Câu hỏi:
21/08/2024 210Yếu tố nào dưới đây được coi là “ngọn gió thần” đối với nền kinh tế Nhật Bản?
A. Sự giúp đỡ, viện trợ của Mĩ.
B. Các cải cách dân chủ của SCAP.
C. Tinh thần tự lực của người Nhật Bản
D. Cuộc Chiến tranh Việt Nam.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Các cải cách này là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của Nhật Bản, nhưng chúng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của nước này.
=>A sai
Tinh thần tự lực của người Nhật là một yếu tố quan trọng, nhưng không thể thiếu sự hỗ trợ từ bên ngoài.
=> B sai
Cuộc chiến tranh Việt Nam không phải là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai.
=> C sai
"Ngọn gió thần" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một yếu tố bên ngoài, bất ngờ và mang tính quyết định, đã giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế một cách thần kỳ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của các tập đoàn kinh tế Nhật Bản (keiretsu) trong sự phát triển kinh tế
Keiretsu là một hệ thống kinh tế độc đáo của Nhật Bản, bao gồm một nhóm các công ty liên kết chặt chẽ với nhau thông qua sở hữu cổ phần chéo, các mối quan hệ kinh doanh và một ngân hàng trung tâm. Hệ thống này đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Dưới đây là những vai trò chính của keiretsu:
Tích hợp nguồn lực:
Tập trung nguồn vốn: Các keiretsu huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra một nguồn lực tài chính lớn để đầu tư vào sản xuất, nghiên cứu và phát triển.
Chia sẻ nguồn lực: Các công ty thành viên trong keiretsu chia sẻ nguồn lực, công nghệ, nhân lực, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả.
Bảo vệ lẫn nhau:
Kháng cự lại các cuộc thâu tóm: Các keiretsu tạo ra một bức tường bảo vệ các công ty thành viên khỏi các cuộc thâu tóm từ bên ngoài.
Ổn định trong kinh doanh: Keiretsu giúp các công ty thành viên vượt qua những khó khăn, biến động của thị trường.
Tăng cường sức mạnh cạnh tranh:
Hợp tác trong nghiên cứu và phát triển: Các keiretsu đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao, cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Mở rộng thị trường: Các keiretsu hỗ trợ lẫn nhau trong việc mở rộng thị trường, đặc biệt là ở các thị trường nước ngoài.
Đảm bảo ổn định xã hội:
Tạo việc làm: Keiretsu tạo ra một lượng lớn việc làm, góp phần ổn định xã hội.
Đảm bảo an sinh xã hội: Các công ty thành viên trong keiretsu thường có các chính sách phúc lợi tốt cho người lao động.
Những ưu điểm của mô hình keiretsu:
Hiệu quả: Tận dụng tối đa nguồn lực, giảm chi phí sản xuất.
Ổn định: Giảm thiểu rủi ro, đảm bảo sự phát triển bền vững.
Sức mạnh cạnh tranh: Tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao, cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, mô hình keiretsu cũng có những hạn chế:
Ít linh hoạt: Do sự liên kết chặt chẽ, keiretsu có thể kém linh hoạt trong việc thích ứng với những thay đổi của thị trường.
Thiếu tính cạnh tranh nội bộ: Sự cạnh tranh giữa các công ty thành viên trong keiretsu có thể không mạnh mẽ như giữa các công ty độc lập.
Khó khăn trong việc tái cơ cấu: Việc tái cơ cấu một keiretsu là rất phức tạp và tốn kém.
Kết luận:
Mô hình keiretsu đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, mô hình này cũng đang đối mặt với nhiều thách thức.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Nền tảng chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ năm 1951 đến năm 2000 là
Câu 2:
Trong những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế Nhật Bản
Câu 4:
Nội dung nào không phản ánh đúng tình hình Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 5:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 7:
Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong những năm 1950 - 1973 là
Câu 8:
Nội dung nào dưới đây không phải là nhân tố thúc đẩy sự phát triển “thần kì” của nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 9:
Để tương xứng với vị trí siêu cường kinh tế, hiện nay Nhật Bản đang nỗ lực vươn lên để trở thành siêu cường về
Câu 10:
Nền công nghiệp Nhật Bản phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhiên liệu nhập khẩu vì
Câu 11:
Văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mĩ – Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 12:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 14:
Mức chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản theo quy định của Hiến pháp là không quá
Câu 15:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản?