TOP 10 mẫu Bài văn (bài báo) nói về quyền hoặc bổn phận của trẻ em (2024) SIÊU HAY

Bài văn (bài báo) nói về quyền hoặc bổn phận của trẻ em lớp 5 gồm 10 bài văn mẫu hay nhất, chọn lọc giúp học sinh viết bài tập làm văn lớp 5 hay hơn.

1 59 07/11/2024


Bài văn (bài báo) nói về quyền hoặc bổn phận của trẻ em

Đề bài: Tìm đọc thêm ở nhà 1 bài văn (hoặc bài báo) nói về quyền hoặc bổn phận của trẻ em.

Bài văn (bài báo) nói về quyền hoặc bổn phận của trẻ em (mẫu 1)

TOP 10 mẫu Bài văn (bài báo) nói về quyền hoặc bổn phận của trẻ em (2024) SIÊU HAY (ảnh 1)

+ Bài báo “Theo quy định pháp luật, bổn phận của trẻ em gồm những bổn phận gì? Các yêu cầu bảo vệ trẻ em được quy định ra sao?”

Trong xã hội, trẻ em được coi là những thành viên quý báu và đáng yêu. Chính vì vậy, quy định pháp luật đã quy định rất cụ thể về bổn phận của trẻ em và các yêu cầu bảo vệ trẻ em để đảm bảo họ được phát triển một cách toàn diện và an toàn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về bổn phận của trẻ em theo quy định pháp luật cùng với các yêu cầu bảo vệ đối với họ.

Nội dung bài viết:

1. Bổn phận của trẻ em gồm những bổn phận gì?

Bổn phận của trẻ em bao gồm các trách nhiệm và vai trò quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là một số bổn phận chính của trẻ em:

Theo quy định pháp luật, bổn phận của trẻ em gồm những bổn phận gì? Các yêu cầu bảo vệ trẻ em được quy định ra sao?

Theo quy định pháp luật, bổn phận của trẻ em gồm những bổn phận gì? Các yêu cầu bảo vệ trẻ em được quy định ra sao?

Học tập và phát triển kiến thức: Bổn phận quan trọng nhất của trẻ em là học tập và phát triển kiến thức. Họ cần tham gia vào giáo dục để phát triển kỹ năng, hiểu biết và khả năng tư duy.

Tôn trọng và vâng nghe cha mẹ và người lớn: Trẻ em nên tôn trọng và vâng nghe lời dạy của cha mẹ, người giáo dục và người lớn trong cuộc sống. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ gia đình và xã hội lành mạnh.

Chăm sóc bản thân và sức khỏe: Trẻ em cần phải chăm sóc sức khỏe của mình bằng cách duy trì vệ sinh cá nhân, ăn uống lành mạnh và tập thể dục. Họ cũng nên tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ và tai nạn.

Tôn trọng bạn bè và xã hội: Trẻ em cần phải học cách tôn trọng và hợp tác với bạn bè, người cùng trang lứa và các thành viên khác trong xã hội. Điều này giúp xây dựng kỹ năng xã hội và tạo ra mối quan hệ tích cực.

Tham gia vào hoạt động và trách nhiệm gia đình: Trẻ em có trách nhiệm tham gia vào các hoạt động gia đình như giúp đỡ việc nhà, chăm sóc người thân, và giữ gìn môi trường gia đình.

Tuân theo quy tắc và luật lệ: Trẻ em cần phải tuân theo quy tắc và luật lệ xã hội, cả trong gia đình, trường học và cộng đồng. Điều này giúp xây dựng tính trung thực và tôn trọng đối với các nguyên tắc xã hội.

Phát triển giá trị và đạo đức: Trẻ em cần phải phát triển giá trị và đạo đức cá nhân. Điều này bao gồm tôn trọng và yêu thương người khác,

2. Các yêu cầu bảo vệ trẻ em được quy định như thế nào?

Bổn phận của trẻ em bao gồm các trách nhiệm và vai trò quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là một số bổn phận chính của trẻ em:

Học tập và phát triển kiến thức: Bổn phận quan trọng nhất của trẻ em là học tập và phát triển kiến thức. Họ cần tham gia vào giáo dục để phát triển kỹ năng, hiểu biết và khả năng tư duy.

