Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

  • 1236 lượt thi

  • 31 câu hỏi

  • 10 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

12/08/2024
Trong khoảng 20 năm sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Trong khoảng 20 năm sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới 

A đúng

Quốc gia có dân số đông nhất thế giới lúc đó là Trung Quốc.

B sai

Mặc dù Mỹ có những thành tựu lớn trong lĩnh vực vũ trụ nhưng chưa thể nói là "siêu cường vũ trụ lớn nhất thế giới" vào thời điểm đó.

C sai

 Nhiều quốc gia khác cũng sở hữu vũ khí hạt nhân sau này.

D sai

   *kiến thức mở rộng:

Vị thế độc tôn của Mỹ: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước châu Âu và Nhật Bản bị tàn phá nặng nề, trong khi Mỹ lại giữ được nguyên vẹn cơ sở vật chất và còn phát triển mạnh mẽ. Nhờ đó, Mỹ trở thành "công xưởng của thế giới", nắm giữ một lượng lớn vàng dự trữ và đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ quốc tế.

Kế hoạch Marshall: Việc Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall, viện trợ cho các nước châu Âu tái thiết, không chỉ giúp các nước này phục hồi mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa của Mỹ.

Cuộc Chiến Lạnh: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Mỹ tăng cường đầu tư cho quốc phòng và công nghiệp, thúc đẩy nền kinh tế phát triển nhanh chóng.

Kết luận: Việc Mỹ trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là kết quả của nhiều yếu tố, trong đó có vị trí địa lý thuận lợi, tiềm lực kinh tế mạnh mẽ, chính sách khôn khéo và cuộc Chiến Lạnh.


Câu 2:

12/08/2024
Chính sách đối ngoại của Mỹ giai đoạn 1945 – 1973 là thực hiện 
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

-Chính sách đối ngoại của Mỹ giai đoạn 1945 – 1973 là thực hiện chiến lược toàn cầu 

A đúng

- Xuất hiện sau Chiến tranh Lạnh, nhằm mở rộng khối NATO và các khu vực ảnh hưởng của Mỹ.

B sai

Được áp dụng trong những năm 1990, nhấn mạnh sự linh hoạt trong ứng phó với các tình huống khác nhau trên thế giới.

C sai

Nhấn mạnh việc sử dụng sức mạnh quân sự một cách có chọn lọc để răn đe các đối thủ tiềm tàng.

D sai

     *Nội dung chính của chiến lược toàn cầu:

- Mục tiêu:

      +Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và Liên Xô.

      +Bảo vệ và mở rộng ảnh hưởng của Mỹ trên toàn thế giới.

       +Tạo ra một trật tự thế giới mới do Mỹ làm chủ.

-Biện pháp:

       +Vận dụng sức mạnh quân sự: Mỹ xây dựng một hệ thống căn cứ quân sự khổng lồ trên toàn cầu, tham gia vào nhiều cuộc chiến tranh ở các châu lục.

        +Hỗ trợ các chính phủ thân Mỹ: Mỹ viện trợ kinh tế, quân sự cho các nước đồng minh để chống lại các phong trào giải phóng dân tộc và các nước xã hội chủ nghĩa.

        +Tăng cường hợp tác với các đồng minh: Mỹ thành lập các tổ chức quốc tế như NATO, SEATO để tăng cường khối đoàn kết chống lại Liên Xô.

-Kết luận:

Chiến lược toàn cầu là một trong những chính sách đối ngoại quan trọng nhất của Mỹ trong giai đoạn 1945-1973, đã định hình trật tự thế giới trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

 


Câu 3:

12/08/2024
Chiến lược “Cam kết và mở rộng” thực hiện dưới thời Tổng thống nào?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

 Chiến lược “Cam kết và mở rộng” thực hiện dưới thời Tổng thống B.Clintơn 

=>A đúng

Chủ yếu thực hiện chính sách "Chủ nghĩa chứa đựng" nhằm ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản sau Thế chiến II.

=>B sai

Thực hiện chính sách "Thư giãn căng thẳng" nhằm cải thiện quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc.

=>C sai

Tập trung vào việc xây dựng một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh, với Mỹ đóng vai trò là nhà lãnh đạo duy nhất.

=>D sai

   *kiến thức mở rộng:

- Chiến lược "Cam kết và mở rộng" được Tổng thống Mỹ Bill Clinton đưa ra và thực hiện vào những năm 1990, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.

Chiến lược này nhằm mục tiêu củng cố vị thế lãnh đạo của Mỹ trên thế giới bằng cách:

 -Mở rộng NATO: Tiếp nhận các nước Đông Âu vào tổ chức này để tăng cường an ninh và ảnh hưởng của Mỹ ở châu Âu.

- Thúc đẩy toàn cầu hóa: Tăng cường quan hệ thương mại và đầu tư với các nước trên thế giới.

 -Can thiệp vào các cuộc xung đột: Mỹ đã can thiệp vào một số cuộc xung đột trên thế giới, như cuộc chiến ở Kosovo, để bảo vệ nhân quyền và các giá trị dân chủ.

  -Kết luận:Chiến lược "Cam kết và mở rộng" là một chính sách đối ngoại quan trọng của Mỹ trong những năm 1990, nhằm củng cố vị thế của Mỹ trên trường quốc tế và định hình trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh.

 


Câu 4:

14/10/2024
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa vào sức mạnh kinh tế, quân sự, Mĩ triển khai chiến lược toàn cầu:
Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dựa vào sức mạnh kinh tế, quân sự, Mĩ triển khai chiến lược toàn cầu: với tham vọng làm bá chủ thế giới.

- Chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn. Mỹ muốn ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là thiết lập một trật tự thế giới do Mỹ đứng đầu.

=>A sai

 -  Một phần trong chiến lược của Mỹ. Mỹ muốn duy trì ảnh hưởng của các chế độ thân Mỹ ở các nước thuộc địa và ngăn chặn sự nổi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc.

=>C sai

- Một trong những mục tiêu của Mỹ, nhưng như đã phân tích ở trên, việc thiết lập trật tự đơn cực chỉ là một phương tiện để đạt được mục tiêu làm bá chủ thế giới.

=>D sai

* Kiến thức mở rộng:

1. Chiến lược quân sự:

- Xây dựng các liên minh quân sự: Mỹ thành lập và tham gia vào nhiều liên minh quân sự như NATO, SEATO, nhằm bao vây các quốc gia xã hội chủ nghĩa và tăng cường ảnh hưởng của mình.

- Cơ sở quân sự trên toàn cầu: Mỹ xây dựng hàng nghìn căn cứ quân sự trên khắp thế giới, giúp họ nhanh chóng triển khai lực lượng đến bất kỳ điểm nóng nào.

- Chạy đua vũ trang: Mỹ đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển vũ khí hiện đại, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, nhằm duy trì ưu thế quân sự so với các đối thủ.

2. Chiến lược kinh tế:

- Kế hoạch Marshall: Mỹ viện trợ kinh tế khổng lồ cho các nước Tây Âu để giúp họ phục hồi sau chiến tranh và phụ thuộc vào Mỹ.

- Tổ chức các tổ chức kinh tế quốc tế: Mỹ thành lập và tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như IMF, WB để định hình các quy tắc và tiêu chuẩn kinh tế toàn cầu.

- Đầu tư trực tiếp nước ngoài: Các tập đoàn đa quốc gia của Mỹ đầu tư mạnh vào các nước khác, tạo ra sự phụ thuộc kinh tế.

3. Chiến lược chính trị:

- Hỗ trợ các chế độ độc tài thân Mỹ: Mỹ đã hậu thuẫn cho nhiều chế độ độc tài thân Mỹ ở các nước đang phát triển, nhằm chống lại các phong trào cách mạng và bảo vệ lợi ích của các công ty Mỹ.

- Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác: Mỹ đã nhiều lần can thiệp quân sự vào các cuộc nội chiến và xung đột tại các quốc gia khác, nhằm bảo vệ lợi ích của mình và thay đổi chính quyền.

- Tuyên truyền tư tưởng: Mỹ sử dụng các phương tiện truyền thông để tuyên truyền tư tưởng tự do, dân chủ, nhằm làm suy yếu ảnh hưởng của các hệ tư tưởng đối lập.

4. Chiến lược văn hóa:

- Xuất khẩu văn hóa đại chúng: Mỹ xuất khẩu phim ảnh, âm nhạc, thời trang,... nhằm quảng bá văn hóa Mỹ và làm suy yếu văn hóa bản địa của các nước khác.

- Các chương trình giao lưu văn hóa: Mỹ tổ chức các chương trình giao lưu văn hóa, trao đổi sinh viên để tăng cường sự hiểu biết về văn hóa Mỹ và thu hút người tài.

- Những chính sách này đã giúp Mỹ đạt được những mục tiêu sau:

- Củng cố vị thế siêu cường: Mỹ trở thành quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân và có mạng lưới đồng minh rộng khắp thế giới.

- Chi phối nền kinh tế thế giới: Mỹ trở thành trung tâm tài chính và thương mại của thế giới, đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ quốc tế.

- Ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị thế giới: Mỹ định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, can thiệp vào các cuộc xung đột và quyết định tương lai của nhiều quốc gia.

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 

 


Câu 5:

12/08/2024
Nước khởi đầu cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại lần hai là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Nước khởi đầu cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại lần hai là Mỹ 

=>A đúng

 Bị tàn phá sau chiến tranh, khó khăn trong việc phục hồi và đầu tư.

