Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (đề 2)

  • 578 lượt thi

  • 19 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

18/09/2024

Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Đây là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là nguyên nhân chung nhất. Cả Mỹ và Nhật Bản đều áp dụng khoa học - kỹ thuật, nhưng Nhật Bản đặc biệt thành công trong việc học hỏi và áp dụng công nghệ của Mỹ.

=> A sai

 Cả Mỹ và Nhật Bản đều duy trì chi tiêu quốc phòng khá lớn, đặc biệt là Mỹ với vai trò là một siêu cường quân sự.

=> B sai

 Nhật Bản có hạn chế về điều kiện tự nhiên, trong khi Mỹ có lợi thế hơn về lãnh thổ và tài nguyên.

=> C sai

Các cải cách này đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau chiến tranh. Nó tạo ra một môi trường kinh tế ổn định, minh bạch, khuyến khích đầu tư và phát triển.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mỹ và Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai chủ yếu đến từ việc áp dụng thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất. Cả hai quốc gia đều tập trung đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra, còn có những yếu tố khác góp phần vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của hai nước này:

Vai trò của nhà nước: Chính phủ Mỹ và Nhật Bản đã có những chính sách kinh tế đúng đắn, hỗ trợ và điều tiết nền kinh tế một cách hiệu quả. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và khoa học công nghệ.

Tái thiết và phục hồi: Sau chiến tranh, cả Mỹ và Nhật Bản đều tập trung vào việc tái thiết và phục hồi nền kinh tế. Mỹ tận dụng lợi thế chiến tranh để trở thành nhà cung cấp vũ khí và hàng hóa cho các nước đồng minh, còn Nhật Bản tập trung vào việc sản xuất hàng hóa xuất khẩu.

Thị trường rộng lớn: Mỹ có thị trường nội địa rộng lớn và ổn định, trong khi Nhật Bản tận dụng cơ hội để thâm nhập vào thị trường quốc tế.

Nguồn nhân lực chất lượng cao: Cả hai quốc gia đều có nguồn nhân lực chất lượng cao, được đào tạo bài bản và có tinh thần làm việc hiệu quả.

Để hiểu rõ hơn về sự phát triển kinh tế của Mỹ và Nhật Bản sau chiến tranh, bạn có thể tham khảo thêm các yếu tố sau:

Mỹ:

Lợi dụng chiến tranh để làm giàu, thu lợi nhuận từ buôn bán vũ khí và phương tiện chiến tranh.

Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Có nguồn nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.

Nhật Bản:

Áp dụng mô hình quản lý doanh nghiệp hiệu quả (như hệ thống Toyota).

Tập trung vào sản xuất các sản phẩm có chất lượng cao, giá cả cạnh tranh.

Chính phủ có sự hỗ trợ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

Tóm lại, sự kết hợp giữa việc áp dụng thành tựu khoa học - kỹ thuật, vai trò của nhà nước, tái thiết và phục hồi, thị trường rộng lớn và nguồn nhân lực chất lượng cao đã giúp Mỹ và Nhật Bản trở thành những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 2:

10/08/2024

Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Liên minh chặt chẽ với Mĩ. (Tháng 4/1996, hai nước tuyên bố khẳng định lại việc kéo dài vĩnh viễn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật).

B đúng 

- A sai vì từ năm 1945 – 2000, chính sách đối ngoại của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào liên kết với các nước phương Tây và các đối tác trong khu vực Đông Nam Á, chứ không phải hợp tác chặt chẽ với Trung Quốc.

- C sai vì trong giai đoạn 1945 – 2000, chính sách đối ngoại của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào liên kết với các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ, và không phải là đa phương hóa quan hệ ngoại giao

- D sai vì từ năm 1945 – 2000, chính sách đối ngoại của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào quan hệ với các nước phương Tây và Mỹ, hơn là các nước Đông Nam Á.

*) Chính trị

a. Đối nội: tình hình chính trị, xã hội không hoàn toàn ổn định.

b. Đối ngoại:

- Liên minh chặt chẽ với Mĩ. (Tháng 4/1996, hai nước tuyên bố khẳng định lại việc kéo dài vĩnh viễn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật).

- Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ ngoại giao:

+ Coi trọng quan hệ hợp tác với các nước Tây Âu.

+ Mở rộng quan hệ đối ngoại với các đối tác trên phạm vi toàn cầu.

+ Chú trọng phát triển quan hệ với các nước Đông Nam Á.

- Từ đầu những năm 90, Nhật Bản nỗ lực vươn lên thành một cường quốc chính trị để tương xứng với vị thế siêu cường kinh tế.

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản


Câu 3:

18/09/2024

Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đây là ngày trước khi Nhật hoàng chính thức tuyên bố đầu hàng. Vào thời điểm này, các cuộc đàm phán và quyết định cuối cùng vẫn đang diễn ra.

=> A sai

Ngày 15/8/1945 là ngày đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử thế giới, khi Nhật hoàng Hirohito chính thức tuyên bố đầu hàng không điều kiện, chấm dứt Chiến tranh Thế giới thứ hai. 

=> B đúng

 Đây là ngày sau khi Nhật hoàng đã tuyên bố đầu hàng. Việc Nhật Bản đầu hàng đã có hiệu lực từ ngày 15/8.

=> C sai

ngày này đã quá muộn so với thời điểm Nhật hoàng chính thức tuyên bố đầu hàng.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Hậu quả của việc Nhật Bản đầu hàng: Những thay đổi lớn về chính trị, xã hội và kinh tế

Việc Nhật Bản đầu hàng không điều kiện vào ngày 15 tháng 8 năm 1945 đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, chấm dứt Chiến tranh Thế giới thứ hai ở châu Á và Thái Bình Dương. Sự kiện này đã gây ra những thay đổi sâu sắc và lâu dài ở Nhật Bản trên nhiều mặt, đặc biệt là về chính trị, xã hội và kinh tế.

Thay đổi về chính trị

Chế độ quân chủ lập hiến: Thiên hoàng Nhật Bản từ bỏ quyền lực chính trị tuyệt đối, trở thành biểu tượng của quốc gia.

Hiến pháp mới: Nhật Bản ban hành hiến pháp mới, đảm bảo các quyền tự do dân chủ cơ bản cho người dân, từ bỏ chủ nghĩa quân phiệt và từ bỏ quyền phát động chiến tranh.

