietnam.

A: What is Dalat famous for?

B: It is famous for pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossoms in the winter.

A: What is the weather like?

B: It’s cool. The average temperature is 14 to 23 °C.

Hướng dẫn dịch:

A: Đà Lạt ở đâu?

B: Đà Lạt thuộc tỉnh Lâm Đồng.

A: Đó là thị trấn hay thành phố?

B: Đà Lạt là thành phố lớn nhất của vùng Tây Nguyên ở Việt Nam.

A: Đà Lạt nổi tiếng với cái gì?

B: Nơi đây nổi tiếng với rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa cúc vạn thọ và mai dương vào mùa đông.

A: Thời tiết như thế nào?

B: Thật tuyệt. Nhiệt độ trung bình là 14 đến 23 ° C.

Writing

a (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)With your partner, ask and answer about where you live. Then fill in the notes. (Làm việc với bạn, hỏi và trả lời về nơi em sống. Sau đó điền thông tin ghi chú.)

 

My hometown

What/ name/ hometown?

My hometown is...

Where/ hometown?

It is in...

Is/ town/ city?

It is a...

What/ famous/ for?

It is famous for...

What/ weather/ like?

The weather is...

What/ like/ about it?

I like...

Gợi ý:

 

My hometown

What is the name of your hometown?

My hometown is Vung Liem.

Where is your hometown?

It is in Vinh Long province.

Is it in a town or city?

It is in a small town.

What is it famous for?

It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies.

What is the weather like?

The weather is warm.

What do you like about it?

I like the hospitable people, peaceful life and fresh air.

Hướng dẫn dịch:

 

Quê hương của tôi

Tên của quê hương bạn là gì?

Quê của tôi là Vũng Liêm.

Quê bạn ở đâu?

Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long.

Nó ở thị trấn hay thành phố?

Nó ở một thị trấn nhỏ.

Nó nổi tiếng về cái gì?

Nó nổi tiếng về trái cây tươi, các món bánh truyền thống và cánh đồng lúa xinh đẹp.

Thời tiết như thế nào?

Thời tiết ấm áp.

Bạn thích gì về nó?

Tôi thích người dân hiếu khách, cuộc sống yên bình và không khí trong lành.

b (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Use your notes to write a paragraph about your hometown. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words. (Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về quê hương em. Sử dụng phần Reading để giúp em. Viết 40 – 50 từ.)

Gợi ý:

My hometown is Vung Liem. It is in Vinh Long province. It is in a small town.  It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies.  The weather is warm. I like the hospitable people, peaceful lifestyle and fresh air here. I love my hometown.

Hướng dẫn dịch:

Quê tôi là Vũng Liêm. Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. Nó ở một thị trấn nhỏ. Nơi đây nổi tiếng với trái cây tươi, các loại bánh truyền thống và những cánh đồng lúa tuyệt đẹp. Thời tiết ấm áp. Tôi thích những người dân mến khách, lối sống thanh bình và không khí trong lành ở đây. Tôi yêu quê hương tôi.

Unit 1: Lesson 2 (trang 9, 10, 11)

New words

a (trang 9 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11)

Đáp án:

1. laundry

2. kitchen

3. dinner

4. bed

5. dishes

6. shopping

Hướng dẫn dịch:

1. do the laundry: làm công việc giặt giũ

2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp

3. make dinner: nấu bữa tối

4. make the bed: dọn giường

5. do the dishes: rửa chén / bát

6. do the shopping: đi mua sắm

b (trang 9 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Say what housework you do at home. (Nói ở nhà em làm việc nhà gì.)

Gợi ý:

At home, I sweep the floor, tidy up my bedroom, wash the dishes, take out garbage and water the plants.

Hướng dẫn dịch:

Ở nhà, tôi quét sàn, dọn dẹp phòng ngủ, rửa bát, đổ rác và tưới cây.

Reading

(trang 9 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Read Ken's blog post about his family and circle the correct answers. (Đọc nhật ký điện tử của Ken về gia đình của bạn ấy và khoanh chọn câu trả lời đúng.)

ABOUT ME

Hi! I'm Ken. I'm 11.

I like soccer, video games, and blogging.

Housework in My Family

September 5

Today I want to talk about housework in my family.

