Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản
Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
-
1323 lượt thi
-
29 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
18/11/2024Đáp án đúng là: A
- Sau chiến tranh, Nhật Bản bị quân đội Mỹ chiếm đóng và chịu ảnh hưởng sâu sắc của chính sách của Mỹ.
=>A đúng
- Trong giai đoạn này, Nhật Bản đang trong tình trạng rất khó khăn, bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh, kinh tế suy sụp, xã hội bất ổn.
=>B
- Dưới sự ảnh hưởng của Mỹ, Nhật Bản đã tiến hành cải cách sâu rộng, xóa bỏ chế độ phong kiến và xây dựng một xã hội hiện đại.
=>C sai
- Mặc dù bị quân đội Mỹ chiếm đóng, nhưng về cơ bản, Nhật Bản chỉ chịu ảnh hưởng lớn của Mỹ chứ không bị các quốc gia phương Tây khác chiếm đóng trực tiếp
=>D sai
* Kiến thức mở rộng:
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nước Nhật bị quân đội Mỹ chiếm đóng. Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng đã tác động sâu sắc đến quá trình phát triển của Nhật Bản.
- Tại sao lại như vậy?
Đầu hàng không điều kiện: Sau khi Nhật Bản đầu hàng không điều kiện, quân đội Mỹ đã tiến vào nước này để giải giáp quân đội Nhật, bắt giữ các tội phạm chiến tranh và thiết lập trật tự mới.
Mục tiêu chiếm đóng: Mục tiêu chính của Mỹ khi chiếm đóng Nhật Bản là:
Phá tan chủ nghĩa quân phiệt: Loại bỏ hoàn toàn tư tưởng quân phiệt và chủ nghĩa đế quốc ở Nhật Bản.
Dân chủ hóa đất nước: Xây dựng một nền dân chủ vững mạnh ở Nhật Bản, ngăn chặn nguy cơ Nhật Bản trở thành một mối đe dọa trong tương lai.
Chống lại sự bành trướng của Liên Xô: Mỹ muốn biến Nhật Bản thành một đồng minh quan trọng trong cuộc chiến tranh lạnh.
- Thời kỳ bị chiếm đóng đã để lại những hậu quả gì cho Nhật Bản?
Tàn phá nặng nề: Chiến tranh đã gây ra những tổn thất nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và cơ sở hạ tầng của Nhật Bản.
Sự can thiệp sâu của Mỹ: Mỹ đã can thiệp sâu vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội của Nhật Bản.
Sự chia rẽ trong xã hội: Việc Mỹ chiếm đóng đã gây ra nhiều bất đồng và chia rẽ trong xã hội Nhật Bản.
- Tuy nhiên, thời kỳ bị chiếm đóng cũng mở ra những cơ hội mới cho Nhật Bản:
Cải cách dân chủ: Mỹ đã giúp Nhật Bản tiến hành những cải cách dân chủ sâu rộng, xóa bỏ chế độ phong kiến, xây dựng một quốc hội và hiến pháp mới.
Phát triển kinh tế: Sau khi được Mỹ hỗ trợ, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế, trở thành một cường quốc công nghiệp.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 2:
18/12/2024Đáp án đúng là: C
- Kinh tế Nhật Bản phát triển “thần kì” vào giai đoạn 1952-1973
- Mặc dù giai đoạn 1960-1973 nằm trong khoảng thời gian phát triển thần kỳ, nhưng nó không bao gồm toàn bộ quá trình. Sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản đã bắt đầu từ những năm 1950.
=>A sai
- Đây là giai đoạn ngay sau chiến tranh, Nhật Bản đang trong quá trình khôi phục, chưa có sự tăng trưởng đột phá.
=>B sai
- Đây là giai đoạn sau khi "phát triển thần kì" bắt đầu chững lại, kinh tế Nhật Bản đối mặt với một số thách thức mới.
=>D sai
* Kiến thức mở rộng:
I:Các giai đoạn chính trong lịch sử phát triển của Nhật Bản:
+ Thời kỳ cổ đại: Giai đoạn hình thành và phát triển của các quốc gia đầu tiên ở Nhật Bản, bao gồm các giai đoạn Jōmon, Yayoi và Kofun.
+ Thời kỳ Asuka và Nara: Sự ra đời của nhà nước thống nhất đầu tiên và sự du nhập của Phật giáo và văn hóa Trung Quốc.
+ Thời kỳ Heian: Thời kỳ hoàng kim của văn hóa Nhật Bản, với sự phát triển của văn học, nghệ thuật và triết học.
+Thời kỳ Mạc mạt: Sự nổi lên của giai cấp võ sĩ Samurai và sự hình thành chế độ Mạc phủ.
+ Thời kỳ Edo: Giai đoạn ổn định và phát triển của chế độ Mạc phủ Tokugawa, với sự xuất hiện của các thành phố lớn và sự phát triển của văn hóa đại chúng.
+ Thời kỳ Minh Trị: Thời kỳ Nhật Bản tiến hành công nghiệp hóa và hiện đại hóa, bắt đầu mở cửa với thế giới bên ngoài.
+ Thời kỳ Taisho: Giai đoạn chuyển tiếp giữa truyền thống và hiện đại, với sự phát triển của các phong trào dân chủ và chủ nghĩa quốc gia.
+ Thời kỳ Showa: Giai đoạn Nhật Bản trải qua chiến tranh thế giới thứ hai và quá trình phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
+ Thời kỳ hiện đại: Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế và công nghệ hàng đầu thế giới.
II: NHẬT BẢN TỪ NĂM 1952 ĐẾN NĂM 1973.
1. Kinh tế.
a. Sự phát triển của nền kinh tế, khoa học – kĩ thuật Nhật Bản.
* Kinh tế:
- Từ năm 1952 – 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh.
- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản:
+ 1960 – 1969, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10.8%/ năm; từ 1970 – 1973, GDP tăng bình quân 7.8%/năm.
+ Năm 1968, Nhật Bản vươn lên trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 trong thế giới tư bản.
- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.
* Khoa học – kĩ thuật:
- Được nhà nước quan tâm đầu tư, phát triển.
- Đẩy nhanh sự phát triển của khoa học – kĩ thuật bằng cách mua bằng phát minh sáng chế.
- Khoa học – kĩ thuật – công nghệ tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất ứng dụng dân dụng.
b. Nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.
1 - Con người là vốn quý nhất, là nhân tố quyết định hàng đầu.
2 - Vai trò lãnh đạo, quản lý của nhà nước Nhật.
3 - Các công ty Nhật năng động, có tầm nhìn xa, quản lý tốt và cạnh tranh cao.
4 - Áp dụng thành công những thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất
5 - Chi phí quốc phòng thấp (dưới 1%) nên có điều kiện tập trung đầu tư vốn cho kinh tế.
6 - Tận dụng tốt yếu tố bên ngoài để phát triển (viện trợ Mỹ, chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam…).
c. Khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản.
1 - Lãnh thổ hẹp, dân đông, nghèo tài nguyên, thường xảy ra thiên tai, phải phụ thuộc vào nguồn nguyên nhiên liệu nhập từ bên ngoài.
2 - Cơ cấu kinh tế mất cân đối (giữa các vùng kinh tế, các ngành sản xuất,...).
3 - Chịu sự cạnh tranh gay gắt của Mỹ, Tây Âu, NICs, Trung Quốc…
2. Chính trị
a. Đối nội:
- Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền, tiếp tục duy trì và phát triển nền dân chủ tư sản.
- Dưới thời cầm quyền của Thủ tướng Ikeda Hayato, Nhật Bản chủ trương xây dựng “nhà nước phúc lợi chung”.
b. Đối ngoại.
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ (Hiệp ước An ninh Mĩ – Nhật được kéo dài vĩnh viễn).
- Bước đầu đa dạng hóa quan hệ ngoại giao.
+ 1956, bình thường hóa quan hệ với Liên Xô.
+ 1956, Nhật Bản ra nhập Liên Hợp quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 3:
26/09/2024Đáp án đúng là: C
việc khẳng định Nhật Bản là "trung tâm kinh tế - tài chính số 1 thế giới" vào nửa cuối những năm 80 là một khái niệm khá rộng và không cụ thể. Nó bao gồm nhiều yếu tố như quy mô nền kinh tế, sức ảnh hưởng trên thị trường tài chính toàn cầu, vai trò trong thương mại quốc tế...
