Câu hỏi:
18/09/2024 191Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản đưa ra chính sách đối ngoại mới chủ yếu là do
A. có tiềm lực kinh tế - quốc phòng vượt trội.
B. Mĩ cắt giảm dần sự bảo trợ về an ninh.
C. tác động của cục diện Chiến tranh lạnh.
D. có tiềm lực kinh tế - tài chính lớn mạnh.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Mặc dù có nền kinh tế phát triển mạnh, nhưng Nhật Bản vẫn hạn chế về quân sự theo hiến pháp.
=> A sai
Mặc dù Mỹ có xu hướng giảm bớt sự can dự trực tiếp vào các vấn đề khu vực, nhưng mối quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật vẫn rất chặt chẽ.
=> B sai
Cuộc chiến tranh lạnh đã kết thúc vào cuối những năm 80, không còn ảnh hưởng lớn đến chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn này.
=> C sai
Từ nửa sau những năm 70 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ, trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ này đã tạo ra một nền tảng vững chắc để Nhật Bản có thể chủ động hơn trong việc định hình chính sách đối ngoại của mình.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng
Học thuyết Fukuda và ý nghĩa đối với chính sách đối ngoại của Nhật Bản
Học thuyết Fukuda, được đưa ra vào năm 1977 dưới thời Thủ tướng Fukuda Takeo, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Học thuyết này đã định hình lại hướng đi của Nhật Bản trong quan hệ với các nước châu Á, đặc biệt là các nước Đông Nam Á, và đóng vai trò nền tảng cho chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong nhiều thập kỷ sau đó.
Nội dung chính của Học thuyết Fukuda
Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước Đông Nam Á: Học thuyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác kinh tế với các nước Đông Nam Á, coi đây là một phần không thể thiếu trong sự phát triển của cả Nhật Bản và khu vực.
Đóng góp tích cực vào sự phát triển của khu vực: Nhật Bản cam kết hỗ trợ các nước Đông Nam Á về kinh tế, xã hội và xây dựng cơ sở hạ tầng.
Xây dựng quan hệ đối tác bình đẳng: Nhật Bản muốn trở thành một đối tác bình đẳng với các nước Đông Nam Á, chứ không phải là một cường quốc áp đặt.
Tôn trọng độc lập và chủ quyền của các quốc gia: Nhật Bản cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các nước trong khu vực.
Ý nghĩa của Học thuyết Fukuda
Đánh dấu sự chuyển đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản: Từ một quốc gia tập trung vào tái thiết và phát triển kinh tế sau chiến tranh, Nhật Bản đã chuyển hướng sang một vai trò tích cực hơn trong cộng đồng quốc tế, đặc biệt là ở khu vực châu Á.
Xây dựng hình ảnh tích cực: Học thuyết Fukuda giúp Nhật Bản xây dựng hình ảnh một quốc gia hòa bình, thân thiện và đóng góp tích cực cho sự phát triển của khu vực.
Mở rộng ảnh hưởng của Nhật Bản: Thông qua việc tăng cường hợp tác kinh tế và viện trợ phát triển, Nhật Bản đã mở rộng ảnh hưởng của mình ở Đông Nam Á và nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế.
Đặt nền tảng cho sự hợp tác lâu dài: Học thuyết Fukuda đã đặt nền tảng cho sự hợp tác lâu dài giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á, góp phần xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
Những tác động của Học thuyết Fukuda
Tăng cường hợp tác kinh tế: Nhật Bản đã trở thành một nhà đầu tư lớn và đối tác thương mại quan trọng của các nước Đông Nam Á.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Nhật Bản đã tài trợ cho nhiều dự án xây dựng cơ sở hạ tầng ở các nước Đông Nam Á, góp phần vào sự phát triển kinh tế của các nước này.
Nâng cao vị thế của Nhật Bản trong khu vực: Nhật Bản đã trở thành một trong những quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất ở Đông Nam Á.
Đóng góp vào sự ổn định của khu vực: Học thuyết Fukuda đã góp phần vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á.
Kết luận:
Học thuyết Fukuda là một cột mốc quan trọng trong lịch sử ngoại giao của Nhật Bản. Nó đã định hình lại hướng đi của chính sách đối ngoại của Nhật Bản và đóng góp tích cực vào sự phát triển của khu vực Đông Nam Á. Học thuyết này vẫn còn giá trị tham khảo cho các nhà hoạch định chính sách của Nhật Bản trong việc xây dựng quan hệ với các nước trong khu vực và trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 2:
Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?
Câu 3:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 4:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 5:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 6:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 7:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 8:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 9:
Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Câu 10:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 11:
Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Câu 12:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 13:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 14:
Với danh nghĩa lực lượng Đồng minh, Mĩ đã chiếm đóng Nhật Bản trong khoảng thời gian nào?
Câu 15:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?