I think I do the most housework in my family. I clean the kitchen every day. I do the dishes, too. My mom does the shopping. She's a teacher in a school. My sister is a college student. She doesn't do anything! She doesn't make her bed or clean her room. My dad cleans her room after work. He's a chef in a restaurant so he makes dinner. He does the laundry and cleans the bathroom, too. Hmm. Now, I really think about it, my dad does the most housework.

Hướng dẫn dịch:

VỀ TÔI

Chào! Tôi là Ken. Tôi 11 tuổi.

Tôi thích bóng đá, trò chơi điện tử và viết nhật ký điện tử.

Việc nhà trong gia đình tôi 

Ngày 5 tháng 9

Hôm nay tôi muốn nói về việc nhà trong gia đình tôi.

Tôi nghĩ tôi làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình. Tôi dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày. Tôi cũng rửa bát nữa. Mẹ tôi đi mua sắm. Mẹ là một giáo viên trong một trường học. Chị gái tôi là sinh viên đại học. Chị ấy không làm gì cả! chị ấy không dọn giường hay dọn phòng của mình. Bố tôi dọn phòng cho chị ấy sau giờ làm việc. Bố là đầu bếp của một nhà hàng nên bố sẽ làm bữa tối. Bố cũng giặt giũ và dọn dẹp phòng tắm. Hừ! Bây giờ, tôi thực sự nghĩ về nó, bố tôi làm nhiều việc nhà nhất.

1. What does Ken write about?

2. Who does the shopping?

3. Who makes dinner?

4. Who does the laundry?

5. Who does the most housework in Ken's family?

Đáp án:

1. Ken's family.

2. Ken's mom.

3. Ken's dad.

4. Ken's dad.

5. Ken's dad.

Hướng dẫn dịch:

1. Ken viết về cái gì? - Gia đình của Ken.

2. Ai mua sắm? - Mẹ của Ken.

3. Ai làm bữa tối? - Bố của Ken.

4. Ai giặt giũ? - Bố của Ken.

5. Ai làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình Ken? - Bố của Ken.

Grammar

a (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

Girl: What housework do you do?

Boy: I make breakfast.

Girl: Who does the dishes?

Boy: My sister does.

Hướng dẫn dịch:

Cô gái: Anh làm việc nhà gì?

Boy: Tôi làm bữa sáng.

Cô gái: Ai rửa bát?

Boy: Em gái tôi làm.

b (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Fill in the blanks using the Present Simple of the verbs in the box. (Điền vào chỗ trống sử dụng thì Hiện tại đơn của động từ trong khung.)

do

clean

make

Hey, Gina!

Let me tell you what housework we (1)_______ in my home. I (2)_________ the dishes. My sister Lucy (3)_________ the kitchen. We (4)__________ the beds, too. My mom (5)___________ the shopping. My dad (6)___________ dinner.

What about your family? What housework do you do?

Bye!

Sasha

Đáp án:

1. do

2. do

3. cleans

4. make

5. does

6. makes

Giải thích:

- do: làm

- clean: làm sạch, dọn dẹp

- make: tạo nên

Hướng dẫn dịch:

Này, Gina!

Mình kể cho bạn biết những công việc nhà chúng mình làm trong nhà của mình nhé. Mình rửa bát. Chị gái mình Lucy dọn dẹp nhà bếp. Chúng mình cũng dọn giường. Mẹ mình đi mua sắm. Bố mình nấu bữa tối.

Còn gia đình của bạn thì sao? Bạn làm những công việc nhà nào?

Tạm biệt!

Sasha

c (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng gợi ý.)

Gợi ý:

1. Who does the dishes? 

2. What housework does your sister do?

3. Who makes breakfast?

4. Who does the shopping?

5. Who does the laundry?

6. What housework do they do?

- Joe’s mom does.

- My sister cleans the kitchen.

- My dad does.

- I do.

- Mary’s brother does.

- They clean the living room.

Hướng dẫn dịch:

1. Ai rửa bát?

2. Chị của bạn làm việc nhà gì?

3. Ai làm bữa sáng?

4. Ai mua sắm?

5. Ai giặt quần áo?

6. Họ làm việc nhà gì?

- Mẹ của Joe thì có.

- Em gái tôi dọn dẹp nhà bếp.

- Bố tôi thì có.

- Tôi làm.

- Anh trai của Mary thì có.

- Họ dọn dẹp phòng khách.

d (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, write what housework you do on the line. Ask your partner. (Giờ thì, viết việc nhà mà em làm vào dòng này. Hỏi bạn của em.)

- What housework do you do?

- I_____________________.

Gợi ý:

A: What housework do you do?

B: I clean my bedroom, sweep the floor, take out garbage, do the dishes and water the plants in my garden.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn làm việc nhà gì?

B: Tôi dọn dẹp phòng ngủ của mình, quét sàn nhà, đổ rác, rửa bát đĩa và tưới cây trong vườn.

Pronunciation

a (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Focus on the / ɪ/ sound. (Tập trung vào âm /ɪ/.)

b (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung và chữ cái được gạch dưới.)

Bài nghe:

kitchen, dinner

c (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen and cross out the one with the different sound. (Nghe và loại bỏ từ có âm khác.)

Bài nghe:

dishes /dɪʃɪz/               

live /lɪv/                      

idea /aɪˈdɪə/

Đáp án: idea /aɪˈdɪə/

d (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Read the words with the correct sound to a partner. (Đọc các từ với âm đúng với bạn em.)

Practice

(trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 9, 10, 11)

Gợi ý:

A: Who does the laundry?

B: My mother does.

A: Who cleans the living room?

B: My sister does.

A: Who makes lunch?

B: My grandmother does.

A: Who does the dishes?

B: My brother does.

A: Who does the shopping?

B: My mother does.

A: Who cleans the kitchen?

B: My grandfather does.

A: Who makes dinner?

B: My father does.

Hướng dẫn dịch:

A: Ai giặt quần áo?

B: Mẹ tôi làm.

A: Ai dọn phòng khách?

B: Em gái tôi có.

A: Ai làm bữa trưa?

B: Bà tôi làm.

A: Ai rửa bát?

B: Anh trai tôi làm.

A: Ai mua sắm?

B: Mẹ tôi làm.

A: Ai dọn dẹp nhà bếp?

B: Ông tôi làm.

A: Ai làm bữa tối?

B: Cha tôi làm.

Speaking

a (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You’re doing a survey about housework in Teen World Magazine. Work in groups. Fill in the information for yourself, then ask two friends. (Em đang làm bài khảo sát về công việc nhà cho trên tạp chí Thế giới thanh thiếu niên. Điền vào bảng với thông tin của bản thân em, sau đó hỏi hai người bạn.)

- What housework does your…? – My …

 

do the dishes

do the shopping

clean the kitchen

make dinner/ lunch/ breakfast

do the laundry

do you do anything alse

My family

 

 

 

 

 

 

…’s family

 

 

 

 

 

 

…’s family

 

 

 

 

 

 

b (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Discuss who does the most housework in your families. (Thảo luận xem ai là người làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình của các em.)

Gợi ý:

- My mother does the housework in my family. (Mẹ em làm công việc nội trợ trong gia đình em.)

- Minh’s father does the housework in his family. (Bố của Minh làm công việc nội trợ trong gia đình anh ấy.)

- Minh’s mother does the housework in her family. (Mẹ của Minh làm công việc nội trợ trong gia đình cô ấy.)

Unit 1: Lesson 3 (trang 12, 13)

New words

a (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write the words in the boxes on the map. Listen and repeat. (Viết các từ trong khung lên bản đồ. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)

Đáp án:

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)

Giải thích:

- south: hướng nam

- west: hướng tây

- north: hướng bắc

- east: hướng đông

- center: trung tâm

b (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, read the descriptions and write the underlined words under each picture. Listen and repeat. (Giờ thì, đọc các mô tả và viết các từ được gạch dưới bên dưới mỗi bức ảnh. Nghe và lặp lại.)

Tiếng Anh 6 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)

Đáp án:

1. A city has many big buildings, schools, and hospitals.

2. A village is in the countryside and usually has a few houses.

3. A town has houses, parks, schools, and stores.

Giải thích:

- city: thành phố

- village: làng

- town: thị trấn

Hướng dẫn dịch:

1. Một thành phố có nhiều tòa nhà lớn, trường học và bệnh viện.

2. Một ngôi làng ở nông thôn và thường có một vài ngôi nhà.

3. Một thị trấn có nhà cửa, công viên, trường học và cửa hàng.

Listening

a (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Listen to a boy talking about his hometown. Does he like living there? Yes/No (Nghe một bạn nam nói về quê hương của bạn ấy. Bạn ấy có thích sống ở đây không? Có/ Không)

Bài nghe:

Đáp án:

Yes. (Bạn ấy thích sống ở đây.)

