Quyền nuôi con trên 7 tuổi khi ly hôn như thế nào
Quyền nuôi con trên 7 tuổi khi ly hôn như thế nào

1. Quyền nuôi con trên 7 tuổi khi ly hôn như thế nào?

Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, quyền nuôi con trên 7 tuổi khi ly hôn vào năm 2025 sẽ được xác định dựa trên các nguyên tắc sau:

1.1 Ý kiến của con:

Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 , khi con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án sẽ phải xem xét nguyện vọng của con về việc muốn sống với cha hoặc mẹ.

1.2 Quyền lợi tốt nhất của con:

Tòa án sẽ đặt lợi ích mọi mặt của con lên hàng đầu, bao gồm điều kiện sống, học tập, phát triển tâm sinh lý. Điều này bao gồm việc đánh giá khả năng tài chính, môi trường sống và năng lực chăm sóc của cha hoặc mẹ.

1.3 Yếu tố bổ sung:

  • Cha hoặc mẹ phải chứng minh được mình có điều kiện tốt hơn để đảm bảo sự phát triển toàn diện cho con (về giáo dục, sức khỏe, tinh thần).
  • Tòa án sẽ cân nhắc các yếu tố như lịch sử chăm sóc con, môi trường gia đình và sự ổn định trong cuộc sống của cha/mẹ.
  • Quy trình quyết định quyền nuôi con
    • Trong trường hợp không có thỏa thuận giữa cha và mẹ, Tòa án sẽ quyết định quyền nuôi con dựa trên các yếu tố nêu trên.
    • Nếu cha/mẹ không đồng ý với quyết định, có quyền kháng cáo theo thủ tục tố tụng dân sự.

2. Quyền nuôi con sau khi ly hôn được quy định như thế nào?

Theo khoản 1 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Bộ luật Dân sự 2015 và các luật khác có liên quan.

  • Về quyền nuôi con sau ly hôn thì theo khoản 2 và khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con.
  • Trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
  • Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

Như vậy, Tòa án sẽ ưu tiên theo thỏa thuận của vợ, chồng về người trực tiếp nuôi con và nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con.

3. Quyền nuôi con trên 3 tuổi khi ly hôn như thế nào?

Quyền nuôi con trên 3 tuổi phụ thuộc vào điều kiện của mỗi bên và lợi ích của con. Cha hoặc mẹ cần cung cấp đầy đủ chứng cứ chứng minh khả năng nuôi con tốt hơn để Tòa án xem xét và quyết định. Quyền nuôi con trên 3 tuổi khi ly hôn theo quy định mới nhất năm 2025 được giải quyết như sau:

3.1 Không còn ưu tiên tuyệt đối cho mẹ:

  • Đối với trẻ trên 3 tuổi và dưới 7 tuổi, pháp luật không ưu tiên cha hay mẹ mà xem xét điều kiện thực tế để quyết định ai phù hợp hơn để nuôi dưỡng con.
  • Tòa án sẽ đánh giá dựa trên khả năng kinh tế, điều kiện sống, môi trường giáo dục và thời gian chăm sóc con.

3.2 Xem xét toàn diện lợi ích của con:

Xem xét toàn diện lợi ích của con
Xem xét toàn diện lợi ích của con
  • Cha/mẹ cần chứng minh rằng mình có thể đảm bảo tốt nhất lợi ích vật chất và tinh thần cho con.
  • Các yếu tố được xem xét bao gồm:
  • Thu nhập ổn định.
  • Chỗ ở phù hợp.
  • Thời gian dành cho con và khả năng chăm sóc.
  • Sự quan tâm, tình cảm dành cho con.

3.3 Tham khảo ý kiến của con (từ 7 tuổi trở lên):

Đối với trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án bắt buộc phải hỏi ý kiến của con về nguyện vọng muốn sống với ai. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn dựa trên lợi ích tốt nhất cho con.

4. Giành quyền nuôi con cần những giấy tờ gì?

Để giành quyền nuôi con khi ly hôn vào năm 2025, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ và tài liệu chứng minh khả năng nuôi dưỡng con của mình. Cụ thể bao gồm:

  • Đơn khởi kiện ly hôn (nếu đơn phương ly hôn) hoặc đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn.
  • Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính hoặc bản sao hợp lệ).
  • Giấy khai sinh của con (bản sao có công chứng).
  • Chứng cứ chứng minh khả năng nuôi dưỡng con bao gồm:
  • Chứng minh thu nhập ổn định: Hợp đồng lao động, sao kê lương, giấy xác nhận công việc.
  • Điều kiện về chỗ ở: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà.
  • Khả năng chăm sóc con: Bằng chứng thể hiện sự quan tâm, chăm sóc con như hóa đơn chi phí học tập, khám chữa bệnh, chứng từ mua sắm cho con.
  • Sự hỗ trợ tinh thần và thời gian dành cho con: Cam kết thời gian dành để nuôi dạy, chăm sóc con.
  • Các chứng cứ bất lợi của bên còn lại (nếu có):
    • Bằng chứng về việc người kia không đủ điều kiện nuôi con như thu nhập không ổn định, lối sống không lành mạnh, hành vi bạo lực, không quan tâm đến con cái.
    • Giấy tờ tùy thân: CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của bạn.
    • Tài liệu khác: Các giấy tờ chứng minh con từ đủ 7 tuổi trở lên có nguyện vọng sống cùng bạn (nếu con ở độ tuổi này).

5. Thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con?

Thu nhập chỉ là một phần trong tổng thể các điều kiện mà tòa án xem xét. Không có mức thu nhập cụ thể nào quy định bạn được hay không được quyền nuôi con. Quan trọng là bạn chứng minh được mình đủ khả năng chăm sóc và đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con.

Căn cứ khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn:

Việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn

...

2. Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.

...

  • Sau khi ly hôn, vợ chồng thoả thuận về quyền nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên. Trường hợp không thoả thuận được thì Toà án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi.
  • Việc Toà án giao con dựa trên căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con. Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.

Như vậy, thu nhập của vợ hoặc chồng chỉ là một trong những căn cứ để Toà án xem xét quyền nuôi con, không có quy định cụ thể về thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con.