Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000)
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P1)
-
2299 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
50 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
07/08/2024Một trong những vấn đề cấp thiết đặt ra cho các nước Đồng minh khi Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối là
Đáp án chính xác là:C
A. nhanh chóng đánh bại phát xít Đức: Đây chỉ là một phần của mục tiêu chung. Sau khi đánh bại Đức, các nước Đồng minh vẫn phải đối mặt với mối đe dọa từ phát xít Nhật.
A sai
B. nhanh chóng tiêu diệt phát xít Nhật: Tương tự như đáp án A, đây chỉ là một phần của mục tiêu chung.
B sai
C. nhanh chóng đánh bại hoàn toàn các nước phát xít:Khi Chiến tranh Thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối, các nước Đồng minh đã đạt được những thắng lợi quan trọng, nhưng cuộc chiến vẫn chưa kết thúc. Các nước phát xít Đức và Nhật Bản vẫn còn chống cự quyết liệt. Do đó, mục tiêu cấp bách nhất của các nước Đồng minh lúc này là nhanh chóng đánh bại hoàn toàn cả hai nước này để chấm dứt chiến tranh, giảm thiểu thiệt hại về người và của, đồng thời thiết lập lại trật tự thế giới mới.
C đúng
D. thủ tiêu tận gốc chủ nghĩa phát xít: Mặc dù mục tiêu cuối cùng là loại bỏ hoàn toàn chủ nghĩa phát xít, nhưng việc "thủ tiêu tận gốc" là một quá trình lâu dài và phức tạp, đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn là chỉ đơn thuần đánh bại quân đội phát xít.
D sai
Kết luận:
Đáp án C là chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ mục tiêu chiến lược của các nước Đồng minh trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Thế giới thứ hai. Việc đánh bại hoàn toàn các nước phát xít là điều kiện tiên quyết để xây dựng một thế giới hòa bình và ổn định.
Câu 2:
21/07/2024Một trong các tổ chức thuộc lĩnh vực kinh tế của Liên hợp quốc ở Việt Nam là
ĐÁP ÁN D
Câu 4:
16/07/2024Để kết thúc nhanh Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu và châu Á - Thái Bình Dương, ba cường quốc Liên Xô, Anh, Mĩ đã thống nhất mục đích gì?
ĐÁP ÁN C
Câu 5:
07/08/2024Tháng 3-1947, Tổng thống Truman của Mĩ chính thức phát động cuộc “Chiến tranh lạnh” nhằm mục đích
Câu trả lời đúng là:A
A. chống Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa:Học thuyết Truman được Tổng thống Mỹ Harry S. Truman đưa ra vào tháng 3 năm 1947, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của Chiến tranh Lạnh. Mục tiêu chính của học thuyết này là:
- Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản: Mỹ xem Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa là mối đe dọa đối với hệ thống tư bản chủ nghĩa.
- Bảo vệ các lợi ích của Mỹ trên toàn cầu: Mỹ muốn duy trì ảnh hưởng của mình ở các quốc gia khác, ngăn chặn sự sụp đổ của các chế độ thân Mỹ.
A đúng
B. giữ vững nền hòa bình, an ninh thế giới sau chiến tranh: Mặc dù học thuyết Truman tuyên bố mục tiêu là bảo vệ hòa bình, nhưng thực tế nó lại làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các cường quốc.
B sai
C. xoa dịu tinh thần đấu tranh của công nhân ở các nước tư bản chủ nghĩa: Mục tiêu chính của học thuyết Truman là hướng ngoại, nhằm chống lại các thế lực bên ngoài chứ không phải giải quyết các vấn đề nội bộ của các nước tư bản chủ nghĩa.
C sai
D. chống phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh: Mặc dù Mỹ có can thiệp vào các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Mỹ Latinh, nhưng đây không phải là mục tiêu chính của học thuyết Truman.
D sai
Kết luận:
Học thuyết Truman và cuộc Chiến tranh Lạnh là hệ quả của sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập là tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Cuộc chiến tranh này đã kéo dài hàng thập kỷ, gây ra nhiều căng thẳng và xung đột trên toàn cầu.
Câu 6:
07/08/2024Từ ngày 25-4 đến ngày 26-6-1945, một hội nghị quốc tế lớn đã họp tại Xan Phranxixcô (Mĩ) để
Đáp án chính xác là A
A. thông qua bản Hiến chương và tuyên bố thành lập Liên hợp quốc:Hội nghị San Francisco diễn ra từ ngày 25/4 đến 26/6/1945 là một sự kiện lịch sử quan trọng đánh dấu sự ra đời của một tổ chức quốc tế mới - Liên hợp quốc. Mục tiêu chính của hội nghị là:
- Thông qua Hiến chương Liên hợp quốc: Hiến chương này là văn bản pháp lý cơ bản quy định mục tiêu, nguyên tắc hoạt động, cơ cấu tổ chức và các quyền hạn của Liên hợp quốc.
- Tuyên bố thành lập Liên hợp quốc: Đây là một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế, nhằm xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định và hợp tác.
A đúng
B. phát triển các mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc: Mặc dù việc phát triển quan hệ hữu nghị là một trong những mục tiêu của Liên hợp quốc, nhưng đây không phải là mục tiêu chính của Hội nghị San Francisco.
B sai
C. tuyên bố chấm dứt Chiến tranh thế giới thứ hai: Chiến tranh thế giới thứ hai đã gần như kết thúc vào thời điểm hội nghị diễn ra. Mục tiêu chính của hội nghị là xây dựng một trật tự thế giới mới sau chiến tranh.
C sai
D. thỏa thuận việc đóng quân ở các nước mà phát xít chiếm đóng: Việc phân chia khu vực ảnh hưởng và đóng quân đã được các cường quốc đồng minh thỏa thuận trước đó, chủ yếu tại Hội nghị Ianta.
D sai
Kết luận:
Hội nghị San Francisco là một cột mốc quan trọng trong lịch sử thế giới, đánh dấu sự ra đời của một tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Câu 7:
07/08/2024Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc là
Câu trả lời chính xác là:A
A. giữ vai trò trọng yếu hàng đầu trong việc duy trì hòa bình an ninh thế giới:
- Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (HĐBA) là cơ quan chính của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- Vai trò cốt lõi của HĐBA:
- Điều tra các mối đe dọa: HĐBA có quyền điều tra các tình huống có thể đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hoặc hành vi xâm lược.
- Đưa ra các quyết định ràng buộc: HĐBA có thể đưa ra các quyết định ràng buộc về mặt pháp lý đối với các quốc gia thành viên, bao gồm cả việc áp đặt các biện pháp trừng phạt hoặc cho phép sử dụng vũ lực để duy trì hòa bình.
- Giải quyết tranh chấp: HĐBA có thể đề xuất các giải pháp hòa bình để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia.
- Ngăn chặn xung đột: HĐBA có thể thực hiện các biện pháp ngăn chặn xung đột leo thang thành chiến tranh.
A đúng
B. giữ vai trò bảo vệ các quyền dân tộc cơ bản của các nước: Mặc dù HĐBA có thể đóng góp vào việc bảo vệ các quyền dân tộc cơ bản, nhưng đây không phải là nhiệm vụ chính của họ.
B sai
C. giữ vai trò bảo vệ hòa bình cho các nước: Câu trả lời này quá chung chung và không nhấn mạnh vai trò hàng đầu của HĐBA trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C sai
D. giữ vai trò ngăn chặn không cho các nước vi phạm chủ quyền lẫn nhau: Đây chỉ là một phần trong các nhiệm vụ của HĐBA, không bao quát đầy đủ vai trò của họ.
D sai
Kết luận:
Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Quyền hạn và trách nhiệm của HĐBA là rất lớn, và các quyết định của họ có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống quan hệ quốc tế.