Tôn trọng và vâng nghe cha mẹ và người lớn: Trẻ em nên tôn trọng và vâng nghe lời dạy của cha mẹ, người giáo dục và người lớn trong cuộc sống. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ gia đình và xã hội lành mạnh.

Chăm sóc bản thân và sức khỏe: Trẻ em cần phải chăm sóc sức khỏe của mình bằng cách duy trì vệ sinh cá nhân, ăn uống lành mạnh và tập thể dục. Họ cũng nên tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ và tai nạn.

Tôn trọng bạn bè và xã hội: Trẻ em cần phải học cách tôn trọng và hợp tác với bạn bè, người cùng trang lứa và các thành viên khác trong xã hội. Điều này giúp xây dựng kỹ năng xã hội và tạo ra mối quan hệ tích cực.

Tham gia vào hoạt động và trách nhiệm gia đình: Trẻ em có trách nhiệm tham gia vào các hoạt động gia đình như giúp đỡ việc nhà, chăm sóc người thân, và giữ gìn môi trường gia đình.

Tuân theo quy tắc và luật lệ: Trẻ em cần phải tuân theo quy tắc và luật lệ xã hội, cả trong gia đình, trường học và cộng đồng. Điều này giúp xây dựng tính trung thực và tôn trọng đối với các nguyên tắc xã hội.

Phát triển giá trị và đạo đức: Trẻ em cần phải phát triển giá trị và đạo đức cá nhân. Điều này bao gồm tôn trọng và yêu thương người khác,

3. Nguyên tắc bảo đảm và trách nhiệm phối hợp trong việc thực hiện quyền và bổn phận của trẻ em

Nguyên tắc bảo đảm và trách nhiệm phối hợp trong việc thực hiện quyền và bổn phận của trẻ em rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển và an toàn của trẻ em. Dưới đây là một số nguyên tắc và trách nhiệm quan trọng:

Quyền và bổn phận của trẻ em: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi bạo lực, lạm dụng, và xâm hại. Họ cũng có quyền được học tập, phát triển, và thể hiện quan điểm của mình. Tuyệt đối không được phân biệt đối xử và kỳ thị trẻ em dựa trên giới tính, tôn giáo, sắc tộc, hoặc khuyết tật. Trẻ em cũng có trách nhiệm học tập, tôn trọng người lớn, và tham gia vào quyết định liên quan đến cuộc sống của họ.

Quyền và trách nhiệm của người cha mẹ và người giám hộ: Người cha mẹ và người giám hộ có trách nhiệm bảo vệ và chăm sóc trẻ em. Họ cần thực hiện nhiệm vụ này một cách tôn trọng, yêu thương và tạo điều kiện cho trẻ phát triển tốt. Đồng thời, họ cũng có quyền yêu cầu trẻ tuân theo các quy định gia đình, nhưng phải thực hiện điều này bằng cách không gây hại đến sức khỏe và tâm lý của trẻ.

Quyền và trách nhiệm của người giáo dục và người làm việc với trẻ em: Người giáo dục và người làm việc với trẻ em, chẳng hạn như giáo viên và nhân viên xã hội, có trách nhiệm cung cấp môi trường an toàn và khuyến khích sự phát triển của trẻ. Họ cũng phải báo cáo bất kỳ trường hợp nghi ngờ có lạm dụng trẻ em và đảm bảo rằng trẻ có quyền tham gia vào quyết định về cuộc sống của họ.

Quyền và trách nhiệm của cơ quan chính phủ và xã hội: Cơ quan chính phủ và xã hội có trách nhiệm đảm bảo rằng quyền của trẻ em được bảo vệ. Họ cần thiết lập và thực thi luật pháp bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực, lạm dụng và xâm hại. Họ cũng phải cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và giám sát để đảm bảo quyền và bổn phận của trẻ em được thực hiện.

Sự phối hợp và hợp tác: Để đảm bảo quyền và bổn phận của trẻ em, sự phối hợp và hợp tác giữa các bên là rất quan trọng. Người cha mẹ, giáo viên, nhân viên xã hội, cơ quan chính phủ, và xã hội dân sự cần làm việc cùng nhau để bảo vệ trẻ em và tạo ra môi trường an toàn và phát triển cho họ.

