Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ (P1) có đáp án
-
588 lượt thi
-
22 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
12/08/2024Trong quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000, Mĩ đạt được kết quả nào dưới đây?
Đáp án đúng là :B
Nhiều tổ chức quân sự đã được giải thể hoặc thay đổi sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
=>A sai
Trong suốt quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đến năm 2000, Mỹ đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, trong đó có việc chi phối được nhiều nước tư bản đồng minh.
=>B đúng
Mặc dù Mỹ đã có những tiến bộ trong cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc, nhưng vấn đề này vẫn tồn tại ở nhiều nơi trên thế giới và chưa được giải quyết hoàn toàn.
=>C sai
Mỹ vẫn là cường quốc số một thế giới, nhưng vị thế này đã bị thách thức bởi sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc và sự phức tạp của các vấn đề toàn cầu.
=>D sai
*Kiến thức mở rộng:
Ngoài việc chi phối các nước đồng minh, Mỹ còn đạt được nhiều thành tựu đáng kể khác như:
1. Lĩnh vực kinh tế:
Trở thành trung tâm kinh tế thế giới: Mỹ đã trở thành "xưởng sản xuất" và "thị trường tiêu thụ" lớn nhất thế giới, thu hút dòng vốn đầu tư khổng lồ.
Phát triển công nghệ: Mỹ dẫn đầu trong các cuộc cách mạng công nghiệp, đặc biệt là cuộc cách mạng công nghệ thông tin, tạo ra những đột phá về khoa học kỹ thuật và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Xây dựng đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ quốc tế: Đồng đô la Mỹ được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế, tăng cường sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng của Mỹ.
2. Lĩnh vực văn hóa:
Lan tỏa văn hóa đại chúng: Văn hóa Mỹ, đặc biệt là điện ảnh, âm nhạc và thời trang, đã trở thành xu hướng toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và tư duy của giới trẻ trên thế giới.
Xây dựng hình ảnh đất nước tự do và dân chủ: Mỹ đã quảng bá hình ảnh một quốc gia tự do, dân chủ và giàu có, thu hút nhiều người nhập cư và tạo ra một xã hội đa văn hóa.
3. Lĩnh vực quân sự:
Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh nhất thế giới: Mỹ sở hữu kho vũ khí hạt nhân lớn nhất và các lực lượng vũ trang hiện đại, có khả năng triển khai các hoạt động quân sự trên toàn cầu.
Thành lập các liên minh quân sự: NATO và các liên minh quân sự khác giúp Mỹ củng cố vị thế lãnh đạo quân sự và bảo vệ lợi ích quốc gia.
4. Lĩnh vực chính trị:
Xây dựng trật tự thế giới mới: Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập một trật tự thế giới mới dựa trên các nguyên tắc của tự do, dân chủ và thị trường tự do.
Thúc đẩy dân chủ hóa: Mỹ đã hỗ trợ các phong trào dân chủ trên toàn thế giới, góp phần làm sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, Mỹ cũng phải đối mặt với nhiều thách thức:
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các cường quốc mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
Các vấn đề toàn cầu: Khủng bố, biến đổi khí hậu, dịch bệnh... đòi hỏi Mỹ phải có những giải pháp toàn diện và hợp tác quốc tế.
Sự suy giảm của quyền lực mềm: Sự mất lòng tin của nhiều quốc gia vào các chính sách của Mỹ làm giảm đi sức ảnh hưởng của nước này.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 2:
12/08/2024Quốc gia đi tiên phong trong cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện
Đáp án đúng là: B
Liên Xô: Mặc dù Liên Xô cũng có những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vũ trụ, nhưng về tổng thể, Mỹ vẫn vượt trội hơn.
=> A sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã trở thành quốc gia đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Có nhiều yếu tố giúp Mỹ đạt được vị trí này, bao
=>B đúng
Anh Cả Anh và Nhật Bản đều là những quốc gia có nền khoa học phát triển, nhưng không đạt được tầm ảnh hưởng toàn cầu như Mỹ trong giai đoạn này.
=> C sai
Nhật Bản: Cả Anh và Nhật Bản đều là những quốc gia có nền khoa học phát triển, nhưng không đạt được tầm ảnh hưởng toàn cầu như Mỹ trong giai đoạn này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng:
1. Công nghệ thông tin:
Phát minh ra máy tính: Mỹ là quê hương của nhiều máy tính đầu tiên và các công ty công nghệ hàng đầu thế giới như Apple, Microsoft, Google.
Internet: Internet được phát triển từ các dự án nghiên cứu của quân đội Mỹ và các trường đại học Mỹ.
Phần mềm: Mỹ chiếm ưu thế trong việc phát triển các hệ điều hành, phần mềm ứng dụng và các dịch vụ trực tuyến.
2. Không gian:
Chương trình Apollo: Mỹ đã đưa con người lên Mặt Trăng lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại, một cột mốc quan trọng trong cuộc chinh phục vũ trụ.
Trạm không gian quốc tế (ISS): Mỹ là một trong những đối tác chính trong dự án ISS, một trong những công trình kỹ thuật phức tạp nhất của nhân loại.
3. Quân sự:
Vũ khí hạt nhân: Mỹ là quốc gia đầu tiên chế tạo thành công bom nguyên tử và bom nhiệt hạch.
Máy bay chiến đấu: Mỹ đã phát triển nhiều loại máy bay chiến đấu tiên tiến, như F-22 Raptor và F-35 Lightning II.
Hệ thống phòng thủ tên lửa: Mỹ đầu tư mạnh vào phát triển các hệ thống phòng thủ tên lửa để bảo vệ lãnh thổ.
4. Y học:
Nghiên cứu ung thư: Mỹ là một trong những trung tâm nghiên cứu ung thư lớn nhất thế giới, với nhiều đột phá trong điều trị và phòng ngừa bệnh ung thư.
Phát triển vắc xin: Mỹ đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển các loại vắc xin phòng ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Công nghệ sinh học: Mỹ là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ sinh học, với nhiều ứng dụng trong y học, nông nghiệp và công nghiệp.
5. Nông nghiệp:
Cách mạng xanh: Mỹ đã đóng góp quan trọng vào cuộc cách mạng xanh, giúp tăng năng suất nông nghiệp trên toàn thế giới.
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp: Mỹ sử dụng công nghệ sinh học để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen, tăng năng suất và kháng bệnh.
Những yếu tố nào đã giúp Mỹ đạt được những thành tựu này?
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển: Chính phủ Mỹ luôn ưu tiên đầu tư vào các hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
Hệ thống giáo dục chất lượng cao: Mỹ có nhiều trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới, thu hút các tài năng khoa học từ khắp nơi.
Môi trường kinh doanh thuận lợi: Chính sách khuyến khích doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới đã tạo ra một môi trường kinh doanh sôi động.
Hợp tác quốc tế: Mỹ đã hợp tác với các quốc gia khác trong nhiều dự án nghiên cứu lớn, thúc đẩy sự phát triển của khoa học toàn cầu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 3:
12/08/2024Yếu tố nào dưới đây không phải là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của kinh tế Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ II ?
Đáp án đúng là: C
Các tập đoàn tư bản Mỹ có quy mô lớn, sức sản xuất mạnh mẽ và khả năng cạnh tranh cao, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
=> A sai
Nhà nước Mỹ có vai trò tích cực trong việc hoạch định chính sách kinh tế, đầu tư vào các lĩnh vực then chốt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp.
=> B sai
Không có Tổng thống Mỹ tên là Rugiơven: Đây là một cái tên hư cấu, không tồn tại trong lịch sử Mỹ.
=> C đúng
Việc điều chỉnh cơ cấu sản xuất, đổi mới kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng suất lao động và cạnh tranh của nền kinh tế Mỹ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng:
Ngoài những yếu tố đã đề cập trước đó, còn một số yếu tố quan trọng khác như:
1. Kế hoạch Marshall và viện trợ quốc tế:
Kế hoạch Marshall: Đây là một chương trình viện trợ khổng lồ của Mỹ dành cho các nước Tây Âu sau chiến tranh, giúp các nước này phục hồi kinh tế và trở thành thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa Mỹ.
Viện trợ cho các nước đồng minh: Mỹ đã cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự cho nhiều quốc gia trên thế giới, giúp củng cố ảnh hưởng của Mỹ và mở rộng thị trường.
2. Cuộc chiến tranh lạnh:
Đầu tư vào quốc phòng: Cuộc chạy đua vũ trang với Liên Xô đã thúc đẩy Mỹ đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ quân sự, từ đó tạo ra nhiều đột phá khoa học và công nghệ dân sự.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Chi tiêu quốc phòng lớn đã tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
3. Sự mở rộng của tầng lớp trung lưu:
Tăng trưởng của tầng lớp trung lưu: Sự mở rộng của tầng lớp trung lưu đã tạo ra một thị trường tiêu dùng lớn, thúc đẩy sản xuất và dịch vụ.
Tiêu dùng cá nhân: Việc tăng tiêu dùng cá nhân đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP của Mỹ.
4. Đổi mới công nghệ và sáng tạo:
Thung lũng Silicon: Sự ra đời của Thung lũng Silicon và các trung tâm công nghệ khác đã tạo ra một môi trường sáng tạo, thúc đẩy sự phát triển của các công ty khởi nghiệp và đổi mới công nghệ.
Bảo hộ sở hữu trí tuệ: Chính sách bảo hộ sở hữu trí tuệ mạnh mẽ đã khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
5. Cơ sở hạ tầng phát triển:
Hệ thống giao thông vận tải: Hệ thống đường cao tốc, đường sắt, cảng biển và sân bay hiện đại đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và vận chuyển hàng hóa.
Cung cấp điện và năng lượng: Hệ thống điện và năng lượng ổn định đã đảm bảo cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Các yếu tố trên đã tác động tương hỗ và bổ trợ cho nhau, tạo nên một động lực phát triển mạnh mẽ cho nền kinh tế Mỹ trong giai đoạn sau chiến tranh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 4:
12/08/2024Thế độc quyền về vũ khí nguyên tử của Mĩ bị phá vỡ sau sự kiện
Đáp án chính xác là: D
Mặc dù Ấn Độ cũng là một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, nhưng sự kiện này xảy ra sau khi Liên Xô đã phá vỡ thế độc quyền của Mỹ.
=>A sai
Tương tự như Ấn Độ, Trung Quốc cũng chế tạo bom nguyên tử sau khi Liên Xô đã làm được điều này.
=>B sai
Việc Đức phóng tên lửa đạn đạo không trực tiếp liên quan đến việc phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mỹ.
=>C sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ là quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân. Điều này mang lại cho Mỹ một ưu thế quân sự và chính trị to lớn trên trường quốc tế.
=>D đúng
*kiến thức mở rộng:
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân giữa Mỹ và Liên Xô: Một cuộc đối đầu căng thẳng
Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa Mỹ và Liên Xô là một giai đoạn căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh, kéo dài từ cuối những năm 1940 đến đầu những năm 1990. Đây là một cuộc cạnh tranh không ngừng để phát triển và tích lũy vũ khí hạt nhân, với mục tiêu đạt được ưu thế quân sự và răn đe đối phương.
Nguyên nhân dẫn đến cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân:
Sự sụp đổ của trật tự đa cực sau Thế chiến II: Sự hình thành hai cực quyền lực là Mỹ và Liên Xô, cùng với tư tưởng đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, đã tạo ra một tình hình quốc tế căng thẳng.
Việc Mỹ độc quyền vũ khí hạt nhân trong một thời gian ngắn: Sau khi Mỹ thả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, họ đã nắm giữ lợi thế quân sự tuyệt đối. Điều này khiến Liên Xô cảm thấy bị đe dọa và buộc phải phát triển vũ khí hạt nhân để cân bằng sức mạnh.
Học thuyết răn đe: Cả Mỹ và Liên Xô đều tin rằng việc sở hữu một lượng lớn vũ khí hạt nhân sẽ giúp răn đe đối phương, ngăn chặn chiến tranh quy mô lớn.
Diễn biến của cuộc chạy đua vũ trang:
Giai đoạn đầu: Sau khi Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử năm 1949, cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân bắt đầu thực sự. Cả hai siêu cường đều tập trung vào việc phát triển các loại vũ khí hạt nhân mới, mạnh hơn và các phương tiện mang vũ khí hiện đại như máy bay ném bom, tên lửa đạn đạo.
Giai đoạn căng thẳng nhất: Vào những năm 1950 và 1960, cuộc chạy đua vũ trang đạt đến đỉnh điểm, với hàng loạt vụ thử nghiệm hạt nhân trên không và dưới lòng đất. Nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện luôn hiện hữu.
Giai đoạn giảm nhiệt: Từ cuối những năm 1960, cả Mỹ và Liên Xô đều nhận thức được những hiểm họa của cuộc chạy đua vũ trang và bắt đầu các cuộc đàm phán để hạn chế vũ khí hạt nhân. Các hiệp ước như SALT I và SALT II đã được ký kết, nhằm giảm bớt căng thẳng và hạn chế số lượng vũ khí hạt nhân.
Hậu quả của cuộc chạy đua vũ trang:
Nguy cơ hủy diệt nhân loại: Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân đã đặt nhân loại trước nguy cơ hủy diệt toàn diện.
Gánh nặng kinh tế: Việc đầu tư quá nhiều vào quân sự đã làm giảm nguồn lực dành cho phát triển kinh tế và xã hội.
Căng thẳng địa chính trị: Cuộc chạy đua vũ khí đã làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các quốc gia, gây ra nhiều cuộc xung đột khu vực.
Bài học rút ra:
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân là một bài học đắt giá về những hậu quả nghiêm trọng của việc chạy đua vũ trang. Nó cho thấy tầm quan trọng của đối thoại, hợp tác quốc tế và các biện pháp kiểm soát vũ khí hạt nhân để đảm bảo hòa bình và an ninh thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 5:
12/08/2024Tháng 7/1969 diễn ra sự kiện nào trong lịch sử nước Mĩ?