=>A sai
Sự cạnh tranh: Nhiều quốc gia khác như Đức, Mỹ cũng có nền công nghiệp rất phát triển. Việc khẳng định Nhật Bản là "phát triển nhất" là điều không dễ.
=>B sai
Nửa sau những năm 80 của thế kỉ XX, Nhật Bản đã vươn lên trở thành siêu cường tài chính số 1 thế giới
=>C đúng
Khái niệm "đứng đầu thế giới" khá mơ hồ: "Đứng đầu thế giới" có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nếu xét về GDP, Nhật Bản có thể từng có thời điểm đứng thứ hai thế giới (sau Mỹ). Tuy nhiên, việc đánh giá một nền kinh tế có "đứng đầu" hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác
=>D sai
* Kiến thức mở rộng:
Trong những năm 80 của thế kỷ 20, nền kinh tế Nhật Bản đã đạt được những thành tựu đáng kể và được thế giới ngưỡng mộ. Tuy nhiên, việc khẳng định Nhật Bản đã trở thành "trung tâm kinh tế - tài chính số 1 thế giới" hay "nước công nghiệp phát triển nhất thế giới" vào thời điểm đó là hơi quá khái quát và không hoàn toàn chính xác.
Siêu cường tài chính: Nhật Bản đã tích lũy được một lượng lớn ngoại tệ và vàng, trở thành chủ nợ của nhiều quốc gia. Điều này khiến Nhật Bản có tầm ảnh hưởng rất lớn trên thị trường tài chính toàn cầu, xứng đáng với danh hiệu "siêu cường tài chính số 1 thế giới" vào thời điểm đó.
Không phải "trung tâm kinh tế - tài chính số 1 thế giới": Mặc dù có sức mạnh tài chính lớn, nhưng Nhật Bản vẫn chưa hoàn toàn thống trị toàn bộ các lĩnh vực kinh tế - tài chính như Mỹ.
Không phải "nước công nghiệp phát triển nhất thế giới": Mặc dù Nhật Bản có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ, nhưng việc so sánh để khẳng định họ là "nước công nghiệp phát triển nhất thế giới" là khá phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Những yếu tố góp phần đưa Nhật Bản trở thành siêu cường tài chính:
Sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã có một giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
Chính sách kinh tế hiệu quả: Nhật Bản tập trung vào các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, xuất khẩu hàng hóa chất lượng cao.
Tinh thần làm việc: Người dân Nhật Bản có tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao và luôn hướng tới sự hoàn hảo.
Sự hỗ trợ của Mỹ: Mỹ đã cung cấp vốn, công nghệ và thị trường cho Nhật Bản.
Tuy nhiên, vị thế siêu cường tài chính của Nhật Bản đã không duy trì được lâu. Vào cuối những năm 80 và đầu những năm 90, nền kinh tế Nhật Bản bắt đầu gặp phải một số khó khăn và bong bóng tài chính vỡ tung, dẫn đến một thời kỳ suy thoái kéo dài.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 4:
22/07/2024Đáp án đúng là: D
Học thuyết Miyazawa và Hashimoto là các học thuyết chính sách ngoại giao của Nhật Bản được thực hiện trong giai đoạn từ 1991 đến 2000. Giai đoạn này đánh dấu những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản sau Chiến tranh Lạnh, với mục tiêu tăng cường vai trò quốc tế của Nhật Bản, phát triển quan hệ kinh tế và an ninh với các quốc gia khác.
D đúng.
- A sai vì giai đoạn này không phải là thời điểm thực hiện các học thuyết Miyazawa và Hashimoto. Trong giai đoạn này, Nhật Bản chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế và phục hồi sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
- B sai vì giai đoạn này cũng không phải là thời điểm thực hiện các học thuyết Miyazawa và Hashimoto. Sau khi Hiệp ước Hòa bình San Francisco được ký kết vào năm 1951, Nhật Bản chủ yếu tập trung vào tái thiết kinh tế và xây dựng lại đất nước sau chiến tranh.
- C sai vì giai đoạn này là thời kỳ Nhật Bản chịu sự chiếm đóng của Hoa Kỳ sau Thế chiến II và không phải là thời điểm thực hiện các học thuyết ngoại giao hiện đại như Miyazawa và Hashimoto. Trong thời kỳ này, Nhật Bản chủ yếu tập trung vào phục hồi sau chiến tranh và xây dựng lại đất nước.
* Nhật Bản từ năm 1991 đến năm 2000
1. Kinh tế - chính trị:
- Kinh tế: Từ đầu thập kỉ 90, Nhật Bản lâm vào tình trạng suy thoái những vẫn là một trong ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới (năm 2000, GNP là 4746 tỷ USD, GDP bình quân là 37408 USD).
- Chính trị: Từ năm 1993 đến năm 2000, chính quyền ở Nhật Bản thuộc về các đảng đối lập hoặc liên minh các đảng phái khác nhau, tình hình xã hội Nhật Bản có phần không ổn định.
2. Văn hóa - khoa học - kỹ thuật:
- Văn hóa: là nước phát triển cao nhưng vẫn giữ được bản sắc văn hóa của mình, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
- Khoa học - kĩ thuật: tiếp tục phát triển ở trình độ cao. Năm 1992, phóng 49 vệ tinh nhân tạo, hợp tác với Mỹ, Nga trong các chương trình vũ trụ quốc tế.
Tên lửa đẩy mang theo vệ tinh nhân tạo được phóng đi từ Tanegashima
3. Đối ngoại
- Tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mỹ. Tháng 4-1996, Mỹ - Nhật tuyên bố kéo dài vĩnh viễn Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật.
- Học thuyết Miyadaoa (1-1993) và học thuyết Hasimôtô (1-1997), coi trọng quan hệ với Tây Âu, mở rộng đối ngoại trên phạm vi toàn cầu, chũ trọng phát triển quan hệ với các nước Đông Nam Á.
- Từ đầu những năm 90, Nhật nỗ lực vươn lên thành một cường quốc chính trị để tương xứng với vị thế siêu cường kinh tế.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 5:
26/08/2024Đáp án đúng là: C
Đây là một khái niệm quá rộng và không thể hiện được sự tập trung vào công nghệ cao của Nhật Bản.
=>A sai
Mặc dù Nhật Bản cũng có những đóng góp nhất định trong lĩnh vực phần mềm, nhưng đây không phải là lĩnh vực mà họ nổi trội so với các quốc gia khác.
=>B sai
Thành tựu khoa học – kỹ thuật và công nghệ chủ yếu của Nhật Bản tập trung vào lĩnh vực sản xuất ứng dụng dân dụng
=>C đúng
Mặc dù Nhật Bản cũng có chương trình không gian, nhưng so với các cường quốc vũ trụ khác như Mỹ, Nga thì vẫn còn hạn chế.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự phát triển của các thành phố thông minh ở Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia tiên phong trong việc xây dựng và phát triển các thành phố thông minh. Với nền tảng công nghệ hiện đại và ý thức cộng đồng cao, Nhật Bản đã biến nhiều đô thị của mình trở thành những mô hình sống lý tưởng, kết hợp hài hòa giữa cuộc sống hiện đại và bảo tồn di sản văn hóa.
Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thành phố thông minh ở Nhật Bản:
Nền tảng công nghệ vững chắc: Nhật Bản sở hữu nền công nghiệp công nghệ cao phát triển, với các tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới như Sony, Panasonic, Toyota... Điều này cung cấp nguồn lực dồi dào về công nghệ cho việc xây dựng các thành phố thông minh.
Yếu tố thiên tai: Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với các thiên tai như động đất, sóng thần. Vì vậy, việc ứng dụng công nghệ để giảm thiểu rủi ro và ứng phó với thiên tai trở nên cấp thiết.
Xu hướng đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng khiến các thành phố Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường. Các thành phố thông minh được kỳ vọng sẽ giải quyết các vấn đề này.
Chính sách của chính phủ: Chính phủ Nhật Bản đã có nhiều chính sách hỗ trợ và khuyến khích việc phát triển các thành phố thông minh.