Câu 8:
07/08/2024Việc phân chia khu vực chiếm đóng của các nước trong phe Đồng minh tại Hội nghị Ianta năm 1945 đối với các nước Đông Nam Á, Nam Á
Đáp án chính xác là:C
A. thuộc phạm vi ảnh hưởng của Mĩ và Anh: Đáp án này đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ. Mặc dù Mỹ và Anh có ảnh hưởng lớn ở Đông Nam Á và Nam Á sau Thế chiến II, nhưng việc khẳng định toàn bộ khu vực này thuộc phạm vi ảnh hưởng của hai nước này là chưa chính xác.
- Lý do: Các nước Đông Nam Á và Nam Á có sự đa dạng về văn hóa, lịch sử và chính trị. Mỗi nước có những đặc điểm riêng và lựa chọn con đường phát triển khác nhau. Việc khái quát hóa toàn bộ khu vực chỉ thuộc ảnh hưởng của Mỹ và Anh là quá đơn giản hóa.
A sai
B. do Liên Xô chiếm đóng và kiểm soát: Đáp án này hoàn toàn sai.
- Lý do: Như đã giải thích ở trên, Liên Xô không có sự hiện diện quân sự trực tiếp ở Đông Nam Á và Nam Á sau Thế chiến II. Phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô chủ yếu tập trung ở Đông Âu và một phần châu Á.
B sai
C. vẫn thuộc phạm vi của các nước phương Tây:Tại Hội nghị Ianta năm 1945, các cường quốc Đồng minh đã chia nhau phạm vi ảnh hưởng trên thế giới sau chiến tranh. Tuy nhiên, đối với khu vực Đông Nam Á và Nam Á, quyết định đưa ra là:
- Các nước phương Tây, chủ yếu là Mỹ và Anh, sẽ giữ vai trò chi phối. Điều này có nghĩa là các nước Đông Nam Á và Nam Á sẽ nằm trong phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây.
- Liên Xô không có sự hiện diện quân sự trực tiếp ở khu vực này. Mặc dù Liên Xô có tham gia vào cuộc chiến chống phát xít Nhật ở châu Á, nhưng phạm vi ảnh hưởng của họ chủ yếu tập trung vào Đông Âu và một phần châu Á.
- Lợi ích chiến lược: Các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ và Anh, đã có những lợi ích kinh tế và chính trị lâu dài ở khu vực Đông Nam Á và Nam Á. Việc duy trì ảnh hưởng ở đây giúp họ đảm bảo nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản.
- Thỏa thuận giữa các cường quốc: Tại Hội nghị Ianta, các cường quốc đã đạt được thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng, và khu vực Đông Nam Á và Nam Á được phân cho phe phương Tây.
Vậy C đúng
D. tạm thời quân đội Liên Xô và Mĩ chia nhau kiểm soát và đóng quân: Đáp án này cũng không chính xác.
- Lý do: Không có sự phân chia rõ ràng về khu vực kiểm soát giữa Liên Xô và Mỹ ở Đông Nam Á và Nam Á. Liên Xô không có quân đội đóng quân ở khu vực này, và Mỹ cũng không có sự kiểm soát trực tiếp đối với tất cả các nước trong khu vực.
D sai
Kết luận:
Việc phân chia khu vực ảnh hưởng tại Hội nghị Ianta đã xác định rõ vai trò của các cường quốc trong việc định hình trật tự thế giới sau chiến tranh. Đối với Đông Nam Á và Nam Á, các nước phương Tây đã giữ vai trò chủ đạo, ảnh hưởng đến quá trình giải phóng dân tộc và phát triển kinh tế - xã hội của các nước trong khu vực.
Câu 9:
07/08/2024Vào giai đoạn cuối của Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đồng minh đã làm gì để thay đổi tình hình thế giới?
Câu trả lời chính xác là:D
A. Tấn công như vũ bão vào thủ đô Béclin của Đức: Đây chỉ là một trong những hoạt động quân sự của Đồng minh, không phản ánh toàn bộ bức tranh về những nỗ lực thay đổi tình hình thế giới.
A sai
B. Đặt yêu cầu nhanh chóng đánh bại hoàn toàn các nước phát xít: Mục tiêu này đã được các nước Đồng minh đặt ra từ đầu cuộc chiến, không phải chỉ ở giai đoạn cuối.
B sai
C. Gấp rút tổ chức lại thế giới mới sau chiến tranh: Việc tổ chức lại thế giới mới là một quá trình lâu dài, phức tạp và đòi hỏi nhiều hội nghị, thỏa thuận quốc tế khác nhau, không chỉ gói gọn trong Hội nghị Ianta.
C sai
D. Triệu tập Hội nghị tại Ianta (Liên Xô) từ ngày 04 đến ngày 11-02-1945:Trong giai đoạn cuối của Chiến tranh thế giới thứ hai, khi thấy chiến thắng đang đến gần, các cường quốc Đồng minh đã bắt đầu lên kế hoạch cho một trật tự thế giới mới sau chiến tranh. Hội nghị Ianta là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình này.
- Tại sao Hội nghị Ianta lại quan trọng?
- Xác định tương lai của châu Âu: Các cường quốc Đồng minh đã thảo luận và đưa ra những quyết định quan trọng về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu sau chiến tranh, đặt nền móng cho sự hình thành hai khối quân sự đối lập là NATO và khối Warszawa.
- Thành lập Liên hợp quốc: Hội nghị Ianta đã đặt nền tảng cho việc thành lập Liên hợp quốc, một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
- Xử lý vấn đề Đức và Nhật Bản: Các đại biểu đã thảo luận về việc xử lý các quốc gia phát xít bại trận là Đức và Nhật Bản, bao gồm việc phân chia Đức thành bốn vùng chiếm đóng và các biện pháp quân sự hóa Nhật Bản.
D đúng
Kết luận:
Hội nghị Ianta là một sự kiện lịch sử đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc định hình trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Các quyết định tại hội nghị này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện chính trị thế giới trong nhiều thập kỷ tiếp theo.
Câu 10:
07/08/2024Căn nguyên dẫn đến cuộc Chiến tranh lạnh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu trả lời chính xác là:A
A. thế giới bị chia thành hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
Giải thích:
- Nguyên nhân sâu xa: Sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - kinh tế khác nhau là tư bản chủ nghĩa (do Mỹ đứng đầu) và xã hội chủ nghĩa (do Liên Xô đứng đầu) là nguyên nhân căn bản dẫn đến Chiến tranh Lạnh. Sự khác biệt về ý thức hệ, mô hình kinh tế và quan niệm về phát triển đã tạo ra một khoảng cách sâu sắc và không thể hòa giải giữa hai khối.
A đúng
B. sự phân chia ảnh hưởng sau Chiến tranh thế giới thứ hai chưa thỏa mãn.: Sự phân chia ảnh hưởng sau Chiến tranh thế giới thứ hai, bất đồng tại Hội nghị Ianta, hay việc Mỹ không đạt được toàn bộ quyền lợi mong muốn tại hội nghị này đều là những nguyên nhân trực tiếp hoặc hệ quả của sự đối đầu giữa hai hệ thống. Chúng không phải là nguyên nhân căn bản và sâu xa nhất dẫn đến Chiến tranh Lạnh.
B sai
C. sự bất đồng trong Hội nghị Ianta.: Sự phân chia ảnh hưởng sau Chiến tranh thế giới thứ hai, bất đồng tại Hội nghị Ianta, hay việc Mỹ không đạt được toàn bộ quyền lợi mong muốn tại hội nghị này đều là những nguyên nhân trực tiếp hoặc hệ quả của sự đối đầu giữa hai hệ thống. Chúng không phải là nguyên nhân căn bản và sâu xa nhất dẫn đến Chiến tranh Lạnh.
C sai
D. Mĩ không đạt được quyền lợi trong Hội nghị Ianta.: Sự phân chia ảnh hưởng sau Chiến tranh thế giới thứ hai, bất đồng tại Hội nghị Ianta, hay việc Mỹ không đạt được toàn bộ quyền lợi mong muốn tại hội nghị này đều là những nguyên nhân trực tiếp hoặc hệ quả của sự đối đầu giữa hai hệ thống. Chúng không phải là nguyên nhân căn bản và sâu xa nhất dẫn đến Chiến tranh Lạnh.