Đáp án chính xác là: C
Sự kiện này xảy ra vào những năm 1940.
=> A sai
Kế hoạch Marshall được Quốc hội Mỹ thông qua vào năm 1948, nhằm giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
=> B sai
Tháng 7 năm 1969 là một cột mốc lịch sử quan trọng của nhân loại khi phi hành gia Neil Armstrong trở thành người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng. Sự kiện này không chỉ là một chiến thắng khoa học công nghệ của Mỹ mà còn là biểu tượng cho cuộc chiến tranh lạnh, khi Mỹ và Liên Xô đua nhau chinh phục vũ trụ.
=> C đúng
Sự kiện này diễn ra vào năm 1995.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng:
Chuyến đi lịch sử lên Mặt Trăng của tàu Apollo 11
Sự kiện con người đặt chân lên Mặt Trăng vào tháng 7 năm 1969 là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại. Chuyến bay của tàu Apollo 11 không chỉ là một thành tựu khoa học vĩ đại mà còn là biểu tượng cho sự cạnh tranh giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô trong cuộc Chiến tranh Lạnh.
Mục tiêu của nhiệm vụ Apollo 11
Mục tiêu chính của nhiệm vụ Apollo 11 là đưa con người lên Mặt Trăng, khám phá bề mặt của nó và mang mẫu vật trở về Trái Đất. Đây là một phần trong chương trình không gian Apollo đầy tham vọng của Mỹ, nhằm chứng tỏ sự vượt trội về khoa học và công nghệ so với Liên Xô.
Phi hành đoàn và quá trình thực hiện
Phi hành đoàn:
Neil Armstrong: Chỉ huy nhiệm vụ, người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng.
Buzz Aldrin: Phi công mô-đun mặt trăng, người thứ hai đặt chân lên Mặt Trăng.
Michael Collins: Phi công mô-đun chỉ huy, bay quanh quỹ đạo Mặt Trăng.
Quá trình thực hiện:
Khởi hành: Vào ngày 16 tháng 7 năm 1969, tàu Apollo 11 được phóng lên từ Trung tâm Vũ trụ Kennedy.
Hành trình đến Mặt Trăng: Tàu Apollo 11 đã mất khoảng 4 ngày để đến quỹ đạo Mặt Trăng.
Hạ cánh: Mô-đun mặt trăng Eagle đã tách khỏi mô-đun chỉ huy và hạ cánh an toàn xuống bề mặt Mặt Trăng vào ngày 20 tháng 7 năm 1969.
Hoạt động trên Mặt Trăng: Armstrong và Aldrin đã dành khoảng 21 giờ trên Mặt Trăng, thu thập mẫu đất đá, cắm cờ Mỹ và thực hiện các thí nghiệm khoa học.
Trở về Trái Đất: Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, Armstrong và Aldrin đã quay trở lại mô-đun chỉ huy và cùng Collins trở về Trái Đất.
Ý nghĩa lịch sử
Chiến thắng trong cuộc đua không gian: Chuyến đi của Apollo 11 đã giúp Mỹ giành chiến thắng trong cuộc đua không gian với Liên Xô, nâng cao uy tín của quốc gia trên trường quốc tế.
Động lực cho khám phá vũ trụ: Sự kiện này đã khơi dậy niềm đam mê khám phá vũ trụ của nhân loại và mở ra một kỷ nguyên mới trong nghiên cứu không gian.
Ảnh hưởng đến khoa học và công nghệ: Chương trình Apollo đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ, từ vật liệu mới đến máy tính.
Di sản để lại
Cho đến ngày nay, chuyến đi của Apollo 11 vẫn được coi là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của nhân loại. Nó đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới và mở ra những khả năng vô hạn cho việc khám phá vũ trụ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 6:
16/07/2024Quốc gia đầu tiên trên thế giới phóng thành công tàu vũ trụ đưa con người lên mặt trăng là
Đáp án: A
Câu 7:
16/07/2024Năm 1948, sản lượng công nghiệp của Mĩ chiếm khoảng bao nhiêu % sản lượng công nghiệp toàn thế giới?
Đáp án: C
Câu 8:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của kinh tế Mĩ trong giai đoạn từ năm 1945 đến những năm 70 của thế kỉ XX?
Đáp án: B
Câu 9:
21/08/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình kinh tế, khoa học kĩ thuật của Mĩ những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: D
Sau chiến tranh, Mỹ sở hữu kho vũ khí hạt nhân lớn nhất thế giới và có một lực lượng quân sự hùng mạnh, trở thành siêu cường quân sự số một thế giới.
=>A sai
Mỹ không chỉ thống trị về quân sự mà còn về kinh tế, tài chính, khoa học kỹ thuật, văn hóa... trở thành trung tâm của thế giới tư bản.
=>B sai
Mỹ là nơi khởi đầu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại, với nhiều phát minh sáng chế quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ hạt nhân, máy tính, hàng không vũ trụ...
=>C sai
Trong những năm đầu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế Mỹ đã trải qua một giai đoạn phát triển hết sức mạnh mẽ và ổn định. Mỹ trở thành trung tâm công nghiệp và tài chính của thế giới, thống trị nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
1. Sự trỗi dậy của tầng lớp trung lưu:
Nguyên nhân: Sự phát triển của các ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp ô tô và hàng tiêu dùng, đã tạo ra nhiều việc làm với mức lương cao, giúp tầng lớp trung lưu ngày càng mở rộng.
Ảnh hưởng: Sự trỗi dậy của tầng lớp trung lưu đã thay đổi cấu trúc tiêu dùng của xã hội Mỹ, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp dịch vụ và tạo ra một thị trường tiêu thụ nội địa khổng lồ.
2. Vai trò của Chính phủ trong phát triển kinh tế:
Chính sách New Deal: Dấu ấn của chính sách New Deal dưới thời Tổng thống Roosevelt vẫn còn rất rõ nét. Chính phủ Mỹ tiếp tục có vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các chương trình phúc lợi xã hội.
Kinh tế hỗn hợp: Mỹ theo đuổi mô hình kinh tế hỗn hợp, kết hợp giữa nền kinh tế thị trường và sự can thiệp của nhà nước.
3. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật và ảnh hưởng đến kinh tế:
Công nghệ mới: Sự ra đời của máy tính, vi mạch, internet đã tạo ra cuộc cách mạng công nghệ, làm thay đổi hoàn toàn phương thức sản xuất và kinh doanh.
Các ngành công nghiệp mới: Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao như phần mềm, viễn thông, công nghệ sinh học đã tạo ra những động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế Mỹ.
4. Toàn cầu hóa và sự mở cửa của nền kinh tế Mỹ:
Tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế: Mỹ là một trong những thành viên sáng lập của các tổ chức kinh tế quốc tế như IMF, WB, WTO, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trật tự kinh tế thế giới.
Các hiệp định thương mại tự do: Mỹ đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với các quốc gia và khu vực khác, mở rộng thị trường và tăng cường sự liên kết kinh tế toàn cầu.
