Giải SBT Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: The world around us - ILearn Smart World

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: The world around us sách ILearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 6.

1 35 10/10/2024


Giải SBT Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: The world around us - ILearn Smart World

Unit 8 Lesson 1 trang 44, 45

New Words

a (trang 44 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the pictures and do the crossword puzzle. (Nhìn vào các bức tranh và thực hiện trò chơi ô chữ.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 1 (trang 44, 45)

Đáp án:

1. canyon

2. hiking

3. cave

4. campsite

5. kayaking

6. rafting

Giải thích:

1. canyon: hẻm núi

2. hiking: đi bộ đường dài

3. cave: hang động

4. campsite: địa điểm cắm trại

5. kayaking: chèo thuyền kayak

6. rafting: đi bè

b (trang 44 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Write the words in Task a to match with the correct descriptions. (Viết các từ trong Bài a để phù hợp với các mô tả.)

1. a low place between hills or mountains with a river going through it => canyon

2. the sport of traveling in a long, thin boat

3. a large hole on the side of a hill or under the ground

4. the sport of traveling down a river in a rubber boat

5. a place where people can put up a tent

6. the activity of going for long walks in the country

Đáp án:

2. kayaking

3. cave

4. rafting

5. campsite

6. hiking

Hướng dẫn dịch:

1. một nơi thấp giữa những ngọn đồi hoặc ngọn núi với một con sông đi qua nó => hẻm núi

2. môn thể thao du lịch trên một chiếc thuyền dài và mỏng => đua thuyền kayaking

3. một cái hố lớn trên sườn đồi hoặc dưới mặt đất => hang động

4. môn thể thao du ngoạn trên sông trên thuyền cao su => đua thuyền bè

5. nơi mọi người có thể dựng lều => điểm cắm trại

6. hoạt động đi bộ đường dài trong nước => đi bộ đường dài

Listening

(trang 44 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and tick (✔) the boxes. (Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào ô đúng.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 1 (trang 44, 45)

Đáp án:

1. the Red Mountains

2. three and a half hours

3. at Hotel Fantastic

4. play tennis

5. order pizza

Nội dung bài nghe:

A: Where do you think we should go this weekend?

B: Let's go hiking in the Red Mountain.

A: Sounds nice. How long does it take to get there?

B: It takes 3 and a half hours by car.

A: That's too long. Let's go to the Green Mountain instead. It takes only 2 hours by car.

B: OK, where can we stay?

A: We can stay at Hotel Fantastic or at Rich Apartments.

B: Hotel Fantastic sounds fun. What can we do there?

A: We can swim in the pool and play tennis.

B: What about Rich Apartment?

A: We can sit on the balcony and order pizza.

B: I pick Hotel Fantastic.

A: OK, done.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nghĩ chúng ta nên đi đâu vào cuối tuần này?

B: Hãy đi bộ đường dài ở Red Mountain nhé.

A: Nghe hay đấy. Mất bao lâu để đến đó?

B: Đi ô tô mất 3 tiếng rưỡi.

A: Mất nhiều thời gian quá. Thay vào đó, hãy đi đến Green Mountain. Chỉ mất 2 giờ đi ô tô.

B: Được thôi, chúng ta có thể ở đâu?

A: Chúng ta có thể ở khách sạn Fantastic hoặc Rich Apartments.

B: Hotel Fantastic nghe rất vui. Chúng ta có thể làm gì ở đó?

A: Chúng ta có thể bơi trong hồ bơi và chơi tennis.

B: Còn Rich Apartment thì sao?

A: Chúng ta có thể ngồi trên ban công và gọi pizza.

B: Tôi chọn Hotel Fantastic.

A: Được thôi, xong.

Grammar

a (trang 45 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences. Circle the correct words. (Đọc câu. Khoanh chọn từ đúng.)

