Giải SBT Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Movies - ILearn Smart World
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Movies sách ILearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 6.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Movies - ILearn Smart World
New Words
a (trang 38 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Unscramble the words (Viết lại các từ bị xáo trộn)
Đáp án:
1. drama |
2. animated |
3. comedy |
4. horror |
5. action |
6. science fiction |
Giải thích:
1. drama: kịch
2. animated: hoạt hình
3. comedy: phim hài
4. horror: phim kinh dị
5. action: phim hành động
6. science fiction: phim khoa học viễn tưởng
b (trang 38 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks using the words in Task a. (Điền vào chỗ trống các từ ở Bài a.)
1. It's very difficult to write a good drama. The movies are about people's lives.
2. We went to see a …. It was really funny.
3. I don't like … movies. They're too scary.
4. An … movie uses drawings and human voices instead of real people.
5. She likes … … movies. They're about space and the future.
6. … movies often have a lot of car chases and fighting.
Đáp án:
2. comedy |
3. horror |
4. animated |
5. science fiction |
6. Action |
Hướng dẫn dịch:
1. Rất khó để viết một bộ phim chính kịch hay. Những bộ phim nói về cuộc sống của con người.
2. Chúng tôi đã đi xem một bộ phim hài. Nó thực sự rất hài hước.
3. Tôi không thích phim kinh dị. Chúng quá đáng sợ.
4. Một bộ phim hoạt hình sử dụng hình vẽ và giọng nói của con người thay vì người thật.
5. Cô ấy thích phim khoa học viễn tưởng. Họ nói về không gian và tương lai.
6. Phim hành động thường có rất nhiều cảnh rượt đuổi ô tô và đánh nhau.
Listening
(trang 38 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and circle. (Lắng nghe và khoanh chọn.)
1. Who is taking the kids to go see a movie? |
the boy's parents |
the girl's parents |
2. What day are they going to see a movie? |
Tuesday |
Sunday |
3. What movie does the boy suggest watching? |
Amazing Kitchen |
Terrible Kitchen |
4. What does the girl think comedies don't have enough? |
action |
drama |
5. What kind of movie is The Man With Three Feet? |
horror |
drama |
6. What time are they going? |
9 a.m. |
7 p.m. |
Đáp án:
1. the boy's parents |
2. Sunday |
3. Terrible Kitchen |
4. action |
5. drama |
6. 9 a.m. |
Nội dung bài nghe:
Boy: My parents said that they take us to see a movie on Sunday.
Girl: OK, I am free on Sunday. What do you want to see?
Boy: Why don't we watch Terrible Kitchen?
Girl: What kind of movie is it?
Boy: It's a comedy.
Girl: Sorry, but I don't really like comedies. It doesn't have enough actions.
Boy: Hahaha, OK. And why don't we watch The Man With Three Feet?
Girl: What kind of movie is that?
Boy: It's a drama.
Girl: That's good. What time is it on?
Boy: It on at 9 o'clock in the morning and 7 o'clock in the evening.
Girl: I can go at 9 o'clock in the morning.
Boy: OK, let's go then.
Hướng dẫn dịch:
Bạn nam: Bố mẹ mình nói rằng họ đưa chúng mình đi xem phim vào Chủ nhật.
Bạn nữ: Ừm, mình rảnh vào Chủ nhật. Bạn muốn xem gì?
Bạn nam: Tại sao chúng ta không xem Terrible Kitchen nhỉ?
Bạn nữ: Đó là thể loại phim gì?
Bạn nam: Đó là một bộ phim hài.
Bạn nữ: Xin lỗi, nhưng mình không thực sự thích phim hài. Nó không đủ hành động.
Bạn nam: Hahaha, được thôi. Và tại sao chúng ta không xem The Man With Three Feet nhỉ?
Bạn nữ: Đó là thể loại phim gì?
Bạn nam: Đó là một bộ phim chính kịch.
Bạn nữ: Được đó. Mấy giờ phim chiếu?
Bạn nam: Vào lúc 9 giờ sáng và 7 giờ tối.
Bạn nữ: Mình có thể đi lúc 9 giờ sáng.
Bạn nam: Được rồi, đi thôi.
Grammar
a (trang 38 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Complete the conversation using the words in the box. (Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng từ trong khung.)
Đáp án:
2. animated movies |
3. Yes |
4. Sunday |
5. time |
6. o'clock |
7. meet |
Hướng dẫn dịch:
Jim: Chào, Jill.
Jill: Chào, Jim.
Jim: Bạn có thích phim hoạt hình không?
Jill: Mình có. Sao thế?
Jim: Có một bộ phim hoạt hình chiếu tại rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?
Jill: Mấy giờ phim chiếu?
Jim: Lúc 6 giờ tối.
Jill: Nghe hay đấy. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?
Jim: Chúng ta hãy gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 5 giờ rưỡi.
Jill: Được thôi.
b (trang 39 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks with the correct prepositions. (Điền các giới từ đúng vào chỗ trống.)
Jim: Hi, Jill. Do you want to watch a movie (1) Saturday?
Jill: Hello, Jim. Sure. What do you want to watch?
Jim: The Polar Bears. It's a funny animated movie.
Jill: What time is it on?
Jim: (2) 3 p.m.
Jill: I'm sorry. I'm busy (3) Saturday afternoon. Why don't we watch it (4) the evening?
Jim: I'm going to the store with my brother that evening. How about on Sunday morning? (5) 10:30?
Jill: That sounds good!
Jim: Great!
Đáp án:
1. on |
2. At |
3. on |
4. in |
5. at |
Hướng dẫn dịch:
Jim: Chào, Jill. Bạn có muốn xem một bộ phim vào thứ Bảy không?
Jill: Chào, Jim. Chắc chắn rồi. Bạn muốn xem gì?
Jim: Gấu Bắc Cực. Đó là một bộ phim hoạt hình vui nhộn.
Jill: Mấy giờ phim chiếu?
Jim: Lúc 3 giờ chiều.
Jill: Mình xin lỗi. Mình bận vào chiều thứ Bảy. Tại sao chúng ta không xem nó vào buổi tối?
Jim: Mình định đến cửa hàng với anh trai mình vào buổi tối hôm đó rồi. Còn vào sáng Chủ nhật thì sao? Vào lúc 10:30?
Jill: Nghe hay đấy!
Jim: Tuyệt vời!
Writing
(trang 39 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Answer the questions using your own ideas or the given information. (Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng ý tưởng của riêng bạn hoặc thông tin cho sẵn.)
1. What movie do you want to watch?
2. What kind of movie is it?
3. What time is it on?
Gợi ý:
1. I want to watch Dinner Party.
2. It's a horror movie.
3. At 7 p.m.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn muốn xem bộ phim nào? - Tôi muốn xem Bữa tiệc tối.
2. Đó là thể loại phim gì? - Đó là một bộ phim kinh dị.
3. Mấy giờ phim chiếu? - Vào lúc 7 giờ tối.
New Words
a (trang 40 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Match to complete the adjectives. (Hoàn thành các tính từ.)
Đáp án:
1. funny |
2. terrible |
3. awful |
4. exciting |
5. fantastic |
6. boring |
7. sad |
8. great |
Giải thích:
1. funny: vui vẻ
2. terrible: tồi tệ
3. awful: kinh khủng
4. exciting: hứng thú
5. fantastic: tuyệt vời
6. boring: nhàm chán
7. sad: buồn
8. great: tuyệt vời
b (trang 40 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Find the adjectives from Task a. in the word search (Tìm các tính từ trong câu a trong bảng ô chữ.)
Đáp án:
c (trang 40 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Fill in the blanks with the words in Task a. (Điền vào chỗ trống các từ ở câu a.)