Các lĩnh vực ứng dụng công nghệ trong thành phố thông minh Nhật Bản:
Giao thông: Hệ thống giao thông thông minh với các phương tiện công cộng hiện đại, hệ thống điều khiển giao thông thông minh giúp giảm ùn tắc.
Năng lượng: Sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý năng lượng hiệu quả, xây dựng các tòa nhà xanh.
Môi trường: Hệ thống xử lý rác thải hiện đại, giám sát chất lượng không khí, nước.
Y tế: Cung cấp dịch vụ y tế từ xa, quản lý sức khỏe cá nhân thông qua các ứng dụng di động.
An ninh: Hệ thống giám sát an ninh bằng camera, nhận diện khuôn mặt, cảnh báo sớm thiên tai.
Các thành phố thông minh tiêu biểu của Nhật Bản:
Tokyo: Là một trong những thành phố thông minh hàng đầu thế giới, Tokyo nổi tiếng với hệ thống giao thông công cộng hiện đại, các tòa nhà chọc trời, và các công nghệ thông tin tiên tiến.
Osaka: Thành phố này đang tập trung phát triển các ngành công nghiệp sáng tạo và dịch vụ, đồng thời chú trọng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
Yokohama: Yokohama là một trong những thành phố cảng quan trọng của Nhật Bản,
Câu 6:
26/08/2024Đáp án đúng là: C
Đây là một năm cũng nằm trong giai đoạn tăng trưởng thần kỳ của Nhật Bản, nhưng không có bằng chứng rõ ràng cho thấy Nhật Bản đã vượt qua Tây Đức để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai vào năm này.
=>A sai
Tương tự như năm 1969, năm 1970 cũng là một năm trong giai đoạn phát triển nhanh chóng của Nhật Bản, nhưng không phải là năm đánh dấu cột mốc quan trọng này.
=>B sai
Nền kinh tế Nhật Bản vươn lên đứng thứ hai trong thế giới tư bản chủ nghĩa năm 1968.
=>C đúng
Năm 1973 đánh dấu cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ nhất, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới, trong đó có Nhật Bản. Vì vậy, không thể là năm mà Nhật Bản đạt được vị trí số 2.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Sau giai đoạn tăng trưởng thần kỳ trong những năm 1960 và 1970, nền kinh tế Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn suy giảm đáng kể từ đầu những năm 1990, thường được gọi là "thập niên đã mất". Có nhiều nguyên nhân phức tạp đan xen nhau dẫn đến tình trạng này, bao gồm:
1. Bong bóng tài sản vỡ tung:
Bất động sản: Trong những năm 1980, giá đất tại Nhật Bản tăng chóng mặt, tạo ra một bong bóng tài sản khổng lồ. Khi bong bóng vỡ, giá trị tài sản giảm mạnh, gây ra sự sụt giảm tiêu dùng và đầu tư.
Chứng khoán: Thị trường chứng khoán Nhật Bản cũng trải qua một giai đoạn tăng trưởng phi mã, nhưng sau đó sụp đổ, gây ra tổn thất lớn cho các nhà đầu tư.
2. Cấu trúc dân số già:
Tỷ lệ sinh giảm: Tỷ lệ sinh giảm mạnh dẫn đến tình trạng già hóa dân số, làm giảm lực lượng lao động và sức tiêu thụ.
Gánh nặng phúc lợi: Chính phủ phải chi tiêu một khoản lớn cho các chương trình phúc lợi xã hội cho người già, gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
3. Sự cứng nhắc của các tập đoàn lớn:
Cấu trúc kinh tế tập trung: Nền kinh tế Nhật Bản tập trung vào các tập đoàn lớn (keiretsu), tạo ra sự cứng nhắc và khó khăn trong việc thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
Sức ép cạnh tranh: Các doanh nghiệp Nhật Bản gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài, đặc biệt là các công ty công nghệ của Mỹ.
4. Nợ công gia tăng:
Chính sách kích thích kinh tế: Để đối phó với suy thoái, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách kích thích kinh tế, dẫn đến tăng trưởng nợ công.
Gánh nặng nợ: Nợ công lớn gây áp lực lên ngân sách nhà nước và hạn chế khả năng đầu tư vào các lĩnh vực khác.
5. Sự thay đổi của môi trường kinh tế toàn cầu:
Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ đã làm thay đổi cán cân thương mại thế giới và gây áp lực lên các doanh nghiệp Nhật Bản.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu: Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã gây ra tác động tiêu cực đến nền kinh tế Nhật Bản, làm trầm trọng thêm tình hình suy thoái.
Các yếu tố khác:
Văn hóa doanh nghiệp: Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản tập trung vào sự ổn định và an toàn đã trở thành một trở ngại cho sự đổi mới và sáng tạo.
Quy định pháp lý: Hệ thống pháp lý cứng nhắc và phức tạp đã cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Kết luận:
Sự suy giảm của nền kinh tế Nhật Bản là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp đan xen nhau. Để phục hồi nền kinh tế, Nhật Bản cần thực hiện nhiều cải cách sâu rộng, bao gồm:
Cải cách hệ thống tài chính: Tái cấu trúc các ngân hàng, xử lý nợ xấu.
Cải cách thị trường lao động: Tăng tính linh hoạt của thị trường lao động, khuyến khích tạo việc làm.
Cải cách hệ thống giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức.
Mở cửa thị trường: Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
Câu 7:
24/07/2024Đáp án đúng là: B
Trong giai đoạn 1991 -2000, Nhật Bản đã thi hành chính sách ngoại giao: Liên minh chặt chẽ với Mĩ và coi trọng quan hệ với các nước Tây Âu.
B đúng
- A sai vì trong giai đoạn 1991 - 2000, Nhật Bản chủ yếu tập trung vào việc tăng cường quan hệ với các nước lớn như Mỹ và Trung Quốc, cũng như thúc đẩy vai trò của mình trong các tổ chức quốc tế.
- C sai vì bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô đã được thực hiện trước năm 1991, cụ thể là vào năm 1956.
- D sai vì trong giai đoạn 1991 - 2000, Nhật Bản chủ yếu tập trung vào việc cải thiện quan hệ với các cường quốc và các nước Đông Nam Á, thay vì tập trung vào việc hòa bình và giúp đỡ các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt khi nhiều nước này đã chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.
*) Nhật Bản từ năm 1991 đến năm 2000
1. Kinh tế
- Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, Nhật Bản lâm vào tình trạng suy thoái, song vẫn là 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
2. Văn hóa, Khoa học – kĩ thuật
- Kết hợp hài hòa giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.
- Khoa học – kĩ thuật tiếp tục phát triển ở trình độ cao.
Robot H5 do trường Đại học Tokyo chế tạo (1998)
3. Chính trị
a. Đối nội: tình hình chính trị, xã hội không hoàn toàn ổn định.
b. Đối ngoại:
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ. (Tháng 4/1996, hai nước tuyên bố khẳng định lại việc kéo dài vĩnh viễn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật).
- Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ ngoại giao:
+ Coi trọng quan hệ hợp tác với các nước Tây Âu.
+ Mở rộng quan hệ đối ngoại với các đối tác trên phạm vi toàn cầu.
+ Chú trọng phát triển quan hệ với các nước Đông Nam Á.
- Từ đầu những năm 90, Nhật Bản nỗ lực vươn lên thành một cường quốc chính trị để tương xứng với vị thế siêu cường kinh tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 8:
31/07/2024Đáp án đúng là: D
Từ đầu thập niên 70 của thế kỷ XX đến 2000, kinh tế Nhật Bản luôn một trong những trung tâm kinh tế tài chính lớn của thế giới
Bộ Tài chính Nhật Bản hôm 28/5 cho biết tài sản nước ngoài ròng (NFA) của quốc gia này đã lên kỷ lục 471.300 tỷ yen (3.000 tỷ USD) trong năm 2023, tăng 12% so với năm 2022. Đây là năm thứ 6 liên tiếp số liệu này đi lên. Con số này cũng củng cố vị trí của Nhật Bản là chủ nợ quốc gia lớn nhất thế giới
→ A sai
Thời kỳ từ 1951-1973 được mô tả là giai đoạn phát triển "thần kỳ" của Nhật Bản, với tốc độ tăng trưởng kinh tế và công nghiệp nhanh chóng.
→ B sai
Năm 1968, Nhật Bản đã trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ, với tốc độ tăng trưởng trung bình lên đến 9%/năm trong giai đoạn 1955-1973
→ C sai
Nhật Bản từ năm 1991 đến năm 2000
1. kinh tế.
- Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, Nhật Bản lâm vào tình trạng suy thoái, song vẫn là 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
2. Văn hóa, Khoa học – kĩ thuật.
- Kết hợp hài hòa giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.
- Khoa học – kĩ thuật tiếp tục phát triển ở trình độ cao.
3. Chính trị.
a. Đối nội: tình hình chính trị, xã hội không hoàn toàn ổn định.
b. Đối ngoại:
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ. (Tháng 4/1996, hai nước tuyên bố khẳng định lại việc kéo dài vĩnh viễn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật).
- Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ ngoại giao:
+ Coi trọng quan hệ hợp tác với các nước Tây Âu.
+ Mở rộng quan hệ đối ngoại với các đối tác trên phạm vi toàn cầu.
+ Chú trọng phát triển quan hệ với các nước Đông Nam Á.
- Từ đầu những năm 90, Nhật Bản nỗ lực vươn lên thành một cường quốc chính trị để tương xứng với vị thế siêu cường kinh tế.
Xem bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 9:
26/08/2024Đáp án đúng là: D
Mặc dù Nhật Bản có mở rộng quan hệ hợp tác với nhiều nước trên thế giới, nhưng mối quan hệ với Mỹ vẫn là ưu tiên hàng đầu.
=>A sai
Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Nhật Bản chủ yếu tập trung vào quan hệ với các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ.
=>B sai
Đúng là Nhật Bản chú trọng quan hệ với các nước phương Tây, nhưng mối quan hệ với Mỹ vẫn là quan trọng nhất.
=>C sai
Thông qua Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật kí kết năm 1951 đã đánh dấu sự liên minh chặt chẽ của hai nước và có thời hạn kéo dài vĩnh viễn sau năm 1996.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng:
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu các khía cạnh sau:
1. Học thuyết Yoshida và sự chuyển đổi:
Học thuyết Yoshida: Đây là chính sách đối ngoại ban đầu của Nhật Bản sau chiến tranh, tập trung vào phát triển kinh tế, dựa vào Mỹ về an ninh và hạn chế tham gia vào các hoạt động quân sự ở nước ngoài.
Sự chuyển đổi: Sau khi học thuyết Yoshida không còn phù hợp với tình hình mới, Nhật Bản đã có những điều chỉnh trong chính sách đối ngoại, tăng cường vai trò trong các tổ chức quốc tế và tích cực hơn trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu.
2. Quan hệ với Mỹ:
Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật: Đây là nền tảng của mối quan hệ song phương, đảm bảo an ninh cho Nhật Bản và cho phép Mỹ có một căn cứ quân sự quan trọng ở châu Á.
Sự hợp tác kinh tế: Mỹ và Nhật Bản đã xây dựng nên một mối quan hệ kinh tế chặt chẽ, cùng có lợi.
Các vấn đề tranh cãi: Mặc dù mối quan hệ rất chặt chẽ, nhưng hai nước vẫn có những bất đồng về một số vấn đề như vai trò của Nhật Bản trong việc giải quyết các vấn đề khu vực, chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản, v.v.
3. Quan hệ với các nước châu Á:
Quan hệ với các nước Đông Á: Nhật Bản đã nỗ lực cải thiện quan hệ với các nước láng giềng như Hàn Quốc và Trung Quốc, tuy nhiên vẫn còn nhiều vấn đề lịch sử và lãnh thổ chưa được giải quyết hoàn toàn.
Hợp tác kinh tế: Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư lớn nhất vào khu vực châu Á, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của các nước trong khu vực.
Vai trò trong ASEAN: Nhật Bản là một đối tác quan trọng của ASEAN, tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế, chính trị và an ninh.
4. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong thế kỷ 21:
Thách thức mới: Nhật Bản đang phải đối mặt với nhiều thách thức mới như sự trỗi dậy của Trung Quốc, sự không ổn định ở Bắc Triều Tiên, và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
Các ưu tiên: Nhật Bản tập trung vào việc củng cố quan hệ đồng minh với Mỹ, tăng cường hợp tác với các nước châu Á, đóng góp vào hòa bình và ổn định khu vực, và thúc đẩy các sáng kiến toàn cầu.
5. Những vấn đề đáng quan tâm:
Vấn đề lịch sử: Các vấn đề lịch sử như cuộc chiến tranh xâm lược Trung Quốc và các nước Đông Nam Á vẫn là một trở ngại lớn trong quan hệ của Nhật Bản với các nước láng giềng.
Bắc Triều Tiên: Mối đe dọa hạt nhân từ Bắc Triều Tiên là một thách thức lớn đối với an ninh của Nhật Bản và khu vực.
Câu 10:
19/08/2024Đáp án đúng là: A
Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật kí kết năm 1951 có giá trị trong 10 năm, sau đó được kéo dài vĩnh viễn
=>A đúng
đưa ra những con số cụ thể về thời hạn kéo dài của hiệp ước, trong khi thực tế hiệp ước đã được mở rộng thành vô thời hạn.
=>B sai
đưa ra những con số cụ thể về thời hạn kéo dài của hiệp ước, trong khi thực tế hiệp ước đã được mở rộng thành vô thời hạn.
=>C sai
đưa ra những con số cụ thể về thời hạn kéo dài của hiệp ước, trong khi thực tế hiệp ước đã được mở rộng thành vô thời hạn.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật ký kết năm 1951 không có thời hạn cố định là 10 năm. Mặc dù hiệp ước này có một điều khoản cho phép hai bên có thể chấm dứt hiệp ước sau 10 năm nếu thông báo trước một năm, nhưng điều này không có nghĩa là hiệp ước tự động hết hiệu lực sau 10 năm.
Thực tế:
Hiệp ước 1951: Hiệp ước này có hiệu lực từ năm 1952 và được thay thế bởi một hiệp ước mới sau đó.
Hiệp ước Hợp tác và An ninh tương hỗ Mỹ - Nhật (1960): Hiệp ước này ký kết năm 1960 và có hiệu lực từ năm 1960 cho đến nay. Hiệp ước này đã thay thế hoàn toàn hiệp ước năm 1951.
Điều khoản tự động gia hạn: Hiệp ước 1960 có một điều khoản cho phép hiệp ước tự động gia hạn sau mỗi 10 năm nếu như không bên nào muốn chấm dứt. Điều này có nghĩa là hiệp ước vẫn duy trì hiệu lực cho đến khi một trong hai bên quyết định chấm dứt.
Vì sao không có đáp án đúng:
Không có thời hạn cố định: Hiệp ước không có thời hạn cố định là 10 năm, 20 năm hay bất kỳ con số cụ thể nào.
Hiệp ước đã được thay thế: Hiệp ước 1951 đã được thay thế bởi hiệp ước 1960.
Điều khoản tự động gia hạn: Hiệp ước 1960 có điều khoản tự động gia hạn, không phải nâng cấp thời hạn.
Kết luận:
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật là một hiệp ước quan trọng trong quan hệ song phương giữa hai nước. Hiệp ước này đã trải qua nhiều lần sửa đổi và bổ sung để phù hợp với tình hình quốc tế và khu vực. Hiện tại, hiệp ước vẫn đang có hiệu lực và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và ổn định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 11:
21/07/2024Năm 1956, Nhật Bản đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với
Đáp án đúng là: C
- Năm 1956, Nhật Bản đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô.
C đúng
- A sai vì quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Mỹ đã được thiết lập lại ngay sau Thế chiến II, với việc ký Hiệp ước Hòa bình San Francisco năm 1951 và chính thức có hiệu lực vào năm 1952.
- B sai vì quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Anh đã được khôi phục ngay sau Thế chiến II, với việc ký Hiệp ước Hòa bình San Francisco năm 1951, có hiệu lực vào năm 1952.
- D sai vì quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Pháp đã được khôi phục ngay sau Thế chiến II, với việc ký Hiệp ước Hòa bình San Francisco năm 1951, có hiệu lực vào năm 1952.