1. You should/ shouldn't go to The White Cave. It's really beautiful.

2. We can/ can't go camping inside the cave. There are tents at the store near the cave.

3. We can/ can't go fishing here. The sign says "No swimming or fishing."

4. We should/ shouldn't go rafting today. The weather's bad.

5. You should/ shouldn't take the bus. It's pretty fast and the bus station is right next to the campsite.

Đáp án:

1. should

2. can

3. can't

4. shouldn't

5. should

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn nên đến The White Cave. Nó thật sự đẹp.

2. Chúng ta có thể đi cắm trại bên trong hang động. Có lều ở cửa hàng gần hang động.

3. Chúng tôi không thể đi câu cá ở đây. Biển báo "Không được bơi lội hoặc câu cá."

4. Hôm nay chúng ta không nên đi bè. Thời tiết xấu.

5. Bạn nên đi xe buýt. Nó khá nhanh và trạm xe buýt nằm ngay cạnh khu cắm trại.

b (trang 45 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Write the questions for the answers. (Viết câu hỏi cho câu trả lời.)

1. Where should we go on our trip?

- We should go to Blue River Canyon.

2. We can go rafting and go swimming.

3. We can stay at a campsite or a hotel by the river.

4. It takes two hours by car.

Đáp án:

2. What can we do there?

3. Where can we stay?

4. How long does it take to get there?

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi?

- Chúng ta nên đến Blue River Canyon.

2. Chúng ta có thể làm gì ở đó?

- Chúng ta có thể đi bè và đi bơi.

3. Chúng ta có thể ở đâu?

- Chúng ta có thể ở tại một khu cắm trại hoặc một khách sạn bên bờ sông.

4. Mất bao lâu để đến đó?

- Mất hai giờ đi ô tô.

Writing

(trang 45 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the travel brochures and choose a place you'd like to go with friends on vacation. Write a paragraph about your choice using the given information. Write 50 to 60 words. (Xem các sổ tay du lịch và chọn một nơi bạn muốn đi cùng bạn bè trong kỳ nghỉ. Viết một đoạn văn về lựa chọn của bạn bằng cách sử dụng thông tin đã cho. Viết 50 đến 60 từ.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 1 (trang 44, 45)

Hướng dẫn dịch:

The Red Canyon

Địa điểm đẹp

Việc có thể làm: leo núi, đi bè

Đến đó bằng cách nào: 3 giờ đi ô tô

Nơi ở: một khách sạn bên hẻm núi

Lưu ý: bơi lội: quá nguy hiểm!

The Green Cave

Địa điểm thú vị

Việc có thể làm: đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak bên trong hang động

Đến đó bằng cách nào: 5 giờ đi xe buýt

Nơi ở: khu cắm trại gần hang động

Lưu ý: leo núi: quá nguy hiểm!

Gợi ý:

I think we should go to The Red Canyon. It's a beautiful place. We can go rock climbing and rafting there. It takes about three hours by car to get there. We can stay at a hotel by the canyon. We can't go swimming. It's too dangerous.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ chúng ta nên đến The Red Canyon. Đó là một nơi tuyệt đẹp. Chúng ta có thể leo núi và đi bè ở đó. Mất khoảng ba giờ đi ô tô để đến đó. Chúng ta có thể ở một khách sạn bên hẻm núi. Chúng tôi không thể đi bơi. Nó quá nguy hiểm.

Unit 8 Lesson 2 trang 46, 47

New Words

a (trang 46 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Complete the words. Match them with the objects in the picture below. (Hoàn thành các từ. Ghép chúng với các đối tượng trong hình dưới đây.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 46, 47)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 46, 47)

Đáp án:

1 - E. sleeping bag (túi ngủ)

2 - C. flashlight (đèn pin)

3 - D. bottled water (nước đóng chai)

4 - B. battery (pin)

5 - F. pillow (cái gối)

6 - A. tent (cái lều)

7 - G. towel (khăn tắm)

b (trang 46 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks using the words in Task a. (Điền vào chỗ trống các từ ở câu a.)

1. You should bring a towel. You'll be wet after going rafting.

2. We need to bring a … so we have somewhere to stay.

3. I will sleep in a … so I don't get cold at night.

4. I have a really soft … and blanket on my bed.

5. We should bring … so we have something to drink.

6. My camera doesn't have a big …. I will bring an extra so we can take lots of photos.

7. We need a … so we can see when it's dark.

Đáp án:

2. tent

3. sleeping bag

4. pillow

5. bottled water

6. battery

7. flashlight

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn nên mang theo khăn tắm. Bạn sẽ bị ướt sau khi đi bè.

2. Chúng tôi cần mang theo một cái lều để chúng tôi có một nơi nào đó để ở.

3. Tôi sẽ ngủ trong một chiếc túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.

4. Tôi có một chiếc gối và chăn rất mềm trên giường.

5. Chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thứ gì đó để uống.

6. Máy ảnh của tôi không có pin lớn để chúng tôi có thể chụp nhiều ảnh.

7. Chúng ta cần một chiếc đèn pin để có thể nhìn thấy khi trời tối.

Listening

(trang 46 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and tick (✔) the things the speakers say. (Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào những vật dụng mà người nói nhắc đến.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 46, 47)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 46, 47)

Nội dung bài nghe:

Teacher: Listen to you two. Welcome going hiking at the Green Hills Mountain next week. We need to plan the trip.

Boy: OK, what are 2 people bring?

Teacher: We need sneakers to protect your feet.

Boy: We also need something to eat so everyone should buy some snack.

Teacher: Great idea. Should we bring a flashlight so we can see the cave?

Girl: Yes yes and we should bring bottled water so we can have something to drink.

Boy: How do we know where to go?

Teacher: I bring the map for that. What should we bring to carry everything?

Girl: Oh everyone should bring a backpack.

Teacher: Thank you, alright. Let's make a list for everyone.

Hướng dẫn dịch:

Giáo viên: Hai em nghe đây. Chào mừng các em đi bộ đường dài tại Green Hills Mountain vào tuần tới. Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.

Bạn nam: Vâng ạ, 2 người thì mang gì ạ?

Giáo viên: Chúng ta cần giày thể thao để bảo vệ đôi chân của các em.

Bạn nam: Chúng ta cũng cần một thứ gì đó để ăn nên mọi người hãy mua một ít đồ ăn nhẹ.

Giáo viên: Ý kiến hay đó. Chúng ta có nên mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy trong hang động không nhỉ?

Bạn nữ: Vâng, và chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thể uống gì đó.

Bạn nam: Bằng cách nào chúng ta biết nên đi đâu?

Giáo viên: Cô mang theo bản đồ. Chúng ta nên mang theo những gì để mang theo mọi thứ?

Bạn nữ: Ồ mọi người nên mang theo ba lô.

Giáo viên: Cám ơn em, đúng rồi. Hãy lập một danh sách cho tất cả mọi người.

Grammar

a (trang 47 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Match the questions with the answers. (Nối câu hỏi và câu trả lời.)

1. What do we need for our camping trip?

2. Should we bring flashlights?

3. Should we bring batteries?

4. Should we bring sleeping bags?

5. What about a camera?

A. We can use our cell phones to take photos so we don't need a camera.

B. Yes, sure. It'll be cold at night.

C. We need a tent because there isn't a hotel.

D. Yes. We need them for our flashlights.

E. Yes. We should bring flashlights so we can see at night.

Đáp án:

1. C

2. E

3. D

4. B

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta cần những gì cho chuyến đi cắm trại của mình?

- Chúng tôi cần một cái lều vì không có khách sạn.

2. Chúng ta có nên mang theo đèn pin không?

- Có. Chúng ta nên mang theo đèn pin để có thể nhìn thấy vào ban đêm.

3. Chúng ta có nên mang theo pin không?

- Có. Chúng tôi cần chúng cho đèn pin của chúng tôi.

4. Có nên mang theo túi ngủ không?

- Có, chắc chắn rồi. Trời sẽ lạnh vào ban đêm.