Những nguyên tắc và trách nhiệm này đảm bảo rằng trẻ em được đối xử với sự tôn trọng và được bảo vệ khỏi bất kỳ hình thức bạo lực, lạm dụng và xâm hại nào. Đồng thời, chúng cũng thúc đẩy sự phát triển toàn diện và tích cực của trẻ em trong xã hội.

4. Mọi người cũng hỏi:

1. Tôi có quyền báo cáo nếu tôi thấy trẻ em bị bạo lực hoặc lạm dụng?

Có, bạn có trách nhiệm báo cáo bất kỳ tình huống nào mà bạn nghi ngờ liên quan đến bạo lực hoặc lạm dụng trẻ em. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của trẻ em.

2. Làm thế nào để tôi biết khi trẻ em cần hỗ trợ tâm lý?

Dấu hiệu thường gặp bao gồm thay đổi trong hành vi, vấn đề về tâm trạng, và hiệu suất học tập kém. Nếu bạn thấy những dấu hiệu này, bạn nên thảo luận với một chuyên gia tâm lý.

3. Tôi có thể bảo vệ quyền của trẻ em trong trường hợp không liên quan đến gia đình?

Có, bạn có thể bảo vệ quyền của trẻ em bất kể nơi họ ở. Nếu bạn thấy bất kỳ hành vi bạo lực hoặc lạm dụng trẻ em, bạn nên báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền.

4. Làm thế nào để tôi tham gia vào việc giúp đỡ trẻ em cần hỗ trợ tâm lý?

Bạn có thể tham gia vào các tổ chức xã hội hoặc tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực hỗ trợ tâm lý cho trẻ em. Đóng góp của bạn có thể giúp cung cấp hỗ trợ cho trẻ em cần nó.

Biên tập viên: Bích Hồng

Bài văn (bài báo) nói về quyền hoặc bổn phận của trẻ em (mẫu 2)

Trẻ em có những quyền gì?

Theo quy định của Luật Trẻ em năm 2016, Trẻ em là người dưới 16 tuổi. Luật Trẻ em cũng quy định “Bảo đảm để trẻ em thực hiện đầy đủ quyền và bổn phận của mình”. Như vậy, Trẻ em có những quyền gì?

(Trẻ em được quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng để phát triển toàn diện - ảnh minh họa)

Quyền của Trẻ em được quy định tại các điều từ Điều 12 đến Điều 36 của Luật Trẻ em năm 2016, bao gồm 25 quyền sau đây:

1- Quyền sống: Được bảo vệ tính mạng, bảo đảm tốt nhất các điều kiện sống và phát triển. Bên cạnh đó, Luật Trẻ em cũng nghiêm cấm hành vi tước đoạt quyền sống của trẻ em.

2- Quyền khai sinh và có quốc tịch: Trẻ em có quyền được khai sinh, khai tử, có họ, tên, có quốc tịch; được xác định cha, mẹ, dân tộc và giới tính theo quy định của pháp luật.

3- Quyền được chăm sóc sức khỏe: Được chăm sóc tốt nhất về sức khỏe, ưu tiên tiếp cận, sử dụng dịch vụ phòng bệnh và khám bệnh, chữa bệnh.

4- Quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng để phát triển toàn diện.

5- Quyền được giáo dục, học tập và phát triển năng khiếu: Trẻ em bình đẳng về cơ hội học tập và giáo dục; được phát triển toàn diện về tài năng, năng khiếu, sáng tạo, phát minh.

6- Quyền vui chơi, giải trí: Được bình đẳng về cơ hội tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể dục, thể thao, du lịch phù hợp với độ tuổi.

7- Quyền giữ gìn, phát huy bản sắc: Được tôn trọng đặc điểm và giá trị riêng của bản thân phù hợp với độ tuổi và văn hóa dân tộc; được thừa nhận các quan hệ gia đình.

Trẻ em có quyền dùng tiếng nói, chữ viết, giữ gìn bản sắc, phát huy truyền thống văn hóa, phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc mình.

8- Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo: Trẻ em có quyền theo hoặc không theo một tôn giáo nào và phải được bảo đảm an toàn, vì lợi ích tốt nhất của trẻ em.

