75 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim (có đáp án)
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim có lời giải chi tiết gồm 10 bài tập và trên 50 câu hỏi đa dạng giúp bạn làm quen với các dạng bài tập Unit 5 lớp 4 để từ đó ôn tập để đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh 4.
Bài tập Tiếng Anh 4 Unit 5: Can you swim
I. Choose the best answer:
1. Odd one out:
A. cook
B. skip
C. can
D. swim
2. I can _____ a cat.
A. swim
B. skate
C. draw
D. dance
3. What _____ you do?
A. are
B. can
C. about
D. is
4. I can’t dance, ____ I can sing.
A. but
B. and
C. can
D. x
5. Can you play _______?
A. table
B. the guitar
C. a cat
D. a bike
6. Phong can _____ a bike.
A. skate
B. play
C. cook
D. ride
7. Can you swim? - _________________.
A. Yes, I can’t
B. No, I can’t
C. Yes, you can
D. No, I
8. What can you do? - ___________________.
A. I can’t skip
B. She can cook
C. I can play chess
D. Yes.
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. B |
4. A |
5. B |
6. D |
7. B |
8. C |
II. Match.
1. I can draw my school. |
a. She can skate. |
|
2. What can Mai do? |
b. No, she can’t. |
|
3. Can you play badminton? |
c. I can play the piano. |
|
4. Can Hang dance? |
d. I can draw my school, too. |
|
5. What can you do? |
e. Yes, I can. |
Đáp án:
1 - d; 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - c
III. Choose the correct sentence:
1. A. She can play chess. B. She play chess can.
2. A. You can ride a bike? B. Can you ride a bike?
3. Can he swim? A. Yes, he can B. Yes, he can’t
4. A. What can your father do? B. What your father can do?
5. Can you cook? A. No, I can B. No, I can’t
Đáp án:
1 - A; 2 - B; 3 - A; 4 - A; 5 - B
IV. Reorder the words:
1. do/ What/ you/ can/ ?
______________________________________________
2. play/ can/ Duong/ football/ .
______________________________________________
3. you/ volleyball/ Can/ play/ ?
______________________________________________
Đáp án:
1. What can you do?
2. Duong can play football.
3. Can you play volleyball?
V. Answer the questions:
1. Can you swim?
______________________________________________
2. Can you play chess?
______________________________________________
3. Can your father play football?
______________________________________________
4. Can you ride a bike?
______________________________________________
5. Can your mother cook?
______________________________________________
Đáp án:
1. No, I can't.
2. No, I can't.
3. Yes, he can.
4. yes, I can.
5. Yes, she can.
VI: Fill in the blank with suitable words:
1. I go to school ........................................ Mondays to Fridays.
2. We don’t go to school ........................................ Saturdays and Sundays.
3. My family often watches TV ........................................ the evening.
4. Tuan and Hoang go swimming ........................................ the weekends.
5. The books are ........................................ the table.
6. There are many pictures ........................................ the wall.
7. She is ........................................ Japan. She is Japanese.
8. My birthday is ........................................ the fifteenth of August.
9. The boys play football ........................................ the afternoon.
10. My mother is ........................................ the kitchen. She is cooking dinner.
11. Where is your father? ........................................ - He is reading ........................................ his room.
12. She doesn’t go out ........................................ the evening.
Đáp án:
1 - from |
2 - on |
3 - in |
4 - at |
5 - on |
6 - on |
7 - from |
8 - on |
9 - in |
10 - in |
11 - doing - in |
12 - in |
VII: Fill in the blank with the words given below:
Yes, sing, it, can, pet
Nam: Do you have a (1) ….............................. , Quan?
Quan: (2) ….............................. , I do. I have a parrot.
Nam: What (3) ….............................. it do?
Quan: It can fly, (4) ….............................. and climb a tree.
Nam: Can it speak?
Quan: Yes, it can. (5) ….............................. can count to ten in English.
Nam: Oh, it’s wonderful.
Đáp án:
1 - pet; 2 - yes; 3 - can; 4 - sing; 5 - it
Đáp án:
1 - pet; 2 - yes; 3 - can; 4 - sing; 5 - it
VIII: Find mistakes and correct the sentences:
1. She from England.
2. Today is Sunday. We not go to school.
3. He name is Tuan.
4. Dog cannot walk.
5. Can he plays the piano?
6. My mother can play the guitar and she can plays the piano, too.
7. What are you from?
8. What is your birthday?
Đáp án:
1. from => is from
2. not => do not
3. He => his
4. cannot => can
5. plays => play
6. plays => play
7. What => Where
8. What => When
IX: Odd one out:
1. a. table tennis |
b. football |
c. guitar |
d. volleyball |
2. a. dog |
b. cat |
c. fish |
d. pig |
3. a. swim |
b. book |
c. cook |
d. skate |
4. a. father |
b. teacher |
c. mother |
d. sister |
5. a. have |
b. goes |
c. swim |
d. sing |
6. a. play |
b. kites |
c. guitar |
d. piano |
7. a. June |
b. Sunday |
c. July |
d. September |
8. a. what |
b. when |
c. who |
d. Wednesday |
9. a. your |
b. you |
c. he |
d. she |
10. a. Vietnamese |
b. England |
c. Japan |
d. America |
11. a. badminton |
b. football |
c. sing |
d. basketball |
12. a. song |
b. chess |
c. piano |
d. guitar |
13. a. name |
b. sing |
c. nationality |
d. day |
14. a. nice |
b. big |
c. read |
d. small |
15. a. old |
b. young |
c. beautiful |
d. cannot |
Đáp án:
1. c. guitar |
2. c fish |
3. b. book |
4. b. teacher |
5. b. goes |
6. a. play |
7. b. Sunday |
8. d. Wednesday |
9. a your |
10. a. Vietnamese |
11. c. sing |
12. b. chess |
13. b. sing |
14. c. read |
15. d. cannot |
X: Give English words:
1. Bơi |
2. Nước Anh |
||
3. Hát |
4. Thứ tư |
||
5. Cờ tướng |
6. Sinh nhật |
||
7. Cầu lông |
8. Khi nào |
||
9. Sở thú |
10. Nhật Bản |
||
11. Công viên |
12. Tháng 2 |
||
13. Tháng 10 |
14. Người Malaysia |
||
15. Thứ năm |
16. Nước Úc |
Đáp án:
1. Bơi |
Swim |
2. Nước Anh |
England |
3. Hát |
Sing |
4. Thứ tư |
Wednesday |
5. Cờ tướng |
Chess |
6. Sinh nhật |
birthday |
7. Cầu lông |
Badminton |
8. Khi nào |
When |
9. Sở thú |
Zoo |
10. Nhật Bản |
Japan |
11. Công viên |
Park |
12. Tháng 2 |
February |
13. Tháng 10 |
October |
14. Người Malaysia |
Malaysian |
15. Thứ năm |
Thurday |
16. Nước Úc |
Australia |
XI. Read the text and answer the following questions
I have four legs. T have got a long tail, too. I have got very big teeth. I can swim but I cannot climb trees. My favorite food is meat and fish. You can sometimes see me at a zoo. What I am?
I am a crocodile
1. How many legs has it got?
__________________________________________________
2. Has it got a short tail?
__________________________________________________
3. What is its favorite food?
__________________________________________________
4. Where can you sometimes see it?
__________________________________________________
5. What can and can’t it do?
__________________________________________________
Đáp án:
1. It has got 4 legs
2. No, it doesn’t
3. Its favorite food is meat and fish
4. I can sometimes see it at a zoo
5. It can swim but it cannot climb trees.
Xem thêm bài tập Tiếng Anh lớp 4 có lời giải hay, chọn lọc khác:
Bài tập Unit 6: Where’s your school?
Bài tập Unit 7: What do you like doing?
Bài tập Unit 8: What subjects do you have today?
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sách giáo khoa Toán lớp 4 | Toán lớp 4 Tập 1, Tập 2 (sách mới)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 4 (sách mới) | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán lớp 4
- Các dạng Toán lớp 4
- Bài tập Toán lớp 4
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4
- Giáo án Toán lớp 4 (sách mới) | Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều
- Giải sgk Địa lí lớp 4
- Giải Vở bài tập Khoa học lớp 4
- Giải sgk Khoa học lớp 4 | Giải bài tập Khoa học 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải Vở bài tập Đạo đức lớp 4
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 | Giải bài tập Đạo đức 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải sgk Tin học lớp 4 | Giải bài tập Tin học 4 Học kì 1, Học kì 2 (sách mới)
- Giải Sbt Tin học lớp 4