5. Máy ảnh thì sao?

- Chúng tôi có thể sử dụng điện thoại di động của mình để chụp ảnh nên chúng tôi không cần máy ảnh.

b (trang 47 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Jim and John are going to go camping at a campsite. Look at their note. Write the answers. Fill in the blanks. (Jim và John sẽ đi cắm trại tại một khu cắm trại. Nhìn vào ghi chú của họ. Viết những câu trả lời. Điền vào chỗ trống.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 2 (trang 46, 47)

Hướng dẫn dịch:

Những thứ chúng tôi cần:

1. một cái lều-chúng ta có một nơi để ở

2. túi ngủ - chúng tôi không bị lạnh vào ban đêm

3. đèn pin- chúng ta có thể nhìn thấy trong bóng tối

4. truyện tranh-chúng tôi không cảm thấy buồn chán

5. nước đóng chai-chúng ta có thứ gì đó để uống

1. Do they need a tent?

2. Do they need batteries?

3. Do they need bottled water?

4. Do they need a camera?

5. Do they need comic books?

What do they need for their camping trip?

6. They need bottled water so they have something to drink.

7. … sleeping bags so …

8. … flashlights so …

Đáp án:

1. Do they need a tent? - Yes, they do.

2. Do they need batteries? - No, they don't.

3. Do they need bottled water? - Yes, they do.

4. Do they need a camera? - No, they don't.

5. Do they need comic books? - No, they don't.

7. They need sleeping bags so they don’t get cold at night.

8. They need flashlights so they can see in the dark.

Hướng dẫn dịch:

1. Họ có cần lều không? - Có, họ có.

2. Họ có cần pin không? - Không, họ không.

3. Họ có cần nước đóng chai không? - Có, họ có.

4. Họ có cần máy ảnh không? - Không, họ không.

5. Họ có cần truyện tranh không? - Không, họ không.

7. Họ cần túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.

8. Họ cần đèn pin để hey có thể nhìn thấy anh ấy trong bóng tối.

Writing

(trang 47 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the table. Give your own ideas. (Điền vào bảng. Đưa ra ý tưởng của riêng bạn.)

You're going to go camping in the forest. What do you need to bring tor your camping trip? (Bạn sẽ đi cắm trại trong rừng. Bạn cần mang theo những gì cho chuyến đi cắm trại của mình?)

Gợi ý:

Things I need to bring:

1. a tent

2. a camera

3. comic books

1. I need to bring a tent so I have somewhere to sleep.

2. I need a camera so can take photos of the forest.

3. I need comic books so I have something to read.

Hướng dẫn dịch:

Những thứ tôi cần mang theo:

1. cái lều

2. máy ảnh

3. truyện tranh

1. Tôi cần mang theo lều để có chỗ ngủ.

2. Tôi cần một chiếc máy ảnh để có thể chụp ảnh khu rừng.

3. Tôi cần truyện tranh để tôi có cái gì đó để đọc.

Unit 8 Lesson 3 trang 48, 49

New Words

(trang 48 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the pictures and fill in the blanks using the words in the box. (Nhìn vào nhữung bức tranh và điền vào chỗ trống các từ trong khung.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 3 (trang 48, 49)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 3 (trang 48, 49)

Đáp án:

2. island

3. Forest

4. Highlands

5. Mountain

6. Beach

7. waterfall

Giải thích:

bay: vịnh

highlands: cao nguyên

island: hòn đảo

mountain: núi

waterfall: thác nước

forest: rừng

beach: bãi biển

Hướng dẫn dịch:

1. Vịnh Hạ Long là một trong những Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Nó ở phía bắc của Việt Nam.

2. St. Lucia là một hòn đảo ở Caribe. Nó nổi tiếng với những bãi biển vàng.

3. Rừng Đen ở phía tây nam nước Đức. Nó nổi tiếng với cây cối, thác nước và hồ.

4. Cao nguyên Cameron ở Malaysia. Có những thác nước, sông và đồi tuyệt đẹp.

5. Núi Bàn là nơi tuyệt vời để đi bộ đường dài. Mọi người thích ngắm nhìn cảnh đẹp của Cape Town từ trên cao.

6. Bãi biển Sunset ở Hawaii. Du khách có thể xem lướt sóng lớn vào mùa đông.

7. Thác Niagara trên sông Niagara. Nó là một thác nước nổi tiếng ở Bắc Mỹ.

Listening

(trang 48 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and fill in the blanks. (Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

Yellow Mountain Info Card

Country: (1) China

Can see: (2) beautiful views and strange-looking … tops

Height of the Lotus Peak mountain: (3) … meters high

Best way to go: (4) by …

Bring in August: (5) your …

Đáp án:

2. mountain

3. 1864

4. plane

5. raincoat

Nội dung bài nghe:

A: Where should I go for my vacation?

B: You should go to the famous Yellow Mountain Area in China.

A: What can I do there?

B: You can see beautiful views and strange looking mountain tops.

A: Oh, OK.

B: And there is also a mountain called the Lotus Peak. It is 1864 meters high.

A: Sounds interesting. So what's the way to get there?

B: You can go by plane.

A: And what's the best month to go?

B: August is good. The weather is really nice then but you need to bring your raincoat.

A: Thanks.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nên đi đâu vào kỳ nghỉ của mình?

B: Bạn nên đến khu vực núi Hoàng Hà nổi tiếng ở Trung Quốc.

A: Tôi có thể làm gì ở đó?

B: Bạn có thể nhìn thấy cảnh đẹp và những ngọn núi trông kỳ lạ.

A: Ồ, được đó.

B: Và còn có một ngọn núi tên là Lotus Peak. Nó cao 1864 mét.

A: Nghe có vẻ thú vị. Vậy, làm sao để đến đó?

B: Bạn có thể đi bằng máy bay.

A: Và tháng tốt nhất để đi là gì?

B: Tháng 8 thật tốt. Thời tiết lúc đó rất đẹp nhưng bạn cần mang theo áo mưa.

A: Cảm ơn.

Reading

a (trang 49 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and choose the best headline (Đọc bài báo và chọn tiêu đề tốt nhất.)

Christine Robinson, August 12

Bali is a wonderful place for a vacation.

A lot of visitors go to Bali for their vacations every year. You can enjoy the white sand beaches, take photos, and meet friendly local people. You can also go on cycling tours, scuba diving, and even snorkeling. Bali is one of the most beautiful islands in Indonesia. You can go there by boat or plane. You should not go there between October and March because it is very rainy. Between April and October are the best times to visit Bali, during the dry season. You can also go to the International Film Festival in Bali every September.

If you get the chance, you should spend your vacation in this beautiful place.

Hướng dẫn dịch:

Christine Robinson, ngày 12 tháng 8

Bali là một nơi tuyệt vời cho một kỳ nghỉ.

Rất nhiều du khách đến Bali cho các kỳ nghỉ của họ hàng năm. Bạn có thể tận hưởng những bãi biển cát trắng, chụp ảnh và gặp gỡ những người dân địa phương thân thiện. Bạn cũng có thể tham gia các tour đi xe đạp, lặn biển, và thậm chí lặn với ống thở. Bali là một trong những hòn đảo đẹp nhất ở Indonesia. Bạn có thể đến đó bằng thuyền hoặc máy bay. Bạn không nên đến đó trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 3 vì trời rất mưa. Giữa tháng 4 và tháng 10 là thời gian tốt nhất để đến thăm Bali, trong mùa khô. Bạn cũng có thể đến Liên hoan phim quốc tế ở Bali vào tháng 9 hàng năm.

Nếu có cơ hội, bạn nên dành kỳ nghỉ của mình ở địa điểm xinh đẹp này.

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 3 (trang 48, 49)

Đáp án: C

b (trang 49 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article again and circle the correct answers. (Đọc lại đoạn văn và khoanh đáp án đúng.)

1. … visitors go to Bali for their vacations.