9- Quyền về tài sản: Có quyền sở hữu, thừa kế và các quyền khác đối với tài sản theo quy định của pháp luật.

10- Quyền bí mật đời sống riêng tư:

Trẻ em có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình vì lợi ích của trẻ.

Trẻ em được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín, bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin khác.

11- Quyền được sống chung với cha, mẹ, trừ trường hợp cách ly cha, mẹ theo quy định của pháp luật hoặc vì lợi ích của trẻ em.

12- Quyền được đoàn tụ, liên hệ và tiếp xúc với cha, mẹ: Có quyền được biết cha đẻ, mẹ đẻ, trừ trường hợp ảnh hưởng đến lợi ích của trẻ em.

13- Quyền được chăm sóc thay thế, nhận làm con nuôi.

14- Quyền được bảo vệ để không bị xâm hại tình dục.

15- Quyền được bảo vệ để không bị bóc lột sức lao động; không phải lao động trước tuổi, quá thời gian hoặc làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm theo quy định của pháp luật; không bị bố trí công việc hoặc nơi làm việc có ảnh hưởng xấu đến nhân cách và sự phát triển toàn diện của trẻ em.

16- Quyền được bảo vệ để không bị bạo lực, bỏ rơi, bỏ mặc.

17- Quyền được bảo vệ để không bị mua bán, bắt cóc, đánh tráo, chiếm đoạt.

18- Quyền được bảo vệ khỏi chất ma túy.

19- Quyền được bảo vệ trong tố tụng và xử lý vi phạm hành chính; bảo đảm quyền được bào chữa và tự bào chữa, được bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp; được trợ giúp pháp lý, được trình bày ý kiến, không bị tước quyền tự do trái pháp luật; không bị tra tấn, truy bức, nhục hình, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, xâm phạm thân thể, gây áp lực về tâm lý và các hình thức xâm hại khác.

20- Quyền được bảo vệ khi gặp thiên tai, thảm họa, ô nhiễm môi trường, xung đột vũ trang: Ưu tiên bảo vệ, trợ giúp dưới mọi hình thức để thoát khỏi tác động của thiên tai, thảm họa, ô nhiễm môi trường, xung đột vũ trang.

21- Quyền được bảo đảm an sinh xã hội.

22- Quyền được tiếp cận thông tin và tham gia hoạt động xã hội. Trẻ em có quyền được tiếp cận thông tin đầy đủ, kịp thời, phù hợp; có quyền tìm kiếm, thu nhận các thông tin dưới mọi hình thức theo quy định của pháp luật và được tham gia hoạt động xã hội phù hợp với độ tuổi, mức độ trưởng thành, nhu cầu, năng lực của trẻ em.

23- Quyền được bày tỏ ý kiến và hội họp. Được cơ quan, tổ chức, cơ sở giáo dục, gia đình, cá nhân lắng nghe, tiếp thu, phản hồi ý kiến, nguyện vọng chính đáng.

24- Quyền của trẻ em khuyết tật: Được hưởng đầy đủ các quyền của trẻ em và khuyết tật theo quy định của pháp luật; được hỗ trợ đặc biệt để phục hồi chức năng, hòa nhập xã hội.

25- Quyền của trẻ em không quốc tịch, trẻ em lánh nạn, tị nạn: Được bảo vệ và hỗ trợ nhân đạo, được tìm kiếm cha, mẹ, gia đình theo quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Về nguyên tắc đảm bảo thực hiện quyền của trẻ em được quy định tại Điều 5 Luật Trẻ em năm 2016: Bảo đảm để trẻ em thực hiện được đầy đủ quyền của mình. Không phân biệt đối xử với trẻ em. Bảo đảm lợi ích tốt nhất của trẻ em trong các quyết định liên quan đến trẻ em. Tôn trọng, lắng nghe, xem xét, phản hồi ý kiến, nguyện vọng của trẻ em. Khi xây dựng chính sách, pháp luật tác động đến trẻ em, phải xem xét ý kiến của trẻ em và của các cơ quan, tổ chức có liên quan; bảo đảm lồng ghép các mục tiêu, chỉ tiêu về trẻ em trong quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội quốc gia, ngành và địa phương.

Bài: Ngọc Phạm

Ảnh nguồn từ baochinhphu.vn

1 59 07/11/2024