* Nhật Bản từ năm 1952 đến năm 1973
1. Kinh tế
a. Sự phát triển của nền kinh tế, khoa học – kĩ thuật Nhật Bản.
* Kinh tế:
- Từ năm 1952 – 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh.
- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản:
+ 1960 – 1969, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10.8%/ năm; từ 1970 – 1973, GDP tăng bình quân 7.8%/năm.
+ Năm 1968, Nhật Bản vươn lên trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 trong thế giới tư bản.
- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.
* Khoa học – kĩ thuật:
- Được nhà nước quan tâm đầu tư, phát triển.
- Đẩy nhanh sự phát triển của khoa học – kĩ thuật bằng cách mua bằng phát minh sáng chế.
- Khoa học – kĩ thuật – công nghệ tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất ứng dụng dân dụng.
Cầu Seto Ohasi nối hai đảo Honsu và Sicocu
b. Nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.
1 - Con người là vốn quý nhất, là nhân tố quyết định hàng đầu.
2 - Vai trò lãnh đạo, quản lý của nhà nước Nhật.
3 - Các công ty Nhật năng động, có tầm nhìn xa, quản lý tốt và cạnh tranh cao.
4 - Áp dụng thành công những thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
5 - Chi phí quốc phòng thấp (dưới 1%) nên có điều kiện tập trung đầu tư vốn cho kinh tế.
6 - Tận dụng tốt yếu tố bên ngoài để phát triển (viện trợ Mỹ, chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam…).
c. Khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản
1 - Lãnh thổ hẹp, dân đông, nghèo tài nguyên, thường xảy ra thiên tai, phải phụ thuộc vào nguồn nguyên nhiên liệu nhập từ bên ngoài.
2 - Cơ cấu kinh tế mất cân đối (giữa các vùng kinh tế, các ngành sản xuất,...).
3 - Chịu sự cạnh tranh gay gắt của Mỹ, Tây Âu, NICs, Trung Quốc…
2. Chính trị
a. Đối nội:
- Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền, tiếp tục duy trì và phát triển nền dân chủ tư sản.
- Dưới thời cầm quyền của Thủ tướng Ikeda Hayato, Nhật Bản chủ trương xây dựng “nhà nước phúc lợi chung”.
b. Đối ngoại.
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ (Hiệp ước An ninh Mĩ – Nhật được kéo dài vĩnh viễn).
- Bước đầu đa dạng hóa quan hệ ngoại giao.
+ 1956, bình thường hóa quan hệ với Liên Xô.
+ 1956, Nhật Bản ra nhập Liên Hợp quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 12:
26/08/2024Đáp án đúng là: A
Mĩ, Nhật Bản và Tây Âu đều áp dụng những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kĩ thuật hiện đại để tăng năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh cơ cấu sản xuất.
=>A đúng
Viện trợ của Mỹ chỉ là một trong những yếu tố hỗ trợ, không phải là yếu tố quyết định. Sự thành công của các quốc gia này chủ yếu dựa vào nội lực và khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
=>B sai
Chi phí quốc phòng không phải là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế. Nhiều quốc gia có chi phí quốc phòng cao nhưng vẫn đạt được sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
=>C sai
Coi trọng nhân tố con người là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Các quốc gia này cũng cần có các điều kiện khác như vốn, công nghệ, thị trường để phát triển.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Khoa học - kỹ thuật là động lực chính của tăng trưởng kinh tế:
Nâng cao năng suất lao động: Áp dụng các công nghệ mới, tự động hóa và cơ khí hóa sản xuất giúp giảm thiểu lao động thủ công, tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
Tạo ra sản phẩm mới: Khoa học - kỹ thuật liên tục tạo ra các sản phẩm mới, dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Các công nghệ mới giúp cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Mở ra các ngành công nghiệp mới: Các phát minh khoa học tạo ra các ngành công nghiệp mới, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
2. Khoa học - kỹ thuật là nền tảng của đổi mới sáng tạo:
Đổi mới công nghệ: Khoa học - kỹ thuật là nền tảng để các doanh nghiệp đổi mới công nghệ, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, độc đáo.
Khởi nghiệp: Các công ty khởi nghiệp thường dựa trên các ý tưởng sáng tạo và công nghệ mới để phát triển.
Cạnh tranh: Đổi mới sáng tạo giúp các doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
3. Khoa học - kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề xã hội:
Bảo vệ môi trường: Các công nghệ mới giúp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Cải thiện chất lượng cuộc sống: Khoa học - kỹ thuật giúp tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phục vụ đời sống con người, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Giải quyết các vấn đề xã hội: Các công nghệ mới có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề xã hội như y tế, giáo dục, giảm nghèo.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến vai trò của khoa học - kỹ thuật:
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển là yếu tố quan trọng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Chính sách của nhà nước: Chính sách của nhà nước về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo có vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của khoa học - kỹ thuật.
Giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quan trọng để phát triển khoa học - kỹ thuật.
Hợp tác quốc tế: Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật giúp các quốc gia tiếp cận được những công nghệ mới nhất và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin sau:
Sách: Có rất nhiều sách viết về vai trò của khoa học - kỹ thuật trong phát triển kinh tế, bạn có thể tìm kiếm tại các thư viện hoặc nhà sách.
Bài báo: Các tạp chí khoa học, tạp chí kinh tế thường xuyên đăng tải các bài viết phân tích về vấn đề này.
Các báo cáo của các tổ chức quốc tế: Các tổ chức như OECD, WB thường xuyên công bố các báo cáo về đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ.
Câu 13:
23/07/2024Đáp án đúng là: A
- Nhật Bản hiện đại có nhiều nét đáng chú ý trong đời sống văn hóa, bao gồm sự kết hợp giữa bản sắc truyền thống và sự tiên tiến của công nghệ.
A đúng
- B sai vì dân tộc nào cũng sẽ lưu giữ giá trị văn hóa truyền thống và bản sắc dân tộc. Điều đó sẽ tạo ra nét đặc trưng cho mỗi dân tộc.
- C sai vì để tiến tới hòa nhập quốc tế thì quốc gia nào cũng ít nhiều phải hòa nhập vào văn hóa thế giới để bắt kịp được xu hướng của thời đại, xu hướng của thế giới, tránh việc lạc hậu.
- D sai vì giữ gìn và phát triển bản sắc văn hóa truyền thống là việc làm mà dân tộc nào cũng mong muốn văn hóa truyền thống được giữ gìn và phát triển sâu rộng.
* Đặc điểm văn hóa Nhật Bản
- Nhật Bản hiện đại có nhiều nét đáng chú ý trong đời sống văn hóa, bao gồm sự kết hợp giữa bản sắc truyền thống và sự tiên tiến của công nghệ. Văn hóa pop như anime, manga, và J-pop đã lan rộng toàn cầu, cùng với các giá trị như sự tôn trọng, kỉ luật, và lòng tự trọng trong đời sống hàng ngày. Ngoài ra, các nghi lễ truyền thống như lễ hội và nghi thức vẫn giữ được vai trò quan trọng trong xã hội, điều này phản ánh sự đa dạng và sự hài hòa giữa cổ truyền và hiện đại trong văn hóa Nhật Bản.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 14:
19/08/2024Đáp án đúng là: D
Đây là một kết quả của việc phát triển khoa học - kỹ thuật chứ không phải là đặc điểm nổi bật nhất để phản ánh quá trình phát triển này.
=>A sai
Mặc dù Nhật Bản đầu tư rất nhiều cho nghiên cứu khoa học, nhưng việc mua bằng phát minh sáng chế vẫn là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển công nghệ của nước này.
=>B sai
Mặc dù Nhật Bản có số lượng bằng phát minh sáng chế lớn, nhưng điều này không phải là điểm xuất phát mà là kết quả của quá trình học hỏi và phát triển.
=>C sai
Đặc điểm nổi bật nhất phản ánh sự phát triển về khoa học – kỹ thuật của Nhật Bản là mua bằng phát minh sáng chế của nước khác
=>D đúng
* kiến thức mở rộng:
Những yếu tố khác góp phần vào sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản:
Con người Nhật Bản:
Giáo dục: Hệ thống giáo dục Nhật Bản chú trọng vào việc đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỷ luật, tinh thần trách nhiệm và khả năng làm việc nhóm tốt.
Lao động: Người Nhật Bản có tinh thần làm việc chăm chỉ, tỉ mỉ, luôn không ngừng học hỏi và cải tiến.
Tôn trọng kỷ luật: Ý thức kỷ luật cao, tuân thủ quy định là một trong những yếu tố quan trọng giúp Nhật Bản đạt được hiệu quả cao trong sản xuất.
Vai trò của Chính phủ:
Chính sách kinh tế: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách kinh tế đúng đắn, hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư.
Hỗ trợ nghiên cứu: Nhà nước đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học và công nghệ, tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp phát triển.
Quan hệ đối ngoại: Nhật Bản xây dựng quan hệ ngoại giao tốt đẹp với các nước trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa.
Doanh nghiệp Nhật Bản:
Tập trung vào chất lượng: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Quản lý hiệu quả: Các doanh nghiệp Nhật Bản áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến, tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và năng động.
Tổ chức sản xuất linh hoạt: Các doanh nghiệp Nhật Bản có khả năng thích ứng nhanh với những thay đổi của thị trường, nhờ vào cấu trúc tổ chức sản xuất linh hoạt.
Văn hóa doanh nghiệp:
Tinh thần làm việc nhóm: Người Nhật Bản rất coi trọng tinh thần làm việc nhóm, cùng nhau giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu chung.
Tôn trọng cấp trên: Tôn trọng cấp trên và tuân thủ mệnh lệnh là một phần quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản.
Cam kết với công ty: Người lao động Nhật Bản thường có cảm giác gắn bó sâu sắc với công ty, sẵn sàng cống hiến hết mình cho sự phát triển của công ty.
Các yếu tố khác:
Thị trường nội địa lớn: Thị trường nội địa Nhật Bản lớn mạnh, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước phát triển.
Hạ tầng cơ sở tốt: Hệ thống giao thông, thông tin liên lạc phát triển giúp cho việc sản xuất và phân phối hàng hóa diễn ra thuận lợi.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 15:
21/07/2024Đáp án đúng là: D
Với việc kí kết hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật thì Nhật đã chấp nhận đứng dưới chiếc ô bảo hộ hạt nhân của Mĩ, để cho Mĩ đóng quân và xây dựng căn cứ quân sự trên lãnh thổ Nhật Bản. SGK Lịch Sử, tr53.
Câu 16:
18/07/2024Đáp án đúng là: D
SGK Lịch Sử, tr55.
Câu 17:
11/10/2024Đáp án đúng là: B
Nền tảng căn bản trong chính sách đối ngoại liên minh chặt chẽ với Mỹ của Nhật Bản là Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật.
B đúng
- A sai vì hiệp ước hòa bình San Francisco, ký kết năm 1951, chủ yếu tập trung vào việc chấm dứt tình trạng chiến tranh giữa Nhật Bản và các nước đồng minh, mà không trực tiếp đề cập đến quan hệ an ninh cụ thể với Mỹ.
- C sai vì chủ yếu tập trung vào chính sách đối nội và hợp tác khu vực, mà không định hình trực tiếp mối quan hệ an ninh cụ thể với Mỹ. Do đó, chúng không phải là nền tảng căn bản cho chính sách đối ngoại liên minh chặt chẽ với Mỹ của Nhật Bản, mà hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật mới đóng vai trò quyết định trong việc này.
- D sai vì chủ yếu nhấn mạnh vào chính sách cải cách kinh tế và xã hội trong nước, không tập trung vào mối quan hệ an ninh quốc tế với Mỹ. Vì vậy, chúng không thể coi là nền tảng căn bản cho chính sách đối ngoại liên minh chặt chẽ với Mỹ của Nhật Bản, trong khi hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật mới là yếu tố then chốt.
Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật, ký kết lần đầu tiên vào năm 1960, là nền tảng căn bản trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản nhằm xây dựng mối quan hệ liên minh chặt chẽ với Mỹ. Hiệp ước này đảm bảo rằng Mỹ sẽ bảo vệ Nhật Bản trong trường hợp bị tấn công, đồng thời cho phép Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự tại Nhật, điều này giúp Nhật Bản cảm thấy an toàn hơn trong bối cảnh an ninh khu vực đầy bất ổn.
Chính sách đối ngoại này không chỉ giúp Nhật Bản ổn định an ninh quốc gia mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Mối quan hệ này cũng cho phép Nhật Bản tham gia vào các hoạt động kinh tế và an ninh khu vực, đóng góp vào sự ổn định của châu Á - Thái Bình Dương. Tuy nhiên, nó cũng làm dấy lên những lo ngại về tính độc lập trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, khi mà nước này phải phụ thuộc vào sự bảo trợ quân sự từ Mỹ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 18:
22/07/2024Đáp án đúng là: A
- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản.
A đúng
-B, C, D sai vì sự phát triển của nền kinh tế này không chỉ mạnh mẽ và nhanh chóng, mà còn là một sự phát triển đáng kinh ngạc với tốc độ tăng trưởng kinh tế bền vững và đồng đều.
Nhật Bản từ năm 1952 đến năm 1973
* Kinh tế:
- Từ năm 1952 – 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh.
- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản:
+ 1960 – 1969, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10.8%/ năm; từ 1970 – 1973, GDP tăng bình quân 7.8%/năm.
+ Năm 1968, Nhật Bản vươn lên trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 trong thế giới tư bản.
- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.
* Khoa học – kĩ thuật:
- Được nhà nước quan tâm đầu tư, phát triển.
- Đẩy nhanh sự phát triển của khoa học – kĩ thuật bằng cách mua bằng phát minh sáng chế.
- Khoa học – kĩ thuật – công nghệ tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất ứng dụng dân dụng.
Cầu Seto Ohasi nối hai đảo Honsu và Sicocu
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 19:
04/09/2024Đáp án đúng là: A
- Chi phí đầu tư cho giáo dục thấp,không phải là nguyên nhân giúp Kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ.
- Nguyên nhân giúp Kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ
Con người Nhật có tính cần cù, sáng tạo, tay nghề. - Vai trò lãnh đạo, quản lí có hiệu quả của nhà nước. - Các công ty Nhật Bản năng động, có tầm nhìn xa, quản lí tốt nên có tiềm năng và sức cạnh tranh cao. - Biết áp dụng thành tựu khoa học – kĩ thuật để nâng cao năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm.
→ A đúng.B,C,D sai.
* NHẬT BẢN TỪ NĂM 1952 ĐẾN NĂM 1973.
1. Kinh tế.
a. Sự phát triển của nền kinh tế, khoa học – kĩ thuật Nhật Bản.
* Kinh tế:
- Từ năm 1952 – 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh.
- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản:
+ 1960 – 1969, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10.8%/ năm; từ 1970 – 1973, GDP tăng bình quân 7.8%/năm.
+ Năm 1968, Nhật Bản vươn lên trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 trong thế giới tư bản.
- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.
* Khoa học – kĩ thuật:
- Được nhà nước quan tâm đầu tư, phát triển.
- Đẩy nhanh sự phát triển của khoa học – kĩ thuật bằng cách mua bằng phát minh sáng chế.
- Khoa học – kĩ thuật – công nghệ tập trung chủ yếu vào lĩnh vực sản xuất ứng dụng dân dụng.
b. Nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.
1 - Con người là vốn quý nhất, là nhân tố quyết định hàng đầu.
2 - Vai trò lãnh đạo, quản lý của nhà nước Nhật.
3 - Các công ty Nhật năng động, có tầm nhìn xa, quản lý tốt và cạnh tranh cao.
4 - Áp dụng thành công những thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
5 - Chi phí quốc phòng thấp (dưới 1%) nên có điều kiện tập trung đầu tư vốn cho kinh tế.
6 - Tận dụng tốt yếu tố bên ngoài để phát triển (viện trợ Mỹ, chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam…).
c. Khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản.
1 - Lãnh thổ hẹp, dân đông, nghèo tài nguyên, thường xảy ra thiên tai, phải phụ thuộc vào nguồn nguyên nhiên liệu nhập từ bên ngoài.