A. Some

B. Lots of

C. Much

2. People can enjoy beautiful beaches with ….

A. golden sand

B. white sand

C. rain

3. People can enjoy cycling and ….

A. scuba diving

B. rock climbing

C. kayaking

4. People can take a ….

A. bus B. train C. plane

5. People shouldn't go there between … and … because of the rain.

A. November - December

B. October - December

C. October - March

6. The Indonesian International Film Festival happens every … in Bali.

A. year

B. two years

C. three years

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. C

5. C

6. A

Hướng dẫn dịch:

1. Rất nhiều du khách đến Bali cho kỳ nghỉ của họ.

2. Mọi người có thể tận hưởng những bãi biển đẹp với cát trắng.

3. Mọi người có thể thích đi xe đạp và lặn.

4. Mọi người có thể đi máy bay.

5. Mọi người không nên đến đó trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 3 vì trời mưa.

6. Liên hoan phim quốc tế Indonesia diễn ra hàng năm tại Bali.

Writing

(trang 49 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the information below and write a postcard telling your friend about Bay of Islands. Write 50 to 60 words. (Đọc thông tin bên dưới và viết một tấm bưu thiếp kể cho bạn bè của bạn về Vịnh Quần đảo. Viết 50 đến 60 từ.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 8 Lesson 3 (trang 48, 49)

Gợi ý:

Hello, Liam,

I'm having a great time in New Zealand. It's beautiful! The weather is nice and sunny. When you're here, you should see some of New Zealand's natural wonders.

Bay of Islands has amazing beaches. You can go fishing and surfing. The seafood is really delicious. You should try it when you come here.

Can't wait to see you.

Paul

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, Liam,

Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở New Zealand. Nó thật đẹp! Thời tiết đẹp và có nắng. Khi bạn ở đây, bạn nên ngắm một số kỳ quan thiên nhiên của New Zealand.

Vịnh Quần đảo có những bãi biển tuyệt vời. Bạn có thể đi câu cá và lướt sóng. Hải sản thực sự rất ngon. Bạn nên thử khi đến đây.

Mong sớm được gặp bạn.

Paul

Unit 8 Review trang 69

Part 1

(trang 69 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). (Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. Nancy is telling her mom about her trip. How long does it take to get to New York by train?

A. one and a half hours

B. three hours

C. two and a half hours

2. You will hear John and Anne talking about a meeting. What should they bring?

A. notebooks and pencils

B. some money

C. their laptops

3. You will hear a student talking about a storm. What did the students have to do?

A. wear raincoats to go out

B. use their cell phone flashlights

C. go home at break

4. You will hear two friends talking about their sports club. What are the boys going to do first?

A. indoor rock climbing

B. swimming

C. hiking

5. You will hear two friends talking about a trip.Where are the friends going to stay?

A. in an apartment

B. at a friend's house

C. at a hotel

Đáp án:

1. C

2. C

3. B

4. A

5. B

Nội dung bài nghe:

1. Mom: When are you going to New York City, Nancy?

Nancy: I’m going next Tuesday, Mom.

Mom: How long does it take to get there?

Nancy: It takes around 2 and a half hours by train.

2. Anne: Hey John,Don’t forget the meeting tomorrow afternoon

John: Oh yeah, thanks for the reminded Anne

Anne: Should we bring a notebook and pencil so we can take notes.

John: No, I don’t think so. We should bring a laptop and step.

Anne: Alright, That makes soon.

3. Last year, there was a big storm at school. The light was turn down from wall. We had to use a cellphone for flashlight together around. A science teacher even look candles in a classroom. There was a heavy rain outside so we couldn’t go out during morning break.

4. A: Wow, there are anything to do at the sports club.

B: Oh, What can we do there?

A: We can do some indoor rock climbing.

B: That could be fun so yes.

A: I think that we have the time do 2 things in Sunday.

B: Okay, What else can we do there?

A: We can go on hiking trip.

B: Okay done, let’s start with rock climbing indoor.

A: Okay.

5. A: Let’s to shine where we will stay for a trip next week.

B: Well, we can stay at a hotel.

A: Sure? I think there’s an apartment too.

B: Hmmm, Maybe, but Where else can we stay?

A: We cab stay at my friend’s house.

B: That’s sounds great. Let’s do that.

A: Okay, done.

