Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 Grammar - Family and Friends

Lời giải bài tập Unit 12: A smart baby! lớp 4 Lesson 2 Grammar trong Unit 12: A smart baby! Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: A smart baby!.

1 493 02/11/2023


Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 Grammar - Family and Friends

1 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen to the story and repeat. (Lắng nghe câu chuyện và kể lại.)

Bài nghe:

2 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and say. (Nghe và nói.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

This is you, Amy. You were a baby. (Đây là em đấy, Amy. Em đã từng là một em bé.)

I was very cute! (Em đã từng dễ thương phết đấy nhỉ!)

He was handsome then. (Lúc đó anh đẹp trai.)

His hair wasn't white. (Tóc anh không bạc.)

They were very young. (Họ còn rất trẻ.)

We weren't all different. (Tất cả chúng ta trông không khác mấy.)

Giải thích:

- Đại từ nhân xưng số ít:

I/ He/ She/ It (Tôi/ Anh ấy/ Cô ấy/ Nó)

- Đại từ nhân xưng số nhiều:

You/ We/ They (Bạn/ Chúng tôi/ Họ)

- Động từ to be ở thì quá khứ: was, were

I/ He/ She/ It + was (not)

You/ We/ They + were (not)

* Lưu ý:

was not = wasn't

were not = weren't

3 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read and circle. (Đọc và khoanh.)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. weren't

2. wasn’t

3. was

4. were

5. weren't

Hướng dẫn dịch:

1. Họ đã không ở công viên ngày hôm qua.

2. Trời đã không mưa.

3. Biển thì lạnh.

4. Bọn trẻ đói.

5. Những chiếc bánh mì kẹp không nhỏ.

4 (trang 89 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look and write. (Nhìn và viết.)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. They were at a cafe yesterday. They weren’t at school.

2. They were at a party last weekend. They weren’t at home.

3. Nam wasn't at guitar class last night. He was at piano class.

4. We weren’t at the zoo. We were at the park.

Hướng dẫn dịch:

1. Họ đã ở một quán cà phê ngày hôm qua. Họ không ở trường.

2. Họ đã ở một bữa tiệc vào cuối tuần trước. Họ không ở nhà.

3. Nam đã không ở lớp học guitar tối qua. Anh ấy ở lớp piano.

4. Chúng tôi không ở sở thú. Chúng tôi đã ở công viên.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Unit 12 Lesson one: Words

Unit 12 Lesson three: Song

Unit 12 Lesson four: Phonics

Unit 12 Lesson five: Skills Time

Unit 12 Lesson six: Skills Time

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Family and Friends hay, chi tiết khác:

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3

Unit 10: Do they like fishing?

Unit 11: How do we get to the hospital?

Review 4 (trang 94 )

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4

1 493 02/11/2023