1. You should watch this movie. It's really funny.
2. The story was so s… said goodbye to his dragon.
3. I feel a… about forgetting her birthday.
4. That restaurant was t…. I'm never going back there again.
5. Her performance was so g…. I really loved it!
6. There are f… beaches in Australia.
7. This book is so b…. I always fall asleep when I read it.
8. The movie sounds e… .
Đáp án:
2. sad |
3. awful |
4. terrible |
5. great |
6. fantastic |
7. boring |
8. exciting |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên xem phim này. Nó thực sự buồn cười
2. Câu chuyện thật buồn. Tôi đã khóc khi anh ấy nói lời tạm biệt với con rồng của mình.
3. Tôi cảm thấy khủng khiếp khi quên sinh nhật của cô ấy.
4. Nhà hàng đó thật khủng khiếp. Tôi sẽ không bao giờ quay lại đó nữa.
5. Màn trình diễn của cô ấy quá tuyệt vời. Tôi thực sự yêu thích nó!
6. Có những bãi biển tuyệt vời ở Úc.
7. Cuốn sách này đọc xong thấy buồn ngủ quá đi mất.
8. Phim nghe hấp dẫn.
Listening
a (trang 41 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and fill in the blanks with information about Emily's movie (Lắng nghe và điền vào chỗ trống thông tin về phim của Emily)
Đáp án:
1. It's a horror movie.
2. The movie's name is I Will Catch You.
3. It was very scary.
4. It was on at 10 a.m.
Nội dung bài nghe:
Anna: What did you do this morning, Emily?
Emily: I watched all the horror movies on the Internet.
Anna: What was it?
Emily: I Will Catch You.
Anna: Catch?
Emily: C-A-T-C-H.
Anna: Oh. That sounds really seriously. Was that good?
Emily: Yeah, it was very scary.
Anna: What time is it on?
Emily: It was on at 10.
Hướng dẫn dịch:
Anna: Bạn đã làm gì sáng nay, Emily?
Emily: Tôi đã xem tất cả các bộ phim kinh dị trên Internet.
Anna: Đó là gì?
Emily: Tôi sẽ bắt được bạn.
Anna: “Catch”?
Emily: C-A-T-C-H.
Anna: Ồ. Điều đó nghe thực sự nghiêm túc. Nó có tuyệt đến thế không?
Emily: Vâng, nó rất đáng sợ.
Anna: Mấy giờ phim chiếu?
Emily: Đó là vào lúc 10.
b (trang 41 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and fiIl in the blanks with information about Anna's movie. (Lắng nghe và điền vào chỗ trống thông tin về phim của Anna)
Đáp án:
1. It's a drama.
2. The story was fantastic.
3. The ending was a little boring.
4. She watched the movie at 8:30 a.m.
Nội dung bài nghe:
Emily: Did you watch anything this morning, Anna?
Anna: Yeah, I watch a drama called If The Earth Was Square.
Emily: That sounds cool. Was that good?
Anna: Yeah, the story was fantastic but the ending was a little boring.
Emily: When was it on?
Anna: It was on at 8:30. But I watched that on TV. You should watch that the next time it soon.
Hướng dẫn dịch:
Emily: Bạn có xem gì sáng nay không, Anna?
Anna: Có, tôi xem một bộ phim truyền hình có tên If The Earth Was Square.
Emily: Nghe hay đấy. Nó có tuyệt đến thế không?
Anna: Vâng, câu chuyện rất tuyệt vời nhưng kết thúc hơi nhàm chán.
Emily: Nó được chiếu khi nào?
Anna: Đó là vào lúc 8:30. Nhưng tôi đã xem điều đó trên TV. Bạn nên xem nó vào lần sau sớm hơn.
Grammar
(trang 41 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences. Circle the correct words. (Đọc câu và khoanh từ đúng)
1. I watched a drama on TV last night. It was/ were great.
2. The story was/ were so boring. I couldn't finish it.
3. I feel sorry for the boys in the movie. They was/ were very good and funny but no one helped them.
4. Last week I saw two movies. The first one was/ were a funny comedy. The second one was/ were a drama. They was/were both fantastic.
5. Were/ Was Mary and Joe at your house too?
Đáp án:
1. was |
2. was |
3. were |
4. was – was – were |
5. Were |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đã xem một bộ phim truyền hình trên TV đêm qua. Nó thật tuyệt.
2. Câu chuyện thật nhàm chán. Tôi không thể hoàn thành nó.
3. Tôi cảm thấy tiếc cho các chàng trai trong phim. Họ rất tốt và vui tính nhưng không ai giúp họ.
4. Tuần trước tôi đã xem hai bộ phim. Cái đầu tiên là một bộ phim hài vui nhộn. Cái thứ hai là một bộ phim truyền hình. Cả hai đều tuyệt vời.
5. Có phải Mary và Joe cũng ở nhà bạn không?
Writing
(trang 41 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Complete the questions and answers. Give your own ideas. (Hoàn thành các câu hỏi và câu trả lời. Đưa ra ý tưởng của riêng bạn.)
Gợi ý:
1. What was the movie you saw last night?
- I watched Green Chicken. It's a horror film
2. Was it good?
- It was fantastic.
3. What time was it on?
- It was on at 7:30 p.m.
Hướng dẫn dịch:
1. Bộ phim bạn đã xem tối qua là gì?
- Tôi đã xem Green Chicken. Đó là một bộ phim kinh dị
2. Nó có tốt không?
- Nó rất tuyệt vời.
3. Mấy giờ rồi?
- Đó là vào lúc 7:30 tối.
New Words
(trang 42 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at this code and write the correct words. (Nhìn vào mã số và viết lại từ đúng)
1. 11-34-33-55
2. 44-53-23-41-42-51-34
3. 24-15-51-51-43
4. 13-42-43-22
5. 35-42-43
6. 22-51-43-51-34-11-23
7. 21-11-54-54-23-51
8. 42-43-25-11-41-51-34-44
Đáp án:
1. army |
2. soldier |
3. queen |
4. king |
5. win |
6. general |
7. battle |
8. invaders |
Giải thích:
1. army: quân đội
2. soldier: người lính
3. queen: nữ hoàng
4. king: vua
5. win: thắng
6. general: đại tướng/ tướng quân
7. battle: trận chiến
8. invaders: kẻ xâm lược
Listening
(trang 42 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and fill in the blanks. (Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Marcus Aurelius was a great Roman general.
2. He was born in ________ AD.
3. He got married in ________ AD.
4. He died at the age of ________ .
Đáp án:
2. 121 |
3. 145 |
4. 59 |
Nội dung bài nghe:
Marcus Aurelius was a great general of Rome. General of Aurelius was born in 121 AD in Roman, England. He’s army fought many important battles in the Markerman Core. During next time we were freed here. After that things were mostly peaceful. Marcus Aurelius got married in 145 AD and had many children. He wrote a book about the battle called Meditation. Already he died in 180 AD at the age of 59. Marcus Aurelius was one of the great leaders in history. You can learn more about him the movie The Four Of The Roman Inspirer.
Hướng dẫn dịch:
Marcus Aurelius là một vị tướng vĩ đại của La Mã. Tướng quân Aurelius sinh năm 121 sau Công nguyên tại La Mã, Anh. Đội quân của anh ấy đã chiến đấu nhiều trận quan trọng trong Markerman Core. Trong thời gian tiếp theo đã được giải phóng. Sau đó mọi thứ hầu như yên bình. Marcus Aurelius kết hôn vào năm 145 sau Công nguyên và có nhiều con. Ông đã viết một cuốn sách về trận chiến có tên là Meditation. Ông mất vào năm 180 sau Công nguyên ở tuổi 59. Marcus Aurelius là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại trong lịch sử. Bạn có thể tìm hiểu thêm về anh ấy bộ phim The Four Of The Roman Inspirer.
Reading
a (trang 43 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article and circle "Yes" or "No." (Đọc bài báo và khoanh tròn "Có" hoặc "Không")
WATERLOO - STORY OF FAMOUS LEADERS
Julie Durand, November 9
Waterloo is a movie about the last battle against Napoleon Bonaparte in Waterloo.
Napoleon Bonaparte was a French general and leader. He was born in 1769 and became a general at the age of 24. He won many battles against armies from different European countries and made France become a powerful country. However, he lost the Battle of Waterloo in 1815 to the Duke of Wellington. It was the end of his ruling.
The movie did a great job at showing the great minds of the two generals. They were both very smart and good at leading their soldiers. Waterloo is a fantastic movie.
Hướng dẫn dịch:
WATERLOO - CÂU CHUYỆN VỀ NHỮNG NHÀ LÃNH ĐẠO NỔI TIẾNG
Julie Durand, ngày 9 tháng 11
Waterloo là bộ phim kể về trận chiến cuối cùng chống lại Napoléon Bonaparte ở Waterloo.
Napoléon Bonaparte là một tướng lĩnh và nhà lãnh đạo của Pháp. Ông sinh năm 1769 và trở thành một vị tướng ở tuổi 24. Ông đã chiến thắng trong nhiều trận chiến chống lại quân đội từ các nước châu Âu khác nhau và đưa nước Pháp trở thành một quốc gia hùng mạnh. Tuy nhiên, ông đã thua trong trận Waterloo năm 1815 trước Công tước Wellington. Đó là dấu chấm hết cho sự cầm quyền của anh ta.
Phim đã làm rất tốt khi thể hiện bộ óc tuyệt vời của hai vị tướng quân. Cả hai đều rất thông minh và giỏi trong việc dẫn dắt binh lính của mình. Waterloo là một bộ phim tuyệt vời.
1. Waterloo is a movie about Napoleon Bonaparte's last battle.
2. The French army won many battles under Napoleon's leadership.
3. Napoleon was a French general.
4. The Duke of Wellington won the battle in Waterloo.
5. The movie only focused on Napoleon.
6. Julie thinks the movie is boring.
Hướng dẫn dịch:
1. Waterloo là bộ phim kể về trận chiến cuối cùng của Napoléon Bonaparte.
2. Quân đội Pháp đã thắng nhiều trận dưới sự lãnh đạo của Napoléon.
3. Napoléon là một vị tướng người Pháp.
4. Công tước Wellington thắng trận ở Waterloo.
5. Bộ phim chỉ tập trung vào Napoleon.
6. Julie nghĩ rằng bộ phim thật nhàm chán.
Đáp án:
1. Yes |
2. Yes |
3. Yes |
4. Yes |
5. No |
6. No |
b (trang 43 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the article again and fill in the blanks. (Đọc lại bài báo và điền vào chỗ trống.)
1. Napoleon Bonaparte was a famous general from France.
2. His … fought many important battles.
3. He … against many armies from European countries.
4. His last … in Waterloo marked the end of his ruling.
Đáp án:
2. army |
3. won |
4. battle |
Hướng dẫn dịch:
1. Napoléon Bonaparte là một danh tướng của Pháp.
2. Quân đội của ông đã đánh nhiều trận quan trọng.
3. Anh ấy đã chiến thắng trước nhiều đội quân đến từ các nước Châu Âu.
4. Trận chiến cuối cùng của anh ấy ở Waterloo đánh dấu sự kết thúc của sự cầm quyền của anh ấy.
Writing
(trang 43 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the information about King Henry V. Write a paragraph about him. Write 50 to 60 words. (Đọc thông tin về vua Henry V. Viết đoạn văn về ông. Viết 50 đến 60 từ.)
