75 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When’s your birthday? (có đáp án)
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When’s your birthday? có lời giải chi tiết gồm 10 bài tập và trên 50 câu hỏi đa dạng giúp bạn làm quen với các dạng bài tập Unit 4 lớp 4 để từ đó ôn tập để đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh 4.
Bài tập Tiếng Anh 4 Unit 4: When’s your birthday?
I. Read and match
1) What day is it today? |
1) |
a) We’re fine, thank you. |
2) Where is Linda from? |
2) |
b) I visit my grandparents. |
3) What nationality is Tom? |
3) |
c) It’s on Wednesday. |
4) What is the date today? |
4) |
d) We have English. |
5) When is the next English class? |
5) |
e) He's American. |
6) What do you do on Sunday morning? |
6) |
f) It’s the sixteenth of August. |
7) What do we have on Fridays? |
7) |
g) She’s from England. |
8) How are you? |
8) |
h) It’s Sunday. |
Đáp án:
1 - h |
2 - g |
3 - e |
4 - f |
5 - c |
6 - b |
7 - d |
8 - a |
II. Complete the table:
1st |
9th |
17th |
25th |
2nd |
10th |
18th |
26th |
3rd |
11th |
19th |
27th |
4th |
12th |
20th |
28th |
5th |
13th |
21st |
29th |
6th |
14th |
22nd |
30th |
7th |
15th |
23rd |
31st |
8th |
16th |
24th |
ORDINAL NUMBERS |
Đáp án:
1st First |
9th ninth |
17th seventeenth |
25th twenty - fifth |
2nd Second |
10th Tenth |
18th eighteenth |
26th twenty - sixth |
3rd Third |
11th eleventh |
19th nineteenth |
27th twenty - seventh |
4th Fourth |
12th Twelfth |
20th twentieth |
28th twenty - eighth |
5th Fifth |
13th thirteenth |
21st twenty - first |
29th twenty - ninth |
6th Sixth |
14th fourteenth |
22nd twenty - second |
30th thirtieth |
7th Seventh |
15th fifteenth |
23rd twenty - third |
31st thirty - first |
8th Eighth |
16th sixteenth |
24th twenty - fourth |
ORDINAL NUMBERS Số thứ tự |
III. Complete the table:
MONTHS OF A YEAR |
||
1) |
2) |
3) |
4) |
5) |
6) |
7) |
8) |
9) |
10) |
11) |
12) |
Đáp án:
MONTHS OF A YEAR |
||
1) January |
2) February |
3) March |
4) April |
5) May |
6) June |
7) July |
8) August |
9) September |
10) October |
11) November |
12) December |
IV. Write the date:
a) 26/10 |
|
b) 16/3 |
|
c) 27/8 |
|
d) 23/3 |
|
e) 20/1 |
|
f) 15/2 |
|
g) 24/6 |
|
h) 16/9 |
Đáp án:
a) 26/10 |
The twenty - sixth of October |
b) 16/3 |
The sixteenth of March |
c) 27/8 |
The twenty - seventh of August |
d) 23/3 |
The twenty - third of March |
e) 20/1 |
The twentieth of January |
f) 15/2 |
The fifteenth of February |
g) 24/6 |
The twenty - fourth of June |
h) 16/9 |
The sixteenth of September |
V: Complete these words:
1. O___t___be___
2. ___ov____m___ _____r
3. F___ ____rt___ ___n____ ____
4. S____ ____o____d
5. ____at_____
6. B____ ____th____ ____y
7. J____n____a____y
8. ___ep___ ___m___e___
9. J___ ____e
10. J___ ___y
11. ___ug___ ___t
12. Ap___ ___l
13. M___ ___ ___h
14. F___ ___ ___th
Đáp án:
1. October; 2. November; 3. Fourteenth; 4. Second; 5. date; 6. birthday; 7. January
8. September; 9. June; 10. July; 11. August; 12. April; 13. March; 14. Fourth
VI: Complete these sentences:
1. When ________ your ___________?
2. __________ is the ___________ today?
3. It’s _________ birthday today.
4. _________ is his birthday?
5. Where ________ he __________?
Đáp án:
1. When is your birthday?
2. What is the date today?
3. It's my birthday today.
4. When is his birthday?
5. Where is he from?
VII: Look and match:
A |
B |
|
1. May |
A. Tháng 6 |
|
2. December |
B. Tháng 2 |
|
3. November |
C. Tháng 3 |
|
4. August |
D. Tháng 11 |
|
5. February |
E. Tháng 12 |
|
6. March |
F. Tháng 8 |
|
7. June |
G. Tháng 10 |
|
8. October |
H. Tháng 5 |
Đáp án:
1. H |
2. E |
3. D |
4. F |
5. B |
6. C |
7. A |
8. G |
VIII: Read and match:
1. Monday, the sixth of January |
A. |
Tháng 5 7 Thứ 3 |
2. Tuesday, the seventh of May |
B. |
Tháng 8 11 Thứ 7 |
3. Wednesday, the eighth of November |
C. |
Tháng 7 9 Thứ 5 |
4. Saturday, the eleventh of August |
D. |
Tháng 1 6 Thứ 2 |
5. Sunday, the fifth of December |
E. |
Tháng 10 10 Thứ 6 |
6. Friday, the tenth of October |
F. |
Tháng 12 5 Chủ nhật |
7. Thursday, the ninth of July |
G. |
Tháng 11 8 Thứ 4 |
Đáp án:
1 - D |
2 - A |
3 - G |
4 - B |
5 - F |
6 - E |
7 - C |
IX: Read and match:
1. |
Tháng 10 1 2015 |
A. It’s July 14th, 2015 |
|
2. |
Tháng 6 14 2015 |
B. It’s May 15th, 2015 |
|
3. |
Tháng 3 12 2016 |
C. It’s March 12th, 2016 |
|
4. |
Tháng 5 15 2015 |
D. It’s October 1st, 2015 |
Đáp án:
1 - D; 2 - A; 3 - C; 4 - B
X. Choose the odd one out:
1. A. May |
B. fifth |
C. fifteenth |
D. twenty-fifth |
2. A. sixth |
B. eighth |
C. twelfth |
D. second |
3. A. July |
B. November |
C. Monday |
D. September |
4. A. month |
B. birthday |
C. year |
D. week |
5. A. dog |
B. cat |
C. chicken |
D. zoo |
Đáp án:
1- A; 2 - C; 3 - C; 4 - B; 5 – D
XI. Choose the best answer:
1. When’s _____ birthday?
A. you
B. his
C. I
D. it
2. It’s the thirty-first ____ October.
A. in
B. to
C. of
D. on
3. Her _______ is on the seventeenth of May.
A. day
B. birthday
C. date
D. birth
4. _____ is the date today?
A. What
B. When
C. Where
D. How
5. My birthday is on the _____ of August.
A. four
B. fourteen
C. fourteenth
D. twenty-four
6. His birthday is ____ the thirtieth of October.
A. on
B. in
C. of
D. to
7. It’s on the ______ of December.
A. twenty
B. twentieth
C. twentyth
D. twenth
8. When’s your birthday? - ________________.
A. It’s Wednesday
B. It’s the first of June
C. It’s on the ninth of March
D. Happy birthday.
9. February is ___________ month of the year.
A. the first
B. the second
C. the third
D. the fourth
10. What does he do on Saturday? - He _______________
A. play football
B. plays football
C. play soccer
D. go swimming
11. There _________ two balloons, ten candles and a big cake.
A. am
B.is
C. are
D. be
12. Is that your dog? - No, it __________. It’s James’ dog.
A. isn’t
B. isnt
C. isn’t not
D. isnt not
Đáp án:
1 - B |
2 - C |
3 - B |
4 - A |
5 - C |
6 - A |
7 - B |
8 - C |
9 - B |
10 - B |
11 - C |
12 - A |
XII. Put the words in the right order
1. is/ date/ What/ the/ today/?
________________________________________________________
2. brother/ plays/ my/ Mondays/ on/ tennis/
________________________________________________________
3. like/ Do/ sports?/ you/ playing/
________________________________________________________
Đáp án:
1. What is the date today?
2. My brother plays tennis on Monday
3. Do you like playing sports?
Xem thêm bài tập Tiếng Anh lớp 4 có lời giải hay, chọn lọc khác:
Bài tập Unit 6: Where’s your school?
Bài tập Unit 7: What do you like doing?
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sách giáo khoa Toán lớp 4 | Toán lớp 4 Tập 1, Tập 2 (sách mới)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 4 (sách mới) | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán lớp 4
- Các dạng Toán lớp 4
- Bài tập Toán lớp 4
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4
- Giáo án Toán lớp 4 (sách mới) | Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều
- Giải sgk Địa lí lớp 4
- Giải Vở bài tập Khoa học lớp 4
- Giải sgk Khoa học lớp 4 | Giải bài tập Khoa học 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải Vở bài tập Đạo đức lớp 4
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 | Giải bài tập Đạo đức 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải sgk Tin học lớp 4 | Giải bài tập Tin học 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải Sbt Tin học lớp 4