5. Những thách thức mà nền kinh tế Mỹ phải đối mặt:
Sự cạnh tranh từ các nước đang nổi lên: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ đã đặt ra nhiều thách thức cho nền kinh tế Mỹ.
Bất bình đẳng thu nhập: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ở Mỹ.
Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường: Mỹ đang phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 10:
21/08/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến việc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ vươn lên chiếm ưu thế tuyệt đối về mọi mặt trong thế giới tư bản?
Đáp án đúng là: D
Mỹ là một trong số ít các quốc gia lớn không bị chiến tranh tàn phá trực tiếp trên lãnh thổ, giúp nền kinh tế của họ phục hồi nhanh chóng và mạnh mẽ hơn các nước châu Âu.
=>A sai
Mỹ sở hữu một lãnh thổ rộng lớn với nhiều tài nguyên thiên nhiên đa dạng, cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế.
=>B sai
Trong suốt Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ là nhà cung cấp vũ khí và hàng hóa chính cho các đồng minh, thu về nguồn lợi nhuận khổng lồ và củng cố vị thế kinh tế của mình.
=>C sai
Đây là kết quả của việc Mỹ viện trợ kinh tế Marshall cho các nước Tây Âu sau chiến tranh, giúp các nước này phục hồi và trở thành thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa Mỹ, đồng thời củng cố ảnh hưởng của Mỹ ở châu Âu.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật:
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu: Mỹ đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, đặc biệt là trong các lĩnh vực như năng lượng nguyên tử, hàng không vũ trụ, điện tử và máy tính.
Sáng tạo công nghệ mới: Mỹ là cái nôi của nhiều phát minh vĩ đại, tạo ra những công nghệ đột phá, thúc đẩy sản xuất và nâng cao năng suất lao động.
Ứng dụng công nghệ vào sản xuất: Mỹ nhanh chóng ứng dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất, tạo ra những sản phẩm mới, chất lượng cao và cạnh tranh trên thị trường thế giới.
2. Hệ thống giáo dục hiện đại:
Đầu tư cho giáo dục: Mỹ đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước.
Khích lệ nghiên cứu: Môi trường học thuật tại Mỹ khuyến khích nghiên cứu và sáng tạo, tạo ra nhiều nhà khoa học, kỹ sư tài năng.
Liên kết giữa trường đại học và doanh nghiệp: Sự hợp tác chặt chẽ giữa trường đại học và doanh nghiệp giúp chuyển đổi các kết quả nghiên cứu thành sản phẩm thương mại.
3. Chính sách kinh tế phù hợp:
Chính sách tài khóa và tiền tệ: Chính phủ Mỹ áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư.
Hỗ trợ doanh nghiệp: Chính phủ Mỹ có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.
Mở cửa thị trường: Mỹ tích cực mở cửa thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
4. Văn hóa doanh nhân:
Tinh thần khởi nghiệp: Văn hóa doanh nhân mạnh mẽ khuyến khích người dân Mỹ thành lập các doanh nghiệp mới, tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ mới.
Tinh thần cạnh tranh: Tinh thần cạnh tranh cao thúc đẩy các doanh nghiệp không ngừng cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm.
5. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia:
Sức mạnh kinh tế: Các tập đoàn đa quốc gia của Mỹ có quy mô lớn, hoạt động trên phạm vi toàn cầu, tạo ra nguồn thu nhập khổng lồ và đóng góp lớn vào GDP của nước Mỹ.
Ảnh hưởng đến chính sách: Các tập đoàn đa quốc gia có ảnh hưởng lớn đến chính sách kinh tế và ngoại giao của Mỹ.
Kết luận:
Sự trỗi dậy của Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố kinh tế, khoa học - kỹ thuật, chính trị và văn hóa. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về quá trình phát triển của một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 11:
21/08/2024Nước tư bản giàu mạnh nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã vươn lên trở thành cường quốc kinh tế số một thế giới, vượt xa các nước tư bản khác như Anh, Pháp và Nhật Bản.
=>A đúng
Mặc dù là những cường quốc thuộc địa trước đây, nhưng sau chiến tranh, Anh và Pháp bị suy yếu nghiêm trọng về kinh tế, mất đi nhiều thuộc địa.
=>B sai
Mặc dù là những cường quốc thuộc địa trước đây, nhưng sau chiến tranh, Anh và Pháp bị suy yếu nghiêm trọng về kinh tế, mất đi nhiều thuộc địa.
=>C sai
Nhật Bản bị chiến tranh tàn phá nặng nề, nhưng nhờ sự nỗ lực phục hồi và chính sách kinh tế đúng đắn, Nhật Bản đã trở thành một cường quốc kinh tế vào những năm 1970. Tuy nhiên, trong những năm đầu sau chiến tranh, Nhật Bản vẫn chưa thể so sánh được với Mỹ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Vai trò của Đô la Mỹ:
Tiền tệ dự trữ thế giới: Sau Bretton Woods, Đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới, tạo điều kiện cho Mỹ in tiền để chi tiêu mà không lo lạm phát quá cao.
Quyền lực kinh tế: Việc nắm giữ đồng tiền dự trữ thế giới giúp Mỹ có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu và các chính sách kinh tế của các nước khác.
2. Chiến tranh Lạnh và cuộc đua vũ trang:
Tăng cường sức mạnh quân sự: Cuộc Chiến tranh Lạnh với Liên Xô thúc đẩy Mỹ đầu tư mạnh vào quốc phòng, phát triển công nghệ quân sự hiện đại và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu.
Thúc đẩy nền kinh tế: Cuộc đua vũ trang cũng tạo ra nhiều công việc làm và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
3. Văn hóa tiêu dùng:
Xã hội tiêu dùng: Mỹ trở thành biểu tượng của xã hội tiêu dùng, với lối sống tiện nghi và sự đa dạng của hàng hóa.
Thúc đẩy sản xuất: Văn hóa tiêu dùng thúc đẩy sản xuất, tạo ra nhiều sản phẩm mới và mở rộng thị trường.
4. Hollywood và văn hóa đại chúng:
Ảnh hưởng toàn cầu: Điện ảnh Hollywood lan tỏa văn hóa Mỹ ra khắp thế giới, ảnh hưởng đến phong cách sống, tư tưởng và giá trị của nhiều người.
Xuất khẩu văn hóa: Ngành công nghiệp giải trí của Mỹ trở thành một ngành công nghiệp lớn, mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể.
5. Vai trò của các tổ chức quốc tế:
IMF, WB: Mỹ là một trong những thành viên sáng lập và đóng góp lớn nhất cho các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB.
Ảnh hưởng đến chính sách kinh tế toàn cầu: Qua các tổ chức này,
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 12:
12/08/2024Nguồn lợi nhuận mà Mĩ thu được trong Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu là từ
Đáp án chính xác là: B
Việc cho vay các nước kém phát triển thường xảy ra sau chiến tranh, khi Mỹ thực hiện các chương trình viện trợ như Kế hoạch Marshall.
=>A sai
Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã giữ vai trò là "nhà máy của thế giới", cung cấp một lượng lớn vũ khí, phương tiện chiến tranh, lương thực, nhiên liệu cho các nước Đồng minh. Việc bán các sản phẩm này đã mang lại cho Mỹ nguồn lợi nhuận khổng lồ, góp phần thúc đẩy nền kinh tế Mỹ phát triển mạnh mẽ sau chiến tranh.Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã giữ vai trò là "nhà máy của thế giới", cung cấp một lượng lớn vũ khí, phương tiện chiến tranh, lương thực, nhiên liệu cho các nước Đồng minh. Việc bán các sản phẩm này đã mang lại cho Mỹ nguồn lợi nhuận khổng lồ, góp phần thúc đẩy nền kinh tế Mỹ phát triển mạnh mẽ sau chiến tranh.
=>B đúng
Mặc dù Mỹ cũng thu được một số chiến lợi phẩm, nhưng nguồn lợi nhuận chủ yếu vẫn đến từ việc bán hàng hóa và dịch vụ.
=>C sai
Việc cho thuê căn cứ quân sự mang lại lợi nhuận, nhưng không phải là nguồn thu nhập chính của Mỹ trong chiến tranh.
=>D sai
*Kiến thức mở rộng:
Vai trò của Mỹ trong Chiến tranh Thế giới thứ hai
Mỹ, với tư cách một cường quốc công nghiệp và tài chính, đã đóng một vai trò quan trọng và quyết định trong kết quả của Chiến tranh Thế giới thứ hai. Dưới đây là một số khía cạnh nổi bật về vai trò của Mỹ trong cuộc chiến này:
1. Nhà máy của thế giới:
Cung cấp vũ khí và trang thiết bị: Mỹ đã sản xuất một lượng lớn vũ khí, xe tăng, máy bay, tàu chiến... cung cấp cho các nước Đồng minh, đặc biệt là Liên Xô và Anh.
Sản xuất hàng hóa dân dụng: Mỹ cũng sản xuất một lượng lớn hàng hóa dân dụng như lương thực, thuốc men, quần áo để hỗ trợ cho cuộc sống của người dân các nước tham chiến.
2. Tham gia trực tiếp vào chiến tranh:
Mặt trận Thái Bình Dương: Sau sự kiện Trân Châu Cảng, Mỹ chính thức tham gia chiến tranh và tập trung vào đánh bại Nhật Bản ở Thái Bình Dương.
Mặt trận châu Âu: Mỹ đã mở một mặt trận thứ hai ở châu Âu, phối hợp với Liên Xô để đánh bại Đức Quốc xã.
3. Vai trò trong việc phát triển vũ khí hạt nhân:
Dự án Manhattan: Mỹ đã thực hiện dự án Manhattan, phát triển và chế tạo thành công bom nguyên tử, hai quả bom này đã được thả xuống Hiroshima và Nagasaki, buộc Nhật Bản phải đầu hàng vô điều kiện.
4. Vai trò trong việc thiết lập trật tự thế giới mới:
Hội nghị Yalta và Potsdam: Mỹ tham gia các hội nghị cấp cao với các đồng minh để quyết định tương lai của châu Âu và thế giới sau chiến tranh.
Kế hoạch Marshall: Mỹ đã đề xuất và thực hiện Kế hoạch Marshall, một chương trình viện trợ khổng lồ nhằm giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế và ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô.
Những tác động của sự tham gia của Mỹ:
Kết thúc chiến tranh: Sự tham gia của Mỹ đã góp phần rút ngắn thời gian chiến tranh và đảm bảo chiến thắng của phe Đồng minh.
Trở thành siêu cường thế giới: Chiến tranh thế giới thứ hai đã đưa Mỹ trở thành một cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu thế giới.
Hình thành trật tự thế giới hai cực: Cuộc chiến đã dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới hai cực với hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô, bắt đầu thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của Mỹ trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề sau:
Trân Châu Cảng: Sự kiện này đã kéo Mỹ vào cuộc chiến.
Dự án Manhattan: Quá trình phát triển bom nguyên tử.
Hội nghị Yalta và Potsdam: Các quyết định quan trọng về tương lai của thế giới sau chiến tranh.
Kế hoạch Marshall: Chương trình viện trợ của Mỹ cho châu Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 14:
04/11/2024Trong những năm 1945 - 1973, tình hình kinh tế của Mĩ có điểm gì nổi bật?
Đáp án đúng là : A
- Trong những năm 1945 - 1973, tình hình kinh tế của Mĩ có điểm nổi bật là Trở thành nước tư bản giàu mạnh nhất.
+ Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới: Sau Thế chiến II, Mỹ không chỉ phục hồi mà còn vươn lên mạnh mẽ, trở thành quốc gia tư bản giàu mạnh nhất thế giới. Mỹ chiếm khoảng 40% tổng sản phẩm công nghiệp toàn cầu và có nguồn dự trữ vàng lớn nhất vào thời kỳ này.
+ Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật: Mỹ đi đầu trong cách mạng khoa học - kỹ thuật, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như điện tử, hóa chất, năng lượng hạt nhân, hàng không vũ trụ, và quốc phòng. Các phát minh trong lĩnh vực công nghệ cao đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và gia tăng năng suất lao động.
+ Chính sách kinh tế mở rộng: Chính phủ Mỹ áp dụng các chính sách kinh tế nhằm thúc đẩy phát triển thương mại, đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp trong và ngoài nước. Các chính sách này góp phần mở rộng thị trường và gia tăng lợi nhuận cho các công ty Mỹ, đồng thời củng cố vị thế của Mỹ trong hệ thống tư bản toàn cầu.
+ Sự phát triển của các tập đoàn kinh tế lớn: Mỹ có nhiều tập đoàn kinh tế lớn, vươn ra các thị trường quốc tế và chi phối nhiều ngành kinh tế quan trọng. Các tập đoàn như General Motors, Ford, IBM, và General Electric đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Mỹ.
+ Sự ổn định về chính trị và xã hội: Mỹ duy trì một nền chính trị ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế. Chính phủ Mỹ cũng áp dụng các chương trình phúc lợi xã hội để cải thiện đời sống người dân và duy trì ổn định xã hội.
Giai đoạn từ 1945 đến 1973 được coi là thời kỳ "hoàng kim" của nền kinh tế Mỹ, trước khi nền kinh tế bước vào khủng hoảng và suy thoái trong những năm 1970 do tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng.
→ A đúng.B,C,D sai.
* NƯỚC MĨ TỪ NĂM 1945 ĐẾN NĂM 1973.
1. kinh tế :
a. Sự phát triển của nền kinh tế Mĩ.
- Sau chiến tranh thế giới thứ II, kinh tế Mỹ phát triển mạnh:
+ Công nghiệp chiếm hơn ½ tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.
+ 1948, sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng hai lần 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại.
+ Mĩ nắm 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển, ¾ dự trữ vàng thế giới, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới…
⇒ Khoảng 20 năm sau chiến tranh, Mỹ là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
b. Nguyên nhân thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển:
1 - Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.
2 - Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ bán vũ khí.
