Khi nào người bố được quyền nuôi con
Khi nào người bố được quyền nuôi con

1. Khi nào người bố được quyền nuôi con

Quyền nuôi con sau khi ly hôn hoặc khi cha mẹ sống ly thân tại Việt Nam được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và các văn bản liên quan. Những nguyên tắc mới nhất áp dụng quyền nuôi con bao gồm:

1.1. Con dưới 36 tháng tuổi

Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Con dưới 36 tháng tuổi sẽ ưu tiên giao cho người mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ khi người mẹ không đủ khả năng chăm sóc hoặc có thỏa thuận khác phù hợp lợi ích của con.

1.2. Con từ 36 tháng tuổi trở lên

Quyền nuôi con sẽ dựa trên các yếu tố sau:

  • Điều kiện kinh tế: Bố hoặc mẹ phải chứng minh mình có khả năng kinh tế ổn định để đảm bảo nuôi dưỡng con tốt nhất.
  • Điều kiện tinh thần: Ai có khả năng tạo môi trường sống, học tập và phát triển tốt hơn cho con sẽ được ưu tiên.
  • Sự gắn bó: Pháp luật xem xét mức độ gắn bó tình cảm của con với cha hoặc mẹ.

1.3. Con từ đủ 7 tuổi trở lên

Nếu con đã từ đủ 7 tuổi trở lên, tòa án sẽ tham khảo ý kiến của con để quyết định ai là người trực tiếp nuôi dưỡng.

1.4. Trường hợp đặc biệt

Người bố có thể được quyền nuôi con nếu chứng minh:

  • Người mẹ không đủ điều kiện kinh tế hoặc tinh thần để chăm sóc con.
  • Người mẹ có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến con (như bạo hành, sử dụng chất kích thích, hoặc không chăm sóc con).
  • Các bằng chứng cụ thể chứng minh rằng việc bố nuôi con là tốt nhất cho con.

1.5. Thỏa thuận giữa cha mẹ

Nếu cả hai đồng ý và có thỏa thuận bằng văn bản được tòa án công nhận, quyền nuôi con có thể được quyết định theo thỏa thuận này.

1.6. Thay đổi người nuôi con sau ly hôn

Thay đổi người nuôi con sau ly hôn
Thay đổi người nuôi con sau ly hôn

Sau khi tòa án quyết định quyền nuôi con, nếu phát sinh tình huống mà người đang nuôi dưỡng không còn đủ khả năng hoặc điều kiện, người bố có thể yêu cầu tòa án thay đổi quyền nuôi con.

2. Trường hợp nào mẹ được nuôi con mới nhất 2025?

Theo quy định pháp luật mới nhất năm 2025 về quyền nuôi con sau ly hôn tại Việt Nam, các yếu tố chính để xác định mẹ có được quyền nuôi con hay không bao gồm:

2.1 Độ tuổi của con:

  • Con dưới 36 tháng tuổi: Mẹ thường được ưu tiên quyền nuôi con trừ khi mẹ không đủ điều kiện chăm sóc hoặc có thỏa thuận khác giữa cha và mẹ.
  • Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con.
  • Con từ 3 đến dưới 7 tuổi: Tòa án cân nhắc các điều kiện của cả cha và mẹ.

2.2 Điều kiện chăm sóc con:

  • Khả năng tài chính: Mẹ có thu nhập và điều kiện kinh tế ổn định để nuôi con.
  • Tình trạng sức khỏe và tinh thần: Mẹ có đủ sức khỏe và khả năng đảm bảo sự phát triển toàn diện cho con.
  • Điều kiện sống: Môi trường sống phù hợp, ổn định và an toàn cho con.

2.3 Lợi ích tốt nhất của con:

  • Tòa án sẽ dựa trên nguyên tắc lợi ích tốt nhất cho con để quyết định quyền nuôi con.
  • Các yếu tố khác:
  • Hành vi của cha hoặc mẹ: Nếu cha/mẹ có hành vi bạo lực gia đình, nghiện ngập, hoặc không đảm bảo an toàn cho con, quyền nuôi con có thể bị hạn chế.
  • Thỏa thuận giữa cha và mẹ: Nếu hai bên đồng ý về việc ai sẽ nuôi con, tòa án sẽ xem xét thỏa thuận này.

3. Trường hợp nào mẹ không được nuôi con

Theo quy định mới nhất về quyền nuôi con khi ly hôn vào năm 2025, mẹ có thể không được quyền nuôi con trong các trường hợp sau đây:

3.1 Không đảm bảo điều kiện chăm sóc con:

Nếu mẹ không đủ khả năng tài chính, không có nơi ở ổn định hoặc không có khả năng chăm sóc, nuôi dưỡng con về mặt vật chất và tinh thần, Tòa án có thể trao quyền nuôi con cho cha hoặc người giám hộ khác.

3.2 Mẹ có hành vi gây ảnh hưởng xấu đến con:

  • Có hành vi bạo lực gia đình, lạm dụng hoặc ngược đãi con.
  • Có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức, nhân phẩm hoặc gây nguy hiểm cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ.

3.3 Mẹ vi phạm pháp luật:

Nếu mẹ đang phải chấp hành án phạt tù, có hành vi phạm tội nghiêm trọng hoặc có lối sống vi phạm pháp luật, Tòa án có thể xét rằng mẹ không đủ điều kiện để nuôi con.