D sai
Kết luận:
Sự chia rẽ thế giới thành hai cực là yếu tố quyết định dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài gần nửa thế kỷ, gây ra nhiều căng thẳng và xung đột trên toàn cầu.
kiến thức mở rộng:
Các yếu tố khác góp phần làm sâu sắc thêm cuộc Chiến tranh Lạnh:
- Cuộc chạy đua vũ trang: Cả Mỹ và Liên Xô đều tích cực phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác, tạo ra một tình trạng đối đầu căng thẳng.
- Sự kiện Berlin: Việc chia cắt Berlin và cuộc khủng hoảng Berlin đã làm tăng thêm căng thẳng giữa hai khối.
- Chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam: Đây là những cuộc chiến tranh cục bộ, được coi là những cuộc đối đầu gián tiếp giữa hai siêu cường.
Câu 11:
07/08/2024Trong thời gian nửa sau thế kỉ XX, quan hệ quốc tế luôn trong trạng thái
Câu trả lời chính xác là:C
A. hòa giải, hòa hợp: Đây là điều trái ngược hoàn toàn với thực tế của giai đoạn này.
A sai
B. đối thoại và hợp tác: Mặc dù có những giai đoạn đối thoại và hợp tác nhất định, nhưng chúng thường rất ngắn và dễ bị phá vỡ bởi những căng thẳng mới.
B sai
C. luôn đối đầu căng thẳng:Nửa sau thế kỷ XX, thế giới trải qua giai đoạn Chiến tranh Lạnh, một thời kỳ căng thẳng và đối đầu giữa hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô. Hai khối quân sự đối lập NATO và Warsaw Pact được thành lập, cuộc chạy đua vũ khí diễn ra khốc liệt, đặc biệt là vũ khí hạt nhân. Các cuộc chiến tranh cục bộ nổ ra ở nhiều nơi trên thế giới đều mang dấu ấn của cuộc đối đầu này.
C đúng
D. giữ vững nền hòa bình cho các nước: Chiến tranh Lạnh đã làm gia tăng nguy cơ chiến tranh thế giới, đe dọa hòa bình của nhân loại.
D sai
Kết luận:
Nửa sau thế kỷ XX là một giai đoạn đầy biến động và căng thẳng trong quan hệ quốc tế. Cuộc Chiến tranh Lạnh đã để lại những hậu quả sâu sắc và ảnh hưởng đến cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.
Câu 12:
16/07/2024Giải quyết các vụ tranh chấp và xung đột nhiều khu vực bằng biện pháp hoà bình, đó là một trong các nội dung của
ĐÁP ÁN B
Câu 13:
07/08/2024Năm 1949, ghi dấu ấn vào lịch sử Liên Xô bằng sự kiện nổi bật là
Câu trả lời chính xác là:D
A. phóng thành công vệ tinh nhân tạo: Sự kiện này xảy ra sau đó, vào năm 1957.
A sai
B. đập tan âm mưu thực hiện cuộc “Chiến tranh lạnh” của Mĩ: Việc chế tạo bom nguyên tử là một phần trong cuộc chạy đua vũ trang của Chiến tranh Lạnh, chứ không phải là hành động để "đập tan" âm mưu của Mỹ.
B sai
C. thực hiện được nhiều kế hoạch dài hạn: Đây là một quá trình diễn ra liên tục, không phải là một sự kiện cụ thể trong năm 1949.
C sai
D. chế tạo thành công bom nguyên tử:Năm 1949 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử Liên Xô khi họ đã thành công trong việc chế tạo bom nguyên tử. Sự kiện này có ý nghĩa vô cùng to lớn:
- Phá vỡ thế độc quyền: Trước đó, Mỹ là quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử đã phá vỡ thế độc quyền này, làm thay đổi cán cân sức mạnh quân sự trên thế giới và làm gia tăng căng thẳng trong cuộc Chiến tranh Lạnh.
- Củng cố vị thế: Sự kiện này khẳng định vị thế của Liên Xô như một cường quốc công nghiệp và quân sự hàng đầu thế giới, đồng thời tăng cường ảnh hưởng của Liên Xô trên trường quốc tế.
- Tăng cường sức mạnh răn đe: Bom nguyên tử trở thành một công cụ răn đe quan trọng, giúp Liên Xô bảo vệ an ninh quốc gia và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
D đúng
Kết luận:
Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa sâu sắc, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc cạnh tranh giữa hai siêu cường Xô - Mỹ và tác động mạnh mẽ đến cục diện chính trị thế giới.
Câu 15:
07/08/2024Năm 1957, Liên Xô là nước đầu tiên
Đáp án chính xác là:B
A. đưa nhà du hành vũ trụ Gagarin bay vòng quanh Trái Đất: Sự kiện Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên bay vào vũ trụ diễn ra sau đó, vào năm 1961.
A sai
B. phóng thành công vệ tinh nhân tạo:Năm 1957, Liên Xô đã tạo nên một cột mốc lịch sử quan trọng trong cuộc đua vũ trụ khi phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên mang tên Sputnik. Sự kiện này đã gây chấn động thế giới và đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc Chiến tranh Lạnh, thể hiện sức mạnh khoa học - công nghệ vượt trội của Liên Xô lúc bấy giờ.
B đúng
C. thực hiện nhiều kế hoạch dài hạn xây dựng cơ sở vật chất - kĩ thuật của chủ nghĩa xã hội: Liên Xô đã triển khai nhiều kế hoạch 5 năm để xây dựng đất nước, nhưng việc phóng vệ tinh Sputnik là một sự kiện cụ thể và nổi bật hơn.
C sai
D. chiếm khoảng 20% tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới: Đây là một thông tin đúng về Liên Xô trong giai đoạn này, nhưng không liên quan trực tiếp đến sự kiện phóng vệ tinh Sputnik năm 1957.
D sai
Kết luận:
Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik năm 1957 là một trong những thành tựu khoa học - công nghệ nổi bật nhất của thế kỷ 20, chứng tỏ sức mạnh của hệ thống xã hội chủ nghĩa và gây ra những ảnh hưởng sâu rộng đến cục diện chính trị thế giới.
Câu 16:
07/08/2024Chính sách đối ngoại của Nga trong những năm 1992 - 1993 là
Đáp án chính xác là:C
A. thực hiện chính sách đối ngoại trung lập: Trong giai đoạn này, Nga không thực hiện chính sách trung lập mà chủ động tìm kiếm sự liên kết với phương Tây.
A sai
B. thực hiện chính sách đối ngoại thân Mĩ: Mặc dù Mỹ là một trong những đối tác quan trọng của Nga, nhưng chính sách của Nga không chỉ giới hạn trong việc thân Mỹ mà còn hướng tới các nước phương Tây khác.
B sai
C. thực hiện chính sách đối ngoại ngả về các cường quốc phương Tây:Trong giai đoạn 1992-1993, ngay sau khi Liên Xô tan rã, Nga dưới thời Tổng thống Yeltsin đã thực hiện một chính sách đối ngoại được gọi là "định hướng Đại Tây Dương". Chính sách này có các đặc điểm chính sau:
- Ngả về phương Tây: Nga tích cực tìm kiếm sự hợp tác với các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ, nhằm nhận được sự hỗ trợ về kinh tế, tài chính và công nghệ để ổn định tình hình trong nước và khôi phục nền kinh tế.
- Tham gia các tổ chức quốc tế: Nga tích cực tham gia các tổ chức quốc tế như G7, NATO (dưới dạng quan hệ đối tác) để khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và hội nhập vào hệ thống các quốc gia dân chủ.
- Cải cách quân sự: Nga tiến hành cắt giảm quân sự, rút quân khỏi các quốc gia khác, nhằm giảm bớt gánh nặng kinh tế và thể hiện thiện chí với phương Tây.
-
Nguyên nhân của chính sách này:
- Sự sụp đổ của Liên Xô: Sự tan rã của Liên Xô để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng cho Nga, đòi hỏi nước này phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài để ổn định tình hình.