Nội dung bài nghe:

Hi, everyone. My name is Luca. I live in a small village on Burano Island. It's in the north of Italy, about nine kilometers from Venice. You have to take a ferry to get here. It isn't a big village, fewer than three thousand people live here. Burano is famous for its brightly painted houses. My house is bright yellow. A lot of tourists come here to take photos and buy souvenirs. Here we have warm summers and very cold winters. I love my village. It's the best place in the world.

Hướng dẫn dịch:

Chào mọi người. Tên mình là Luca. Mình sống trong một ngôi làng nhỏ trên đảo Burano. Nó ở phía bắc của Ý, khoảng 9 km từ Venice. Bạn phải đi phà để đến đây. Nó không phải là một ngôi làng lớn, ít hơn 3000 người dân sống ở đây. Burano nổi tiếng với những ngôi nhà được sơn màu tươi sáng. Nhà mình màu vàng tươi. Rất nhiều du khách đến đây chụp ảnh và mua quà lưu niệm. Ở đây chúng mình có mùa hè ấm áp và mùa đông rất lạnh. Mình yêu ngôi làng của mình. Đó là nơi tuyệt vời nhất trên thế giới.

b (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Now, listen and circle "True" or "False." (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)

1. Luca lives in a village on Burano Island.

2. His hometown is in the south of Italy.

3. It is a big village.

4. There are many painted houses.

Hướng dẫn dịch:

1. Luca sống ở một ngôi làng trên đảo Burano.

2. Quê hương của anh ấy ở miền nam nước Ý.

3. Đó là một ngôi làng lớn.

4. Có rất nhiều ngôi nhà được sơn.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

Useful Language

(trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Listen then practice. (Nghe và thực hành.)

Bài nghe:

- Where's Vancouver?

- It's in the west of Canada.

- Is it a town?

- No. It's a big city.

- What's it famous for?

- It's famous for its big buildings and beautiful parks.

Hướng dẫn dịch:

- Vancouver đâu?

- Nó ở phía tây Canada.

- Có phải là một thị trấn?

- Không. Đó là một thành phố lớn.

- Nó nổi tiếng về cái gì?

- Nó nổi tiếng với những tòa nhà lớn và những công viên xinh đẹp.

Reading

(trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Read the paragraph and answer the questions. (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

Cần Thơ

Country: Vietnam

Region: Mekong Delta

Population: >1,200,000 (2018)

Average temperature: 28°C

Cần Thơ is a city in the south of Vietnam. It is in the Mekong Delta, on the Hậu River. Many people live in Cần Tho. It is a big city. Lots of people visit it to see its floating markets and beautiful rivers. The weather is hot. It is very good for growing food. Farmers grow rice, vegetables, and different fruits. It is an important center for business and transportation.

Hướng dẫn dịch:

Cần Thơ

Quốc gia: Việt Nam

Khu vực: Đồng bằng sông Cửu Long

Dân số: hơn 1,2 triệu người (năm 2018)

Nhiệt độ trung bình: 28 độ

Cần Thơ là một thành phố ở miền nam Việt Nam. Nó ở đồng bằng sông Cửu Long, trên sông Hậu. Nhiều người sống ở Cần Thơ. Nó là một thành phố lớn. Rất nhiều người đến đây để xem chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp của nó. Thời tiết ở đây nóng. Nó rất tốt cho việc trồng thực phẩm. Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau. Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.

1. Where is Cần Thơ?

2. What is it famous for?

3. What's the weather like?

4. What do the farmers grow?

Đáp án:

1. It is in the south of Vietnam.

2. It is famous for floating markets and beautiful rivers.

3. The weather is hot.

4. The farmers grow rice, vegetables, and different fruits.

Hướng dẫn dịch:

1. Cần Thơ ở đâu? - Nó ở miền nam Việt Nam.

2. Nó nổi tiếng vì điều gì? - Nơi đây nổi tiếng với chợ nổi và những dòng sông tuyệt đẹp.

3. Thời tiết như thế nào? - Thời tiết nóng bức.

4. Nông dân trồng gì? - Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau.

Speaking

a (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)You're planning a geography presentation. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions about Colmar. Swap roles and repeat with Clovelly. (Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về địa lý. Làm việc theo cặp. Học sinh A trả lời những câu hỏi của học sinh B về Colmar. Đổi vai và lặp lại với Clovelly.)

