Quy định pháp luật Việt Nam về các cấp ngoại giao

1. Đại sứ Đặc mệnh Toàn quyền (Ambassador Extraordinary and Plenipotentiary)

- Nhiệm vụ:

+ Là người đại diện cao nhất của Nhà nước Việt Nam tại một quốc gia hoặc tổ chức quốc tế.

+ Thay mặt Chủ tịch nước thực hiện các hoạt động đối ngoại, ký kết các thỏa thuận song phương hoặc đa phương theo sự ủy quyền.

+ Chịu trách nhiệm chính trong việc thúc đẩy và củng cố quan hệ ngoại giao, chính trị, kinh tế, văn hóa và hợp tác quốc tế giữa Việt Nam và nước tiếp nhận.

+ Bảo vệ quyền và lợi ích của công dân và pháp nhân Việt Nam tại nước ngoài.

+ Báo cáo trực tiếp với Chủ tịch nước và Bộ Ngoại giao về tình hình quan hệ với nước sở tại.

2. Công sứ (Envoy)

- Nhiệm vụ:

+ Hỗ trợ đại sứ trong các công tác ngoại giao và thay thế đại sứ khi cần.

+ Tham gia vào các hoạt động đàm phán ngoại giao và duy trì các mối quan hệ với giới chức lãnh đạo của nước tiếp nhận.

+ Thực hiện các nhiệm vụ được đại sứ phân công, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa và hợp tác kỹ thuật.

+ Thay mặt đại sứ xử lý các công việc ngoại giao khi đại sứ không thể có mặt.

3. Tham tán (Counselor)

- Nhiệm vụ:

+ Tham mưu và giúp đỡ đại sứ hoặc công sứ trong các công tác chuyên môn, đặc biệt là về các vấn đề chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, và công nghệ.

+ Thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu, phân tích và đưa ra các khuyến nghị liên quan đến quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và nước sở tại.

+ Phụ trách một hoặc nhiều lĩnh vực chuyên môn cụ thể theo sự phân công của đại sứ hoặc công sứ.

+ Có thể đảm nhận vai trò đại diện tạm thời của đại sứ trong trường hợp cần thiết.

4. Bí thư (Secretary)

- Nhiệm vụ:

+ Hỗ trợ trực tiếp cho các cấp lãnh đạo trong cơ quan đại diện ngoại giao như đại sứ, công sứ, hoặc tham tán trong các công việc hàng ngày.

+ Có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ được giao liên quan đến chính sách đối ngoại, văn hóa, kinh tế và hợp tác kỹ thuật.

+ Các bí thư thứ nhất, thứ hai, và thứ ba được phân chia dựa trên thâm niên và kinh nghiệm công tác, mỗi cấp có mức độ trách nhiệm khác nhau:

- Bí thư thứ nhất: Thường đảm nhận các nhiệm vụ chuyên môn và có quyền tham gia đàm phán.

- Bí thư thứ hai và thứ ba: Thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ và tham gia vào các hoạt động cụ thể của cơ quan đại diện.

Kết luận:

Pháp lệnh về hàm, cấp ngoại giao năm 1995 quy định rõ chức năng và nhiệm vụ của các cấp ngoại giao từ đại sứ, công sứ, tham tán, đến bí thư. Mỗi cấp có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách đối ngoại, bảo vệ lợi ích quốc gia và công dân, cũng như thúc đẩy hợp tác giữa Việt Nam và các quốc gia khác.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Xuất nhập khẩu và quy trình thủ tục hải quan

Cách làm thủ tục cấp lại, đổi hộ chiếu passport hết hạn online

Cơ cấu tổ chức của Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam? Người đứng đầu Chính phủ là ai?

Bộ Chính trị là gì? Vai trò của Bộ Chính trị