- Mong muốn hội nhập: Nga muốn hội nhập vào nền kinh tế thế giới và trở thành một thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế.
- Hy vọng nhận được viện trợ: Nga kỳ vọng sẽ nhận được sự hỗ trợ tài chính và công nghệ từ phương Tây để phục hồi nền kinh tế.
C đúng
D. thực hiện chính sách đối ngoại thân Trung Quốc: Quan hệ Nga-Trung Quốc trong giai đoạn này chưa thực sự chặt chẽ và Nga tập trung vào việc phát triển quan hệ với phương Tây hơn.
D sai
Kết luận:
Chính sách đối ngoại "định hướng Đại Tây Dương" của Nga trong giai đoạn 1992-1993 là một nỗ lực để tìm kiếm một vị thế mới cho nước Nga trên trường quốc tế sau sự sụp đổ của Liên Xô. Tuy nhiên, chính sách này cũng gặp phải nhiều khó khăn và thách thức, dẫn đến những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nga trong những năm sau đó.
Câu 17:
07/08/2024Điểm khác nhau về mục đích trong việc sử dụng năng lượng nguyên tử của Liên Xô so với Mĩ là gì?
Câu trả lời chính xác là:B
A. Mở rộng lãnh thổ: Cả Liên Xô và Mỹ đều không công khai đặt mục tiêu mở rộng lãnh thổ bằng vũ khí hạt nhân.
A sai
B. Duy trì nền hòa bình thế giới:Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, cả Liên Xô và Mỹ đều sở hữu vũ khí hạt nhân, nhưng hai cường quốc này lại có những quan điểm khác nhau về việc sử dụng năng lượng nguyên tử:
-
Liên Xô:
- Mục tiêu chính: Liên Xô luôn nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích hòa bình, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và cải thiện đời sống nhân dân. Họ coi năng lượng nguyên tử là công cụ để thúc đẩy tiến bộ khoa học kỹ thuật và tăng cường hợp tác quốc tế.
- Quan điểm: Liên Xô tuyên bố sẵn sàng chia sẻ công nghệ hạt nhân với các nước khác, đặc biệt là các nước đang phát triển, nhằm mục tiêu xây dựng một thế giới hòa bình và thịnh vượng.
-
Mỹ:
- Mục tiêu chính: Mỹ chủ yếu xem năng lượng nguyên tử như một công cụ để răn đe và duy trì ưu thế quân sự. Họ coi vũ khí hạt nhân là một phần không thể thiếu trong chính sách đối ngoại của mình, nhằm đảm bảo an ninh quốc gia và ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô.
- Quan điểm: Mỹ thường sử dụng vũ khí hạt nhân như một công cụ đe dọa, gây sức ép lên các nước khác, đặc biệt là các nước thuộc khối xã hội chủ nghĩa.
B đúng
C. Ủng hộ phong trào cách mạng thế giới: Đây là mục tiêu chung của Liên Xô, nhưng không phải là mục tiêu chính trong việc sử dụng năng lượng nguyên tử.
C sai
D. Khống chế các nước khác: Mỹ có xu hướng sử dụng vũ khí hạt nhân để khống chế các nước khác, trong khi Liên Xô lại nhấn mạnh sự hợp tác quốc tế.
D sai
Kết luận:
Sự khác biệt trong việc sử dụng năng lượng nguyên tử của Liên Xô và Mỹ phản ánh rõ nét sự đối lập trong tư tưởng và chính sách giữa hai siêu cường trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Liên Xô luôn nhấn mạnh hòa bình và hợp tác, trong khi Mỹ lại coi vũ khí hạt nhân là công cụ để bảo vệ lợi ích quốc gia.
Câu 18:
07/08/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước đế quốc do Mĩ cầm đầu đã thực hiện âm mưu cơ bản gì để chống lại Liên Xô?
Đáp án chính xác là:B
A. Tiến hành bao vây kinh tế: Bao vây kinh tế là một trong những biện pháp mà Mỹ sử dụng trong cuộc Chiến tranh lạnh, nhưng không phải là âm mưu cơ bản.
A sai
B. Gây cuộc “Chiến tranh lạnh”:Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với sự sụp đổ của phát xít Đức và Nhật Bản, thế giới bước vào giai đoạn đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống xã hội: Xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu và Tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu. Để chống lại sự lớn mạnh của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa, Mỹ đã chủ động phát động cuộc "Chiến tranh lạnh".
Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu căng thẳng về mọi mặt (chính trị, kinh tế, quân sự, văn hóa...) giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô, không trực tiếp gây chiến tranh nóng mà diễn ra thông qua các cuộc chiến tranh cục bộ, chạy đua vũ trang, cạnh tranh ảnh hưởng trên trường quốc tế.
B đúng
C. Đẩy mạnh chiến tranh tổng lực: Chiến tranh tổng lực thường ám chỉ một cuộc chiến tranh quy mô lớn, sử dụng tất cả các nguồn lực của một quốc gia. Trong Chiến tranh lạnh, hai siêu cường cố gắng tránh một cuộc chiến tranh tổng lực trực tiếp vì hậu quả sẽ quá khủng khiếp.
C sai
D. Lôi kéo các nước đồng minh chống lại Liên Xô: Đây cũng là một trong những biện pháp mà Mỹ sử dụng, nhưng không phải là âm mưu cơ bản.
D sai
Kết luận:
Cuộc "Chiến tranh lạnh" là một giai đoạn lịch sử quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình thế giới trong suốt nửa cuối thế kỷ XX. Việc Mỹ phát động cuộc chiến tranh này nhằm mục tiêu ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội, duy trì và củng cố vị thế thống trị của mình trên thế giới.
Câu 19:
07/08/2024Khó khăn về đối ngoại của Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu trả lời đúng là: C
A. Liên Xô phải đương đầu với nhiều thế lực thù địch quốc tế: Đáp án này quá chung chung và không chỉ ra được thế lực thù địch chủ yếu và nguy hiểm nhất đối với Liên Xô lúc bấy giờ.
A sai
B. Liên Xô phải thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hoá: Đây là một chính sách mà Liên Xô đã thực hiện, nhưng nó không phải là một khó khăn mà là một biện pháp để đối phó với tình hình quốc tế phức tạp.
B sai
C. Mĩ và phương Tây thực hiện chính sách thù địch với Liên Xô:Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, thế giới rơi vào tình trạng Chiến tranh Lạnh, với hai cực là Liên Xô (đại diện cho khối xã hội chủ nghĩa) và Mỹ (đại diện cho khối tư bản chủ nghĩa). Căng thẳng giữa hai cực này đã dẫn đến nhiều cuộc xung đột ý thức hệ, quân sự và kinh tế trên toàn cầu.
- Chính sách "chống cộng" của Mỹ: Mỹ đã thực hiện chính sách "chống cộng" quyết liệt, coi Liên Xô là kẻ thù số một và tìm mọi cách để kiềm chế sự phát triển của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
- Cuộc Chiến tranh Lạnh: Cả hai siêu cường đều tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang, gây sức ép kinh tế và chính trị lên nhau, dẫn đến tình trạng đối đầu căng thẳng trên toàn cầu.
- Các khối quân sự đối lập: NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) do Mỹ đứng đầu được thành lập để chống lại khối Warszawa do Liên Xô đứng đầu, làm gia tăng thêm căng thẳng giữa hai bên.
C đúng
D. Liên Xô phải làm nghĩa vụ giúp đỡ các nước xã hội chủ nghĩa: Việc hỗ trợ các nước xã hội chủ nghĩa là một phần trong chính sách đối ngoại của Liên Xô, tuy nhiên, nó không phải là nguyên nhân chính gây ra khó khăn đối ngoại mà là một trách nhiệm của quốc gia đi đầu trong khối xã hội chủ nghĩa.
D sai
Kết luận:
Chính sách thù địch của Mỹ và phương Tây đối với Liên Xô là nguyên nhân chính gây ra những khó khăn trong quan hệ đối ngoại của Liên Xô trong giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Điều này đã dẫn đến một cuộc đối đầu kéo dài và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả hai bên.
Lưu ý: Đây chỉ là một trong những khó khăn chính mà Liên Xô phải đối mặt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Ngoài ra, Liên Xô còn phải đối mặt với nhiều thách thức khác như vấn đề kinh tế, xã hội, và sự cạnh tranh gay gắt từ các nước tư bản chủ nghĩa.
Câu 20:
07/08/2024Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo (1957), phóng tàu vũ trụ có người lái vào quỹ đạo (1961) đã mở ra kỉ nguyên
Câu trả lời chính xác là:C
A. chinh phục thế giới của con người: Mục tiêu của các chuyến bay vũ trụ không phải là chinh phục thế giới mà là khám phá vũ trụ, mở rộng hiểu biết của con người về vũ trụ.
A sai
B. Liên Xô trở thành đối trọng của Mĩ: Việc Liên Xô trở thành đối trọng của Mỹ là một hệ quả của cuộc Chiến tranh Lạnh, chứ không phải là mục tiêu chính của các chuyến bay vũ trụ. Việc phóng vệ tinh và tàu vũ trụ là một phần trong cuộc chạy đua vũ trụ giữa hai siêu cường, nhằm khẳng định sức mạnh và ảnh hưởng của mình.
B sai
C. chinh phục vũ trụ của con người:Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik 1 vào năm 1957 và sau đó là phóng tàu vũ trụ có người lái Vostok 1 với phi hành gia Yuri Gagarin vào năm 1961 đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong quá trình khám phá vũ trụ của nhân loại. Những thành tựu này đã mở ra một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên chinh phục vũ trụ.
C đúng
D. phá vỡ thế độc quyền vũ trụ của Mĩ: Mặc dù việc phóng vệ tinh Sputnik 1 đã phá vỡ thế độc quyền về công nghệ vũ trụ của Mỹ, nhưng đây chỉ là một phần của câu chuyện. Mục tiêu lớn hơn là mở ra kỷ nguyên chinh phục vũ trụ cho nhân loại.
D sai
Kết luận:
Những thành tựu của Liên Xô trong lĩnh vực vũ trụ đã không chỉ mang ý nghĩa khoa học và công nghệ mà còn có ý nghĩa chính trị và xã hội sâu sắc, mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử nhân loại.
Câu 21:
07/08/2024Khi Liên Xô tiến hành công cuộc cải cách nhưng không thành công, Việt Nam rút ra bài học gì trong công cuộc đổi mới đất nước?
Đáp án chính xác là: B
A. Tiến hành đổi mới về chính trị: Đổi mới về chính trị là cần thiết, nhưng không phải là trọng tâm.
A sai
B. Tiến hành đổi mới toàn diện, lấy kinh tế làm trọng tâm:Việt Nam rút ra bài học quý báu từ sự sụp đổ của Liên Xô và thất bại của công cuộc cải cách ở nước này. Đó là cần phải tiến hành đổi mới toàn diện, lấy kinh tế làm trọng tâm.
- Bài học từ Liên Xô: Sự sụp đổ của Liên Xô cho thấy việc chỉ tập trung vào cải cách chính trị mà không đi đôi với đổi mới kinh tế là chưa đủ. Liên Xô đã mắc phải sai lầm khi quá chú trọng vào việc cải cách chính trị, dẫn đến tình trạng bất ổn kinh tế và xã hội.
- Tính cấp thiết của vấn đề kinh tế: Sau chiến tranh, Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế. Việc đổi mới kinh tế là cấp thiết để nâng cao đời sống người dân và đưa đất nước thoát khỏi tình trạng khủng hoảng.
- Tính toàn diện của đổi mới: Đổi mới không chỉ dừng lại ở kinh tế mà còn bao gồm các lĩnh vực khác như chính trị, văn hóa, xã hội. Tuy nhiên, kinh tế vẫn là trọng tâm vì nó tạo ra nền tảng vật chất để thực hiện các mục tiêu khác.
B đúng
C. Trước tiên phải đổi mới tư tưởng: Đổi mới tư tưởng là cơ sở quan trọng, nhưng không thể tách rời khỏi đổi mới kinh tế và các lĩnh vực khác.
C sai
D. Tiến hành đổi mới về chính trị và văn hoá tư tưởng: Đáp án này chưa đầy đủ vì nó bỏ qua yếu tố kinh tế, vốn là yếu tố quyết định sự thành bại của công cuộc đổi mới.
D sai
Kết luận:
Việt Nam đã rút ra bài học sâu sắc từ kinh nghiệm của Liên Xô và lựa chọn con đường đổi mới phù hợp với điều kiện của đất nước. Việc lấy kinh tế làm trọng tâm, đồng thời đổi mới toàn diện trên các lĩnh vực đã giúp Việt Nam đạt được những thành tựu đáng kể trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
Câu 22:
07/08/2024Từ những năm 1950 đến nửa đầu năm 1970, Liên Xô thực hiện chính sách đối ngoại bảo vệ hòa bình thế giới, ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc, trong đó có Việt Nam đó là
Câu trả lời chính xác là:C
A. Liên Xô đã giúp Việt Nam đánh bại thực dân Pháp: Đúng, nhưng không đầy đủ, vì Liên Xô còn hỗ trợ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
A sai
B. Liên Xô đã giúp Việt Nam đánh bại đế quốc Mĩ: Đúng, nhưng không đầy đủ, vì Liên Xô cũng đã giúp Việt Nam đánh bại thực dân Pháp trước đó.
B sai
C. Liên Xô giúp Việt Nam đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mĩ:Trong giai đoạn từ những năm 1950 đến nửa đầu những năm 1970, Liên Xô đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ của nhân dân Việt Nam. Sự hỗ trợ toàn diện từ Liên Xô đã góp phần quan trọng vào hai chiến thắng lịch sử của dân tộc ta:
- Chiến thắng Điện Biên Phủ: Liên Xô cung cấp vũ khí, trang thiết bị quân sự hiện đại, huấn luyện cán bộ, giúp Việt Nam xây dựng lực lượng vũ trang mạnh mẽ, đánh bại quân đội viễn chinh Pháp.
- Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không": Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, Liên Xô tiếp tục cung cấp viện trợ quân sự, kỹ thuật, giúp Việt Nam đối phó với chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mỹ.
C đúng
D. Liên Xô giúp Việt Nam đánh bại thực dân Pháp và phát xít Nhật: Sai, vì cuộc kháng chiến chống Nhật đã diễn ra trước đó, khi Liên Xô chưa có điều kiện hỗ trợ nhiều cho Việt Nam.
D sai
Kết luận:
Sự giúp đỡ của Liên Xô là một yếu tố quan trọng góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ của nhân tộc Việt Nam. Điều này khẳng định mối quan hệ đặc biệt giữa Việt Nam và Liên Xô trong giai đoạn lịch sử này.
Câu 23:
07/08/2024Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, nước nào ở Đông Bắc Á không bị phương Tây xâm lược?
Đáp án chính xác là:B
Trung Quốc: Bị nhiều nước phương Tây xâm lược và chia cắt từ thế kỷ 19, trải qua giai đoạn bán thuộc địa.
A sai
Nhật Bản: Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Nhật Bản đã thực hiện thành công cuộc Duy tân Minh Trị, từ một quốc gia phong kiến lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại. Thay vì bị xâm lược, Nhật Bản lại trở thành một nước đế quốc, tiến hành xâm lược các nước khác trong khu vực, bao gồm cả các nước Đông Bắc Á như Trung Quốc và Triều Tiên.
B đúng
Hàn Quốc: Bị Nhật Bản xâm lược và thống trị từ năm 1910 đến năm 1945.
C sai
Thái Lan: Mặc dù không bị thuộc địa hóa hoàn toàn như các nước láng giềng, Thái Lan vẫn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các cường quốc phương Tây và phải thực hiện nhiều nhượng bộ.
D sai
Kết luận:
Trong số các lựa chọn trên, chỉ có Nhật Bản là nước không bị các nước phương Tây xâm lược trực tiếp trước Chiến tranh thế giới thứ hai. Thay vào đó, Nhật Bản đã tự mình trở thành một cường quốc đế quốc, tiến hành xâm lược các nước khác trong khu vực.
Câu 24:
07/08/2024Sau năm 1945, bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai nhà nước riêng biệt với hai thể chế chính trị khác nhau, Nam Triều Tiên có tên gọi là gì?
Câu trả lời đúng là:A
A. Đại Hàn Dân quốc:Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, bán đảo Triều Tiên bị chia cắt theo vĩ tuyến 38. Phần phía Nam được Mỹ chiếm đóng và sau đó thành lập nên quốc gia riêng biệt với tên gọi là Đại Hàn Dân quốc.
- Đại Hàn Dân quốc (Republic of Korea - ROK) là tên chính thức của quốc gia này, thường được gọi tắt là Hàn Quốc.
- Đại Hàn có nghĩa là "Triều Tiên lớn", thể hiện ý chí thống nhất dân tộc.
- Dân quốc mang hàm nghĩa là một quốc gia dân chủ cộng hòa.
A đúng
B. Đại Hàn Quốc dân: Cách gọi này không chính xác và không phổ biến.
B sai
C. Nam Triều tự trị: Tên gọi này không phản ánh đúng vị thế của một quốc gia độc lập.
C sai
D. Nam Triều độc lập: Mặc dù đúng về mặt bản chất là một quốc gia độc lập, nhưng tên gọi này không chính thức.
D sai
Kết luận:
Đại Hàn Dân quốc là tên chính thức của quốc gia được thành lập ở phía Nam bán đảo Triều Tiên sau năm 1945.
Câu 25:
22/07/2024Nửa sau thế kỉ XX, khu vực Đông Bắc Á, các nước trở thành con rồng châu Á là
ĐÁP ÁN C
Câu 26:
16/07/2024Sau khi kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống quân phiệt Nhật, ở Trung Quốc đã diễn ra sự kiện lịch sử
ĐÁP ÁN A
Câu 27:
07/08/2024Ngày 1-10-1949, đã ghi dấu ấn trong lịch sử Trung Quốc, đó là
Câu trả lời đúng là: C
A. chấm dứt hơn 100 năm nô dịch của đế quốc, xoá bỏ tàn dư phong kiến: Đây là một trong những kết quả quan trọng của cuộc cách mạng, nhưng nó không phải là sự kiện chính xảy ra vào ngày 1/10/1949.
A sai
B. đưa nước Trung Hoa bước vào kỉ nguyên độc lập, tự do và tiến lên chủ nghĩa xã hội: Đây là mục tiêu của cuộc cách mạng và cũng là hướng đi của Trung Quốc sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nhưng nó không phải là sự kiện chính xảy ra vào ngày 1/10/1949.
B sai
C. nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa chính thức thành lập:Ngày 1/10/1949 là một mốc son lịch sử quan trọng của Trung Quốc, đánh dấu sự kiện:
- Thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: Sau một cuộc cách mạng dài và gian khổ, Đảng Cộng sản Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông đã giành được thắng lợi, lật đổ chính quyền Quốc dân Đảng và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
- Kết thúc một giai đoạn lịch sử: Sự kiện này chấm dứt giai đoạn Trung Quốc bị các cường quốc phương Tây xâm lược, bóc lột và chia cắt. Nó cũng đánh dấu sự kết thúc của cuộc nội chiến kéo dài giữa Quốc dân Đảng và Cộng sản Đảng.
C đúng
D. tạo điều kiện đưa Trung Quốc tiến lên chủ nghĩa xã hội: Giống như đáp án B, đây là một kết quả của cuộc cách mạng, nhưng không phải là sự kiện chính xảy ra vào ngày 1/10/1949.
D sai
Kết luận:
Ngày 1/10/1949 là một ngày lịch sử trọng đại của Trung Quốc, đánh dấu sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và mở ra một giai đoạn mới cho đất nước này.
Câu 28:
21/07/2024Từ những năm 80 của thế kỉ XX, Trung Quốc đã bình thường hoá quan hệ với
ĐÁP ÁN B
Câu 29:
07/08/2024Năm 1964, ghi dấu ấn trong lịch sử Trung Quốc về sự phát triển khoa học - kĩ thuật, đó là
Câu trả lời chính xác là:C
A. Trung Quốc đã phóng với chế độ tự động 4 con tàu "Thần Châu".: Các tàu "Thần Châu" là những tàu vũ trụ có người lái của Trung Quốc, được phóng vào những năm 2000, muộn hơn rất nhiều so với năm 1964.
A sai
B. Trung Quốc đã phóng với chế độ tự động tàu "Thần Châu 5".:Các tàu "Thần Châu" là những tàu vũ trụ có người lái của Trung Quốc, được phóng vào những năm 2000, muộn hơn rất nhiều so với năm 1964.
B sai
C. Trung Quốc thử thành công bom nguyên tử:Năm 1964 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển khoa học - kỹ thuật của Trung Quốc. Việc nước này thử nghiệm thành công bom nguyên tử đã:
- Khẳng định vị thế: Đưa Trung Quốc vào hàng ngũ các cường quốc hạt nhân, nâng cao vị thế quốc tế của đất nước.
- Tăng cường sức mạnh quốc phòng: Cung cấp cho Trung Quốc một công cụ răn đe quan trọng, bảo vệ an ninh quốc gia.
- Thúc đẩy phát triển khoa học - kỹ thuật: Việc chế tạo bom nguyên tử đòi hỏi một nền tảng khoa học kỹ thuật vững chắc, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác.
C đúng
D. Trung Quốc đưa nhà du hành vũ trụ bay vòng quanh Trái Đất.: Việc đưa người vào vũ trụ là một thành tựu lớn của ngành hàng không vũ trụ, nhưng Trung Quốc chỉ thực hiện được điều này vào đầu thế kỷ 21, không phải vào năm 1964.
D sai
Kết luận:
Việc thử nghiệm thành công bom nguyên tử năm 1964 là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Trung Quốc, đánh dấu sự trưởng thành về khoa học - kỹ thuật của quốc gia này.
Câu 30:
16/07/2024Cuộc nội chiến giữa Đảng Quốc dân và Đảng Cộng sản Trung Quốc diễn ra từ khi
ĐÁP ÁN D
Câu 31:
07/08/2024“Biến Trung Quốc thành quốc gia giàu mạnh, dân chủ, văn minh”. Đó là nội dung của
Câu trả lời chính xác là: C
A. Ý nghĩa thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: Mục tiêu này quá chung chung và không cụ thể như việc xây dựng một quốc gia giàu mạnh, dân chủ, văn minh.
A sai
B. Thành tựu của cải cách Trung Quốc: Đây là kết quả của quá trình cải cách, chứ không phải mục tiêu ban đầu.
B sai
C. công cuộc cải cách ở Trung Quốc:
- Công cuộc cải cách ở Trung Quốc bắt đầu từ cuối những năm 1970 dưới sự lãnh đạo của Đặng Tiểu Bình. Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của cuộc cải cách này là biến Trung Quốc thành một quốc gia giàu mạnh, dân chủ, văn minh.
C đúng
D. Mục tiêu phấn đấu của Trung Quốc đến năm 2015: Mục tiêu này quá cụ thể về thời gian và có thể thay đổi theo từng giai đoạn phát triển.4
D sai
tìm hiểu thêm về các giai đoạn, thành tựu và những thách thức mà Trung Quốc:
Các giai đoạn chính trong quá trình cải cách:
- Giai đoạn khởi đầu (1978-1984): Đánh dấu bằng việc thực hiện những cải cách cơ bản trong nông nghiệp, công nghiệp nhẹ và thương mại ngoại thương. Chính sách "đem đất giao cho hộ" trong nông nghiệp đã giải phóng sức sản xuất và tạo ra sự tăng trưởng vượt bậc.