Đảng phái chính trị phát triển: Hệ thống đa đảng được hình thành, các đảng phái chính trị hoạt động sôi nổi, tạo điều kiện cho dân chủ phát triển.

Tham gia vào cộng đồng quốc tế: Nhật Bản trở thành một quốc gia hòa bình, tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế.

Thay đổi về xã hội

Cải cách ruộng đất: Ruộng đất của địa chủ và quý tộc bị chia nhỏ, phân phối lại cho nông dân, góp phần giảm bất bình đẳng xã hội.

Cải cách giáo dục: Hệ thống giáo dục được đổi mới, chú trọng vào việc đào tạo nhân lực có chất lượng cao.

Quyền bình đẳng cho phụ nữ: Phụ nữ được trao nhiều quyền lợi hơn, tham gia vào các hoạt động xã hội.

Thay đổi về tư tưởng: Tư tưởng dân chủ, hòa bình được phổ biến rộng rãi, thay thế cho chủ nghĩa quân phiệt.

Thay đổi về kinh tế

Tái thiết và công nghiệp hóa: Nhật Bản tập trung vào việc tái thiết các cơ sở hạ tầng và công nghiệp bị chiến tranh tàn phá.

Phát triển công nghiệp: Nhật Bản chuyển hướng sang phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, có công nghệ cao như sản xuất ô tô, điện tử.

Xuất khẩu: Nhật Bản trở thành một cường quốc xuất khẩu, cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường thế giới.

Tăng trưởng kinh tế thần kỳ: Nhật Bản đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và bền vững trong nhiều thập kỷ sau chiến tranh.

Những yếu tố chính góp phần vào sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau chiến tranh:

Viện trợ của Mỹ: Mỹ đã cung cấp viện trợ kinh tế và kỹ thuật lớn cho Nhật Bản để giúp nước này phục hồi.

Sự lãnh đạo của chính phủ: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách kinh tế đúng đắn, khuyến khích đầu tư và phát triển.

Chất lượng nguồn nhân lực: Người dân Nhật Bản có tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật và khả năng thích nghi cao.

Sự đổi mới công nghệ: Nhật Bản không ngừng nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động.

Kết luận:

Việc Nhật Bản đầu hàng không điều kiện đã mở ra một chương mới trong lịch sử của đất nước này. Qua những thay đổi sâu sắc về chính trị, xã hội và kinh tế, Nhật Bản đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, một minh chứng cho sức mạnh của sự đổi mới và phát triển.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 4:

18/09/2024

Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Trong giai đoạn này, kinh tế Nhật Bản phát triển liên tục và không có dấu hiệu suy thoái.

=> A sai

 Đây chỉ là một phần của quá trình phát triển, chưa thể hiện được tốc độ tăng trưởng nhanh của nền kinh tế Nhật Bản.

=> B sai

 Đây là hoàn toàn trái ngược với thực tế.

=> C sai

Giai đoạn từ năm 1952 đến năm 1960 được đánh dấu bởi sự phục hồi và phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản. Sau khi trải qua những khó khăn do Chiến tranh Thế giới thứ hai gây ra, Nhật Bản đã có những bước tiến vượt bậc để trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Các chính sách kinh tế quan trọng của Nhật Bản trong giai đoạn 1952-1960

Giai đoạn từ năm 1952 đến năm 1960 là thời kỳ đánh dấu sự phục hồi và phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản. Để đạt được những thành tựu đó, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện một loạt các chính sách kinh tế quan trọng, bao gồm:

1. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng

Tập trung vào các ngành công nghiệp cơ bản: Chính phủ Nhật Bản đã tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, đóng tàu, hóa chất, để tạo nền tảng cho sự phát triển của các ngành công nghiệp khác.

Khuyến khích đầu tư: Nhà nước đã tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn, khuyến khích các doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư vào các ngành công nghiệp trọng điểm.

2. Chính sách tài chính ổn định

Kiểm soát lạm phát: Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các biện pháp chặt chẽ để kiểm soát lạm phát, tạo ra một môi trường kinh tế ổn định.

Hỗ trợ doanh nghiệp: Nhà nước đã cung cấp các khoản vay ưu đãi, giảm thuế để hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

3. Khuyến khích xuất khẩu

Xây dựng thương hiệu quốc gia: Chính phủ Nhật Bản đã khuyến khích các doanh nghiệp Nhật Bản xây dựng thương hiệu sản phẩm, nâng cao chất lượng hàng hóa để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu: Nhà nước đã cung cấp các chính sách hỗ trợ về tài chính, thông tin thị trường để giúp các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa sang các nước khác.

4. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Chính phủ Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo, nhằm nâng cao trình độ của lực lượng lao động, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế công nghiệp hóa.

Phát triển khoa học công nghệ: Nhà nước đã khuyến khích nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất.

5. Tái thiết cơ sở hạ tầng

Đầu tư vào giao thông vận tải: Chính phủ Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào xây dựng đường sá, cảng biển, sân bay để phục vụ cho nhu cầu giao thông vận tải và xuất nhập khẩu.

Cải thiện hệ thống điện lực: Hệ thống điện lực được đầu tư nâng cấp để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu thụ điện năng ngày càng tăng.

Những yếu tố khác góp phần vào sự thành công của các chính sách này:

Sự lãnh đạo hiệu quả của chính phủ: Chính phủ Nhật Bản đã có những quyết sách đúng đắn, tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và phát triển.

Tinh thần đoàn kết của người dân: Người dân Nhật Bản có tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật và luôn hướng tới mục tiêu chung.

Sự hỗ trợ của Mỹ: Mỹ đã cung cấp viện trợ kinh tế và kỹ thuật lớn cho Nhật Bản.

Kết luận:

Các chính sách kinh tế mà Nhật Bản thực hiện trong giai đoạn 1952-1960 đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa đất nước này trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Những bài học kinh nghiệm từ Nhật Bản vẫn còn giá trị đối với nhiều quốc gia đang phát triển.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 5:

18/09/2024

Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Nhật Bản vẫn duy trì quan hệ hợp tác chặt chẽ với Mỹ và các nước Tây Âu.

=> A sai

 Nhật Bản không chỉ tập trung vào quan hệ với các nước Tây Âu và Hàn Quốc mà còn mở rộng quan hệ với nhiều nước khác.

=> B sai

 Mặc dù quan hệ với các nước Đông Bắc Á vẫn quan trọng, nhưng trọng tâm chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn này đã chuyển dịch sang Đông Nam Á.

=> C sai

tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á, tổ chức ASEAN là chính xác nhất để mô tả điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ năm 1973 đến năm 1991.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Vai trò của Nhật Bản trong việc giải quyết các vấn đề khu vực

Trong những thập kỷ qua, Nhật Bản đã đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế. Với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và vị thế là một trong những thành viên chủ chốt của G7, Nhật Bản đã tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác và đối thoại để xây dựng một khu vực Đông Á ổn định và thịnh vượng.

Các vai trò chính của Nhật Bản:

Nhà tài trợ lớn: Nhật Bản là một trong những nhà tài trợ ODA (hỗ trợ phát triển chính thức) lớn nhất thế giới. Quốc gia này đã cung cấp nguồn vốn đáng kể để hỗ trợ các nước đang phát triển trong khu vực, đặc biệt là các nước Đông Nam Á, về xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển nông nghiệp, giáo dục và y tế.

Người đóng góp tích cực cho các tổ chức quốc tế: Nhật Bản là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC. Quốc gia này đóng góp đáng kể vào ngân sách của các tổ chức này và tham gia vào các hoạt động của họ nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, và phát triển bền vững.

Đóng vai trò trung gian: Với mối quan hệ tốt đẹp với nhiều quốc gia trong khu vực, Nhật Bản thường được coi là một trung gian đáng tin cậy để giải quyết các tranh chấp và mâu thuẫn. Ví dụ, Nhật Bản đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các nước trong khu vực Biển Đông.

Khuyến khích đối thoại và hợp tác: Nhật Bản luôn khuyến khích các nước trong khu vực tăng cường đối thoại và hợp tác để giải quyết các vấn đề chung. Quốc gia này đã tổ chức nhiều hội nghị thượng đỉnh và diễn đàn để các nhà lãnh đạo các nước có cơ hội gặp gỡ và trao đổi ý kiến.

Xây dựng các khuôn khổ hợp tác khu vực: Nhật Bản đã đóng góp vào việc xây dựng và củng cố các khuôn khổ hợp tác khu vực như ASEAN+3, ASEM, nhằm tạo ra một môi trường hợp tác ổn định và lâu dài.

Những thách thức mà Nhật Bản phải đối mặt:

Cạnh tranh địa chính trị: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các cường quốc lớn trong khu vực, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc, đặt ra những thách thức lớn cho chính sách đối ngoại của Nhật Bản.

Lịch sử: Lịch sử quá khứ, đặc biệt là vấn đề tranh chấp lãnh thổ với một số nước láng giềng, vẫn là một trở ngại lớn trong quan hệ của Nhật Bản với các nước trong khu vực.

Sự mong đợi của các nước khác: Các nước trong khu vực có những kỳ vọng khác nhau đối với vai trò của Nhật Bản, điều này đòi hỏi Nhật Bản phải có những chính sách linh hoạt và phù hợp với từng đối tác.

Kết luận:

Nhật Bản đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề khu vực. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn còn phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình thực hiện vai trò này. Trong tương lai, Nhật Bản cần tiếp tục tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực, đóng góp tích cực vào các nỗ lực chung nhằm xây dựng một khu vực Đông Á hòa bình, ổn định và thịnh vượng.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954) 

Giải Lịch sử 12 Bài 20: Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954) 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 13: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 đến năm 1930

Giải Lịch sử 12 Bài 13: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 đến năm 1930

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925

 

Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 

 

                                                                                                  

 

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 

 

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á 

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á 

 

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 17 (mới 2024 + Bài tập): Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ sau ngày 2-9-1945 đến trước ngày 19-12-1946 

Giải Lịch sử 12 Bài 17: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ sau ngày 2-9-1945 đến trước ngày 19-12-1946 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh

Giải Lịch sử 12 Bài 5: Các nước châu Phi và Mĩ Latinh

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 21: Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đấu tranh chống đế quốc Mĩ và chính quyền Sài Gòn ở miền Nam (1954-1965)

Giải Lịch sử 12 Bài 21: Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, đấu tranh chống đế quốc Mĩ và chính quyền Sài Gòn ở miền Nam (1954-1965)

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 17 (mới 2024 + Bài tập): Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ sau ngày 2-9-1945 đến trước ngày 19-12-1946 

Giải Lịch sử 12 Bài 17: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ sau ngày 2-9-1945 đến trước ngày 19-12-1946 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 19 (mới 2024 + Bài tập): Bước phát triển của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1951-1953) 

Giải Lịch sử 12 Bài 19: Bước phát triển của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1951-1953) 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 26 (mới 2024 + Bài tập): Đất nước trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2000) 

Giải Lịch sử 12 Bài 26: Đất nước trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2000) 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Giải Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925

Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ

 

 

 

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 14: Phong trào cách mạng 1930-1935

Giải Lịch sử 12 Bài 14: Phong trào cách mạng 1930 – 1935

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 27: Tổng kết lịch sử Việt Nam từ năm 1919 đến năm 2000

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 27: Tổng kết lịch sử Việt Nam từ năm 1919 đến năm 2000

 

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 23 (mới 2024 + Bài tập): Khôi phục và phát triển kinh tế-xã hội ở miền bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975) 

Giải Lịch sử 12 Bài 23: Khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội ở miền Bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975) 

 

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 24: Việt Nam trong năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975

Giải Lịch sử 12 Bài 24: Việt Nam trong năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 15: Phong trào dân chủ 1936-1939

Giải Lịch sử 12 Bài 15: Phong trào Dân chủ 1936 – 1939

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 

 

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 19 (mới 2024 + Bài tập): Bước phát triển của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1951-1953) 

Giải Lịch sử 12 Bài 19: Bước phát triển của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1951-1953) 

 

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 17 (mới 2024 + Bài tập): Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ sau ngày 2-9-1945 đến trước ngày 19-12-1946 

Giải Lịch sử 12 Bài 17: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ sau ngày 2-9-1945 đến trước ngày 19-12-1946 

 

 

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 23 (mới 2024 + Bài tập): Khôi phục và phát triển kinh tế-xã hội ở miền bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975) 

Giải Lịch sử 12 Bài 23: Khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội ở miền Bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975) 

 

 

 

 

 

 


Câu 6:

18/09/2024

Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Giai đoạn từ năm 1973 đến năm 1991, kinh tế Nhật Bản trải qua những biến động phức tạp, xen kẽ giữa tăng trưởng và suy thoái. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do các cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu, đặc biệt là cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.

