Giải SBT Tiếng Anh lớp 6 trang 54, 55 Unit 9 Lesson 3 - ILearn Smart World

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 54, 55 Unit 9 Lesson 3 trong Unit 9: Houses in the future sách ILearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 6.

1 108 10/10/2024


SBT Tiếng Anh lớp 6 trang 54, 55 Unit 9 Lesson 3 - ILearn Smart World

New Words

(trang 54 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the pictures and fill in the blanks. (Nhìn vào hình ảnh và điền vào chỗ trống.)

SBT Tiếng Anh 6 Smart World Unit 9 Lesson 3 (trang 54, 55)

Đáp án:

1. Earth

2. space station

3. spacesuit

4. floats

5. gravity

6. lock

7. astronaut

8. Moon

Hướng dẫn dịch:

1. Nhìn từ không gian, Trái đất trông thật đẹp.

2. Các phi hành gia sống và làm việc trên trạm vũ trụ.

3. Các phi hành gia phải mặc đồ phi hành gia khi họ làm việc ngoài vũ trụ.

4. Mọi thứ trôi nổi trong không gian.

5. Mọi thứ đều nổi khi không có trọng lực.

6. Các phi hành gia khóa túi ngủ vào tường để ngủ.

7. Phi hành gia này đang làm việc trong không gian.

8. Vào ban đêm, Mặt trăng trông thật đẹp.

Listening

(trang 54 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and number. (Lắng nghe và điền số.)

Astronauts have to study for a long time.

Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall.

Astronauts need to know how to move where there's no gravity.

1

How do astronauts get their job?

Astronauts have to learn some special skills.

Astronauts have to wear a spacesuit to go outside.

Đáp án:

2

Astronauts have to study for a long time.

5

Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall.

4

Astronauts need to know how to move where there's no gravity.

1

How do astronauts get their job?

3

Astronauts have to learn some special skills.

6

Astronauts have to wear a spacesuit to go outside.

Nội dung bài nghe:

A: Let’s preview before the science test.

B: OK.

A: How do astronauts get their job?

B: They have to go to school for long time.

A: Right, and don’t forget they have to learn some special skills, too.

B: Like what?

A: Like how to move and flow in space because it’s no gravity.

B: That’s right.

A: What do they need to do to sleep on the space station?

B: They have to lock their sleeping bags to the wall.

A: And how do they check for the problems outside?

B: They have to wear a spacesuit to go out and see.

A: Great, I think I go ready.

Hướng dẫn dịch:

A: Hãy ôn lại bài trước khi kiểm tra môn khoa học.

B: Được thôi.

A: Làm thế nào để các phi hành gia có được công việc của họ?

B: Họ phải đi học trong một thời gian dài.

A: Đúng vậy, và đừng quên họ cũng phải học một số kỹ năng đặc biệt.

B: Ví dụ như cái gì?

A: Như học cách di chuyển và trôi nổi trong không gian vì nó không có trọng lực.

B: Đúng vậy.

A: Họ cần làm gì để ngủ trên trạm vũ trụ?

B: Họ phải khóa túi ngủ vào tường.

A: Và làm thế nào để họ kiểm tra các vấn đề bên ngoài?

B: Họ phải mặc một bộ đồ vũ trụ để đi ra ngoài và xem.

A: Tuyệt vời, tôi nghĩ rằng tôi đã sẵn sàng.

Reading

a (trang 55 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and circle the correct answer. (Đọc bài và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)

Ken Davis, July 5

On June 16th, 1963, Valentina Tereshkova, a Russian astronaut, became the first woman to explore outer space, but she only stayed there for three days.

Nowadays, astronauts stay longer on space stations. How do astronauts live and work in space for months when they always float?

When they work outside the space station, they have to wear spacesuits. However, when they are inside, astronauts wear clothes like we do on Earth. Doing exercise in space is different, too. It is easier to lift heavy things because there is no gravity. That means they have to use special exercise equipment. Life in space is really different from life on Earth.