- Giai đoạn tăng tốc (1984-1992): Trung Quốc tập trung vào việc cải cách các doanh nghiệp nhà nước, phát triển kinh tế thị trường và mở cửa rộng rãi hơn nữa. Đặc khu kinh tế Thâm Quyến, Thượng Hải... trở thành động lực tăng trưởng kinh tế.
- Giai đoạn chuyển đổi (1992-2002): Trung Quốc quyết định xây dựng một nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa và gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Đây là giai đoạn chuyển đổi quan trọng, đánh dấu sự hội nhập sâu rộng của nền kinh tế Trung Quốc vào nền kinh tế thế giới.
- Giai đoạn phát triển bền vững (2003 đến nay): Trung Quốc tập trung vào phát triển bền vững, cải thiện môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống và đổi mới sáng tạo.
Những thành tựu nổi bật:
- Tăng trưởng kinh tế thần kỳ: Trung Quốc đã trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, với tốc độ tăng trưởng GDP cao và ổn định trong nhiều năm.
- Nâng cao mức sống: Hàng triệu người dân Trung Quốc đã thoát khỏi đói nghèo, chất lượng cuộc sống được cải thiện đáng kể.
- Phát triển công nghiệp: Trung Quốc trở thành nhà sản xuất hàng đầu thế giới của nhiều sản phẩm công nghiệp, từ điện tử đến ô tô.
- Đổi mới khoa học công nghệ: Trung Quốc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học...
- Nâng cao vị thế quốc tế: Trung Quốc trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế.
Những thách thức:
- Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, vấn đề đô thị hóa và di cư gây ra nhiều áp lực xã hội.
- Ô nhiễm môi trường: Sự phát triển công nghiệp nhanh chóng đã gây ra nhiều vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- Thay đổi khí hậu: Trung Quốc là một trong những nước phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, đặt ra nhiều thách thức trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Cải cách thể chế: Việc cải cách thể chế chính trị và xã hội còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển của đất nước.
Kết luận:
Câu nói "Biến Trung Quốc thành quốc gia giàu mạnh, dân chủ, văn minh" chính là một trong những mục tiêu cao cả của công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc, một quá trình lâu dài và đầy thách thức.
Câu 32:
22/07/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, yếu tố nào là cơ bản nhất giúp cách mạng Trung Quốc có nhiều biến động khác trước?
ĐÁP ÁN B
Câu 33:
07/08/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cách mạng Trung Quốc ngày càng lớn mạnh, tập đoàn Trung Hoa Dân quốc thực hiện âm mưu gì?
Câu trả lời chính xác là: A
A. Phát động cuộc nội chiến nhằm tiêu diệt Đảng Cộng sản và phong trào cách mạng Trung Quốc:Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mặc dù đã cùng nhau chống Nhật, nhưng mâu thuẫn giữa Đảng Quốc dân và Đảng Cộng sản Trung Quốc ngày càng gay gắt. Tập đoàn Trung Hoa Dân quốc, dưới sự lãnh đạo của Tưởng Giới Thạch, đã thực hiện âm mưu:
- Phát động cuộc nội chiến: Mục tiêu chính của Tưởng Giới Thạch là tiêu diệt Đảng Cộng sản và phong trào cách mạng để duy trì quyền lực thống trị của mình trên toàn Trung Quốc.
- Không chấp nhận chia sẻ quyền lực: Tưởng Giới Thạch không muốn chia sẻ quyền lực với Đảng Cộng sản, mặc dù đã có nhiều nỗ lực hòa giải.
- Nhận viện trợ từ Mỹ: Tập đoàn Trung Hoa Dân quốc đã nhận được viện trợ quân sự và kinh tế từ Mỹ để tăng cường sức mạnh cho cuộc chiến chống lại Đảng Cộng sản.
A đúng
B. Cấu kết với đế quốc Mĩ để tiêu diệt cách mạng Trung Quốc: Đây là một phần của âm mưu trên, nhưng không phải là toàn bộ câu chuyện.
B sai
C. Đưa 50 vạn quân sang Mĩ để huấn luyện quân sự: Đây là một thông tin không chính xác và không có cơ sở lịch sử.
C sai
D. Huy động toàn bộ lực lượng quân đội chính qui tấn công vào vùng giải phóng do Đảng Cộng sản Trung Quốc lãnh đạo: Đây là một trong những hành động cụ thể để thực hiện âm mưu phát động cuộc nội chiến, nhưng không phải là toàn bộ âm mưu.
D sai
Kết luận:
Cuộc nội chiến Trung Quốc là kết quả của những mâu thuẫn sâu sắc giữa hai đảng, và âm mưu của Tưởng Giới Thạch là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc chiến này.
Câu 34:
22/07/2024Từ năm 1950, Trung Quốc tiến hành những cải cách quan trọng về kinh tế, chính trị, văn hoá nhằm mục đích
ĐÁP ÁN C
Câu 35:
22/07/2024Từ năm 1987 trở đi, trong chính sách đối ngoại của mình, Trung Quốc bình thường hoá quan hệ với các nước nào?
ĐÁP ÁN D
Câu 36:
11/12/2024Cuộc nội chiến (1946 - 1949) thắng lợi ở Trung Quốc có ý nghĩa quốc tế là
Đáp án đúng là : B
- Cuộc nội chiến (1946 - 1949) thắng lợi ở Trung Quốc có ý nghĩa quốc tế là tạo điều kiện nối liền chủ nghĩa xã hội từ Âu sang Á.
Cuộc nội chiến ở Trung Quốc (1946–1949) là cuộc đấu tranh giữa Đảng Cộng sản Trung Quốc (do Mao Trạch Đông lãnh đạo) và Quốc dân Đảng (do Tưởng Giới Thạch lãnh đạo). Với thắng lợi của Đảng Cộng sản Trung Quốc, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949. Chiến thắng này có ý nghĩa quốc tế quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh cuộc Chiến tranh Lạnh đang dần hình thành.
+ Củng cố và mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa:
Trước năm 1949, hệ thống xã hội chủ nghĩa chỉ tồn tại ở Liên Xô và một số nước Đông Âu. Sau khi Trung Quốc trở thành một quốc gia xã hội chủ nghĩa lớn mạnh, chủ nghĩa xã hội không chỉ tồn tại ở châu Âu mà còn được mở rộng sang châu Á.
Thắng lợi này giúp hình thành một liên minh quan trọng giữa các nước xã hội chủ nghĩa, tạo ra sự liên kết giữa hai khu vực địa lý rộng lớn (Âu - Á), góp phần đối trọng với hệ thống tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu.
+ Góp phần thay đổi cục diện thế giới:
Trung Quốc, với dân số lớn và vị trí chiến lược, trở thành một trung tâm quan trọng của phong trào cách mạng thế giới.
Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đánh dấu bước tiến lớn trong việc mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội, làm thay đổi cán cân quyền lực trong Chiến tranh Lạnh.
+ Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á:
Thắng lợi của cách mạng Trung Quốc trở thành nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc tại châu Á, như Việt Nam, Triều Tiên, và các nước Đông Nam Á.
Trung Quốc đã hỗ trợ tích cực cho các phong trào cách mạng ở các nước khác, đặc biệt là Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
+ Nêu gương thành công cho các phong trào cách mạng:
Trung Quốc cho thấy rằng một quốc gia nửa thuộc địa, nửa phong kiến vẫn có thể thành công trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội, ngay cả trong điều kiện gặp nhiều khó khăn từ cả trong lẫn ngoài.
→ B đúng.A,C,D sai.
* Mở rộng:
1. Sự thành lập nhà nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và thành tựu 10 năm đầu xây dựng chế độ mới (1949 – 1959)
a. Sự thành lập nhà nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- Từ 1946 - 1949, nội chiến giữa Đảng Quốc dân và Đảng Cộng sản.
- Cuối năm 1949, cuộc nội chiến kết thúc, lực lượng Quốc dân Đảng thất bại, phải rút chạy ra đảo Đài Loan.
- 1/10/1949, nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa thành lập.
⇒ Ý nghĩa:
- Đối với Trung Quốc:
+ Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
+ Chấm dứt hơn 100 năm nô dịch và thống trị của đế quốc, xóa bỏ tàn dư phong kiến.
+ Đưa nước Trung Hoa bước vào kỉ nguyên độc lập, tự do và tiến chủ nghĩa xã hội.
- Đối với thế giới:
+ Cổ vũ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của các nước thuộc địa, phụ thuộc.
+ Mở rộng phạm vi địa lí của hệ thống xã hội chủ nghĩa ⇒ Hệ thống xã hội chủ nghĩa nối liền từ châu Âu sang châu Á.
b. Thành tựu 10 năm đầu xây dựng chế độ mới (1949 – 1959)
* Nhiệm vụ hàng đầu là đưa đất nước thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu, phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và giáo dục.
* Quá trình thực hiện:
- 1950 – 1952, thực hiện khôi phục kinh tế, cải tạo công thương nghiệp, phát triển văn hóa, giáo dục.
- 1953 – 1957, thực hiện Kế hoạch Nhà nước 5 năm lần thứ nhất.
* Thành tựu:
- Kinh tế: năm 1957, sản lượng công nghiệp tăng 140% (so với năm 1952); sản lượng nông nghiệp tăng 25% (so với 1952),...
- Văn hóa, giáo dục có bước tiến vượt bậc. Đời sống nhân dân cải thiện.
- Đối ngoại:
+ Thi hành chính sách tích cực nhằm củng cố hòa bình và thúc đẩy sự phát triển của phong trào cách mạng thế giới.
+ Ngày 18/1/1950, Trung Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á
Câu 37:
21/07/2024Trong những năm 1949-1959, Trung Quốc thi hành chính sách ngoại giao như thế nào?
ĐÁP ÁN A
Câu 38:
07/08/2024Từ năm 1950, nhân dân Trung Quốc bước vào giai đoạn khôi phục kinh tế, tiến hành những cải cách quan trọng, một trong những cải cách dưới đây là đúng.
Câu trả lời đúng là:A
A. Cải cách ruộng đất và hợp tác hoá nông nghiệp:Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949, Trung Quốc đã trải qua một giai đoạn khôi phục và xây dựng đất nước. Một trong những nhiệm vụ cấp bách là giải quyết vấn đề ruộng đất, vốn là nguyên nhân sâu xa của sự nghèo nàn và bất ổn xã hội.
- Cải cách ruộng đất: Mục tiêu chính là giải phóng nông dân khỏi ách áp bức của địa chủ, phân chia lại ruộng đất cho nông dân, tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp phát triển.
- Hợp tác hóa nông nghiệp: Sau khi cải cách ruộng đất, Trung Quốc tiến hành hợp tác hóa nông nghiệp, thành lập hợp tác xã nông nghiệp để tập trung tư liệu sản xuất, nâng cao năng suất lao động.
A đúng
B. Cải tạo nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp: Đây là một phần của quá trình cải cách, nhưng không phải là cải cách đầu tiên và quan trọng nhất.
B sai
C. Cải cách dân chủ và cải cách ruộng đất: Cải cách dân chủ là một quá trình lâu dài, còn cải cách ruộng đất là một trong những nhiệm vụ cấp bách ngay sau khi thành lập nước.
C sai
D. Cải cách giáo dục, y tế và văn hoá: Đây là những cải cách quan trọng, nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn đầu.
D sai
Kết luận:
Cải cách ruộng đất và hợp tác hóa nông nghiệp là một trong những cải cách quan trọng nhất của Trung Quốc trong những năm 1950, đã đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Câu 39:
16/07/2024Trong công cuộc đổi mới, Trung Quốc kiên trì bốn nguyên tắc cơ bản, trong đó nguyên tắc đầu tiên là
ĐÁP ÁN A
Câu 40:
22/07/2024Cuộc cách mạng dân tộc dân chủ Trung Quốc (1946-1949) là cuộc cách mạng vô sản vì
ĐÁP ÁN B
Câu 41:
19/07/2024
Đường lối đổi mới trong chủ trương xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc có điểm mới về kinh tế so với trước
ĐÁP ÁN B
Câu 42:
16/07/2024Trước khi tiến hành cải cách đất nước, Trung Quốc bị chi phối bởi đường lối
ĐÁP ÁN C
Câu 43:
07/08/2024Cuộc chiến tranh Triều Tiên đã diễn ra trong hoàn cảnh quốc tế như thế nào?
Đáp án chính xác là:B
A. Mĩ gây ra chiến lược toàn cầu: Mặc dù Mỹ có tham gia vào cuộc chiến này nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất và cũng không thể nói rằng Mỹ đang thực hiện một chiến lược toàn cầu vào thời điểm đó.
A sai
B. Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mĩ đang ở thế đối đầu:Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) nổ ra trong bối cảnh thế giới đang trải qua giai đoạn Chiến tranh Lạnh, một cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường là Liên Xô và Mỹ. Cuộc chiến này được xem như là một phần của cuộc đối đầu này, khi mà cả hai siêu cường đều muốn mở rộng ảnh hưởng của mình lên bán đảo Triều Tiên.
Chi tiết hơn về bối cảnh:
- Chia cắt Triều Tiên: Sau Thế chiến II, Triều Tiên bị chia cắt thành hai miền: Bắc Triều Tiên theo chế độ xã hội chủ nghĩa và Nam Triều Tiên theo chế độ tư bản chủ nghĩa.
- Sự can thiệp của các cường quốc: Liên Xô ủng hộ Bắc Triều Tiên, trong khi Mỹ ủng hộ Nam Triều Tiên. Cả hai siêu cường đều muốn biến bán đảo Triều Tiên thành một căn cứ để mở rộng ảnh hưởng của mình.
- Cuộc chiến tranh Triều Tiên: Năm 1950, Bắc Triều Tiên tấn công Nam Triều Tiên, châm ngòi cho cuộc chiến tranh. Mỹ đã can thiệp vào cuộc chiến này dưới danh nghĩa Liên hợp quốc, với mục tiêu ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản.
- Kết quả: Cuộc chiến tranh kết thúc với một thỏa thuận đình chiến, nhưng hai miền Triều Tiên vẫn duy trì tình trạng đối đầu.
B đúng
C. Xu thế toàn cầu hoá đang diễn ra nhanh chóng: Xu thế toàn cầu hóa là một quá trình diễn ra sau Chiến tranh Lạnh, khi các quốc gia trên thế giới ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau về kinh tế, văn hóa và chính trị.
C sai
D. Quan hệ quốc tế chuyển từ đối đầu sang đối thoại: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, quan hệ quốc tế chủ yếu là đối đầu chứ chưa có sự chuyển đổi sang đối thoại.
D sai
Kết luận:
Chiến tranh Triều Tiên là một ví dụ điển hình cho thấy sự căng thẳng của cuộc Chiến tranh Lạnh đã ảnh hưởng như thế nào đến các khu vực trên thế giới, gây ra nhiều đau khổ và mất mát cho người dân.
Câu 44:
20/07/2024Điểm giống nhau giữa công cuộc cải cách ở Trung Quốc với công cuộc đổi mới đất nước ở Việt Nam là gì?
ĐÁP ÁN A
Câu 45:
19/07/2024Khi Trung Quốc bắt đầu thực hiện công cuộc cải cách thì đất nước Liên Xô đang ở trạng thái
ĐÁP ÁN B
Câu 46:
22/07/2024Khi Trung Quốc tiến hành công cuộc cải cách đất nước, quan hệ quốc tế bị chi phối bởi
ĐÁP ÁN C
Câu 47:
19/07/2024Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á (trừ Thái Lan) đều là thuộc địa của
ĐÁP ÁN A
Bài thi liên quan
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P2)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P3)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P4)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P5)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P6)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P7)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P8)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P9)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-
-
Lịch sử 12 (có đáp án) Lịch sử thế giới hiện đại (1945 - 2000) (P10)
-
50 câu hỏi
-
50 phút
-