=>B sai

 Bị tàn phá sau chiến tranh, khó khăn trong việc phục hồi và đầu tư.

=>C sai

 Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cuộc chạy đua vũ trang tốn kém làm hạn chế phát triển.

=>D sai

    *kiến thức mở rộng :

Mỹ là quốc gia đi đầu trong cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai, bắt đầu từ những năm 40 của thế kỷ XX. Các yếu tố chính dẫn đến điều này bao gồm:

       +Tiềm lực kinh tế mạnh mẽ: Sau Thế chiến II, Mỹ sở hữu nền kinh tế hùng mạnh nhất thế giới, tạo điều kiện cho đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển khoa học - kỹ thuật.

       +Yêu cầu của cuộc chiến tranh lạnh: Cuộc chạy đua vũ trang với Liên Xô thúc đẩy Mỹ đầu tư mạnh vào các lĩnh vực như năng lượng nguyên tử, hàng không vũ trụ, điện tử...

       +Môi trường thuận lợi cho nghiên cứu: Mỹ có nhiều trường đại học, viện nghiên cứu hàng đầu thế giới, thu hút các nhà khoa học tài năng.

       +Chính sách ưu đãi cho khoa học - kỹ thuật: Chính phủ Mỹ có nhiều chính sách hỗ trợ cho nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

-Các thành tựu nổi bật của Mỹ trong cuộc cách mạng này:

     +Công nghệ vũ trụ: Mỹ là quốc gia đầu tiên đưa con người lên Mặt Trăng.

     +Công nghệ thông tin: Sự ra đời của máy tính cá nhân, internet đã thay đổi hoàn toàn cách con người sống và làm việc.

     +Công nghệ sinh học: Những đột phá trong lĩnh vực y học, nông nghiệp.

     +Công nghệ vật liệu mới: Sự phát triển của các vật liệu siêu bền, siêu nhẹ...

Kết luận:Mỹ là quốc gia khởi đầu và dẫn đầu cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai, mang lại những thay đổi sâu sắc cho xã hội loài người.

 


Câu 6:

12/08/2024
Trong những năm 70 của thế kỉ XX, Mĩ thực hiện bình thường hóa với Trung Quốc nhằm
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Tháng 5/1972 Ních Xơn sang thăm Trung Quốc mở ra thời kì mới trong quan hệ hai nước.

=> A đúng

Mục tiêu chính của Mỹ là đối phó với Liên Xô.

=> B sai

 Mặc dù có yếu tố này, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất.

=> C sai

 Việc bình thường hóa chỉ là một phần trong quá trình này.

=> D sai

          *Kiến thức mở rộng :

Mặc dù việc Mỹ bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc cũng có mục tiêu đối phó với Liên Xô, nhưng mục tiêu cốt lõi vẫn là thiết lập mối quan hệ hòa dịu giữa hai cường quốc. Việc này mang lại nhiều lợi ích cho cả hai bên, bao gồm:

         +Mở rộng quan hệ thương mại: Tạo ra cơ hội kinh tế lớn cho cả hai nước.

        +Giảm căng thẳng toàn cầu: Góp phần làm dịu tình hình thế giới, đặc biệt là ở khu vực châu Á.

        +Tạo ra thế cân bằng trong quan hệ quốc tế: Giúp Mỹ có thêm một đối tác quan trọng để cân bằng sức mạnh với Liên Xô.

Tóm tắt:

      +Mục tiêu chính: Thiết lập mối quan hệ hòa dịu, mở rộng hợp tác kinh tế và chính trị, đồng thời cân bằng sức mạnh trong quan hệ quốc tế.

      +Yếu tố thúc đẩy: Đối phó với sự lớn mạnh của Liên Xô, tạo ra một "tam giác chiến lược" Mỹ - Trung - Liên Xô.

      +Kết quả: Mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ Mỹ - Trung, có ảnh hưởng sâu rộng đến tình hình thế giới.

Lưu ý: Việc bình thường hóa quan hệ Mỹ - Trung là một sự kiện phức tạp với nhiều yếu tố tác động. Việc giải thích ngắn gọn như trên chỉ nhằm giúp người học nắm bắt được những ý chính. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu chuyên sâu về lịch sử quan hệ quốc tế.

 


Câu 7:

27/07/2024
Nội dung nổi bật trong chính sách đối ngoại của Mĩ trong những năm 80 của thế kỉ XX là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Sau một thời gian dài chạy đua vũ trang trong chiến tranh lạnh đã làm suy giảm vị thế của hai siêu cường Liên Xô và Mĩ. Trong khi các nước khác vươn lên phát triển như Nhật Bản, Tây Âu. Xu hướng hòa hoãn đối thoại chiếm ưu thế. Chính vì vậy năm 1989 tại đảo Manta hai siêu cường tuyên bố chấm dứt chiến tranh lạnh. 

C đúng 

- A sai vì trong giai đoạn này, chính sách đối ngoại của Mỹ chủ yếu tập trung vào việc chống lại sự bành trướng của Liên Xô và giải quyết các vấn đề an ninh khu vực hơn là mở rộng quyền lực toàn cầu.

- B sai vì Mỹ chủ yếu tập trung vào việc cạnh tranh chiến lược với Liên Xô trong cuộc chiến tranh lạnh và duy trì thế cân bằng quyền lực toàn cầu mà không mở rộng chiến tranh xâm lược.

- D sai vì Mỹ tập trung vào việc duy trì và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu, đặc biệt trong việc đối phó với Liên Xô và các mối đe dọa từ các thế lực khác trong cuộc Chiến tranh Lạnh.

*) Nước Mĩ từ năm 1973 đến năm 1991 

1. Kinh tế:

- Do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng (1973), từ 1973 – 1982 kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng và suy thoái kéo dài.

- Từ 1983, kinh tế Mỹ phục hồi và phát triển. Tuy vẫn đứng đầu thế giới về kinh tế – tài chính nhưng tỷ trọng kinh tế Mỹ trong nền kinh tế thế giới giảm sút .

2. Đối ngoại:

- Tiếp tục triển khai chiến lược toàn cầu.

- Sự đối đầu Xô - Mỹ làm suy giảm vị trí kimh tế và chính trị của Mỹ tạo điều kiện cho Tây Âu và Nhật vươn lên; giữa thập niên 80, xu thế đối thoại và hòa hoãn ngày càng chiếm ưu thế trên thế giới. Trong bối cảng đo, tháng 12/1989, Mỹ - Xô chính thức tuyên bố kết thúc “chiến tranh lạnh” .

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Tổng thống Mĩ Busơ (cha) và Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goocbachop trong cuộc gặp mặt tại đảo Manta, tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989)

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 8:

01/08/2024
Trong thập kỉ 90 của thế kỉ XX, Mĩ thực hiện chính sách đối ngoại là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Trong thập kỉ 90 của thế kỉ XX, Mĩ thực hiện chính sách đối ngoại là chiến lược “cam kết và mở rộng” 

→ A đúng.B,C,D sai

Nước Mĩ từ năm 1991 đến năm 2000

1. Kinh tế:trải qua những đợt suy thoái ngắn nhưng kinh tế Mĩ vẫn đứng đầu thế giới.

2.  Khoa học – kĩ thuậtphát triển mạnh mẽ, nước Mĩ nắm 1/3 lượng bản quyền phát minh sáng chế của toàn thế giới

3. Chính trị và đối ngoại

- Thập niên 90, chính quyền B.Clinton thực hiện chiến lược “Cam kết và mở rộng” với 3 mục tiêu:

+ Bảo đảm an ninh của Mỹ với lực lượng quân sự mạnh, sẵn sàng chiến đấu

+ Tăng cường khôi phục và phát triển tính năng động và sức mạnh của nền kinh tế Mỹ.

+ Sử dụng khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ” để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

- Sau khi chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự hai cực Ianta sụp đổ, Mĩ ra sức thiết lập trật tự “đơn cực” do Mĩ làm bá chủ thế giới.

- Hiện nay, nước Mĩ đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, đặc biệt là sự đe dọa của chủ nghĩa khủng bố.

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 

 

 

 


Câu 9:

12/08/2024
Nước nào sau đây trở thành trung tâm kinh tế tài chính lớn nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Mĩ trở thành trung tâm kinh tế tài chính lớn nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai 

=>A đúng

Phục hồi chậm hơn Mỹ.

=>B sai

 Kinh tế phát triển nhưng quy mô nhỏ hơn Mỹ.

=>C sai

 Phát triển muộn hơn so với Mỹ.

=>D sai

 *Kiến thức mở rộng:

Vì sao Mỹ trở thành cường quốc kinh tế số 1 thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai?

Chiến tranh Thế giới thứ hai đã để lại những hậu quả nặng nề cho nhiều quốc gia, nhưng với Mỹ lại là một câu chuyện khác. Nhờ vào những yếu tố sau đây, Mỹ đã nhanh chóng vươn lên trở thành trung tâm kinh tế tài chính lớn nhất thế giới:

+Không bị chiến tranh tàn phá trực tiếp: Trong khi các cường quốc khác ở châu Âu và châu Á phải gồng mình tái thiết, Mỹ lại gần như giữ nguyên được cơ sở hạ tầng và tiềm lực kinh tế.

+Nền công nghiệp hùng mạnh: Mỹ sở hữu hệ thống công nghiệp hiện đại và đa dạng, sản xuất ra khối lượng hàng hóa khổng lồ phục vụ cả nhu cầu nội địa và xuất khẩu.