3 - Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất…
4 – Các tổ hợp công nghiệp – quân sự, tập đoàn tư bản của Mĩ có sức sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước.
5 - Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.
2. Khoa học kỹ thuật:
- Mĩ là nước khởi đầu và đạt nhiều thành tựu cuộc cách mạng khoa học- kỹ thuật hiện đại: đi đầu trong lĩnh vực chế tạo công cụ sản xuất mới; vật liệu mới; năng lượng mới; sản xuất vũ khí, chinh phục vũ trụ, “cách mạng xanh” trong nông nghiệp…
3. Chính trị - xã hội.
a. Chính sách đối nội:
- Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm: cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước; duy trì và bảo vệ chế độ tư bản; ngăn chặn, đán áp phong trào đấu tranh của công nhân và lực lượng tiến bộ,...
- Tuy nhiền, tình hình chính trị - xã hội của Mĩ không hoàn toàn ổn định, trong lòng xã hội chứa đựng nhiều mâu thuẫn, các phong trào đấu tranh của nhân dân lao động diễn ra sôi nổi,...
b. Chính sách đối ngoại:
- Triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.
- Chiến lược toàn cầu được cụ thể hóa qua những học thuyết khác nhau, ví dụ: học thuyết Truman, học thuyết Rigan,...
- Mục tiêu của Chiến lược toàn cầu”:
+ Ngăn chặn và tiến tới tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
+ Đàn áp phong trào cách mạng thế giới.
+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh.
- Thực hiện chiến lược toàn cầu, Mĩ đã:
+ Khởi xướng cuộc “chiến tranh lạnh”.
+ Trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra hàng loạt cuộc chiến tranh xâm lược, bạo loạn, lật đổ ... trên thế giới ( ví dụ: ở Việt Nam, Cu Ba, Trung Đông…).
+ Thực hiện chiến lược hòa hoãn với các nước lớn để chống lại phong trào cách mạng thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 15:
12/08/2024Trong những năm 1973 - 1982, nền kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái chủ yếu là do
Đáp án chính xác là: D
Mặc dù phong trào giải phóng dân tộc có ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của Mỹ, nhưng nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra khủng hoảng kinh tế trong nước.
=>A sai
Sự cạnh tranh của các nước khác cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ, nhưng không phải là nguyên nhân chính trong giai đoạn này.
=>B sai
Hiệp định Paris chấm dứt sự tham chiến trực tiếp của Mỹ ở Việt Nam, nhưng nó không phải là nguyên nhân chính gây ra khủng hoảng kinh tế.
=>C sai
Trong những năm 1973-1982, nền kinh tế Mỹ đã trải qua một giai đoạn suy thoái nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới.
=>D đúng
*Kiến thức mở rộng:
Các cuộc khủng hoảng kinh tế nổi bật khác của Mỹ:
Đại suy thoái (1929-1939): Đây là một trong những cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử, bắt đầu từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Wall Street. Đại suy thoái đã gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt, sản xuất đình trệ và kéo theo nhiều cuộc khủng hoảng khác trên thế giới.
Khủng hoảng tài chính 2008: Cuộc khủng hoảng này bắt nguồn từ bong bóng bất động sản tại Mỹ, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính lớn. Khủng hoảng này đã gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia.
Cách Mỹ vượt qua giai đoạn khó khăn sau khủng hoảng năng lượng 1973:
Để vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế sau cuộc khủng hoảng năng lượng, Mỹ đã thực hiện một số biện pháp như:
Chính sách kinh tế của Tổng thống Reagan: Tổng thống Ronald Reagan đã thực hiện các chính sách kinh tế mới, được gọi là Reaganomics, bao gồm giảm thuế, cắt giảm chi tiêu chính phủ và deregulaton (giảm quy định). Những chính sách này nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Đầu tư vào công nghệ: Mỹ đã tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng, nhằm giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và nâng cao năng suất lao động.
Cải cách hệ thống tài chính: Mỹ đã tiến hành cải cách hệ thống tài chính để tăng cường sự ổn định và giảm thiểu rủi ro.
Đa dạng hóa nguồn năng lượng: Mỹ đã tìm cách đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ bằng cách phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió...
Những bài học rút ra:
Quan trọng của đa dạng hóa: Việc quá phụ thuộc vào một nguồn tài nguyên như dầu mỏ có thể gây ra những rủi ro lớn cho nền kinh tế.
Vai trò của chính sách kinh tế: Các chính sách kinh tế của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và ổn định kinh tế.
Cần có sự thích ứng với biến động của thị trường: Nền kinh tế luôn thay đổi và các quốc gia cần có khả năng thích ứng với những biến động đó.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 16:
12/08/2024Trong chiến lược “Cam kết và mở rộng” (thập niên 90 của thế kỉ XX), để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác, Mĩ đã
Đáp án đúng là: D
Đây là một mục tiêu của chiến lược "Cam kết và mở rộng", nhưng không liên quan trực tiếp đến việc can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
=>A sai
Mặc dù Mỹ đã sử dụng quân đội để can thiệp vào một số cuộc xung đột, nhưng việc sử dụng vũ lực thường là biện pháp cuối cùng và không phải lúc nào cũng được thực hiện dưới danh nghĩa "thúc đẩy dân chủ".
=>B sai
Khẩu hiệu chống khủng bố được Mỹ sử dụng rộng rãi sau sự kiện 11/9, nhưng nó không phải là khẩu hiệu chính được sử dụng trong chiến lược "Cam kết và mở rộng" của thập niên 90.
=>C sai
Chiến lược "Cam kết và mở rộng" của Mỹ trong thập niên 90 là một chính sách đối ngoại nhằm củng cố vị thế lãnh đạo của Mỹ trên thế giới sau Chiến tranh Lạnh. Một trong những công cụ quan trọng mà Mỹ sử dụng trong chiến lược này là khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ".
=>D đúng
*kiến thức mở rộng:
Chiến lược "Cam kết và mở rộng"
Chiến lược "Cam kết và mở rộng" được Tổng thống George H.W. Bush và đặc biệt là Tổng thống Bill Clinton đưa ra vào những năm 1990. Chiến lược này nhằm mục tiêu củng cố vị thế lãnh đạo của Mỹ trên thế giới sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
Các mục tiêu chính:
Mở rộng NATO: Kéo dài ảnh hưởng của NATO về phía Đông, bao gồm các nước Đông Âu trước đây thuộc khối Xô Viết.
Thúc đẩy dân chủ: Hỗ trợ các phong trào dân chủ trên toàn thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển và các quốc gia thuộc khối Xô Viết cũ.
Bảo vệ lợi ích kinh tế: Tăng cường tự do hóa thương mại và mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp Mỹ.
Ngăn chặn sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Hạn chế sự cạnh tranh từ các quốc gia như Trung Quốc và Nga.
Các công cụ thực hiện:
Can thiệp quân sự: Mỹ đã sử dụng lực lượng quân sự để can thiệp vào các cuộc xung đột ở nhiều quốc gia, như Somalia, Haiti, Bosnia và Kosovo.