Hướng dẫn dịch:

Ken Davis, ngày 5 tháng 7

Vào ngày 16 tháng 6 năm 1963, Valentina Tereshkova, một phi hành gia người Nga, trở thành người phụ nữ đầu tiên khám phá không gian vũ trụ, nhưng bà chỉ ở đó ba ngày.

Ngày nay, các phi hành gia ở lâu hơn trên các trạm vũ trụ. Làm thế nào để các phi hành gia sống và làm việc trong không gian trong nhiều tháng mà họ luôn lơ lửng?

Khi làm việc bên ngoài trạm vũ trụ, họ phải mặc bộ quần áo vũ trụ. Tuy nhiên, khi ở bên trong, các phi hành gia mặc quần áo giống như chúng ta ở Trái đất. Tập thể dục trong không gian cũng khác. Nâng vật nặng dễ dàng hơn vì không có trọng lực. Điều đó có nghĩa là họ phải sử dụng thiết bị tập thể dục đặc biệt. Cuộc sống trong không gian thực sự khác với cuộc sống trên Trái đất.

What does the writer NOT mention in the article?

A. the first Russian female astronaut going into space

B. what astronauts wear on the space station

C. how astronauts eat in space

D. how astronauts do exercise in space

Đáp án: C

b (trang 55 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article again and write the answers. (Đọc lại bài báo và viết câu trả lời.)

1. What did Valentina Tereshkova do in 1963?

- She became the first female astronaut to explore outer space.

2. How long was she in space?

3. What do astronauts have to do when they work outside the space station?

4. What is gravity like in space?

5. How do astronauts do exercise in space?

Đáp án:

2. She was in space for three days.

3. They have to wear spacesuits.

4. There is no gravity in space.

5. They have to use special exercise equipment.

Hướng dẫn dịch:

1. Valentina Tereshkova đã làm gì vào năm 1963?

- Bà trở thành nữ phi hành gia đầu tiên khám phá không gian vũ trụ.

2. Cô ấy ở trong không gian bao lâu?

- Cô ấy đã ở trong không gian ba ngày.

3. Khi làm việc ngoài trạm vũ trụ, các phi hành gia phải làm gì?

- Họ phải mặc đồ du hành vũ trụ.

4. Lực hấp dẫn trong không gian như thế nào?

- Không có trọng lực trong không gian.

5. Các phi hành gia tập thể dục trong không gian như thế nào?

- Họ phải sử dụng các thiết bị tập thể dục đặc biệt.

Writing

(trang 55 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Imagine you are an astronaut. Write a paragraph about your life in space. Write 50 to 60 words. (Hãy tưởng tượng bạn là một phi hành gia. Viết một đoạn văn về cuộc sống của bạn trong không gian. Viết 50 đến 60 từ.)

Write about: (Viết về)

• What you have to do every day? (Bạn phải làm gì mỗi ngày?)

• What you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)

• How you feel about life in space? (Bạn cảm thấy thế nào về cuộc sống trong không gian?)

Gợi ý:

I am an astronaut on a space station. I cannot have a shower because there is no gravity. I have to use soap and a wet towel. I have to use a special toilet, too. I have to eat dried food in a bag. In my free time, I like listening to music and watching movies. Life in space is very interesting.

Hướng dẫn dịch:

Tôi là một phi hành gia trên một trạm vũ trụ. Tôi không thể tắm vì không có trọng lực. Tôi phải dùng xà phòng và khăn ướt. Tôi cũng phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt. Tôi phải ăn thức ăn khô trong túi. Những lúc rảnh rỗi, tôi thích nghe nhạc và xem phim. Cuộc sống trong không gian rất thú vị.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách ILearn Smart World hay khác:

Unit 9 Lesson 1 (trang 50, 51)

Unit 9 Lesson 2 (trang 52, 53)

Unit 9 Review (trang 70)

1 108 10/10/2024