Bài nghe:

Gợi ý:

B: Where is Colmar?

A: It’s in the east of France.

B: Is it a city?

A: No, it is a big town.

B: What is it famous for?

A: It’s famous for beautiful houses and museums.

B: What is the weather like?

A: It’s warm.

Hướng dẫn dịch:

B: Colmar ở đâu?

A: Nó ở phía đông nước Pháp.

B: Nó có phải là một thành phố không?

A: Không, đó là một thị trấn lớn.

B: Nó nổi tiếng về cái gì?

A: Nó nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp và viện bảo tàng.

B: Thời tiết như thế nào?

A: Nó ấm áp.

b (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Ask and answer about other places that you know. (Hỏi và trả lời về những địa điểm khác mà em biết.)

Bài nghe:

Gợi ý:

A: Where is Dalat?

B: Dalat is in Lam Dong province.

A: Is it a town or city?

B: Dalat is the largest city of the Central Highlands region in Vietnam.

A: What is Dalat famous for?

B: It is famous for pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossoms in the winter.

A: What is the weather like?

B: It’s cool. The average temperature is 14 to 23 °C.

Hướng dẫn dịch:

A: Đà Lạt ở đâu?

B: Đà Lạt thuộc tỉnh Lâm Đồng.

A: Đó là thị trấn hay thành phố?

B: Đà Lạt là thành phố lớn nhất của vùng Tây Nguyên ở Việt Nam.

A: Đà Lạt nổi tiếng với cái gì?

B: Nơi đây nổi tiếng với rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa cúc vạn thọ và mai dương vào mùa đông.

A: Thời tiết như thế nào?

B: Thật tuyệt. Nhiệt độ trung bình là 14 đến 23 ° C.

Writing

a (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)With your partner, ask and answer about where you live. Then fill in the notes. (Làm việc với bạn, hỏi và trả lời về nơi em sống. Sau đó điền thông tin ghi chú.)

 

My hometown

What/ name/ hometown?

My hometown is...

Where/ hometown?

It is in...

Is/ town/ city?

It is a...

What/ famous/ for?

It is famous for...

What/ weather/ like?

The weather is...

What/ like/ about it?

I like...

Gợi ý:

 

My hometown

What is the name of your hometown?

My hometown is Vung Liem.

Where is your hometown?

It is in Vinh Long province.

Is it in a town or city?

It is in a small town.

What is it famous for?

It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies.

What is the weather like?

The weather is warm.

What do you like about it?

I like the hospitable people, peaceful life and fresh air.

Hướng dẫn dịch:

 

Quê hương của tôi

Tên của quê hương bạn là gì?

Quê của tôi là Vũng Liêm.

Quê bạn ở đâu?

Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long.

Nó ở thị trấn hay thành phố?

Nó ở một thị trấn nhỏ.

Nó nổi tiếng về cái gì?

Nó nổi tiếng về trái cây tươi, các món bánh truyền thống và cánh đồng lúa xinh đẹp.

Thời tiết như thế nào?

Thời tiết ấm áp.

Bạn thích gì về nó?

Tôi thích người dân hiếu khách, cuộc sống yên bình và không khí trong lành.

b (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Use your notes to write a paragraph about your hometown. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words. (Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về quê hương em. Sử dụng phần Reading để giúp em. Viết 40 – 50 từ.)

Gợi ý:

My hometown is Vung Liem. It is in Vinh Long province. It is in a small town.  It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies.  The weather is warm. I like the hospitable people, peaceful lifestyle and fresh air here. I love my hometown.

Hướng dẫn dịch:

Quê tôi là Vũng Liêm. Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. Nó ở một thị trấn nhỏ. Nơi đây nổi tiếng với trái cây tươi, các loại bánh truyền thống và những cánh đồng lúa tuyệt đẹp. Thời tiết ấm áp. Tôi thích những người dân mến khách, lối sống thanh bình và không khí trong lành ở đây. Tôi yêu quê hương tôi.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 2: School

Unit 3: Friends

Unit 4: Festivals and free time

Unit 5: Around town

Unit 6: Community services

1 566 lượt xem