Hỗ trợ tài chính: Mỹ đã cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đồng minh và các quốc gia đang chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.
Ngoại giao: Mỹ đã sử dụng ngoại giao để thúc đẩy các mục tiêu của mình và xây dựng các liên minh quốc tế.
Việc Mỹ sử dụng khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ" để can thiệp
Khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ" đã trở thành một công cụ ngoại giao quan trọng của Mỹ trong việc biện minh cho các cuộc can thiệp quân sự và chính trị.
Các ví dụ điển hình:
Chiến tranh Kosovo: Mỹ đã can thiệp quân sự vào Kosovo với lý do bảo vệ người dân Kosovo khỏi sự đàn áp của chính quyền Serbia, đồng thời thúc đẩy dân chủ và tự do tại khu vực này.
Chiến tranh Iraq: Một trong những lý do được Mỹ đưa ra để xâm lược Iraq là lật đổ chế độ độc tài của Saddam Hussein và mang lại dân chủ cho người dân Iraq.
Các cuộc "cách mạng màu" ở các nước thuộc Liên Xô cũ: Mỹ đã hỗ trợ tài chính và chính trị cho các cuộc "cách mạng màu" ở các nước như Georgia, Ukraine, và Kyrgyzstan, với mục tiêu lật đổ các chính quyền thân Nga và đưa các nước này vào quỹ đạo của phương Tây.
Những tranh cãi:
Mục tiêu thực sự: Nhiều nhà phê bình cho rằng, việc Mỹ sử dụng khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ" thường che dấu những mục tiêu địa chính trị khác, như bảo vệ lợi ích kinh tế hoặc kiểm soát các khu vực chiến lược.
Tiêu chuẩn kép: Mỹ thường chỉ trích các quốc gia khác về vấn đề dân chủ, trong khi bản thân nước này lại có những vấn đề về nhân quyền.
Hiệu quả hạn chế: Nhiều cuộc can thiệp của Mỹ dưới danh nghĩa "thúc đẩy dân chủ" đã không đạt được kết quả như mong đợi, thậm chí còn gây ra những hậu quả tiêu cực.
Kết luận:
Chiến lược "Cam kết và mở rộng" và việc sử dụng khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ" đã tạo ra nhiều tranh cãi trong quan hệ quốc tế. Mặc dù Mỹ đã đạt được một số thành công nhất định, nhưng chiến lược này cũng đã gây ra nhiều hậu quả tiêu cực và đặt ra những câu hỏi về vai trò của Mỹ trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 17:
12/08/2024Một trong những mục tiêu chủ yếu của Mĩ trong quá trình thực hiện chiến lược toàn cầu là gì?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù Mỹ có cạnh tranh với các nước Tây Âu và Nhật Bản về kinh tế, nhưng mục tiêu chính vẫn là ngăn chặn sự phát triển của khối Xô Viết.
=>A sai
Chiến lược toàn cầu của Mỹ sau Thế chiến II nhằm mục tiêu thiết lập một trật tự thế giới mới có lợi cho Mỹ, trong đó chủ nghĩa tư bản sẽ thống trị.
=>B đúng
Chiến tranh Lạnh là hệ quả của sự đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô, chứ không phải là mục tiêu mà Mỹ đặt ra.
=>C sai
Mặc dù Mỹ đã can thiệp vào nhiều cuộc chiến tranh, nhưng không phải tất cả các cuộc chiến đều mang tính xâm lược và mục tiêu chính vẫn là chống lại chủ nghĩa cộng sản.
=>D sai
*kiến thức mở rộng:
Các chính sách cụ thể của Mỹ để đạt được mục tiêu làm sụp đổ chủ nghĩa xã hội
Để thực hiện mục tiêu làm sụp đổ chủ nghĩa xã hội và duy trì vị thế siêu cường toàn cầu, Mỹ đã triển khai một loạt các chính sách đa dạng và phức tạp. Dưới đây là một số chính sách nổi bật:
1. Chiến tranh Lạnh:
Chạy đua vũ trang: Mỹ đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và sản xuất vũ khí hạt nhân, vũ khí công nghệ cao để vượt trội so với Liên Xô.
Tạo lập các khối quân sự: NATO được thành lập nhằm đối phó với khối Warszawa của các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu.
Can thiệp vào các cuộc chiến tranh cục bộ: Mỹ đã tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào nhiều cuộc chiến tranh ở các quốc gia khác, như Việt Nam, Hàn Quốc, để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
2. Viện trợ kinh tế:
Kế hoạch Marshall: Viện trợ hàng tỷ đô la cho các nước Tây Âu để giúp họ phục hồi kinh tế sau chiến tranh và chống lại ảnh hưởng của Liên Xô.
Viện trợ cho các quốc gia đang phát triển: Mỹ đã cung cấp viện trợ kinh tế cho nhiều quốc gia đang phát triển để xây dựng ảnh hưởng và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
3. Tuyên truyền và ngoại giao:
Chiến tranh tâm lý: Mỹ đã sử dụng các phương tiện truyền thông để tấn công vào hệ tư tưởng của Liên Xô, phơi bày những hạn chế của chế độ xã hội chủ nghĩa.
Ngoại giao cứng rắn: Mỹ luôn duy trì một lập trường cứng rắn trong các cuộc đàm phán với Liên Xô, nhằm thể hiện sức mạnh và uy tín của mình.
4. Hỗ trợ các phong trào chống cộng:
Viện trợ cho các lực lượng vũ trang chống cộng: Mỹ đã cung cấp vũ khí, trang thiết bị và huấn luyện cho các lực lượng đối lập ở các nước xã hội chủ nghĩa.
Hỗ trợ các hoạt động phá hoại: Mỹ đã bí mật tài trợ cho các hoạt động phá hoại và khủng bố ở các nước xã hội chủ nghĩa.
5. Chạy đua vào vũ trụ:
Chương trình Apollo: Việc đưa con người lên Mặt Trăng không chỉ là một thành tựu khoa học lớn mà còn là một chiến thắng trong cuộc cạnh tranh với Liên Xô về công nghệ và uy tín.
6. Tăng cường hợp tác kinh tế:
Thúc đẩy tự do hóa thương mại: Mỹ đã tích cực thúc đẩy tự do hóa thương mại, tạo ra một hệ thống kinh tế toàn cầu có lợi cho các nước tư bản.
Kết quả của các chính sách này:
Cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài: Mặc dù có nhiều căng thẳng và đối đầu, nhưng cả Mỹ và Liên Xô đều không muốn xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện.
Gây ra nhiều xung đột và mất mát: Các cuộc chiến tranh cục bộ và các hoạt động can thiệp của Mỹ đã gây ra nhiều đau khổ và mất mát cho người dân các nước.
Sự sụp đổ của Liên Xô: Cuối cùng, Liên Xô đã không thể theo kịp cuộc chạy đua vũ trang và đối đầu kinh tế với Mỹ, dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:
Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp: Không chỉ có các chính sách của Mỹ mà còn do những yếu tố nội tại của Liên Xô như sự trì trệ kinh tế, tham nhũng và mất lòng tin của người dân.
