Câu hỏi:
18/09/2024 253Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?
A. Vai trò lãnh đạo, quản lí có hiệu quả của nhà nước.
B. Các công ty Nhật Bản năng động, có tầm nhìn xa, quản lí tốt.
C. Chi phí cho quốc phòng thấp (không vượt quá 1% GDP).
D. Viện trợ của Mĩ và các cuộc chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Đây là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Chính sách kinh tế đúng đắn của chính phủ Nhật Bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế, nhưng không thể tách rời khỏi các yếu tố khách quan khác.
=> A sai
Sự năng động và hiệu quả của các doanh nghiệp Nhật Bản là một lợi thế lớn, nhưng cũng là kết quả của quá trình đầu tư và phát triển lâu dài, không chỉ đơn thuần là yếu tố khách quan trong giai đoạn 1960-1973.
=> B sai
Chi phí quốc phòng thấp thực sự đã giúp Nhật Bản tập trung nguồn lực vào đầu tư phát triển kinh tế. Tuy nhiên, đây chỉ là một trong những yếu tố hỗ trợ, không phải là nguyên nhân chính.
=> C sai
Trong những năm 1960-1973, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ. Một trong những nguyên nhân quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng này là do các yếu tố khách quan, trong đó có:
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Bên cạnh các yếu tố khách quan như viện trợ của Mỹ và các đơn hàng quân sự, còn có nhiều yếu tố nội tại khác đã đóng góp vào thành công của Nhật Bản:
1. Chính sách kinh tế đúng đắn:
Ưu tiên phát triển công nghiệp: Nhật Bản tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp hiện đại, có tính cạnh tranh cao như ô tô, điện tử.
Chính sách tài khóa và tiền tệ phù hợp: Chính phủ Nhật Bản đã áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định vĩ mô.
Khuyến khích xuất khẩu: Chính phủ đã có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, giúp hàng hóa Nhật Bản thâm nhập sâu vào thị trường thế giới.
2. Chất lượng nguồn nhân lực cao:
Giáo dục và đào tạo: Nhật Bản đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại.
Tinh thần làm việc: Người Nhật nổi tiếng với tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật, trung thành với công ty và có ý thức trách nhiệm cao.
3. Mối quan hệ chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động:
Tín nhiệm lẫn nhau: Chính phủ, doanh nghiệp và người lao động đã xây dựng được mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau.
Hệ thống doanh nghiệp lớn: Các tập đoàn lớn của Nhật Bản như Toyota, Sony đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
4. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển:
Đầu tư mạnh vào R&D: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn chú trọng đến việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm.
Hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp: Việc hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học và doanh nghiệp đã tạo ra nhiều phát minh sáng chế, góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ.
5. Văn hóa doanh nghiệp đặc biệt:
Tôn trọng cấp trên: Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản coi trọng sự tôn trọng cấp trên, tạo ra một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả.
Cảm giác cộng đồng: Người lao động Nhật Bản có cảm giác gắn bó sâu sắc với công ty, coi công ty như một gia đình.
Các yếu tố trên đã kết hợp với nhau tạo nên một tổng thể hài hòa, giúp Nhật Bản đạt được những thành tựu kinh tế đáng kinh ngạc trong những năm 1960-1973.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 2:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 3:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 4:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 5:
Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản đưa ra chính sách đối ngoại mới chủ yếu là do
Câu 6:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 7:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 8:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 9:
Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Câu 10:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 11:
Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Câu 12:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 13:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 14:
Với danh nghĩa lực lượng Đồng minh, Mĩ đã chiếm đóng Nhật Bản trong khoảng thời gian nào?
Câu 15:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?