2 - Cơ cấu kinh tế mất cân đối (giữa các vùng kinh tế, các ngành sản xuất,...).
3 - Chịu sự cạnh tranh gay gắt của Mỹ, Tây Âu, NICs, Trung Quốc…
2. Chính trị
a. Đối nội:
- Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền, tiếp tục duy trì và phát triển nền dân chủ tư sản.
- Dưới thời cầm quyền của Thủ tướng Ikeda Hayato, Nhật Bản chủ trương xây dựng “nhà nước phúc lợi chung”.
b. Đối ngoại.
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ (Hiệp ước An ninh Mĩ – Nhật được kéo dài vĩnh viễn).
- Bước đầu đa dạng hóa quan hệ ngoại giao.
+ 1956, bình thường hóa quan hệ với Liên Xô.
+ 1956, Nhật Bản ra nhập Liên Hợp quốc.
II. NHẬT BẢN TỪ NĂM 1973 ĐẾN NĂM 1991
1. kinh tế:
- Từ năm 1973, sự phát triển kinh tế của Nhật Bản thường xen kẽ với các đợt khủng hoảng, suy thoái ngắn.
- Từ nửa sau những năm 80 của thế kỉ XX, Nhật Bản vươn lên trở thành siêu cường tài chính số 1 thế giới, là chủ nợ lớn nhất thế giới.
2. Đối ngoại.
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ.
- Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ ngoại giao, nhấn mạnh đến việc tăng cường quan hệ hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội với các nước Đông Nam Á và tổ chức ASEAN.
IV. NHẬT BẢN TỪ NĂM 1991 ĐẾN NĂM 2000
1. kinh tế.
- Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, Nhật Bản lâm vào tình trạng suy thoái, song vẫn là 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
2. Văn hóa, Khoa học – kĩ thuật.
- Kết hợp hài hòa giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.
- Khoa học – kĩ thuật tiếp tục phát triển ở trình độ cao.
3. Chính trị.
a. Đối nội: tình hình chính trị, xã hội không hoàn toàn ổn định.
b. Đối ngoại:
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ. (Tháng 4/1996, hai nước tuyên bố khẳng định lại việc kéo dài vĩnh viễn Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật).
- Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ ngoại giao:
+ Coi trọng quan hệ hợp tác với các nước Tây Âu.
+ Mở rộng quan hệ đối ngoại với các đối tác trên phạm vi toàn cầu.
+ Chú trọng phát triển quan hệ với các nước Đông Nam Á.
- Từ đầu những năm 90, Nhật Bản nỗ lực vươn lên thành một cường quốc chính trị để tương xứng với vị thế siêu cường kinh tế.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 20:
29/10/2024Đáp án đúng là: A
Giải thích: Hạn chế lớn đối với nền kinh tế của Nhật Bản đó là nghèo tài nguyên khoáng sản, nhiều thiên tai (SGK Lịch Sử, tr55).
B sai vì dân số Nhật Bản đông, Nhật Bản là thị trường có sức tiêu thụ lớn.
C sai vì Nhật là một trong những nuớc có trình độ dân trí cao nhất thế giới
D sai vì năng lực sản xuất tốt
*Tìm hiểu thêm: "Kinh tế Nhật Bản 1952-1973"
Nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.
1 - Con người là vốn quý nhất, là nhân tố quyết định hàng đầu.
2 - Vai trò lãnh đạo, quản lý của nhà nước Nhật.
3 - Các công ty Nhật năng động, có tầm nhìn xa, quản lý tốt và cạnh tranh cao.
4 - Áp dụng thành công những thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
5 - Chi phí quốc phòng thấp (dưới 1%) nên có điều kiện tập trung đầu tư vốn cho kinh tế.
6 - Tận dụng tốt yếu tố bên ngoài để phát triển (viện trợ Mỹ, chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam…).
c. Khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản.
1 - Lãnh thổ hẹp, dân đông, nghèo tài nguyên, thường xảy ra thiên tai, phải phụ thuộc vào nguồn nguyên nhiên liệu nhập từ bên ngoài.
2 - Cơ cấu kinh tế mất cân đối (giữa các vùng kinh tế, các ngành sản xuất,...).
3 - Chịu sự cạnh tranh gay gắt của Mỹ, Tây Âu, NICs, Trung Quốc…
Câu 21:
22/07/2024Đáp án đúng là: A
Trong giai đoạn này, các nước phát triển đã rất chú trọng vào việc áp dụng và phát triển các công nghệ mới. Sau Chiến tranh Thế giới II, có một sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ như điện tử, viễn thông, công nghệ vật liệu, và nghiên cứu y sinh. Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản đã đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, đưa ra các phát minh và cải tiến kỹ thuật trong sản xuất và quản lý. Ví dụ, sự phát triển của máy móc tự động hóa, dây chuyền lắp ráp tiên tiến đã làm tăng năng suất lao động đáng kể. Các công nghệ mới giúp giảm chi phí sản xuất, tăng tính hiệu quả và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng trưởng kinh tế. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến cũng giúp các nước này duy trì và mở rộng thị trường xuất khẩu, củng cố vị thế kinh tế quốc tế.
A đúng.
- B sai vì quản lý nhà nước quan trọng nhưng không phải là yếu tố quan trọng nhất trong giai đoạn này. Nhà nước có vai trò trong việc thiết lập các chính sách kinh tế, nhưng thành công chủ yếu dựa vào sự áp dụng công nghệ và khả năng tận dụng tài nguyên và nhân lực.
- C sai vì mặc dù tài nguyên quan trọng, sự phát triển nhanh chóng hơn phụ thuộc vào cách sử dụng và khai thác tài nguyên hơn là sự dồi dào của chúng. Các nước này đã khai thác tài nguyên một cách hiệu quả, nhưng không phải là yếu tố chủ yếu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
- D sai vì nguồn nhân lực có trình độ cao là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là nguyên nhân chính. Các nước này đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo, nhưng sự phát triển nhanh chóng chủ yếu do việc áp dụng công nghệ tiên tiến và quản lý hiệu quả.\
* Nguyên nhân thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển:
1 - Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo.
2 - Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ bán vũ khí.
3 - Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất…
4 – Các tổ hợp công nghiệp – quân sự, tập đoàn tư bản của Mĩ có sức sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước.
5 - Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.
* Nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của kinh tế Tây Âu.
1 - Áp dụng thành công những thành tựu khoa học – kĩ thuật vào sản xuất.
2 - Vai trò quản lý, điều tiết nền kinh tế của nhà nước có hiệu quả.
3 - Tận dụng tốt các cơ hội bên ngoài như:
+ Nguồn viện trợ của Mỹ.
+ Nguồn nguyên liệu rẻ của các nước thế giới thứ ba.
+ Hợp tác có hiệu quả trong khuôn khổ EC,…
* Nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.
1 - Con người là vốn quý nhất, là nhân tố quyết định hàng đầu.
2 - Vai trò lãnh đạo, quản lý của nhà nước Nhật.
3 - Các công ty Nhật năng động, có tầm nhìn xa, quản lý tốt và cạnh tranh cao.
4 - Áp dụng thành công những thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
5 - Chi phí quốc phòng thấp (dưới 1%) nên có điều kiện tập trung đầu tư vốn cho kinh tế.
6 - Tận dụng tốt yếu tố bên ngoài để phát triển (viện trợ Mỹ, chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam…).
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 22:
24/07/2024Đáp án đúng là: B
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản nằm dưới sự chiếm đóng của quân đội Mĩ và đã thiết lập một liên minh chặt chẽ với Mĩ. Hiệp ước An ninh Mĩ-Nhật (1951) củng cố quan hệ này, cho phép Mĩ duy trì căn cứ quân sự trên đất Nhật và bảo đảm an ninh cho Nhật Bản. Đây là chính sách đối ngoại chủ yếu của Nhật Bản trong giai đoạn này.
B đúng.
- A sai vì mặc dù Nhật Bản có quan hệ ngoại giao với các nước Tây Âu, nhưng điều này không phải là chính sách đối ngoại chủ yếu trong giai đoạn 1945 - 1952.