+Tiềm lực khoa học - kỹ thuật vượt trội: Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, Mỹ liên tục cho ra đời những công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động.

+Thị trường nội địa rộng lớn: Với dân số đông đảo và mức sống cao, thị trường Mỹ là một trong những thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới.

+Vai trò lãnh đạo thế giới: Mỹ trở thành đồng minh của nhiều quốc gia, đồng thời viện trợ cho các nước bị chiến tranh tàn phá, giúp mở rộng ảnh hưởng toàn cầu.

+Chính sách kinh tế hiệu quả: Chính phủ Mỹ áp dụng các chính sách kinh tế phù hợp, khuyến khích đầu tư và kinh doanh, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.

Những yếu tố trên đã giúp Mỹ:

+Phục hồi nhanh chóng: Trong khi các nước khác còn đang chật vật xây dựng lại, Mỹ đã nhanh chóng bắt đầu quá trình phát triển.

+Trở thành nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ chính cho thế giới: Sản phẩm của Mỹ được ưa chuộng trên toàn cầu, giúp Mỹ thu về nguồn ngoại tệ khổng lồ.

+Thu hút đầu tư từ khắp nơi trên thế giới: Môi trường kinh doanh ổn định và tiềm năng phát triển lớn của Mỹ đã thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài.

Kết quả:

+Mỹ trở thành siêu cường duy nhất: Với sức mạnh kinh tế, quân sự và chính trị vượt trội, Mỹ đã trở thành quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất thế giới.

+Tạo ra trật tự thế giới mới: Mỹ đóng vai trò chủ đạo trong việc thiết lập và duy trì trật tự thế giới sau chiến tranh.

+Thúc đẩy toàn cầu hóa: Mỹ mở rộng quan hệ thương mại với các nước trên thế giới, thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.

 

 


Câu 10:

23/07/2024
Thủ đoạn của Mĩ thực hiện ở Tây Âu trong 10 năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Mĩ đưa ra chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới Mĩ đã đưa ra 3 mục tiêu, trong đó có lôi kéo và khống ché các nước đồng minh phụ thuộc vào Mĩ. Để thực hiện mục tiêu này Mĩ đã đưa ra thủ đoạn bằng kế hoạch Mácsan, viện trợ cho các nước Tây Âu. Kế hoạch Marshall, do Ngoại trưởng Mỹ George C. Marshall đề xuất năm 1947, là một chương trình viện trợ kinh tế lớn của Mỹ dành cho các nước Tây Âu bị tàn phá bởi Chiến tranh thế giới thứ hai. Mục tiêu của kế hoạch này là giúp các nước Tây Âu khôi phục kinh tế, ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và lôi kéo các nước này vào quỹ đạo ảnh hưởng của Mỹ.

+ Viện trợ kinh tế: Kế hoạch Marshall cung cấp khoảng 13 tỷ USD (tương đương với hơn 100 tỷ USD ngày nay) để giúp các quốc gia Tây Âu khôi phục lại nền kinh tế.

+ Khôi phục kinh tế: Các khoản viện trợ đã giúp các nước Tây Âu nhanh chóng phục hồi kinh tế, xây dựng lại cơ sở hạ tầng, cải thiện điều kiện sống và ổn định chính trị.

+ Ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản: Mỹ lo ngại rằng sự khủng hoảng kinh tế và xã hội sẽ tạo điều kiện cho chủ nghĩa cộng sản lan rộng ở châu Âu. Kế hoạch Marshall đã giúp ngăn chặn điều này bằng cách cung cấp viện trợ và ổn định tình hình kinh tế.

+ Tăng cường ảnh hưởng: Thông qua kế hoạch này, Mỹ đã củng cố được ảnh hưởng của mình tại Tây Âu và xây dựng mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với các quốc gia trong khu vực.

A đúng.

- B sai vì biến Tây Âu là khu vực quân sự mạnh để tiêu diệt Đông Âu và Liên Xô không phải là mục tiêu chính của Mỹ trong giai đoạn này. Mục tiêu chính là khôi phục kinh tế và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, chứ không phải là tạo ra một khu vực quân sự mạnh để tiêu diệt Đông Âu và Liên Xô.

- C sai vì viện trợ cho Tây Âu khôi phục kinh tế, tham gia vào hoạt động của Mỹ đúng một phần, nhưng mục tiêu chính của kế hoạch Marshall là lôi kéo và khống chế các nước đồng minh, đảm bảo họ không rơi vào quỹ đạo của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản.

- D sai vì NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) được thành lập năm 1949 là một phần của chiến lược quân sự để đối phó với Liên Xô, nhưng nó không phải là trọng tâm chính của thủ đoạn kinh tế trong 10 năm đầu sau chiến tranh.

* Chính trị - xã hội của nước Mỹ từ năm 1945 đến năm 1973.

a. Chính sách đối nội:

- Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm: cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước; duy trì và bảo vệ chế độ tư bản; ngăn chặn, đán áp phong trào đấu tranh của công nhân và lực lượng tiến bộ,...

- Tuy nhiền, tình hình chính trị - xã hội của Mĩ không hoàn toàn ổn định, trong lòng xã hội chứa đựng nhiều mâu thuẫn, các phong trào đấu tranh của nhân dân lao động diễn ra sôi nổi,...

b. Chính sách đối ngoại:

- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.

- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...

- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:

+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.

+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.

+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.

- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:

+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.

+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).

+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 11:

12/08/2024
Tháng 12-1989, Mĩ và Liên Xô đã chính thức
Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đúng là trước khi tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh, Mỹ và Liên Xô đã có nhiều cuộc gặp gỡ và thương lượng. Tuy nhiên, việc tuyên bố chính thức chấm dứt mới là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn đối đầu kéo dài.

=> A sai

 Việc thiết lập quan hệ ngoại giao là một bước đi ban đầu, tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán và hợp tác sau này. Tuy nhiên, nó không đồng nghĩa với việc chấm dứt hoàn toàn sự đối đầu.

=> B sai

Tháng 12-1989, Mĩ và Liên Xô đã chính thức tuyên bố chấm dứt chiến tranh lạnh 

=> C đúng

Đáp án này quá chung chung và không thể hiện được ý nghĩa lịch sử cụ thể của sự kiện. Chiến tranh Lạnh là một thuật ngữ chính trị chỉ cuộc đối đầu kéo dài giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, việc chấm dứt nó có ý nghĩa rất lớn đối với quan hệ quốc tế.

=> D sai 

*Kiến thức mở rộng:

Bối cảnh lịch sử:

Cuối thập niên 1980: Liên Xô dưới thời Mikhail Gorbachev đang thực hiện những cải cách lớn (Perestroika và Glasnost) nhằm vực dậy nền kinh tế và cải cách chính trị. Những thay đổi này đã làm suy yếu ảnh hưởng của Liên Xô trên thế giới và tạo điều kiện cho các cuộc cách mạng dân chủ ở Đông Âu.

Tường Berlin sụp đổ: Vào tháng 11/1989, Tường Berlin sụp đổ, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh ở châu Âu. Sự kiện này đã tạo ra một động lực mạnh mẽ để hai siêu cường Mỹ và Liên Xô tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc đối đầu kéo dài.

Ý nghĩa của cuộc gặp thượng đỉnh Malta:

Một bước ngoặt lịch sử: Cuộc gặp thượng đỉnh Malta được xem là một bước ngoặt lịch sử, đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ đối đầu căng thẳng và mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.

Tuyên bố chung: Trong cuộc gặp này, hai nhà lãnh đạo đã đưa ra một tuyên bố chung, trong đó khẳng định cam kết xây dựng một trật tự thế giới mới dựa trên hợp tác và đối thoại.

Ảnh hưởng toàn cầu: Sự kiện này đã có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn thế giới, góp phần giảm thiểu nguy cơ xung đột toàn cầu và thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Những yếu tố góp phần vào sự thành công của cuộc gặp:

Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Liên Xô: Dưới thời Mikhail Gorbachev, Liên Xô đã có những thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại, hướng tới đối thoại và hợp tác quốc tế.

Áp lực từ trong nước và quốc tế: Cả Mỹ và Liên Xô đều đang đối mặt với nhiều khó khăn trong nước và áp lực từ cộng đồng quốc tế để chấm dứt Chiến tranh Lạnh.

Vai trò của các nhà lãnh đạo: Sự linh hoạt và tầm nhìn xa trông rộng của các nhà lãnh đạo như George H.W. Bush và Mikhail Gorbachev đã đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thỏa thuận.

Hậu quả của việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh:

Sự sụp đổ của Liên Xô: Việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và sự tan rã của khối Đông Âu.

Thay đổi trật tự thế giới: Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã làm thay đổi hoàn toàn trật tự thế giới, với Mỹ trở thành cường quốc duy nhất.

Những thách thức mới: Mặc dù mang lại nhiều cơ hội, nhưng việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh cũng đặt ra nhiều thách thức mới cho quan hệ quốc tế.

 


Câu 12:

19/08/2024
Mĩ bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Việt Nam vào thời gian nào và dưới thời tổng thống nào?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Ronald Reagan đã rời nhiệm sở từ năm 1989.

=>A sai

Đêm 11/7/1995 (giờ Mỹ), Tổng thống Mỹ Bill Clinton đã chính thức tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Việt Nam; rạng sáng ngày 12/7/1995 (giờ Việt Nam), Thủ tướng Chính phủ Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Võ Văn Kiệt đã chính thức tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Mỹ.

=>B đúng

 George H.W. Bush đã rời nhiệm sở trước đó.

=>C sai

 George W. Bush nhậm chức Tổng thống Mỹ vào năm 2001, sau khi quan hệ hai nước đã được bình thường hóa.

=>D sai

* kiến thức mở rộng:

Những sự kiện quan trọng khác trong quá trình bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ:

Trước khi chính thức bình thường hóa quan hệ vào năm 1995, đã có nhiều diễn biến quan trọng diễn ra, góp phần tạo tiền đề cho mối quan hệ hợp tác giữa hai nước như ngày nay. Dưới đây là một số sự kiện đáng chú ý:

Cuộc chiến tranh Việt Nam và hậu quả: Cuộc chiến tranh Việt Nam kéo dài và tàn khốc đã để lại những vết thương sâu sắc cho cả hai dân tộc. Sau khi chiến tranh kết thúc, việc hàn gắn vết thương và tìm kiếm hòa bình là một quá trình lâu dài và đầy thách thức.

Sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Mỹ: Sau Chiến tranh Lạnh, Mỹ đã điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình, từ đối đầu sang hợp tác với nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Các hoạt động tìm kiếm người mất tích: Việc tìm kiếm và trao trả hài cốt các quân nhân Mỹ mất tích trong chiến tranh đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quan hệ giữa hai nước.

Việc bãi bỏ lệnh cấm vận: Trước khi bình thường hóa quan hệ, Mỹ đã dần dần bãi bỏ các lệnh cấm vận kinh tế đối với Việt Nam, tạo điều kiện cho sự phát triển quan hệ kinh tế giữa hai nước.

Các chuyến thăm cấp cao: Các chuyến thăm của các quan chức cấp cao hai nước đã tạo cơ hội để hai bên trao đổi, hiểu biết và tăng cường tin cậy lẫn nhau.

Một số sự kiện cụ thể đáng chú ý:

Năm 1991: Tổng thống Mỹ George H.W. Bush tuyên bố dỡ bỏ lệnh cấm vận một phần đối với Việt Nam.

Năm 1994: Tổng thống Mỹ Bill Clinton tuyên bố bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận và lập Cơ quan liên lạc giữa hai nước.

Năm 1995: Việt Nam và Mỹ mở Cơ quan Liên lạc tại Washington, D.C. và Hà Nội.

Năm 2000: Tổng thống Mỹ Bill Clinton thăm chính thức Việt Nam.

Những yếu tố thúc đẩy bình thường hóa quan hệ:

Sự thay đổi tình hình quốc tế: Kết thúc Chiến tranh Lạnh, trật tự thế giới mới xuất hiện, tạo cơ hội cho các nước bình thường hóa quan hệ.

Lợi ích kinh tế: Cả Việt Nam và Mỹ đều nhận thấy lợi ích kinh tế to lớn từ việc bình thường hóa quan hệ.

Sự ủng hộ của dư luận: Dư luận ở cả hai nước ngày càng ủng hộ việc bình thường hóa quan hệ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 


Câu 13:

23/07/2024
Nhân tố khách quan thuận lợi giúp Mĩ trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Nhân tố khách quan thuận lợi giúp Mĩ trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là không bị chiến tranh tàn phá, lợi dụng chiến tranh để làm giàu.

C đúng 

- A sai vì đây là kết quả của các chính sách nội bộ và môi trường kinh doanh thuận lợi tại Mỹ.

- B sai vì sự phát triển này còn phụ thuộc vào hệ thống chính trị ổn định, đầu tư vào công nghệ, và hệ thống giáo dục và nghiên cứu phát triển mạnh mẽ.

- D sai vì đây là yếu tố nội tại, phụ thuộc vào chính sách và quyết định của chính phủ Mỹ.

*) Nước Mĩ từ năm 1945 đến năm 1973 

1. kinh tế 

a. Sự phát triển của nền kinh tế Mĩ.

- Sau chiến tranh thế giới thứ II, kinh tế Mỹ phát triển mạnh:

+ Công nghiệp chiếm hơn ½ tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.

+ 1948, sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng hai lần 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại.

+ Mĩ nắm 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển, ¾ dự trữ vàng thế giới, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới…

⇒ Khoảng 20 năm sau chiến tranh, Mỹ là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.

b. Nguyên nhân thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển:

1 - Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

2 - Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ bán vũ khí.

3 - Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất…

4 – Các tổ hợp công nghiệp – quân sự, tập đoàn tư bản của Mĩ có sức sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước.

5 - Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.

2. Khoa học kỹ thuật

- Mĩ là nước khởi đầu và đạt nhiều thành tựu cuộc cách mạng khoa học- kỹ thuật hiện đại: đi đầu trong lĩnh vực chế tạo công cụ sản xuất mới; vật liệu mới; năng lượng mới; sản xuất vũ khí, chinh phục vũ trụ, “cách mạng xanh” trong nông nghiệp…

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Tàu Apolo 11 đưa con người lên Mặt Trăng (1969)

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 14:

18/08/2024
Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu chiến lược toàn cầu của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Mặc dù Mỹ đã sử dụng vũ lực quân sự ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn đầu tiên.

=>A đúng

Mỹ đã can thiệp vào nhiều cuộc chiến tranh để đàn áp các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.

=>B sai

Mỹ đã sử dụng viện trợ kinh tế và quân sự để chi phối các nước tư bản đồng minh.

=>C sai

 Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản là mục tiêu hàng đầu của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh.

=>D sai

* kiến thức mở rộng:

Trong khi các mục tiêu còn lại đều phù hợp với chiến lược toàn cầu của Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, mục tiêu "tiến hành chiến tranh bằng quân sự trên toàn cầu" là quá khái quát và không phản ánh đầy đủ bản chất của chiến lược này.

Chiến lược toàn cầu của Mỹ: Sau chiến tranh, Mỹ đã triển khai một chiến lược toàn cầu nhằm thiết lập một trật tự thế giới mới có lợi cho mình, bao gồm:

+ Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản: Đây là mục tiêu hàng đầu, thể hiện rõ qua việc thực hiện học thuyết Truman, kế hoạch Marshall và thành lập các liên minh quân sự như NATO.

+ Đàn áp phong trào giải phóng dân tộc: Mỹ đã can thiệp vào nhiều cuộc chiến tranh ở các nước thuộc địa để ngăn chặn các phong trào đấu tranh giành độc lập.

+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh: Mỹ đã sử dụng viện trợ kinh tế và quân sự để chi phối các nước đồng minh, biến chúng thành những đồng minh phụ thuộc.

+ Không phải lúc nào cũng dùng vũ lực: Mặc dù Mỹ đã sử dụng vũ lực quân sự ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn đầu tiên. Mỹ thường sử dụng các biện pháp chính trị, kinh tế và ngoại giao để đạt được mục tiêu của mình.

+ Chiến tranh toàn diện không có lợi: Một cuộc chiến tranh toàn diện sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả Mỹ và thế giới. Vì vậy, Mỹ thường tìm cách hạn chế xung đột và tránh các cuộc chiến tranh quy mô lớn.

Kết luận:Mục tiêu của Mỹ sau chiến tranh là thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do mình lãnh đạo, chứ không phải là gây ra chiến tranh trên toàn cầu. Việc sử dụng vũ lực chỉ là một trong nhiều công cụ mà Mỹ sử dụng để đạt được mục tiêu của mình.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 

 

 


Câu 15:

12/08/2024
Vì sao Mĩ thực hiện “Kế hoạch Mácsan”, viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Mục tiêu giúp các nước Tây Âu khôi phục kinh tế chỉ là một phần của kế hoạch, mục tiêu chính trị mới là yếu tố quan trọng hơn.

=>A sai

Mục tiêu tăng cường sức mạnh cho phe tư bản chủ nghĩa là đúng, nhưng không đầy đủ, vì nó không nói rõ mục tiêu cụ thể của Mỹ là gì.

=>B sai

 Mở rộng thị trường là một lợi ích phụ, không phải là mục tiêu chính.

=>C sai

Mĩ thực hiện kế hoạch Mácsan, viện trợ cho các nước Tây Âu nhằm thực hiện mục tiêu lôi kéo và khống chế các nước đồng minh phụ thuộc vào Mĩ trong chiến lược toàn cầu

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng:

Mặc dù việc Mỹ viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu qua Kế hoạch Marshall (hay Kế hoạch Mácsan) đã giúp các nước này phục hồi kinh tế sau chiến tranh, nhưng mục tiêu chính trị đằng sau hành động này mới là yếu tố quan trọng nhất.

Mục tiêu chính trị:

Ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản: Mục tiêu hàng đầu của Mỹ là ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu, đặc biệt là ở Tây Âu. Bằng cách cung cấp viện trợ kinh tế, Mỹ đã giúp các nước Tây Âu ổn định tình hình, ngăn chặn sự nổi dậy của các đảng cộng sản và lôi kéo họ vào khối Tây Phương.

Xây dựng một khối liên minh vững mạnh: Mỹ muốn xây dựng một khối liên minh quân sự và kinh tế vững mạnh ở Tây Âu để đối trọng với Liên Xô và các nước Đông Âu.

Mở rộng ảnh hưởng toàn cầu: Qua Kế hoạch Marshall, Mỹ đã tăng cường ảnh hưởng của mình ở châu Âu và khẳng định vai trò lãnh đạo của mình trong trật tự thế giới mới.

Các mục tiêu khác:

Phục hồi kinh tế: Việc giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế là một mục tiêu quan trọng, nhưng nó chỉ là một phần của chiến lược lớn hơn của Mỹ.

Mở rộng thị trường: Việc phục hồi kinh tế của các nước Tây Âu cũng tạo ra cơ hội để Mỹ mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ của mình.

Tóm lại:

Mặc dù Kế hoạch Marshall đã mang lại những lợi ích kinh tế cho các nước Tây Âu, nhưng mục tiêu chính trị của Mỹ mới là động lực chính đằng sau việc thực hiện kế hoạch này. Mỹ muốn sử dụng viện trợ kinh tế để đạt được các mục tiêu địa chính trị của mình, đó là ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và xây dựng một trật tự thế giới mới có lợi cho mình.

 


Câu 16:

19/08/2024
Trong những nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nguyên nhân nào quan trọng nhất ?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

 Mĩ là nước đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học kĩ thuật, đạt nhiều thành tựu và áp dụng những thành tựu khoa học kĩ thuật hiện đại vào sản xuất để tăng năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm điều chỉnh hợp lí cơ cấu sản xuất. 

=>A đúng

Mặc dù Mỹ có lãnh thổ rộng lớn và giàu tài nguyên, nhưng nhiều quốc gia khác cũng có lợi thế tương tự mà không đạt được mức độ phát triển như Mỹ.

=>B sai

 Mức độ tập trung tư bản và sản xuất cao là một yếu tố quan trọng, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển kinh tế.

=>C sai

Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế, nhưng vai trò này phải đi đôi với việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.

=>D sai

* kiến thức mở rộng:

Vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu Mỹ trong đổi mới sáng tạo

Các trường đại học và viện nghiên cứu tại Mỹ đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc biến đất nước này trở thành một trung tâm sáng tạo và đổi mới hàng đầu thế giới. Dưới đây là một số yếu tố chính giải thích cho vai trò đặc biệt này:

1. Môi trường nghiên cứu tự do và cởi mở:

Tự do học thuật: Các trường đại học Mỹ khuyến khích sự tự do tư duy, khám phá và đặt câu hỏi. Điều này tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu tự do theo đuổi những ý tưởng mới và độc đáo.

Hợp tác quốc tế: Các trường đại học Mỹ có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các trường đại học và viện nghiên cứu trên toàn thế giới, tạo điều kiện cho việc trao đổi kiến thức và ý tưởng.

2. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu:

Ngân sách dành cho nghiên cứu: Chính phủ Mỹ và các tổ chức tư nhân đầu tư rất lớn vào các hoạt động nghiên cứu khoa học tại các trường đại học và viện nghiên cứu.

Các dự án nghiên cứu lớn: Các trường đại học thường tham gia vào các dự án nghiên cứu lớn, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều nhà khoa học thuộc các lĩnh vực khác nhau.

3. Chuyển giao công nghệ hiệu quả:

Công viên khoa học: Nhiều trường đại học Mỹ đã thành lập các công viên khoa học, nơi các công ty khởi nghiệp có thể tiếp cận các nguồn lực nghiên cứu và phát triển của trường.

Sở hữu trí tuệ: Các trường đại học khuyến khích các nhà khoa học đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ cho các phát minh của mình, từ đó tạo điều kiện cho việc thương mại hóa các kết quả nghiên cứu.

4. Mối liên kết chặt chẽ giữa trường đại học và doanh nghiệp:

Hợp tác nghiên cứu: Các trường đại học hợp tác với các doanh nghiệp để giải quyết các vấn đề thực tế của sản xuất và kinh doanh.

Chương trình đào tạo: Nhiều chương trình đào tạo tại các trường đại học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu nhân lực của các doanh nghiệp.

5. Văn hóa khởi nghiệp:

Môi trường khuyến khích khởi nghiệp: Các trường đại học Mỹ tạo ra một môi trường khuyến khích sinh viên và giảng viên khởi nghiệp.

Các cuộc thi khởi nghiệp: Nhiều cuộc thi khởi nghiệp được tổ chức thường xuyên, tạo cơ hội cho các ý tưởng sáng tạo được ươm mầm và phát triển.

6. Hệ thống giáo dục chất lượng cao:

Đào tạo nhân tài: Các trường đại học Mỹ đào tạo ra những thế hệ nhà khoa học, kỹ sư và doanh nhân tài năng, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.

Chương trình đào tạo liên tục: Các chương trình đào tạo liên tục giúp cho người lao động nâng cao trình độ chuyên môn và thích ứng với sự thay đổi của công nghệ.

Tóm lại, các trường đại học và viện nghiên cứu Mỹ đã trở thành trung tâm sáng tạo và đổi mới nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa môi trường nghiên cứu tự do, đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu, chuyển giao công nghệ hiệu quả, mối liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp, văn hóa khởi nghiệp và hệ thống giáo dục chất lượng cao.

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 


Câu 17:

12/08/2024
Nội dung nào không phải là mục tiêu cơ bản của chiến lược “Cam kết và mở rộng” của chính quyền B.Clintơn trong thập kỉ 90 của thế kỉ XX?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Mỹ thường viện dẫn lý do bảo vệ nhân quyền và dân chủ để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác, đặc biệt là ở các khu vực mà Mỹ có lợi ích chiến lược.

=>A sai

 Mỹ duy trì một lực lượng quân sự mạnh để răn đe các đối thủ tiềm tàng và bảo vệ lợi ích quốc gia.

=>B sai

Mỹ tập trung vào việc duy trì sự tăng trưởng kinh tế, đổi mới công nghệ và cạnh tranh toàn cầu.

=>C sai

Chiến lược "Cam kết và mở rộng" của chính quyền B. Clinton trong thập niên 90 của thế kỷ XX chủ yếu tập trung vào việc khẳng định vị thế của Mỹ như một cường quốc duy nhất sau Chiến tranh Lạnh, đồng thời mở rộng ảnh hưởng của Mỹ trên toàn cầu.

=>D đúng

*Kiến thức mở rộng:

Chiến lược "Cam kết và mở rộng" của chính quyền B. Clinton: Mở rộng tìm hiểu

1. Nguồn gốc và mục tiêu:

Nguồn gốc: Chiến lược này được hình thành trong bối cảnh kết thúc Chiến tranh Lạnh, khi Mỹ trở thành cường quốc duy nhất trên thế giới. Mỹ muốn tận dụng cơ hội này để củng cố vị thế của mình và định hình lại trật tự thế giới theo ý muốn.

Mục tiêu chính:

Khẳng định vị thế số một của Mỹ: Mỹ muốn chứng tỏ rằng mình là cường quốc duy nhất có khả năng lãnh đạo thế giới.

Mở rộng ảnh hưởng toàn cầu: Mỹ tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình vào các khu vực mới, đặc biệt là các khu vực mà trước đây nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô.

Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền: Mỹ sử dụng khẩu hiệu dân chủ và nhân quyền để biện minh cho các cuộc can thiệp quân sự và chính trị vào các nước khác.

Bảo vệ lợi ích kinh tế của Mỹ: Mỹ muốn bảo vệ và mở rộng thị trường cho các công ty Mỹ.

2. Các biện pháp thực hiện:

Can thiệp quân sự: Mỹ đã tiến hành nhiều cuộc can thiệp quân sự ở các khu vực khác nhau trên thế giới, như Somalia, Haiti, Bosnia và Herzegovina, Kosovo.

Mở rộng NATO: Mỹ đã thúc đẩy việc mở rộng NATO về phía Đông, bao gồm các nước Đông Âu trước đây thuộc khối Warsaw.

Thúc đẩy dân chủ hóa: Mỹ đã hỗ trợ các phong trào dân chủ ở nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là ở các nước Trung và Đông Âu.

Tăng cường hợp tác kinh tế: Mỹ đã thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do và tăng cường đầu tư vào các nước khác.

3. Đánh giá:

Thành công:

Khẳng định vị thế của Mỹ: Mỹ đã thành công trong việc khẳng định vị thế của mình như một cường quốc duy nhất.

Mở rộng ảnh hưởng: Mỹ đã mở rộng ảnh hưởng của mình vào nhiều khu vực trên thế giới.

Thất bại:

Chi phí cao: Các cuộc can thiệp quân sự của Mỹ đã tốn kém rất nhiều về người và của.

Gây ra sự phản đối: Chính sách của Mỹ đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.

Không đạt được mục tiêu dân chủ hóa ở nhiều nước: Nhiều cuộc can thiệp của Mỹ đã không mang lại kết quả như mong đợi, thậm chí còn làm tình hình trở nên phức tạp hơn.

4. Hậu quả:

Thay đổi trật tự thế giới: Chiến lược này đã góp phần định hình lại trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh.

Tăng cường đối đầu với các cường quốc khác: Chính sách của Mỹ đã làm tăng căng thẳng trong quan hệ với các cường quốc khác như Nga và Trung Quốc.

Gây ra nhiều bất ổn ở các khu vực trên thế giới: Các cuộc can thiệp quân sự của Mỹ đã gây ra nhiều bất ổn và xung đột ở các khu vực khác nhau.

5. Bài học rút ra:

Sức mạnh mềm quan trọng hơn sức mạnh cứng: Mỹ cần phải sử dụng cả sức mạnh mềm (ngoại giao, kinh tế, văn hóa) và sức mạnh cứng (quân sự) để đạt được mục tiêu của mình.

Cần phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Hợp tác quốc tế là cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

 


Câu 18:

21/07/2024
Phát biểu nào sau đây đúng về Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Sau Chiến tranh thế giới thứ hai với thế mạnh về kinh tế và quân sự Mĩ đã thực hiện chiến lược toàn cầu trong đó có mục tiêu ngăn chặn tiến tới xóa bỏ chủ nghĩa xã hội. Là 1 trong những yếu tố làm sụp đổ CNXH ở Liên Xô.