Chiến lược toàn cầu của Mỹ đã để lại nhiều hậu quả: Cuộc Chiến tranh Lạnh đã gây ra nhiều tổn thất về người và của, làm gia tăng căng thẳng và bất ổn trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 18:
12/08/2024Chiến lược toàn cầu "Cam kết và mở rộng" của Mĩ là do ai đề xướng ?
Đáp án chính xác là: C
Tập trung vào đối đầu với Liên Xô, không phải chiến lược toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh.
=>A sai
Đặt nền móng cho trật tự thế giới mới nhưng chưa có chiến lược cụ thể.
=>B sai
Mặc dù chiến lược "Cam kết và mở rộng" được hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn, nhưng chính Tổng thống Bill Clinton là người đã định hình rõ nét và thực hiện chiến lược này một cách mạnh mẽ trong thập niên 90.
=>C đúng
Tổng thống Pho: Không tồn tại.
=>D sai
*kiến thức mở rộng :
Chiến lược "Cam kết và mở rộng" dưới thời Clinton có những đặc trưng chính sau:
Mở rộng NATO: Kéo dài ảnh hưởng của NATO về phía Đông, bao gồm các nước Đông Âu trước đây thuộc khối Xô Viết.
Thúc đẩy dân chủ: Hỗ trợ các phong trào dân chủ trên toàn thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển và các quốc gia thuộc khối Xô Viết cũ.
Bảo vệ lợi ích kinh tế: Tăng cường tự do hóa thương mại và mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp Mỹ.
Ngăn chặn sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Hạn chế sự cạnh tranh từ các quốc gia như Trung Quốc và Nga.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 19:
12/08/2024Chiêu bài mà Mĩ sử dụng để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác được đề ra trong chiến lược toàn cầu "Cam kết và mở rộng" là gì ?
Đáp án đúng là : C
Mặc dù tự do tín ngưỡng là một giá trị quan trọng trong xã hội dân chủ, nhưng nó không phải là lý do chính để Mỹ can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
=>A sai
Mỹ đã từng ủng hộ các phong trào độc lập dân tộc, nhưng trong chiến lược "Cam kết và mở rộng", việc thúc đẩy dân chủ được đặt lên hàng đầu.
=>B sai
Trong chiến lược "Cam kết và mở rộng", Mỹ đã sử dụng khẩu hiệu "thúc đẩy dân chủ" như một công cụ ngoại giao để biện minh cho việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
=>C đúng
Khẩu hiệu chống chủ nghĩa khủng bố được Mỹ sử dụng rộng rãi sau sự kiện 11/9, nhưng nó không phải là khẩu hiệu chính được sử dụng trong chiến lược "Cam kết và mở rộng" của thập niên 90.
=>D sai
*Kiến thức mở rộng:
Các ví dụ cụ thể về việc Mỹ áp dụng chiến lược "Cam kết và mở rộng"
Chiến lược "Cam kết và mở rộng" của Mỹ đã được áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau trên thế giới, với khẩu hiệu "thúc đẩy dân chủ" là một trong những công cụ chính để biện minh cho các cuộc can thiệp. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
1. Chiến tranh Kosovo (1999):
Bối cảnh: Người Albania ở Kosovo bị đàn áp bởi chính quyền Serbia.
Lý do can thiệp của Mỹ: Mỹ đã cáo buộc Serbia tiến hành tội ác diệt chủng và can thiệp quân sự để bảo vệ người dân Kosovo, đồng thời thúc đẩy dân chủ và tự do tại khu vực này.
Kết quả: NATO đã tiến hành các cuộc không kích vào Serbia, buộc chính quyền Serbia phải rút quân khỏi Kosovo.
2. Chiến tranh Iraq (2003):
Bối cảnh: Mỹ cáo buộc chính quyền Saddam Hussein sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt và có liên hệ với các tổ chức khủng bố.
Lý do can thiệp của Mỹ: Mỹ đã đưa ra lý do "lật đổ chế độ độc tài" và "mang lại dân chủ" cho người dân Iraq.
Kết quả: Cuộc chiến Iraq đã kéo dài nhiều năm, gây ra hàng trăm nghìn người chết và làm mất ổn định khu vực Trung Đông.
3. Các cuộc "cách mạng màu" ở các nước thuộc Liên Xô cũ:
Bối cảnh: Sau khi Liên Xô sụp đổ, nhiều nước thuộc Liên Xô cũ đã xảy ra các cuộc biểu tình và biến động chính trị.
Lý do can thiệp của Mỹ: Mỹ đã hỗ trợ tài chính và chính trị cho các phong trào đối lập ở các nước này, với mục tiêu lật đổ các chính quyền thân Nga và đưa các nước này vào quỹ đạo của phương Tây.
Các ví dụ: Cách mạng màu ở Georgia (2003), Ukraine (2004, 2014), Kyrgyzstan (2005).
4. Can thiệp vào các cuộc nội chiến ở Trung Đông:
Bối cảnh: Các cuộc nội chiến đã xảy ra ở nhiều quốc gia Trung Đông, như Libya, Syria.
Lý do can thiệp của Mỹ: Mỹ đã viện dẫn lý do bảo vệ dân thường, chống khủng bố và thúc đẩy dân chủ để can thiệp vào các cuộc xung đột này.
Những điểm chung trong các ví dụ trên:
Sử dụng khẩu hiệu "thúc đẩy dân chủ": Mỹ luôn nhấn mạnh mục tiêu mang lại dân chủ và tự do cho các quốc gia mà họ can thiệp.
Can thiệp quân sự: Mỹ thường sử dụng lực lượng quân sự để đạt được mục tiêu của mình.
Hỗ trợ các lực lượng đối lập: Mỹ cung cấp viện trợ tài chính, vũ khí và huấn luyện cho các lực lượng đối lập ở các quốc gia mà họ muốn thay đổi chế độ.
Những tranh cãi xung quanh chiến lược này:
Mục tiêu thực sự: Nhiều người cho rằng mục tiêu thực sự của Mỹ không phải là thúc đẩy dân chủ mà là bảo vệ lợi ích kinh tế và địa chính trị.
Tiêu chuẩn kép: Mỹ thường chỉ trích các quốc gia khác về vấn đề dân chủ, trong khi bản thân nước này lại có những vấn đề về nhân quyền.
Hiệu quả hạn chế: Nhiều cuộc can thiệp của Mỹ đã không đạt được kết quả như mong đợi, thậm chí còn gây ra những hậu quả tiêu cực.
Kết luận:
Chiến lược "Cam kết và mở rộng" đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong quan hệ quốc tế. Mặc dù khẩu hiệu "thúc đẩy dân chủ" đã được sử dụng rộng rãi, nhưng các cuộc can thiệp của Mỹ đã gây ra nhiều tranh cãi và đặt ra những câu hỏi về đạo đức và hiệu quả của chính sách đối ngoại của nước này.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6: Nước Mĩ (P2) có đáp án
-
21 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1230 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (587 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (529 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1291 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (835 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (795 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (641 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (628 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (568 lượt thi)