3.4 Ý kiến của con không đồng ý sống cùng mẹ:

Nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên và có nguyện vọng sống với cha (trong trường hợp nguyện vọng này phù hợp với lợi ích của con), Tòa án sẽ cân nhắc nguyện vọng của trẻ.

3.5 Người mẹ từ chối quyền nuôi con:

Trong trường hợp mẹ tự nguyện từ bỏ quyền nuôi con và đồng ý để cha hoặc người khác chăm sóc con.

Tóm lại, quyền nuôi con sẽ được Tòa án quyết định dựa trên nguyên tắc đảm bảo lợi ích tốt nhất cho trẻ. Nếu mẹ rơi vào các trường hợp nêu trên, Tòa án có thể chuyển quyền nuôi con cho cha hoặc người giám hộ khác phù hợp hơn.

4. Chồng có quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi khi ly hôn không

Mặc dù con dưới 36 tháng tuổi được giao cho người mẹ trực tiếp nuôi dưỡng (Theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 ). Tuy nhiên trong một số trường hợp nhất định, người cha vẫn được quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi. Chẳng hạn hai trường hợp sau đây:

  • Thứ nhất, cha và mẹ cùng thỏa thuận về việc người cha sẽ là người trực tiếp nuôi con và đồng thời thỏa thuận này phù hợp với lợi ích của con.
  • Thứ hai, trong trường hợp nếu người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người cha sẽ được quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi.

Ví dụ về trường hợp người cha được quyền nuôi con:

  • Người mẹ mắc bệnh hoặc gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, không thể chăm sóc con.
  • Người mẹ có hành vi bạo lực gia đình, nghiện ngập, hoặc môi trường sống không an toàn cho trẻ.

5. Hướng dẫn mới về thuận tình ly hôn năm 2025

Theo Điều 3 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, Tòa án nhân dân tối cao có hướng dẫn thuận tình ly hôn theo quy định tại Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 như sau:

  • Vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn” quy định tại Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 là trường hợp vợ chồng cùng ký vào đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn hoặc một bên có đơn khởi kiện ly hôn, còn bên kia đồng ý ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn.
  • Thỏa thuận của vợ chồng về việc chia tài sản, việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con phải không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
  • Thỏa thuận của vợ chồng về việc chia tài sản bao gồm cả trường hợp vợ chồng không yêu cầu Tòa án giải quyết việc chia tài sản.
  • “Việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con” quy định tại Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 là việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.

6. Hướng dẫn về ly hôn đơn phương từ ngày năm 2025

Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn ly hôn theo yêu cầu của một bên quy định tại khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 như sau:

Ví dụ: Vợ, chồng phá tán tài sản gia đình.

  • “Hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được” là thuộc một trong các trường hợp sau đây:
    • Không có tình nghĩa vợ chồng, ví dụ: vợ, chồng không thương yêu, quý trọng, chăm sóc, giúp đỡ nhau; vợ, chồng sống ly thân, bỏ mặc vợ hoặc chồng;
    • Vợ, chồng có quan hệ ngoại tình;
    • Vợ, chồng xúc phạm nhau, làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, uy tín, tổn thất về tinh thần hoặc gây thương tích, tổn hại đến sức khỏe của nhau;
    • Không bình đẳng về quyền, nghĩa vụ giữa vợ, chồng; không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của vợ, chồng; không giúp đỡ, tạo điều kiện cho nhau phát triển.

7.Các câu hỏi thường gặp

7.1 Thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con?

Pháp luật hiện nay không quy định về mức thu nhập cụ thể bao nhiêu thì mới được giành quyền nuôi con. Thay vào đó, Tòa án sẽ phân xử cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng đáp ứng được mọi quyền lợi chính đáng của con. Trường hợp bé dưới 36 tháng tuổi sẽ do mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, và trẻ từ 07 tuổi trở lên sẽ xét theo nguyện vọng của con.

Tóm lại, việc căn cứ theo thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con cần xem xét nhiều yếu tố như thu nhập của cha hoặc mẹ, độ tuổi của con, mức sống địa phương, hoàn cảnh gia đình,…

7.2 Mức cấp dưỡng cho con sau khi ly hôn được quy định như thế nào?

Pháp luật hiện nay không có văn bản pháp lý quy định cụ thể về số tiền cấp dưỡng hậu ly hôn. Theo đó, mức cấp dưỡng sẽ do các bên liên quan thỏa thuận bằng cách xác định trên mức thu nhập thực tế, phạm vi khả năng chu cấp.

  • Trích dẫn Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mức cấp dưỡng hậu ly hôn được quy định như sau: Mức cấp dưỡng do người có nghĩa vụ cấp dưỡng và người được cấp dưỡng hoặc người giám hộ của người đó thỏa thuận căn cứ vào thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng; nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án giải quyết.
  • Khi có lý do chính đáng, mức cấp dưỡng có thể thay đổi. Việc thay đổi mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án giải quyết.

7.3 Ai được ưu tiên nuôi con khi ly hôn?

Theo luật, con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện chăm sóc. Với trẻ từ 7 tuổi trở lên, tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của trẻ. Quyết định cuối cùng dựa trên lợi ích tốt nhất của trẻ.

7.4 Có bắt buộc phải ra tòa để giải quyết quyền nuôi con không?

Không bắt buộc nếu hai bên vợ chồng thỏa thuận được về người nuôi con và điều kiện nuôi dưỡng. Tòa án chỉ can thiệp khi hai bên không đạt được thỏa thuận hoặc có tranh chấp.

7.5 Có bị xử phạt nếu không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con không?

Có. Theo luật, việc không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng.