Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (đề 1)
-
576 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/08/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ II, lực lượng quân đội nước nào chiếm đóng Nhật Bản dưới danh nghĩa lực lượng Đồng minh?
Đáp án: C
Sau chiến tranh, Anh tập trung vào việc tái thiết đất nước và các thuộc địa ở châu Âu, không có đủ nguồn lực để thực hiện một cuộc chiếm đóng quy mô lớn như ở Nhật Bản.
=>A sai
Liên Xô chủ yếu tập trung vào việc củng cố ảnh hưởng ở Đông Âu và các nước Đông Á, bao gồm cả bán đảo Triều Tiên.
=>B sai
là quốc gia có sức mạnh kinh tế và quân sự lớn nhất trong số các nước Đồng minh sau chiến tranh.
=>C đúng
Pháp bị suy yếu nghiêm trọng sau Thế chiến II, cả về kinh tế và quân sự.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự thay đổi về chính trị, xã hội của Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ II
Sau khi đầu hàng vô điều kiện vào năm 1945 và trải qua thời kỳ bị quân đội Mỹ chiếm đóng, Nhật Bản đã trải qua những thay đổi sâu sắc về chính trị và xã hội. Quá trình chuyển đổi này đã biến một đế quốc quân phiệt trở thành một quốc gia dân chủ, công nghiệp hóa hiện đại.
Thay đổi về chính trị
Chuyển đổi sang chế độ dân chủ: Dưới sự chỉ đạo của Mỹ, Nhật Bản đã tiến hành một cuộc cải cách chính trị sâu rộng, xây dựng một chế độ chính trị dân chủ với hiến pháp mới. Hiến pháp Nhật Bản năm 1947 tuyên bố từ bỏ chủ nghĩa quân phiệt, thiết lập chế độ quân chủ lập hiến với Thiên hoàng chỉ đóng vai trò tượng trưng, và bảo đảm các quyền tự do dân chủ cơ bản cho công dân.
Phân quyền: Quyền lực được phân chia rõ ràng giữa các cơ quan nhà nước, đảm bảo sự cân bằng và kiểm soát lẫn nhau.
Đảng phái chính trị phát triển: Hệ thống đa đảng được hình thành, các đảng phái chính trị cạnh tranh nhau để giành quyền lực.
Thay đổi về xã hội
Cải cách ruộng đất: Chế độ phong kiến bị xóa bỏ, ruộng đất được phân chia lại cho nông dân, tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển.
Phát triển công nghiệp: Nhật Bản tập trung vào phát triển công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế tạo, điện tử.
Nâng cao trình độ dân trí: Chính phủ Nhật Bản đầu tư mạnh vào giáo dục, nâng cao trình độ dân trí cho người dân.
Thay đổi vai trò của phụ nữ: Phụ nữ được trao nhiều quyền lợi hơn, tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.
Thay đổi văn hóa: Văn hóa Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa phương Tây, nhưng vẫn giữ được những nét truyền thống riêng.
Các yếu tố tác động đến sự thay đổi
Chiếm đóng của Mỹ: Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình cải cách và dân chủ hóa ở Nhật Bản.
Sự thức tỉnh của nhân dân Nhật Bản: Người dân Nhật Bản đã nhận thức được những sai lầm của chế độ quân phiệt và mong muốn xây dựng một đất nước mới.
Sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế: Cộng đồng quốc tế đã hỗ trợ Nhật Bản trong quá trình tái thiết đất nước.
Kết quả của quá trình thay đổi:
Nhờ những thay đổi sâu sắc về chính trị và xã hội, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và phát triển trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Sự thành công của Nhật Bản đã trở thành một tấm gương cho nhiều quốc gia khác trên thế giới noi theo.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 2:
19/08/2024Nội dung nào không phản ánh đúng tình hình Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh Thế giới thứ II, Nhật Bản là một quốc gia bại trận. Đất nước bị tàn phá nặng nề, kinh tế suy sụp, xã hội bất ổn.
Mỹ đã tiến hành chiếm đóng Nhật Bản và thực hiện một loạt các cải cách để đưa đất nước này trở lại đúng quỹ đạo.
Việc buôn bán vũ khí là hoàn toàn trái ngược với chính sách của Mỹ đối với Nhật Bản sau chiến tranh.
=> A sai
Đây là sự thật lịch sử, Mỹ đã chiếm đóng Nhật Bản sau khi Nhật Bản đầu hàng.
=>B sai
Là hậu quả trực tiếp của chiến tranh, Nhật Bản mất hết các thuộc địa và nền kinh tế bị phá hủy nghiêm trọng.
=>C sai
Nạn thất nghiệp, thiếu lương thực, lạm phát cao là những vấn đề xã hội nghiêm trọng mà Nhật Bản phải đối mặt sau chiến tranh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nhật Bản sau chiến tranh: Một cuộc lột xác ngoạn mục
Sau khi hứng chịu những hậu quả nặng nề của chiến tranh, Nhật Bản đã trải qua một quá trình chuyển đổi sâu sắc. Từ một đế quốc quân phiệt hùng mạnh, đất nước này đã vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
Những yếu tố chính góp phần vào sự hồi sinh của Nhật Bản:
Chiếm đóng của Mỹ: Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc tái thiết Nhật Bản. Họ đã ban hành một hiến pháp mới, dân chủ hóa đất nước, và hỗ trợ phát triển kinh tế.
Cải cách ruộng đất: Việc phân chia ruộng đất cho nông dân đã tạo ra một tầng lớp nông dân tự chủ, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
Phát triển công nghiệp: Nhật Bản tập trung vào các ngành công nghiệp có công nghệ cao như ô tô, điện tử, tạo ra những sản phẩm chất lượng cao và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Giáo dục: Chính phủ Nhật Bản đầu tư mạnh vào giáo dục, nâng cao trình độ dân trí, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.
Tinh thần dân tộc: Người dân Nhật Bản có tinh thần đoàn kết, ý thức kỷ luật cao, luôn nỗ lực không ngừng để xây dựng đất nước.
Những thành tựu nổi bật:
Kỳ tích kinh tế Nhật Bản: Trong vòng vài thập kỷ, Nhật Bản đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kinh ngạc, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Công nghệ hiện đại: Nhật Bản trở thành một cường quốc công nghệ, với những sản phẩm nổi tiếng như ô tô Toyota, điện tử Sony...
Chất lượng cuộc sống cao: Người dân Nhật Bản có mức sống cao, hệ thống y tế và giáo dục phát triển.
Những thách thức:
Bùng nổ dân số: Sau chiến tranh, dân số Nhật Bản tăng nhanh, gây áp lực lên tài nguyên và môi trường.
Lão hóa dân số: Hiện nay, Nhật Bản đang đối mặt với vấn đề lão hóa dân số nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến lực lượng lao động và hệ thống an sinh xã hội.
Cạnh tranh quốc tế: Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nước khác, đặc biệt là các nước đang nổi lên như Trung Quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 3:
19/08/2024Nền tảng chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ năm 1951 đến năm 2000 là
Đáp án đúng là: D
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, quan hệ giữa Nhật Bản và Liên Xô khá căng thẳng.
=>A sai
Mặc dù Nhật Bản có quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á, nhưng mối quan hệ với Mỹ vẫn là ưu tiên hàng đầu.
=>B sai
Nhật Bản có quan hệ với nhiều nước châu Á, nhưng mối quan hệ với Mỹ vẫn là trọng tâm.
=>C sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Nhật Bản đã trải qua quá trình tái thiết và phát triển mạnh mẽ dưới sự bảo hộ của Mỹ. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn này được xây dựng dựa trên mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Tại sao lại là liên minh chặt chẽ với Mỹ?
Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật: Hiệp ước này ký kết năm 1951 đã đặt nền tảng cho mối quan hệ đồng minh giữa hai nước. Theo đó, Mỹ cam kết bảo vệ Nhật Bản, trong khi Nhật Bản cho phép Mỹ đóng quân trên lãnh thổ của mình.
Lợi ích chung: Cả Mỹ và Nhật Bản đều có lợi ích từ mối quan hệ này. Mỹ có được một đồng minh quan trọng ở châu Á, trong khi Nhật Bản được bảo vệ và có điều kiện phát triển kinh tế.
Chung quan điểm về an ninh: Cả hai nước đều coi Liên Xô là mối đe dọa và cùng nhau đối phó với sự bành trướng của Liên Xô.
Kết luận:
Trong giai đoạn 1951-2000, chính sách đối ngoại của Nhật Bản xoay quanh mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ. Điều này đã giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển nhanh chóng sau chiến tranh, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong trật tự thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 4:
19/08/2024Hiến Pháp mới (1947) quy định chế độ chính trị của Nhật Bản là
Đáp án đúng là: C
Chế độ này đã bị xóa bỏ sau chiến tranh.
=> A sai
Nhật Bản không chọn chế độ cộng hòa mà vẫn giữ lại hình thức quân chủ.
=> B sai
Hiến pháp Nhật Bản năm 1947 được ban hành sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Hiến pháp này đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử Nhật Bản, chuyển đổi từ chế độ quân phiệt sang chế độ dân chủ.
=> C đúng
Đây là chế độ của một số nước khác, không phù hợp với thực tế của Nhật Bản sau chiến tranh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Hiến pháp Nhật Bản năm 1947: Bản Hiến pháp Hòa bình
Hiến pháp Nhật Bản năm 1947, còn được biết đến với tên gọi "Bản Hiến pháp Hòa bình", là một trong những văn bản hiến pháp nổi tiếng nhất thế giới. Hiến pháp này được soạn thảo dưới sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhằm mục tiêu xây dựng một Nhật Bản dân chủ, hòa bình và từ bỏ chủ nghĩa quân phiệt.
Những điểm nổi bật của Hiến pháp:
Tuyên bố từ bỏ chiến tranh: Điều 9 của Hiến pháp quy định Nhật Bản từ bỏ quyền phát động chiến tranh và không duy trì lực lượng vũ trang. Đây là một điều khoản mang tính đột phá, thể hiện quyết tâm xây dựng một đất nước hòa bình của người dân Nhật Bản.
Chế độ quân chủ lập hiến: Thiên hoàng vẫn giữ vai trò nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực thực sự nằm trong tay chính phủ do Quốc hội bầu ra. Thiên hoàng chỉ có vai trò tượng trưng, không có quyền can thiệp vào công việc chính trị.
Bảo đảm các quyền tự do dân chủ: Hiến pháp bảo đảm các quyền cơ bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền bình đẳng, quyền bầu cử...
Phân quyền rõ ràng: Quyền lực được phân chia giữa các cơ quan nhà nước, đảm bảo sự cân bằng và kiểm soát lẫn nhau.
Nguyên tắc pháp trị: Tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
Ý nghĩa của Hiến pháp:
Đánh dấu sự kết thúc của một thời đại: Hiến pháp đã chấm dứt thời kỳ quân phiệt, mở ra một chương mới trong lịch sử Nhật Bản.
Xây dựng một xã hội dân chủ: Hiến pháp đã đặt nền tảng cho một xã hội dân chủ, bảo vệ quyền lợi của người dân.
Đóng góp vào hòa bình thế giới: Việc Nhật Bản từ bỏ chiến tranh đã góp phần vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Những thách thức và tranh cãi:
Điều 9: Điều 9 của Hiến pháp luôn là chủ đề gây tranh cãi. Một số người cho rằng Nhật Bản nên sửa đổi điều này để có thể tăng cường năng lực phòng thủ.
Vấn đề lịch sử: Nhật Bản vẫn còn nhiều tranh cãi về cách nhìn nhận quá khứ, đặc biệt là vấn đề xâm lược các nước láng giềng trong Thế chiến II.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
]
Câu 5:
19/08/2024Ngày 8/9/1951, Nhật Bản kí kết với Mĩ
Đáp án: D
Hiệp ước này không liên quan đến Nhật Bản và Mỹ.
=>A sai
Đây là một khái niệm chung quá rộng, không chỉ rõ nội dung cụ thể của hiệp ước.
=>B sai
Mặc dù kinh tế là một trong những nội dung quan trọng trong mối quan hệ Mỹ - Nhật, nhưng hiệp ước này tập trung chủ yếu vào vấn đề an ninh.
=>C sai
Ngày 8/9/1951, tại San Francisco, Mỹ và Nhật Bản đã chính thức ký kết Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật. Đây là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của mối quan hệ đồng minh chặt chẽ giữa hai nước.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật: Cột mốc quan trọng trong quan hệ hai nước
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật ký kết ngày 8/9/1951 là một trong những hiệp ước quan trọng nhất trong lịch sử quan hệ giữa hai nước. Hiệp ước này đã định hình sâu sắc chính sách đối ngoại của cả Mỹ và Nhật Bản trong nhiều thập kỷ sau đó.
Nội dung chính của Hiệp ước
Bảo vệ lẫn nhau: Mỹ cam kết bảo vệ Nhật Bản khỏi các cuộc tấn công vũ trang, trong khi Nhật Bản cho phép Mỹ đóng quân và xây dựng các căn cứ quân sự trên lãnh thổ của mình.
Hợp tác quân sự: Hai nước sẽ hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực quân sự, chia sẻ thông tin tình báo và tiến hành các cuộc tập trận chung.
Giải quyết hòa bình các tranh chấp: Các tranh chấp giữa hai nước sẽ được giải quyết bằng biện pháp hòa bình, thông qua đàm phán hoặc các cơ chế ngoại giao khác.
Ý nghĩa của Hiệp ước
Đảm bảo an ninh cho Nhật Bản: Hiệp ước đã giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ bị các nước khác xâm lược, tạo điều kiện cho đất nước phát triển kinh tế.
Củng cố vị thế của Mỹ ở châu Á: Mỹ có được một đồng minh quan trọng ở châu Á, giúp tăng cường ảnh hưởng của Mỹ trong khu vực.
Đặt nền tảng cho quan hệ đối tác chiến lược: Hiệp ước đã trở thành nền tảng cho mối quan hệ đối tác chiến lược giữa Mỹ và Nhật Bản, hai nước hợp tác chặt chẽ trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa...
Những thay đổi và bổ sung
Hiệp ước Hợp tác và An ninh tương hỗ Mỹ - Nhật (1960): Đây là phiên bản sửa đổi của Hiệp ước năm 1951, với một số điều khoản được bổ sung và điều chỉnh để phù hợp với tình hình mới.
Các thỏa thuận bổ sung: Trong suốt quá trình thực hiện hiệp ước, Mỹ và Nhật Bản đã ký kết nhiều thỏa thuận bổ sung để làm rõ và điều chỉnh một số vấn đề cụ thể.
Những tranh cãi và thách thức
Vấn đề căn cứ quân sự Mỹ tại Nhật Bản: Việc Mỹ đóng quân tại Nhật Bản đã gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội Nhật Bản, đặc biệt là xung quanh các vấn đề như ô nhiễm môi trường, tiếng ồn và tội phạm.
Vai trò của Nhật Bản trong an ninh khu vực: Với sự trỗi dậy của Trung Quốc, vai trò của Nhật Bản trong việc duy trì an ninh khu vực ngày càng trở nên quan trọng. Điều này đặt ra những yêu cầu mới đối với mối quan hệ Mỹ - Nhật.
Thay đổi cán cân quyền lực quốc tế: Sự thay đổi cán cân quyền lực quốc tế cũng đặt ra những thách thức mới đối với Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật.
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật trong tương lai
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật vẫn là một trong những trụ cột của mối quan hệ giữa hai nước. Tuy nhiên, hiệp ước này cần phải được điều chỉnh và cập nhật để phù hợp với tình hình mới, đáp ứng những yêu cầu của thời đại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 6:
11/10/2024Ngày 8/9/1951, Nhật Bản kí kết với Mĩ
Đáp án đúng là: A
8/9/1951, Hiệp ước hòa bình Xan Phranxico được kí kết, chấm dứt chế độc chiếm đóng của Đồng minh tại Nhật Bản.
A đúng
- B sai vì vào ngày đó, Nhật Bản ký Hiệp ước Hòa bình San Francisco với Mỹ và các quốc gia khác, đánh dấu việc khôi phục chủ quyền Nhật Bản sau Thế chiến II, không phải là hiệp ước phòng thủ khu vực.
- C sai vì vào ngày đó, Nhật Bản ký Hiệp ước Hòa bình San Francisco, nhằm khôi phục chủ quyền sau Thế chiến II, chứ không phải là một hiệp ước kinh tế giữa Mỹ và Nhật Bản.
- D sai vì vào ngày này, Nhật Bản đã ký Hiệp ước Hòa bình San Francisco để chấm dứt tình trạng chiến tranh sau Thế chiến II, chứ không liên quan đến việc phòng thủ khu vực Đông Nam Á.
*) Chính sách đối ngoại của Nhật Bản.
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ:
+ 8/9/1951, Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật được kí kết ⇒ Nhật Bản chấp nhận đứng dưới “chiếc ô” bảo hộ hạt nhân của Mĩ.
+ 8/9/1951, Hiệp ước hòa bình Xan Phranxico được kí kết, chấm dứt chế độc chiếm đóng của Đồng minh tại Nhật Bản.
Ngày 8/9/1951, Nhật Bản đã ký kết Hiệp ước Hòa bình San Francisco với Mỹ và 47 quốc gia khác sau Thế chiến II. Hiệp ước này đánh dấu sự kết thúc sự chiếm đóng của Đồng minh tại Nhật Bản và khôi phục chủ quyền cho quốc gia này. Nhật Bản cam kết từ bỏ mọi tuyên bố chủ quyền đối với các lãnh thổ mà họ chiếm đóng trong chiến tranh và đồng ý không sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế. Tuy nhiên, Hiệp ước San Francisco cũng cho phép Mỹ duy trì căn cứ quân sự tại Nhật Bản, tạo tiền đề cho liên minh quân sự chặt chẽ giữa hai nước trong những thập kỷ tiếp theo.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 7:
20/07/2024So với các nước Tây Âu, tình hình Nhật Bản trong những năm 1945 - 1950 có điểm gì khác biệt?
Đáp án: C
Câu 8:
16/07/2024Để tương xứng với vị trí siêu cường kinh tế, hiện nay Nhật Bản đang nỗ lực vươn lên để trở thành siêu cường về
Đáp án: D
Câu 9:
21/08/2024Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong những năm 1950 - 1973 là
Đáp án đúng là: C
Mặc dù cả Nhật Bản và Anh đều có quan hệ với các nước Đông Nam Á, nhưng đây không phải là trọng tâm chính sách đối ngoại của hai nước trong giai đoạn này.
=>A sai
Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc phát triển quan hệ đồng minh với Liên Xô là trái ngược với chính sách đối ngoại của cả Nhật Bản và Anh.
=>B sai
Trong giai đoạn 1950 - 1973, cả Nhật Bản và Anh đều lựa chọn duy trì mối quan hệ liên minh chặt chẽ với Mỹ. Đây là một điểm tương đồng nổi bật trong chính sách đối ngoại của hai quốc gia này.
=>C đúng
việc cải thiện quan hệ với các nước Đông Âu cũng không phù hợp với bối cảnh Chiến tranh Lạnh và chính sách đối ngoại của hai nước.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Nguyên nhân dẫn đến sự lựa chọn liên minh với Mỹ:
Bối cảnh lịch sử: Cả Nhật Bản và Anh đều vừa trải qua những cuộc chiến tranh tàn khốc và cần một đối tác tin cậy để đảm bảo an ninh quốc gia.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản: Mối lo ngại về sự bành trướng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa đã thúc đẩy cả hai quốc gia tìm kiếm sự bảo hộ của Mỹ.
Lợi ích kinh tế: Mỹ là một thị trường tiêu thụ lớn và cung cấp nguồn vốn, công nghệ cần thiết cho quá trình phục hồi và phát triển kinh tế của Nhật Bản và Anh.
2. Những điểm khác biệt trong chính sách đối ngoại:
Mục tiêu chiến lược: Mặc dù cùng liên minh với Mỹ nhưng mục tiêu chiến lược của Nhật Bản và Anh có những khác biệt nhất định. Nhật Bản tập trung vào việc khôi phục kinh tế và trở thành một cường quốc kinh tế, trong khi Anh vẫn duy trì vai trò là một cường quốc chính trị và quân sự.
Quan hệ với châu Á: Nhật Bản có mối quan hệ đặc biệt với các nước châu Á, đặc biệt là các nước Đông Nam Á, do lịch sử và địa lý. Trong khi đó, Anh tập trung vào quan hệ với các nước châu Âu và các thuộc địa cũ.
3. Sự thay đổi của chính sách đối ngoại sau Chiến tranh Lạnh:
Nhật Bản: Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, Nhật Bản chủ động hơn trong việc đóng góp cho cộng đồng quốc tế, tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
Anh: Anh phải đối mặt với những thách thức mới trong việc điều chỉnh vai trò của mình trên trường quốc tế sau khi mất đi các thuộc địa.
4. Những yếu tố ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh:
Các sự kiện quốc tế: Các cuộc khủng hoảng, chiến tranh, sự thay đổi trong cán cân lực lượng quốc tế đều ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của hai nước.
Yếu tố nội địa: Các yếu tố như ý kiến dư luận, các nhóm lợi ích, các đảng phái chính trị cũng tác động đến việc hình thành và thực hiện chính sách đối ngoại.
5. So sánh với chính sách đối ngoại của các quốc gia khác:
Pháp: Pháp cũng là một đồng minh quan trọng của Mỹ trong khối NATO, nhưng có những quan điểm độc lập và thường có những chính sách đối ngoại linh hoạt hơn.
Đức: Đức sau chiến tranh đã có một quá trình tái thiết hình ảnh và khôi phục vị thế quốc tế khác biệt so với Nhật Bản và Anh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 10:
21/08/2024Nền công nghiệp Nhật Bản phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhiên liệu nhập khẩu vì
Đáp án đúng là: C
vấn đề này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản nhưng không phải là nguyên nhân chính khiến nước này phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu.
=>A sai
Mặc dù Nhật Bản có sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp, nhưng điều này không giải thích được lý do tại sao nước này lại thiếu hụt nguồn nguyên liệu.
=>B sai
Nhật Bản là một quốc đảo có diện tích nhỏ hẹp và địa hình chủ yếu là đồi núi. Điều này dẫn đến việc đất nước này rất nghèo tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là các loại khoáng sản như than đá, dầu mỏ... cần thiết cho sản xuất công nghiệp.
=>C đúng
Sự cạnh tranh của các quốc gia khác có thể ảnh hưởng đến vị thế của Nhật Bản trên thị trường quốc tế nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp khiến Nhật Bản phụ thuộc vào nhập khẩu.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng:
Nâng cao hiệu suất năng lượng: Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt, như các thiết bị điện tử tiết kiệm năng lượng, nhà ở thông minh, phương tiện giao thông công cộng hiệu quả.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Áp dụng các công nghệ tiên tiến để giảm thiểu lãng phí nguyên liệu và năng lượng trong quá trình sản xuất.
2. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo:
Đầu tư vào các nguồn năng lượng sạch: Nhật Bản tập trung phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, địa nhiệt.
Hỗ trợ các doanh nghiệp và hộ gia đình chuyển đổi sang sử dụng năng lượng sạch: Chính phủ Nhật Bản đưa ra nhiều chính sách ưu đãi để khuyến khích việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
3. Tái chế và tái sử dụng:
Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác thải hiệu quả: Nhật Bản có một hệ thống thu gom và tái chế rác thải rất phát triển, giúp giảm thiểu lượng chất thải thải ra môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
Khuyến khích sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường: Các sản phẩm được sản xuất từ vật liệu tái chế ngày càng phổ biến ở Nhật Bản.
4. Phát triển công nghiệp nhẹ:
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Nhật Bản dần chuyển hướng sang phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, ít tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu thô.
Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp sáng tạo: Các ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, robot, y tế... được xem là những ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản.
5. Hợp tác quốc tế:
Tham gia các hiệp định thương mại tự do: Nhật Bản tham gia vào các hiệp định thương mại tự do để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao và nhập khẩu các nguyên liệu, nhiên liệu với giá cả hợp lý.
Hợp tác với các quốc gia giàu tài nguyên: Nhật Bản hợp tác với các quốc gia giàu tài nguyên để đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả cạnh tranh cho các nguyên liệu nhập khẩu.
6. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển:
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp và giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
Các yếu tố khác:
Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực: Nhật Bản chú trọng vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng với những thay đổi của công nghệ và thị trường.
Văn hóa tiết kiệm: Người dân Nhật Bản có ý thức rất cao về việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Kết luận:
Nhật Bản đã và đang nỗ lực rất nhiều để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Tuy nhiên, đây là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của cả chính phủ, doanh nghiệp và người dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 11:
16/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án: D
Câu 12:
21/08/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: C
Việc loại bỏ những phần tử cực đoan, chủ trương chiến tranh đã giúp Nhật Bản loại bỏ căn nguyên gây ra chiến tranh và xây dựng một xã hội mới.
=>A sai
Cải cách ruộng đất đã làm giảm quyền lực của địa chủ, tạo điều kiện cho nông dân có ruộng đất để sản xuất, góp phần ổn định xã hội và phát triển nông nghiệp.
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Nhật Bản đã trải qua những cải cách dân chủ sâu rộng nhằm xóa bỏ tàn dư của chế độ quân phiệt và xây dựng một xã hội dân chủ mới.
=>C đúng
Việc ban hành các quyền tự do, dân chủ là một phần không thể thiếu trong quá trình xây dựng một xã hội dân chủ. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người dân, tạo điều kiện cho sự phát triển của các tổ chức xã hội.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu các khía cạnh sau:
Bối cảnh lịch sử:
Nhật Bản trước và sau chiến tranh: Chủ nghĩa quân phiệt, sự sụp đổ của chế độ cũ, sự chiếm đóng của quân Đồng minh.
Tác động của Tuyên bố Potsdam và Hiệp ước San Francisco đối với Nhật Bản.
Nội dung các cải cách:
Cải cách chính trị: Ban hành hiến pháp mới, thành lập Quốc hội, đảm bảo quyền tự do dân chủ cho người dân.
Cải cách kinh tế: Phá bỏ các tập đoàn kinh tế độc quyền (Zaibatsu), cải cách ruộng đất, khuyến khích phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cải cách xã hội: Đề cao vai trò của phụ nữ, cải thiện điều kiện sống của người lao động, xây dựng một xã hội công bằng.
Vai trò của các thế lực:
Quân đội chiếm đóng Mỹ (SCAP): Chính sách của SCAP đối với Nhật Bản.
Các đảng phái chính trị trong nước: Sự đấu tranh giữa các lực lượng tiến bộ và bảo thủ.
Kết quả và ý nghĩa:
Thành công và hạn chế của các cải cách.
Tác động lâu dài của các cải cách đến sự phát triển của Nhật Bản.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 13:
21/08/2024Yếu tố nào dưới đây được coi là “ngọn gió thần” đối với nền kinh tế Nhật Bản?
Đáp án đúng là: D
Các cải cách này là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của Nhật Bản, nhưng chúng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của nước này.
=>A sai
Tinh thần tự lực của người Nhật là một yếu tố quan trọng, nhưng không thể thiếu sự hỗ trợ từ bên ngoài.
=> B sai
Cuộc chiến tranh Việt Nam không phải là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai.
=> C sai
"Ngọn gió thần" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một yếu tố bên ngoài, bất ngờ và mang tính quyết định, đã giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế một cách thần kỳ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của các tập đoàn kinh tế Nhật Bản (keiretsu) trong sự phát triển kinh tế
Keiretsu là một hệ thống kinh tế độc đáo của Nhật Bản, bao gồm một nhóm các công ty liên kết chặt chẽ với nhau thông qua sở hữu cổ phần chéo, các mối quan hệ kinh doanh và một ngân hàng trung tâm. Hệ thống này đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Dưới đây là những vai trò chính của keiretsu:
Tích hợp nguồn lực:
Tập trung nguồn vốn: Các keiretsu huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra một nguồn lực tài chính lớn để đầu tư vào sản xuất, nghiên cứu và phát triển.
Chia sẻ nguồn lực: Các công ty thành viên trong keiretsu chia sẻ nguồn lực, công nghệ, nhân lực, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả.
Bảo vệ lẫn nhau:
Kháng cự lại các cuộc thâu tóm: Các keiretsu tạo ra một bức tường bảo vệ các công ty thành viên khỏi các cuộc thâu tóm từ bên ngoài.
Ổn định trong kinh doanh: Keiretsu giúp các công ty thành viên vượt qua những khó khăn, biến động của thị trường.
Tăng cường sức mạnh cạnh tranh:
Hợp tác trong nghiên cứu và phát triển: Các keiretsu đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao, cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Mở rộng thị trường: Các keiretsu hỗ trợ lẫn nhau trong việc mở rộng thị trường, đặc biệt là ở các thị trường nước ngoài.
Đảm bảo ổn định xã hội:
Tạo việc làm: Keiretsu tạo ra một lượng lớn việc làm, góp phần ổn định xã hội.
Đảm bảo an sinh xã hội: Các công ty thành viên trong keiretsu thường có các chính sách phúc lợi tốt cho người lao động.
Những ưu điểm của mô hình keiretsu:
Hiệu quả: Tận dụng tối đa nguồn lực, giảm chi phí sản xuất.
Ổn định: Giảm thiểu rủi ro, đảm bảo sự phát triển bền vững.
Sức mạnh cạnh tranh: Tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao, cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, mô hình keiretsu cũng có những hạn chế:
Ít linh hoạt: Do sự liên kết chặt chẽ, keiretsu có thể kém linh hoạt trong việc thích ứng với những thay đổi của thị trường.
Thiếu tính cạnh tranh nội bộ: Sự cạnh tranh giữa các công ty thành viên trong keiretsu có thể không mạnh mẽ như giữa các công ty độc lập.
Khó khăn trong việc tái cơ cấu: Việc tái cơ cấu một keiretsu là rất phức tạp và tốn kém.
Kết luận:
Mô hình keiretsu đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, mô hình này cũng đang đối mặt với nhiều thách thức.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 14:
21/08/2024Trong những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế Nhật Bản
Đáp án đúng là: B
Trong giai đoạn này, Nhật Bản không hề lâm vào suy thoái mà ngược lại, nền kinh tế phát triển rất mạnh mẽ.
=>A sai
Trong những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỷ XX, nền kinh tế Nhật Bản đã trải qua giai đoạn phát triển thần kỳ, với tốc độ tăng trưởng GDP cao và ổn định. Điều này đã đưa Nhật Bản từ một quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
=>B đúng
Sự tăng trưởng của Nhật Bản trong giai đoạn này không chỉ nhanh mà còn rất ổn định.
=> C sai
Nhật Bản đã cơ bản phục hồi ngay sau chiến tranh, và giai đoạn 60-70 là giai đoạn tăng trưởng vượt bậc.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân dẫn đến sự tăng trưởng thần kỳ của Nhật Bản:
Các yếu tố nội tại:
Tinh thần tự lực, ý thức kỷ luật cao của người Nhật.
Chính sách kinh tế đúng đắn, tập trung vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Hệ thống giáo dục chất lượng cao, chú trọng vào khoa học, kỹ thuật.
Mô hình kinh tế độc đáo với các tập đoàn kinh tế lớn (keiretsu).
Các yếu tố ngoại tại:
Sự hỗ trợ của Mỹ thông qua các gói viện trợ, chuyển giao công nghệ.
Chiến tranh Triều Tiên tạo ra cơ hội xuất khẩu lớn cho các sản phẩm công nghiệp của Nhật Bản.
Kết luận:
Sự tăng trưởng thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản trong những năm 60-70 của thế kỷ XX là kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại. Đây là một bài học kinh tế quan trọng không chỉ đối với Nhật Bản mà còn cho nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 15:
21/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân chủ quan thúc đẩy sự tăng trưởng “thần kì” của kinh tế Nhật Bản?
Đáp án: B
Câu 16:
23/07/2024Nội dung nào dưới đây không phải là nhân tố thúc đẩy sự phát triển “thần kì” của nền kinh tế Nhật Bản?
Đáp án: A
Câu 17:
16/07/2024Nhật Bản trở thành một trong 3 trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới từ khi nào ?
Đáp án: B
Câu 18:
16/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản?
Đáp án: B
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (đề 2)
-
19 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1297 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (804 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (575 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1235 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (845 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (649 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (638 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (599 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (536 lượt thi)