=> A đúng

 Thị trường tiêu thụ hàng hóa của Nhật Bản vẫn còn khá lớn, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của khoảng thời gian này.

=> B sai

 Mặc dù có sự cạnh tranh từ Mỹ và các nước Tây Âu, nhưng đây không phải là nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái kinh tế của Nhật Bản trong giai đoạn này.

=> C sai

Trung Quốc và Ấn Độ lúc này chưa phải là những đối thủ cạnh tranh đáng kể với Nhật Bản trên trường quốc tế.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Tác động sâu rộng của cuộc khủng hoảng năng lượng đối với kinh tế Nhật Bản

Cuộc khủng hoảng năng lượng những năm 1970, đặc biệt là cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, đã để lại những dấu ấn sâu sắc và tác động lâu dài đến nền kinh tế Nhật Bản. Dưới đây là một số tác động cụ thể:

1. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế:

Tăng chi phí sản xuất: Giá dầu tăng cao đẩy chi phí sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản lên cao, đặc biệt là các ngành công nghiệp nặng tiêu thụ nhiều năng lượng.

Giảm lợi nhuận: Lợi nhuận của doanh nghiệp giảm sút do chi phí tăng cao và nhu cầu tiêu dùng suy giảm.

Suy giảm đầu tư: Các doanh nghiệp giảm đầu tư vào các dự án mới do tình hình kinh tế không chắc chắn.

2. Lạm phát gia tăng:

Giá cả hàng hóa tăng: Giá dầu tăng kéo theo giá của nhiều mặt hàng khác cũng tăng, gây ra lạm phát.

Mất ổn định kinh tế: Lạm phát cao làm giảm sức mua của người dân, gây ảnh hưởng đến tiêu dùng và đầu tư, làm gia tăng bất ổn kinh tế.

3. Thay đổi cơ cấu kinh tế:

Chuyển dịch sang các ngành công nghiệp nhẹ: Để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng, Nhật Bản đã chuyển hướng đầu tư sang các ngành công nghiệp nhẹ, công nghệ cao, ít tiêu thụ năng lượng hơn.

Phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng: Các doanh nghiệp Nhật Bản đã tập trung vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

4. Tăng cường hợp tác quốc tế:

Đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng: Nhật Bản đã tìm cách đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ Trung Đông.

Hợp tác trong lĩnh vực năng lượng: Nhật Bản đã tăng cường hợp tác với các nước sản xuất năng lượng khác để đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả hợp lý.

5. Ảnh hưởng đến xã hội:

Thay đổi hành vi tiêu dùng: Người dân Nhật Bản đã thay đổi thói quen tiêu dùng, ưu tiên các sản phẩm tiết kiệm năng lượng.

Ý thức về bảo vệ môi trường: Khủng hoảng năng lượng đã nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả.

Những bài học rút ra:

Sự cần thiết của đa dạng hóa: Cuộc khủng hoảng năng lượng đã cho thấy tầm quan trọng của việc đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào một nguồn năng lượng duy nhất.

Phát triển công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Hợp tác quốc tế: Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng là cần thiết để đối phó với các thách thức toàn cầu.

Kết luận:

Cuộc khủng hoảng năng lượng những năm 1970 đã gây ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế Nhật Bản, nhưng đồng thời cũng tạo ra những cơ hội để đất nước này chuyển đổi mô hình tăng trưởng và phát triển bền vững hơn. Những bài học kinh nghiệm rút ra từ cuộc khủng hoảng này vẫn còn giá trị đối với Nhật Bản và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 7:

16/07/2024

Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 8:

30/10/2024

Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kỹ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào sản xuất ứng dụng dân dụng nhằm phục hồi và phát triển kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Giai đoạn này, Nhật Bản đã chuyển hướng mạnh mẽ sang cải tiến công nghệ, hiện đại hóa ngành công nghiệp, và tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu nội địa và xuất khẩu, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.

→ B đúng 

- A sai vì Nhật Bản đã bị hạn chế trong phát triển quân sự sau Thế chiến thứ hai, theo hiến pháp hòa bình. Thay vào đó, Nhật Bản tập trung vào cải cách và phát triển các ngành công nghiệp dân dụng nhằm phục hồi kinh tế và xây dựng cơ sở hạ tầng cho xã hội.

- C sai vì giai đoạn này chủ yếu được ưu tiên cho việc ứng dụng công nghệ vào sản xuất và cải cách kinh tế. Nhật Bản tập trung vào phát triển công nghiệp, hiện đại hóa quy trình sản xuất và tăng cường năng lực cạnh tranh, hơn là đầu tư mạnh vào nghiên cứu lý thuyết hay khoa học cơ bản.

- D sai vì Nhật Bản chủ yếu chú trọng vào phục hồi và phát triển kinh tế trong nước sau chiến tranh. Giai đoạn này tập trung vào cải tiến công nghiệp và sản xuất hàng tiêu dùng, thay vì đầu tư vào các chương trình không gian đắt đỏ và phức tạp.

*) Sự phát triển của nền kinh tế, khoa học – kĩ thuật Nhật Bản.

* Kinh tế:

- Từ năm 1952 – 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh.

- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản:

+ 1960 – 1969, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10.8%/ năm; từ 1970 – 1973, GDP tăng bình quân 7.8%/năm.

+ Năm 1968, Nhật Bản vươn lên trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 trong thế giới tư bản.

- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.

* Khoa học – kĩ thuật:

- Được nhà nước quan tâm đầu tư, phát triển.

- Đẩy nhanh sự phát triển của khoa học – kĩ thuật bằng cách mua bằng phát minh sáng chế.

- Khoa học – kĩ thuật – công nghệ tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất ứng dụng dân dụng.

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 8: Nhật Bản | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Cầu Seto Ohasi nối hai đảo Honsu và Sicocu

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản


Câu 9:

18/09/2024

Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản đưa ra chính sách đối ngoại mới chủ yếu là do

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Mặc dù có nền kinh tế phát triển mạnh, nhưng Nhật Bản vẫn hạn chế về quân sự theo hiến pháp.

=> A sai

Mặc dù Mỹ có xu hướng giảm bớt sự can dự trực tiếp vào các vấn đề khu vực, nhưng mối quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật vẫn rất chặt chẽ.

=> B sai

Cuộc chiến tranh lạnh đã kết thúc vào cuối những năm 80, không còn ảnh hưởng lớn đến chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn này.

=> C sai

Từ nửa sau những năm 70 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ, trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ này đã tạo ra một nền tảng vững chắc để Nhật Bản có thể chủ động hơn trong việc định hình chính sách đối ngoại của mình.

=>D đúng

* kiến thức mở rộng

Học thuyết Fukuda và ý nghĩa đối với chính sách đối ngoại của Nhật Bản

Học thuyết Fukuda, được đưa ra vào năm 1977 dưới thời Thủ tướng Fukuda Takeo, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Học thuyết này đã định hình lại hướng đi của Nhật Bản trong quan hệ với các nước châu Á, đặc biệt là các nước Đông Nam Á, và đóng vai trò nền tảng cho chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong nhiều thập kỷ sau đó.

Nội dung chính của Học thuyết Fukuda

Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước Đông Nam Á: Học thuyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác kinh tế với các nước Đông Nam Á, coi đây là một phần không thể thiếu trong sự phát triển của cả Nhật Bản và khu vực.

Đóng góp tích cực vào sự phát triển của khu vực: Nhật Bản cam kết hỗ trợ các nước Đông Nam Á về kinh tế, xã hội và xây dựng cơ sở hạ tầng.

Xây dựng quan hệ đối tác bình đẳng: Nhật Bản muốn trở thành một đối tác bình đẳng với các nước Đông Nam Á, chứ không phải là một cường quốc áp đặt.

Tôn trọng độc lập và chủ quyền của các quốc gia: Nhật Bản cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các nước trong khu vực.

Ý nghĩa của Học thuyết Fukuda

Đánh dấu sự chuyển đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản: Từ một quốc gia tập trung vào tái thiết và phát triển kinh tế sau chiến tranh, Nhật Bản đã chuyển hướng sang một vai trò tích cực hơn trong cộng đồng quốc tế, đặc biệt là ở khu vực châu Á.

Xây dựng hình ảnh tích cực: Học thuyết Fukuda giúp Nhật Bản xây dựng hình ảnh một quốc gia hòa bình, thân thiện và đóng góp tích cực cho sự phát triển của khu vực.

Mở rộng ảnh hưởng của Nhật Bản: Thông qua việc tăng cường hợp tác kinh tế và viện trợ phát triển, Nhật Bản đã mở rộng ảnh hưởng của mình ở Đông Nam Á và nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế.

Đặt nền tảng cho sự hợp tác lâu dài: Học thuyết Fukuda đã đặt nền tảng cho sự hợp tác lâu dài giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á, góp phần xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng.

Những tác động của Học thuyết Fukuda

Tăng cường hợp tác kinh tế: Nhật Bản đã trở thành một nhà đầu tư lớn và đối tác thương mại quan trọng của các nước Đông Nam Á.

Xây dựng cơ sở hạ tầng: Nhật Bản đã tài trợ cho nhiều dự án xây dựng cơ sở hạ tầng ở các nước Đông Nam Á, góp phần vào sự phát triển kinh tế của các nước này.

Nâng cao vị thế của Nhật Bản trong khu vực: Nhật Bản đã trở thành một trong những quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất ở Đông Nam Á.

Đóng góp vào sự ổn định của khu vực: Học thuyết Fukuda đã góp phần vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á.

Kết luận:

Học thuyết Fukuda là một cột mốc quan trọng trong lịch sử ngoại giao của Nhật Bản. Nó đã định hình lại hướng đi của chính sách đối ngoại của Nhật Bản và đóng góp tích cực vào sự phát triển của khu vực Đông Nam Á. Học thuyết này vẫn còn giá trị tham khảo cho các nhà hoạch định chính sách của Nhật Bản trong việc xây dựng quan hệ với các nước trong khu vực và trên thế giới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 10:

18/09/2024

Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

đều đưa ra con số tăng trưởng cao hơn so với thực tế. Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 10.8% đã là một con số rất ấn tượng, và việc đưa ra con số cao hơn sẽ không phù hợp với thực tế lịch sử.

=> A sai

đều đưa ra con số tăng trưởng cao hơn so với thực tế. Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 10.8% đã là một con số rất ấn tượng, và việc đưa ra con số cao hơn sẽ không phù hợp với thực tế lịch sử.

=> B sai

đều đưa ra con số tăng trưởng cao hơn so với thực tế. Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 10.8% đã là một con số rất ấn tượng, và việc đưa ra con số cao hơn sẽ không phù hợp với thực tế lịch sử.

=> C sai

Trong giai đoạn từ năm 1960 đến năm 1969, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kì với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 10.8%. Đây là một con số rất ấn tượng và cho thấy sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn này.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Giai đoạn tăng trưởng thần kì của Nhật Bản: Tìm hiểu sâu hơn

Giai đoạn tăng trưởng thần kì của Nhật Bản từ những năm 1950 đến đầu những năm 1970 là một trong những kỳ tích kinh tế lớn nhất trong lịch sử thế giới. Để hiểu rõ hơn về giai đoạn này, chúng ta hãy cùng đi sâu vào các yếu tố đã góp phần tạo nên sự thành công vang dội của nền kinh tế Nhật Bản.

Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng thần kì

  1. Tái thiết sau chiến tranh:

Hỗ trợ của Mỹ: Sau Thế chiến II, Mỹ đã hỗ trợ Nhật Bản về tài chính và công nghệ, giúp nước này nhanh chóng phục hồi.

Tinh thần dân tộc: Người dân Nhật Bản đoàn kết, quyết tâm xây dựng lại đất nước.

Cải cách ruộng đất: Việc chia nhỏ ruộng đất đã tạo điều kiện cho nông dân sản xuất hiệu quả hơn, giải phóng nguồn lao động cho công nghiệp.

  1. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo:

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Nhật Bản đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo ra đội ngũ lao động có trình độ cao, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế công nghiệp.

Chủ trương học tập suốt đời: Tinh thần học hỏi không ngừng đã giúp người Nhật Bản thích ứng nhanh với những thay đổi của công nghệ và thị trường.

  1. Chính sách kinh tế phù hợp:

Ưu tiên phát triển công nghiệp: Chính phủ Nhật Bản tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng và nhẹ.

Hỗ trợ doanh nghiệp: Nhà nước cung cấp nhiều chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Kiểm soát lạm phát: Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các biện pháp kiềm chế lạm phát, tạo môi trường ổn định cho kinh tế phát triển.

  1. Văn hóa doanh nghiệp đặc biệt:

Chủ nghĩa hợp tác: Các doanh nghiệp Nhật Bản thường tạo ra mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhau, cùng nhau phát triển.

Chế độ làm việc trọn đời: Việc đảm bảo việc làm ổn định cho nhân viên đã tạo ra một lực lượng lao động trung thành và tận tụy.

Tôn trọng cấp trên: Cấu trúc tổ chức chặt chẽ và tôn trọng cấp trên đã tạo ra sự thống nhất trong hoạt động của doanh nghiệp.

  1. Thị trường thế giới mở rộng:

Nhu cầu hàng hóa tăng cao: Sau chiến tranh, nhu cầu tiêu dùng của thế giới tăng cao, tạo điều kiện cho hàng hóa Nhật Bản xuất khẩu.

Thỏa thuận thương mại: Nhật Bản đã ký kết nhiều hiệp định thương mại với các nước khác, mở rộng thị trường cho hàng hóa của mình.

Những yếu tố khác góp phần vào sự thành công

Sự lãnh đạo hiệu quả của chính phủ: Chính phủ Nhật Bản đã có những quyết sách đúng đắn, tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và phát triển.

Sự đóng góp của các tập đoàn lớn: Các tập đoàn kinh tế lớn của Nhật Bản như Toyota, Sony, Panasonic đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Tinh thần làm việc chăm chỉ và kỷ luật của người dân Nhật Bản.

Những bài học rút ra

Giai đoạn tăng trưởng thần kì của Nhật Bản đã để lại nhiều bài học quý báu cho các quốc gia khác, đặc biệt là các nước đang phát triển. Đó là tầm quan trọng của:

Đầu tư vào giáo dục và đào tạo:

Xây dựng chính sách kinh tế phù hợp:

Tạo môi trường kinh doanh ổn định:

Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:

Học hỏi và thích ứng với sự thay đổi.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 12:

18/09/2024

Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Bảo vệ thị trường nội địa quá mức sẽ làm hạn chế sự cạnh tranh, kìm hãm sự phát triển.

=> A sai

Kinh tế hàng hóa vận động theo định hướng xã hội chủ nghĩa là một mô hình kinh tế khác biệt với mô hình mà Nhật Bản đã áp dụng.

=> B sai

Nhật Bản đã thành công trong việc phục hồi và phát triển kinh tế sau Chiến tranh Thế giới thứ hai một phần lớn nhờ vào việc tận dụng tốt các yếu tố bên ngoài. Việt Nam cũng có thể học hỏi từ kinh nghiệm này để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

=> C đúng

 Khai thác tài nguyên thiên nhiên là quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của công nghiệp hóa.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những bài học kinh nghiệm khác mà Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa

Ngoài việc tận dụng tốt các yếu tố bên ngoài, Việt Nam còn có thể học hỏi từ Nhật Bản nhiều bài học kinh nghiệm khác để thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực

Xây dựng hệ thống giáo dục chất lượng cao: Nhật Bản đã xây dựng một hệ thống giáo dục phổ cập, chất lượng cao, tập trung vào đào tạo cả kiến thức và kỹ năng thực hành.

Đào tạo nghề: Nhật Bản chú trọng đào tạo nghề, cung cấp cho thị trường lao động những người lao động có kỹ năng cao, đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại.

Học tập suốt đời: Văn hóa học tập suốt đời của người Nhật đã giúp họ không ngừng nâng cao trình độ và thích ứng với những thay đổi của công nghệ.

2. Phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh

Xác định đúng lợi thế cạnh tranh: Nhật Bản đã xác định được những ngành công nghiệp mà mình có lợi thế cạnh tranh và tập trung đầu tư vào các ngành đó.

Phát triển công nghiệp hỗ trợ: Nhật Bản đã xây dựng một hệ thống công nghiệp hỗ trợ mạnh mẽ, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao cho các ngành công nghiệp chủ lực.

Cải tiến công nghệ: Nhật Bản không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

3. Xây dựng hệ thống doanh nghiệp mạnh mẽ

Tập đoàn kinh tế: Nhật Bản có nhiều tập đoàn kinh tế lớn, có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy đổi mới.

Văn hóa doanh nghiệp: Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản đặc trưng bởi tinh thần làm việc nhóm, trách nhiệm cao và sự trung thành với công ty.

4. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại

Giao thông vận tải: Nhật Bản có hệ thống giao thông vận tải hiện đại, thuận tiện cho việc lưu thông hàng hóa và con người.

Năng lượng: Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào năng lượng sạch, đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng ổn định cho sản xuất và sinh hoạt.

Thông tin và truyền thông: Nhật Bản có hệ thống thông tin và truyền thông phát triển, hỗ trợ cho việc quản lý và điều hành doanh nghiệp.

5. Bảo vệ môi trường

Phát triển bền vững: Nhật Bản đã kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường.

Công nghệ xanh: Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu trong việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh.

6. Quản lý đổi mới

Khích lệ đổi mới: Nhật Bản luôn khuyến khích đổi mới sáng tạo trong sản xuất kinh doanh.

Hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp: Nhà nước Nhật Bản có nhiều chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp.

7. Văn hóa và con người

Giá trị lao động: Người Nhật Bản có truyền thống lao động cần cù, kỷ luật và có tinh thần trách nhiệm cao.

Tinh thần đoàn kết: Người Nhật Bản có tinh thần đoàn kết cao, sẵn sàng hợp tác để đạt được mục tiêu chung.

Kết luận:

Việt Nam có thể học hỏi rất nhiều từ kinh nghiệm phát triển của Nhật Bản. Tuy nhiên, việc áp dụng các bài học này cần phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Việc kết hợp những kinh nghiệm học hỏi được với những đặc điểm riêng của đất nước sẽ giúp Việt Nam xây dựng một nền kinh tế hiện đại, năng động và bền vững.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 13:

23/07/2024

Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 14:

18/09/2024

Nội dung nào không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm Việt Nam có thể học hỏi từ sự phát triển kinh tế của Mĩ, Tây Âu, Nhật bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

đều là những bài học kinh nghiệm quan trọng mà Việt Nam có thể học hỏi từ các nước phát triển.

