Câu hỏi:
12/08/2024 155Thế độc quyền về vũ khí nguyên tử của Mĩ bị phá vỡ sau sự kiện
A. Ấn Độ thử thành công bom nhiệt hạch.
B. Trung Quốc chế tạo thành công bom nguyên tử.
C. Đức phóng thành công tên lửa đạn đạo.
D. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
Trả lời:
Đáp án chính xác là: D
Mặc dù Ấn Độ cũng là một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, nhưng sự kiện này xảy ra sau khi Liên Xô đã phá vỡ thế độc quyền của Mỹ.
=>A sai
Tương tự như Ấn Độ, Trung Quốc cũng chế tạo bom nguyên tử sau khi Liên Xô đã làm được điều này.
=>B sai
Việc Đức phóng tên lửa đạn đạo không trực tiếp liên quan đến việc phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mỹ.
=>C sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ là quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân. Điều này mang lại cho Mỹ một ưu thế quân sự và chính trị to lớn trên trường quốc tế.
=>D đúng
*kiến thức mở rộng:
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân giữa Mỹ và Liên Xô: Một cuộc đối đầu căng thẳng
Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa Mỹ và Liên Xô là một giai đoạn căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh, kéo dài từ cuối những năm 1940 đến đầu những năm 1990. Đây là một cuộc cạnh tranh không ngừng để phát triển và tích lũy vũ khí hạt nhân, với mục tiêu đạt được ưu thế quân sự và răn đe đối phương.
Nguyên nhân dẫn đến cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân:
Sự sụp đổ của trật tự đa cực sau Thế chiến II: Sự hình thành hai cực quyền lực là Mỹ và Liên Xô, cùng với tư tưởng đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, đã tạo ra một tình hình quốc tế căng thẳng.
Việc Mỹ độc quyền vũ khí hạt nhân trong một thời gian ngắn: Sau khi Mỹ thả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, họ đã nắm giữ lợi thế quân sự tuyệt đối. Điều này khiến Liên Xô cảm thấy bị đe dọa và buộc phải phát triển vũ khí hạt nhân để cân bằng sức mạnh.
Học thuyết răn đe: Cả Mỹ và Liên Xô đều tin rằng việc sở hữu một lượng lớn vũ khí hạt nhân sẽ giúp răn đe đối phương, ngăn chặn chiến tranh quy mô lớn.
Diễn biến của cuộc chạy đua vũ trang:
Giai đoạn đầu: Sau khi Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử năm 1949, cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân bắt đầu thực sự. Cả hai siêu cường đều tập trung vào việc phát triển các loại vũ khí hạt nhân mới, mạnh hơn và các phương tiện mang vũ khí hiện đại như máy bay ném bom, tên lửa đạn đạo.
Giai đoạn căng thẳng nhất: Vào những năm 1950 và 1960, cuộc chạy đua vũ trang đạt đến đỉnh điểm, với hàng loạt vụ thử nghiệm hạt nhân trên không và dưới lòng đất. Nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện luôn hiện hữu.
Giai đoạn giảm nhiệt: Từ cuối những năm 1960, cả Mỹ và Liên Xô đều nhận thức được những hiểm họa của cuộc chạy đua vũ trang và bắt đầu các cuộc đàm phán để hạn chế vũ khí hạt nhân. Các hiệp ước như SALT I và SALT II đã được ký kết, nhằm giảm bớt căng thẳng và hạn chế số lượng vũ khí hạt nhân.
Hậu quả của cuộc chạy đua vũ trang:
Nguy cơ hủy diệt nhân loại: Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân đã đặt nhân loại trước nguy cơ hủy diệt toàn diện.
Gánh nặng kinh tế: Việc đầu tư quá nhiều vào quân sự đã làm giảm nguồn lực dành cho phát triển kinh tế và xã hội.
Căng thẳng địa chính trị: Cuộc chạy đua vũ khí đã làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các quốc gia, gây ra nhiều cuộc xung đột khu vực.
Bài học rút ra:
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân là một bài học đắt giá về những hậu quả nghiêm trọng của việc chạy đua vũ trang. Nó cho thấy tầm quan trọng của đối thoại, hợp tác quốc tế và các biện pháp kiểm soát vũ khí hạt nhân để đảm bảo hòa bình và an ninh thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Trong chiến lược “Cam kết và mở rộng” (thập niên 90 của thế kỉ XX), để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác, Mĩ đã
Câu 2:
Năm 1948, sản lượng công nghiệp của Mĩ chiếm khoảng bao nhiêu % sản lượng công nghiệp toàn thế giới?
Câu 3:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình kinh tế, khoa học kĩ thuật của Mĩ những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 4:
Chiêu bài mà Mĩ sử dụng để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác được đề ra trong chiến lược toàn cầu "Cam kết và mở rộng" là gì ?
Câu 5:
Trong chiến lược "Cam kết và mở rộng" (được triển khai trong thập kỉ 90 của thế kỉ XX), Mĩ coi trọng việc tăng cường
Câu 6:
Trong những năm 1945 - 1973, tình hình kinh tế của Mĩ có điểm gì nổi bật?
Câu 8:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến việc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ vươn lên chiếm ưu thế tuyệt đối về mọi mặt trong thế giới tư bản?
Câu 11:
Quốc gia đi tiên phong trong cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện
Câu 12:
Chiến lược toàn cầu "Cam kết và mở rộng" của Mĩ là do ai đề xướng ?
Câu 13:
Yếu tố nào dưới đây không phải là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của kinh tế Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ II ?
Câu 14:
Trong những năm 1973 - 1982, nền kinh tế Mĩ lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái chủ yếu là do
Câu 15:
Nước tư bản giàu mạnh nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là