Hướng dẫn dịch:

1. Mẹ: Khi nào bạn sẽ đến Thành phố New York, Nancy?

Nancy: Con sẽ đi vào thứ Ba tới, mẹ ơi

Mẹ: Mất bao lâu để đến đó?

Nancy: Mất khoảng 2 tiếng rưỡi đi tàu

2. Anne: Này John, Đừng quên cuộc họp chiều mai

John: Ồ vâng, cảm ơn vì Anne đã nhắc nhở

Anne: Chúng ta có nên mang theo sổ tay và bút chì để có thể ghi chép không

John: Không, tôi không nghĩ vậy. Chúng ta nên mang theo máy tính xách tay và bước

Anne: Được rồi, sẽ sớm thôi

3. Năm ngoái, có một cơn bão lớn ở trường. Ánh sáng được hắt xuống từ bức tường. Chúng tôi đã phải sử dụng điện thoại di động cho đèn pin cùng nhau xung quanh. Một giáo viên khoa học thậm chí còn trông nến trong lớp học. Bên ngoài trời đang mưa to nên chúng tôi không thể ra ngoài trong thời gian nghỉ buổi sáng.

4. A: Wow, có bất cứ điều gì để làm ở câu lạc bộ thể thao.

B: Ồ, chúng ta có thể làm gì ở đó?

A: Chúng ta có thể leo núi trong nhà

B: Điều đó có thể rất vui vì vậy vâng

A: Tôi nghĩ rằng chúng ta có thời gian để làm 2 việc vào Chủ nhật

B: Được rồi, Chúng ta có thể làm gì khác ở đó?

A: Chúng ta có thể đi bộ đường dài

B: Được rồi, hãy bắt đầu với trò leo núi trong nhà

A: Được rồi

5. A: Hãy nghĩ nơi chúng ta sẽ ở lại trong một chuyến đi vào tuần tới

B: Chà, chúng ta có thể ở khách sạn

A: Chắc chắn không? Tôi nghĩ cũng có một căn hộ

B: Hmmm, Có thể, nhưng chúng ta có thể ở đâu?

A: Chúng ta có thể ở nhà bạn tôi

B: Nghe hay đấy. Hãy làm điều đó

A: Được rồi, xong rồi

Part 2

(trang 69 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the email about a vacation. Write one word for each blank. (Đọc email về một kỳ nghỉ. Viết một từ cho mỗi chỗ trống.)

To: [email protected]

Subject: Camping trip

Hi, Suzie,

How are you? Are you excited for our camping trip?

I think we (1) .... go to Adventure Island. We can (2)....... hiking in the forest and kayaking in the bay! It Sounds great!

I think the Green Forest Caves sound quite interesting, but I have some more questions.

What (3)........ we do there? I really want to go kayaking.

How long (4)....... it take to get there? You can go to

Adventure Island by boat, it takes an hour. Also, what do we (5).......... to bring?

I'm very excited!

Speak to you soon,

Gemma

Đáp án:

1. should

2. go

3. can

4. does

5. need

Hướng dẫn dịch:

Bạn khỏe không? Bạn có hào hứng với chuyến đi cắm trại của chúng tôi không?

Tôi nghĩ chúng ta nên đến Đảo Phiêu lưu. Chúng ta có thể đi bộ đường dài trong rừng và chèo thuyền kayak trong vịnh! Nó có vẻ tuyệt vời!

Tôi nghĩ rằng Green Forest Caves nghe khá thú vị, nhưng tôi còn một số câu hỏi nữa.

Chúng ta có thể làm gì ở đó? Tôi thực sự muốn đi thuyền kayak.

Bao lâu để đến đó? Bạn có thể đi đến

Đảo phiêu lưu bằng thuyền, mất một giờ. Ngoài ra, chúng ta cần mang theo những gì?

Tôi rất hào hứng!

Nói chuyện với bạn sớm nhé,

Gemma

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách ILearn Smart World hay khác:

Unit 5: Around town

Unit 6: Community services

Unit 7: Movies

Unit 9: Houses in the future

Unit 10: Cities around the world

1 35 10/10/2024