Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 2 trang 48, 49, 50, 51 - Ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 5 lớp 8 Lesson 2 trang 48, 49, 50, 51 trong Unit 5: Science and Technology Tiếng Anh 8 Ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5.
Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 2 trang 48, 49, 50, 51 - Ilearn Smart World
Let's Talk! (trang 48 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Gợi ý:
In the pictures I see robots that can replace humans doing things like serving, cleaning... I think the robot on the left will be better at cleaning and the robot on the right will be better at being a doctor.
Hướng dẫn dịch:
Trong những bức tranh, tôi thấy robot có thể thay thế con người làm những việc như phục vụ, dọn dẹp... Tôi nghĩ con robot bên trái sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp và con robot bên phải sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ.
New Words (phần a->b trang 48 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Đáp án:
1. b |
2. d |
3. e |
4. f |
5. a |
6. c |
7. h |
8. g |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi đã gửi robot cứu hộ để tìm kiếm người sau trận động đất |
a. chú ý nhiều vào những gì bạn đang làm để không mắc sai lầm |
2. Nhiều nhà máy dùng robot để nâng các máy móc và hộp nặng. |
b. cứu ai hoặc thứ gì đó khỏi hoàn cảnh nguy hiểm |
3. Chúng tôi sẽ hoàn thiện thiết kế mẫu robot mới vào tháng sau. Tiếp theo, chúng tôi cần xây dựng và thử nghiệm nó. |
c. theo cách mà ít tạo ra tiếng ồn |
4. Sau thảm họa, robot có thể giúp tìm kiếm người vì chúng có thể điều hướng qua các tình huống nguy hiểm mà con người không thể. |
d. đặt ai đó hoặc thứ gì đó lên 1 vị trí cao hơn |
5. Cánh tay robot mới của chúng tôi có thể nhặt các đồ vật khác nhau một cách nhanh chóng và cẩn thận. Nó có thể nhặt 1 quả trứng mà không làm vỡ nó. |
e. làm xong hoặc thứ gì đó |
6. Không nhiều robot có thể di chuyển một cách nhẹ nhàng. Chúng thường tạo ra nhiều tiếng ồn. |
f. tìm đường qua nơi khó khăn |
7. Robot có thể nhận diện giọng nói của con người và làm theo những gì họ nói. |
g. mà không bị tổn hại, hư hỏng hoặc bị thất lạc |
8. Robot có thể di chuyển an toàn ở những nơi nguy hiểm trong khi con người không thể. Chúng không cảm thấy đau đớn. |
h. nhận ra ai đó khi bạn nghe thấy hoặc nhìn thấy họ |
A: I completed my math homework last night. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập toán tối qua.)
Gợi ý:
I always wash the dishes carefully so as not to break any of them.
Hướng dẫn dịch:
Tôi luôn luôn rửa bát cẩn thận để không làm vỡ cái bát nào.
Listening (phần a->e trang 49 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
1. to tell the audience what's happening (để nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)
2. to tell the audience the final results (để nói cho khán giả biết kết quả cuối cùng)
Đáp án:
1. to tell the audience what's happening (để nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)
Nội dung bài nghe:
John: Hello! I'm John Miller.
Ashley: And I'm Ashley Thompson. We're at the 2078 Robolympics. Let's take a look at the Rescue task.
John: Twitchy is currently in the first place. Let's see if any robots can complete the rescue faster than her.
Ashley: Big Dog is doing his second try. In his first try, he climbed the stairs very quickly and fell. He's climbing the stairs more carefully and slowly this time.
John: He did it! He's moving more quickly towards the wall. Robots need to navigate really well to complete this climbing task.
Ashley: Unfortunately, Big Dog is doing worse than Twitchy. I don't think he'll beat Twitchy.
John: I agree. Now, let's go to the Lift and Carry task.
Ashley: Three robots are competing. Octopus 1 is the fastest and lifting the first object.
John: Tsunami and Wall-D are catching up. Tsunami can't lift the ball. I think he needs to move more carefully.
Ashley: Yeah. Wall-D is doing better than Octopus 1. He's moving the objects very quickly and...
Hướng dẫn dịch:
John: Xin chào! Tôi là John Miller.
Ashley: Và tôi là Ashley Thompson. Chúng tôi đang ở Robolympic 2078. Chúng ta hãy cùng xem nhiệm vụ Giải cứu.
John: Twitchy hiện đang ở vị trí đầu tiên. Hãy xem liệu có robot nào có thể hoàn thành cuộc giải cứu nhanh hơn nó không.
Ashley: Big Dog đang thử lần thứ hai. Trong lần thử đầu tiên, nó leo cầu thang rất nhanh và bị ngã. Lần này nó leo cầu thang cẩn thận và chậm rãi hơn.
John: Nó đã làm được rồi! Nó đang di chuyển nhanh hơn về phía bức tường. Robot cần phải điều hướng thật tốt để hoàn thành nhiệm vụ leo núi này.
Ashley: Thật không may, Big Dog lại đang làm tệ hơn Twitchy. Tôi không nghĩ nó sẽ đánh bại được Twitchy.
John: Tôi đồng ý. Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang nhiệm vụ Nâng và Mang.
Ashley: Ba con robot đang cạnh tranh nhau. Octopus 1 nhanh nhất và nâng được vật đầu tiên.
John: Tsunami và Wall-D đang đuổi kịp. Tsunami không thể nhấc bóng lên. Tôi nghĩ nó cần phải di chuyển cẩn thận hơn.
Ashley: Vâng. Wall-D đang làm tốt hơn Octopus 1. Nó đang di chuyển các vật thể rất nhanh và...
b. Now, listen and write True or False. (Bây giờ, hãy nghe và viết True (Đúng) hoặc False (Sai).)
1. Twitchy completed the task more slowly than other robots. |
|
4. Octopus 1 is lifting his first object in the Lift and Carry task. |
|
Đáp án:
1. False |
2. False |
3. False |
4. True |
5. False |
Giải thích:
1. Thông tin: Twitchy is currently in the first place. Let's see if any robots can complete the rescue faster than her. (Twitchy hiện đang ở vị trí đầu tiên. Hãy xem liệu có robot nào có thể hoàn thành cuộc giải cứu nhanh hơn nó không.)
2. Thông tin: Big Dog is doing his second try. In his first try, he climbed the stairs very quickly and fell. He's climbing the stairs more carefully and slowly this time. (Big Dog đang thử lần thứ hai. Trong lần thử đầu tiên, nó leo cầu thang rất nhanh và bị ngã. Lần này nó leo cầu thang cẩn thận và chậm rãi hơn.)
3. Thông tin: Unfortunately, Big Dog is doing worse than Twitchy. I don't think he'll beat Twitchy. (Thật không may, Big Dog lại đang làm tệ hơn Twitchy. Tôi không nghĩ nó sẽ đánh bại được Twitchy.)
4. Thông tin: Three robots are competing. Octopus 1 is the fastest and lifting the first object. (Ba con robot đang cạnh tranh nhau. Octopus 1 nhanh nhất và nâng được vật đầu tiên.)
5. Thông tin: Wall-D is doing better than Octopus 1. He's moving the objects very quickly and... (Wall-D đang làm tốt hơn Octopus 1. Nó đang di chuyển các vật thể rất nhanh và...)
Hướng dẫn dịch:
1. Twitchy hoàn thành nhiệm vụ chậm hơn các con robot khác.
2. Big Dog leo cầu thang nhanh hơn trong lần thử thứ hai.
3. Những người dẫn chương trình nghĩ rằng Big Dog sẽ làm tốt hơn Twitchy.
4. Octopus 1 đang nâng vật đầu tiên của mình trong nhiệm vụ Nâng và Mang.
5. Wall-D đang làm tệ hơn Octopus 1.
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
Conversation Skill Showing agreement To show you agree with someone, say: I agree. You’re right. |
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại Thể hiện sự đồng ý Để thể hiện rằng bạn đồng ý với ai đó, hãy nói: I agree. (Tôi đồng ý.) You’re right. (Bạn đúng.) |
Đáp án:
I agree.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đồng ý.
B: Yes, I agree. (Ừ, tôi đồng ý.)
Gợi ý:
A: I think Robolympics will be great. I want to see how the robots work.
B: You're right.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi nghĩ Robolympics sẽ rất tuyệt. Tôi muốn xem những con robot làm việc như thế nào.
B: Bạn đúng.
Grammar Meaning and Use (phần a->b trang 49 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Đáp án:
Looper runs faster than Boomer.
Hướng dẫn dịch:
Looper chạy nhanh hơn Boomer.
Trạng từ so sánh hơn Chúng ta có thể dùng trạng từ so sánh hơn để so sánh 2 hành động. Tsunami moves more slowly than Octopus 1. (Tsunami di chuyển chậm hơn Octopus 1.) Wall-D can jump higher than Twitchy. (Wall-D có thể nhảy cao hơn Twitchy.) |
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành.)
Grammar Form and Practice (phần a->c trang 50 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Hướng dẫn dịch:
Trạng từ so sánh hơn Pin của Kitbot kéo dài hơn của Frogfoot. Wall-D di chuyển chậm hơn Tsunami. Ziggy đã hoàn thành nhiệm vụ giải cứu tệ hơn Sparky. |
|
Loại trạng từ |
Dạng so sánh hơn |
Một âm tiết |
Thêm er fast → faster |
Một âm tiết tận cùng là e |
Thêm r late → later |
Từ 2 âm tiết trở lên |
Thêm more quickly → more quickly |
Ngoại lệ |
well → better, badly → worse, far → farther, much/ many → more, little → less, early → earlier |
1. Redbot completed the tasks faster (fast) than Blackbot
2. FR61 works __________ (hard) than Wall-D.
3. Sparta81 works __________ (quietly) than Otto892WS.
4. ROBO navigates __________ (well) than GOTS2.
5. Fie-RH did ___________ (badly) in the competition than Rover 32.
6. Ziggy drives ___________ (safely) than Buster.
Đáp án:
1. faster |
2. harder |
3. more quietly |
4. better |
5. worse |
6. more safely |
Hướng dẫn dịch:
1. Redbot hoàn thành các nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.
2. FR61 hoạt động chăm chỉ hơn Wall-D.
3. Sparta81 hoạt động yên tĩnh hơn Otto892WS.
4. ROBO điều hướng tốt hơn GOTS2.
5. Fie-RH thi đấu tệ hơn Rover 32.
6. Ziggy lái xe an toàn hơn Buster.
|
||
Đáp án:
1. Stumpy can jump higher than Flying Chicken.
2. Flying Chicken can run more quickly than Stumpy.
3. Flying Chicken can fly farther than Stumpy.
4. Stumpy can recognize voices better than Flying Chicken.
5. Stumpy’s battery lasts longer than Flying Chicken’s.
Hướng dẫn dịch:
1. Stumpy có thể nhảy cao hơn Flying Chicken.
2. Flying Chicken có thể chạy nhanh hơn Stumpy.
3. Flying Chicken có thể bay xa hơn Stumpy.
4. Stumpy có thể nhận diện giọng nói tốt hơn Flying Chicken.
5. Pin của Stumpy lâu hơn của Flying Chicken.
c. In pairs: Take three minutes to memorize the information in Tasks a and b. Then, close your book and test your memory with your partner. (Làm việc theo cặp: Dành ba phút để ghi nhớ thông tin trong phần a và b. Sau đó, đóng sách lại và kiểm tra trí nhớ của bạn với bạn của mình.)
A: Redbot completed the tasks faster than Blackbot. (Redbot hoàn thành các nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.)
B: That's right. (Đúng vậy.)
(Học sinh tự thực hành.)
Pronunciation (phần a->d trang 50 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
Word Stress (Trọng âm của từ)
a. Stress the first syllable for most 3-syllable words ending in “-ly”. (Nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng “-ly”.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
carefully, quietly, perfectly
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
carefully /ˈkeə.fəl.i/ (adv): cẩn thận
quietly /ˈkwaɪət.li/ (adv): lặng lẽ
perfectly /ˈpɜː.fekt.li/ (adv): hoàn hảo
recently happily usually exactly
Đáp án:
Loại bỏ từ “exactly”.
Hướng dẫn dịch:
recently /ˈriː.sənt.li/ (adv): gần đây
happily /ˈhæp.əl.i/ (adv): một cách hạnh phúc
usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường xuyên
exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): một cách chính xác
d. Read the words with the correct stress to a partner. (Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một người bạn.)
(Học sinh tự thực hành.)
Practice (trang 51 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)
A: Lucy cleans faster than Eddie and Andy. (Lucy dọn dẹp nhanh hơn Eddie và Andy.)
B: Andy cleans faster than Eddie. (Andy dọn dẹp nhanh hơn Eddie.)
Gợi ý:
A: Andy navigates better than Eddie and Lucy.
B: Eddie completes tasks more quietly than Eddie.
Hướng dẫn dịch:
A: Andy điều hướng tốt hơn Eddie và Lucy.
B: Eddie hoàn thành nhiệm vụ yên tĩnh hơn Eddie.
Speaking (phần a->b trang 51 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World) Which Robot for the Job? (Rô bốt nào phù hợp với công việc gì?)
Construction worker (n): công nhân xây dựng
Sales assistant (n): trợ lý bán hàng
Rescue worker (n): nhân viên cứu hộ
work carefully (làm việc cẩn thận)
complete tasks quietly (hoàn thành nhiệm vụ một cách yên tĩnh)
navigate well (điều hướng tốt)
lift objects high (nâng vật lên cao)
recognize voices well (nhận diện giọng nói tốt)
Đáp án:
I think OP 12 should be the cleaner because it moves faster and has longer battery life.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ OP 12 nên trở thành người phục vụ bởi vì nó di chuyển nhanh hơn và có thời lượng pin lâu hơn.
Gợi ý:
I think robots can become better waiters because robots are tireless and move very fast.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ robot có thể trở thành những người phục vụ tốt hơn bởi vì robot không biết mệt và di chuyển rất nhanh.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách ilearn Smart World hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 8 Cánh diều (hay nhất)
- Văn mẫu lớp 8 - Cánh diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 8 - Cánh diều
- Giải SBT Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Toán 8 – Cánh diều
- Giải sbt Toán 8 – Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải vbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử 8 - Cánh diều
- Giải sbt Lịch sử 8 – Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Địa lí 8 - Cánh diều
- Giải sbt Địa lí 8 – Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sbt Công nghệ 8 – Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sbt Tin học 8 – Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 – Cánh diều