Câu hỏi:
18/09/2024 143Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
A. do bóc lột hệ thống thuộc địa.
B. do giảm chi phí cho quốc phòng.
C. nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời.
D. nhờ giá nguyên, nhiên liệu giảm.
Trả lời:
Đáp án đúng là: C
Việc bóc lột thuộc địa đã giảm sút đáng kể sau chiến tranh, không phải là yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế lâu dài.
=> A sai
Chi phí quốc phòng vẫn chiếm một tỷ lệ đáng kể trong ngân sách của các nước, việc giảm chi phí này không phải là yếu tố quyết định sự tăng trưởng kinh tế.
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước tư bản đã có sự phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng. Điều này là nhờ vào nhiều yếu tố, trong đó sự tự điều chỉnh của nền kinh tế thị trường đóng vai trò quan trọng.
=> C đúng
Giá nguyên liệu, nhiên liệu có thể biến động, không phải là yếu tố ổn định để duy trì tăng trưởng kinh tế lâu dài.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Vai trò của Kế hoạch Marshall trong việc phục hồi kinh tế châu Âu
Kế hoạch Marshall là một chương trình viện trợ khổng lồ của Hoa Kỳ dành cho các quốc gia Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Chương trình này đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tái thiết và phục hồi nền kinh tế của châu Âu, đưa châu lục này trở lại vị thế cường thịnh.
Những đóng góp chính của Kế hoạch Marshall:
Cung cấp nguồn vốn khổng lồ: Kế hoạch Marshall đã cung cấp một lượng lớn vốn cho các quốc gia châu Âu để đầu tư vào tái thiết cơ sở hạ tầng, xây dựng nhà máy, mua sắm nguyên vật liệu. Điều này đã giúp các nền kinh tế bị tàn phá nặng nề sau chiến tranh nhanh chóng hồi phục.
Hỗ trợ kỹ thuật: Bên cạnh vốn, Kế hoạch Marshall còn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ hiện đại, giúp các quốc gia châu Âu nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Kế hoạch Marshall đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia châu Âu, thúc đẩy quá trình hình thành một thị trường chung.
Củng cố nền dân chủ: Kế hoạch Marshall đi kèm với các điều kiện về dân chủ và thị trường tự do, giúp củng cố các thể chế dân chủ ở châu Âu, ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản.
Tạo ra một thị trường lớn cho hàng hóa Mỹ: Kế hoạch Marshall không chỉ giúp châu Âu phục hồi mà còn tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa Mỹ, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.
Những tác động lâu dài:
Phục hồi nhanh chóng nền kinh tế châu Âu: Nhờ có Kế hoạch Marshall, các nền kinh tế châu Âu đã phục hồi nhanh chóng và đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao trong những năm sau chiến tranh.
Hình thành nền tảng cho sự thống nhất châu Âu: Kế hoạch Marshall đã đóng góp vào quá trình hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu.
Củng cố vị thế của Hoa Kỳ: Kế hoạch Marshall đã giúp Hoa Kỳ nâng cao uy tín và ảnh hưởng trên trường quốc tế.
Kết luận:
Kế hoạch Marshall không chỉ là một chương trình viện trợ kinh tế đơn thuần mà còn là một công cụ chính trị quan trọng của Hoa Kỳ. Chương trình này đã đóng vai trò quyết định trong việc tái thiết và phát triển châu Âu sau chiến tranh, đồng thời tạo ra những thay đổi sâu sắc trong quan hệ quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 2:
Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?
Câu 3:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 4:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 5:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 6:
Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản đưa ra chính sách đối ngoại mới chủ yếu là do
Câu 7:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 8:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 9:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 10:
Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Câu 11:
Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Câu 12:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 13:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 14:
Với danh nghĩa lực lượng Đồng minh, Mĩ đã chiếm đóng Nhật Bản trong khoảng thời gian nào?
Câu 15:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?