Ai là người có quyền nuôi con khi cha mẹ đã ly hôn nhưng không may qua đời mới nhất
Ai là người có quyền nuôi con khi cha mẹ đã ly hôn nhưng không may qua đời mới nhất

1. Ai là người có quyền nuôi con khi cha mẹ đã ly hôn nhưng không may qua đời mới nhất

Theo các quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam năm 2025 (dựa trên Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và các quy định liên quan), quyền nuôi con trong trường hợp cha mẹ đã ly hôn và một trong hai người không may qua đời được xác định như sau:

1.1. Người còn sống là cha hoặc mẹ sẽ trực tiếp nuôi con

Khi cha hoặc mẹ qua đời sau khi đã ly hôn, người còn sống sẽ được ưu tiên quyền nuôi con nếu đủ điều kiện về kinh tế, đạo đức, và môi trường sống phù hợp để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con.

1.2. Trường hợp người còn sống không đủ điều kiện hoặc cũng đã qua đời

Nếu cả cha và mẹ đều không thể nuôi con (do qua đời hoặc không đủ điều kiện), quyền nuôi con sẽ được chuyển cho người giám hộ hợp pháp.

Người giám hộ được xác định theo thứ tự ưu tiên:

  • Ông bà nội, ngoại của đứa trẻ.
  • Anh chị em ruột hoặc họ hàng thân thích có đủ điều kiện chăm sóc và nuôi dưỡng.

Việc chỉ định người giám hộ phải được sự phê chuẩn của Tòa án hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.

1.3. Lợi ích của đứa trẻ là yếu tố quyết định

Trong mọi trường hợp, Tòa án và cơ quan chức năng sẽ cân nhắc các yếu tố nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho đứa trẻ, bao gồm môi trường sống, giáo dục, và chăm sóc sức khỏe.

2. Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc giành quyền nuôi con mới nhất

2.1 Độ tuổi của con

Độ Tuổi Của Con
Độ Tuổi Của Con

  • Trẻ dưới 36 tháng tuổi: Tòa án thường ưu tiên giao quyền nuôi con cho mẹ, trừ khi có lý do đặc biệt để giao cho cha.
  • Trẻ từ 36 tháng đến dưới 7 tuổi: Quyền nuôi con sẽ được xem xét dựa trên điều kiện của cả cha và mẹ mà không ưu tiên cho bên nào.
  • Trẻ từ 7 tuổi trở lên: Nguyện vọng của trẻ sẽ được tòa án xem xét, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.

2.2 Điều kiện kinh tế

Người nuôi con cần có thu nhập ổn định và đủ khả năng đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của trẻ, bao gồm ăn ở, học tập, y tế và phát triển toàn diện.

  • Thu nhập và tài sản: Khả năng cung cấp các nhu cầu thiết yếu cho con như ăn uống, giáo dục, y tế là yếu tố quan trọng. Cha/mẹ có thu nhập ổn định và điều kiện tài chính tốt thường có lợi thế.
  • Chỗ ở: Một chỗ ở ổn định, an toàn và phù hợp với việc nuôi dưỡng con cái sẽ được tòa án đánh giá cao.

2.3 Điều kiện tinh thần và môi trường sống

Tòa án sẽ xem xét môi trường sống của cha hoặc mẹ, bao gồm nơi ở, mức độ ổn định và khả năng cung cấp môi trường phát triển an toàn và lành mạnh cho trẻ.

  • Sự chăm sóc và quan tâm: Tòa án sẽ xem xét khả năng cha/mẹ dành thời gian, tình cảm, và sự chăm sóc cho con. Cha/mẹ nào chứng minh được sự gắn bó và quan tâm đến con cái nhiều hơn sẽ có lợi thế.
  • Môi trường sống: Một môi trường sống ổn định, lành mạnh, tránh xa những yếu tố tiêu cực như bạo lực, ma túy hay tệ nạn xã hội sẽ được tòa án ưu tiên.

2.4 Nguyện vọng của con

Đối với trẻ từ 7 tuổi trở lên, tòa án sẽ lắng nghe ý kiến của trẻ. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn dựa trên lợi ích tốt nhất cho trẻ, không chỉ dựa vào mong muốn của trẻ.

2.5 Đạo đức và hành vi của cha/mẹ

  • Tòa án sẽ cân nhắc các hành vi trước và sau ly hôn, như bạo lực gia đình, bỏ bê con cái, hoặc cố tình cản trở việc thăm nom của bên kia.
  • Hành vi đạo đức: Tòa án sẽ xem xét hành vi đạo đức của cha/mẹ, bao gồm cả việc tuân thủ pháp luật, cách cư xử trong gia đình, và lối sống.
  • Lịch sử bạo lực: Nếu cha/mẹ có tiền sử bạo lực gia đình, lạm dụng chất kích thích, hoặc có hành vi nguy hiểm, khả năng mất quyền nuôi con là rất cao.

2.6 Khả năng hỗ trợ từ gia đình

Sự hỗ trợ từ gia đình nội, ngoại: Sự hỗ trợ tốt từ gia đình, như ông bà, anh chị em trong việc chăm sóc con, cũng là một yếu tố quan trọng.

2.7 Khả năng đảm bảo giáo dục và y tế

Khả năng cung cấp môi trường giáo dục tốt và chăm sóc y tế đầy đủ cho con cũng là một yếu tố quan trọng mà tòa án sẽ cân nhắc.

3. Quyền nuôi con sau khi ly hôn được quy định như thế nào

Theo khoản 1 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Bộ luật Dân sự 2015 và các luật khác có liên quan.

  • Về quyền nuôi con sau ly hôn thì theo khoản 2 và khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con.
  • Trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
  • Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

Như vậy, Tòa án sẽ ưu tiên theo thỏa thuận của vợ, chồng về người trực tiếp nuôi con và nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con.

4. Tiền cấp dưỡng nuôi con sau ly hôn là bao nhiêu

Tiền cấp dưỡng nuôi con sau ly hôn tại Việt Nam không có mức cố định mà được xác định dựa trên các quy định pháp luật và hoàn cảnh cụ thể của người phải cấp dưỡng và nhu cầu của con. Theo quy định mới nhất từ Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (vẫn có hiệu lực đến 2025), các nguyên tắc sau đây áp dụng:

4.1. Nguyên tắc xác định mức cấp dưỡng

Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định: Mức cấp dưỡng được xác định dựa trên:

Nhu cầu thiết yếu của con: Bao gồm chi phí ăn, học, chăm sóc y tế, và các chi phí khác để đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ.

Khả năng tài chính của người cấp dưỡng: Xem xét thu nhập, tài sản, và khả năng thực tế của người phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.

4.2. Mức cấp dưỡng cụ thể

Pháp luật không quy định mức cố định (ví dụ: phần trăm thu nhập). Thay vào đó, mức cấp dưỡng sẽ được tòa án hoặc các bên thỏa thuận, miễn là phù hợp với hoàn cảnh thực tế.

Trường hợp không có thỏa thuận, tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng dựa trên:

Thu nhập hàng tháng của người cấp dưỡng.

Nhu cầu thực tế của con (chi phí học tập, sinh hoạt, y tế, v.v.).

4.3. Phương thức cấp dưỡng

Tiền cấp dưỡng có thể thực hiện định kỳ hàng tháng, hàng quý, hoặc hàng năm, tùy theo thỏa thuận hoặc quyết định của tòa án.

Ngoài ra, có thể cấp dưỡng bằng tài sản hoặc hiện vật nếu được các bên đồng ý.

4.4. Điều chỉnh mức cấp dưỡng

Mức cấp dưỡng có thể được điều chỉnh khi hoàn cảnh của người cấp dưỡng hoặc nhu cầu của con thay đổi. Ví dụ:

  • Người cấp dưỡng gặp khó khăn về tài chính hoặc mất việc.
  • Nhu cầu của con tăng lên do học phí hoặc chi phí y tế cao hơn.

Hồ sơ để yêu cầu cấp dưỡng: Nếu cần xác định hoặc điều chỉnh mức cấp dưỡng, bạn có thể làm đơn gửi đến tòa án kèm các tài liệu như:

  • Bản sao giấy khai sinh của con.
  • Bằng chứng về thu nhập, chi phí sinh hoạt.
  • Bằng chứng liên quan đến khả năng kinh tế của người cấp dưỡng.

5. Các câu hỏi thường gặp

5.1 Thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con?

Pháp luật hiện nay không quy định về mức thu nhập cụ thể bao nhiêu thì mới được giành quyền nuôi con. Thay vào đó, Tòa án sẽ phân xử cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng đáp ứng được mọi quyền lợi chính đáng của con. Trường hợp bé dưới 36 tháng tuổi sẽ do mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, và trẻ từ 07 tuổi trở lên sẽ xét theo nguyện vọng của con.

Tóm lại, việc căn cứ theo thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con cần xem xét nhiều yếu tố như thu nhập của cha hoặc mẹ, độ tuổi của con, mức sống địa phương, hoàn cảnh gia đình,…

5.2 Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con sau khi ly hôn được quy định như thế nào?

Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con hậu ly hôn thuộc về người không trực tiếp nuôi con. Việc cấp dưỡng sẽ kéo dài đến khi con đã đủ tuổi thành niên, đã có khả năng lao động hoặc có tài sản riêng để tự nuôi mình.

  • Căn cứ theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nghĩa vụ cấp dưỡng của cha, mẹ đối với con cái được quy định như sau: Cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con chưa thành niên, con đã thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình trong trường hợp không sống chung với con hoặc sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng con.
  • Bên cạnh đó, Khoản 2 Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng như sau: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con

5.3 Khi ly hôn con 1 tuổi ở với ai?

Con 1 tuổi sẽ ở với mẹ, căn cứ theo quy định Về việc nuôi con dưới 36 tháng tuổi tại khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình như sau:

3. Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

5.4 Có bắt buộc phải ra tòa để giải quyết quyền nuôi con không?

Không bắt buộc nếu hai bên vợ chồng thỏa thuận được về người nuôi con và điều kiện nuôi dưỡng. Tòa án chỉ can thiệp khi hai bên không đạt được thỏa thuận hoặc có tranh chấp.

5.5 Nếu không nuôi con, tôi có phải chu cấp tiền nuôi con không?

Có. Người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng để đảm bảo các nhu cầu cơ bản của trẻ. Mức cấp dưỡng có thể được thỏa thuận giữa hai bên hoặc do tòa án quyết định, dựa trên thu nhập và khả năng tài chính của người phải cấp dưỡng.