=> A sai

đều là những bài học kinh nghiệm quan trọng mà Việt Nam có thể học hỏi từ các nước phát triển.

=> B sai

đều là những bài học kinh nghiệm quan trọng mà Việt Nam có thể học hỏi từ các nước phát triển.

=> C sai

Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, các nước phát triển như Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản đã từng khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách mạnh mẽ. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức đã dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và làm mất cân bằng sinh thái.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Về Nhật Bản:

Giáo dục và đào tạo:

Hệ thống giáo dục Nhật Bản: Các cấp học, phương pháp giảng dạy, vai trò của giáo viên và nhà trường.

Liên kết giữa giáo dục và doanh nghiệp.

Chương trình đào tạo nghề và kỹ năng.

Doanh nghiệp và tập đoàn:

Mô hình quản lý của các tập đoàn lớn như Toyota, Sony.

Vai trò của doanh nghiệp gia đình trong nền kinh tế Nhật.

Quan hệ giữa doanh nghiệp và chính phủ.

Công nghệ và đổi mới:

Quá trình chuyển đổi từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn.

Vai trò của nghiên cứu và phát triển trong doanh nghiệp Nhật.

Chính sách hỗ trợ đổi mới của chính phủ.

Văn hóa doanh nghiệp và xã hội:

Tinh thần làm việc nhóm, trách nhiệm và trung thành.

Quan hệ lao động hài hòa.

Vai trò của các hội đồng quản trị.

Về Việt Nam:

Thách thức và cơ hội:

Những thuận lợi và khó khăn trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế.

Chính sách và cơ chế:

Các chính sách của nhà nước nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế.

Vai trò của khu vực kinh tế tư nhân.

Doanh nghiệp Việt Nam:

Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Các vấn đề mà doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt.

Nguồn nhân lực:

Chất lượng nguồn nhân lực và nhu cầu của thị trường lao động.

Các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

So sánh Việt Nam và Nhật Bản:

Điểm giống và khác nhau:

So sánh về điều kiện tự nhiên, văn hóa, lịch sử.

So sánh về quá trình công nghiệp hóa.

Bài học kinh nghiệm:

Những bài học mà Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản để khắc phục những hạn chế và tận dụng cơ hội.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 15:

18/09/2024

Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Đây là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Chính sách kinh tế đúng đắn của chính phủ Nhật Bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế, nhưng không thể tách rời khỏi các yếu tố khách quan khác.

=> A sai

Sự năng động và hiệu quả của các doanh nghiệp Nhật Bản là một lợi thế lớn, nhưng cũng là kết quả của quá trình đầu tư và phát triển lâu dài, không chỉ đơn thuần là yếu tố khách quan trong giai đoạn 1960-1973.

=> B sai

 Chi phí quốc phòng thấp thực sự đã giúp Nhật Bản tập trung nguồn lực vào đầu tư phát triển kinh tế. Tuy nhiên, đây chỉ là một trong những yếu tố hỗ trợ, không phải là nguyên nhân chính.

=> C sai

Trong những năm 1960-1973, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ. Một trong những nguyên nhân quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng này là do các yếu tố khách quan, trong đó có:

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Bên cạnh các yếu tố khách quan như viện trợ của Mỹ và các đơn hàng quân sự, còn có nhiều yếu tố nội tại khác đã đóng góp vào thành công của Nhật Bản:

1. Chính sách kinh tế đúng đắn:

Ưu tiên phát triển công nghiệp: Nhật Bản tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại, có tính cạnh tranh cao như ô tô, điện tử.

Chính sách tài khóa và tiền tệ phù hợp: Chính phủ Nhật Bản đã áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định vĩ mô.

Khuyến khích xuất khẩu: Chính phủ đã có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, giúp hàng hóa Nhật Bản thâm nhập sâu vào thị trường thế giới.

2. Chất lượng nguồn nhân lực cao:

Giáo dục và đào tạo: Nhật Bản đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại.

Tinh thần làm việc: Người Nhật nổi tiếng với tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật, trung thành với công ty và có ý thức trách nhiệm cao.

3. Mối quan hệ chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động:

Tín nhiệm lẫn nhau: Chính phủ, doanh nghiệp và người lao động đã xây dựng được mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau.

Hệ thống doanh nghiệp lớn: Các tập đoàn lớn của Nhật Bản như Toyota, Sony đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

4. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển:

Đầu tư mạnh vào R&D: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn chú trọng đến việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm.

Hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp: Việc hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học và doanh nghiệp đã tạo ra nhiều phát minh sáng chế, góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ.

5. Văn hóa doanh nghiệp đặc biệt:

Tôn trọng cấp trên: Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản coi trọng sự tôn trọng cấp trên, tạo ra một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả.

Cảm giác cộng đồng: Người lao động Nhật Bản có cảm giác gắn bó sâu sắc với công ty, coi công ty như một gia đình.

Các yếu tố trên đã kết hợp với nhau tạo nên một tổng thể hài hòa, giúp Nhật Bản đạt được những thành tựu kinh tế đáng kinh ngạc trong những năm 1960-1973.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 16:

18/09/2024

Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Vào năm 1950, Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, làm gia tăng căng thẳng giữa các cường quốc lớn, bao gồm cả Liên Xô và Mỹ, điều này không tạo điều kiện thuận lợi cho việc bình thường hóa quan hệ giữa Nhật Bản và Liên Xô.

=> A sai

 Mặc dù năm 1953, Chiến tranh Triều Tiên kết thúc, nhưng quan hệ giữa các cường quốc vẫn còn phức tạp, và quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Nhật Bản và Liên Xô vẫn chưa hoàn tất.

=> B sai

Là một dấu mốc quan trọng trong quan hệ giữa hai nước khi Nhật Bản và Liên Xô đã ký kết Tuyên bố chung nhân chuyến thăm của Thủ tướng Nhật Bản Hatoyama Yukio đến Liên Xô. Tuyên bố này đánh dấu sự khởi đầu cho quá trình bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nước.

=> C đúng

 Năm 1959 là thời điểm sau khi Nhật Bản và Liên Xô đã ký kết Tuyên bố chung, và hai nước đang trong quá trình triển khai các thỏa thuận đã đạt được.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Quan hệ Nhật Bản - Liên Xô sau năm 1956: Thăng trầm và thách thức

Năm 1956 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Liên Xô với việc ký kết Tuyên bố chung. Tuy nhiên, con đường hợp tác giữa hai nước vẫn còn nhiều chông gai và thử thách.

Những thành tựu ban đầu:

Tuyên bố chung năm 1956: Đánh dấu sự khởi đầu cho quá trình bình thường hóa quan hợp tác giữa hai nước.

Hợp tác kinh tế: Có những bước tiến nhất định trong hợp tác kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại.

Giao lưu văn hóa: Các hoạt động giao lưu văn hóa giữa hai nước được thúc đẩy, giúp tăng cường hiểu biết lẫn nhau.

Những thách thức và khó khăn:

Tranh chấp lãnh thổ: Vấn đề tranh chấp lãnh thổ liên quan đến quần đảo Kuril vẫn là rào cản lớn nhất trong quan hệ giữa hai nước. Nhật Bản luôn đòi lại quyền sở hữu đối với toàn bộ quần đảo, trong khi Liên Xô (sau này là Nga) khẳng định chủ quyền của mình.

Chiến tranh lạnh: Mặc dù đã có những nỗ lực để cải thiện quan hệ, nhưng căng thẳng của Chiến tranh lạnh vẫn ảnh hưởng đến quan hệ giữa hai nước.

Sự khác biệt về hệ thống chính trị: Sự khác biệt về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa hai nước cũng là một trở ngại lớn.

Thăng trầm trong quan hệ:

Giai đoạn 1960-1970: Quan hệ giữa hai nước có những bước tiến đáng kể, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế.

Giai đoạn 1970-1980: Quan hệ trở nên căng thẳng hơn do vấn đề tranh chấp lãnh thổ và sự kiện Liên Xô can thiệp vào Afghanistan.

Giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh: Với sự sụp đổ của Liên Xô, quan hệ giữa Nhật Bản và Nga (kế thừa Liên Xô) bước vào một giai đoạn mới. Tuy nhiên, vấn đề tranh chấp lãnh thổ vẫn chưa được giải quyết.

Tình hình hiện tại:

Tranh chấp lãnh thổ vẫn là vấn đề cốt lõi: Mặc dù đã có nhiều cuộc đàm phán, nhưng hai nước vẫn chưa tìm được tiếng nói chung về vấn đề này.

Hợp tác kinh tế: Quan hệ kinh tế giữa hai nước có những bước phát triển nhất định, nhưng vẫn chưa đạt được tiềm năng.

Ảnh hưởng của tình hình quốc tế: Quan hệ Nga - Nhật cũng chịu ảnh hưởng của các yếu tố quốc tế như căng thẳng giữa Nga và phương Tây.

Kết luận:

Quan hệ giữa Nhật Bản và Liên Xô (Nga) là một quá trình phức tạp, trải qua nhiều thăng trầm. Mặc dù đã có những nỗ lực để cải thiện quan hệ, nhưng vấn đề tranh chấp lãnh thổ vẫn là rào cản lớn nhất. Trong tương lai, việc giải quyết vấn đề này sẽ là yếu tố quyết định đến sự phát triển của quan hệ giữa hai nước.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Câu 19:

18/09/2024

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Việc bóc lột thuộc địa đã giảm sút đáng kể sau chiến tranh, không phải là yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế lâu dài.

=> A sai

 Chi phí quốc phòng vẫn chiếm một tỷ lệ đáng kể trong ngân sách của các nước, việc giảm chi phí này không phải là yếu tố quyết định sự tăng trưởng kinh tế.

=> B sai

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước tư bản đã có sự phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng. Điều này là nhờ vào nhiều yếu tố, trong đó sự tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường đóng vai trò quan trọng.

=> C đúng

Giá nguyên liệu, nhiên liệu có thể biến động, không phải là yếu tố ổn định để duy trì tăng trưởng kinh tế lâu dài.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Vai trò của Kế hoạch Marshall trong việc phục hồi kinh tế châu Âu

Kế hoạch Marshall là một chương trình viện trợ khổng lồ của Hoa Kỳ dành cho các quốc gia Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Chương trình này đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tái thiết và phục hồi nền kinh tế của châu Âu, đưa châu lục này trở lại vị thế cường thịnh.

Những đóng góp chính của Kế hoạch Marshall:

Cung cấp nguồn vốn khổng lồ: Kế hoạch Marshall đã cung cấp một lượng lớn vốn cho các quốc gia châu Âu để đầu tư vào tái thiết cơ sở hạ tầng, xây dựng nhà máy, mua sắm nguyên vật liệu. Điều này đã giúp các nền kinh tế bị tàn phá nặng nề sau chiến tranh nhanh chóng hồi phục.

Hỗ trợ kỹ thuật: Bên cạnh vốn, Kế hoạch Marshall còn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ hiện đại, giúp các quốc gia châu Âu nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Kế hoạch Marshall đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia châu Âu, thúc đẩy quá trình hình thành một thị trường chung.

Củng cố nền dân chủ: Kế hoạch Marshall đi kèm với các điều kiện về dân chủ và thị trường tự do, giúp củng cố các thể chế dân chủ ở châu Âu, ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản.

Tạo ra một thị trường lớn cho hàng hóa Mỹ: Kế hoạch Marshall không chỉ giúp châu Âu phục hồi mà còn tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa Mỹ, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.

Những tác động lâu dài:

Phục hồi nhanh chóng nền kinh tế châu Âu: Nhờ có Kế hoạch Marshall, các nền kinh tế châu Âu đã phục hồi nhanh chóng và đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao trong những năm sau chiến tranh.

Hình thành nền tảng cho sự thống nhất châu Âu: Kế hoạch Marshall đã đóng góp vào quá trình hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu.

Củng cố vị thế của Hoa Kỳ: Kế hoạch Marshall đã giúp Hoa Kỳ nâng cao uy tín và ảnh hưởng trên trường quốc tế.

Kết luận:

Kế hoạch Marshall không chỉ là một chương trình viện trợ kinh tế đơn thuần mà còn là một công cụ chính trị quan trọng của Hoa Kỳ. Chương trình này đã đóng vai trò quyết định trong việc tái thiết và phát triển châu Âu sau chiến tranh, đồng thời tạo ra những thay đổi sâu sắc trong quan hệ quốc tế.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản

 


Bắt đầu thi ngay