* Kinh tế Mĩ từ 1945 đến 1973:

a. Sự phát triển của nền kinh tế Mĩ.

- Sau chiến tranh thế giới thứ II, kinh tế Mỹ phát triển mạnh:

+ Công nghiệp chiếm hơn ½ tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.

+ 1948, sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng hai lần 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại.

+ Mĩ nắm 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển, ¾ dự trữ vàng thế giới, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới…

⇒ Khoảng 20 năm sau chiến tranh, Mỹ là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.

b. Nguyên nhân thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển:

1 - Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.

2 - Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ bán vũ khí.

3 - Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất…

4 – Các tổ hợp công nghiệp – quân sự, tập đoàn tư bản của Mĩ có sức sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước.

5 - Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 19:

08/08/2024

Phát biểu nào sau đây sai khi nói về chiến lược toàn cầu của Mĩ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

 Giải thích: Mĩ thực hiện chiến lược toàn cầu, nhưng Mĩ đã không thành công trên mọi lĩnh vực. Ngay cả khi chiến tranh lạnh kết thúc, Mĩ cũng không thể thiết lập trật tự đơn cực được do sự tương quan giữa các cường quốc lúc bấy giờ.

B, C, D đúng

* Tìm hiểu thêm: "Chính trị - xã hội"

a. Chính sách đối nội:

- Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm: cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước; duy trì và bảo vệ chế độ tư bản; ngăn chặn, đán áp phong trào đấu tranh của công nhân và lực lượng tiến bộ,...

- Tuy nhiền, tình hình chính trị - xã hội của Mĩ không hoàn toàn ổn định, trong lòng xã hội chứa đựng nhiều mâu thuẫn, các phong trào đấu tranh của nhân dân lao động diễn ra sôi nổi,...

b. Chính sách đối ngoại:

- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.

- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...

- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:

+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.

+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.

+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.

- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:

+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.

+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).

+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh


Câu 20:

20/07/2024
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 90 của thế kỉ XX, mục tiêu cơ bản trong chính sách đối ngoại qua các đời Tổng thống Mĩ đều
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

 Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 90 của thế kỉ XX mặc dù hình thức tiến hành có khác nhau nhưng mục tiêu cơ bản trong chính sách đối ngoại qua các đời Tổng thống Mĩ thực hiện là đều đàn áp phong trào cách mạng thế giới, khống chế đồng minh và làm bá chủ thế giới. SGK Lịch Sử 12, tr44


Câu 21:

21/07/2024
Nhân tố quan trọng giúp Mĩ phát triển mạnh về kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai mà nhiều nước khác có thể học tập được là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Các nước có thể học tập chính sách của Mĩ khi áp dụng những thành tựu khoa học kĩ thuật hiện đại vào sản xuất để tăng năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm điều chỉnh hợp lí cơ cấu sản xuất nhằm thúc đẩy nền kinh tế phát triển.

D đúng 

- A sai vì sự phát triển mạnh mẽ của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như sự đổi mới công nghệ, năng động của thị trường, và khả năng hấp thu và sử dụng hiệu quả nguồn lực.

- B sai vì lãnh thổ rộng lớn và giàu tài nguyên là một lợi thế, nhưng không đảm bảo sự phát triển kinh tế mạnh mẽ mà Mỹ đạt được.

- C sai vì không bị chiến tranh tàn phá và khí hậu thuận lợi là điều kiện vững chắc, nhưng sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai dựa vào nhiều yếu tố khác như sự đổi mới công nghệ, quản lý hiệu quả, và cơ sở hạ tầng phát triển.

*) Kinh tế

a. Sự phát triển của nền kinh tế Mĩ

- Sau chiến tranh thế giới thứ II, kinh tế Mỹ phát triển mạnh:

+ Công nghiệp chiếm hơn ½ tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.

+ 1948, sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng hai lần 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại.

+ Mĩ nắm 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển, ¾ dự trữ vàng thế giới, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới…

⇒ Khoảng 20 năm sau chiến tranh, Mỹ là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.

b. Nguyên nhân thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển

1 - Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

2 - Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ bán vũ khí.

3 - Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất…

4 - Các tổ hợp công nghiệp – quân sự, tập đoàn tư bản của Mĩ có sức sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước.

5 - Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.

*) Khoa học kỹ thuật

- Mĩ là nước khởi đầu và đạt nhiều thành tựu cuộc cách mạng khoa học- kỹ thuật hiện đại: đi đầu trong lĩnh vực chế tạo công cụ sản xuất mới; vật liệu mới; năng lượng mới; sản xuất vũ khí, chinh phục vũ trụ, “cách mạng xanh” trong nông nghiệp…

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Tàu Apolo 11 đưa con người lên Mặt Trăng (1969)

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 22:

22/07/2024
Một trong những sự kiện chứng tỏ kết quả chiến lược toàn cầu của Mĩ bị thất bại từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000 là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Thắng lợi của cách mạng Việt Nam, đặc biệt là cuộc kháng chiến chống Mỹ (1955-1975), là một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho thấy sự thất bại của chiến lược toàn cầu của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Mỹ đã đầu tư rất nhiều nguồn lực vào chiến tranh Việt Nam với mục tiêu ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản theo học thuyết Domino, nhưng cuối cùng đã phải chịu thất bại. Sự thất bại này không chỉ là một tổn thất lớn về quân sự và tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín của Mỹ trên toàn cầu.

- B sai vì sự thay đổi chính sách của các nước Tây Âu với Mỹ có thể là một yếu tố, nhưng nó không phải là sự kiện chính thể hiện sự thất bại của chiến lược toàn cầu của Mỹ. Tây Âu vẫn duy trì mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

- C sai vì thực tế, Mỹ và các đồng minh đã chiến thắng trong Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991, đây không phải là sự thất bại của Mỹ. Do đó, lựa chọn này không phù hợp.

- D sai vì sự lớn mạnh của Liên Xô và các nước Đông Âu là một thách thức đối với Mỹ, nhưng Liên Xô đã sụp đổ vào năm 1991, chứng tỏ sự thất bại của hệ thống xã hội chủ nghĩa tại các nước này. Vì vậy, đây cũng không phải là minh chứng cho sự thất bại của chiến lược toàn cầu của Mỹ.

* Chính trị - xã hội của nước Mỹ từ năm 1945 đến năm 1973.

a. Chính sách đối nội:

- Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm: cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước; duy trì và bảo vệ chế độ tư bản; ngăn chặn, đán áp phong trào đấu tranh của công nhân và lực lượng tiến bộ,...

- Tuy nhiền, tình hình chính trị - xã hội của Mĩ không hoàn toàn ổn định, trong lòng xã hội chứa đựng nhiều mâu thuẫn, các phong trào đấu tranh của nhân dân lao động diễn ra sôi nổi,...

b. Chính sách đối ngoại:

- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.

- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...

- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:

+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.

+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.

+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.

- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:

+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.

+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).

+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.

* Chính trị và đối ngoại của nước Mỹ từ năm 1991 đến năm 2000.

- Thập niên 90, chính quyền B.Clinton thực hiện chiến lược “Cam kết và mở rộng” với 3 mục tiêu:

+ Bảo đảm an ninh của Mỹ với lực lượng quân sự mạnh, sẵn sàng chiến đấu

+ Tăng cường khôi phục và phát triển tính năng động và sức mạnh của nền kinh tế Mỹ.

+ Sử dụng khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ” để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

- Sau khi chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự hai cực Ianta sụp đổ, Mĩ ra sức thiết lập trật tự “đơn cực” do Mĩ làm bá chủ thế giới.

- Hiện nay, nước Mĩ đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, đặc biệt là sự đe dọa của chủ nghĩa khủng bố.

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Vụ khủng bố ngày 11/9/2001 ở Mĩ

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 23:

12/08/2024
ự kiện nào tác động to lớn nhất đến sự thay đổi chính sách đối nội và đối ngoại khi Mĩ bước vào thế kỉ XXI?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

chính sách đối nội và đối ngoại của Mỹ khi bước vào thế kỷ XXI, nhưng sự kiện khủng bố 11/9/2001 đã gây ra một cú sốc sâu sắc và tạo ra những thay đổi căn bản nhất.

=>A đúng

Sự kết thúc Chiến tranh Lạnh và sự tan rã của Liên Xô đã tạo ra một trật tự thế giới mới, nhưng Mỹ đã có thời gian để thích nghi và xây dựng chiến lược mới trước khi xảy ra sự kiện 11/9.

=>B sai

Sự kết thúc Chiến tranh Lạnh và sự tan rã của Liên Xô đã tạo ra một trật tự thế giới mới, nhưng Mỹ đã có thời gian để thích nghi và xây dựng chiến lược mới trước khi xảy ra sự kiện 11/9.

=>C sai

Sự nổi lên của các cường quốc khác là một quá trình diễn ra dần dần và không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra những thay đổi đột ngột trong chính sách của Mỹ.

=>D sai

*Kiến thức mở rộng:

1. Chính sách đối ngoại:

Cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu: Mỹ đã phát động cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu, nhắm vào các tổ chức khủng bố như Al-Qaeda và Taliban. Điều này dẫn đến các cuộc chiến ở Afghanistan và Iraq, làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị Trung Đông.

Tăng cường an ninh quốc gia: Mỹ đã tăng cường các biện pháp an ninh biên giới, thành lập Bộ An ninh Nội địa, và mở rộng các chương trình giám sát.

Thay đổi quan hệ với các quốc gia: Sự kiện 11/9 đã làm căng thẳng quan hệ giữa Mỹ và một số quốc gia Hồi giáo, đồng thời thúc đẩy Mỹ tăng cường hợp tác với các đồng minh trong cuộc chiến chống khủng bố.

2. Chính sách đối nội:

Hạn chế quyền tự do dân sự: Để tăng cường an ninh, Mỹ đã ban hành nhiều luật pháp mới hạn chế một số quyền tự do dân sự, như quyền riêng tư và quyền tự do ngôn luận.

Tăng cường chủ nghĩa dân tộc: Sự kiện 11/9 đã làm gia tăng tinh thần dân tộc chủ nghĩa ở Mỹ, thể hiện qua sự đoàn kết của người dân và sự ủng hộ cho các chính sách của chính phủ.

Thay đổi cách nhìn về an ninh: Mỹ đã nhận ra rằng an ninh không chỉ là vấn đề quân sự mà còn liên quan đến nhiều lĩnh vực khác như kinh tế, xã hội và văn hóa.

3. Chính sách kinh tế:

Tăng chi tiêu quốc phòng: Cuộc chiến chống khủng bố đã dẫn đến việc tăng chi tiêu quốc phòng của Mỹ một cách đáng kể, gây áp lực lên ngân sách.

Ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu: Các cuộc tấn công khủng bố và cuộc chiến chống khủng bố đã gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ngành hàng không và du lịch.

4. Ảnh hưởng đến xã hội Mỹ:

Thay đổi tâm lý xã hội: Sự kiện 11/9 đã để lại nỗi ám ảnh trong lòng người dân Mỹ, làm thay đổi cách nhìn của họ về thế giới và cuộc sống.

Tăng cường sự phân biệt đối xử: Một số người Hồi giáo tại Mỹ đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị sau sự kiện 11/9.

 

 


Câu 24:

23/07/2024
Thập niên 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái do
Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 đã tác động lớn đến kinh tế nước Mĩ, dẫn đến sự khủng hoảng và suy thoái kéo dài cho đến năm 1982. 

B đúng 

- A, C, D sai vì do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng (1973), từ 1973 – 1982 kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng và suy thoái kéo dài.

*) Nước Mĩ từ năm 1973 đến năm 1991 

1. Kinh tế:

- Do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng (1973), từ 1973 – 1982 kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng và suy thoái kéo dài.

- Từ 1983, kinh tế Mỹ phục hồi và phát triển. Tuy vẫn đứng đầu thế giới về kinh tế – tài chính nhưng tỷ trọng kinh tế Mỹ trong nền kinh tế thế giới giảm sút .

2. Đối ngoại:

- Tiếp tục triển khai chiến lược toàn cầu.

- Sự đối đầu Xô - Mỹ làm suy giảm vị trí kimh tế và chính trị của Mỹ tạo điều kiện cho Tây Âu và Nhật vươn lên; giữa thập niên 80, xu thế đối thoại và hòa hoãn ngày càng chiếm ưu thế trên thế giới. Trong bối cảng đo, tháng 12/1989, Mỹ - Xô chính thức tuyên bố kết thúc “chiến tranh lạnh” .

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Tổng thống Mĩ Busơ (cha) và Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goocbachop trong cuộc gặp mặt tại đảo Manta, tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 25:

12/08/2024
Cơ sở để Mĩ triển khai chiến lược toàn cầu, thực hiện tham vọng làm bá chủ thế giới sau chiến tranh thế giới thứ hai là
Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Sau chiến tranh thế giới thứ hai Mĩ vươn lên trở thành trung tâm kinh tế tài chính lớn nhất thế giới và là nước nắm độc quyền về vũ khí hạt nhân nên Mĩ đã cho mình có quyền lãnh đạo thế giới.

=>A sai

Cả châu Âu và Liên Xô đều bị tàn phá nặng nề sau chiến tranh, tuy nhiên, Liên Xô vẫn là một cường quốc lớn và có ảnh hưởng đáng kể trên thế giới.

=>B đúng

 Sự ủng hộ của các nước đồng minh là quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định. Mỹ có thể thực hiện chiến lược của mình dù có sự ủng hộ hay không.

=>C sai

 Mặc dù phong trào cách mạng thế giới có phần lắng xuống sau chiến tranh, nhưng Mỹ vẫn lo ngại về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và luôn tìm cách ngăn chặn nó.

=>D sai

*Kiến thức mở rộng:

Các khía cạnh chính của chiến lược toàn cầu của Mỹ sau chiến tranh:

  1. Mục tiêu chiến lược:

Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản: Đây là mục tiêu hàng đầu của Mỹ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh. Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách để ngăn chặn sự lan rộng của ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.

Bảo vệ và mở rộng lợi ích quốc gia: Mỹ tìm cách bảo vệ các lợi ích kinh tế, chính trị và quân sự của mình trên toàn cầu, đồng thời mở rộng ảnh hưởng của mình vào các khu vực mới.

Xây dựng một trật tự thế giới mới: Mỹ muốn xây dựng một trật tự thế giới dựa trên các giá trị dân chủ, tự do thị trường và luật pháp quốc tế, với Mỹ đóng vai trò là quốc gia lãnh đạo.

  1. Các công cụ thực hiện:

Viện trợ kinh tế: Mỹ đã triển khai nhiều chương trình viện trợ kinh tế cho các nước đồng minh và các nước đang phát triển để phục hồi kinh tế và chống lại ảnh hưởng của Liên Xô.

Hợp tác quân sự: Mỹ đã thành lập các liên minh quân sự như NATO để tăng cường sức mạnh quân sự và bảo vệ các đồng minh.

Can thiệp quân sự: Mỹ đã tiến hành nhiều cuộc can thiệp quân sự ở các khu vực khác nhau trên thế giới để bảo vệ lợi ích quốc gia và ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.

Tuyên truyền: Mỹ đã sử dụng các phương tiện truyền thông để tuyên truyền về các giá trị dân chủ và tự do, đồng thời bôi nhọ hình ảnh của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.

  1. Các giai đoạn phát triển:

Giai đoạn Chiến tranh Lạnh (1947-1991): Đây là giai đoạn căng thẳng nhất trong quan hệ Mỹ-Xô, với cuộc chạy đua vũ trang và đối đầu ý thức hệ.

Giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh (1991-nay): Sau khi Liên Xô sụp đổ, Mỹ trở thành cường quốc duy nhất trên thế giới và tiếp tục theo đuổi chiến lược toàn cầu với những điều chỉnh phù hợp.

  1. Những thành công và thất bại:

Thành công: Mỹ đã thành công trong việc ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và duy trì vị thế siêu cường.

Thất bại: Các cuộc chiến tranh ở Việt Nam và Afghanistan đã gây ra những tổn thất lớn cho Mỹ về người và của, làm suy giảm uy tín của nước này.

 

 


Câu 26:

16/07/2024
Hình ảnh dưới đây gợi cho em nhớ đến sự kiện lịch sử nào của Mĩ ?
Hình ảnh dưới đây gợi cho em nhớ đến sự kiện lịch sử nào của Mĩ  (ảnh 1)
Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Đó là hình ảnh về vụ khủng bố tấn công bằng máy bay đâm thẳng vào hai tòa tháp đôi ở nước Mĩ vào ngày 11/9/2001 đã gây ra vụ nổ khổng lồ.


Câu 27:

22/07/2024
Sự kiện nào tạo điều kiện thuận lợi cho Mĩ tìm cách vươn lên chi phối và lãnh đạo toàn thế giới trong những năm 90 của thế kỷ XX?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Chiến tranh lạnh chấm dứt năm 1989. Đến năm 1991 với sự tan rã của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã đánh dấu sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta. Lúc bấy giờ chỉ còn lại một cực là Mĩ vì vậy Mĩ muốn vươn lên thiết lập trật tự 1 cực để làm bá chủ thế giới.

A đúng 

- B sai vì chính sự tan rã và suy yếu này dẫn đến sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực mới và sự đa cực trong quan hệ quốc tế. Mĩ mặc dù có lợi thế, nhưng không phải là yếu tố duy nhất định hình tình hình toàn cầu.

- C sai vì sự chấm dứt chiến tranh lạnh dẫn đến sự gia tăng vai trò của các quốc gia và khu vực khác trong chính trị toàn cầu, làm giảm sự thống trị của Mĩ.

- D sai vì sự vươn lên này chỉ phản ánh sức mạnh kinh tế của Mỹ, không trực tiếp liên quan đến việc chi phối hay lãnh đạo toàn cầu, mà còn đối mặt với sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.

*) Chính trị - xã hội.

a. Chính sách đối nội:

- Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm: cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước; duy trì và bảo vệ chế độ tư bản; ngăn chặn, đán áp phong trào đấu tranh của công nhân và lực lượng tiến bộ,...

- Tuy nhiền, tình hình chính trị - xã hội của Mĩ không hoàn toàn ổn định, trong lòng xã hội chứa đựng nhiều mâu thuẫn, các phong trào đấu tranh của nhân dân lao động diễn ra sôi nổi,...

b. Chính sách đối ngoại:

- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.

- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...

- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:

+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.

+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.

+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.

- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:

+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.

+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).

+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 28:

02/09/2024
Kinh tế Mỹ phát triển mạnh mẽ bởi nhiều nguyên nhân, nguyên nhân nào sau đây không đúng?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Chi phí quốc phòng thấp,không phải là nguyên nhân giúp Kinh tế Mỹ phát triển mạnh mẽ

Kinh tế Mỹ phát triển mạnh mẽ nhờ nhiều yếu tố, trong đó chi phí quốc phòng cao, chứ không phải thấp, đóng vai trò quan trọng.

=>  A đúng

- Chi phí quốc phòng cao thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy đổi mới công nghệ.54

- Thu lợi nhờ buôn bán vũ khí trong chiến tranh thế giới thứ hai: Sau chiến tranh, Mỹ trở thành nhà cung cấp vũ khí và hàng hóa cho các nước tham chiến, thu được lợi nhuận khổng lồ.

=> B sai

- Áp dụng thành tựu khoa học hiện đại vào sản xuất: Mỹ đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật, áp dụng các thành tựu khoa học vào sản xuất, giúp tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.

=> C sai

- Tài nguyên phong phú, nguồn nhân lực dồi dào có trình độ cao: Mỹ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản và năng lượng. Nước này cũng có nguồn nhân lực dồi dào, trình độ chuyên môn cao, là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

=> D Sai 

* Mở rộng 

Mặc dù chi phí quốc phòng cao có thể dẫn đến một số gánh nặng tài chính cho chính phủ Mỹ, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp quốc phòng, tạo ra việc làm, đổi mới công nghệ và góp phần vào tăng trưởng kinh tế. Do đó, chi phí quốc phòng cao là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ.

 NƯỚC MĨ TỪ NĂM 1991 ĐẾN NĂM 2000

1. Kinh tế:trải qua những đợt suy thoái ngắn nhưng kinh tế Mĩ vẫn đứng đầu thế giới.

2.  Khoa học – kĩ thuậtphát triển mạnh mẽ, nước Mĩ nắm 1/3 lượng bản quyền phát minh sáng chế của toàn thế giới

3. Chính trị và đối ngoại

- Thập niên 90, chính quyền B.Clinton thực hiện chiến lược “Cam kết và mở rộng” với 3 mục tiêu:

+ Bảo đảm an ninh của Mỹ với lực lượng quân sự mạnh, sẵn sàng chiến đấu

+ Tăng cường khôi phục và phát triển tính năng động và sức mạnh của nền kinh tế Mỹ.

+ Sử dụng khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ” để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

- Sau khi chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự hai cực Ianta sụp đổ, Mĩ ra sức thiết lập trật tự “đơn cực” do Mĩ làm bá chủ thế giới.

- Hiện nay, nước Mĩ đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, đặc biệt là sự đe dọa của chủ nghĩa khủng bố.

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 

Câu 29:

23/07/2024
Chính sách nào sau đây không nằm trong chính sách đối ngoại của Mỹ giai đoạn 1945 – 1973?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

 Trong giai đoạn 1945-1973 Mĩ không thực hiện chính sách hòa bình, trung lập tích cực. Thay vào đó, Mĩ tập trung thực hiện chiến lược toàn cầu với 3 mục tiêu chính là ngăn chặn tiến tới xóa bỏ CNXH trên thế giới; đàn áp phong trào giải phóng dân tộc, phong trào đấu tranh vì hòa bình và dân chủ trên thế giới; khống chế và chi phối các nước đồng minh phụ thuộc vào Mỹ.

A đúng.

- B sai vì đây là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Mĩ trong giai đoạn này. Chính sách "ngăn chặn" (containment) được thực hiện nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản trên toàn cầu, dẫn đến sự can thiệp của Mĩ vào các cuộc xung đột ở Triều Tiên, Việt Nam và nhiều nơi khác.

-  C sai vì Mĩ đã thực hiện nhiều biện pháp để đàn áp các phong trào cách mạng và ủng hộ các chế độ thân Mĩ để ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản. Các biện pháp này bao gồm hỗ trợ quân sự, kinh tế và chính trị cho các quốc gia và lực lượng chống cộng trên toàn cầu.

- D sai vì Mĩ đã tạo ra và duy trì các liên minh quân sự và kinh tế như NATO để kiểm soát và chi phối các nước đồng minh, đảm bảo rằng các quốc gia này sẽ phụ thuộc vào sự bảo vệ và hỗ trợ của Mĩ, đồng thời tạo nên một khối đối trọng với khối Đông Âu và Liên Xô.

* Chính sách đối ngoại của Mĩ giai đoạn 1945 - 1973.

- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.

- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...

- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:

+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.

+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.

+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.

- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:

+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.

+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).

+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ


Câu 30:

23/07/2024
Năm 1949 “sản lượng nông nghiệp Mĩ bằng hai lần sản lượng của 5 nước Anh, Pháp, Tây Đức, Italia và Nhật Bản cộng lại; nắm trong tay 3/4 dự trữ vàng của thế giới”. Đây là minh chứng cho
Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 20 năm sau chiến tranh thế giới thứ hai Mĩ vươn lên trở thành trung tâm kinh tế tài chính lớn nhất thế giới. SGK Lịch Sử 12, tr42.

Câu 30. Nhận định nào sau đây là đúng và đầy đủ về tình hình thế giới từ sau vụ khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 ở Mĩ 


Câu 31:

12/08/2024
Nhận định nào sau đây là đúng và đầy đủ về tình hình thế giới từ sau vụ khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 ở Mĩ ?
Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Sau vụ khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 ở Mĩ thì chủ nghĩa khủng bố không chỉ là vấn đề riêng của Mỹ mà là vấn đề chung của nhân loại.

=>A đúng

Mặc dù Mỹ là mục tiêu của vụ tấn công 11/9, nhưng không có nghĩa là Mỹ luôn đứng trước nguy cơ bị tấn công và khủng bố. Nhiều quốc gia khác trên thế giới cũng đối mặt với mối đe dọa tương tự.

=>B sai

An ninh chính trị của Mỹ bị đe dọa nghiêm trọng sau 11/9 là đúng, nhưng đây chỉ là một phần của bức tranh toàn cảnh. Khủng bố là mối đe dọa đối với an ninh chính trị của nhiều quốc gia khác.

=>C sai

Mặc dù Đông Nam Á cũng đối mặt với nguy cơ khủng bố, nhưng không phải tất cả các nước trong khu vực đều bị đe dọa ở mức độ nghiêm trọng như nhau.

=>D sai

*Kiến thức mở rộng:

-Nguyên nhân chính trị:

Xung đột và bất ổn: Các cuộc xung đột kéo dài, sự bất ổn chính trị, sự phân biệt đối xử và bất công xã hội tạo ra môi trường thuận lợi cho các tổ chức khủng bố tuyển mộ thành viên và phát triển.

Sự thất vọng với chính phủ: Khi người dân mất niềm tin vào chính phủ, họ có thể tìm đến các tổ chức cực đoan để tìm kiếm sự thay đổi.

Tranh chấp lãnh thổ và dân tộc: Các tranh chấp về lãnh thổ, dân tộc và tôn giáo có thể dẫn đến các cuộc xung đột kéo dài và tạo điều kiện cho các nhóm khủng bố lợi dụng.

-Nguyên nhân kinh tế:

Nghèo đói và bất bình đẳng: Nghèo đói, thất nghiệp và bất bình đẳng kinh tế tạo ra sự bất mãn xã hội, khiến nhiều người dễ bị lôi kéo vào các hoạt động cực đoan.

Sự cạnh tranh về tài nguyên: Sự cạnh tranh về tài nguyên như nước, dầu mỏ... có thể dẫn đến xung đột và tạo điều kiện cho các nhóm khủng bố lợi dụng.

-Nguyên nhân xã hội:

Sự cực đoan tôn giáo: Một số nhóm khủng bố lợi dụng tôn giáo để biện minh cho các hành động bạo lực của mình, tạo ra sự chia rẽ và xung đột giữa các tôn giáo.

Sự thất vọng với văn hóa phương Tây: Một số nhóm khủng bố cho rằng văn hóa phương Tây đang xâm nhập và phá hủy các giá trị truyền thống của họ, từ đó kích động lòng căm thù và bạo lực.

Sự thiếu hụt giáo dục: Thiếu giáo dục và cơ hội phát triển khiến nhiều người dễ bị lôi kéo vào các hoạt động cực đoan.

-Nguyên nhân khác:

Sự thất bại của các chính sách đối ngoại: Các chính sách đối ngoại sai lầm của một số quốc gia có thể tạo ra sự thù địch và dẫn đến các cuộc tấn công khủng bố.

Sự phát triển của công nghệ: Công nghệ thông tin đã giúp các tổ chức khủng bố dễ dàng liên lạc, tuyển mộ thành viên và truyền bá tư tưởng cực đoan.

-Để giải quyết vấn đề khủng bố, cần có những giải pháp toàn diện, bao gồm:

Giải quyết các nguyên nhân gốc rễ: Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội để loại bỏ môi trường thuận lợi cho khủng bố phát triển.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Các quốc gia cần hợp tác chặt chẽ để chia sẻ thông tin, phối hợp hành động và cùng nhau chống lại khủng bố.

Cải thiện giáo dục: Đầu tư vào giáo dục để giúp mọi người có kiến thức, kỹ năng và các giá trị sống tích cực.

Chống lại sự cực đoan: Tăng cường đối thoại giữa các tôn giáo và văn hóa, thúc đẩy sự khoan dung và tôn trọng lẫn nhau.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ

 

 

 

 


Bắt đầu thi ngay