Gợi ý:
I watched the movie Henry V. Henry V was a very famous king of England. He became king in 1413. His army won a battle against the French army at Agincourt in 1415. The movie was interesting and exciting.
The acting was great!
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã xem phim Henry V. Henry V là một vị vua rất nổi tiếng của nước Anh. Ông trở thành vua vào năm 1413. Quân đội của ông đã chiến thắng trong trận chiến với quân đội Pháp tại Agincourt vào năm 1415. Bộ phim rất thú vị và hấp dẫn.
Diễn xuất thật tuyệt!
Part 1
(trang 68 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You will hear John talking to his friend, Laura, about a movie he watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe John nói chuyện với bạn của anh ấy, Laura, về một bộ phim mà anh ấy đã xem. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
1. The name of the movie is.....
A. Watermelon Smile.
B. Watermelon Isle.
C. Fruit Smile.
2. Laura thinks the movie is.....
A. good.
B. awful.
C. funny.
3. John thinks the story was really....
A. boring.
B. exciting.
C. fantastic.
4. The movie was on at.....
A. 7:15 p.m.
B. 7:50 p.m.
C. 7.55 p.m.
5. Laura wants to see it......
A. at home.
B. with her friends.
C. at the movie theater.
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
4. B |
5. C |
Nội dung bài nghe:
Laura: Hi, John.
John: Hi, Laura.
Laura: What are you up to?
John: I just finished watching a new movie.
Laura: Oh cool. What’s kind of movie?
John: It’s a comedy.
Laura: And what’s it called?
John: It called Watermelon Smile.
Laura: Sounds funny. Was it good?
John: Oh yeah, it was.
Laura: How is it story?
John: The story short the actress between the Watermelon and his friends. Anyone is really exciting.
Laura: What time was it on?
John: It was on at 7:50 p.m.
Laura: So should I go and see it?
John: Yeah I think so.
Hướng dẫn dịch:
Laura: Chào, John.
John: Chào, Laura.
Laura: Bạn định làm gì đó?
John: Tôi vừa xem xong một bộ phim mới.
Laura: Ồ tuyệt. Loại phim gì?
John: Đó là một bộ phim hài.
Laura: Và nó được gọi là gì?
John: Nó được gọi là Nụ cười dưa hấu.
Laura: Nghe có vẻ buồn cười. Nó có hay không?
John: Ồ hay lắm.
Laura: Câu chuyện thế nào?
John: Đó là câu chuyện ngắn về nữ diễn viên giữa Quả Dưa Hấu và những người bạn của anh ấy. Mọi thứ thực sự thú vị.
Laura: Mấy giờ phim chiếu?
John: Vào lúc 7:50 tối.
Laura: Vậy tôi có nên đi xem không?
John: Vâng, tôi nghĩ là có.
Part 2
(trang 68 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C). (Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là áp phích dành cho kịch.
2. Mia nên làm gì?
- Nói với Ella rằng liệu cô ấy có thể tham gia không.
3. Ellie Phant thuộc thể loại phim gì?
- Hoạt hình.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách ILearn Smart World hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sgk Toán 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Toán 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Toán 6 – Cánh Diều
- Chuyên đề dạy thêm Toán 6 Cánh diều (2024 có đáp án)
- Soạn văn lớp 6 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn lớp 6 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 6 – Cánh Diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Cánh Diều
- Văn mẫu lớp 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Luyện viết Ngữ văn lớp 6 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Lịch Sử 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Lịch sử 6 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử lớp 6 – Cánh diều
- Giải sbt Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Địa Lí 6 – Cánh Diều
- Giải VBT Địa lí 6 – Cánh diều
- Giải sgk GDCD 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết GDCD 6 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 6 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Công nghệ 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 – Cánh Diều
- Giải sgk Tin học 6 – Cánh Diều
- Lý thuyết Tin học 6 – Cánh Diều