- C sai vì mặc dù Nhật Bản đã từng có ảnh hưởng lớn ở Đông Nam Á trong Chiến tranh thế giới thứ hai, sau chiến tranh, chính sách đối ngoại chủ yếu của Nhật Bản không tập trung vào khu vực này mà là vào việc tái thiết quốc gia và xây dựng liên minh với Mĩ.
- D sai vì Nhật Bản và Liên Xô (sau này là Nga) không bình thường hóa quan hệ ngoại giao cho đến năm 1956, sau giai đoạn chiếm đóng.
* Chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1945 – 1952.
- Liên minh chặt chẽ với Mĩ:
+ 8/9/1951, Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật được kí kết ⇒ Nhật Bản chấp nhận đứng dưới “chiếc ô” bảo hộ hạt nhân của Mĩ.
+ 8/9/1951, Hiệp ước hòa bình Xan Phranxico được kí kết, chấm dứt chế độc chiếm đóng của Đồng minh tại Nhật Bản.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 23:
23/07/2024Đáp án đúng là: B
Đến những năm 70 của thế kỉ XX cả Mĩ, NB và Tây Âu đều là 1 trong 3 trung tâm kinh tế tài chính lớn của thế giới.
+ Mỹ: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mỹ nổi lên như một siêu cường kinh tế với GDP lớn nhất thế giới. Mỹ cũng dẫn đầu trong các lĩnh vực công nghệ, tài chính và sản xuất, trở thành trung tâm tài chính quan trọng với phố Wall là trái tim của thị trường chứng khoán toàn cầu.
+ Nhật Bản: Nhật Bản cũng phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh, đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những thập kỷ sau đó. Đến thập niên 1980, Nhật Bản đã trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, nổi tiếng với các ngành công nghiệp ô tô, điện tử và công nghệ cao.
+ Tây Âu: Các nước Tây Âu, đặc biệt là Đức và Anh, cũng phục hồi mạnh mẽ sau chiến tranh nhờ vào Kế hoạch Marshall và các cải cách kinh tế. Liên minh châu Âu, với các nước như Đức, Pháp, Anh, trở thành một khối kinh tế quan trọng, với đồng tiền chung Euro củng cố vị trí của Tây Âu trong hệ thống tài chính quốc tế.
B đúng.
- A sai vì mặc dù có sự hợp tác kinh tế và chính trị giữa Mỹ, Nhật Bản và Tây Âu, nhưng không thể nói rằng họ "cùng giúp đỡ nhau phát triển" một cách toàn diện và liên tục. Ví dụ, Mỹ đã viện trợ cho Nhật Bản và Tây Âu qua Kế hoạch Marshall và các chương trình khác sau chiến tranh, nhưng quan hệ giữa các quốc gia này cũng bao gồm cạnh tranh kinh tế và chính trị. Do đó, cụm từ "cùng giúp đỡ nhau phát triển" không hoàn toàn phản ánh đúng bản chất phức tạp của quan hệ giữa các nước này.
- C sai vì chỉ có Mỹ là quốc gia duy nhất triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng làm bá chủ thế giới.
- D sai vì sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mỹ đã tham gia vào một số cuộc chiến tranh như chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam, và sau này là các cuộc xung đột ở Trung Đông. Tuy nhiên, Nhật Bản sau chiến tranh đã chuyển hướng sang phát triển kinh tế và duy trì một hiến pháp hòa bình, hạn chế việc tham gia vào các hoạt động quân sự bên ngoài. Tây Âu, đặc biệt là các nước như Đức và Ý, cũng hạn chế các hoạt động quân sự sau chiến tranh và tập trung vào tái thiết kinh tế. Do đó, không thể nói rằng cả ba khu vực đều "tiến hành chiến tranh xâm lược bên ngoài".
* Kinh tế Nhật Bản từ 1991 - 2000
- Từ đầu những năm 90 của thế kỉ XX, Nhật Bản lâm vào tình trạng suy thoái, song vẫn là 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
* Kinh tế Mĩ từ 1991 - 2000
- Sau chiến tranh thế giới thứ II, kinh tế Mỹ phát triển mạnh, dù trải qua những đợt suy thoái ngắn nhưng kinh tế Mĩ vẫn đứng đầu thế giới.
* Kinh tế Tây Âu từ 1994 trở đi
- Từ năm 1994, kinh tế Tây Âu có sự phục hồi và phát triển.
- Tây Âu vẫn là một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới (GDP chiếm 1/3 tổng sản phẩm công nghiệp toàn thế giới).
- 7/12/1991, Hiệp ước Maxtrich được ký kết, cộng đồng châu Âu (bao gồm 6 nước Tây Âu) đổi tên thành Liên minh châu Âu (có hiệu lực từ ngày 1/1/1993).
- 1/1/1999, đồng tiền chung châu Âu được đưa vào sử dụng - đồng Euro. Hiện nay là EU là liên minh kinh tế - chính trị lớn nhất hành tinh, chiếm ¼ GDP của thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 24:
22/07/2024Đáp án đúng là: C
Từ năm 1952 đến 1973, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn được gọi là "phép màu kinh tế" (economic miracle). Trong giai đoạn này, Nhật Bản đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới sau Hoa Kỳ. Những yếu tố như cải cách kinh tế, đầu tư vào công nghệ và giáo dục, cùng với sự hỗ trợ từ Hoa Kỳ, đã đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ này.
C đúng.
- A sai vì Nhật Bản đã bắt đầu quá trình phục hồi kinh tế ngay sau khi Thế chiến II kết thúc (năm 1945), và giai đoạn 1945-1952 chủ yếu là thời kỳ phục hồi. Đến năm 1952, Nhật Bản đã hoàn thành phần lớn quá trình phục hồi sau chiến tranh và bắt đầu bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ.
- B sai vì giai đoạn 1952-1973 không phải là giai đoạn suy thoái kinh tế kéo dài. Trái lại, đây là thời kỳ Nhật Bản trải qua sự bùng nổ kinh tế và phát triển nhanh chóng.
- D sai vì mặc dù Nhật Bản có thể gặp một số vấn đề kinh tế nhỏ trong từng thời điểm, giai đoạn 1952-1973 chủ yếu được đặc trưng bởi sự phát triển liên tục và mạnh mẽ, không có sự xen kẽ đáng kể của các giai đoạn suy thoái.
* Kinh tế Nhật Bản từ năm 1952 - 1973
- Từ năm 1952 – 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh.
- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản:
+ 1960 – 1969, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10.8%/ năm; từ 1970 – 1973, GDP tăng bình quân 7.8%/năm.
+ Năm 1968, Nhật Bản vươn lên trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 trong thế giới tư bản.
- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 25:
19/07/2024Đáp án đúng là: C
Nhân tố chủ quan có vai trò quyết định sự phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là yếu tố con người (SGK Lịch Sử, tr55).
Câu 26:
23/07/2024Đáp án đúng là: C
Nhật Bản nghèo tài nguyên khoáng sản
Câu 27:
19/07/2024Đáp án đúng là: A
Sau khi thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam (1973), quan hệ ngoại giao giữa hai vẫn tốt đẹp. Chính phủ Nhật Bản đã hỗ trợ tích cực cho phát triển kinh tế-xã hội, hoàn thiện hệ thống cơ sở hạ tầng của Việt Nam thông qua nguồn vốn ODA trong gần 30 năm qua.
Câu 28:
23/07/2024Đáp án đúng là: B
Với xu thế toàn cầu hóa Việt Nam được giao lưu văn hóa giữa các nước trên thế giới, tuy nhiên trong quá trình đó chúng ta “hòa nhập chứ không hòa tan”, phải biết kết hợp hài hòa giữa nét văn hóa truyền thống và hiện đại để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Đó là bài học mà Việt Nam học tập được từ chính sách văn hóa của Nhật Bản.
Câu 29:
23/07/2024Đáp án đúng là: D
Bài học cho Việt Nam là cần đầu tư cho giáo dục để tạo ra nguồn nhân lực có trình độ cao và ứng dựng khoa học kĩ thuật vào sản xuất để mang lại hiệu quả cao trong kinh tế, tăng năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm, thúc đẩy tiêu dùng trong nước,
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1322 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (827 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (604 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1272 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (871 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (667 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (657 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (617 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (552 lượt thi)